. (
).
A Dong : Adam
A La Hán : Arhant, Lohan (follower of Buddha)
A Lịch Sơn : Alexander
A Lịch Sơn Đắc Lộ : Alexandre de Rhodes
A Phú Hãn : Afghanistan; Afghanistani, Afghan
A di đà phật : Amnida Buddha; thank heavens!
A đam : Adam
A, tội nghiệp quá : Oh!, What a pity!
Ai Cập : Egypt, Egyptian
Ai Cập học : Egyptology
Ai Lao : Laos, Laotian
Ai khiến anh! : Nobody asked you to do that!
An Nam : Annam, Annamese, Annamite
An ba ni : Albania
Anh Cát Lợi : England
Anh Mỹ : Anglo-American
Anh Quốc : England
Anh kim : British pound, pound sterling
Anh lý : English mile
Anh ngữ : English language
Anh ngữ kém : poor English
Ba Lan : Poland
Ba Lê : Paris
Ba Nhĩ Cán : (the) Balkans
Ba Tây : Brazil, Brazilian
Ba Tư : Persia, Persian, Iran, Iranian
Ba Tỉ Luân : Babylon
Bao Tích Nhược : (character in the book “Anh Hùng Xà Điêu”)
Binh thư yếu lược : The Art of War (book by Sun Tzu)
Biết làm thế nào bây giờ : What can one do now!
Biển Băng : Mare Frigoris (lunar sea)
Biển Cả Bảo Tố : Oceanus Procellarum
Biển Hài Hước : Mare Humorum (lunar sea)
Biển Hơi : Mare Vaporum (lunar sea)
Biển Khủng Hoảng : Mare Crisium (lunar sea)
Biển Mây : Mare Nubium (lunar sea)
Biển Mưa Gió : Mare Imbrium (lunar sea)
Biển Nam Hải : South Sea
Biển Phong Phú : Mare Foecondatus
Biển Thái Bình Dương : the Pacific Ocean
Biển Trong : Mare Seranitatis
Biển Trầm Lặng : Mare Traquilitatis
Biển Ðông : South China Sea
Biển Đông : South China Sea
Biển Địa Trung Hải : Mediterranean Sea
Brazin : Brazil
Bà La Môn : Brahman
Bàu Sỏi : (name of a village)
Bá Linh : Berlin
Bái hỏa giáo : Zoroastrianism
Bát Quái Đài : octagonal palace (Cao Dai)
Bình Nhưỡng : Pyongyang
Bình Định : (province name)
Băng Cốc : Bangkok
Băng Ðảo : Iceland
Bạch Cung : the White House
Bạch Mi : God of Prostitutes
Bạch Nga : White Russian, Byelorussian
Bạch tuyết : Snow White
Bạch Ốc : the White House
Bản Châu : Honshu (region of Japan)
Bản Môn Điếm : Panmunjon
Bảo Gia Lợi : Bulgaria, Bulgarian
Bảo quốc Huân chương : National Order Medal
Bấc Âu : Northern Europe, Scandinavia
Bắc Bang Dương : Arctic Ocean
Bắc Bình : Peiping
Bắc Bộ : north(ern) region of Vietnam
Bắc Cali : Northern California
Bắc Cao : North Korea
Bắc Cao Ly : North Korea
Bắc Cực : North Pole
Bắc Hà : North Vietnam
Bắc Hàn : North Korea
Bắc Hải Đạo : Hokkaido (region of Japan)
Bắc Kinh : Peking, Beijing
Bắc Kỳ : North Vietnam
Bắc Mỹ : North America, North American
Bắc Phi : North Africa
Bắc Phần : Northern part (of Vietnam)
Bắc Triều Tiên : North Korea
Bắc Việt : North(ern) Vietnam
Bắc Âu : Northern Europe, Scandinavia
Bắc Ðẩu Bội Tinh : (French) Legion of Honor medal
Bắc Đại Tây Dương : North Atlantic (Ocean)
Bắc Đầu : Ursa Major (constellation)
Bệ Hạ : Sire, Your Majesty
Bỉ Lợi Thì : Belgium, Belgian
Bỉ quốc : Belgium
Bồ Tát : Bodhisattva
Bồ Đào Nha : Portugal, Portuguese
Bộ Canh Bịnh : Ministry of Agriculture
Bộ Canh Nông : Ministry of Agriculture
Bộ Công Chánh : Ministry of Public Works
Bộ Công nghiệp : Ministry of Industry
Bộ Cựu Chiên Binh : Office of Veteran Affairs
Bộ Giao Thông Vận Tải : Department of Transportation
Bộ Giáo Dục : Ministry of Education
Bộ Kinh Doanh : department of commerce
Bộ Kinh Tế : department of the economy (or economic affairs)
Bộ Kế Hoạch : Ministry of Planning
Bộ Lao động : Ministry of Labor
Bộ Mậu Dịch : Ministry of Trade
Bộ Ngoại Giao : Foreign Ministry
Bộ Ngoại Thương : Ministry of Foreign Trade
Bộ Ngoại Thương và Kỹ Nghệ : the Ministry of International Trade and Industry (MITI)
Bộ Nông Nghiệp : Ministry of Agriculture
Bộ Nội Vụ : Ministry of Domestic Affairs
Bộ Quốc Phòng : Department of Defense
Bộ Quốc gia Giáo dục : Ministry of National Education
Bộ Thông Tin : Ministry of Information
Bộ Trưởng Bộ Ngoại Giao : Foreign minister, Secretary of State
Bộ Trưởng Giáo Dục : Minister of Education
Bộ Trưởng Ngoại Giao : Foreign Secretary
Bộ Trưởng Ngoại Vụ : Minister of Foreign Affairs
Bộ Trưởng Năng Lượng : Department of Energy
Bộ Trưởng Quốc Phòng : Secretary, Ministry of Defense
Bộ Trưởng Thương Mại : Secretary of Trade, Commerce
Bộ Trưởng Tư Pháp : justice minister
Bộ Tài Chánh : Ministry of Finance
Bộ Tài Chính : Ministry of Finance
Bộ Tư Pháp : Ministry of Justice; Justice Department
Bộ Văn Hóa Giáo Dục và Thanh Niên : Ministry of Education and Youth
Bộ Xã Hội : Ministry of Social Welfare
Bộ Y Tế : Ministry of Public Health
Bộ Đại Đông Á : the Greater East Asia Ministry
Bụt : Buddha
Bức Màn Sắt : Iron Curtain
CNT : Cộng Hòa Nhân Dân Trung Hoa (People’s Republic of China)
CS : cộng sản (communist)
CSVN : Cộng Sản Việt Nam (Communist Vietnam)
CT : chủ tịch (chairman, president)
CXCV : Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam (the Socialist Republic of Vietnam)
Cali : California
Cam Bốt : Cambodia
Cam Túc : Kansu
Cam Địa : (Mahatma) Ghandi
Cao Ly : Korea
Cao Miên : Cambodia, Cambodian
Cao Mên : Cambodia, Cambodian
Cao Đài : Cao Dai (a Vietnamese religion)
Cao Đài Giáo : Cao Dai (Vietnamese religion)
Cha Bề Trên : Father Superior
Cha bề trên : Father superior
Cha, mắc quá : Oh, that’s too expensive!
Chiêm Thành : Champa
Châu Á : Asia, Asian continent
Châu Âu : Europe, European Continent
Châu Đốc : Chaudoc
Chùm nho chín mọng : A bunch of ripe and succulent grapes
Chúa cứu thế : the Savior
Chưởng Pháp : censor cardinal (Cao Dai)
Chưởng Ấn : chancellor (Cao Dai)
Chả có gì sốt : There is nothing at all
Chắc anh ấy sắp đến : He’ll probably be here soon
Chức Việc : subdignitaries (Cao Dai)
Chữ Thập Đỏ : the Red Cross
Con người chỉ mưu cầu danh lợi : A person who only seeks honors and privileges
Cracốp : Krakow
Cách mạng Hoa Kỳ : American Revolution
Còn ông thì sao? : How about you?
Có mốc xì gì đâu! : Nothing at all like that!
Cô Liên đến chưa? : Has Miss Lien arrived yet?
Côn Sơn : Con-Son (island)
Căm Bốt : Cambodia
CĐVN : Cộng Đồng Việt Nam
Cơ Quan Viện Trợ Mỹ : USOM
Cơ Quan Điều Tra Liên Bang Hoa Kỳ : Federal Bureau of Investigation, FBI
Cơ quan nguyên tử năng quốc tế : International Atomic Energy Agency, IAEA
Cơ quan năng lượng quốc tế : International Energy Agency, IEA
Cơ Đốc : Christ, Christian, Christianity
Cơ Đốc giáo : Christianity
Cạn bôi! : Bottom’s up!
Cải Trạng : lawyer (Cao Dai)
Cận Động : Near East
Cộng Hòa Liên Bang Nga : Russian (Federated) Republic
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam : the Socialist Republic of Vietnam
Cộng Sản Việt Nam : Communist Vietnam
Cộng Đồng (Chung) Âu Châu : European Community
Cộng Đồng Kinh Tế Âu Châu : European Economic Community, EEC
Cờ Vàng : Yellow Flag (rebels)
Cờ Đen : Black Flag (rebels)
Cục Bưu Điện : Post, Telephone, and Telegraph Office (PTT)
Cục Dự trữ Liên bang : Federal Reserve
Cục Quản Trị Lương Thực và Dược Phẩm : Food and Drug Administration, FDA
Cục Điều tiết điện lực : Electricity Regulatory Authority of Vietnam (ERAV)
Cứ từ từ : Take it easy
Cửu Châu : Kyushu (region of Japan)
Cửu Long : (river in Vietnam)
Cửu Trùng Đài : Nine Sphere Palace (Cao Dai)
Cựu Kim Sơn : San Francisco
Cựu Ước : Old Testament
Danh Dự Bội Tinh : Medal of Honor
Do Thái : Israel
Do Thái giáo : Judaism
Du Xom : USOM
Dòng Chúa Cứu Thế : the Redemptorists
Dạo này ông có phát tài không? : How’s business these days?
Dải Ngân hà : the Milky Way
GM : giám quản
GTGT : giá trị gia tăng (value added tax, VAT)
Geneve : Geneva
Gia Nã Đại : Canada
Gioan : John
Giám Đạo : General Inspector (Cao Dai)
Giáo Hội Công Giáo : Catholic Church
Giáo Tông : pope (Cao Dai)
Giê Su : Jesus
GĐ : giám đốc (director)
Hi Lạp : Greece, Greek
Hiếu kinh : the Classic of Filial Piety
Hiệp Chủng Quốc : United States
Hiệp Hội Súng Quốc Gia : National Rifle Association, NRA
Hiệp Thiên Đài : Heavenly Palace (Cao Dai)
Hiệp định không phổ biến vũ khí hạch nhân : Nuclear non-proliferation treaty
Hoa : (1) China; (2) flower, blossom
Hoa Kỳ : United States, America
Hoa Ngữ : Chinese (language)
Hoa Thịnh Đốn : Washington
Hoa Việt : Sino-Vietnamese
Hoàn Cầu Thời Báo : Global Times (a Chinese daily newspaper)
Huynh đệ Hồi giáo : Muslim brotherhood
Huê Kỳ : United States of America; American
Huê kỳ : America, United States
Huế : Hue (city in Vietnam)
Hy Lạp : Greece, Greek
Hà Lan : Holland, the Netherlands; Dutch
Hà Nội : Hanoi
Hàn Quốc : Korea
Hán : Chinese
Hán Thành : Seoul
Hán Việt : Sino-Vietnamese
Hán tụ : Chinese character, Hanzi
Hítle : Hitler
Hòa Lan : Holland, the Netherlands; Dutch
Hòa học : Japanese studies
Hòa văn : Japanese language or literature
HĐQT : hội đồng quản trị
Hương Cảng : Hong Kong
Hạ Uy Di : Hawaii
Hạ Viện : House of Representatives
Hạ uy cầm : Hawaiian guitar
Hải Nam : Hainan Island
Hải Phòng : Haiphong
Hải Sâm Uy : Vladivostok
Hải sư : Leo, the Lion
Hải vương tinh : Neptune
Hậu Lê : (Vietnamese dynasty)
Hệ số sự cố chạm đất : ground fault coefficient
Họ muốn hết rồi : They’ve rented them all already
Hỏa Tinh : Mars
Hồi : Islam, Islamic
Hồi Giáo : Islam
Hồi Giáo ôn hòa : moderate Islam
Hồi Quốc : Pakistan
Hồi Ấn : Indo-Pakistani
Hồng Bàng : (early clan in Vietnamese history)
Hồng Công : Hong Kong
Hồng Kông : Hong Kong
Hồng Thập Tự : Red Cross
Hộ Pháp : legislative affairs director (Cao Dai)
Hộ Pháp Cao Đài : Cao Dai pope
Hội Hồng Thập Tự : Red Cross
Hội Nghị đại đông Á : the Greater East Asia Conference
Hội Quốc Liên : the League of Nations
Hội Y Sĩ Hoa Kỳ : American Medical Association
Hội phụ huynh học sinh : Parent-Teacher Association, PTA
Hội Ân Xá Quốc Tế : Amnesty International
Hội Đồng Bảo An : security council
Hội đồng Quý Tộc : House of Peers
I Rắc : Iraq
KH&KT : Khoa Học và Kỹ Thuật
KHCN : khoa học công nghẹ
KHĐT : science and technology
Kha Luân Bố : Christopher Columbus
Khoa Học và Kỹ Thuật : Science and Technology
Khoan đã! : Hold on (a second)!
Không Quân Việt Nam : Vietnamese air force
Không ai hỏi chúng tôi hết : No one asked us
Không ai đến dốt cả : No one came at all
Không có sự sống trên Trăng : there is no life on the moon
Khơ Me Đỏ : Khmer Rouge
Khối Cộng Đồng Chung Âu châu : European Union
Khối Phòng Vệ Bắc Đại Tây Dương : North Atlantic Treaty Organization, NATO
Khối Thịnh Vượng Chung Đại Đông Á : The Greater East Asia Coprosperity Sphere
Khối Trục : the Axis Alliance
Khối Ả Rập : Arab block
Khổ chưa! : How unfortunate!
Khổng : Confucius, Confucian
Khổng Minh : Zhuge Liang
Khổng Minh Gia Cát Lượng : Zhuge Liang
Khổng Tử : Confucius
Khổng giáo : Confucianism
Ki Ri Xi Tô : Christ
Ki Tô : Christ
Ki Tô Giáo : Christianity
Kim Tinh : Venus
Kinh Thánh : the Bible
Kitô hữu : (a) Christian
Kremli : Kremlin
LHQ : Liên Hiệp Quốc
LTS : lời tòa soạn
La Hán : Arhat
La Mã : Rome, Roman
La Phương : Lafayette
La Sát : Goddess of Anger
La Tinh : Latin, Roman
La Tinh hóa : to Romanize, Romanization
Lai Châu : (province name)
Liên Bang Nga : the Russian Union, Federation
Liên Bang Nga là một vang bóng của Liên Xô ngày xưa : The Russian Federation is only a shadow of the former Soviet Union
Liên Bang Sô Viết : Soviet Union
Liên Bang Xô Viết : Soviet Union
Liên Hiệp Anh : British Commonwealth
Liên Hiệp Châu Phi : African Union
Liên Hiệp Quốc : United Nations
Liên Hiệp Âu Châu : European Union
Liên Mạng Toàn Cầu : World Wide Web
Liên bang Nga : Russian Federation
Liên đoàn Ả Rập : the Arab League
Long Biên : the ancient name of Hanoi
Long Vương : River God
Luân Đôn : London
Luật Điện lực : Electrical Power Regulation
Làm chỗ ấy bở lắm : One earns a lot of extra money in that position
Lào : Laos
Lâu rồi không gặp anh : I haven’t seen you in a long time
Lê Nin : Lenin
Lõm Giũa : Sinus Medii
Lõm Sương : Sinus Roris
Lý Thừa Vãn : Syngman Rhee
Lý Tiểu Long : Bruce Lee
Lưu Cầu : Ryuukyu
Lưu ý là : (Please) note that ~
Lạc Vịet : old name for Vietnam
Lại nhà hàng Thanh Thế đi ! : How about going to the Thanh The (restaurant)?
Lạt Ma Giáo : Tibetan Buddhism
Lấy gì làm bằng? : What can we use as evidence?
Lễ Phục Sinh : Easter
Lễ Tạ Ơn : Thanksgiving (American holiday)
Lời chào cao hơn mâm cỗ : A polite greeting is better than a good meal
Lục Tỉnh : the Delta
Lục Xuâm Bảo : Luxembourg
Lữ Y : Louis
Lực Lượng Tự Vệ : (Japanese) Self-Defense Forces
Lực lượng Tuần duyên : Coast Guard
MK : Mỹ Kim
Ma Cao : Macao or stroke lightly, graze
Ma Ní : Manila
Mao Trạch Đông : Mao Tse Tung
Matxcova : Moscow
Minh Trị : Meiji (Emperor of Japan)
Minh Trị Phục Hưng : Meiji Restoration
Miên : (1) Cambodia, Cambodian; (2) to sleep; (3) cotton; (4) to be long
Miên hoàng : King of Cambodia
Miên Đất Hứa : the Promised Land
Miến : Burma (short for Miến Điện)
Miến Điện : Burma
Miền Trung : Central Vietnam
Miền Trung đông : Middle East region
Mác Lê : Marxist-Leninist
Mác Lê Nin : Marxist-Leninist
Máy này chạy bằng dầu tây : That motor uses kerosene
Mã Lai : Malay
Mã Lai Á : Malaysia
Mãn Châu : Manchuria
Mông Cổ : Mongolia
Mũi Hảo Vọng : Cape of Good Hope
Mạc Tư Khoa : Moscow
Mạnh Tử : Mencius
Mễ Tây Cơ : Mexico
Mồng hai : The second
Mộ Chiến Sĩ Vô Danh : the Tomb of the Unknown Solider
Mộc : Jupiter
Mỹ : America, USA, American
Mỹ Kim : US dollar
Mỹ châu : America
Mỹ nâu : brown American, Hispanic-American, Latino-American
Mỹ trắng : white American
Mỹ vàng : yellow American, Asian-American
Mỹ đen : black American, African-American
Mỹ đỏ : red American, Native American, American Indian
Mỹ-Việt : U.S.-Vietnam
NN : Nhân Hàng Nhà Nước (National Bank of VN)
Na Uy : Norway
Nam Cali : Southern California
Nam Cực : South Pole
Nam Dương : Indonesia
Nam Hàn : South Korea
Nam Kỳ : Cochichina
Nam Mỹ : South America
Nam Phi : South Africa
Nam Triều Tiên : South Korea
Nam Tư : Yugoslavia
Nam Vang : Phenom Penh
Nga : Russia(n)
Nga Sô : Soviet Russia
Ngáp gì? : What are you yawning for?
Ngân Hàng Nhà Nước : National Bank (of VN)
Ngân Hàng Nông Nghiệp : Vietnam Bank For Agriculture
Ngân Hàng Thương Mại : Vietcombank
Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn : Saigon Commercial Bank
Ngân Hàng Thương Mại Quốc Tế : Incombank
Ngân Hàng Thế Giới : World Bank
Ngân Hàng Trung Ương : Central Bank
Ngân Hàng Đầu Tư và Phát Triển : Bank for Investment and Development
Ngân hàng TMCP dầu khí toàn cầu : Global Petroleum Commercial Bank
Ngô : (Vietnamese dynasty)
Ngô Đình Diệm : (first president of South Vietnam)
Ngôi đền Vàng Kinkaku-gi : the Golden Temple
Ngũ Giác Đài : (the) Pentagon
Ngọc tuyền : Hades
Nha An Ninh Xã Hội Bắt Đầu : Social Security Office
Nho Giáo : Confucianism
Nho gia : Confucian scholar
Nho giả : Confucian scholar
Nho học : Confucianism
Nho lâm : Confucian scholars (collective)
Nho phong : scholarly tradition
Nho sinh : student of Confucianism
Nho sĩ : (Confucian) scholar
Nho đạo : Confucianism
Nhã Ðiển : Athens
Nhật : Japan, Japanese
Nhật Bản : Japan, Japanese
Nhật Hoàng : Japanese emperor
Nhọc Hoàng : the Jade Emperor
Nhữ Y : Noah
Nhựt : Japan
Nó bị bắt rồi : He was arrested
Nó bị kết án ba năm tù : He was sentenced to prison for three years
Nó không sốt : He doesn’t have a temperature
Nó ác lắm : He is very wicked
Nô Ê : Noah
Nôm : Nom (old Vietnamese writing system based on Chinese characters)
NĐ-CP : Nghị Định Chính Phủ
Nơi đây an nghĩ : Here lies ~ (on a gravestone)
Nội Bài : (airport in Hanoi)
Nội Mông : Inner Mongolia
Nữu Ước : New York
P.GĐ : phó giám đốc
PP : phó phòng
Pete Peterson thuộc đảng Dân Chủ : Pete Peterson, (a) Democrat
Phao Lồi : Paul (Paulo)
Phi Châu : Africa, African continent
Phi Luật Tân : the Philippines; Filipino
Phái Bộ Viện Trợ Quân Sự : MAC-V (Military Assistance Command - Vietnam)
Pháp Luân Công : Falun Gong
Pháp ngữ : French (language)
Phù Tang : Japan (literary)
Phú Sĩ : Fuji
Phúc Kiến : Fukien
Phạn : (1) Buddhist; (2) cooked rice
Phạn học : Sanskrit studies, Buddhist studies
Phạn ngữ : Sanskrit, Pali
Phạn thư : book in Sanskrit
Phạn tự : Sanskrit
Phạn điển : Pali canons
Phần Lan : Finland
Phật : Buddha
Phật Giáo : Buddhism
Phật Giáo tiểu thừa : Hinayana (Theravada) Buddhism, lesser path Buddhism
Phật Giáo đại thừa : Mahayana Buddhism, greater path Buddhism
Phật Tử : Buddhist (person)
Phật học : (study of) Buddhism
Phật sự : Buddhist matters, affairs, activities
Phật Đản : the birthday of Buddha
Phối Sư : archbishop (Cao Dai)
Quan thoại : Mandarin Chinese (language)
Quan đông : Kanto (region of Japan)
Quyền Giáo Tông : acting pope
Quân Độ Hoa Kỳ : US Armed Forces
Quên thế nào được : How can I forget
Quảng trường Quốc gia : National Mall (in Washington DC)
Quảng Đông : Kwangtung
Quỹ Tiền Tệ Quốc Tế : International Monetary Fund, IMF
Roma : Rome
Sao vậy? : How come?, Why?, How so?
Sao ông đi lâu vậy? : How come you’ll be gone so long?
Sài Gòn : Saigon
Sô Viết : Soviet
Sô Viết hóa : to Sovietize
Sĩ Tải : archivist (Cao Dai)
Sấm Truyền Ca : Book of Prophesy (c. 1670)
Sở Hưu Bổng : Retirement Bureau
Sở Thuế Vụ : Tax Office
Sở Thông Tin Hoa Kỳ : USIS
Sứ Quán Anh : British Embassy
Sứ Quán Mỹ : American Embassy
Sứ Quán Việt Nam : Vietnamese Embassy
TCT : corporation
TGĐ : Tổng giám đốc
TL : tây lịch
TNHH : trách nhiệm hữu hạn
TP.HCM : (abbreviation for Thành Phố Hồ Chí Minh)
TPHCM : thành phố Hồ Chí Minh
TQ : Trung Quốc
TQLC : (thủy quân lục chiến) Marines
TT : thủ tướng, tổng thống
Tam Bảo : Buddhist trinity
Tang : (1) Tibet, Tibetan
Thai Dương : sun
Thai Dương Hệ : Solar system
Thanh Hóa : (province name)
Thiên An Môn : Tiananmen
Thiên Hoàng : Mikado
Thiên Hỉ Động : Palace of Wisdom (Cao Dai)
Thiên Tân : Tien Tsin
Thiên bình : Libra (constellation)
Thiên trúc : India
Thiên vương tinh : Uranus
Thiên xà : Serpentarius, Ophiuchus
Thiên xúng : Libra
Thiền học : Zen
Thành Hồ : Ho Chi Minh City (Saigon)
Thành Phố Hồ Chí Minh : Ho Chi Minh City (Saigon)
Thái : Thai
Thái Bình Dương : the Pacific Ocean
Thái Cực Đạo : Tae Kwon Do
Thái Hòa Phục Hưng : Showa Restoration
Thái Lan : Thailand
Thái Sơn : (name of a mountain in China)
Thát Đát : Tartar, Mongol
Thông Tấn Xã Việt Nam : Vietnamese News Agency
Thư Viện Quốc Hội Hoa Kỳ : The Library of Congress
Thượng Cổ : Antiquity
Thượng Hải : Shanghai
Thượng Phẩm : religious affairs director (Cao Dai)
Thượng Sanh : secular affairs director (Cao Dai)
Thượng Đế : God, Allah, the Almighty
Thần đạo : Shinto
Thế Vận Hội : the (World) Olympic Games
Thế vận hội mùa Đông : (Olympic) Winter Games
Thổ Nhĩ Kỳ : Turkey, Turkish
Thụy Sĩ : Switzerland, Swiss
Thụy điển : Sweden
Thừa Sử : historian (Cao Dai)
Tiên Rồng : The Fairy and the Dragon (ancestors of the Vietnamese race)
Tiêu Chuẩn Kỹ Nghệ Nhật Bản : Japanese Industry Standard (JIS)
Tiếng Nói Hoa Kỳ : Voice of America
Tiếp Dẫn Đạo Nhơn : instructor (Cao Dai)
Tiểu Á : Asia Minor
Tiểu Á Tế Á : Asia minor
Tiệp Khắc : Czechoslovakia
Triều Tiên : Korea
Trung Cổ : the Middle Ages
Trung Cộng : Chinese Communists, Communist China
Trung Hoa : China, Chinese
Trung Hoa Cộng Sản : Communist China
Trung Hoa lục địa : mainland China
Trung Hoa đơn giản : simplified Chinese (characters)
Trung Mỹ : Central America
Trung Phi : Central Africa
Trung Quốc : China
Trung Quốc chung biên cương với 14 quóc gia : China shares a border with 14 countries
Trung Quốc thua Nhật Bản : China lost to Japan
Trung Việt Nam : Central Vietnam
Trung Á : Central Asia
Trung Âu : Central Europe
Trung Đông : middle east
Truyền Trạng : Investigator (Cao Dai)
Truyện Kiều : the Tale of Kieu (by Nguyễn Du)
Trân Châu Cảng : Pearl Harbor
Trình tự phục hồi phụ tải : load recovery procedure
Trí Huệ Cung : meditation hall (Cao Dai)
Trường Đỏ : Red Square (in Moscow)
Trạm Không Gian Quốc Tế : International Space Station
Trần : (Vietnamese dynasty)
Trận Thế Chiến Thứ Nhất : World War II, Second World War
Tàu ô : corsair
Táo quân : Kitchen God
Tân Gia Ba : Singapore
Tân Hoa Xã : Chinese press agency
Tân Sơn Nhất : Tan Son Nhat (airport)
Tân Tây Lan : New Zealand
Tân tổng thống : new president
Tân Đề Li : New Delphi
Tân Ước : New Testament
Tây : West, Western, Occidental, French
Tây Ban Nha : Spain, Spanish
Tây Bá Lợi á : Siberia
Tây Ninh : (province name)
Tây Sơn : (Vietnamese dynasty)
Tây Tạng : Tibet, Tibetan
Tây bán cầu : Western hemisphere
Tây hiệu : Western-brand (e.g. product)
Tây phương : the West, Occident
Tây Âu : Western Europe; the West, Occident
Tây Đức : West Germany
Tây Ấn : West Indies
Tòa Bạch Ốc : The White House
Tòa Kinh Tế : economic court
Tòa Thánh : Vatican; central building of a religion
Tòa Tối Cao Hoa Kỳ : U.S. Supreme Court
Tăng Đoàn Bảo Vệ Chánh Pháp : Buddhist Protection Society
Tương lai Cam Bốt còn nhiều bấp bênh : Cambodia’s future is still very unstable
Tướng Tưởng Giới Thạch : General Chang Kai Shek
Tấm Cám : Vietnamese version of the Cinderella story
Tết Nguyên Đán : Vietnamese New Year’s festival
Tối Cao Pháp Viện : Supreme Court
Tổ Chức An Ninh và Hợp Tác Âu Châu : Organization for Security and Cooperation in Europe (OSCE)
Tổ Chức Hiệp Ước Bắc Đại Tây Dương : North Atlantic Treaty Organization (NATO)
Tổ Chức Tiêu Chuẩn Quốc Tế : the International Standards Organization, ISO
Tổ Chức Y Tế Thế Giới : World Health Organization, WHO
Tổng Bí Thư đảng CSVN : General Secretary of the Communist Party
Tổng Giám Đốc Bưu Chính : Postmaster General
Tổng Thống Ba Lan đã làm bù nhìn chi Ngã : the Polish president became a puppet of Russia
Tổng thống Nga : Russian president
Tờ Quân Đội Nhân Dân : People’s Army (a newspaper)
Tứ Quốc : Shikoku (region of Japan)
Tứ Xuyên : Szechuan
Tự Đức : Vietnamese king (1840-1883)
VC : Việt Công
VN : Việt Nam
VNCH : Việt Nam Công Hoa
Vacxava : Warsaw
Vi Xi : VC, Viet Cong
Viện Bảo Hiến : Constitutional Court
Viện Sức Khỏe Quốc Gia : National Institute of Health
Việt : Vietnamese
Việt Cộng : Communist Vietnamese, Vietnamese Communists
Việt Hoa : Vietnamese - Chinese
Việt Minh : Vietminh
Việt Nam : Vietnam, Vietnamese
Việt Nam Cộng Hòa : Republican Vietnam, the Republic of Vietnam
Việt Nam Cộng Sản : Communist Vietnam
Việt Nam cũng như Nga : Vietnamese as well as Russian, Vietnamese and Russia alike
Việt Nam cận đại : contemporary, modern-day VN
Việt Nam hóa : Vietnamization; to translate into Vietnamese
Việt Nam kinh tế thời báo : Vietnam Economic Times
Việt Nam ngày xưa : former Vietnam, Vietnam of old
Việt cộng : Communist Vietnamese, Vietnamese Communists
Việt hóa : to Vietnamize, make or translate into Vietnamese
Việt hóa tên người : to transliterate someone’s name into Vietnamese
Việt học : Vietnamese studies
Việt kiều : Vietnamese resident, overseas Vietnamese
Việt ngữ : Vietnamese language
Việt-Anh : Vietnamese-English
Việt-Pháp : Vietnamese-French
Vân Nam : Yunnan
Vạn Tượng : Vientiane
Vậng ạ : Yes sir
Vệ Ðà : Veda
Vịnh Ba Tư : Persian Gulf
Vịnh Thái Lan : Gulf of Thailand
Vọng Các : Bangkok
Vụ trưởng Vụ Khoa học, Công nghệ : Director of the Department of Science and Industry
Xin ông cho biết ý kiến : Please give (us) your opinion
Xin ông cứ coi : Please take a look
Xiêm : Siam, Thailand
Xô Viết : Soviet
Yêrusalem : Jerusalem
Yêsu : Jesus
Yêsu Kitô : Jesus Christ
a : (1) (exclamation of surprise, regret, etc.); (2) sickle; (3) to rush, dash; (4) to gather; (5) to flatter, curry favor with, kiss up to; (6) area of 100 square meters
a cê ti len : acetylene
a cít : acid
a cít hóa : to acidify
a cít kế : acidity meter
a dua : to ape, imitate, follow
a ga : agar
a giao : glue, gelatin
a hoàn : Abigail; maidservant, maid, servant
a léc : alert
a lê : go ahead!, come on!; outward journey or trip
a lô : hello (on phone, in announcements), attention!
a ma tơ : amateur
a men : amen
a mi : close or intimate friend; to flatter
a mi ăng : asbestos
a mi đan : tonsil
a min : amine
a míp : amoeba, ameba
a mô ni ắc : ammonia
a măng : lover, sweetheart
a ni lin : aniline
a nốt : anode
a pa tít : apatite
a phiến : opium
a phiến trắng : morphine
a pác thai : apartheid
a pê ri típ : apéritif
a sen : arsenic
a trô pin : atropine
a tòng : to follow, imitate, act as (an accomplice) come around (to a way of thinking); accomplice
a tùng : to follow
a vào người nào : to rush at someone
a xpi rin : acetylsalicylic acid
a xê ti len : acetylene
a xê ton : acetone
a xít : acid
a xít a min : amino acid
a xít béo : aliphatic or fatty acid
a đrê na lin : adrenaline
acít : acid
ai : (1) anyone, someone, who, whoever, everyone, anyone; (2) to pity, sympathize, empathize with; (3) dust, fine dirt
ai ai : everyone, everybody
ai ai cũng : everyone
ai ai cũng đều : anyone, whoever, everyone
ai bi : sad
ai ca : dirge, elegy, lament
ai chẳng : who (doesn’t)
ai cũng : anyone, whoever, everyone, everybody
ai cũng biết : everyone knows
ai cũng cho : everyone says
ai cũng muốn đi hết : everyone wants to go
ai cũng phải : everyone has to
ai cũng đi hết : everyone is going
ai cũng ưa nó : everybody likes him
ai dè : unexpectedly, astonishingly, amazingly
ai hoài : mournful remembrance
ai khác : someone else
ai làm cũng được : anyone can do
ai lạc : grief and joy
ai muốn làm cũng được : anyone (who wants to) can do it
ai muốn làm gì thì làm : people do whatever they want
ai mà biết được : who knows?
ai mà nhớ được : who can remember?
ai nấy : anyone, everyone
ai nấy đều : anyone, everyone
ai nữa : who else?
ai oán : to grieve and resent; grief and resentment, plaintive
ai phong : with pain
ai quan : pessimism
ai tín : obituary, death notice, sad news (of a death)
ai từ : person who has lost their mother, orphan
ai điếu : to pay homage (to the dead), eulogize
ai đó? : who is there?
ai đấy : who is it? who goes there?
ai đời : to fancy
am : small pagoda, temple; cottage, shack, hermitage, secluded hut
am em dị bào : half-sibling
am hiểu : to know well, know a lot about, understand thoroughly; knowledgeable
am hiểu cặn kẽ về gì : to know something inside and out
am luyện : experienced, practiced
am mây : temple in the clouds, secluded Buddhist convent or temple
am pe : ampere
am pe giờ : ampere hour
am pe kế : ammeter
am pli : amplifier
am pun : phial, ampoule
am thục : to be well versed, conversant with, knowledgeable in
am tường : to know thoroughly, know well, be familiar, intimate with
am tự : small temple, pagoda
an : (1) peace, safety, security, safe, secure; (2) saddle
an bang : to pacify the country
an biên : to pacify the border
an bom : album
an bu min : albumen, albumin
an bài : to arrange, display, preordain, forecast, predestine
an bần : content with one’s poverty, satisfied with one’s (poor) fate
an ca lô ít : alkaloid
an cư : to leave in peace
an cư lạc nghiệp : to live in peace, happiness with one’s occupation
an dân : to calm (quiet, reassure) the population or people
an dưỡng : to rest (to regain one’s health), convalesce
an dưỡng đường : health resort, sanatorium, rest home
an dật : to live a leisurely life, live in peace
an em chú bác : first cousins
an gin : algin
an giấc : to sleep soundly, sleep like a log; sound (of sleep)
an giấc nghìn thu : to sleep an endless sleep
an giấc ngàn thu : to sleep the long sleep
an go rít : algorithm
an hưởng : to enjoy (peacefully)
an hưởng tuổi già : to pass one’s old age peacefully
an hảo : peace, calm, stillness, peaceful life; tranquil, peaceful
an khang : safe and sound
an liêu : bureaucracy, officialdom
an lòng : relaxed, having peace of mind, calm, comfortable
an lạc : peace and comfort or contentment
an nghĩ : to rest peacefully
an nhàn : easy, relaxed, leisurely
an nhật : Sabbath, holy day
an ninh : peace, health, security, safety
an ninh biên giới : border security
an ninh công cộng : public welfare
an ninh hóa học : chemical security
an ninh hải quân : naval security
an ninh hệ thống liên lạc : traffic security
an ninh kỹ nghệ : industrial security
an ninh mật mã : cryptography
an ninh quốc gia : national security
an ninh quốc nội : domestic security
an ninh sở tại : local security
an ninh thực thể : physical security
an ninh truyền tin : transmission security
an ninh xã hội bắt đầu : Social Security
an pha : alpha
an pha bê : alphabet
an phận : content, happy
an phận thủ thường : content with one’s situation
an sinh : welfare
an te : dumbbell
an thân : quiet, tranquil, not worried, safe and sound, unharmed
an thần : sedative, tranquilizer; to tranquillize
an toàn : safety, security; safe, secure
an toàn bên sườn : flank security
an toàn dữ liệu : data security
an toàn khu : safety area, security zone
an toàn lao động : workplace, occupational safety
an toàn lúc di chuyền : security on the march
an toàn mặt trước : frontal security
an toàn phòng cơ giới : anti-mechanical security
an toàn phóng xạ : radiological security
an toàn sản phẩm : product safety
an trí : to banish, exile; banishment, exile
an tài : talented man
an táng : to bury
an tâm : having piece of mind, not worried; assurance, peace
an tô : alto
an tĩnh : quiet, tranquility
an tịnh : quiet, peaceful
an tọa : sitting, seated
an tức : to rest
an tức hương : (gun) benzoin
an vị : seated, in one’s seat, in place, in one’s seat
an đê hít : aldehyde
an định : stable, firm
an ủi : to comfort, console, mitigate, ease, alleviate; comfort, solace
an ủi mình : to comfort oneself
an ủi nạn nhân : to comfort the victims
and ginger : cassia grandis
ang : bushel, container, crock, wide-mouthed vase
ang áng : approximately; to make a rough estimate
anh : (1) young man, elder brother, first cousin (son of parent’s older sibling), form of address to a young man; (2) England, (Great) Britain; (3) canary; (4) infant; (5) flower; (6) male hero
anh Báu : Mr. Bau
anh bếp : cook
anh chàng : guy, fellow, young man, he, him
anh chàng nịnh đầm : lady’s man
anh chị : (1) Mr. and Mrs. (of young adults); (2) bully, rouge; ringleader, chieftain
anh chị em : everyone, friends
anh chồng : brother in law (husband’s oldest brother)
anh con nhà bác : first cousin (son of parent’s older sibling)
anh cán bộ : a young cadre
anh cả : eldest brother, oldest brother
anh cứ tự nhiên như ở nhà anh : make yourself at home
anh dũng : brave, valiant, heroic, courageous
anh em : brothers and sisters, siblings, brothers, comrades
anh em bạn : good, close (sibling-like) friend
anh em bất hòa : disagreeing brothers
anh em bầu bạn xa gần : brothers and friends everywhere
anh em chú bác : first cousins
anh em chị em : brothers and sisters
anh em cột chèo : brothers in law
anh em dị bào : half-brother, half-sister
anh em họ : cousins
anh em nhà Wright : the Wright brothers
anh em ruột : brother and sister, sibling
anh em trong tổ : teammates
anh em đồng bào : brothers by the same mother, compatriot, fellow countryman, fellow citizens
anh hoa : beauty, elegance, brilliance, quintessence
anh hài : infant
anh hào : hero, man of worth
anh hùng : hero; heroic
anh hùng ca : epic, saga, heroic song
anh hùng chủ nghĩa : adventurous, reckless
anh hùng cá nhận : individualistically heroic
anh hùng hào kiệt : heroes
anh hùng lao động : hero of labor
anh hùng quân đội : army hero
anh hùng rơm : blustering bully
anh họ : cousin
anh kiệt : outstanding man, hero
anh linh : hallowed memory (of a deceased person)
anh lái xe : (male) driver
anh minh : clear-sighted and able
anh nhi : babies, infants
anh nhỉ : child
anh nuôi : cook (male)
anh nên đi chơi : you ought to go to play
anh quân : enlightened or wise king, monarch
anh ruột : elder brother (by blood)
anh rể : brother-in-law (husband of one’s elder sister)
anh sẽ : I will
anh ta : he
anh ta bao giờ cũng ăn mặt nền nã : he always dresses elegantly
anh ta thay đổi ý kiến đột ngột : his change of mind came out of the blue
anh ta ít lời lắm : he is a man of very few words
anh ta đến đây, nói là có việc : he has come here, reportedly on business
anh te ruýp tơ : interrupter
anh thanh niên : young man
anh thanh niên ngờ nghệch : a naive young man
anh thích màu nào hơn : which color do you like best?
anh thư : heroine
anh thảo : primrose
anh tuấn : eminent, distinguished, intelligent and handsome
anh tài : luminary, outstanding talent
anh tài xế : young male driver
anh tú : elegant and clever
anh túc : marijuana, poppy
anh văn : English literature
anh vũ : (1) parrot; (2) nautilus; (3) type of fish (pseudogyrinochelus)
anh vợ : brother in law (wife’s older brother)
anh yến : lovers
anh ách : full
anh ách ánh : glistening, gleaming
anh ánh : gleaming, glimmering, glistening
anh đi mau quá : you are going too fast
anh đào : cherry
anh đây : it’s me
anh ấy : he
anh ấy đã ngớt giận : his anger has subsided
ao : (1) pond; concave; (3) to measure (volume)
ao băng : polynia
ao chuôm : pond and pool
ao cá : fish pond
ao giác : reentrant angle
ao hồ : ponds and lakes
ao khúc tuyến : reentrant
ao nuôi cá : fishpond
ao sen : lotus pond
ao tù : stagnant pond
ao xơ : ounce
ao ước : to crave, yearn for, long for, long to, wish for
au : bright and cheerful
ba : (1) three, tri-; (2) father; (3) wave, ripple
ba ba : turtle
ba bó một giạ : a sure thing
ba bảy : several
ba bề bốn bên : 3D and four-sided, all sides
ba bị : bugbear
ba bốn : three or four
ba bốn lần : three or four times
ba ca tử vong : three deaths
ba chân bốn cẳng : to run at full speed
ba chìm bẩy nổi : ups and downs
ba chấm : three dots
ba chỉ : bacon
ba chớp ba nhoáng : careless and fast
ba chục : thirty
ba cái : three times
ba cùng : the three “with’s” (live with, eat with and work with)
ba cọc ba đồng : fixed income
ba giăng : three-month growth rice
ba gác : tricycle, trike
ba gạc : three-leaf clover
ba hoa : to brag, boast
ba hồi ~ ba hồi : now ~ now ~
ba không : three silences
ba kích : codonopsis
ba kế : wavemeter
ba lém : garrulous, talkative, loquacious
ba lê : ballet
ba lô : field bag, field kit, knapsack, kit-bag
ba lông : football
ba lăng nhăng : disorganized, undisciplined, idle, worthless, meaningless
ba lần : three times
ba má : father and mother
ba mũi giáp công : three spearhead-attack
ba mươi : thirty
ba mươi Tết : day before Tết
ba ngày sau : three days later
ba ngôi : trinity
ba nóc nhà : tree houses
ba pha : three phase
ba phải : agreeing with everyone, without any opinion of one’s own; yes-man
ba phần tư : three-fourths
ba que : crook, scoundrel
ba quyết tâm : three resolves (in emulation movement)
ba quân : the three branches of the armed forces
ba ren : barrel
ba ri : barium
ba ri e : fence, gate, barrier
ba rọi : mixed up, messed up
ba thu : three autumns, three years
ba tiêu : banana tree
ba toong : stick, baton, cane
ba toác : ill-mannered, have improper speech or conduct, careless
ba trăm rưỡi : 350
ba tui : patrol
ba tuần : three rounds of serving wine or burning incense
ba vạ : run-down, uncared-for
ba xuân : parents
ba za : bazaar
ba zan : basalt
ba zơ : base
ba đào : rolling waves, misfortune, ups and downs
ba đô ca : bazooka
ba đảm đang : three responsibilities (women’s emulation movement)
ba đầu sáu tay : superhuman strength
ba đồng rưỡi : 3.50 piasters
ba động : undulate
ba đờ xuy : overcoat
bai : (1) to stretch out, extend; (2) byte
bai bải : glibly, volubly
ban : (1) board, committee, commission, department, section; (2) unit of time; (3) to confer, give, grant, award, bestow; (4) ball; (5) fever
ban bí thư : secretariat
ban bạch : fever with eruption
ban bố : to issue, promulgate (laws, regulations)
ban bố luật pháp : to issue a law
ban chiều : afternoon, in the afternoon
ban chua : typhoid fever
ban chấp hành : executive board, executive committee
ban chỉ đạo : leadership council
ban cua : typhoid fever
ban công : balcony
ban cấp : supply (with), provide (with), furnish (with)
ban giám khảo : examining body
ban giám đốc : board of directors, management
ban hành : to issue, pass (laws, etc.), publish
ban hành luật : to pass a law
ban hành sắc luật : to issue a decree, order
ban hát : theater group
ban hồng : rose-drop
ban khen : to praise, congratulate
ban kiểm duyệt : censorship board
ban kế hoạch : planning board, committee
ban kịch : theater troupe, theatrical group
ban long : jelly (glue) made from antlers; megalossaur
ban mai : early morning
ban miêu : catharsis, cantharides
ban ngày : in the daytime, during the day
ban ngày ban mặt : in broad daylight
ban nhạc : orchestra, band
ban nãy : a (little) while ago, just now
ban nẫy : just now, a short time ago, just a little while ago
ban phát : to distribute, dispense
ban phước : to bless
ban quản trị : board of directors or trustees
ban sáng : this morning, in the morning
ban sơ : beginning stage, outset, origin
ban sớm : early morning
ban thưởng : to reward
ban thứ : hierarchy
ban trưa : (at) noon, noontime, midday
ban tặng : to grant, bestow, award
ban tối : in the evening
ban xuất huyết : purpura
ban điều tra : investigative committee
ban đêm : at night, during the night
ban đầu : at first, from the beginning, at the beginning, initially; initial
ban đỏ : erythema, scarlet fever, scarlatina, measles
ban ơn : to bestow favors, grant a favor
ban ơn mưa móc : to grant a boon
bang : (1) state, country, nation; (2) to help, protect, assist
bang biện : assistant district chief, government clerk
bang gia : state, nation, country
bang giao : international relations
bang giao chính thức : formal relations
bang trưởng : head of a congregation
bang trợ : to aid, help, assist
bang tá : assistant district chief, government clerk
banh : ball, football
bao : (1) how much, many, so much, so many, some, any; (2) envelope, bag, pack, case, sleeve; to cover, enclose
bao bì : wrapping, packaging
bao bọc : cover, envelope, covering; to envelope, protect
bao che : to screen, shield, protect
bao cát : ballast
bao cấp : budget subsidies
bao diêm : box of matches
bao dung : generous, magnanimous; to tolerate; tolerance
bao giàn : to organize, arrange, produce
bao giấy : paper bag
bao giờ : when, (at) what time, every time, always, any time, whenever
bao giờ cũng : always, whenever
bao giờ cũng được : anytime (is fine)
bao gói : packaging
bao gạo : bag of rice
bao gồm : to consist of, include, embrace, have, be made up of, comprise
bao hoa : perianth
bao hàm : to contain, include, comprise, cover
bao kiếm : scabbard
bao la : huge, immense, tremendous, vast
bao lát : (reed) sack
bao lâu : (for) how long, however long
bao lơn : balcony, railing (on a balcony)
bao mô : indusium
bao ngủ : bed roll, bed sack, sleeping bag
bao nhiêu : how much, how many, all, ever, however much, however many
bao nhiêu cũng được : any number (quantity, amount) will do
bao nhiêu lần : so many times, how many times
bao nhiêu năm : how many years, so many years
bao nhiêu tuổi : how many years of age
bao nhụy : perianth
bao nài : not to mind
bao nả : much, how much?
bao phấn : anther
bao phổi : pleura
bao phủ : to cover up, wrap, envelope, include
bao quanh : to surround, be surrounded by, circle, encompass
bao quát : to contain, include, embrace
bao quân trang : barracks bag
bao quả : anthocarp
bao quản : to not mind (hardship)
bao quần áo : duffel bag
bao súng : rifle scabbard
bao súng lục : pistol holster
bao sườn : to outflank
bao tay : glove
bao thuốc : package of cigarettes
bao thuốc lá : pack of cigarettes
bao thuốc súng : powder bag
bao thơ : envelope
bao trùm : to cover, embrace, include, wrap
bao tâm : pericardium
bao tượng : sash
bao tải : bag, jute bag
bao tử : stomach
bao vây : to encircle, besiege, surround, blockade
bao xa : how far
bao yểm : to protect
bao ăn ở : room and board
bao đeo lưng : rucksack
bay : (1) to fly; (2) trowel; (3) you (plural); (4) to fade (of color)
bay biến : to vanish, disappear
bay bướm : flowery, poetic, polished, refined
bay bổ nhào : nose dive
bay bổng : fly very high
bay chiến thuật : tactical navigation
bay chuyền : to fly to
bay chếch ngang : crab
bay hình chữ chi : traverse flying
bay hơi : to evaporate
bay không thấy phía trước : instrument flying
bay la : to fly very low
bay liệng : glide, soar, hover
bay là là gần đất : hedge hopping
bay lên : to fly away, fly off
bay lên theo đường thẳng đứng : zoom
bay lượn : to fly, hover, glide
bay lật úp : inverted flight (of a plane)
bay màu : fade
bay ngang : run
bay nhẩy : to move around, change jobs
bay nhờ khí cụ : instrument flying
bay nhởn nhơ : to fly all about, flit about
bay qua : to fly by, fly across
bay quay tròn : roll
bay quá mục tiêu : to overshoot
bay quần : to circle (of an airplane)
bay ra : to pull out, lift up
bay soắn đảo ngược : outside pin
bay thao dượt : maneuvering flight
bay thấp : flight at lower altitude
bay thử : test flight
bay vào : to fly into
bay vây : to besiege
bay vòng quanh : contour flying
bay vòng quanh Mặt Trăng : to fly around the moon
bay xuống : to fly down, drop down
bay đảo lên đảo xuống : undulating flying
bay đảo ngược : inverted flying
bazơ : base
be : (1) flask, small wine bottle; (2) to bleat
be be : bleat (of a goat)
be bé : smallish
be bét : smeared, stained, crushed
bem : secret
ben : bel; skip, dumpster, grab, bucket
ben tô nít : bentonite
ben zen : benzol, benzene
beng : to cut (off)
beng beng : noise of gongs
beng cổ : to cut the neck of
beng mất đầu : to have one’s head cut off
beo : panther; scraggy; to pinch
beo béo : fattish
beo má : to pinch someone’s cheek
bi : (1) tombstone, slab, stele; (2) marble (toy), pellet; (3) sad, sorrowful
bi ai : sad, tragic
bi ba bi bô : to stammer, babble
bi ca : elegy, plaint
bi chí : epitaph
bi cảm : touching, moving
bi di : billiards, pool
bi hoan : sadness and gladness, grief and joy
bi hoài : sad
bi hài kịch : tragic comedy
bi khúc : dramatic poem
bi khổ : painful
bi ký : stele, stone slab
bi ký học : epigraphy
bi kịch : tragedy, drama
bi quan : pessimistic, negative
bi sầu : sad, mournful, melancholy
bi thương : pathetic, mournful
bi thảm : sad, painful, mournful
bi tráng : pathetic
bi văn : epitaph
bi xoay : rolling ball
bi đát : tragic, heart-rending
bi đông : canteen
bia : (1) tombstone, stone, slab, stele; (2) target, bull’s eye; (3) beer
bia bắn : target, bull’s eye
bia giấy : paper target
bia hình : silhouette target
bia kéo : towed target
bia miệng : public opinion
bia móc : drogue target
bia phong cảnh : landscape target
bia rượu : beer and wine, alcohol
bia ôm : drinks accompanied by female companionship
bia đá : tombstone, stone slab, stele
bia đỡ đạn : cannon fodder
bin : battery
bin đinh : apartment building
binh : (1) soldier, military; (2) see bênh
binh biến : military revolt, mutiny
binh bị : military affairs
binh chế : military organization
binh chủng : (armed) services, military
binh công xưởng : arsenal
binh cơ : strategy
binh dịch : military service
binh gia : military man, soldier
binh hỏa : warfare, war
binh khí : weapon, arms
binh khí sẵn sàng : under arms
binh khố : arsenal
binh lính : soldiers, troops
binh lương : Quartermaster’s Corps
binh lực : military might, power, strength
binh mã : solders and horses; army
binh nghiệp : military career
binh ngũ : troops, army ranks
binh nhu : military supplies
binh nhì : private (military rank) (E1)
binh nhất : private (military rank) (E2)
binh pháp : (military) strategy, tactics
binh phí : military expenditures
binh phục : military uniform
binh quyền : military rights, military power
binh sĩ : solider, serviceman, troops
binh sĩ tinh nhuệ : elite troops, elite soldier
binh số : service number
binh sở : service
binh thuyết : military doctrine
binh thư : book on military tactics, military manual
binh thế : war situation
binh vân : propaganda with troops
binh vận xa : personnel carrier
binh vụ : military affairs
binh xưởng : arsenal, armory
binh đao : military, martial; war, warfare
binh đoàn : troop unit, command
binh đội : troops, forces
biên : (1) to write down, make a note (of something); (2) to weave (basket); (3) to edit, compile; (4) edge, limit, border
biên bản : minutes, report, log
biên chác : to note down, write down
biên chép : to transcribe, copy, write
biên chú : to annotate
biên cương : border, frontier, boundary
biên cảnh : border region, frontier area
biên dịch : to translate, compile; compilation
biên giới : border, frontier
biên khảo : to publish (research)
biên lai : receipt
biên mã : to encode; encoding
biên mã âm thanh : sound encoding
biên nhận : to acknowledge receipt
biên niên sử : chronicles
biên phòng : border guard, frontier guard
biên soạn : to compile, edit, write
biên thùy : border, frontier
biên tập : to edit, write
biên tập viên : editor, writer
biên vệ : flank protection
biên âm : lateral
biên đình : border, frontier
biên độ : amplitude
biên ải : frontier pass, checkpoint
biếc : green, azure
biếm : to criticize, satirize
biến : (1) to disappear, vanish; (2) to change, convert; variable; (3) catastrophe, disaster, calamity; (4) to spread, distribute
biến báo : resourceful
biến chuyển : to change, develop; change, development
biến chuyển lạ lùng : strange development
biến chất : to change, alter
biến chế : to change, transform, process
biến chủng : mutation
biến chứng : (medical) complication
biến chữ : to encrypt, encode
biến cách : change, reform
biến cú : paraphrase
biến cải : to change, transform, modify
biến cố : event, happening, occurrence
biến cố lịch sử : historic event
biến cố quan trọng : important event, occurrence
biến cục bộ : local variable
biến dòng điện : current transformer
biến dưỡng : metabolism
biến dạng : to transform, deform
biến dịch : to change
biến hiệu : variant
biến huyết sác : hematosis
biến hình : metamorphosis, distortion
biến hóa : to change, develop, evolve, transform
biến kỳ : metaphase
biến loại : variation
biến loạn : rebellion, revolt, riot
biến mất : to disappear, vanish, go away
biến số : variable
biến thiên : to change; change
biến thành : to become, change into
biến thái : variant, allophone, allomorph
biến thế : to transform
biến thể : variant, allophone, allomorph
biến tiết : variation
biến toàn cục : global variable
biến trở : rheostat
biến tính : alteration, transmutation
biến tướng : phase, stage, period
biến tượng : to change, transform
biến tố : variance
biến áp : transformer
biến áp kế : statoscope
biến đi : to disappear, vanish
biến đi mất hết : to disappear completely
biến điện : to modulate
biến điện kế : modulation meter
biến điện áp : voltage transformer
biến đổi : to change, fluctuate, vary, transform
biến động : event, violence, revolt, crisis, rebellion, insurrection
biến ảo : change, metamorphosis, illusion
biếng : lazy
biếng chơi : (of a child) to not be active
biếng nhác : lazy, idle, indolent
biếng ăn : to not eat properly
biết : to know, know how to do (something) be aware of
biết chắc : to know clearly, with certainty
biết chắc một điều : to know one thing for sure
biết chữ : literate, able to read
biết cách sử dụng súng : to know how to use a weapon
biết dùng : to know how to use
biết dường nào : to such an extent
biết giá trị : to know the value
biết hết mọi thứ về : to know everything about sth
biết hết ngõ ngách một thành phố : to know one’s ways about in a city
biết hết về : to know everything about
biết là : to know that
biết làm thế nào được : what can we do
biết lỗi : to know one’s mistakes, know what one did wrong
biết mùi : to have tasted, have experienced
biết mấy : so much, so many
biết ngay mà : I knew it (right away)
biết nhiều hơn về : to know more about
biết rành : to know very well, be an expert in
biết rõ : to know clearly
biết rõ trắng đen : to know very clearly, distinctly
biết rằng : to know that
biết tay : to realize someone’s power
biết thân : to know oneself, one’s status, one’s predicament
biết thân biết phận : to know one's place
biết thế : had I known (then one would have done something else)
biết trước : to know beforehead, know ahead of time
biết tới : to know about
biết về : to know about
biết đi : walking, living
biết điều : reasonable
biết đâu : maybe, perhaps, who knows
biết đích xác : to know for sure, know for certain
biết được điều đó : knowing that, being away of that
biết đấy mà phải ngậm tăm : to know it but to be forced to keep silence
biết ơn : grateful, thankful
biết ý : to realize, take a hint
biếu : to offer (as a gift), give (a present)
biếu không : free
biếu xén : to give gifts frequently
biền : (1) military; (2) parallel, couple
biền biệt : without a trace
biền ngẫu : couplet, parallel sentences, parallel constructions
biền thể : parallel constructions
biền văn : style using couplets
biể xích : bar sight, elevation
biển : (1) ocean, sea, mare (lunar sea); (2) placard, sign; (3) miserly, stingy
biển cả : ocean, oceanus
biển lận : fraudulent
biển lửa : sea of flames
biển mênh mông : the spacious seas
biển sôi động : choppy sea
biển thủ : to embezzle, misappropriate
biển thủ công quỹ : to embezzle, misappropriate public funds
biển êm : a calm sea
biểu : (1) table, chart, meter, scale, index; (2) to express, manifest, display, show, demonstrate; (3) to say, tell, order; (4) second degree near relatives of different surnames; (5) memorial to the king
biểu bì : epidermis
biểu chương : petition
biểu chỉ dẫn : index
biểu diễn : to exhibit, display, show, perform, act
biểu diễn tri thức : knowledge representation
biểu diễn tài nghệ : to show or demonstrate a talent
biểu diện : superficial, apparent
biểu dương : to display, show, manifest
biểu dương lực lượng : show of force
biểu hiện : to show, reveal, manifest; revelation, symbol
biểu hiệu : symbol
biểu huynh : (older) male cousin on the maternal side or on the paternal aunt’s side
biểu kiến : apparent
biểu lộ : to manifest, demonstrate, show
biểu lộ bản chất : to show the nature (of something)
biểu muội : (younger) female cousin on the maternal side or on the paternal aunt’s side
biểu ngữ : banner, sign
biểu phí : cost
biểu quyết : to decide (by a vote), vote; a vote
biểu quyết luật : to vote on a law
biểu quyết nhất trí : to vote unanimously
biểu số : indicator
biểu thị : to express
biểu thống kê : statistical table
biểu thức : expression
biểu tình : to demonstrate; demonstration
biểu tình bất bạo động : non-violent, peaceful demonstration
biểu tình phản đối nhà nước : to demonstrate against the government
biểu tượng : to represent, stand for, symbolize; representative, emblem, symbol, (computer) icon, symbol, representation
biểu tự : pseudonym, alias
biểu đệ : (younger) male cousin on the maternal side or on the parental aunt’s side
biểu đồ : chart, graph
biểu đồ bức xạ : radiation pattern
biểu đồ hoạt động : functional chart
biểu đồ lý thuyết : theoretical graph
biểu đồ tổ chức : organization chart
biểu đồng tinh : to express, indicate agreement
biện : (1) to offer (ritual food); (2) to argue, debate, discuss
biện biết : to distinguish, discriminate, separate, discern
biện bác : to argue, debate, discuss
biện bạch : to clearly show, expose
biện chính : to correct
biện chứng pháp : dialectic
biện giải : to explain
biện hộ : to defend, plead, apologize; defense (legal)
biện luận : to argue, discuss
biện lý : attorney, prosecutor
biện lý cuộc : prosecutor’s office
biện lễ : to make offerings, presents
biện lý cuộc : prosecutor’s office
biện minh : to explain, justify, clarify
biện pháp : measure, action, method, means, procedure
biện pháp an ninh : security measures
biện pháp cần thiết : necessary means, measures
biện pháp kinh tế : economic mean, measure
biện thuyết : to discuss, argue; exposition, discourse
biệt : (1) separated, isolated; (2) to disappear
biệt cư : separation
biệt danh : alias
biệt dạng : to disappear, vanish
biệt giam : to detain separately, put in solitary confinement
biệt hiệu : alias, nickname, penname, pseudonym
biệt khu : special district
biệt kích : commando, ranger
biệt ly : separated; separation, part
biệt lập : independent, separate
biệt lệ : exception
biệt phái : to detail, detach
biệt sứ : exiled, banished
biệt thự : courthouse, manor, villa
biệt toán : party
biệt tài : special, unusual talent
biệt tích : to not leave any traces
biệt tính : specificity
biệt tịch : secluded, isolated
biệt xứ : exiled, banished
biệt điện : palace
biệt đãi : to treat very well, special treatment
biệt định : to specify
biệt đội : detachment, special forces
biệt động đội : special mobile troops
biệt ứng : allergy
biệu tính : to characterize
biệu tỉ : (older) female cousin on the maternal side or on the paternal aunt’s side
bo bo : to guard jealously
bo xiết : stingy
bom : (1) bomb; (2) to extort; (3) apple
bom cháy : fire bomb, incendiary bomb
bom hóa học : chemical bomb
bom hơi ngạt : gas bomb
bom khinh khí : hydrogen bomb
bom lửa : incendiary bomb
bom mảnh : scatter bomb
bom nguyên tử : nuclear bomb, atomic bomb
bom nổ : bomb explosion, explode (bomb)
bom nổ chậm : time bomb, delayed action bomb
bom thư : letter bomb
bom thường : conventional bomb
bom truyền đơn : leaflet bomb
bom ven đường : roadside bomb
bom xe : car bomb
bom xe hơi : car bomb
bon bon : to run fast (vehicles)
bon chen : stingy, avaricious
bong : to become loose, come off, detach
bong bóng : balloon, bladder, bubble
bong gân : to strain
bong võng mạc : detached retina
boong : deck (of a ship)
boong boong : sound of a bell ringing
boong sĩ quan : quarterdeck
boong tàu : deck
brôm : bromine
bu : (1) mother; (2) coop
bu gi : spark-plug
bu gà : chicken coop
bung : (1) to burst, break open; (2) to stew, cook for a long time
bung bủng : sallowish
bung ra : to burst forth, burst out, let out
bung xung : stooge, scapegoat
buôn : to trade, deal
buôn buốt : feeling a rather sharp pain, feeling a rather biting cold
buôn bán : commerce, trade; to trade, do or carry out business
buôn bán bạch phiến : to deal heroin
buôn bán ma túy : to deal drugs
buôn bạc : to deal in foreign currencies
buôn bạch phiến : drug dealing; to deal drugs
buôn chuyến : to trade from afar
buôn cất : to do business wholesale
buôn dân bán nước : to sell one’s country down the river
buôn gian bán lận : to cheat in commerce, traffic
buôn gánh bán bưng : to be a peddler or hawker
buôn hàng xách : to sell on commission
buôn lậu : to smuggle
buôn lậu ma tuy : to smuggle drugs, narcotics
buôn lậu ma túy : drug smuggling
buôn người : slave trade; to trade in slaves
buôn nước bọt : middleman; to act as a middleman or go-between
buôn son bán phấn : to be a prostitute
buôn thúng bán mẹt : small vendor, merchant
buông : to release, (let) drop, lower, say
buông lơi : falling down, hang loosely
buông lời : utter
buông miệng : open one’s mouth to speak
buông mành : lower the blind
buông quăng bỏ vãi : waste
buông ra : to let out, release
buông tay : to drop one’s arms
buông tha : to disengage, spare
buông thõng : dangle
buông thả : loose, self-indulgent, unrestrained, dissolute; to release, let go, free
buông xuôi : to let (something) run its course
buông xõng : to drop some sharp words, drop some words curtly
buốt : feeling a sharp pain, feeling a biting cold; sharp, biting, cutting
buồi : prick, cock
buồi hát : theatrical performance, show
buồm : to set sail; sail
buồm câu : mizzen (sail)
buồm lái : mizzen-sail
buồm mũi : foresail
buồm én : swallow sail
buồn : sad, boring
buồn bã : sad, unhappy
buồn bực : sad, unhappy
buồn cười : to want to laugh; funny
buồn hiu : feeling dull
buồn lòng : heavy-hearted
buồn lắm : very sad
buồn mình : to have a desire to do something, have one’s itch
buồn mửa : queasy, nauseous
buồn ngũ : sleepy, want to sleep
buồn ngủ : feel sleepy
buồn như chấu cắn : to be bored to death
buồn nôn : to feel sick; queasy, nauseous; nausea
buồn nản : disappointed
buồn phiền : sad, depressed
buồn rười rượi : sad, gloomy
buồn rượi : wearing a dismal face from sadness, very sad
buồn rầu : sad, sorrowful, unhappy morose; uninteresting; to want to, feel like (doing something)
buồn teo : extremely sad, be very sad, despondent
buồn thiu : gloomily sad
buồn thảm : dismal
buồn tênh : very sad
buồn tẻ : sad
buồn tủi : sorrowful, sad, dejected
buồn xo : forlorn, very sad
buồn đái : to want to urinate
buồn ỉa : to want to defecate
buồng : (1) room, cage, chamber, cabin; (2) bunch; (3) [CL for (body) organs]
buồng giấy : office, bureau, study
buồng hoa : capitulum
buồng học : classroom, study room
buồng khuê : bower, boudoir
buồng khách : living room
buồng không : solitary room (of a widow or a single young girl)
buồng lái xe : driver’s cab (of a vehicle)
buồng máy : engine-room
buồng ngủ : bedroom
buồng ngực : thorax
buồng the : powder room
buồng thoáng : open cubicles
buồng trứng : ovary
buồng tắm : bathroom
buồng tối : dark room
buồng ăn : dining room
buồng đạn : chamber (of a gun)
buổi : [CL for performances, events]; session, event; half a day
buổi bình minh : dawn
buổi chiều : afternoon
buổi chiều hôm nay : this afternoon
buổi cơm : meal
buổi hoàng hôn : twilight
buổi hòa nhạc : concert
buổi họp : meeting, session
buổi họp báo : press conference
buổi họp mặt : meeting, session
buổi họp song phương : bilateral meeting
buổi lễ : ceremony
buổi lễ tôn giáo : religious ceremony
buổi sáng : morning, in the morning
buổi sáng hôm sau : the next morning
buổi trưa : noon, midday-at noon, at midday
buổi trưa hôm nay : this afternoon
buổi tối : evening, in the evening-night, at night-time
buổi tối hôm trước : the evening before, the previous evening
buổi tối hôm đó : that evening
buổi đi chơi : outing (to have fun)
buổi đực buổi cái : irregular
buộc : to force, compel, oblige; to tie up
buộc bò vào ách : to yoke the oxen
buộc lòng : to be obliged, forced, compelled (to do something); against one’s will
buộc lòng phải : ditto
buộc phải : to have to, be forced to
buộc túm : to tie up at the corners
buộc tội : to accuse, charge, incriminate
buột : to let slip down, let slip out, become loose, get loose
buột miêng : slip of the tongue
buột miệng : to make a slip of the tongue
buột tay : slip, loose hold
buột tay đánh rơi cái chén : to let a cup slip down from one’s hand
buớm : butterfly
buợc bội : discomfort
buýt : bus
bà : grandmother; Mrs. (form of address for a woman)
bà ba : south Vietnamese pajamas
bà bóng : medium
bà bô : mother
bà chằng : ogress
bà chủ nhà : landlady
bà con : relatives, kin, relations; to be related
bà con họ hàng : relatives
bà cô : one’s father
bà cố nội : grandmother
bà cốt : medium, sorceress
bà cụ : old lady, old woman
bà cụ hơi nghểnh ngãng : the old lady is a little hard of hearing
bà dì : one’s father
bà gia : mother-in-law
bà già : old woman, old lady
bà góa : widow
bà lão : old woman, old lady
bà lớn : madam, wife of an official
bà mẹ : mother
bà mối : matchmaker
bà mụ : midwife
bà ngoại : maternal grandmother
bà nhạc : mother in law
bà nói thách quá : that’s a lot you’re asking for
bà nội : paternal grandmother
bà nội : paternal grandmotherbà phước : sister (religious title)
bà ta : she, her
bà tiên : fairy (woman)
bà vãi : Buddhist nun
bà vợ : wife
bà xã : wife (one’s own)
bà đầm : (western) lady
bà đồng : medium, sorceress
bà đỡ : midwife
bà ấy : she
bài : (1) text, lesson, (newspaper) article; (2) (playing) card; (3) against, vs., anti-; (4) [CL for speeches, newspaper articles]; (5) Mandarin symbol of office; (6) to arrange, display; (7) means, way, method, procedure
bài binh bố trận : to array troops, dispose troops in battle formation
bài bác : to criticize
bài báo : newspaper article
bài bạc : to gamble
bài ca : song, hymn
bài ca dao : folk song
bài cãi : to discuss, deliberate
bài cộng : anti-communist
bài diền văn : speech, sermon
bài dịch : translation
bài giải : key, solution
bài hát : song
bài hát êm tai : a sweet song
bài học : lesson
bài học lịch sử : a history lesson
bài học quý giá : valuable lesson
bài học thuộc lòng : to learn a lesson by heart
bài học đáng giá : valuable lesson
bài khóa : text
bài liệt : dispose, arrange, place, put, set
bài luận : composition, essay, dissertation
bài làm : homework (assignment), task, exercise, theme
bài lá : playing-card
bài ngoại : xenophobic
bài ngà : ivory symbol of office (of a Mandarin)
bài phúc trình : report
bài thi : examination paper, test, exam
bài thuốc : prescription
bài thơ : poem
bài thủy lượng : tonnage, displacement
bài thủy lượng nhẹ : displacement tonnage
bài thủy lượng nặng : displacement tonnage
bài tiết : to excrete, defecate, expel, eject; defecation, excretion
bài toán : problem
bài toán làm như chơi : the math problem was child’s play
bài trí : to furnish, decorate
bài trừ : to get rid of, eliminate, wipe out
bài tính : (math) problem
bài tường thuậ : report
bài tập : exercise, homework
bài viết : newspaper article
bài văn : a piece of poetry, text, composition, essay
bài vị : ancestral tablets, memorial
bài vở : commentary, lesson, homework, letter to the editor
bài vợ bình luận : editorial, commentary
bài xuất : to excrete, eliminate
bài xã luận : editorial
bài xích : to be opposed to, against; opposition
bài điếu văn : funeral oration, eulogy
bài đàn : sheet music
bài đọc : (reading) text
bàm chân : foot
bàn : (1) to discuss, debate, deliberate, talk over; (2) table; (3) [CL for games]
bàn bạc : to debate, discuss, deliberate, talk over, exchange views on
bàn chuyện : to discuss
bàn chuyện về : to discuss sth
bàn chân : foot
bàn chân bẹt : a flat foot
bàn chông : spike-board
bàn chải : brush
bàn chải chùi dầu : slush brush
bàn chải giầy : shoebrush
bàn chải quần áo : clothes brush
bàn chải răng : toothbrush
bàn chải thông nòng : cleaning brush
bàn chải tóc : hairbrush
bàn chải đánh răng : toothbrush
bàn cát : sand table
bàn cãi : to discuss, debate
bàn cãi sôi nổi : to hotly debate
bàn có hai ngăn kéo : a table with two drawers
bàn cờ : chessboard, checkerboard
bàn dát : rolling-pin
bàn dã chiến : field desk
bàn dế : base plate
bàn ghế : furniture, tables and chairs
bàn ghế văn phòng : office furniture
bàn giao : to transfer, hand over
bàn giao chức vụ : to transfer an office, duty
bàn giấy : desk, office
bàn hoàn : be anxious, be worried
bàn họa : plane table
bàn học : desk
bàn hội nghị : conference table
bàn luận : to discuss, deliberate
bàn luận tình trạng ngoại giao : to discuss the diplomatic situation
bàn là : iron (for clothes)
bàn là điện : (electric) iron (for clothes)
bàn lùi : argue to refuse (to do something), argue somebody out of doing
bàn máy : platform (of a machine)
bàn mảnh : to hold private discussions
bàn mổ : operating table
bàn nghế nhã : elegant furniture
bàn nạo : scraper
bàn phím : keyboard
bàn phím chữ số : alphanumeric keyboard
bàn quanh : to discuss without coming to any conclusion
bàn quay : turntable
bàn ra : dissuade from, talk somebody out of doing something
bàn ren : screw-cutter
bàn soạn : to discuss and arrange, discuss and organize
bàn tay : hand
bàn tay nhúng máu : blood stained hand
bàn thạch : dolmen; rock-like, rock-steady
bàn thấm : (ink) blotter
bàn thờ : altar
bàn thử : test bench
bàn tiện : lathe
bàn toán : abacus
bàn tròn : roundtable
bàn tán : to discuss and argue, comment humorously or excitedly
bàn tính : (1) abacus; (2) to talk over, plan, discuss, arrange
bàn tọa : buttock
bàn về : to discuss (sth)
bàn xiết : a grain-polisher (rice), a stone roller
bàn xoa : plasterer’s hawk
bàn xoay : turning table
bàn ép : to press
bàn ăn : dining table
bàn điều khiển : console
bàn đèn : opium set
bàn đạc : plane-table
bàn đạp : pedal
bàn đạp ga : accelerator
bàn đạp gia tốc : accelerator
bàn đạp thắng chân : brake (pedal)
bàn đế : base plate
bàn đến : to talk about
bàn định : to discuss, decide by discussion
bàn đồng ngũ : roommate, bunkmate
bàn ủi : iron (for clothes)
bàng (1) terminalia, a shade tree; (2) : to be next to, near, neighboring
bàng : malabar almond tree, Indian almond, tropical almond
bàng cận : to be close by
bàng hoàng : confused, perplexed, dazed, stunned, dazzled
bàng hệ : collateral
bàng quan : onlooker, spectator, observer
bàng quang : bladder
bàng thính : to audit (class, course)
bàng tiếp : close by, neighboring, neighbor, next, adjacent
bành : to expand, broaden
bành trướng : to develop, expand, spread, extend
bành trướng ảnh hương : to extend one’s influence
bành tô : jacket, coat, overcoat, topcoat
bành tượng : howdah
bành voi : howdah
bào : (1) plane (tool); to plane; (2) womb; (3) cover, sack, wrapping
bào chế : pharmacy, druggist; to dispense, prepare medicines, make up medicines
bào chế học : pharmacy, pharmaceutics
bào chữa : to defend, plead for, act as counsel for
bào huynh : brothers by the same mother, older brother, elder brother
bào ngư : abalone
bào thai : fetus
bào tử : ovary, spore
bào tử chất : sporoplasm
bào tử diệp : sporophyll
bào tử nang : spore case, sporangium
bào tử phòng : sporocyst
bào tử thực vật : sporophyte
bào đệ : younger brother
bào ảnh : bubble, illusion
bàu : pool, pond (in the fields)
bàu bạu : frowning, scowling
bàu cử : see bầu cử
bàu nhàu : grumble, growl
bàu sen : lily pond
bày : (1) see bầy; (2) to display, arrange, set up, show, exhibit
bày biện : to arrange
bày bán : to offer for sale
bày chuyện : to tell stories, make up a story
bày hàng : display, set out, show
bày mưu tính kế : concoct, plot, hatch a plot
bày trò : complicate matters
bày tỏ : to express, make clear
bày tỏ nhiệt tâm : to show enthusiasm
bày tỏ nỗi lòng : to make clear one’s feeling
bày tỏ sự hậu thuẫn : to show support, demonstrate support
bày tỏ sự lo ngại : to express concern
bày tỏ ý kiến : to express one’s ideas
bày vai : equal, counterpart
bày việc : to create unnecessary work
bày vẽ : to contrive (unnecessary things), conceive (impractical things), go to unnecessary lengths
bày đặt : to create (unnecessary things)
bá : (1) one hundred, many; (2) father’s older sibling; (3) to sow, spread; (4) to embrace, hug; (5) to count; (6) cypress; (7) hegemony
bá bệnh : many diseases
bá chiếm : infringe, usurp
bá chủ : lord, master, ruler; to dominate
bá chủ không trung : air supremacy
bá cáo : to broadcast, disseminate widely, publicize, make public, proclaim
bá cổ : to hug, embrace
bá hộ : honorific title
bá láp : to lie, talk nonsense
bá mẫu : father’s sister in law
bá nghiệp : kingdom
bá phụ : uncle, father’s elder brother
bá quan : court officials
bá quyền : hegemony
bá tánh : the people, the population
bá tước : count, earl
bá vương : concubine
bá âm : to broadcast
bá đạo : authoritarian, dictatorial, potent; short-cut
bác : (1) uncle, father’s older brother; (2) wise, learned; (3) to scramble (eggs); (4) cannon; (5) ample, wide; (6) to reject
bác bẻ : to criticize
bác bỏ : to reject, cancel, nullify
bác bỏ chuyện : to reject a story, explanation
bác bỏ giả thiết : to reject a theory
bác bỏ một thỉnh cầu : to reject a request
bác bỏ những chỉ trích : to reject criticisms
bác bỏ tố cáo : to reject an accusation
bác cầu : to build a bridge
bác cổ : archeology
bác cổ thông kim : to have a wide knowledge (of things past and present)
bác dơn : to reject (a request)
bác gái : aunt
bác họ : parent’s cousin
bác học : scholar, scientist, man of learning; learned, erudite
bác học nguyên tử : nuclear scientist
bác lãm : learned
bác lời : to refuse, contradict
bác mẹ : father and mother, parents
bác ngữ học : philology
bác ruột : parent’s older brother
bác sĩ : medical doctor
bác sĩ nhi : pediatrician
bác than : to set up a ladder
bác tạp : miscellaneous, mixed up
bác vật : all beings
bác vật học : natural sciences
bác ái : altruism, philanthropy
bác án : to reject a verdict
bách : (1) one hundred; (2) to force, compel, coerce; (3) cypress, cedar
bách bệnh : all diseases
bách bộ : to go for a stroll, go for a constitutional, go for a walk
bách chiến : 100 battles, battle-seasoned
bách chu niên : centenary, centennial celebration
bách công : all trades, many trades
bách giải : cure-all
bách hợp : lily
bách khoa : polytechnical, encyclopedic
bách khoa thư : encyclopedia
bách khoa toàn thư : encyclopedia
bách khoa từ điển : encyclopedia
bách kế : many schemes
bách nghệ : all, many trades, occupations, arts and crafts
bách nhật : a ceremony for the hundredth day after death
bách niên giai lão : to live together 100 years (set expression said to newlyweds)
bách phát bách trúng : to hit one hundred percent, bat a thousand
bách phân : centigrade
bách phân suất : percentage
bách quan : officialdom, the officials, all officials in the court
bách sinh : hecatomb
bách thanh : shrike
bách thú : zoological
bách thảo : botanical (garden)
bách thảo tập : herbarium
bách tán : araucaria
bách tính : the common people, the masses, the people
bái : to bow, humble oneself
bái biệt : to take one’s leave
bái chào : salute, greet
bái kiến : call on, visit, make or pay a visit
bái lĩnh : to receive a gift (from someone above oneself)
bái mạng : receive an order respectfully
bái phục : to admire, bow in admiration
bái thần giáo : idolatry
bái tạ : to thank respectfully
bái tổ : to bow to one’s ancestors
bái vật : fetish, idol
bái vật giáo : fetishism
bái vọng : bow one’s respect to (a king) from a distance
bái xái : suffer or sustain a defeat, be defeated
bái yết : respect-paying audience
bái đáp : to answer respectfully
bám : to hang on to, clutch, cling
bám chặt : to cling to
bám giữ : to hang onto, cling to
bám giữ quyền lực : to cling to power
bám riết : to cling to, tread on
bám rễ : to (cause to) root
bám sát : to follow close or hard on somebody’s heels
bám trụ : hold on to (a military position)
bám víu : to hang on, clutch, cling
bán : (1) to sell; (2) half, demi-, semi-, hemi-
bán buôn : to sell wholesale
bán bình nguyên : peneplain
bán bưng : to be a hawker
bán chuyên : semi-skilled, somewhat proficient
bán chác : to sell, trade
bán chính thức : semiofficial
bán chạy : to sell well
bán chạy nhất : best selling
bán chịu : to sell on credit
bán công : private (as opposed to publicly funded)
bán công khai : semi-public, semi-official
bán cấp : subacute
bán cất : sell wholesale
bán cầu : hemisphere
bán cầu não : cerebral hemisphere
bán cực : semipolar
bán danh : dishonor, disgrace, lose one’s prestige
bán diện : hemihedral
bán dâm : prostitution; to prostitute oneself, sell oneself
bán dạ : midnight
bán dạo : peddler, street vendor
bán dẫn : semiconductor
bán guyệt san : biweekly publication
bán hoàn : semicyclic
bán hàng : to sell goods
bán hình : hemimorph
bán hóa giá : bargain sale
bán hạ giá : to sell at a lower price
bán hậu tính : half thickness
bán hết nhà cửa : to sell all of one’s belongings
bán khai : underdeveloped
bán khoán : consecrate one’s baby to god
bán kính : radius
bán linh hồn : to sell one’s soul
bán linh hồn cho quỷ : to sell one’s soul to the devil
bán lưu động : semi-mobile
bán lại : to resell
bán lẻ : retailer, retail store; to sell at retail
bán lỗ : to sacrifice, sell at a loss or disadvantage, bargain away
bán mình : to sell oneself
bán mạng : at the risk of one’s life
bán mẫu âm : semivowel, glide
bán mặt : avoid
bán mớ : to sell in bulk
bán mở hàng cho ai : to make the first sale of the day, give as a new year’s gift
bán nam bán nữ : bisexual
bán nguyệt : bimonthly, semicircular
bán nguyệt san : bimonthly, every two weeks
bán niên : semester
bán non : to sell (crops) in ears (at cheap price)
bán nước : to sell one’s country, betray one’s country
bán phong kiến : semi-feudal
bán phá giá : to dump goods
bán phụ âm : semi-consonant
bán quyền : franchise
bán quân sự : paramilitary
bán rong : peddler, street vendor; to peddle, hawk
bán rẻ : to sell at a low or reduced price, sell cheaply or on the cheap
bán sinh : half-life (of a radioactive element)
bán sỉ : to sell in bulk, wholesale
bán sống bán chất : for one’s life, as if one’s life depended on it
bán thuộc địa : semi-colony, half-colony
bán thành phẩm : semi-finished product
bán tháo : sell out, get rid of (merchandise)
bán thân : bust, half-length
bán thân bất toại : hemiplegia
bán thế : half a life, half a century
bán thế kỷ : half century
bán tiền mặt : to sell for cash
bán trú : day-boarder
bán tín bán nghi : questionable, doubtful, dubious, undecided
bán tống bán tháo : to sacrifice, bargain away, to
bán tự do : semi-free, partially free
bán tự trị : semi-autonomous
bán tự động : semi-automatic
bán vốn : sell at cost
bán xon : sell for a clearance
bán xì ke : heroin dealer
bán xích xa : half-track
bán xới : to leave one’s native country (for good)
bán âm : semitone
bán âm giai : chromatic scale
bán ý thức : semi-consciousness
bán đoạn : conveyance of property to another, alienation
bán đoạn mại : final sale, definitive sale
bán đảo : peninsula
bán đảo Cao Ly : the Korean peninsula
bán đấu giá : to auction, sell by auction
bán đổ bán tháo : to sacrifice, bargain away, barter
bán độ : sell with the right of redeeming pawn
bán đợ : conditional sale
bán đứng : to sell someone down the river
bán đứt : to sell without the right of redeeming
bán ảnh : penumbra
báng (1) butt, stock (of a gun); (2) ascites; (3) : to speak ill of
báng bổ : to use disrespectful language
báng súng : butt, stock of a rifle
bánh : (1) cake, bread, pie, pastry; (2) wheel
bánh bao : dumpling
bánh bàng : malabar almond-shaped cake
bánh bò : yeast cake, sponge cake
bánh bông lan : sponge cake
bánh bỏng : ball-shaped cake
bánh canh : rice spaghetti
bánh chay : glutinous rice dumpling
bánh chè : kneecap, patella
bánh chưng : New Year’s rice cake
bánh chả : sweet meat pie in lumps
bánh cuốn : (food) steamed rolled rice pancake
bánh cốm : green rice cake
bánh da lợn : pigskin’s cake
bánh dẻo : sticky rice cake
bánh dừa : coconut cake
bánh gai : black glutinous rice cake
bánh giò : pyramidal rice dumpling
bánh giầy : glutinous rice dumpling, rice pie
bánh hơi : pneumatic tire
bánh hạ cánh : landing wheels
bánh hỏi : fine rice vermicelli
bánh in : snow-flaked cake (sprinkled with powdered sugar)
bánh kem : cheesecake, cream cake
bánh khoai : cake made of sweet potato meal (mixed with rice flour)
bánh khoái : plain rice flan
bánh khía : pinion, gear
bánh khía hình nón : bevel pinion
bánh khía hình soắn ốc : helical gear
bánh khía hộp số : gear pinion
bánh khía trục cam : half time gear
bánh khía vi phân : differential pinion
bánh khúc : cake made of glutinous rice
bánh khảo : sweet short cake (made of roast glutinous rice flour)
bánh kẹo : confectionary
bánh kẹp : pancake
bánh lái : rudder, steering wheel
bánh lăn : bogie wheel
bánh lăn đỡ : track roller
bánh mì : bread, sandwich
bánh mì phết bơ : bread spread with butter, bread and butter,
bánh mảnh cộng : green-colored pastry
bánh mật : molasses-sweetened glutinous rice cake
bánh ngọt : cake, pastry, sweet roll
bánh nướng : pie
bánh nếp : glutinous rice cake
bánh phồng : glutinous rice chupatty
bánh phồng tôm : glutinous rice chupatty mixed with powdered shrimp
bánh phở : rice noodle
bánh quy : biscuit
bánh quế : waffle
bánh rán : glutinous rice doughnut
bánh răng cưa : pinion
bánh su sê : yellow-colored wedding pastry
bánh sơ cua : spare tire
bánh sữa : milk bread, milk cake, papery thin water
bánh tai voi : elephant’s ear-shaped flat cake
bánh thánh : host, holy bread, consecrated bread
bánh thư nam : fifth wheel
bánh treo : suspension wheel
bánh treo dầu : fluid flywheel
bánh treo nâng : track wheels
bánh tro : cake made of glutinous rice flour dipped in lye
bánh trung thu : mid-autumn festival pie, moon cake
bánh truyền xích : idler wheel
bánh trái : fruits and cakes
bánh tráng : rice paper used for wrapping egg rolls
bánh trôi : floating cake
bánh trước : front wheel
bánh trước của xe : steering wheel (of a car)
bánh trước phi cơ : nose wheel
bánh trước phát động : front wheel drive
bánh trớn : flywheel
bánh trớn dầu : fluid flywheel
bánh tày : small cylindrical glutinous rice cake
bánh tét : cylindrical glutinous rice cake
bánh tôm : crisp shrimp pastry
bánh tẻ : rice cake
bánh vàng : (uranium) yellow cake
bánh vít : screw-wheel
bánh vẽ : drawing of a cake, fine allusion
bánh xe : tire, wheel (of a vehicle)
bánh xe bện rơm : a wheel entangled with straw
bánh xe bộ ba : differential side gears
bánh xe chống : support roller
bánh xe có cánh : paddle wheel
bánh xe có răng : toothed wheel, cog wheel
bánh xe có ốc vô tận : worm wheel
bánh xe hình nón : mitre gear
bánh xe khía răng thẳng : spur gear
bánh xe không chốt : loose wheel, idle wheel
bánh xe lăn trên tích : bogie wheel
bánh xe lăn trên xích : bogie wheel
bánh xe nước : water wheel, hydraulic wheel
bánh xe phát động : driving wheel pinion
bánh xe phía sau ghép đôi : dual rear wheel
bánh xe phản tống : reversing wheel
bánh xe quạt nước : turbine
bánh xe răng khớp : cog wheel
bánh xe trung giáo : stud wheel
bánh xe truyền sức : driving wheel
bánh xe trục cam : timing gear
bánh xe tâm sai : eccentric wheel
bánh xe vệ luận : planetary gear wheel
bánh xe vệ tinh : differential spider pinion
bánh xe để thay thế : spare wheel
bánh xe đỡ đuôi : (plane) tail wheel
bánh xèo : rice pancake folded in half (and filled)
bánh ít : glutinous rice cake
bánh ú : small pyramidal glutinous rice cake
bánh đa : dry pancake
bánh đa nem : rice sheet (used to roll fried meat roll)
bánh đai : pulley
bánh đà : fly-wheel
bánh đôi : dual wheels
bánh đúc : plain rice flan
bánh đậu : green bean cake
bánh đậu xanh : green bean cake
bánh ướt : steamed thin rice pancake
báo : (1) to announce, report; (2) newspaper; (3) panther; (4) to return, give back
báo cho : to announce to (sb)
báo chí : the press, newspapers and magazines, the press
báo chí chính thống của nhà nước : government-run press
báo chí ngoại quốc : foreign press
báo chí quốc tế : international press
báo chí địa phương : local press
báo cáo : to report; report
báo cáo hàng ngày : daily report
báo cáo hàng tuần : weekly report
báo cáo lý lịch tím dụng : credit bureau
báo cáo lợi tức : earnings report
báo cáo tinh thần phục vụ : efficiency report
báo cáo tổn thất : casualty report
báo cáo viên : lecturer, reporter
báo cáo về : report on
báo cô : to live as a parasite, live off
báo cừu : to avenge, take vengeance
báo giá : to quote a price, quote
báo giới : the press
báo hiếu : to show filial piety
báo hiệu : to give a signal, signal
báo hàng ngày : daily (news)paper
báo hại : to cause damage
báo hỉ : to announce a marriage or wedding; wedding announcement
báo liếp : news articles posted on a fence (usually in villages)
báo mộng : omen in a dream; to warn in a dream
báo oán : to avenge, take revenge
báo phục : to avenge, take revenge
báo quán : newspaper office
báo quốc : do one’s duty towards one’s country
báo thù : to avenge oneself, take revenge, take vengeance on
báo thức : to wake up
báo tin : to advise, inform, announce, notify
báo tiệp : announce a victory
báo trước : to forewarn, warn, alert, give advance notice, predict
báo tín viên : teller
báo tường : wall-newspaper
báo tử : to notify the death of someone
báo vụ : telegraphic duties, radio operator
báo vụ viên : telegraphist
báo xuân : primula
báo ân : return a benefaction, show gratitude
báo đài : the media; radio, television, and the press
báo đáp : to reward, show gratitude for
báo đông ứng trực trên không : air alert
báo đền : to reward
báo động : alarm, alert, warning; to warn
báo động giả : false alarm, drill, test
báo động hơi ngạt : gas alert
báo động không kích : air raid warning
báo động tình trạng : state of emergency, emergency situation
báo động ứng chiến dưới đất : ground alert
báo ơn : to return thanks, render thanks
báo ảnh : illustrated magazine
báo ứng : to get retribution for one’s deed
bát : (1) bowl (for food); (2) [CL for bowlfuls]; (3) eight
bát bảo : eight objects for worship, the eight treasures
bát bộ : octet
bát bửu : eight weapons (for ornaments)
bát chiết yêu : slender-waisted bowl
bát chậu : big bowl, lidless and handle-less tureen
bát cú : tang eight-line poetic form
bát diện : octahedron
bát diện tính từ : octahedron
bát giác : octagon, octagonal shape
bát giới : the Eight teachings (admonitions) of Buddha
bát hương : incense burner, joss-stick bowl
bát họ : a savings and loan plan
bát mẫu : china bowl (with a certain design)
bát ngát : vast, immense, limitless
bát ngôn : eight-character verses
bát nháo : topsy-turvy
bát nhã : (Buddhism) prajna, enlightenment
bát phương : the eight directions
bát phố : to loiter in the streets
bát phở nóng hổi : a steaming hot bowl of noodle soup
bát quái : the Eight Trigrams (càn, khảm, cấn, chấn, tốn, ly, khôn, đoài)
bát sành : earthen bowl
bát sách : name of a playing-card
bát sắt : iron bowl
bát sứ : porcelain bowl
bát thập : eighty
bát tiên : the Eight Immortals (of Taoism)
bát tiết : the eight festivals (beginnings of four seasons, equinoxes and solstices)
bát tiễu : to put down, quell, repress
bát trân : eight precious dishes
bát trận : draw up in battle array
bát trận đồ : the eight tactical dispositions
bát tuần : eight years (of age)
bát âm : octet; the eight sounds of music
bát ăn : rice bowl, provisions
bát đàn : platter (made of coarse porcelain)
bát đĩa : chinaware, dishes
bát độ : octave
báu : precious, valuable, rare
báu gì cái của ấy? : what price that thing?
báu vật : precious thing
bâng bâng : very light
bâng khuâng : melancholy, undecided
bâng quơ : vague, unclear, indefinite
bâu : (1) to group, swarm (around, over), cluster (flies); (2) collar
bâu bíu : to catch (on), clutch (at), cling (to), attach oneself (to)
bây : (1) shameless, brazen; (2) this, this extent
bây bẩy : to tremble; violently
bây dai : that long
bây giờ : now, at present, at the present time, right now
bây giờ là tám giờ : it is eight now
bây giờ mấy giờ rồi : what time is it (now)
bây nhiêu : that much, that many, this much, this many
bã : (1) waste, residue; (2) exhausted
bã rượu : wine dregs
bã đậu : bean cake, soybean residue
bãi : (1) field, flat area, plain; (2) to stop, cease, halt, cancel, annul, disperse
bãi binh : to demobilize, stop fighting
bãi biển : seashore, beach
bãi bể : (sea) shore, beach
bãi bỏ : to revoke, abolish, disband, cancel, lift (sanctions), abrogate
bãi bỏ chế độ thi cử : to abolish the government examination system
bãi bồi : alluvial ground, warp
bãi chiến : to stop hostilities, cease fighting
bãi chiến trường : battlefield, field of honor
bãi chăn thả : grazing-land, grass-land, pasture
bãi chức : to fire, dismiss, impeach, remove from office
bãi cá : fishing ground
bãi cát : (sand) beach, sandbank
bãi công : to (go on a) strike
bãi cỏ : lawn, green, grass-land
bãi dịch : to dismiss, fire, remove or relieve somebody of a post
bãi hôn : to cancel an engagement
bãi khóa : to strike (students)
bãi lương : forfeiture
bãi lầy : bog, morass, swamp, marsh, mire, slough
bãi lập : to break off, discontinue
bãi lệ : to rescind a regulation
bãi miễn : to fire, discharge, dismiss
bãi mìn : minefield
bãi mìn chống chiến xa : antitank minefield
bãi mìn cấp thiết : hasty minefield
bãi mìn giả : dummy minefield
bãi nhiệm : to remove someone from office, relive someone of their office
bãi nại : to desist from, withdraw, retract
bãi rác : garbage dump
bãi sa mạc : desert
bãi tha ma : cemetery, burial ground, graveyard
bãi thải : dump, landfill
bãi thị : to strike (merchants)
bãi thực : hunger strike
bãi triều : recess (of court)
bãi triệt : to disestablish
bãi trường : school vacation, school dismissed; to close a school, shut a school
bãi tập : practice field, drilling ground
bãi vỏ : to abolish
bãi đá bóng : soccer field
bãi đáp : landing site
bãi đất : wasteland, swamp
bãi đất hoang : waste land, abandoned land, vacant (piece of) land
bãi đậu : parking lot
bãi đậu xe : parking lot, parking space
bão : (1) hurricane, storm, typhoon; (2) to be full after eating
bão bùng : storm, tempest
bão cát : sand-storm
bão lụt : natural disaster
bão nhiệt đới : tropical storm
bão nước : typhoon
bão rớt : tail of a hurricane, tail of a storm
bão tuyết : snowstorm
bão táp : typhoon, hurricane, violent storm, great upheaval, severe ordeal
bão từ : magnetic storm
bão địa từ : geomagnetic storm
bè : (1) party, faction, band, group, circle, gang, society, alliance; (2) raft, float
bè bè : flat and wide
bè bạn : friends
bè cánh : clique, confederacy
bè gỗ : wooden raft
bè lũ : clique, gang, party, faction, band
bè lũ phát xít : fascist party
bè mọn : of a socially humble position
bè nhóm : party, group, faction
bè phái : faction
bè đôi : duo
bè đảng : clique, set, faction, party
bèm nhèm : unpolished, uncouth
bèn : immediately, instantly, right away, then
bèn bẹt : flat, flattish
bèo : marsh lentil, duckweed, water hyacinth, water-fern
bèo Nhật Bản : water hyacinth
bèo bọt : lentil and foam, something humble and insignificant
bèo cái : pistia
bèo cám : wolffia
bèo dâu : azolla
bèo hoa dâu : water hyacinth
bèo mây : (lentil and cloud) unstable
bèo nhèo : flabby, flaccid
bèo nhật bản : water hyacinth
bèo ong : floating moss
bèo tấm : duckweed, water lentil
bé : little, small, tiny, young (before the name of a child)
bé bỏng : little, small, tiny
bé con : little child, small child
bé cái nhầm : make a mistake
bé dại : little and inexperienced
bé gái : small, little girl
bé hạt tiêu : young but cunning
bé họng : to have no voice in a matter
bé miệng : not powerful enough to make oneself heard, powerless, without authority
bé mọn : small, little, young
bé nhỏ : little, small, tiny
bé thơ : small, little and young
bé tí : very small, tiny, minute
bé tí tẹo : very tiny
bé tí tị : very tiny
bé tị : very small, tiny
bé xé ra to : storm in a teacup, much ado about nothing
bén : sharp; to touch, set
bén duyên : to understand and love
bén gót : to hold a candle to; to reach, catch up
bén hơi : take a fancy to, take to, get used to
bén lửa : to catch fire
bén mùi : to get used to, grow accustomed to, take a liking to, become attached to
bén mảng : to approach, near, come close to, come near
bén nhạy : sharp, quick
bén rễ : to take root
bén tiếng : to be used to someone’s voice
béng : then and there
béo : fat, plump, obese; greasy (food)
béo bệu : fat, fleshy, flabbily
béo bổ : nourishing, profitable, lucrative
béo bở khẩu ngữ : profitable, fat
béo bụ : chubby
béo lăn : stout
béo lẳn : muscular, corpulent, solid
béo mép : to have a glib tongue
béo mầm : plump
béo mẫm : fatty
béo mập : stout, plump
béo mỡ : fat, obese, corpulent
béo ngấy : greasy (food)
béo ngậy : greasy
béo ngộn : plump, buxom
béo như con cun cút : as fat as a quail
béo nung núc : plump
béo phì : fat, chubby, obese
béo phệ : obese, paunchy, pot-bellied
béo quay : rolly-polly, tubby
béo sù : big and fat
béo sưng : swelling, fat pig (curse word)
béo tròn : tubby, chubby
béo tốt : plump and healthy; to look prosperous
béo đẫy : corpulent, fat like a ball
béo ị : flabbily fat
bép xép : to gossip, tell tales, not keep a secret
bét : (1) last, least, lowest (in a series, ranking); (2) to be (badly) beaten, beaten to a pulp; (3) dead drunk
bét be : all wrong
bét nhé : having a drawl from overdrinking
bét ra : at (the) least
bét tĩ : (1) to be the very last, completely; (2) to lose a competition
bê : (1) calf, baby cow; (2) to carry with both hands; (3) disorderly
bê bê : dirty, soiled; as busy as a bee, over head and ears in work
bê bết : messy, smeared all over, splashed all over
bê bết máu : bloodstained, blood-spattered
bê bối : to leave things undone, be disorderly or sloppy
bê rê : beret, cap
bê ta : beta
bê tha : to take to drinking and gambling
bê toong : concrete
bê trễ : to leave undone, neglect; tardy
bê tông : concrete
bê tông cốt sắt : reinforced concrete, ferroconcrete
bê tảng đá : to carry a slab of stone
bên (tay) phải : right (hand) side
bên (tay) trái : left (hand) side
bên : (1) side, face, party, team, area, place; (2) in, at (place, country)
bên Mỹ : in the United States, in America
bên Mỹ này : here in the United States
bên Pháp : in France
bên Vọng Các : over in Bangkok
bên bị : the defendant, the accused
bên bị cáo : (side of the) accused
bên có : creditor; credit
bên có và bên nợ : debtor and creditor, debit and credit
bên cạnh : near, next door, alongside, neighboring, adjacent, next to, beside
bên cạnh đó : on the other hand
bên dưới : below, under, inferior; the lower part
bên hông : side
bên hữu : the right hand side
bên kia : across, beyond, over, (on) the other side of
bên kia bờ : the other side
bên kia đường : across the street
bên lẻ : odd numbered side of the street
bên lề : in the margin, marginal
bên mặt : right hand side
bên ngoài : outdoors, outside, outer, on the outside, exterior; without
bên ngoại : one’s mother’s side, maternal
bên nguyên : plaintiff
bên nhau : beside each other, next to each other
bên nhà : at home
bên nội : one’s the father’s side, paternal
bên nợ : debtor, debit
bên phải : the right hand side
bên sông : river bank
bên tay mặt : right hand side
bên tay phải : the right side
bên tay trái : left hand side
bên trong : in, inside, inner, within, on the inside, indoors, interior
bên trái : the left hand side
bên trên : over, above, upper, uppermost
bên tả : the left hand side
bên Ăng lê : in England
bên đường : side of the road, roadside
bên đất Mỹ này : here in the United States
bênh : to protect, defend, take the side of, support
bênh vực : to protect, support, defend, shield
bêu : to display, exhibit, show, expose
bêu diếu : to shame, dishonor, humiliate
bêu xấu : to shame, dishonor, humiliate
bêu đầu : to display the head of an executed criminal
bì : (1) to compare; (2) skin, derma, peel, envelope, bag; (3) tired, exhausted, sound asleep
bì bõm : to splash; splashing sound
bì bạch : to clap; clapping sound
bì khổng : lenticel
bì phu : skin
bì phạp : tired, worn out, exhausted
bì sinh : phellogenic
bì sì : uncommunicative
bì đạn : cartridge belt, bandoleer
bìa : (1) cover; (2) card; (3) output
bìa sách : cardboard; margin, edge
bìa điều khiển : control card
bìa đục lỗ : perforated card
bìm bìm : bindweed
bìm bịp : moorcock
bình : (1) average, plain, level, equal, balanced, calm, peaceful; (2) bottle, jar, pot, vase; (3) to criticize, comment on, examine; (4) marsh lentil, duckweed, water hyacinth
bình an : peaceful, safe
bình bịch : motorcycle
bình bồng : to float, drift
bình chân : stable, firm
bình chè : teapot
bình chú : to annotate, comment
bình cầu : balloon (in a laboratory)
bình diện : level
bình dân : common, everyday person; popular, democratic
bình dân giáo dục : mass education
bình dân hóa : popularization; to make common, vulgarize
bình dị : plain, simple
bình giá : par value
bình giảm nhiệt : radiator
bình hoa : vase, flower pot
bình hành : in parallel
bình hơi : gas candle
bình hương : incense burner
bình luận : to comment, criticize, editorialize; commentary, editorial
bình luận chính trị : political commentary, criticism
bình luận gia : commentator, critic
bình lặng : peaceful, quiet
bình lọc : filter
bình lọc khí trời : air filter, air cleaner
bình minh : early morning, dawn
bình nghị : to discuss, debate
bình nguyên : plain, field, flatland
bình nhật : usual, ordinary
bình nước tiểu : urinal
bình phong : (folding) screen
bình phân : to divide equally
bình phóng : spittoon
bình phương : square, the power of two
bình phẩm : to comment, criticize
bình phẩm về : to criticize (sb or sth)
bình phục : to recover (from an illness), get well
bình phục hoàn toàn : to recover completely, make a complete recovery
bình quyền : equal rights, equality
bình sinh : in one’s lifetime
bình sơn : can of paint
bình thanh : even tone
bình thông hơi : inhaler
bình thường : normal, ordinary, customary; normally, ordinarily
bình thường hóa : normalization
bình thường hóa bang giao : to normalize relations
bình thường hóa quan hệ : to normalize relations
bình thường hết : completely normal
bình thường không được phép : not normally allowed
bình thường quan hệ ngoại giao : normal (diplomatic) relations
bình thản : peaceful, uneventful, level, even, indifferent
bình thời : peacetime; ordinarily, usually
bình thủy : thermos (bottle)
bình thứ : pretty good (exam score)
bình trà : teapot
bình trị : peacetime government, peaceful rule
bình tên : safe, peaceful
bình tình : calm, fair, impartial
bình tích : teapot
bình tĩnh : calm, composed; to be, keep, remain calm
bình tĩnh lạ thường : unusually calm
bình tỉnh : calm, cool, collected, composed
bình với bóng : an object and its shadow, an inseparable pair
bình yên : safe, peaceful
bình điện : battery
bình điện tích : battery
bình điện xe hơi : car battery
bình đẳng : equal; equality
bình đẳng giữa nam và nữ : equality between the sexes
bình địa : level ground
bình định : to pacify
bình ổn : to smooth out
bìu : outgrowth, growth, bag, pouch
bìu dái : penis-shaped
bí : (1) pumpkin, squash; (2) fine-toothed; (3) secret, mysterious; (4) obstructed, constipated, blocked, stumped
bí bô : to babble, speak loudly
bí danh : pseudonym, pen name
bí hiểm : mysterious
bí hiểm sâu sắc : deeply, very mysterious
bí học : occult science
bí kế : secret plan
bí mưu : secret plan
bí mật : secret, classified, confidential, unknown; secretly, stealthily
bí mật quân sự : military secret
bí mật quốc gia : national secret
bí ngô : pumpkin
bí quyết : secret (formula)
bí rợ : pumpkin
bí thuật : magic, sorcery
bí thư : (1) secretary; (2) diplomat
bí thư trung ương : secretary general
bí thư trưởng : secretary general
bí tiểu : unable to urinate
bí truyền : to hand down (formula) secretly
bí tết : (beef)steak
bí tỉ : unconscious
bí tử : angiosperm
bí đao : waxy pumpkin
bí đỏ : pumpkin
bí ẩn : mysterious, secret, hidden, concealed; mystery, secret
bích : (1) partition, wall; (2) emerald
bích báo : newspaper (posted on a wall)
bích chương : poster
bích không : azure
bích ngọc : green jade, emerald
bích thủy : greenish water
bích toong : concrete
bích vân : emerald cloud
bím : lock (of hair), tress
bính : 3rd cycle of the twelve years of the Chinese zodiac
bíp bíp : to beep
bít : to close up, fill up, block
bít lấp : obturation
bít tất : sock, stockings
bít tất tay : glove
bít tết : beefsteak
bíu : to cling to, hold to
bò : (1) cow, bull, ox; (2) to crawl, creep
bò con : calf
bò cái : cow
bò lê : to crawl along
bò lê bò càng : beaten until one is unable to walk
bò lê bò la : to crawl around
bò lạc : stray cow
bò non : calf
bò rừng : wild ox
bò sát : reptile
bò sữa : milk(ing) cow
bò tót : wild ox
bò tơ : calf
bò u : zebra
bò vào : to crawl into, climb into
bò đưc : bull
bòn : to collect, gather patiently, squeeze, extort
bòn chèn : miserly, stingy
bòn mót : to glean, squeeze out the last bit of sth, collect the remnants of
bòn rút : to squeeze (money)
bòn rỉa : to steal, misappropriate, take illegally
bòn đãi : to sift
bòng : (1) grapefruit; (2) to carry in one’s arms, with both hands
bòng bong : something mixed up
bó : to tie (in a bunch), bundle; bundle, bunch
bó buộc : coercion, force; to coerce, force; strict, severe
bó chân : to bind one’s feet, be unable to move
bó cẳng : bound, unable to move
bó giáo : to lay down one’s arms, surrender
bó gối : to be unable to act freely
bó hoa : bouquet (of flowers)
bó nhang : bundle of incense
bó tay : to have one’s hands tied, be helpless
bó đũa : bundle of chopsticks
bóc : to peel, skin, strip
bóc cam : to peel an orange
bóc lột : to exploit, rob, take advantage of, swindle
bóc lột trẻ em : child exploitation
bóc vỏ : to open
bói : to prophesize, divine, foretell the future
bói cá : kingfisher
bói dịch : divination by means of the Classic of Changes
bói kiều : divination by means of Kim Vân Kiều
bói toán : fortune telling
bón : (1) fertilizer; to fertilize; (2) to feed (an infant); (3) constipated; (4) spirit, soul, medium
bóng : (1) balloon, ball; (2) shadow, shade, light, photograph; (3) shiny
bóng bàn : table tennis, ping pong
bóng bì : pork rind
bóng bầu dục : (American) football, rugby
bóng bẩy : flashy, flowery, figurative (style)
bóng chiều : evening shade, evening light
bóng câu : shadow of a white horse - time flies
bóng cây : shade, shadow of a tree
bóng dáng : figure, shadow, silhouette
bóng gió : hint, innuendo
bóng giăng : moonlight
bóng hồng : shadow or silhouette of a woman
bóng loáng : shiny
bóng lộn : very shiny
bóng ma : shadows and ghosts
bóng mát : shade (from the sun)
bóng mặt giời : sunshade, sunlight
bóng nguyệt : moonlight
bóng nhoáng : shiny
bóng nước : balsa
bóng nắng : sunlight
bóng râm : shade
bóng rổ : basketball
bóng thủ : fish bladder (delicacy)
bóng truyền : volleyball
bóng tròn : soccer
bóng trăng : moonlight
bóng tà : sunset, twilight
bóng tối : shadow, shade, darkness
bóng vía : spirit, soul
bóng xế tà : late afternoon sunlight
bóng ác : the sun, sunlight
bóng đen : shadow
bóng điện : light (bulb)
bóng đèn : light bulb
bóp : (1) wallet, purse, handbag; (2) to squeeze, grab, press with the hand; (3) police station
bóp bẹp : to crush, squash
bóp chẹt : to force, coerce, squeeze, overcharge
bóp cò : to pull, squeeze a trigger
bóp cò súng : to pull the trigger of a gun
bóp còi : to blow the horn
bóp cảng sát : police station
bóp cổ : to choke, strangle
bóp họng : to strangle, choke
bóp méo : to twist, distort
bóp méo sự thật : to twist, distort the truth
bóp nghẹt : to strangle (freedom)
bóp nhẹ : to press lightly
bóp nặn : to squeeze and press, extort
bóp phanh : to apply the brake
bóp quả cam : to squeeze an orange
bóp thuốc lá : cigarette holder
bóp vú : to grab someone’s breast
bót : police station
bô : (1) old man, elder; (2) bed pan, chamber pot
bô bin ăng ten : antenna loading coil
bô bô : to speak loudly and inconsiderately
bô lão : village elder
bôi : (1) to smear, rub out, blot out, be careless; (2) cup
bôi bác : careless
bôi nhọ : to dishonor, soil, discredit
bôi trơn : to lubricate
bôi vôi : to have one’s nape shaven
bôi xóa : to rub out, erase
bôi đen : black
bôm : apple
bôm bốp : clapping (of applause)
bôn : to run, flee, escape
bôn ba : to run after, pursue, chase; to roam, wander
bôn sê vích : Bolshevik
bôn tẩu : to run after, flee, escape; to travel the length and width of (on business)
bôn tập : hit and run
bôn xu : run after (wealth)
bôn đào : to flee
bông : (1) cotton; (2) flower, blossom, [CL for flowers]; (3) coupon; (4) to joke, jest, kid around
bông bênh : very light
bông băng : dressing (of wounds)
bông gòn : absorbent cotton
bông gạo : kapok
bông hoa : flower
bông hồng : rose
bông lau : bulbul
bông lông : to speak incoherently
bông lơn : to joke
bông mo : spadix
bông tai : earring
bông thấm nước : cotton wool, absorbent cotton
bông vang : sapan-wood
bông đùa : to joke
bõ : (1) worthwhile; (2) old servant
bõ công : worth the trouble (of doing)
bõm : (1) plop; (2) very tight
bù : (1) to compensate for, make up for; (2) messed up, disheveled (hair)
bù hao : compensate for a loss, make up for a loss
bù khú : to have heart-to-heart talks together, have a rollicking time
bù loong : bolt
bù lu bù loa : to cry, wail
bù lại : in return (for), in exchange, as compensation (for)
bù lỗ : in compensation for losses
bù nhìn : scarecrow, puppet, tool
bù trì : to foster, bring up carefully, help wholeheartedly
bù trừ : to balance, complement, compensate, make up for
bù xú : untidy, unkempt
bù đắp : to give financial aide
bùa : written charm, amulet
bùa bát quái : eight-sign charm
bùa bả : charm and bait
bùa chú : amulet
bùa hộ mạng : self-protection charm
bùa hộ mệnh : talisman, amulet
bùa mê : charm
bùa yêu : potion, love-charm
bùi béo : meaty and delicious
bùi miệng : finding one’s appetite; to be tasty
bùi ngùi : sad, down, melancholy
bùm tum : thicket, dense, thick
bùn : mud, muddy, dirt
bùn dơ : mire, squalor
bùn hoa : slush
bùn lầy : marshy, swampy
bùn nhơ : mud, mire
bùn non : thin mud
bùng : to flare up
bùng binh : traffic-circle, roundabout, rotary
bùng bùng : to blaze up
bùng bục : easily crumbling, easily cracking
bùng cháy : burst into flames
bùng dậy : to swell up, flare up
bùng lên : to flare up
bùng nổ : break out
bùng nổ dân số : population explosion, population boom
bùng phát : outbreak
bùng ra : to break out, start quickly
bùnh binh : piggy bank
bú : to suck, suckle
bú dù : monkey
bú lồn : to lick or suck someone’s pussy
bú mớm : to suckle and spoon-feed
búa : hammer, axe
búa bổ : to hit with a hammer
búa chày : steam-hammer, sledge hammer
búa gõ : percussion hammer
búa liềm : hammer and sickle
búa quai : sledge-hammer
búa rìu : hammer and axe, heavy punishment, heavy criticism, hammer
búa tay : hand-hammer
búa tạ : large hammer
búa định : claw hammer
búi : to tie, gather together
búi tó : bun (hairstyle)
bún : rice noodles, vermicelli
bún bò : vermicelli and beef, noodles and beef
bún chả : vermicelli and grilled chopped meat, noodles and
bún riêu : vermicelli and sour crab soup, noodles in crab chowder
bún thang : vermicelli and chicken soup, noodles in chicken
bún tàu : mung bean vermicelli, Chinese vermicelli, glass
bún ốc : shellfish soup and vermicelli
búng : to flick
búng quay : twist a toy or top
búp : bud, shoot (of a plant)
búp bê : doll, puppet
búp bế : doll, puppet
búp măng : fingers
búp phê : cupboard
bút : pen, pencil, brush (writing instrument)
bút bi : ballpoint pen
bút chiến : pen war, polemic
bút chì : pencil
bút chổi : big pen brush
bút cứ : written evidence, handwriting
bút danh : pen-name, nom de plume, pseudonym
bút giá : a pen rest, a stand for pens
bút hoa : good handwriting
bút ký : notes
bút lông : pen brush, quill, (writing) brush
bút lông ngỗng : quill pen
bút lục : records
bút lực : the power of literature
bút máy : fountain pen
bút mặc : pen and ink, literature
bút mực : ink pen, fountain pen
bút nghiên : pen and ink tray, writing materials
bút nguyên tử : ballpoint pen
bút pháp : style of handwriting, penmanship
bút phớt : felt-pen
bút son : the vermilion brush used by the emperor in signing and
bút sáng : light pen
bút sắt : pen nib
bút tháp : obelisk
bút toán : accounting
bút tích : autograph, written document
bút đàm : to hold a written conversation (using Chinese characters)
băm : (1) thirty (contraction of ba mươi); (2) to chop (meat), hash (Comp.)
băn khoăn : worried, anxious, fretful, perturbed; to worry, fret, be afraid of, fear
băng : (1) ice; (2) straight; (3) bank; (4) ribbon, strip, band, bandage, tape
băng bó : to bandage, dress (a wound)
băng băng : very fast
băng ca : stretcher
băng chuyền : conveyor belt
băng cướp : bank of thieves, robbers
băng dính : adhesive tape, band-aid
băng ghi âm : (audio) recording
băng giô : banjo
băng hai : skates
băng hoại : collapse
băng huyết : hemorrhage
băng hà : (1) glacier; (2) to die (king)
băng hà học : glaciology
băng hình : video
băng hẹp : narrowband
băng keo : adhesive tape, band-aid
băng nguyên : ice field
băng ngàn : go up hill and down dale
băng nhân : go-between, matchmaker
băng nhóm : gang, ring
băng nhạc : music tape, music cassette
băng nhựa : tape, Scotch tape
băng phiến : moth balls, naphthalene
băng qua : to cross through, pass through
băng rộng : wideband, broadband
băng sau : back seat (of a car)
băng sơn : iceberg
băng sương : ice and frost; to be pure
băng tay : armband
băng thạch : cryolith
băng trước : front seat (of a car)
băng tuyết : ice and snow; purity, be pure
băng tâm : pure heart, crystal-clear heart
băng tích : moraine
băng tần : (radio) channel, frequency, band
băng từ : magnetic tape
băng vidéo : video tapes
băng vệ sinh : sanitary napkin or towel or pad, tampon
băng điểm : freezing point
băng đạn : magazine (containing bullets)
băng đảng : gang
băng đảng buôn lậu : smuggling ring
băng đục lỗ : perforated tape
bĩ : unlucky, unfortunate
bĩ cực thái lai : when misfortune reaches its limit, when prosperity comes
bĩ thái : misfortune and fortune, ups and downs, happiness and unhappiness
bĩ vận : misfortune, ill luck, bad luck
bĩu : to pucker, purse one’s lips
bĩu môi : to pucker (scornfully), purse one’s lips
bơ : (1) butter; (2) shameless; to ignore; (3) helpless
bơ bơ : shameless, brazen
bơ bải : hurry
bơ ca cao : cocoa butter
bơ phờ : dishevelled, ruffled, tired, worn out, exhausted
bơ sữa : (1) butter and milk; (2) self-indulgent, epicurean
bơ thờ : (1) dazed, out of one's senses; (2) vagrant, homeless; to wander
bơ vơ : abandoned, helpless, friendless, forsaken
bơi : to swim, row, paddle
bơi bướm : butterfly (stroke)
bơi chèo : oar, paddle
bơi chó : to swim by paddling one’s arms
bơi lội : swimming
bơi ngửa : to swim on one’s back
bơi sải : Vietnamese trudgen stroke
bơi thuyền : to row a boat, go boating, go sailing
bơi xuồng : to canoe
bơi đứng : swim standing up
bơi ếch : breast stroke
bơm : pump; to pump
bơm chân không : vacuum pump
bơm hút : suction-pump
bơm ngực : to enhance one’s breasts, get a breast implant
bơm nén khí : compressor
bơm tiêm : syringe
bơm vòi rồng : fireman’s hose
bơm đẩy : force-pump
bư : silly, stupid
bưa xa : mail truck
bưng : to carry with both hands
bưng biền : mangrove swamp area, south Vietnam’s guerilla base
bưng bít : to cover up, hide, suppress, hush up; black out
bưng bít sự thật : to cover up, hide the truth
bưu : post, postal service
bưu chính : post, postal service
bưu cục : post office
bưu kiệm : parcel, package
bưu kiện : parcel
bưu phi : mailing, postage cost
bưu phiếu : money order, postal order
bưu phí : postage
bưu phẩm : piece of mail, postal matter
bưu thiếp : postcard
bưu tá : mailman, postman
bưu tín viên : mail clerk
bưu vụ : postal service
bưu điện : post office, Post, Telephone, and Telegraph Office (PTT)
bưu ảnh : picture postcard
bươm bướm : butterfly
bươn : to hasten, hurry
bươn bả : in a hurry
bươn chải : run about, strive to make a living
bương : type of large bamboo
bươu : to swell into a bump
bước : to step, stride. walk
bước chân : pace, step, tread, footstep
bước chỉnh : step size
bước lên : to step on
bước lùi : to step back(wards)
bước lùi ra sau : to step back(wards)
bước lướt : glide
bước một : step by step, slowly
bước qua : to cross (over), step over, stride across or over
bước ra : to step out (into)
bước ra cửa : to walk outside, go outdoors
bước ra khỏi : to step out of
bước ra khỏi nhà : to step outside, go outside
bước ra ngoài : to step outside
bước ra sân : to step out into the yard
bước sang : to cross over, into, step over to
bước sang tuần lễ thứ nhì : to enter its second week
bước sóng : wavelength
bước theo : to walk behind, follow
bước thấp bước cao : to limp, travel on rough road
bước tiến : to step forward
bước vào : to come in, go in, enter, step into
bước vào nhà : to go into a house
bước vào trong : to step inside
bước xuống : to step down, step out
bước xuống cầu thang : to walk down the stairs
bước xuống xe : to get out of a car
bước đi : to go, take a step; go away!
bước đi nhẹ nhàng : light steps
bước điều chỉnh : adjustment step
bước đường : stages on the road traversed, past stage
bước đường cùng : blind alley, stalemate, deadlock, impasse
bước đầu : debut, start
bước đầu tiến : first step
bướm : butterfly
bướm đêm : night-fly, moth
bướng : stubborn, obstinate
bướng bỉnh : stubborn, obstinate
bướp : ragged
bướu : hump, knob, knot, lump, growth, tumor
bướu giáp : goitre
bướu gù : gibbosity
bướu lạc đà : a camel’s hump
bưởi : grapefruit, polemo
bưởi đào : rosy-pulped polemo
bưởi đường : sweet polemo
bạ : (1) randomly, at random, haphazard; (2) to register, record; (3) register, ledger, account book
bạc : (1) silver, money, unit of currency; (2) faded, discolored; (3) ungrateful; (4) thin; (5) peppermint
bạc bẽo : ungrateful, disloyal
bạc bội : ungrateful
bạc cắc : silver coin, small change
bạc giả : counterfeit money
bạc giấy : paper money
bạc hà : (pepper)mint
bạc hà não : menthol
bạc hào : small change
bạc hạnh : bad luck, misfortune
bạc má : great tit, parus major, warbler
bạc mệnh : misfortune; unfortunate; poor fate, unhappy lot
bạc nghĩa : disloyal, ungrateful, thankless
bạc nghệ : thankless trade, thankless task
bạc ngàn bạc vạn : lots of money, piles of money
bạc nhược : debilitated, weakened, feeble
bạc nhạc : stringy meat
bạc nén : silver ingot
bạc phau : spotlessly white
bạc phơ : completely gray, white (hair)
bạc phận : unhappy fate, misfortune
bạc phếch : completely faded, discolored; to fade, lose color
bạc ròng : pure silver
bạc tình : disloyal, unfaithful in love
bạc ác : ruthless, uncompassionate, ungrateful, cruel
bạc đen : changeable, unsteady, fickle
bạc đãi : to mistreat, scorn, treat with indifference, slight, ill-treat
bạc đạn : ball-bearing
bạc đầu : gray haired, white haired
bạc đức : not to have fortune on one’s side
bạch : (1) white; (2) clear, bright, simple
bạch biến : vitiligo
bạch bì : albino
bạch chỉ : angelica
bạch chủng : white race, Caucasians
bạch cúc : (common) daisy
bạch cầu : white blood cell
bạch diên : white lead
bạch diện : fair, light skin, complexion
bạch dương : (1) white poplar, birch; (2) Taurus
bạch dịch : lymph
bạch huyết : lymph, leukemia
bạch huyết bào : lymphocyte
bạch huyết cầu : leukocyte
bạch hầu : diphtheria
bạch kim : platinum, white gold
bạch lạp : tallow
bạch lộ : white dew ( th solar term)
bạch ngọc : diamond-spar, white jade
bạch nhật : broad daylight
bạch phiến : heroin, opium
bạch phân : white lead, lead hydrocabonate
bạch quả : ginkgo
bạch thoại : Mandarin Chinese
bạch thỏ : the moon
bạch thủ : empty handed
bạch trọc : gonorrhea
bạch tuộc : octopus
bạch tạng : albinism; albino
bạch viên : white monkey
bạch văn : (in the) clear
bạch yến : canary, white swallow
bạch đinh : commoner, common person, plebian, nobody
bạch đoạt : to seize, usurp
bạch đàn : eucalyptus, santal (tropical tree), sandlewood
bạch đái : leucorrhoea, the whites
bạch đạo : lunar orbit, orbit of the moon
bạch đầu quân : old men’s militia
bạch đậu khấu : (white) cardamom
bạch đới : whites, leucorrhea
bại : to lose, fail, be defeated
bại binh : defeated troops
bại hoại : corrupted
bại huyết : anemia
bại liệt : paralyzed
bại lộ : to come to light, be revealed, be exposed leak out, come out
bại quân : routed army, routed troops
bại sản : bankrupt, ruined, ruinous
bại trận : defeated (army)
bại tướng : defeated general
bại tẩu : inrout, routed; to rout
bại tục : (morally) corrupt
bại vong : defeated
bạn : friend, associate, companion, comrade (in something)
bạn bè : friends (collectively), friendship
bạn bè cùng chí hướng : like-minded friends
bạn chiến đấu : companion-in-arms, comrade-in-arms
bạn chân tình : a true friend
bạn chỉ nói mò thôi! : you are just guessing!
bạn cũ : old friend
bạn già : friend in old age
bạn hàng : customer, patron
bạn học : schoolmate, classmate, school friend
bạn hữu : dear friend, good friend
bạn lòng : sweetheart
bạn nghịch : rebel
bạn nối khố : bosom friend, crony, chum
bạn quen : acquaintance, friend
bạn quen biết : acquaintance, friend
bạn thân : intimate friend, close friend, dear friend
bạn thân mến : dear friends
bạn thân thiết : intimate, dear friend
bạn trai : male friend
bạn tri âm : close friend
bạn trăm năm : mate (for life), spouse
bạn tình : lovers
bạn vong niên : friend of different age
bạn vàng : very dear friend
bạn đường : traveling companion
bạn đọc : reader (someone reading something)
bạn đồn liêu : colleague
bạn đồng hành : traveling companion
bạn đồng hương : compatriot, countryman
bạn đồng nghiệp : colleague
bạn đồng niên : contemporary (someone the same age)
bạn đồng đọi : comrade in arms
bạn đời : companion (for life), wife or husband
bạng : clam
bạo : (1) bold, brave, daring, fearless; (2) cruel, wicked
bạo binh : cruel army
bạo bệnh : fatal illness, sudden grave illness
bạo chính : tyranny, dictatorship
bạo chúa : tyrant
bạo dạn : bold, daring, fearless, unafraid
bạo gan : audacious, courageous, fearless, bold
bạo hành : (act of) violence, assault
bạo hành có vũ khí : armed assault
bạo hổ bằng hà : daring, adventurous
bạo liệt : violent, furious
bạo loạn : civil war, internal struggle, strife, riot, rioting, civil disturbance
bạo lực : violence, tyranny, force
bạo miệng : make bold with one’s speech
bạo ngược : to be a tyrant; wickedly cruel
bạo phong : hurricane, tornado, violent wind
bạo phát : to break out
bạo quân : tyrant
bạo tay bạo châm : audacity, daring
bạo đồ : thug, cutthroat, bandit, brigand
bạo động : to commit violence; violent, forceful; violence, force
bạo động do súng : gun violence
bạt : (1) careless, negligent, rash, reckless; (2) epilogue; (3) to pull up, remove; (4) to moor
bạt chúng : outstanding, superhuman
bạt hơi : out of breath
bạt mạng : devil-may-care, reckless
bạt ngàn : innumerable and extensive
bạt nhĩ : to box the ears, slap the face
bạt tai : to box someone’s ear
bạt thiệp : urbane, well-mannered
bạt tụy : eminent
bạt vía : frightened out of one’s wits
bạt vía kinh hồn : frightened, scared out of one’s wits
bạt đãi : to ill-treat, sight, maltreat
bạthơi : to run breathlessly
bả : (1) poison, bait; (2) she (contraction of bà ấy)
bả vai : shoulder blade, shoulder muscle
bải : to lengthen, make longer, stretch
bải hoải : exhausted, tired, worn out
bản : (1) edition, version, tablet, block, copy, print, piece, document, edition, impression; (2) [CL for scripts, songs, plays, statements, treaties]; (3) root, basis, base, origin, source
bản Nôm : Nom version
bản anh hùng ca bất hủ : an immortal epic
bản báo cáo : report
bản bạch văn : plain text
bản bổ chính : additive
bản bộ : headquarters
bản chi tiết kỹ thuật : specifications
bản chính : original (copy), master
bản chất : by nature, in essence; essence, substance, nature
bản chất thứ hai : second nature
bản chức : I (used by an official)
bản cáo trạng : charge sheet
bản công vụ : statement of service
bản doanh : headquarters
bản doanh tiền tiến : forward command post, advanced command post
bản dịch : translation (of a book, etc.)
bản dịch Hán : Chinese translation
bản dịch Việt ngữ : Vietnamese translation
bản dịch tiếng Anh : English translation
bản dộng : natural movement
bản ghi : record
bản gốc : original
bản hiệp định : agreement
bản hiệu : our shop or store
bản hát : chant, song
bản hạt : the local area
bản hữu : natural, innate, inborn, native
bản in : to print; proof, listing, printing block
bản in thử : proof
bản in xanh : blueprint
bản in đúc : stereotype
bản khai : list, declaration
bản khai giá : estimate
bản khai hàng chở : hatch list
bản khai tàn sản thặng dư : declaration of property disposition
bản khắc : wood blocks
bản kê : list, inventory, record
bản kê khai : list, manifest
bản kẽm : zinc block, zincograph
bản kịch : play, drama
bản liệt kê : list
bản liệt kê các đơn vị : troop list
bản liệt kê vật liệu : bill of materials
bản làng : mountain hamlets and villages
bản lãnh : capabilities, competence, capacity, ability, fundamental
bản lĩnh : skill and spirit combined
bản lưu : file copy
bản lược kê : return, list, manifest
bản lề : hinge
bản lệnh : orders
bản lệnh niêm phong : sealed orders
bản lệt kê nghề nghiệp : dictionary of occupational titles
bản mẫu : prototype
bản mệnh : life, existence, one’s lot, one’s fate, one’s fortune
bản nghĩa : the original meaning
bản ngã : ego, self
bản ngữ : native language, vernacular
bản nháp : (rough) draft
bản nhạc : piece of music, song
bản năng : instinct
bản phóng ảnh : photostatic copy
bản quyền : copyright
bản quán : native village, home town
bản sao : copy (of an original document)
bản thân : personal, person, self
bản thạch : slate
bản thảo : manuscript, outline, sketch, (rough) draft
bản thảo nghị quyết : draft resolution
bản thảo tài liệu : draft document
bản thể : essence, nature
bản thể học : ontology
bản thể luận : ontologism
bản tin : newsletter, newscast, news bulletin
bản tin tức : news bulletin, intelligence report
bản triều : ruling dynasty
bản trích : excerpt
bản trích lục : excerpt
bản tuyền : natural rotation
bản tính : (one’s internal) character, nature, disposition
bản tính hiền lành : gentle disposition
bản tóm tắt : summary, synopsis
bản võ : galleyproof
bản văn : text
bản văn bán mật mã : intermediate cipher text
bản văn khóa mật mã : key text
bản văn mã dịch : deciphering
bản văn mã hóa : encrypted text, ciphertext
bản vẽ : drawing
bản vị : standard
bản vị chủ nghĩa : regionalistic
bản vị kép : double standard
bản xã : my or our village
bản xứ : indigenous country, native country; local, indigenous, native
bản án : court ruling
bản điểm : transcript
bản điểm đại học : academic transcript
bản đàn : piece of music, musical number
bản đúc : stereotype
bản địa : aboriginal, local, native, indigenous
bản đồ : map
bản đồ bán kiểm : semi-controlled map
bản đồ bình diện : planimetric map
bản đồ cao độ : hysographic map
bản đồ chiến lược : strategic map
bản đồ chiến thuật : tactical map
bản đồ chính xác : controlled map
bản đồ căn bản : base map
bản đồ dạ phi hành : night flying chart
bản đồ hàng không : aeronautical chart, aerial map, planning chart
bản đồ hành quân : operation map
bản đồ khu vực được phòng hại : control map
bản đồ không hành : navigation chart
bản đồ kẻ ô : gridded map
bản đồ lưu thông : traffic map
bản đồ méc ca to : Mercator chart
bản đồ nguyệt chất : selenologic map
bản đồ nổi : relief map
bản đồ quân sự : military map, military chart
bản đồ quản trị : administrative map
bản đồ thiết kế chiến thuật : planning chart
bản đồ thủ họa : compilation map
bản đồ tác xạ : firing chart
bản đồ tình báo : intelligence situation map
bản đồ tạm họa : provisional map
bản đồ tổng quát : general map
bản đồ tỷ lệ lớn : large scale map
bản đồ tỷ lệ nhỏ : small scale map
bản đồ tỷ lệ trung bình : medium scale map
bản đồ vòng cao độ : contour map
bản đồ đường dây truyền tin : line route map
bản đồ địa chất : geological map
bản đồ địa hình : topographical map
bản đồ địa hình tỉ mỉ : battle map
bản đồ địa phương : regional chart
bản động : natural movement
bảng : bulletin, board, notice, placard, sign, table (of figures, etc.)
bảng biểu xích : range table
bảng biểu xích và tầm : elevation board
bảng bắn đón : lead table
bảng cam kết : a pledge
bảng chuyền hóa : conversion table
bảng chuyển hoán vị : permutation table
bảng chuyển vị : permutation table
bảng chỉ dẫn : guide
bảng chỉ hướng : direction board
bảng chỉnh lưu : switchboard
bảng cáo thị : board, bulletin board, billboard
bảng cấp số : table of organization and equipment
bảng cửu chương : multiplication table
bảng danh dự : honor list, honor roll
bảng hiệu : sign plate, shop sign
bảng hiệu xe : license plate, name plate
bảng hoán vị : permutation table
bảng hành quân : operations board
bảng lảng : melancholy
bảng màu : palette (of painter)
bảng mã : code chart, font
bảng mã tự : character set
bảng mạch : circuit board
bảng nhất lãm : conspectus, synoptic table
bảng phân công : duty roster
bảng ra đa : radar board
bảng sơn : painted sign
bảng số xe hơi : license plate
bảng tuần hoàn Medeleep : periodic table
bảng tác xạ : ballistic board
bảng tính : spreadsheet
bảng tính điện tử : (electronic) spreadsheet
bảng vàng : honor roll, dean’s list, list of successful candidates court
bảng âm chuần : sound ranging plotting board
bảng đa cơ năng : multifunction board
bảng đa nhiệm vụ : multifunction board
bảng đen : blackboard, chalkboard
bảng đá : slate
bảng định tuyến : routing table
bảng đồng hồ ô tô : panel board
bảnh : to be well dressed
bảnh bao : smart, elegant (of clothing)
bảnh chọe : haughty, self-important, pompous
bảnh lảnh : smart and quick
bảnh mắt : very early in the morning
bảo : (1) to say, order, tell (someone to do something); (2) to insure; (3) to protect, guard; (4) precious, valuable
bảo an : to maintain law and order, ensure security, keep peace
bảo an binh : guard (provincial or district), militia
bảo an đoàn : civil guard
bảo anh : child protection; to care for, protect
bảo ban : to give advice, council
bảo bình : Aquarius
bảo bọc : to protect, guard
bảo bối : precious object; valuable, gem, treasure
bảo chứng : bail, security
bảo dưỡng : maintain
bảo hiến : to defend the constitution
bảo hiểm : to assure, guarantee, insure; insurance
bảo hiểm con người : personal insurance
bảo hiểm nhân thọ : life insurance
bảo hiểm phí : insurance premium
bảo hiểm sức khỏe : health insurance
bảo hiểm thất nghiệp : unemployment insurance
bảo hiểm trách nhiệm công cộng : public liability insurance
bảo hiểm xe hơi : automobile, car insurance
bảo hoàng : royalist, monarchist
bảo hành : to give a warranty to
bảo hòa : saturated; to saturate; saturation
bảo học : teach
bảo hộ : to protect, cover; protectorate
bảo khoán : insurance policy
bảo kiếm : precious sword
bảo kê : to protect, insure; insurance
bảo lãnh : to guarantee, vouch for, sponsor
bảo lĩnh : act as guarantee for, answer for, be bail for
bảo mẫu : kindergartener, governess
bảo mật : confidential; confidentiality; to keep secret; preservation of secrecy, security
bảo mệnh : life insurance
bảo nhi : minor (under guardianship)
bảo nô : patron
bảo phí : insurance premium
bảo quyến : your (precious) family
bảo quản : to maintain, keep (in good condition), preserve, store
bảo quốc : protector
bảo sanh : maternity hospital
bảo thủ : conservative
bảo toàn : to keep whole, intact, preserve
bảo trì : maintenance; to maintain, service
bảo trì cao cấp : depot maintenance
bảo trì dã chiến : field maintenance
bảo trì trung cấp : field maintenance
bảo trọng : to look after oneself, take care of oneself
bảo trợ : to protect, aide, help, assist, patronize, sponsor
bảo tàng : treasure
bảo tàng học : museology
bảo tàng viện : museum
bảo tồn : to preserve, conserve, keep, maintain
bảo tồn bảo tàng : to preserve, care for and display
bảo vật : precious thing, precious object, valuable item, treasure
bảo vật quốc gia : national treasure
bảo vệ : insurance, protection, defense; to preserve, guard, defend, protect
bảo vệ bằng vũ lực : to defend by force
bảo vệ chống máy cắt từ chối : breaker failure protection
bảo vệ dự phòng : protective measures
bảo vệ hành động : to defend one’s activities
bảo vệ môi sinh : environmental protection
bảo vệ quyền lợi : to protect, guard one’s interests
bảo vệ quyền lợi củ a mình : to protect one’s rights, interests
bảo vệ rất ngặt : to be guarded by stringent precaution
bảo vệ trái đất : to protect the earth
bảo vệ tính mạng : to spare someone’s life
bảo vệ tổ quốc : to defend a country
bảo vệ từng tấc đất : to protect each inch of land
bảo vệ văn hóa : to preserve one’s culture
bảo vệ xứ sở : to protect one’s homeland
bảo với : to talk with, talk to
bảo đảm : guarantee, insurance, assurance; to guarantee, ensure, assure, insure
bảo đảm an : guarantee, ensure
bảo đảm an toàn : to guarantee, ensure safety, security
bảo đảm nợ : to guarantee a loan
bảo đừng : to forbid (someone from doing something)
bảy : (1) see bẩy; (2) seven
bảy chiếc : seven units
bảy chín : seventy-nine
bảy mươi chưa què chớ khoe là lành : all is well that ends well
bảy trăm hai : 720
bấc : (1) northern (wind); (2) pith, cork, wick
bấc đèn : wick
bấm : to press, push (button), click
bấm bụng : to hold back laughter
bấm chuông : to ring the bell
bấm chí : pinch
bấm cò : to pull a trigger
bấm gan : to suppress one’s anger silently
bấm gáy : clip close
bấm huyệt : therapy of point injection, point acupuncture
bấm lên : to press up
bấm ngọn : pinch off buds (shoot) of
bấm nút : to push a button
bấm ra sữa : suckling-like
bấm số : tell fortune
bấm thẻ : to stamp one’s card, punch the clock
bấm tím : bruised (from being hit)
bấm vào : to press (sth)
bấm điện : electric button
bấm đốt : to count by thumbing one’s phalanges, count on
bấm độn : to predict by thumbing one’s phalanges
bấn : to be short, lacking (of help, money)
bấn tàu nổi : floating dock
bấn túng : straits, difficulty
bấp bênh : unstable, uncertain
bất : (1) not, non-, un-; (2) type of card game
bất an : without security, unsafe
bất biến : immutable, invariable
bất bình : unhappy, displeased, indignant, discontented; discontent
bất bình thường : unusual, uncommon, not normal
bất bình đẳng : inequality; unequal, one-sided
bất bạo động : non-violent, peaceful; nonviolence
bất bằng : unfair, unjust, unequal
bất can thiệp : non-intervention, non-interference
bất chính : unrighteous, unfair, disloyal, illegal, wrongful, illicit
bất chấp : in defiance of, regardless of
bất chấp mọi hậu quả : regardless of the consequences
bất chấp nguy hiểm : regardless of danger
bất chợt : all of a sudden
bất câu : no matter (which, what, when, etc.)
bất công : unjust, unfair; injustice
bất cần : don’t care
bất cẩn : careless, negligent
bất cẩn trong công vụ : neglect of duty
bất cập : insufficient, not in time; to fall short, be insufficient
bất cố : to not heed
bất cố liêm sĩ : lost to shame
bất cộng tác : non-cooperation
bất cộng đái thiên : deadly or mortal enemies; complementary distribution
bất cứ : any (at all)
bất cứ ai : anybody, anyone (at all)
bất cứ chỗ nào : anywhere
bất cứ khi nào : whenever (something happens)
bất cứ lúc nào : (at) any time, anytime, at any moment, whenever
bất cứ nơi nào : any place, location
bất cứ thông tin nào : any information
bất cứ thằng đàn ông : any man, any guy
bất cứ điều gì : anything (at all)
bất di : stationary
bất di bất dịch : immutable
bất diệt : immortal, everlasting, undying
bất dung : unpardonable, unforgivable, inexcusable
bất giác : suddenly, unexpectedly, unknowingly, unconsciously
bất giác kêu lên một tiếng : to utter a scream suddenly
bất giác nhớ đến một câu chuyện cũ : suddenly, an old story came to his mind
bất giờ : then, at that time
bất hiếu : undutiful, ungrateful (toward one’s parents)
bất hòa : discord, disagreement, disharmony; in disagreement, at odds with each other
bất hạnh : unfortunate, unlucky, poor; misfortune
bất hảo : bad, undesirable
bất hợp hiến : anti-constitutional, unconstitutional
bất hợp lý : irrational; illogical; unreasonable
bất hợp lệ : improper, invalid, out of order
bất hợp pháp : illegal, illicit, illegitimate, unlawful
bất hợp thời : ill-timed
bất hợp tác : uncooperative, non-cooperation
bất hủ : immortal (figure, work)
bất kham : uncontrollable (of a horse)
bất khuất : undaunted, unyielding, indomitable
bất khả : cannot, unable, un-, not-, impossible
bất khả hủy : indestructible
bất khả kháng : irresistible
bất khả phủ nhận : undeniable
bất khả xâm phạm : inviolable, sacrosanct, untouchable, inalienable
bất kính : to be disrespectful towards somebody, disrespect
bất kể : despite, irrespective of, regardless of
bất kể sự kiện là : despite the fact that
bất kỳ : (1) any, arbitrary; (2) unexpected, unintended
bất kỳ ai : anyone
bất kỳ lúc nào : at any time
bất kỳ nơi đâu : anywhere
bất li tri thù : stingy
bất liên tục : discontinuous
bất luận : any; regardless (of)
bất luận là ai cũng phải trình giấy tờ : in any case, anyone must produce his papers
bất luận như thế nào : any how, in any case
bất ly thân : inseparable
bất ly tri thù : stingy
bất lão : remain young
bất lương : dishonest, criminal
bất lịch sự : discourteous, rude, ill-mannered
bất lợi : adverse, unfavorable, disadvantageous; negative; useless, harmful
bất lực : incapable, incompetent, ineffective, impotent, powerless, helpless; impotence
bất minh : dubious, shady
bất mãn : dissatisfied, unhappy, discontented
bất mục : difference (of), disagreement (in), discord (in), unfriendly hostile, inimical
bất nghĩa : disloyal, ungrateful
bất ngờ : sudden, unexpected, unforeseen
bất nhiễm : refractory
bất nhân : inhumane, unfeeling
bất nhã : ill-mannered, tactless, rude, impolite
bất như ý : not according to one’s wish, not to one’s liking
bất nhược : then perhaps you’d better; would rather
bất nhất : inconsistent
bất nhẫn : compassionate, pitying
bất nhật : any day in the future, any coming day impossible to fix
bất nệ : not to mind
bất phân thắng bại : drawn
bất phương trình : inequation
bất phục : not to like, not to support
bất phục thủy thổ : unable to adapt to a climate
bất quá : at most, only
bất tham chiến : non-belligerent
bất thuần trạng : heterogeneous
bất thuận : unfavorable
bất thành : failure; unsuccessful, incomplete, unfinished
bất thành văn : unwritten
bất thình lình : sudden, act suddenly, all of a sudden, unexpectedly, without warning
bất thường : irregular, unusual, extraordinary, abnormal, special
bất thần tính từ : wholly unexpected, very sudden
bất thụ : sterile
bất tiện : inconvenient, awkward, out of place
bất toàn : imperfect, incomplete, not full
bất trung : disloyal, unfaithful
bất trắc : unforeseen, unlucky
bất trị : incurable, unruly, unmanageable
bất tuyệt : endless, eternal, perpetual, unending
bất tuân : disobedient, insubordinate; to disobey
bất tuân thượng lệnh : insubordination
bất tài : incapable, talentless, incompetent
bất tình : heartless, unfeeling
bất tín : unreliable
bất tín nhiệm : to distrust
bất túc : not enough, insufficient, lacking
bất tương hợp : incompatible
bất tường : ill-omened, ominous
bất tất : unnecessary, needless
bất tận : unending
bất tỉnh : unconscious, insensible; to lose consciousness, faint
bất tử : (1) immortal; (2) all of a sudden, suddenly
bất vụ lợi : non-commercial, non-profit
bất xâm phạm : non-aggression
bất xứng : dissymmetric
bất ý : heedless, careless, negligent
bất đắc chí : disappointed, frustrated, bitter
bất đắc dĩ : reluctant, unwilling, grudging
bất đẳng thức : inequality
bất đề kháng : non-resistance
bất định : uncertain, undecided, unstable
bất đối : to be dissymmetrical
bất đối xứng : to be dissymmetrical
bất đồ : sudden, unexpected; suddenly, all of a sudden, unexpectedly
bất đồng : differences, disagreements; different, divergent, dissimilar, uneven; to be different, diverge, disagree
bất đồng bộ : asynchronic
bất đồng căn bản : basic, fundamental differences, disagreements
bất đồng ý kiến : differences of opinion; to disagree
bất động : immobile, unmoving, motionless
bất động hóa : to immobilize
bất động sản : real estate
bất ổn : insecure, unstable
bất ổn định : unstable, instability
bấu : to hold fast to with one’s fingers, pinch, scratch, claw
bấu chí : to pinch, nip, tweak; quarrel and fight
bấu véo : to nip off little by little (in a brazen way), pinch and scratch
bấu víu : to hold fast, grip, grasp, cling
bấu xé : to tear off, tear out, pluck out
bấu xén : to squeeze, chop off (sum of money)
bấy : (1) tender, immature, green, (2) that, that extent
bấy bá : meltingly soft
bấy chầy : for long, since long, ever since
bấy chừ : then
bấy giờ : at that time, on that occasion, then
bấy lâu : for so long, since then
bấy lâu mới được một dịp : for so long, there has not been such an opportunity
bấy nay : from then till now, up until now, until this day
bấy nhiêu : so much, that much, that many
bầm : black and blue
bầm mặt : pale with indignation
bần : poor, destitute
bần bách : very poor, in reduced circumstances
bần bạc : poor
bần bạch : poor and honest
bần bật : to shiver, shake
bần cùng : (1) poverty; poor, needy, destitute; (2) only when one cannot help it, only as a last resort
bần cùng hóa : to impoverish, reduce to poverty
bần cố nông : poorest and most wretched peasant
bần dân : poor people
bần huyết : anemia
bần hàn : poor and miserable
bần khổ : unfortunate, unhappy, miserable, misfortune
bần nông : poor farmer, peasant
bần sĩ : poor scholar, starving student
bần thần : haggard, worried; to feel sad
bần tiện : poor, poverty-stricken
bần tăng : I (poor monk)
bần đạo : I (poor priest)
bầng bầng : burn (with)
bầu : (1) bottle, gourd; (2) [CL for moods, ambience, atmosphere]; (3) sphere, globe; (4) friend, pal; to become friendly; (5) to vote (for), elect
bầu ai làm chử tịch : to elect someone chairman
bầu bán : to elect
bầu bí : gourd and pumpkin
bầu bĩnh : plump, chubby
bầu bạn : friends
bầu bầu : rounded, roundish
bầu bậu : to express displeasure; scowling, frowning
bầu bằng cách gởi qua bưu điện : to vote by mail
bầu chủ : to patronize, protect, guarantor
bầu cử : to elect, vote; election
bầu cử dân chủ : democratic election
bầu cử liên bang : federal election
bầu cử quốc hội : congressional election
bầu cử tổng thống : presidential election
bầu cử tự do : free election
bầu cử địa phương : local, district, regional elections
bầu diều : crop
bầu dục : ellipse, oval; kidney
bầu giác : cup (used in medicine)
bầu giời : sky
bầu không khí : atmosphere
bầu không khí căng thẳng : a tense atmosphere
bầu lại : to reelect
bầu nhiệt huyết : enthusiasm
bầu nhị cái : gynecium
bầu noãn : ovary
bầu nậm : slender-necked gourd, a bottle-gourd or calabash
bầu rượu : wine gourd
bầu sữa : baby’s bottle
bầu trời : sky, vault of heaven, firmament
bầu tâm sự : one’s heart, one’s feelings
bầu đoàn : retinue
bầy : (1) to display, show; (2) pack, herd, flock, gang, band
bầy biện : to display, arrange
bầy du côn : a gang of hooligans
bầy gia súc : a herd of cattle
bầy hầy : dirty
bầy nhầy : gooey, greasy, slimy
bầy ra : arrange
bầy thú dữ : a flock of wild beasts
bầy trẻ : a band of children
bầy tôi : subject, follower (of a ruler)
bầy tỏ : to express, expose, present
bầy tỏ sự hối tiếc : to express one’s regret
bầy vẽ : to invent
bầy đặt : to invent, make up
bẩm : (1) to report, say (something to someone above you); (2) polite particle; (3) to give, endow
bẩm bạch : report to superior
bẩm sinh : inborn, innate
bẩm thụ : natural
bẩm trình : report to a superior
bẩm tính : to be endowed with; gift, endowment, natural asset, disposition, innate character
bẩm ông : sir (form of address)
bẩn : (1) dirty, filthy; (2) stingy, miserly
bẩn chật : to be in want
bẩn mình : to have menses
bẩn như lợn : dirty as a pig
bẩn quặng : gangue
bẩn thỉu : dirty, filthy; stingy
bẩn tưởi : filthy, dirty
bẩy : (1) seven; (2) to pry (up)
bẩy cột nhà : to prize up a pillar
bẩy hòn đá : to prize up a slab of stone
bẩy lên : to pry up
bẫm : deep
bẫy : snare, trap, pitfall
bẫy chiến xa : tank trap
bẫy chuột : mousetrap
bẫy chông : a spike-trap
bẫy cò ke : dog trap
bẫy lừa địch : decoy
bẫy nổ : booby trap
bẫy sập : trap, trap door
bậc : (1) step, rung, rank, level, grade, degree; (2) [CL for famous, great people, heroes]
bậc ba : ternary
bậc cửa : doorstep, threshold (of a door)
bậc hai : binary
bậc lương : salary grade or level
bậc số : number
bậc tam cấp : three-step staircase
bậc thang : rung of ladder, stair
bậc thầy : master
bậc thềm : flight of steps, perron
bậc vĩ nhân : great man
bậm : to grow up
bận : (1) busy, occupied; (2) to dress, wear clothes; (3) time, occurrence
bận bịu : busy, occupied; annoyed
bận cẳng : to be in someone’s way
bận lòng : to worry; worried, anxious
bận quốc phục : traditional clothing
bận rôn : busy, occupied; busily
bận rộn : bustling, busy
bận tay : to be busy, have one’s hands full
bận tâm : to worry; worried, disturbed
bận việc : busy, occupied
bập bà bập bồng : rocking in the wind, floating on water
bập bênh : seesaw
bập bõm : to remember vaguely
bập bùng : to thump (a distant drum)
bập bẹ : to mutter, babble, jabber
bập bềnh : to float, bob
bập bồng : uncertain, insecure
bật : to pluck; to snap, switch on, turn on, burst out, explode, jettison
bật bông : to card cotton, keep on playing (badly), grind out
bật cười : to burst out laughing
bật cười lên : to burst out laughing
bật hồng : to strike fire
bật hộp quẹt : to strike a match, light a match
bật khóc : to burst into tears, start crying
bật lên : to come on (light)
bật lên cười : to burst out laughing
bật lò xo : to spring, react strongly and quickly
bật lửa : cigarette lighter
bật mí : to spill the beans, reveal a secret
bật mở : to pop open, snap open
bật ra : to break apart, crack open
bật đèn : to turn on, switch on a light
bật đèn lên : to turn on the lights
bật đèn xanh : to give (sb) the green light
bậu : (1) threshold; (2) you
bậu cửa : threshold
bậy : wrong, illogical, irrational, obscene, bad, brazen
bậy bạ : to misbehave, behave incorrectly, inappropriately; wrong, incorrect
bắc : (1) to build (across something), put up; (2) north, northern, Chinese; (3) ferry boat
bắc bán cầu : northern hemisphere
bắc băng dương : arctic ocean
bắc bản đồ : grid north
bắc cầu : to bridge, fill the gap
bắc cực quang : aurora borealis
bắc giải : cancer
bắc phong : northern wind
bắc phương : the north
bắc sử : Chinese history
bắc thuộc : Chinese domination (of VN)
bắc thần : the pole-star
bắc từ : magnetic north
bắc vĩ tuyến : north parallel
bắc đẩu : the great bear
bắc đẩu bội tinh : order of the legion of honor
bắc địa bàn : compass north
bắc địa dư : true north
bắn : (1) to fire, shoot, launch; (2) to splash
bắn bao vây : box barrage
bắn bi : to shoot marbles
bắn bia : target practice
bắn bốn phát : to fire four (gun)shots
bắn bừa bãi : to shoot wildly, at random
bắn chim : to shoot birds, hunt birds
bắn chết : to shoot dead, shoot to death
bắn chỉ thiên : to fire in the air
bắn cảnh báo : to fire warning shots
bắn giết : to shoot dead, shoot to death
bắn hạ : to shoot down
bắn hỏa tiễn : to fire, launch a rocket
bắn hụt : to fire on (but miss)
bắn lại : to shoot back
bắn lầm : to (shoot and) miss
bắn ngã : to gun down
bắn ná cao su : to shoot a slingshot
bắn nợ : shift a debt over to
bắn nừa bãi : to shoot wildly, at random
bắn phá : to strafe, bombard
bắn phát : to shoot, fire off a shot
bắn rớt : to shoot down
bắn súng : to shoot, fire a gun
bắn súng lục : to shoot a pistol, shoot a revolver, shoot a handgun
bắn sẻ : ask for lady’s hand
bắn tin : to start a rumor, spread news
bắn tiếng : to send word (through an intermediary)
bắn tung : to throw out, eject
bắn tỉa : to snipe
bắn tỉa quân địch : to snipe (at) the enemy
bắn vào : to shoot at
bắn vào đầu mình : to shoot oneself in the head
bắn để tự vệ : to shoot in self-defence, shoot to defend onself
bắng nhắng : to show off, act the bully
bắp : (1) corn; (2) [CL for ears of corn, cabbages]
bắp chuối : banana flower
bắp chân : calf (part of leg)
bắp cày : plough-beam, shaft of a plow
bắp cải : cabbage
bắp ngô : corn, maize
bắp tay : biceps, forearm muscle
bắp thịt : muscle
bắp thịt chắc nịch : to have muscles as hard as iron
bắp thịt nhệu nhạo : flabby, muscles
bắp vế : thigh, vastus lateralis
bắp đùi : thigh muscle
bắt : (1) to get, obtain, catch, seize, arrest, take, capture; (2) to forge, oblige, constrain, compel
bắt buộc : to force, compel, require; compulsory, mandatory, obligatory, required
bắt buộc phải : must, be forced to
bắt bình đẳng : unequal
bắt bí : to impose one’s terms, put pressure on
bắt bò : ask for the impossible
bắt bóng dè chừng : at random, at a guess, by guesswork
bắt bướm : to catch butterflies
bắt bẻ : to criticize, find fault with
bắt bồ : to become a friend
bắt bớ : to arrest
bắt chim : to flirt with, woo, court
bắt chuyện : to strike up a conversation
bắt chuyện với : to strike up a conversation with
bắt chuồn chuồn : death agony
bắt chuột : to catch mice
bắt chân chữ ngũ : to sit cross-legged
bắt chước : (1) to imitate, copy, mimic, forge; imitation, copying; (2) cloning
bắt chạch đằng đuôi : try to catch an eel by the tail, vain effort
bắt chẹt : to impose one’s strict terms, put pressure on
bắt chợt : to surprise, notice all of a sudden
bắt cá : to catch fish, fish
bắt cá hai tay : to play it safe
bắt cái : draw for the lead
bắt cóc : to kidnap, hijack
bắt cóc máy bay : to hijack a plane
bắt cóc trẻ em để tống tiền : to kidnap children for a ransom
bắt giam : to arrest, detain, lock up, imprison, take into custody, incarcerate
bắt giam trái phép : illegal detention
bắt gió : to fill out, swell out, cure a headache
bắt giọng : to give the cue to
bắt giữ : to arrest, take hostage, prisoner
bắt giữ về tội buôn lậu : to arrest for smuggling
bắt gặp : to run across, meet by surprise
bắt gặp bạn cũ giữa đường : to run into an old friend in the street
bắt khoan bắt nhặt : find fault with, overcritical
bắt khoán động từ : to fine
bắt kịp : to catch up with, keep pace with
bắt liên lạc : establish liaison, contact, link up, communications
bắt lính : to conscript
bắt lấy : seize, capture
bắt lầm : to mistakenly arrest, false arrest
bắt lỗi : incriminate, bring a charge against
bắt lời : be communicative
bắt lửa : to catch alight, catch fire
bắt mạch : to take someone’s pulse
bắt mối động từ : to make contact, get into touch (for the first time) with, make contact (with)
bắt mồi : to take the bait, fall for the bait, be tempted
bắt ne bắt nét : to find fault with sth
bắt nguồn : to come, originate, stem
bắt nguồn từ tiếng Nhật : to come from Japanese
bắt nhịp : to conduct (an orchestra, a choir), beat time, be in tune with
bắt nạt : to bully, push around
bắt nạt nước nhỏ : to bully a small(er) country
bắt nọn : to trick a confession out of someone
bắt nợ : to seize debtor’s property (in payment or in attempt to speed up payment)
bắt phu : to recruit labor by force
bắt phạt : to fine, punish
bắt quyết : to exorcize by clasping hands
bắt quả tang : to catch in the act or red-handed, surprise
bắt rễ : to take root-to pick out and train into a stalwart supporter
bắt sống : to capture alive
bắt tay : (1) to shake hands; (2) to begin, start
bắt tay vào việc : to start work
bắt thóp : to know the ulterior motive of
bắt thăm : to draw lots
bắt tray vào việc : to get to work
bắt tréo : to cross
bắt trộm : to kidnap
bắt tội : to inflict punishment on
bắt vào cuộc ái tình : to fall in love
bắt vạ : to fine
bắt xâu : conscript workers
bắt ép : to force, coerce, compel
bắt được : to find something by chance; to seize, catch
bắt đầu : start, begin, beginning; to start, begin
bắt đầu bằng : to begin with, start with
bắt đầu lại : to start over
bắt đầu lại từ số không : to start from zero, start from scratch
bắt đầu thành hình : to begin to take shape
bắt đầu và kết thúc : the beginning and the end
bắt đền : to claim damages, demand compensation or restitution
bằm : to chop up (into very small bits)
bằm vằm : to chop up
bằng : (1) equal to, the same as, even, level, flat, calm, peaceful, safe; (2) to use, be made of; to travel by (means of), be transported by, run (using some fuel); (3) friend, comrade; (4) diploma, certificate; (5) by means of, with, in (language); (6) proof, evidence, support, testimony
bằng Trung Học : high school diploma
bằng an : well, safe
bằng bất cứ giá nào : at any cost
bằng chân : remain unconcerned
bằng chứng : evidence, proof, exhibit, witness
bằng chứng cụ thể : concrete proof, evidence
bằng chứng hùng hồn : clear proof
bằng chứng quan trọng : important evidence
bằng cách : through, by means of
bằng cách nào : how, in what way
bằng cách nầy : this way, like this, using this
bằng cách đó : through this, in this way
bằng cấp : degree, diploma
bằng cấp chuyên môn : technical degree
bằng cấp đại học : college degree
bằng cớ : evidence, proof
bằng cứ : evidence, proof
bằng cử nhân : bachelor’s degree
bằng danh dự : an honorary degree
bằng dầu tây : to use (run on) kerosene
bằng giờ năm ngoái : by this time last year
bằng gì : using what, by what means, how
bằng gỗ : made of wood, wooden
bằng hay ~ hơn : greater than or equal to
bằng hữu : friends
bằng khen : certificate of satisfactory progress, credit
bằng khoa học : science degree
bằng khoán : deed, title
bằng không : if not, else, otherwise, as if nothing had happened
bằng không thì : if not, else, otherwise
bằng kim loại : metallic, made of metal
bằng lòng : (1) happy, satisfied, content; (2) to agree
bằng lăng : insult
bằng lặng : tranquil
bằng lụa : silken, made of silk
bằng mọi giá : at any price, at any cost
bằng một dáng điệu : with an air of
bằng một giọng : in a voice, with a tone of voice
bằng một giọng xúc động : in an emotional tone of voice
bằng một tay : in one hand, with one hand
bằng nhau : even, uniform, same, equal
bằng như : if, otherwise
bằng nhựa : (made of) plastic
bằng phẳng : evenly, smoothly; flat, level, even, flush
bằng sáng chế : patent
bằng sắc : royal diplomas and certificates
bằng sắt : made of iron, made of steel
bằng tay : by hand, manually
bằng thừa : in vain, pointless, as if nothing had happened
bằng tiến sĩ : PhD degree
bằng tiếng Mỹ : in (American) English
bằng tiếng Việt : in Vietnamese
bằng trắc : even and uneven tones
bằng vai : to be equal
bằng vũ khí : armed, with a weapon
bằng vũ lực : through violence, force of arms
bằng xe tắc xi : by taxi
bằng xương bằng thịt : flesh and blood, in person, in the flesh
bằng yên : calm, peaceful, safe
bằng ánh sáng đèn cầy : by candlelight
bằng được : at any cost, for all one is worth
bằnh lời nói : by word of mouth
bẳn : to be bad-tempered
bẳn tính : testy, irascible
bẵng : to cease, stop completely, come to a complete stop
bẵng tin : no news of someone
bặm trợn : audacious
bặt : completely silent, giving no sign of life; to hold one’s breath, stop crying
bặt thiệp : courteous, urbane, well-mannered
bặt tin : news-less, having no news
bặt tăm : without sending back any news
bẹ : ocrea-maize, Indian corn; spathe (of areca palm leaf)
bẹn : groin
bẹo : to pinch, nip
bẹp : crushed, deformed, misshapen, flattened
bẹp dí : flattened, squashed
bẹp dúm : out of shape
bẹp rúm : flattened, deformed
bẹp tai : to be an opium addict
bẹt : flattened, squashed, flat, elongated
bẻ : (1) to criticize; (2) to bend, break, pick (fruit), fold, pin
bẻ bai : to find fault with, carp at
bẻ bão : massage by pulling the back
bẻ cong : to bend
bẻ cò : to keep count by breaking sticks
bẻ cổ áo : to fold down a collar
bẻ ghi : to switch
bẻ gãy : to break
bẻ hoa : to pick a flower, pluck a flower
bẻ hành bẻ tỏi : to find fault
bẻ họe : to split hairs, find fault with, be overcritical
bẻ khục : to crack one’s knuckles
bẻ lái : to steer (boat, ship)
bẻ lái chiếc xe : to steer a car
bẻ lái khẩu ngữ : to steer
bẻ lẽ : reason, argue
bẻ quế : to pass the examination
bẻ ra làm đôi : to break into half
bẻ vụn : to crumb, crumble
bẻm : glib
bẻm miệng : to be a good talker
bẻm mép : to be a good talker
bẻo lẻo : glib
bẽ : to lose face, be ashamed
bẽ bàng : ashamed, awkward
bẽ mạt : ashamed
bẽn : shy, timid, ashamed
bẽn lẽn : bashful, self-conscious, shy, timid
bế : (1) to carry in one’s arms (a child), pick up; (2) close
bế bồng : to carry in one’s arms
bế giảng : to end a term, end a school-year
bế kinh : amenorrhea
bế môn : to close the door
bế môn tỏa cảng : to close (sea)ports
bế mạc : to adjourn, close, conclude, end, wind up
bế quan tỏa cảng : closed door, harbor policy
bế quả : achene
bế tắc : deadlocked, obstructed, at an impasse; to block, obstruct
bế tỏa : to close, block, blockade
bến : dock, wharf, pier, landing place, station, terminal
bến bờ : shore
bến cảng : wharf, port, harbor
bến lội : ford
bến mê : false port of call
bến nước : river wharf, river watering place
bến phà : ferry (landing)
bến se đò : bus station
bến tàu : dock, quay, port, railway station, pier, wharf
bến xe : bus stop, bus station, bus terminal, car park, parking place
bến xe buýt : a bus station
bến xe đò : bus station, terminal, depot
bến xà lan : floating dock
bến đò : port, station, landing
bến đậu : apron
bến đổ : home port
bếp : (1) kitchen, stove; (2) cook
bếp nước : cooking
bết : (1) to stick to, adhere to; (2) tired, mediocre
bề : (1) dimension, side, edge, rim, border; (2) sea, tank
bề bề : plentiful
bề bộn : disarrayed, chaotic, pell-mell, jumbled, in a jumble
bề cao : height
bề dài : length
bề dày : thickness, depth
bề dưới : inferior people (in rank and status), lower status, subordinate, younger people
bề dọc : length
bề mặt : area, surface, face, heads (on a coin)
bề mặt hình chữ nhựt : a rectangle’s surface
bề mặt trái đất : the area of the earth
bề ngang : breadth, width
bề ngoài : appearance, externals, outside (of something); exterior, outward
bề rộng : breadth, width
bề sâu : depth
bề sề : fat; to lie down
bề thế : influence (deriving from a high position); powerful, in an advantageous position
bề trong : inner, inside
bề trái : the other side (of a coin, an issue)
bề trái của tình trạng : the other side of the situation
bề trên : superior (in rank and status)
bề tôi : subject, vassal
bền : durable, long-lasting, firm, solid, strong, solid
bền bỉ : enduring
bền chí : persevering, patient, persistent
bền chắc : firm, stable, enduring
bền chặt : solid, strong, durable, stable, steadfast
bền dai : durable, lasting
bền gan : steady, tenacious
bền lâu : enduring, lasting, able to last long
bền lòng : firm, steadfast, patient, persevering
bền màu : colorfast
bền vững : unshakeable
bềnh : to surge up, emerge; to float, bob
bể : (1) broken (glass, pottery etc.); (2) sea, ocean, tank, cistern
bể bơi : swimming pool
bể chìm : an underground tank
bể cạn : tank, cistern
bể cả : the ocean
bể dâu : ups and downs of life
bể hoạn : an official’s life, a mandarin’s career
bể khơi : high seas
bể khổ : worldly life full of miseries, valley of tears
bể lọc : filter-bed
bể nước : water tank
bể nước ăn : a drinking water tank
bể nổi : above-ground tank
bể thảm : the bitter sea, this life
bể trầm luân : great misfortune
bể trần : sea of life, one man’s life
bể trời : the sky and sea
bể xăng : a petrol tank
bể ái : sea of passion, love
bể đông : China sea
bển : that side over there
bễ : bellows
bệ : platform, pedestal, dais, throne
bệ cửa : threshold
bệ hạ pronoun : your majesty
bệ kiến : to attend an audience given by the sovereign
bệ phóng : ramp
bệ phóng tên lửa : rocket launcher
bệ rạc : shabby, poor, slovenly, slipshod, squalid
bệ rồng : canopied dais, throne
bệ sệ : have a swollen belly
bệ tì : (gun) support
bệ vệ : imposing, stately, majestic
bệch : chalky, sickly white, pale
bện : to plait, entangle, twist, wind
bện hơi : (of child) hang on or around
bện thừng : to plait cord
bện tóc : plait or braid one’s hair, do up one’s hair in a plait; join, associate oneself (with)
bệnh : disease, sickness, ailment; sick
bệnh binh : sick soldier
bệnh bất lực : impotence
bệnh bất trị : an incurable disease
bệnh chứng : symptom
bệnh cúm : flue, influenza
bệnh cúm gà : bird flu
bệnh căn : cause of illness
bệnh giả : to fake illness, pretend to be sick
bệnh hoa liễu : venereal disease, STD
bệnh hoạn : disease, sickness, illness
bệnh học : pathology
bệnh khuẫn : microbe, germ
bệnh kinh niên : chronic disease
bệnh lao phổi : tuberculosis of the lungs
bệnh liệt kháng : AIDS
bệnh lý : pathology
bệnh lý học : pathology
bệnh miêu trị pháp : vaccinotherapy
bệnh mèo cào : cat scratch illness
bệnh nan y : a disease difficult to cure
bệnh nghiện : addiction (as a disease, illness)
bệnh ngoài da : skin diseases
bệnh nguyên : cause of illness
bệnh nhiệt đới : tropical sickness, disease
bệnh nhân : sick person, patient
bệnh nhẹ : minor, mild illness
bệnh nào thuốc nấy : each disease has its own cure
bệnh phong tình : venereal disease, STD
bệnh phổi : lung disease
bệnh sốt rét : malaria
bệnh sốt vàng da : yellow fever
bệnh tim : heart disease
bệnh tim mạch : cardiovascular disease, heart disease
bệnh tiểu đường : diabetes
bệnh trầm kha : chronic disease, illness
bệnh tình : venereal disease, STD; progress of an illness
bệnh tật : ailment, illness, sickness, disease
bệnh tật nhiệt đới : tropical disease, illness
bệnh tự kỷ : autism
bệnh viên : inflammation
bệnh viên phổi : inflammation of the lung
bệnh viện : hospital, infirmary, clinic
bệnh xá : infirmary, hospital, dispensary, sick bay, clinic
bệnh đau phổi : lung-disease
bệt : (1) to sit on the ground; (2) silly, stupid
bệu : fat
bỉ : (1) low, vulgar, scornful, contemptuous, lowly, vulgar, humble; (2) Belgium, Belgian; (3) that
bỉ mặt : to scorn, despise
bỉ nhân : I (humble term)
bỉ thử : this and that, here and there, then and now, you and I, both (something), mutually
bỉ ổi : contemptible, despicable
bỉnh : to hold
bỉnh bút : writer, newspaperman
bỉnh quyền : to hold power
bị (lũ) lụt : to be flooded
bị : (1) bag, (knap)sack; (2) to suffer, undergo, experience, (suffering passive marker); (3) to prepare for in advance
bị buộc : to be forced
bị bảo táp : to be shipwrecked
bị bắn : to be shot
bị bắn chết : to be shot and killed, be shot dead
bị bắn hai phát đạn : to be shot twice
bị bắn hạ : to be shot down
bị bắn rớt : to be shot down
bị bắn rớt máy bay : to be shot down
bị bắn vào đầu : to be shot in the head
bị bắt : to be arrested, be caught, be under arrest
bị bắt buộc : to be forced, compelled
bị bắt cóc : to be kidnapped
bị bắt giam : to be arrested, locked up
bị bắt giữ : to be arrested, taken into custody
bị bắt giữ vài tiếng : to be detained several hours
bị bắt quả tang : to be caught red-handed
bị bắt sống : to be captured alive
bị bẹp lốp : to have a flat tire
bị bệnh : to be sick, become ill
bị bệnh cao áp huyết : to suffer from high blood pressure
bị bệnh cúm : to have, be sick with the flu
bị bệnh đau tim : to suffer from heart disease
bị bỏ mặc xác : to be ignored, left alone
bị bỏ một mình căn nhà : to be left alone at home
bị can : to be accused, the accused (person)
bị can tội : to be accused of a crime
bị cháy : to be burned (out)
bị chính trị hóa : to be politicized
bị chặn lại : to be detained, be stopped (by police, authorities)
bị chết : to be killed
bị chết đuối : to be drowned
bị chết đói : to starve to death, die of hunger
bị cáo : the defendant, the accused
bị cáo buộc : to be accused
bị cáo buộc tội : to be accused of a crime
bị cáo can tội : to be falsely accused of a crime
bị cáo nhân : the defendant, the accused
bị cô lập : isolated
bị công an rình rập : be under police surveillance
bị công an truy lùng : to be pursued by the police
bị cúm phải nằm bẹp ở nhà : to be laid low by influenza
bị cúp : to be cut off, be disconnected
bị cảm nhảy mũi : to sneeze because of a cold
bị cảnh sát thẩm vấn : to be questioned by the police
bị cấm : to be forbidden, prohibited
bị cấm chỉ : to be prohibited
bị cấm cản : to be forbidden, prohibited
bị cấm đoán : to be forbidden, prohibited
bị cầm tù : to be imprisoned, thrown in jail
bị cắt : to be cut
bị cắt đứt : to be cut, slashed
bị dính vào : to be stuck in (sth unpleasant)
bị dằn vặt : to be bothered, be troubled
bị dằn vặt vì : to be troubled by
bị dị ứng penixilin : to be allergic to penicillin
bị dở dang : to be left unfinished
bị giam : confined, imprisoned
bị giam cầm : to be imprisoned, confined
bị giam giữ : to be confined, imprisoned
bị gián đoạn 18 tháng : to be delayed or interrupted for 18 months
bị giáng xuống : to be degraded
bị giải thể : to be dissolved
bị giết : to be killed
bị giết chết : to be killed
bị gãy : to be broken
bị gãy làm hai khúc : to be broken into two pieces
bị gãy tay : to break one’s hand, have a broken hand
bị gẫy : to be broken
bị gẫy làm hai khúc : to be broken in half, be split in half
bị gậy : beggary, mendacity
bị gởi (gửi) trả về : to be sent back to
bị gởi trả về : to be sent back to
bị hiếp : to be raped
bị hiếp dâm : to be raped
bị hiểu lầm : to be misunderstood
bị hành hạ : to be persecuted
bị hành quyết : to be executed
bị hình thức bệnh : to suffer from a symptom (of an illness)
bị hư : to be out of order
bị hư hỏng nặng nề : to be heavily damaged
bị hạ sát : to be killed
bị hạn chế : to be restricted, limited
bị hậu quả : to suffer the consequences
bị khép án tử hình : to be sentenced to death
bị khảo : critical study, advanced research
bị kinh phong : to have a seize, convulsions
bị kiệt sức : to be worn out
bị kẹt : to be trapped, caught, stuck
bị kẹt lại bên trong : to be trapped, caught inside
bị kẹt xe : to be caught in traffic
bị kết tội : to be accused, charged
bị kết án tù : to be sentenced to prison
bị kết án tử hình : to be sentenced to death
bị kỳ thị : to be discriminated against, suffer discrimination
bị liên can trong : to be implicated, involved in
bị lung lay : to be shaken
bị làm nhục : to be dishonored, be disgraced
bị làm nô lệ : to be enslaved
bị lâm vào trường hợp khó khăn : to get into trouble, get into a tight spot
bị lôi cổ : to be dragged by the neck
bị lôi kéo vào : to be pulled into, dragged into
bị lôi ra tòa : to be dragged into court
bị lấm bùn : to get muddy
bị lấy mất : to be stolen, be taken
bị lừa : to be cheated, deceived, swindled
bị ma quỷ ám ảnh : to be possessed by the devil
bị mai một : to be covered up
bị mất : to lose
bị mất chức : to be removed from office
bị mất nước : to be dehydrated
bị mất tích : to be missing (of people)
bị mất việc : to lose one’s job
bị mắng một trận nên thân : to get a sound scolding
bị mối gặm : termite-eaten
bị một tư tướng ám ảnh : to be obsessed with an idea
bị ngập dưới 2 thước nước : to be under 2 meters of water
bị ngồi tù : to be sent to prison, be in prison
bị ngộ nhận : to be mistaken
bị ngộp khói : to suffer smoke inhalation
bị nhiễm : to be infected
bị nhiễm bệnh : to be infected, catch a disease
bị nhốt : to be locked up
bị nhục nhã : to be disgraced, be shamed
bị những kỷ niệm ám ảnh : to be haunted by memories
bị nóng hót : to blush, flush, come down with a fever
bị nước lọc : water sterilizing bag
bị nước lụt : to be flooded
bị nứt : to be cracked, split
bị o ép : to be under coercion
bị ong bâu : to be swarmed over by bees
bị phá sản : to become bankrupt, declare bankruptcy
bị phí : to go to waste
bị phạt : to be punished
bị phỏng nặng : to be severely burned, suffer serious burns
bị quỷ ám : possessed by the devil
bị rò rỉ : to be leaked (report, etc.)
bị rơi lại phía sau : to be left behind
bị rắc rối : to get into trouble, encounter problems
bị rết : bag, haversack
bị rớt xuống đất : to crash into the ground, fall onto the ground
bị sa thải khỏi : to be discharged, dismissed, fired from
bị soi mói : to be stared at
bị sốc : to be in shock
bị thiệt mạng : to be killed
bị thua trận : to be defeated in battle
bị thương : to be wounded, be injured
bị thương nhẹ : to be lightly wounded, receive minor wounds, injuries
bị thương nặng : to be seriously wounded, injured
bị thương tích : to be wounded
bị thất bại : to be defeated, fail (a business)
bị thất lạc : to be lost, go astray
bị thất nghiệp : to become unemployed, lose one’s job
bị thất trận : to lose a battle
bị thịt : good for nothing
bị thức giấc : to be woken up (unpleasantly)
bị tiêu hủy : to be destroyed, demolished
bị trao lại cho : to be returned to
bị trao trả : to be sent back
bị treo giò : to be grounded (of a pilot)
bị truy tố : to be prosecuted
bị trúng đạn : to be shot
bị trị : to be ruled, governed
bị trục xuất sang : to be expelled from
bị trừng phạt nặng : to be severely punished
bị trừng phạt nặng nề : to be severely punished
bị trừng trị nặng : to be harshly, severely punished
bị tuyên án tù chung thân : to be sentenced to life in prison
bị tàn phá đến mức hủy diệt : to be completely destroyed
bị té : to fall (down)
bị té đái : to pee, urinate
bị tê liệt : to be paralyzed
bị tù : to be in jail
bị tù chung thân : to be sentenced to life imprisonment
bị tước đoạt tài sản : to have one’s property seized
bị tịch thu : to be confiscated
bị tố cáo : to be accused
bị tổn hại : to be harmed, damaged
bị tổn thương : to be hurt, be wounded
bị từ chối : to be refused (something)
bị tử hình : to be sentenced to death
bị vồ lôi đáy hồ : to be pulled to the bottom of a lake
bị vỡ : to be broken, ruptured
bị vỡ nợ : to default on a loan, on one’s loans
bị xét xử trước tòa : to be tried in court
bị xóa tên : to lose one’s name
bị xúc phạm : to be offended
bị xẹp vỏ : to have a flat tire
bị xử lý : to be charged with (a crime)
bị xử tử : to be sentanced to death
bị xử tử hình : to be sentenced to death
bị xử án : to be judged, sentenced
bị xử án tù : to be sentenced to jail
bị á khẩu : to be unable to speak, be struck dumb
bị ám sát : to be assassinated
bị ám sát hụt : to escape being assassinated
bị ám ảnh : to be haunted, be obsessed
bị ép buộc : to be forced (to do something)
bị ép buộc nói dưới họng súng : to be forced to speak at gunpoint
bị ô nhiêm nặng : to be heavily polluted
bị ăn bom nguyên tử : to be nuked, attacked with an atomic bomb
bị ăn hiếp : to be bullied, be abused
bị ăn đạn : to be shot, take a bullet
bị đau : to hurt, be painful, be injured
bị đau lưng. : to have back pain, suffer from back pain
bị đe dọa : to be threatened, menaced
bị điều tra : to be investigated
bị điện giật : to be shocked (by electricity)
bị đuổi : to be fired
bị đuổi học : to be kicked out of school
bị đuổi sở : to be fired, dismissed (from a job)
bị đàn áp thẳng tay : to be severely repressed
bị đày : to be banished, exiled
bị đày tới đảo oki : to be banished to the island of Oki
bị đánh : to be hit, be beaten
bị đánh thuế : to be taxed
bị đánh thuế nặng nề : to be heavily taxed
bị đóng đinh xuống đất : to be nailed to the floor, be stuck to the ground
bị đại bại : to be defeated
bị đắm tàu : to be shipwrecked
bị đặt dưới sự điều hành : to be placed under the control
bị động : passive
bị động ổ : to have one’s nest disturbed
bị đứng tim : to have one’s heart stop (beating)
bị đứt : to be broken
bị ải : to rot
bị ảnh hưởng tai hại : to be adversely affected, be harmed
bị ảnh hưởng xấu : to be adversely affected
bị ở tù : to be in jail
bịa : to invent, fabricate, make up
bịa chuyện : to tell tall tales, make up stories
bịa đặt : to fake, forge, fabricate, make up, invent, imagine
bịch : (1) thud; (2) large basket
bịn rịn : to have an attachment to, have ties to
bịnh : see bệnh
bịnh tâm lý : psychological, mental illness
bịp : to bluff, cheat
bịp bơm : to bluff
bịt : to cover, stop up
bịt miệng : to gag, muffle, silence
bịt mũi : to hold one’s nose
bịt mắt : to blindfold
bịt mắt bắt dề : blind man’s bluff
bịt tai : to cover one’s ears, stop one’s ears, refuse to listen
bọ : insect, bug, flea, worm
bọ chét : flea
bọ chó : flea (on a dog)
bọ cạp : scorpion
bọ hung : beetle
bọ ngựa : praying mantis
bọ nẹt : caterpillar
bọ xít : bug
bọc : (1) to cover, wrap; package, bundle, bag, sack, pack; (2) to protect, shelter; cover(ing)
bọc giấy : paper bag
bọc kim khí : shielding
bọc nhện : capsule
bọc sắt : bulletproof, armored
bọc trăm trứng : the sack of 100 eggs (from which the first Vietnamese clans were born)
bọn : crew, crowd, gang, group
bọn Mỹ : Americans (as a group)
bọn Mỹ trắng : white Americans (as a group)
bọn chúng : a group of people
bọn chúng cùng một nậu : they belonged to the same gang
bọn chúng nó : those guys, that group of people
bọn cướp : band of thieves, robbers
bọn giết người : band of assassins, killers
bọn người : group of people
bọn phản chiến : the anti-war crowd
bọn sống sót : the survivors
bọn tao : we, us (familiar)
bọn thực dân : the colonialists
bọn trẻ : young people
bọn tôi : we
bọn đàn ông : guys, group of men
bọng : blister
bọng đái : bladder, vesica
bọt : foam, bubble, spray, scum
bọt bèo : foam and lentil (something humble and insignificant)
bọt bể : sponge
bọt nước : foam
bọt sát : scoria
bọt xa phòng : soap suds
bỏ : (1) to leave, quit, abandon (a policy), drop, divorce; (2) to insert, put, invest (into)
bỏ bê : to abandon, let go, leave unfinished
bỏ bùa : to bewitch, cast a spell on
bỏ bạn bè : to abandon a friend, desert a friend
bỏ bẵng : to forget or give up for a while
bỏ bố : a hell of a, terribly, awfully
bỏ bớt : to cut down, cut back, reduce
bỏ bừa : to leave in disorder, in disarray
bỏ cha : a hell of a, terribly, awfully [=bỏ bố]
bỏ chạy : to flee
bỏ chồng : to leave one’s husband
bỏ cuộc : to quit, give up, throw in the towel
bỏ cuộc dễ dàng : to give up easily
bỏ công : to put effort into
bỏ công sức trong nỗ lực này : to put effort into this struggle
bỏ dở : to leave something unfinished
bỏ hoang : untilled, uncultivated (land)
bỏ học : to quit school
bỏ lớ : to abandon
bỏ lỡ : to miss (chance, opportunity)
bỏ lửng : to abandon, forsake
bỏ mình : to die
bỏ mạng : to die (leave this life)
bỏ mẹ : a hell of a, terribly, awfully [=bỏ bố]
bỏ một mình : to leave alone, by oneself
bỏ mứa : to leave (food) unfinished
bỏ neo : to cast, drop anchor; to anchor
bỏ ngoài tai : to pay no attention to, turn a deaf ear to, ignore
bỏ ngỏ : to leave open (door or window)
bỏ nhà : to leave home
bỏ phiếu : to vote, cast a vote; vote, ballot
bỏ phiếu bất tín nhiệm : a no-confidence vote
bỏ phiếu bầu cử : to vote, hold an election
bỏ phiếu tín nhiệm : a confidence vote, vote of confidence
bỏ phí : to waste
bỏ phóng sinh : to let go to the dogs
bỏ phế : to neglect
bỏ qua : to overlook, pardon, let go
bỏ quá : to forgive, pardon
bỏ quê hương : to leave one’s country, leave one’s homeland
bỏ quên : to leave behind, forget
bỏ ra : to invest, put up money
bỏ ra nhiều năm : to invest many years
bỏ ra đô : to cost about, approximately
bỏ rèm cửa xuống : to pull down the blinds
bỏ rơi : to abandon, give up, drop
bỏ rất nhiều thì giờ : to invest a lot of time
bỏ sót : to leave out, omit
bỏ sở : to leave the office
bỏ sừ : Good heaven!
bỏ thì giờ : to spend time (on sth)
bỏ thư : to mail a letter
bỏ thầu : to bid (on a contract)
bỏ tiền : to invest
bỏ tiền ra : to invest in, spend money on
bỏ tiền vào : to invest in
bỏ tiền đầu tư : to invest money, spend money
bỏ tiền đầu tư vào : to invest money in, spend money on
bỏ trốn : to run off, away
bỏ trốn ra nước ngoài : to run off to a foreign country
bỏ trống : to leave blank, empty
bỏ tù : to jail, imprison
bỏ túi : to put in one’s pocket
bỏ tấm màn cửa sổ xuống : to pull down the blinds, curtains
bỏ việc làm : to quit one’s job
bỏ vào : to pour into
bỏ văng : to abandon
bỏ vạ bỏ vật : to leave something lying around
bỏ về : to leave and go home
bỏ về phía sau : to put behind someone
bỏ vốn : to invest capital
bỏ xa : to lag, trail behind
bỏ xe : to abandon a car
bỏ xuống : to drop down, put down
bỏ xác : to die miserably
bỏ ý nghĩ : to give up an idea
bỏ đi : to leave, leave out
bỏ đảng để phản đối : to quit the party in protest
bỏ đất nước : to leave one’s country
bỏ đấu : to add tone marks
bỏ đời : terribly, awfully; to be a rascal
bỏng : (1) burnt, scalded; (2) see phỏng; (3) popcorn
bỏng cốm : rice crispies
bỏng lửa : to be burned
bỏng ngô : popcorn
bỏng nước sôi : scalded
bỏng rang : popcorn
bỏng rạ : chicken pox
bố : (1) father; chap, fellow, guy, buddy; (2) to terrorize; (3) to spread, disseminate, publish; (4) cloth
bố cao : to announce, proclaim
bố chính : provincial treasurer
bố chồng : husband’s father
bố cu : someone’s father
bố cái : father and mother
bố cáo : to proclaim, announce
bố cục : outline, plan, plot, arrangement
bố dĩ : someone’s father
bố già : godfather
bố láo : jerk (annoying person)
bố mẹ : mother and father, parents
bố nuôi : foster father
bố ráp : raid
bố ráp ma túy : drug raid
bố thí : to give alms
bố trí : arrangement; to arrange, deploy
bố trí thanh cái : bus bar arrangement
bố trí trang : pagination
bố trận : to set in battle
bố vợ : wife’s father
bố y : cotton garments (the common people)
bố đẻ : one’s own father
bốc : (1) to rise, emanate; (2) to draw (a card), take with one’s fingers; (3) boxing; (4) to discharge, unload; (5) divine
bốc bài : to draw cards
bốc cháy : to burn up, burst into flames
bốc hàng : to unload merchandise
bốc hỏa : to blush
bốc lên : to lift up, rise up
bốc lột : to rob, exploit
bốc nọc : to draw the last card
bốc phét : to exaggerate
bốc phôn : to pick up the phone
bốc ra : to come out
bốc thuốc : to fill a prescription
bối : (1) back; (2) age, group, generation; (3) shells, valuables
bối cảnh : condition, state, situation, context, background, environment
bối cảnh bất bình : unhappy situation
bối cảnh chính trị : political situation
bối cảnh lịch sử : historical event, happening
bối rối : embarrassed, bewildered, disconcerted, ashamed, uneasy, perplexed, troubled, nervous
bối thự : to endorse (check)
bốn : four
bốn biển : the four corners of the earth, the five continents, the whole world
bốn bể : the four oceans, the world over, the four corners of the world, all sides
bốn bể là nhà : a person who is at home anywhere he goes
bốn bức tường : four walls
bốn chân : four-legged, quadruped
bốn chục : forty
bốn giờ liên tục : four straight hours, four hours straight
bốn món ăn chơi : hors d’oeuvres
bốn mùa : the four seasons, all year round
bốn mươi : forty
bốn mươi mốt : forty one
bốn năm : four or five
bốn phía : all directions
bốn phương : the cardinal points (N,S,E,W), four directions, the four corners of the earth, everywhere
bống bếnh : rock, swing, move up and down, rocking, swinging
bốp : (1) sound of a slap; (2) very white (of linen)
bốp chát : to be bluntly outspoken, talk back bluntly
bồ : (1) friend, pal, chum; close; (2) basket; (3) reed, rush
bồ cào : rake
bồ câu : pigeon
bồ côi : orphaned
bồ côi cha : fatherless
bồ côi mẹ : motherless
bồ cắt : sparrow-hawk
bồ giấy : wastepaper, trash basket
bồ hòn : soapberry
bồ hóng : soot
bồ hôi : sweat, perspiration
bồ kếp : soapberry
bồ nhìn : scarecrow
bồ nông : pelican
bồ đào : grapes
bồ đề : bodhi (tree)
bồi : (1) to build up with earth; (2) to strengthen, make strong, glue together; (3) houseboy, waiter; (4) to reimburse, compensate, restore, indemnify
bồi bàn : waiter
bồi bổ : to build up one’s health, strengthen, fortify
bồi dưỡng : to nourish
bồi hồi : anxious, uneasy, worried, disturbed
bồi khoản : compensation
bồi săm : bellhop
bồi thường : compensation, damages; to compensate, make up for, pay damages
bồi thường thiệt hại : to compensate for loss, damage
bồi thẩm : juror
bồi thẩm đoàn : jury
bồi tế : assistant, acolyte
bồi đắp : to strengthen, toughen, fortify
bồm : coarse
bồn : vase, bed, basin
bồn chồn : anxious, uneasy, worried, restless
bồn chứa : reservoir, storage tank
bồn hoa : flower bed
bồn nước : (decorative) fountain, water basin
bồn tắm : bath; bathtub, tub
bồng : (1) to lift, carry (in one’s arms); to present (arms); (2) roof of a boat
bồng bế : to carry (a child)
bồng bột : eager, enthusiastic
bồng lai : fairyland, fantasy world
bồng lên : to life, carry
bồng môn : poor scholar’s house, my humble house
bồng súng : to present arms
bổ : (1) to hit, split, cleave, open (a fruit); (2) nutritious, nourishing; (3) to add, complement, supplement; (4) to appoint, name
bổ bán : to appoint, name, make appointments
bổ chính : to revise, amend, correct
bổ chửng : to fall backwards
bổ cứu : to rectify shortcomings and reform abuses, save (a situation)
bổ dưỡng : to nourish, build up, fortify
bổ dược : tonics
bổ dụng : to appoint, nominate
bổ huyết : tonic (for anemia)
bổ khuyết : to supplement, fill
bổ máu : tonic (for anemia)
bổ nhiệm : to appoint, designate; appointment (to a position)
bổ nhào : to topple, fall headlong
bổ nhậm : to appoint, assign
bổ phế : to fortify the lungs (tonic)
bổ sung : to add, complete, supplement, make good (on something)
bổ sung thêm : to add (an additional number of items)
bổ thận : to fortify the kidneys (tonic)
bổ trợ : to assist, subsidize
bổ tâm : to fortify the heart (drug)
bổ túc : to supplement, complement
bổ tỳ : to fortify the spleen (tonic)
bổ vây : to lay siege to, besiege
bổ vị : to fortify the stomach (tonic)
bổ xung : supplement, fill, complete, perfect; replacement
bổ ích : useful, interesting
bổn : (see also bản)
bổn phận : business, duty, obligation
bổn phận đối với người Việt Nam : to have an obligation to the Vietnamese people
bổn đạo : one’s own religion (referred to humbly)
bổng : (1) to rise (up); (2) bonus, pay, salary
bổng cấp : pay, salary, allowance
bổng lểnh : pay, salary, allowances
bổng lộc : loaves and fishes, bonus, premium
bổng ngoại : bonus, commission, perquisites, perks
bổng trầm : up and down, the ups and downs
bỗng : (1) to be very light; (2) to act suddenly; suddenly
bỗng chốc : all of a sudden, suddenly, shortly, in next to no time
bỗng dưng : all of a sudden, without rhyme or reason
bỗng không : by chance, by accident, suddenly, all of a sudden, abruptly
bỗng không bỗng dưng : without rhyme or reason
bỗng một ngày : suddenly one day
bỗng nhiên : suddenly, unexpectedly, all of a sudden
bỗng nhiễn : suddenly, all of a sudden
bỗng đầu : suddenly, all of a sudden
bộ : (1) section, part department, ministry; (2) gear, part, device; (3) radical (of a Chinese character); (4) collection, set, pack (cards), suit (clothes); (5) appearance, mean, behavior, bearing; (6) step, pace; (7) [CL for laws]; (
land; (9) foot; (10) register, account book
bộ ba : trio, set of three
bộ binh : infantry, infantryman; Ministry of War
bộ biên tập : editorial board
bộ biến hoàn : modem
bộ bàn ghế : table and chairs set
bộ bánh hạ cánh : undercarriage
bộ bánh khía ba cấp : spider gears
bộ bánh khía chữ : herringbone gear
bộ bánh xe ba cấp : sun and planet gear
bộ bánh xe giảm tốc : double reduction gear
bộ chuyển đổi : converter
bộ chính trị : Ministry of Politics
bộ chỉ huy : command, headquarters
bộ chỉ huy quân sự : military headquarters
bộ chỉ huy đảng phái : party headquarters
bộ chữ : font, type
bộ cánh : suit, dress
bộ cộng : adder
bộ diện : look, air, mien, manner, way
bộ dáng : appearance, gait, posture
bộ dạng : see bộ dáng
bộ dạng chữ : font set
bộ dụng cụ : device, equipment, tool
bộ giám thị : monitor
bộ hành : pedestrian, foot march
bộ hòa khí kép : duplex carburetor, dual carburetor
bộ hòa khí trở ngược : down draft carburetor
bộ kinh tế : Department of National Economy
bộ kí tự : character set
bộ lạc : tribe
bộ lạc nguyên thủy : primitive tribes
bộ máy : apparatus, equipment, machinery
bộ máy hành chánh : administrative apparatus
bộ máy nhà nước : government apparatus, machinery
bộ máy tuần hoàn : circulatory system
bộ máy điện toán : computer equipment
bộ mã : code set
bộ mã mở rộng : extended code set
bộ môn : section, department, field, area of study, specialization
bộ mặt : face, look
bộ ngoại giao : Department of Foreign Affairs, Department of State
bộ ngực : (set of) breasts, bosom
bộ ngực no tròn : ample chest
bộ nhớ : memory
bộ nhớ RAM : Random Access Memory
bộ nhớ ROM : Read Only Memory
bộ nhớ chính : main memory
bộ nhớ kết hợp : associate memory
bộ nhớ phân trang : paged memory
bộ nhớ phụ : secondary memory
bộ nhớ tĩnh : static memory
bộ nhớ đệm : buffer
bộ nhớ động : dynamic memory
bộ nhớ ảo : virtual memory
bộ nhớ ẩn : cache memory
bộ nông nghiệp : ministry of agriculture
bộ nối ghép : interface
bộ phát sinh tự động chương trình : automatic program generator
bộ phận : gear, part, device, section
bộ phận báo hiệu : buzzer
bộ phận chuyên biệt : module
bộ phận cảm nhận : sensor
bộ phận tình dục : sex organ
bộ quần áo : (set of) clothes
bộ sa lông : lounge suite
bộ sở : department
bộ thích ứng : adaptor
bộ thắng : brakes, set of brakes (on a car)
bộ trình : package
bộ trưởng : secretary, minister; ministry, department
bộ tư lệnh : command
bộ tướng : mien
bộ tịch : attitude, actions
bộ tụ điện ăng ten : antenna shortening condenser
bộ vi xử lí : microprocessor
bộ xương : skeleton
bộ xử lí : processor
bộ xử lí trung tâm : CPU
bộ xử lí trung ương : central processing unit
bộ xử lí văn bản : word processor
bộ xử lí đầu trước : front end processor (FEP)
bộ óc : the brains (of something), mind
bộ óc của chiến dịch : the brains of an operation
bộ óc khủng long : dinosaur mentality, old way of thinking
bộ đa xử lí : multiprocessor
bộ điều chỉnh tốc độ : speed regulator
bộ điều hưởng : tuner (television, radio)
bộ điều hưởng truyền hình : television tuner
bộ điều khiển từ xa : remote control (TV)
bộ điều tốc : speed regulator
bộ điều tốc tác động nhanh : fast-acting speed regulator
bộ điện dung : capacitor
bộ điệu : attitude, bearing, gesture
bộ đếm : counter
bộ định tuyến : router
bộ đồ : pair of clothes
bộ đồ diêm dúa : nice outfit, set of fancy clothes
bộ đồ tắm hai mảnh : bikini, two-piece swimsuit
bộ đồng phục : uniform
bộ đội : troops, solders, army
bộ đội bạn : friendly forces
bộ đội giải ngũ : discharged solider, serviceman
bộ đội ẩn nấu trong rừng : the solders hide, take refuge in the jungle
bộ độn : buffer
bộc : (1) servant; (2) to display, show, manifest
bộc bạch : to speak up frankly
bộc lộ : to expose, uncover, reveal, divulge, disclose, open
bộc lộ tình cảm : to show one’s feelings
bộc phát : to explode, break out; outbreak
bộc tuệch bộc toạc : to be frank
bội : (1) to violate, break; (2) to double, multiply; (3) opera, classical theater
bội bạc : ungrateful
bội giác : magnification
bội nghĩa : unfaithful, ungrateful, thankless
bội nghịch : to rebel
bội phản : to betray
bội phần : many, numerous, manifold
bội suất : rate of increase
bội số : multiple (of another number)
bội thê : to break a vow
bội thực : to have indigestion
bội tinh : medal
bội tín : breech of trust, violate someone’s trust
bội tăng : to increase many times
bội xuất : multiplex
bội ân : ungrateful
bội ước : to break a promise; breech of promise
bộn : disorderly, confused
bộn bàng : cumbersome, numerous
bộn bề : disordered, confused, messy
bộn rộn : busy; to look busy
bộp : sound of something falling
bộp chộp : impulsive, spontaneous, thoughtless
bột : (1) flower, meal, powder, cereals; (2) suddenly
bột báng : tapioca
bột bánh mì : bread flour
bột giấy : pulp
bột giặt : washing-powder
bột gạo : rice flour
bột khởi : to flare up violently, surge vigorously
bột kẽm : zinc powder
bột làm bánh : plain flour
bột lọc : best flour, finest flour
bột mài : emery, abrasive
bột mì : wheat flour
bột mì lức : whole wheat flour
bột ngô : corn meal
bột ngọt : sodium glutamate, seasoning powder
bột nhão : pastry
bột nhồi : dough
bột nếp : mochi
bột phát : to break out suddenly
bột sắn : manioc flour, tapioca
bột tan : talcum
bột vàng : gold dust
bớ : hello, hi, hey
bớ ngớ : dull, stupid
bới : to dig with fingers or paws, dig up, find
bới chuyện : to make up stories
bới lông tìm vết : nitpicky
bới móc : to denounce, pick out for hostile criticism
bới tác : to fasten up one’s hair
bới tóc : to do up one’s hair
bới việc : to create difficulties, complicate things, make work or trouble for oneself
bới xấu : denigrate, defame, say evil things about somebody
bớp : to hit, slap, smack, whack
bớp tai : to smack someone’s ear
bớt : to lessen, reduce, give a discount, lower, subtract, diminish, decrease
bớt gặp : to reduce, lower
bớt lời : to speak less, be sully, be less talkative
bớt miệng : to talk less
bớt mồm : to talk less
bớt một thêm hai : to bargain
bớt tay : to relax pressure, relax severity
bớt xén : to take a rake-off, appropriate part of
bớt đau : to lessen, reduce (pain)
bờ : shore, bank, fence, rim, edge, border, limit, side
bờ biển : seashore, seaside, seacoast
bờ bến : shore and dock (or port), limit, border, coast
bờ bể : seashore, seacoast
bờ bụi : hedge and bush, thick bush
bờ cõi : limit, border, boundary, frontier
bờ dốc : ramp
bờ giậu : hedge
bờ giếng : lip of a well
bờ hè : pavement, sidewalk, curb
bờ hồ : bank of a lake, lakeshore
bờ lu dông : lumber-jacket
bờ lũy : fence, rampart
bờ ruộng : path at the edge of a rice field
bờ rào : hedge, fence
bờ sông : river bank, river shore, river side
bờ thửa : field dam
bờ tre : bamboo hedge
bờ vùng : multifield dam
bờ vực : brink, cliff
bờ vực tài chính : fiscal cliff
bờ đê : dam, dike, dyke
bờ đường : roadside
bời : disordered, careless
bờm : mane
bờm chờm : disheveled
bờm xơm : to tease or joke in a too familiar way
bờn bợt : palish
bở : (1) crumbly; (2) gainful, profitable
bở hơi tai : dog-tired
bở vía : out of one’s wits, scared out of one’s wits
bởi : because of, on account of, by (means of)
bởi chưng : because, as
bởi lẽ : because, therefore, that’s why, for that reason
bởi lẽ đó : therefore, that’s why, for that reason
bởi lẽ ấy : therefore, that’s why, for that reason
bởi nhiều lý do : for many reasons
bởi sao : why
bởi thế : consequently, therefore, that’s why
bởi tại : because, since
bởi vì : because
bởi đàu : why
bởi đâu : for what reason? why?
bỡ ngỡ : to feel strange, surprise; amazed, surprised, new and inexperienced
bỡn : to joke, jest, kid
bỡn cợt : to trifle
bợ : to be shameless, flatter
bợ vơ : to be abandoned, helpless, friendless (in a strange place)
bợ đít : to lick sb’s ass or boots
bợ đỡ : to help, aide, assist; to flatter
bợ đỡ người nào : to flatter someone
bợm : clever, skillful
bợm già : arch swindler, professional crook
bợn : spot, stain
bụa : widowed
bục : (1) platform; (2) to give way (bottom of container)
bụi : (1) dust, dusty; (2) mourning, grieving; (3) thicket, brush, shrub
bụi bậm : dusty
bụi bặm : dust, dusty
bụi cây : bush, shrubbery
bụi hồng : red dust, the earth, this world
bụi không gian : space dust
bụi mù : dusty
bụi phóng xạ : radioactive dust, fallout
bụi phổi : pneumoconiosis
bụi rậm : bush, brush, thicket
bụi tre : bamboo tree, bush
bụi đời : loose derelict, street-urchin
bụm : to hold
bụm miệng : to gag, close one’s mouth
bụng : stomach, abdomen, waist, belly, heart
bụng bảo dạ : talk to oneself, think, reflect
bụng chân : calf (of the leg)
bụng chửa : pregnant
bụng chửa ềnh ra : to have a belly swelling with pregnancy
bụng cóc : frog-bellied
bụng dưới : lower abdomen
bụng dạ : heart, feelings
bụng phệ : pot bellied, fat stomached
bụng trên : upper abdomen
bụng xụng : unkempt, shabby
bụng đói cật rét : hungry and cold, in misery, in great
bụng ọc ạch : to feel flatulence in one's stomache
bụng ỏng : be pot-bellied
bụng ỏng đít beo : bulging belly and small behind
bụp : pop
bụt mọc : bald cypress
bụt ốc : kinky hair
bủ : old man, old woman
bủm : fart
bủn : threadbare, shabby
bủn rủn : limp, paralyzed
bủn xin : stingy, cheap
bủng : jaundiced
bủng beo : jaundiced
bứ : filling
bứ cổ : satiated with food
bứa : mangosteen
bức : (1) hot, torrid; (2) to oppress; (3) [CL for walls, paintings, etc.]
bức bách : to force, compel
bức bối : uncomfortable, ill at ease
bức cung : extort depositions from
bức hiếp : to coerce, bully, oppress, rape
bức hôn : to force into marriage
bức họa : picture, painting
bức rút : urgent, pressing
bức sốt : hot, sultry
bức thư : a letter
bức tranh : picture, painting
bức tranh treo ngược : a picture hung upside down
bức tường : wall
bức tường Bá Linh : Berlin wall
bức tử : to force to commit suicide
bức vẽ : picture
bức xúc : to upset, bother; upset, bothered
bức xạ : radiation
bức xạ kế : radiometer
bức xạ phát nhiệt : caloricfic radiations
bức điện : telegram, wire, cable, message
bức ảnh : picture, image
bứng : to lift, take up, uproot
bứt : to pick, pluck; to scratch, pull
bứt hoa : to pick a flower
bứt là : to pick a leaf
bứt tai : to scratch one’s ear
bứt tóc : to pull one’s hair
bứt đầu : to scratch one’s ear
bừa : (1) to plow, harrow; harrow; (2) disorderly, chaotic
bừa bãi : disorderly, untidy, messy, random, wild
bừa chữ nhi : one tooth-row harrow
bừa cào : rake
bừa mứa : left-over food
bừa phứa : careless, disorderly
bừa đĩa : pulverizer
bừng : to flare up, flame up, blush, turn suddenly red, burst out
bừng tỉnh : wake up suddenly
bửn : see bẩn
bửng : lump, clot
bửu : see bảo
bửu bối : valuable, gem, treasure
bữa : day; meal
bữa chiều : afternoon meal
bữa chén : banquet, feasting
bữa cơm : meal
bữa cơm dưa muối : a meal with poor foods, a meager meal
bữa giỗ : anniversary of death, memorial day
bữa hổm : that day
bữa mốt : day after tomorrow
bữa nay : today
bữa nọ : the other day
bữa qua : yesterday
bữa sáng : breakfast
bữa sớm : early in the morning, this morning
bữa tiệc : banquet, feast, dinner party
bữa tiệc chia tay : going away party
bữa trưa : lunch
bữa trước : the other day
bữa ăn : meal
bữa ăn chiều : dinner, supper, evening meal
bữa ăn sáng : breakfast
bữa ăn trưa : lunch, midday meal
bự : big, fat
bựa : food (in one’s teeth), tartar (teeth), smegma
bực : (1) degree, rank, step, grade; (2) angry, annoyed; (3) see bậc
bực bội : irritated, angry, upset
bực chí : dissatisfied
bực mình : angry, annoyed; to vex, annoy
bực tức : angry, annoyed; excited, excitement
ca : (1) to sing; (2) case
ca bô : bonnet (of car)
ca ca : brother
ca cao : cocoa, cacao
ca cách : slow, sluggish, languid
ca công : singer
ca dao : folk song
ca gản : bold, daring, reckless enough (to do something)
ca gợi : to praise
ca hát : to sing
ca khúc : song
ca kịch : play, theater
ca kỹ : songstress, female opera singer
ca li cô : calico, unbleached muslin
ca lo : calorie
ca lâu : house of songstresses
ca lô : garrison cap
ca lô ri : calorie
ca mê ra : camera
ca mổ : (surgical) operation
ca ngâm : recite (poem), sing
ca ngợi : to congratulate, praise
ca nhi : female singer, songstress
ca nhạc : music (and singing)
ca nô : motor boat, speed boat
ca nương : young songstress, girl singer
ca phê in : caffeine
ca pô : cowling, hood, bonnet
ca ra : carat
ca ri : curry powder, curry
ca rô ten : carotin, carotene
ca rốt : carrot
ca sĩ : singer
ca ta lô : catalog
ca tốt : cathode
ca tụng : to congratulate, praise, eulogize
ca vát : tie, necktie, cravat
ca vũ : song and dance
ca vũ kịch : opera-ballet
ca vịnh : sing and praise, sing the praise of
ca xướng : singing
ca đi mi : cadmium
ca đô : gift, present
cai : (1) to oversee, watch; (2) to refrain, abstain from, quit
cai quản : (1) to manage, administer, govern, supervise, rule; (2) administrator, foreman; (3) corporal (military rank)
cai quản trái đất : to rule the earth
cai rượu : to quit drinking, give up alcohol
cai sữa : to wean (from milk)
cai thuốc phiên : to quit, get off opium
cai thợ : boss
cai trị : to administer, govern, rule
cai trị đất nước : to rule, govern a country
cai tuần : chief of village guards
cai tổng : canton chief
cai đầu dài : knavish contractor
cam : (1) to resign oneself to; (2) orange; (3) sweet, pleasant
cam chanh : sour orange
cam du : glycerin
cam giấy : thin-skinned sweet orange
cam khổ : sweet and bitter, prosperity and adversity, joy and sorrow
cam kết : to pledge, promise, guarantee
cam kết long trọng : solemn promise, pledge
cam kết viện trợ : to pledge aide, assistance
cam lai : happiness comes
cam lòng : to content oneself with, resign oneself
cam lộ : holy water, sweet dew, favors
cam phận : content; to resign oneself to one’s fate
cam quýt : citrus
cam sành : king orange
cam thảo : licorice
cam tuyền : fresh-water spring
cam tâm : to resign oneself to, make up one’s mind to
cam tích : avitaminosis, swelling of the belly, scurvy
cam tẩu mã : noma, gum boil, gum ulcers
cam vũ : seasonal rain
cam đoan : to guarantee, pledge
cam đường : sweet orange, a variety of very sweet orange
can : (1) to stop, dissuade; (2) to concern, involve; (3) to dissuade, stop someone from doing something, interfere, break up; (4) symbol of the Chinese zodiac; (5) shield; (6) liver; (7) to accuse
can chi : the signs of the heavenly stems and of the earthly branches
can cứu : perpetrate a crime
can dự : to be involved, participate, take part; involvement
can dự trực tiếp : direct involvement
can gián : to advise against doing something
can gì : why, how come
can hệ : important, vital
can ke : to calk
can liên : involved in
can ngăn : to advise (against something), dissuade
can phạm : to be accused of; defendant
can qua : war, fighting, battle
can thiệp : to intervene, interfere, meddle; intervention, meddling
can thiệp cho tù nhân chính trị : to intervene on behalf of political prisoners
can thiệp ngay : direct interference, intervention
can thiệp quân sự : military intervention
can thiệp trái phép : unauthorized tampering
can thiệp vào việc nội bộ : to meddle in the internal affairs
can thiệp vào vấn đề nội bộ : interference in domestic affairs
can thiệp vũ trang : armed or military intervention
can trường : liver and intestines, courage, bravery
can tội : to commit (a crime), be guilty of a crime, be charged with a crime, be accused of a crime
can xi : calcium
can án : to be condemned, be convicted
can đường : glycogen
can đảm : brave, courageous; bravery, courage
canh : (1) soup; (2) to guard, watch over; (3) to plow; (4) to change, alter; (5) 7th cycle of the twelve years of the Chinese zodiac
canh bịnh : agriculture
canh chua : sour soup
canh chầy : far into the night
canh chủng : to cultivate, farm, plant
canh chừng : observation, surveillance; to (keep) watch, observe
canh cánh : uneasy, troubled
canh cải : to change, reform
canh cửi : weaving
canh giấm : sour fish soup
canh giữ : to defend, guard, watch
canh gà : cockcrow (announcing dawn)
canh gác : to watch out, keep guard
canh gác cẩn thận : to watch carefully, keep a careful watch on
canh khuya : far into the night
canh một : first watch (military)
canh mục : farming and animal husbandry
canh nông : agricultural; agriculture, farming
canh phòng : to guard over, keep watch, be vigilant
canh riêu : carb soup
canh thiếp : age card (of the betrothed)
canh ti : to go shares (with somebody) (in something)
canh tuần : to watch and patrol
canh tà : time when it begins to dawn
canh tàn : end of the night
canh tác : to cultivate; cultivation
canh tân : to reform, innovate, improve, modernize, renovate; reform, modernization
canh tân quân lực : to modernize the armed forces
canh tân quốc gia : to reform, modernize a country
canh tân đất nước : to modernize a country
canh tôm ngọt lừ : this shrimp soup is very tasty
canh điền : tenant farmer, till, cultivate
cao : (1) tall, high; to be ~ tall, active; to excel; lofty, noble; (2) ointment
cao ban long : antler glue
cao bay xa chạy : to fly, run away
cao bồi : cow-boy
cao cường : superior (in strength), excellent
cao cả : great, noble, lofty
cao cấp : high ranking, high level
cao cờ : to be a good chess player
cao danh : famous person, celebrity
cao giá : high price, hight value
cao gót : high heel
cao hơn : taller, higher
cao hơn nữa : (even) higher, (even) more
cao hạ : to go up and down, fluctuate
cao học : advanced studies, graduate education, master’s degree
cao hổ cốt : tiger bone glue
cao hứng : inspired
cao khiết : noble and pure, sage, sagacious, far-sighted, clear-sighted
cao khoảng 60 cm : to be about 60 cm tall
cao kiến : excellent idea
cao kế : sophisticated stratagem
cao kều : tall and thin
cao kỳ : haughty, arrogant, unusual, eccentric
cao lanh : kaolin
cao lâu : restaurant
cao lêu nghêu : as tall as a maypole
cao lêu đêu : to be all legs
cao lương mỹ vị : fine dining, rich foods
cao lộc : antler glue
cao lớn : tall (of stature)
cao minh : enlightened, intelligent, gifted
cao môn : a powerful and influential family
cao mưu : clever trick or plan
cao nghều : very tall and thin, very lanky
cao nguyên : uplands, highlands
cao ngạo : proud, arrogant
cao ngất : dizzily high, towering
cao ngồng : toweringly tall
cao nhân : high personality, able man
cao nhã : well-mannered, refined
cao nhất thế giới : world’s highest
cao niên : aged, old, elder(ly)
cao phân tử : macromolecular
cao quý : noble
cao ráo : high and dry; to exaggerate, talk big
cao sang : noble
cao su : rubber
cao su kóa học : synthetic, artificial rubber
cao sâu : debts owed to one’s parents
cao sĩ : respectable learned man
cao sơn : high mountain
cao số : to get married late
cao thượng : noble
cao thế : high voltage, high tension
cao thủ : top-classed, famous
cao trào : high tide
cao tuổi : advanced in years, elderly, old
cao tăng : eminent monk
cao tần : high frequency
cao tầng : multi-story, tall (building)
cao tốc : high speed
cao tổ : ancestor, forefather
cao vút : immeasurably high
cao vọng : (high) ambition
cao vời : lofty, high
cao xa : exalted, very high, utopian, unrealistic
cao xanh : sky, heaven, providence
cao xạ : anti-aircraft gun
cao áp : high voltage
cao điểm : height, highest point, high peak
cao đàm : talk profusely (about), hold forth (on)
cao đơn hoàn tán : galenical medicine
cao đường : parents
cao đẳng : high level
cao đệ : best pupil
cao đỉnh : clomax
cao độ : altitude, height, high level, high degree
cao độ kế : altimeter
cao ẩn : secluded
cao ốc : high building, tall building, skyscraper
cao ủy : high commissioner
cau : (1) to frown; (2) areca palm
cau cảu : grumbling, peevish, querulous, grumpy
cau khô : dried betel-nut
cau mày : to frown, gather one’s eyebrows
cau mặt : to frown, wince
cau tươi : fresh areca nut
cau điếc : empty betel-nut
cay : (1) to be hot (spicy); (2) small crab
cay cú : revengeful and bent on recoup one’s losses (like a bad loser), con
cay mắt : one’s eyes are burning or stinging or smarting
cay nghiệt : cruel, severe, stern
cay như ớt : hot as chilli, red pepper
cay sè : stingingly hot
cay đắng : hot and bitter, painful, miserable
cay độc : cruel
centimet : centimeter
cha : father (also as a title for a priest), mister
cha anh : father and elder brothers
cha chú : elder, person belonging to one’s parents’ generation
cha chả : oho! aha!
cha con : father and child
cha căng chú kiết : what’s-his-name
cha cả : bishop
cha cố : clergymen, clergy
cha ghẻ : stepfather
cha già : (one’s own) father
cha mạ : parents, mother and father
cha mẹ : parents, father and mother
cha mẹ khuyên răn con : the parents admonish their children
cha nuôi : adoptive father, foster-father
cha nào con ấy : like father like son
cha sở : vicar
cha truyền con nối : from generation to generation, hereditary
cha vợ : father in law
cha xứ : vicar
cha đẻ : father, one’s own father
cha đỡ đầu : the godfather
chai : bottle, bottleful
chai bia : bottle of beer
chai lọ : small bottle, vial
chai sạn : harden, unfeeling, callous, scarred
cham chảm : answer back insolently
chan : to souse (liquid food) on rice
chan canh : to souse soup on rice
chan chan : brimming over, overflowing, teeming
chan chán : rather dull, dullish
chang chang : bright, blinding
chanh : lemon, lime
chanh chua : sharp tongued
chanh chòi : ill-natured, cantankerous (said of children)
chanh cốm : deep green, small lemon, unripe lime, young girl
chanh giấy : thin-peel lemon
chanh đào : lemon with rosy pulp
chao : (1) (exclamation); (2) lamp shade
chao chát : dishonest, crooked
chao ôi : (exclamation)
chao đảo : stagger, waver
chau : to frown, knit (one’s brows)
chau mày : to frown, knit the brows
chay lòng : pure, clear conscience
chay tịnh : strictly austere (as a Buddhist)
che : to cover, hide, take shelter
che chắn : defend, protect, guarded
che chở : to protect, guard, shield, give cover to
che chở lẫn nhau : to protect one another
che du : to be under an umbrella
che dấu : to cover, hide, conceal
che dấu thông tin : information hiding
che giấu : to hide, conceal
che khuất : to conceal, cover, hide
che kín : to cover, shield
che miệng : to cover one’s mouth
che mình : to cover oneself
che mắt thế gian : to fool people, hide from people one’s
che phủ : to cover
che rạp : set up a stage
che tai : to cover one’s ears, protect one’s ears
che thân : to cover one’s body
che tàn : make merry at the expense of others
che đạy : to cover up
che đậy : to cover (up), conceal
che đậy mục đích : to hide, conceal one’s purpose, goal
che đậy sự thật : to cover up the truth
chen : to make one’s way through a crowd, cut in (speech)
chen chân : to force, jostle one’s way through, squeeze into (a place)
chen chúc : to be crowded, pushed together; to make one’s way, elbow through, jostle
chen hàng : preempting
chen lấn : to jostle (someone) out, elbow (someone) out
cheng cheng : the beating of cymbals
cheo cheo : chevrotin, musk-deer
cheo chéo : rather oblique
cheo cưới : marriage customs
chi : to pay, spend; to cost; what
chi bộ : cell (of party)
chi cấp : to provide, allot, grant
chi dùng : to spend
chi dụng : pay, spend, expend
chi hối lộ : to pay a bribe
chi hội : branch or chapter or local (of an association or a society)
chi lưu : tributary, affluent (of a river)
chi mới gần đây : only recently
chi nhánh : branch (office), subsidiary
chi nhánh ngân hàng : bank branch
chi nài : not to mind
chi phiếu : check (monetary)
chi phiếu du lịch : traveler’s check
chi phái : branch (of a family)
chi phí : cost, expense, expenditure
chi phí sản xuất : production cost
chi phí ước tính : estimated cost
chi phó : payment(s)
chi phối : to control
chi thu : expenditures
chi thù lao : to pay a reward
chi tiêu : to spend; spending
chi tiêu quốc phòng : defense spending
chi tiết : details
chi tiền : to pay money
chi trả : to pay
chi ủy : party cell executive, cell committee
chi ủy viên : member of a party cell executive, member of
chia : divided, separate; to split, divide, separate, distribute, share
chia buồn : to offer one's sympathy or one's condolences
chia bài : to deal cards
chia cắt : to separate, break up, divide, partition, isolate, partition
chia hết cho : divisible by
chia lea : to separate
chia ly : to disunite, dissociate
chia làm hai : to split in two, in half
chia lìa : to part, to separate
chia lửa : to share fire
chia nhau : to share
chia nhượng : to divide
chia phần : to share (out)
chia ra : to differ, be divided
chia ra làm nhiều loại : to differ in many respects
chia rẽ : to divide, separate; divided, disunited; division, discord
chia sẻ : to share
chia sẻ mục tiêu chung : to share common goals
chia tay : to depart, leave, wish farewell
chia thành hai loại : to divide into two categories, types
chia thành nhiều bè phái : to be split into many factions
chia uyên rẽ thúy : to separate a pair, couple
chia xa : far apart
chia xẻ : to split, divide, distribute, share
chia đều : to divide or share something equally or fairly between or among
chia để trị : to divide and rule, balkanize
chim : bird
chim bằng : roc, griffin, gryphon
chim chích : tailorbird, warbler
chim chíp : peep
chim chóc : birds
chim cánh cụt : penguin, aptenodytes
chim cò : birds
chim cắt : kestrel, peregrine, falcon
chim cổ : archeornis
chim gõ kiến : woodpecker
chim gõ mõ : woodpecker
chim khách : racked-tailed treepie, crypsirina temia
chim lồng : cage-bird
chim lợn : barn-owl
chim muông : birds and beasts, animals
chim mồi : bird of prey, decoy
chim mới nở : newborn bird, hatchling
chim ngói : turtle dove
chim ri : munia
chim ruồi : humming-bird
chim sa vào bẫy : the bird was caught in a snare
chim sâu : flowerpecker
chim thước : magpie
chim trả : halcyon
chim xanh : pimp, pander
chim én : swallow, swift
chim ó : eagle
chim ưng : hawk, peregrine, falcon
china khoum : key
china thìa : key
chinh an : horse saddle (of the warrior)
chinh chiến : to fight a war
chinh phu : warrior
chinh phạt : to mount a punitive expedition (against a smaller nation)
chinh phụ : warrior’s wife
chinh phục : to conquer, vanquish, subdue, win
chinh phục cử : to try to win voters
chinh sách cô lập : isolationism
chinh yên : away at the wars
chiêm : (1) (of a rice harvest) fifth lunar month; (2) to look up to, admire, observe; (3) to divine; (4) Cham
chiêm bao : to dream; dram
chiêm bái : to adore
chiêm bốc : to divine, cast lots
chiêm nghiệm : to experiment
chiêm ngưỡng : to revere, worship
chiêm tinh : to study positions and aspects of celestial bodies in
chiêm tinh học : astrology
chiên : (1) to fry; (2) sheet; sheep, struggle; to be good
chiêng : gong
chiêng vàng : the sun
chiêu : to welcome, announce, proclaim
chiêu an : to call to surrender; call to return to a normal life
chiêu binh : to raise troops
chiêu bài : signboard, label, hint statement
chiêu hiền : to recruit talents
chiêu hàng : to call for surrender
chiêu hồi : "open arms" policy
chiêu hồn : to call up the soul (of a dead person)
chiêu lệ : as a matter of form, in form only, follow the letter (and not the spirit) of sth
chiêu mộ : to recruit, enlist
chiêu nạp : gather, collect
chiêu sinh : to enroll students, register for a course
chiêu tuyết : absolve somebody’s sin
chiêu đãi : to welcome
chiêu đãi sở : guests’ house
chiêu đãi viên : greeter, welcomer, host, hostess
chiếc : (1) [CL for vehicles, machines]; (2) only, one, sole
chiếc bóng : lonely shadow
chiếc chiếu : mat
chiếc giày : shoe
chiếc giường : a bed
chiếc oanh tạc : bomber (plane)
chiếc thân : solitary, lonely, lone
chiếc tàu : ship, boat, ocean vessel
chiếc tàu bay : plane, airplane
chiếc tàu thủy : boat, ship
chiếc tầu : ship
chiếc váy ngắn cũn cỡn : a very (too) short skirt
chiếc xe : car
chiếc xe buýt : bus
chiếc xe cảnh sát : police car
chiếc xe cứu thương : ambulance
chiếc xe hơi : car, automobile
chiếc xe mới : new car
chiếc xe rác : garbage truck
chiếc xe xúc rác : garbage truck
chiếc áo mưa màu be : a beige raincoat
chiếm 80 phần trăm : to make up 80%
chiếm : to occupy, take up, make up, seize, take possession, gain, usurp, win
chiếm cứ : to occupy forcefully, take possession of, seize
chiếm dụng : appropriate
chiếm giữ : to appropriate, withhold
chiếm hữu : to hold, own, possess
chiếm lĩnh : to appropriate, take possession of, conquer, vanquish
chiếm một vai trò quan trọng : to play a vital role
chiếm phần lớn : to make up a majority
chiếm vào khoảng 25% : to make up approximately 25%
chiếm vị trí quan trọng : to occupy an important position
chiếm đa số 2/3 : to make up a 2/3 majority
chiếm đa số : to make up the majority
chiếm đoạt : to appropriate, usurp, seize
chiếm đoạt hải phận Vietnamese : to seize VN’s territorial waters
chiếm đoạt tài sản : to seize property, assets
chiếm đóng : to occupy (territory); occupation
chiếm được hơn 60% phiếu : to get 60% of the vote
chiếm ưu thế : to be predominant
chiến : (1) conflict, war; (2) good, terrific
chiến binh : combatant, fighter, soldier
chiến bào : war dress
chiến bại : defeated, vanquished
chiến chính trị : political struggle
chiến chống : struggle, conflict, fight, war
chiến cuộc : war
chiến công : feat of arms, prowess
chiến công oanh liệt : glorious feats
chiến cụ : war material
chiến dịch : campaign, movement, operation, action, program, activities
chiến dịch văn hóa : cultural revolution
chiến hạm : warship, battleship
chiến họa : the scourge of war, war
chiến hữu : comrade-in-arms
chiến lũy : line, system of defense works
chiến lược : strategy, strategic
chiến lược nâng cấp : upgrade strategy
chiến lưực chính trị : political strategy
chiến lợi phầm : booty
chiến mã : war-horse, charger, steed
chiến nhất : best
chiến pháp : art of war
chiến phí : cost of war
chiến quốc : warring states
chiến sĩ : fighter, warrior
chiến sĩ can trường : brave, courageous fighter
chiến sĩ quyền nhân : a fighter for human rights
chiến sử : war history
chiến tanh cân não : war of nerves
chiến thuyền : warship, gunboat
chiến thuật : tactic(s)
chiến thuật gây quỹ : fundraising tactics
chiến thư : ultimatum, declaration of war
chiến thương : wounded in action
chiến thắng : to win victory over, triumph over; victory
chiến tranh : war, conflict
chiến tranh Cao Ly : Korean War
chiến tranh Việt Nam : Vietnam war, conflict
chiến tranh Vịnh Ba Tư : Persian Gulf War
chiến tranh chớp nhoáng : blitzkrieg
chiến tranh cân não : a war of nerves
chiến tranh cận đại : modern warfare
chiến tranh cục bộ : localized war
chiến tranh du kích : guerrilla war(fare)
chiến tranh lạnh : the Cold War
chiến tranh nguyên tử : nuclear war
chiến tranh nha phiến : the war of opium
chiến tranh nóng : hot war, shooting war
chiến tranh thế giới thứ hai : Second World War, World War II
chiến tranh thế giới thứ nhất : First World War, World War I
chiến tranh vùng Vịnh : (Persian) Gulf war
chiến tranh đã chấm dứt từ lâu : the war ended a long time ago
chiến tranh địa phương : local war, regional conflict
chiến trường : battlefield, battleground
chiến trận : battle, engagement
chiến tàu : warship
chiến tích : exploit of arms, feat of arms
chiến tướng : general, military leader
chiến đoàn : combat unit
chiến đấu : to fight, struggle
chiến đấu cơ : fighter (plane), warplane
chiến đấu với : to fight with, struggle with
chiến địa : battlefield, battleground
chiến địch : action, campaign
chiếng : direction
chiếp chiếp : peep, cheep
chiết : (1) to deduct, take off, reduce; (2) to graft (a plant)
chiết khấu : discount
chiết quang : refringent
chiết suất : discount
chiết trung : eclectic
chiết xuất : to extract
chiếu : (1) projection; to project, show, air (a program); (2) sleeping mat; (3) to shine
chiếu bóng : cinema, movie
chiếu chuẩn : to collimate
chiếu chuẩn cơ : collimater
chiếu chăn : to live as husband and wife
chiếu chỉ : royal, imperial edict or proclamation
chiếu cố : to patronize, pay attention to, take care of, consider, make allowance for, patronize
chiếu danh : track down
chiếu dụ : imperial order
chiếu hội : visa
chiếu khán : visa
chiếu luật : according to the laws
chiếu lệ : for the sake of formality
chiếu manh : piece of sleeping mat
chiếu phim : film showing; to show a film
chiếu rọi : illuminate
chiếu sáng : to illuminate, light
chiếu theo : in accordance with, according to, as per
chiếu theo thỏa hiệp mới : according to the new agreement
chiếu thư : imperial edict, papal letter, brief
chiếu xạ : to irradiate
chiếu án : according to the case
chiếu điện : X-ray
chiếu đèn : to shine a lamp
chiếu đèn pin : to shine a flashlight
chiền : pagoda
chiền chiền : clearly
chiền chiện : skylark
chiều : (1) afternoon (late), early evening; direction; p.m.; (2) direction, course, manner
chiều cao : height
chiều chuộng : to coddle, pamper
chiều dài : length
chiều giờ : afternoon
chiều hôm : near sunset, evening
chiều hôm đó : that evening
chiều hướng : direction, tendency, trend
chiều lòng : to please, satisfy
chiều lòng khách hàng : to satisfy customers
chiều nay : this afternoon
chiều ngang : width, breadth
chiều ngày : the afternoon (of the day)
chiều này : this afternoon
chiều rộng : width
chiều sâu : depth
chiều thứ bảy : Saturday afternoon
chiều trời : weather
chiều tà : decline of day, even tide, sunset
chiều tối : nightfall, dusk, twilight
chiều ý : to defer, yield
chiều đó : that afternoon
chiểu : to take into account, consider
chiệc : Chinese (person)
cho : add, give; to, for; to say, claim; in order to; let, allow, permit
cho ai biết đại cương : to give someone a general outline, an overview
cho ai cả : for anyone (at all)
cho anh : for you
cho biết : to announce, report, provide information, tell, make known
cho biết không chính thức : to unofficially report
cho biết nguyên nhân : to give a reason (why)
cho biết thêm về chi tiết : to provide more details
cho bõ ghét : to satisfy one’s hatred
cho bõ giận : to satisfy one’s anger
cho bú : to breastfeed, nurse
cho bất cứ ai : for anyone, for anybody
cho bằng : equal to, as much as
cho bằng lúc này : as much as now, as much as this moment
cho bằng được : at all costs
cho chính mình : for oneself
cho chắc : to make sure, be sure
cho chết : it serves him right
cho dù : although, even though
cho hay : to announce
cho không : to give away
cho kịp : in time
cho leo cây : to keep someone hanging, waiting
cho lắm : very much
cho mày : for you (familiar)
cho mình : to oneself, for oneselfoneself, for oneself
cho mình vui lòng : to make us happy
cho mướn : for rent, for hire
cho mượn : to loan, lend
cho mọi người biết : to let everyone know
cho mỗi người : for each person
cho nghiên cứu : to do scientific research
cho người ta biết : to let people know
cho nên : that is why, therefore, hence, because
cho nói : to state, report
cho phép : to permit, allow, authorize, give permission (to do something)
cho qua : to let pass, gloss over, ignore
cho qua chuyện : for form’s sake, perfunctorily
cho quen : to get used to sth
cho re : to let go, abandon
cho rằng : to say (that), state (that)
cho rồi : for the sake of peace and quiet, to be happy
cho tao : to give me
cho thuê : for rent
cho thí dụ : to give an example
cho thấy : to report, say, show, illustrate, point out
cho thế hệ mai sau : for future generations
cho toàn cõi Việt Nam : for all of Vietnam
cho tôi : for me, to me
cho tôi biết : to show me, teach me
cho tôi biết ngay : told me right away
cho tương lai : for the future
cho tới : until, up to
cho tới bây giờ : (up) until now
cho tới chiều : until afternoon
cho tới chết : to death
cho tới giờ này tối mai : until this time tomorrow night
cho tới gần sáng : until almost morning
cho tới khi : until the time when
cho tới khi nào : until (the time, moment) that
cho tới nay : until now
cho tới ngày nay : until now, up until now
cho tới ngày nào : until what date
cho tới năm : up until the year ~
cho từng người Mỹ : for every American
cho vay : to lend, loan
cho vay nặng lãi : usury
cho vay tiền : to lend, loan money
cho vui : for fun
cho xe kéo : to have a car towed
cho xong : once and for all
cho ý kiến : to give, add one’s opinion
cho ăn : to feed, give somebody something to eat
cho đang : not to have the heart to do something
cho điểm : to give a grade
cho đó : to state, announce
cho đưa : to ask someone to bring
cho được : so as to, in order to, at any price, at all
cho đến : up to, into
cho đến bây giờ : until now
cho đến chừng nào : until (the time when)
cho đến chừng đó : until that time, until then
cho đến già : until one grows old
cho đến gần đây : until recently
cho đến hôm nay : until today
cho đến hôn nay : until day, up until now
cho đến khi : until when, until that time
cho đến khi nào : until
cho đến khuya : until late at night
cho đến lúc : until the time, point when
cho đến lúc bấy giờ : until then, until that time
cho đến lúc đó : until that moment
cho đến một ngày : until one day
cho đến mức nào : to what extent
cho đến nay : as yet, up until now
cho đến sáng : until morning
cho đến thời : until the time (period)
cho đến thời điểm này : up until this time
cho đến tương lai : into the future
cho đến đời đời : forever, for all eternity
choai choai : teenaged, not-fully grown up
choai choái : to (give a) cry, scream, yell
choai choãi : slightly split open
choang : brightly lit
choang choác : to croak
choang choảng : peal, ringing, clanging
choe chóe : shrill, strident
chon chót : bright red
chong : to keep lit, lighted
chong chóng : pinwheel-propeller
choài : to dive, stretch oneself to the full
choàng : (1) to throw over; (2) to wake up suddenly
choác choác : squawk
choái : support (for climbers)
choáng : dazzling
choáng lộn : swanky and shining
choáng mắt : dazzling
choáng người : dizzy, bewildered
choáng váng : dazzling, stunning; dizzy
choèn : unnoticeably shallow
choèn choèn : too small to be noticed, very small
choòng : crow-bar
choăn choắt : tiny
choại : stumble or stagger along
choảng : to hit, beat
choảng nhau : to hit each other
choắt : stunted, dwarfed
chu : see châu
chu cảnh : context
chu du : to be a globe-trotter, do globe-trotting
chu kỳ : cycle, period
chu kỳ hủy biến : decay period
chu kỳ kinh nguyệt : menstruation
chu mỏ : to pucker one’s mouth
chu niên : anniversary, jubilee
chu sa : cinnabar
chu toàn : to meet, fulfill; whole, fully discharged
chu toàn các nghĩa vụ tài chánh : to meet one's financial obligations
chu tri : circular
chu trình : (recurrent) cycle
chu vi : edge, perimeter, circumference
chu đáo : thorough, circumspect
chua : acid, tart, sour, sharp
chua chát : sharp
chua loét : very sour
chua me : oxalis
chua me đất : wood-sorrel
chua ngoa : talkative
chua ngọt : bittersweet
chua như giấm : as sour as vinegar
chua xót : heart-rending, painfully sad
chui : (1) illegal, not legal; (2) to creep, climb
chui lọt : to slip in, steal in
chui lủi : steal away
chui ra : to exit
chui rúc : to huddle (into a cramped place)
chui vào : to enter into, climb into
chun : elastic
chun chủn : short, tiny
chung : common, mutual, combined, together
chung chân : invest money with someone else
chung chạ : to share; in common
chung cuộc : end, conclusion
chung cư : apartment house, housing commission
chung khảo : final examination
chung kết : final (round in sports), finale
chung lưng : to join forces (with somebody), combine or unite
chung nhau : to have in common (with each other)
chung phòng : roommate
chung quanh : around, surrounding, adjacent, about; surrounding area, neighborhood
chung quy : in the last analysis, on the whole
chung sống : to live together
chung sống cùng nhau : to live with each other
chung thân : entire life, lifelong, for life
chung thủy : constant, loyal, faithful
chung tình : steadfast, loyal, faithful (love, sex)
chung vốn : to invest money (by pooling it together)
chung với : together with
chung đúc : to crystallize
chung đỉnh : prosperity, well-being
chung đụng : to clash, share with other people
chuyên : (1) to transfer, transport, carry; (2) to concentrate on, specialize in, focus on
chuyên canh : specializing in the growing of some plant
chuyên chính : absolutism
chuyên chế : absolute, autocratic
chuyên chở : to transport
chuyên cơ : special aircraft
chuyên doanh : specialized company
chuyên dùng : specially made for
chuyên dụng : specialized, dedicated
chuyên gia : specialist, expert
chuyên gia bảo mật : security expert
chuyên gia kinh tế : economics expert
chuyên hóa : to specialize
chuyên khảo : specialty, advanced and specialized
chuyên la : to specialize
chuyên môn : professional knowledge, profession skill, specialty; to specialize
chuyên môn hóa : to make specialized, make into specialist
chuyên mục : column
chuyên nghiệp : profession, trade, vocation, specialty; professional
chuyên ngành : limited specialty
chuyên quyền : arbitrary, dictatorial, autocratic, despotic
chuyên san : special issue
chuyên trang : specialty magazine
chuyên trách : to be responsible
chuyên trị : to be a specialist in
chuyên viên : expert, specialist
chuyên về : to concentrate on, specialize in
chuyên án : investigation into a robbery or a mysterious crime
chuyến : journey, trip, voyage
chuyến bay : flight (of a plane)
chuyến công du : official trip
chuyến thăm viếng : trip, visit
chuyến viếng thăm : trip
chuyến đi : trip, voyage, journey
chuyến đi phải mất một ngày : the journey takes a day
chuyền bóng : to pass a ball
chuyền tay : to pass from hand to hand
chuyển : to take, transfer, move, transmit, convert, change, pass, shift, switch (over)
chuyển biên : to arrange (a piece of music)
chuyển biến : to change, evolve
chuyển biến sâu xa : profound change
chuyển bánh : to start off (of a vehicle)
chuyển bệnh : recede (of illness)
chuyển di : to move, transfer
chuyển dạ : to begin labor
chuyển dịch : to transfer, hand over
chuyển dời : to move (from one position to another)
chuyển giao : to hand over, transfer
chuyển giao vũ khí : arms trafficking
chuyển gói : packet switching
chuyển gửi : to send
chuyển hoán : to commute; commute, switchover, exchange, conversion
chuyển hóa : convert, metabolic
chuyển hóa hoạt hóa : metabolic activation
chuyển hóa xương : bone remodeling
chuyển hướng : to change, move direction
chuyển hồi : reincarnation
chuyển khoản : transfer (of money)
chuyển kênh : to change channels
chuyển lá thư điện tử : to transfer, send a packet
chuyển lậu : to smuggle
chuyển mình : to change comprehensively, change vigorously
chuyển mạch : switching
chuyển mạng : roaming (between networks)
chuyển mạng quốc tế : international roaming
chuyển ngành : to be demobilized and given a post as civil servant
chuyển ngữ : to translate
chuyển nhượng : to transfer
chuyển qua : to admit (to a place); to move
chuyển qua bệnh viện : to admit into the hospital
chuyển quân : rotate, rotation (of troops)
chuyển sang : to translate into
chuyển sang Pháp Ngữ : to translate into French
chuyển sang Việt ngữ : to translate into Vietnamese
chuyển thư : to send mail
chuyển thể : to adapt
chuyển tin tức : to transfer data, data transfer
chuyển tiếp : to change, transition, forward (a letter)
chuyển tiền : to exchange money
chuyển trách nhiệm : to transfer responsibility
chuyển tải : to transport, carry, transfer
chuyển tải cao tốc : high speed transport
chuyển tự : to transliterate
chuyển vận : to transport, set in motion
chuyển vế : change the member of an equation
chuyển vị : to transpose
chuyển âm : to transliterate
chuyển đạt : to transmit, communicate (higher level’s ideas, orders)
chuyển đệ : send, remit, transmit, forward, care of
chuyển đổi : to shift, convert; conversion
chuyển động : to move, transmit, agitate, disturb
chuyển động bất tuyệt : perpetual motion
chuyển động học : kinematics
chuyển động lập núi : orogenic movement, mountain building movement
chuyễn viếng : trip, journey
chuyện : story, conversation, situation, issue, matter; to talk, converse, communicate
chuyện chung : public issue, public matter
chuyện con heo : dirty story
chuyện cá nhân : personal matter, personal issue
chuyện còn dài : it’s a long story
chuyện của người ta : other peoples’ business
chuyện dài : gossip
chuyện dài lắm : it’s a long story
chuyện dễ : easy thing to do
chuyện gì : what (thing, issue)
chuyện gì nữa : anything else
chuyện gì vậy : what is it, what’s the matter
chuyện hơi dài : it’s a (bit of a) long story
chuyện khác : something else
chuyện khó : something difficult
chuyện khôi hài : joke
chuyện lạ : strange, new story
chuyện ngoại : extramarital affair, adultery
chuyện ngoại lệ : exception
chuyện ngoại tình : extramarital affair, adultery
chuyện ngày hôm nay : what happened today
chuyện ngắn : short story
chuyện nhãm nhí : an untruthful story
chuyện này : this (matter)
chuyện nợ nần : being in debt
chuyện phi lý : crazy story, messed up story
chuyện phiếm : idle talk
chuyện phụ : secondary issue
chuyện quan trọng : important matter
chuyện riêng : private matter, personal matter
chuyện rất thường : common thing, everyday thing, nothing special
chuyện sống chết : matter of life and death
chuyện thiên hạ : everyone’s business
chuyện thường : common thing, nothing unusual
chuyện thường tình : natural thing, normal thing
chuyện thứ nhất : the first thing, the first matter
chuyện trái ngược : opposite (thing, situation)
chuyện trò : to converse, talk, chat
chuyện trước mặt bây giờ là : the issue before us now is
chuyện trời cho : inborn talent, god-given gift
chuyện tình : love story
chuyện vớ vẩn : silly thing, foolish thing
chuyện xưa : an old story
chuyện ái ân : love story
chuyện ăn : eating, food
chuyện đáng lo : something worth worrying about, concern
chuyện đó : that (thing, issue)
chuyện đầu tin : first thing
chuyện ấy : that (thing, issue)
chuyện ỡm ờ : a not serious story
chuôm : puddle, pool (in fields)-branch dipped in water (for fish to live
chuông : bell
chuông bấm : (door)bell, buzzer
chuông cáo phó : death-bell
chuông reo : ring (of a bell)
chuông rung : the bell rings
chuông điện thoại : bell (of a telephone)
chuông điện thoại reo : the phone rings
chuẩn : to agree, approve, allow; standard
chuẩn bị : to prepare, make ready; preparation; ready
chuẩn bị bữa sáng : to make, prepare breakfast
chuẩn bị cho trường hợp trắc trở : to prepare for the worst
chuẩn bị cẩn thận : careful preparation; to prepare carefully
chuẩn bị từ trước : to prepare ahead of time, get ready ahead of time
chuẩn bị để : to prepare (to have sth happen)
chuẩn chi : to authorize (some expenditure)
chuẩn cấp : to agree to provide
chuẩn cứ : proof, test, criterion
chuẩn hóa : standardization
chuẩn mở : open standard
chuẩn nhận : accept, approve
chuẩn tướng : brigadier general
chuẩn tắc : regulation, by-law
chuẩn xác : accurate
chuẩn y : to approve, grant
chuẩn úy : candidate officer, student officer, warrant officer
chuẩn đoán : diagnosis
chuẩn đích : goal, norm
chuẩn độ : standard, title (of gold), grade content (of ore)
chuốc : to take pains to get, go to any lengths to get
chuốc vạ vào thân : to invite bad luck, get into
chuối : banana
chuối cau : areca banana (a kind of banana)
chuối cơm : large meaty banana
chuối hoa : canna
chuối hột : pip banana (a kind of banana)
chuối lá : plantain
chuối lửa : red banana
chuối mật : kind of banana (red, sweet, meaty)
chuối ngự : king banana (a kind of banana)
chuối sợi : abaca
chuối sứ : large banana
chuối tiêu : aromatic banana (a kind of banana)
chuối tây : banana (thick)
chuồn : to slip away, steal off
chuồng : shed, shelter, stall, cage, stable, sty
chuồng chồ : latrine
chuồng gà : fowl-house
chuồng trại : breeding facilities
chuồng xí : latrine
chuỗi : (1) string, series; (2) necklace, chain
chuỗi cười : peal of laughter
chuỗi hạt : string of beads, rosary
chuỗi ngọc trai : pearl necklace
chuỗi nhà hàng : a chain of restaurants or stores
chuỗi phím : key(stroke) combination
chuộc : to buy back, bribe
chuộc mạng : to ransom
chuộc tội : to atone for one’s sins
chuộng : to value above other things, attach importance to
chuột : mouse (also computer), rodent, rat
chuột bi xoay : trackball (mouse)
chuột bạch : albinic mouse
chuột chù : muskrat, shrew-mouse
chuột chũi : mole
chuột cống : sewer-rat, brown rat
chuột lang : guinea-pig
chuột nhà : black rat
chuột nhắt : mouse
chuột rút : cramp
chuột thành phố : city mouse
chuột đồng : field-mouse
chuột đồng quê : field mouse, country mouse
chà : (1) (exclamation of surprise); (2) to crush, grind
chà là : date, date-palm
chà sản xuất : producer
chà và : Javanese
chà đạp : to trample down, on; to crush
chà, mười hai giờ rồi : Oh!, It’s 12:00 already
chà, phiền nhỉ : Well, that’s troublesome isn’t it
chài lưới : casting and fishing net
chàm : (1) olive, (2) Champa, Cham, (3) indigo (dye)
chàng : (1) young man, fellow, guy; he him (of a young man); you (said by wife to husband); (2) chisel
chàng hiu : tree frog
chàng hảng : to straddle
chàng màng : to hesitate
chàng mạng : veiling, net
chàng ràng : to delay, drag out, linger
chàng rể : son in law
chàng thanh niên : a young man
chàng trai : (young) fellow, lad
chàng và nàng : he and she
chành : open wide (one’s mouth)
chành bành : wide open
chành chạnh : clear, clear-cut
chào : hello, goodbye; to greet
chào cờ : to salute the flag or colors
chào giá : bid, offer
chào hỏi : to greet, be friendly
chào mào : red-whispered bulbul
chào mừng : to welcome
chào mừng quan khách : to welcome guests
chào đón : to welcome
chào đời : to be born
chày cối : to reason absurdly and obstinately, quibble
chày kình : bell-stick, wooden bell-hammer
chác : to barter
chán : (1) to have a lot of, plenty of; (2) to be sick of, tired of; dull, boring, uninteresting
chán bứ : entirely satiated with
chán chê : satisfied, plentiful
chán chường : tired of, sick of
chán chết : boring to death
chán ghét : to dislike, hate, be sick of, detest
chán mớ đời : what a bore!, what a nuisance!
chán ngán : bored, (sick and) tired of, utterly discontented
chán ngấy : be fed up with
chán nhắt : wearisome, monotonous
chán nản : disheartened, dispirited; to discourage, depress
chán phè : dull, monotonous
chán quá : how annoying, how bothersome, what a pain
chán tai : boring to listen to
chán vạn : very many
chán đời : tired of life, tired of living
chánh : (1) chief, head; (2) see chính
chánh chủ khảo : chairman of examination board
chánh hội : speaker of the rural assembly
chánh phạm : principal author of a crime
chánh phủ : government
chánh quyền : political power, authority, government
chánh sở cứu hỏa : fire chief
chánh sứ : chief envoy (of a feudal mission)
chánh thức : official
chánh tổng : canton chief
chánh án : judge
chánh án liên bang : federal judge
cháo : rice gruel
cháo hoa : plain rice gruel, plain rice soup
cháo ám : fish gruel
chát : acrid, acidy
chát chúa : sharp
chát xít : shockingly acrid
cháu : grandchild, grandson, granddaughter, nephew, niece, my child
cháu chắt : grandchildren and great-grandchildren, posterity
cháu dâu : wife of one’s grandson-wife of one’s nephew
cháu gái : daughter, female child
cháu hư tại bà : if a child is bad, it is the mother’s fault (proverb)
cháu ngoại : child of one’s daughter, maternal grandchild
cháu nội : child of one’s son, paternal grandchild
cháu ruột : nephew, niece (one’s brother’s or sister’s child)
cháu rể : husband of one’s granddaughter, husband of one’s niece
cháu trai : son, male child
cháu đích tôn : eldest son of one’s eldest son
cháy : to burn
cháy bùng : to blaze up, burst into flame(s), go up in flames
cháy nám : to burn
cháy nắng : suntanned, sunburned
cháy rụi : to completely burn
cháy sém : licked up by the flame
cháy thành vạ lây : disaster spreads, bystanders get hurt
cháy trụi : burn up completely, burn down
cháy đen : carbonized
châm biếm : to criticize
châm chước : to adjust, balance, allow for, excuse, forgive, overlook
châm chọc : to sneer, taunt, indulge in personalities against
châm lửa : to light (a fire, match, cigarette)
châm ngôn : phrase, expression, saying
chân : (1) foot, leg; member; (2) true, sincere, real, honest
chân bì : cutis, skincutis, skin
chân bị cùm : to have one’s feet shackled, chained
chân bốn cẳng : to run at full tilt
chân châu : pearl(s)
chân chính : true, genuine, authentic
chân chó : kind of chess game
chân chạy : errand-boy
chân chỉ hạt bột : very simple-minded and truthful
chân chữ bát : bow-legged, splayed feet
chân dính bùn nhem nhép : to have one’s feet sticky with mud
chân giày chân dép : to live in material comfort
chân giò : (pig’s) trotters
chân giơừng : leg (of a bed
chân khớp : arthopod
chân kiểu ống lòng : telescopic legs
chân lông : root (of hair)
chân lý : truth
chân lưng : capital, funds
chân mây : line of horizon, horizon
chân nhân : enlightened monk
chân như : eternal truth
chân què : lame leg
chân quê : country, country-like, country-folk
chân răng : fang, stump, root of the teeth
chân sào : boatman
chân tai nhẳng : slender limbs
chân tay : hands and feet
chân tay khẳng khiu : to have skinny limbs
chân tay nhơ nhớp những bùn : to have one’s hands and feel all mucky with mud
chân thành : loyal, sincere
chân thành cáo lôi : to sincerely apologize
chân thật : frank, candid, truthful, honest, genuine, true
chân trắng : plebeian, commoner
chân trời : horizon
chân tu : to be a true believer (monk, nun)
chân tâm : true heart, sincerity
chân tình : sincere or genuine feelings, sincerity
chân tình này : sincere feeling
chân tính : true nature
chân tóc : root of a hair
chân vạc : tripodal (like the three legs of a cauldron), troika-like
chân vịt : screw-propeller
chân xác : sincerity, truth
chân ý : sincerity, frankness
châu : continent, pearl
châu Mỹ : America, American continent
châu Mỹ La Tinh : Latin America
châu Phi : Africa, the African continent
châu báu : valuables
châu lệ : tears
châu lục : continent
châu ngọc : pearls and gem, something precious
châu phê : approve
châu sa : cinnabar
châu thành : city, shire-town
châu trần : happy marriage
chão chàng : bullfrog
chè : tea (leaves); tea (the beverage); kind of desert
chè bà cốt : a pudding made of glutinous rice, ginger and
chè chén : to drink
chè cốm : kind of dessert made with sugar and grilled rice
chè hương : flavored tea, scented tea
chè hạt : tea flower buds
chè hột : tea buds
chè kho : soft green-lentil cake
chè loãng : weak tea
chè lá : tea and cigarettes, baksheesh, bribe
chè mạn : brown tea
chè nụ : tea bud
chè sen : lotus tea, lotus compote
chè tàu : Chinese tea
chè tươi : concoction of green tea leaves, fresh tea, tea, made with fresh tea
chè xanh : green tea
chè đen : black tea
chè đường : tea with sugar
chè đậu đen : type of dessert
chè đậu đãi : green bean compote
chè đặc : strong tea
chèn : to force (out of the way)
chèn bẩy : oust
chèn ép : to block, keep back, suppress
chèo : oar, paddle; to row, paddle
chèo bẻo : drongo
chèo kéo : to invite with insistence, solicit
chèo lái : row and steer, steer, guide
chèo mũi : bow oars
chèo ngọn : bow oars
chèo phách : middle oars
chém : to cut, chop
chém giết : to massacre, slaughter
chém xuống : to chop down(wards)
chén : (1) cup, bowl, cupful; (2) to eat and drink
chén bát : dishes
chén cơm : bowl of rice
chén hà : a cup made of red precious
chén hạt mít : tiny teacup
chén kiểu chén sành : upper and lower classes
chén mồi : cup made of tortoise shell
chén nung : fire-pot
chén quan hà : farewell drink, parting cup
chén quỳnh : cup of wine
chén thề : marriage cup
chén tống : large tea cup (used to pour tea into smaller ones)
chén ăn cơm : eating bowl
chén đồng : marriage toast
chéo go : diagonal cloth, twill
chéo khăn : kerchief corner
chéo áo : corner of a coat
chép : (1) to write down, copy, transcribe, note; (2) carp (kind of fish); (3) to smack (one’s lips, mouth)
chép tay : handwritten; to write down, copy by hand
chét : flea, aphis; to fill a crack, hole
chét tay : handful, just big enough to lie in one’s hand
chê : to belittle, blame, find fault with, scorn, make little of
chê bai : to scorn, criticize, disparage
chê cơm : dislike food
chê cười : to ridicule, mock, scorn, laugh at
chê trách : to criticize, reproach
chêm : to add in, break in, wedge in, insert
chêm vào : to break in, wedge in
chênh chếch : oblique, tilted, slanted
chênh lệch : disproportionate, unequal, different; difference, gap
chênh lệch giầu nghèo : gap between rich and poor
chênh vênh : unstable, shaky
chì : lead (metal)
chì bì : motionless
chìa : (1) key; (2) to stretch out, extend, show, produce
chìa khóa : key
chìa khóa trao tay : turnkey
chìa khóa xe : car key
chìa tay ra : to extend one’s hand, hold out one’s hand
chìa tay ra đón ai : to extend one's hand to greet
chìa vôi : wagtail
chìm : to sink (a ship), become submerged; hidden, concealed
chìm lỉm : to sink, go underwater
chìm nghỉm : to sink deep
chìm ngập : sink, collapse, be flooded
chìm nổi : sink and float, ups and downs
chìm sâu xuống : to sink down
chìm vào : to sink into
chìm vào giấc ngủ : to sink into sleep, fall into a slumber
chìm xuống : to sink, go down
chìm xuồng : to remain unsolved
chìm đấm : engulfed in
chình ình : swell, swelling
chí : (1) will, volition; (2) to, up to
chí công vô tư : public-spirited and selfless
chí cốt : bosom or sworn friend, sidekick, soul mate
chí hướng : sense of purpose
chí khổ : unfortunate, unhappy
chí linh : god
chí lý : quite right
chí mạng : for all one is worth
chí nguy : very dangerous
chí nguyện quân : volunteer, volunteer troop
chí nhân : humanity, humaneness, philanthropy, love of mankind
chí như : as to, as regards
chí phải : quite right
chí quật cường : indomitable will, unbending will
chí tang bồng : adventuring, sightseeing
chí thành : sincere, frank, candid, open-hearted
chí thánh : sage, wise man, man of wisdom
chí thân : intimate
chí tuyến : tropic
chí tâm : heartily, heartfelt
chí tử : utmost, fatal, to the death
chí ít : at least, at the very least
chí ư : as to, with regard to
chích : to point, pick, draw, inject
chích chòe : blackbird, magpie
chích ngừa : to inoculate, immunize
chích thuốc : injection
chích ảnh : lonely shadow
chín : nine
chín bệ : throne
chín cây : ripened on the tree
chín giờ : 9 o’clock
chín khúc : heart
chín mươi lăm : ninety five
chín nghìn : very, very much
chín nhũn : soft (because cooked too long or overripe)
chín nẫu : (of fruit) be too ripe, rotten, overripe
chín rục : be soiled soft, be boiled to pulp
chín rữa : over-ripe
chín suối : nether regions, underworld
chín tầng mây : to be in the clouds, be on cloud nine
chín tầng trời : the nine levels of heaven
chín tới : done to a turn
chín vàng : yellow-ripened (fruits)
chíng giới : political world, circles
chính : main, principle, chief; self, own; exactly, just, precisely
chính biến : coup (d’état), revolution, political upheaval, putsch
chính bản : original
chính chủ tịch : chief executive officer
chính cương : political program, political platform
chính danh : correct name, real name
chính diện : front
chính giáo : orthodox religion
chính giới : the world of politics, political circles
chính hiệu : genuine, real, authentic
chính khách : politician, statesman
chính khí : indomitable spirit, will, righteousness
chính khóa : curricular subject, curricular time (assigned
chính kiến : political opinion, political view
chính luận : political commentary; journalistic
chính là do : mainly because of
chính lộ : highway, the right way
chính mình : oneself
chính nghĩa : justice; just, right
chính ngôn : correct saying
chính ngạch : roll of regular employees
chính phân : excrement, waste
chính phương : square, quadratic
chính phạm : principal (of an offence), author of a crime
chính phẩm : up-to-standard product
chính phủ : government
chính phủ Hoa Kỳ : American government, U.S. government
chính phủ bù nhìn : puppet government
chính phủ dân sự : civilian government
chính phủ liên bang : federal government
chính phủ lâm thời : interim government
chính phủ lưu vong : government in exile, exile government
chính phủ tiểu bang : state government
chính quyền : government, administration, political power, regime, administration
chính quyền cộng sản : communist government
chính quyền hợp pháp : legitimate government, administration
chính quyền tiếp tục đàn áp người dân : the government continues to repress the people
chính quyền trung ương : central(ized) government, administration
chính quyền địa phương : local, regional government
chính quyền độc tài : dictatorial government, power
chính quán : parents’ place of birth
chính quả : (Buddhism) future bliss, reward for a devout life
chính sách : policy
chính sách bài Việt : anti-Vietnamese policy
chính sách bế quan tỏa cảng : the closed-door policy
chính sách của Hoa Kỳ đối với Trung Quốc : US policy towards China
chính sách kinh tế : economic policy
chính sách một Trung Quốc : one China policy
chính sách ngoại giao : foreign policy
chính sách nhà nước : government policy
chính sách thù nghịch : hostile policy
chính sách tiền tệ : monetary policy
chính sách tài chính : fiscal policy, financial policy
chính sách xã hội : social policy
chính sách đổi mới : policy change
chính sử : history written by the imperial court
chính sự : political affairs, state affairs
chính thất : main wife (in opposition to concubines in
chính thể : policy, government
chính thể lập hiến : constitutional government
chính thể đại nghị : representative government
chính thống : orthodox
chính thống giáo : orthodox religion, the (Greek, Russian) Orthodox Church
chính thức : official, formal, legal
chính thức cộng nhận : to recognize officially; official recognition
chính thức hóa : to make official
chính thức tuyên bố : to officially announce
chính thức viếng thăm : to make an official visit
chính trong căn phòng này : in this very room
chính truyền : trustworthy, authentic, genuine, original
chính trường : political arena, politics
chính trị : politics, political, policy
chính trị gia : politician
chính trị hóa : to politicize
chính trị học : political science, politics
chính trị phạm : political prisoner, state prisoner
chính trị quốc nội : domestic politics
chính trị viên : political instructor (at company or battalion level)
chính trục : main axis
chính trực : honest, straightforward, truthful, upright
chính tâm : sincerity, righteousness
chính tông : genuine, real, authentic
chính tả : orthography, dictation
chính tẩm : main bedroom (for natural death)
chính tắc : canonical
chính vì : because of, due to
chính vì thế : this is the main reason why, mainly because of
chính vì vậy : that’s why
chính văn : original text (as opposed to a copy)
chính vụ : government, political affairs
chính vụ viện : administrative council
chính xác : precise, exact, accurate
chính yếu : important, vital, essential
chính ông : he himself
chính ông ta : he himself
chính ông ta không có một văn phòng tiêng : even he, he himself doesn’t have a private office
chính điện : central chamber, sanctum
chính đáng : to be legitimate, right, just, proper
chính đính : straightforward, upright, legitimate, correct
chính đạo : the right way, the right path
chính đảng : political party
chính ủy : political commissar
chíp : to keep to tighten
chíp chíp : chuck-chuck
chíp hôi : wet behind the ears
chít chung : all over, close together
chít chít : to squeak
chít khăn : to wrap a turban around one’s head
chò : parashorea
chò chỉ : parashrea stellata
chò hỏ : on one’s heels
chòi : shed, hut
chòi canh : watch tower, guard tower
chòi gác : sentry box, watch-tower
chòi gỗ : wooden shed, hut
chòm : tuft (of hair), clump (of trees), bunch (of flowers), group (of stars)
chòm sao : constellation
chòm sao thiên lang : Canis Major, the greater dog
chòm xóm : hamlet and sub-hamlet
chòng : to tease
chòng chành : cranky, shaky; to roll, sway, be unstable
chòng chọc : to stare
chòng ghẹo : to tease
chòng vòng : wait till (something) is over
chó : dog
chó biển : seal, sea-dog
chó chết : damned
chó con : puppy
chó cái : female dog, bitch
chó cảnh : pet dog
chó dại : rabid or mad dog
chó dữ : bad dog, vicious dog
chó lửa : hammer (on a handgun)
chó mực : black dog
chó ngao : watchdog
chó rừng : wild dog
chó sói : wolf
chó săn : search dog, hunting dog
chó sủa : barking dog
chó vàng : yellow dog
chó vá : spotted dog
chó vện : spotted dog
chó xù : shock-dog
chó xồm : hairy dog
chó đẻ : son of a bitch
chóa : glaring
chóc : appear, show up
chóc ngóc : alone, lonely
chói : to shine, glisten
chói chang : blazing, intense
chói lọi : brilliant, dazzling, radiant
chói tai : brassy, shrill, strident, piercing, deafening, disharmonious, dissonant
chói óc : shrill, deafening
chóng : to be fast, rapid
chóng chầy : sooner or later
chóng mặt : dizzy
chóng vánh : rapid, speedy, prompt, expeditious
chóp : summit, peak, top
chóp bu : head, leader, chief, boss, top man; top-notch
chóp chài : pig duodenum
chóp lưỡi : tongue tip, apex
chóp rễ : root-cap
chót : end, last (in a series), final
chôm chôm : rambutan
chôn : to bury
chôn chân : to confine oneself, keep oneself shut up
chôn giấu : to bury (as a means of hiding something)
chôn lấp : to bury, cover
chôn rau cắt rốn : native place, birthplace
chôn sống : to bury alive
chôn vào ruột : engrave into one’s memory
chôn vùi : to bury, enshroud
chông gai : spikes and thorns, difficulties, obstacles and dangers
chõi : to resist, oppose, support
chõng : bamboo bench, bamboo bed
chùa : pagoda, Buddhist temple
chùa chiền : (Buddhist) temple, pagoda
chùi : to wipe
chùi miệng : to wipe one’s mouth
chùi nhà : to clean houses
chùi núi lửa : volcanic cone
chùi nước mắt : to wipe one’s tears
chùi rửa : to wipe clean, polish
chùi rửa nhà cửa : to clean houses
chùm : bunch, bundle
chùm hoa : cluster of flowers
chùm đầu : hood, head covering
chùn : to slow down, stop
chùn bước : to slow one’s pace
chùn chùn : very short
chùn tay : pull back
chùng chình : loiter, linger, delay, dally
chùng vụng : stealthily
chùy : club-whack, thwack, thump, heavy thrashing
chú : (1) uncle, father’s younger brother; (2) to note, annotate, explain, mark; (3) to pour; (4) incantation, spell
chú bé nhanh nhảu : an active little boy
chú chích : thief
chú giải : comment
chú mục : to gaze at, concentrate one’s attention upon
chú rể : groom, bridegroom
chú thích : to annotate, note, edit, make a note; note, annotation
chú tiểu : novice, lay brother (in Buddhist temple)
chú trọng : to pay attention, attach importance
chú tâm : to concentrate on, pay attention to
chú tâm đến vùng Âu Châu : to pay attention to, concentrate on Europe
chú âm : to indicate pronunciation (phonetically)
chú ý : to pay attention; note
chú ý nghe : to listen with both ears
chúa : (1) God; lord, master; (2) very, extremely
chúa công : lord
chúa ngục : jailer, warden, warder
chúa sơn lâm : king of the forest or jungle, tiger
chúa trời : god, creator
chúa tể : chief, master, lord
chúa đất : landlord
chúc : to wish (someone something)
chúc mừng : to congratulate
chúc mừng năm mới : happy new year
chúc ngài được bình an : I wish you good health
chúc phúc : to wish somebody well
chúc thư : will, testament
chúc thọ : to wish a long life, birthday (for an old person)
chúc tết : to wish somebody a happy new year
chúc tụng : to complement, praise, toast
chúc từ : formal eulogy with wishes (at a ceremony, banquet)
chúm chím : to open slightly (one’s lips)
chúng : group, people; (pluralizer for persons)
chúng bạn : friends
chúng cháu : we (when addressing one’s uncle or aunt or one’s
chúng con : we (when addressing one’s parents or grandparents or one’s
chúng em : we (when addressing one’s elder brother or sister)
chúng khẩu đồng từ : all reporting the same, unanimous
chúng mày : you (plural, impolite)
chúng mình : we (inclusive)
chúng nó : they (impolite)
chúng nó cùng làm một nghề với nhau : they follow the same profession
chúng sinh : living beings, souls of the dead
chúng ta : we (includes the speaker and the person spoken to)
chúng ta không thể làm một mình nổi : we can’t do it ourselves, by ourselves
chúng thường : ordinary people
chúng tròn : round
chúng tôi : we, us (excluding the person addressed)
chúng tôi được ba cháu : we have 3 children
chúng ông : we (very arrogant)
chút : (1) a little bit, a tiny bit, a short while; (2) great-great grandchild
chút nào hết : (not) one bit, (not) even a little
chút nữa : little more
chút phận : modest condition
chút quà nhỏ nhoi : a small gift
chút thân : humble life
chút thì giờ nữa : a little more time
chút xíu : just a little
chút xíu nữa : a little bit more, just a little more
chút ít : a little bit, small, slightly
chút đỉnh : a little bit
chăm : hard, laborious, diligent, hard-working
chăm chú : to be attentive, concentrate; concentrating, with concentration
chăm chăm : fixedly, intently
chăm chỉ : assiduous, laborious, industrious, studious, hard working
chăm học : studious, hard working; to study diligently, study hard
chăm làm : hardworking
chăm sóc : care, attention, supervision; to see to, look after, take care of, attend on (upon), care for
chăm sóc sức khỏe : health care
chăm sóc trẻ em : to look after a child
chăn : (1) blanket; (2) to herd
chăn bông : quilt
chăn chiên : woolen blanket
chăn chiếu : blankets and sleeping mats
chăn chú : to be absorbed in
chăn dắt : to lead, guide
chăn gối : blanket and pillow, bed and board; to be married, have marital relations
chăn màn : bedding
chăn nuôi : to rear, breed; animal raising, husbandry
chăn nuôi bò sữa : to breed dairy cows
chăn thả : to graze, pasture
chăn tằm : breed silk-worms
chăn đơn : thin blanket
chăng : (1) to stretch, spread; (2) (interrogative particle showing doubt)
chăng dây : stretch wire or rope
chăng lưới : to spread, a net
chăng màn : to hang a mosquito net
chăng tá : interrogative particle
chĩa : to aim, point
chĩa ngay vào : to aim directly at
chĩa súng : to point a gun, aim a gun
chĩa súng vào : to point a gun at, aim at
chĩa súng vào đầu : to point a gun at someone’s head
chĩa thẳng vào : to aim directly at
chĩa vào : to aim at
chũ nghĩa duy tâm : idealism
chũa khỏi : cure
chũm : top cut off an areca-nut
chũm chọe : cymbal
chơi : to go out, be out, go for a walk, have a good time, play, amuse oneself (with); fun, amusement, play, game
chơi bi : to shoot, play marbles
chơi bài : to play cards
chơi bời : to party, have a fun time
chơi chữ : to play on words, make a pun
chơi gái : to frequent prostitutes
chơi khăm : to play a dirty or nasty trick on somebody, play a
chơi ngang : to act unconventionally-to commit adultery
chơi nghịch : play pranks
chơi ngu : to act stupidly, do something dumb
chơi ngông : exceed the limits (of)
chơi nhau : fight, show fight
chơi nhởn : amuse oneself (without) doing anything), idle playing
chơi phiếm : to spend one’s time aimlessly
chơi rừng : foul play
chơi súc sắc : to play dice
chơi trèo : to keep company with older (wealthier) people
chơi trội : to give oneself airs, play the high and mighty
chơi xuân : have fun on Vietnamese New Year’s day
chơi ác : to play a mean trick (on someone)
chơi đàn pi a nô : to play piano
chơi đùa : to play
chơi đĩ : to frequent prostitutes
chư : all, every
chư hầu : satellite (country), vassal, follower
chư quân : gentlemen, sirs
chư tăng : all the monks
chư vị : gentlemen, every one of
chư ông : gentlemen (as a term of address)
chưa : not yet, yet (to happen)
chưa bao giờ : never, not yet, not as of the present
chưa biết : to not yet know
chưa chi đã : it is too early to do something
chưa chấm đứt : not over yet, not yet over, unfinished
chưa chừng : perhaps, maybe
chưa có ai là nghi can : to not have any suspects as yet
chưa có ai tin tưởng ở khám phá này : no one as yet believed in this discovery
chưa có triệu chứng gì là : there is no sign as yet that ~
chưa hết : and that's not all
chưa hề : never
chưa hề vẩy ra trước đây : to have never happened before
chưa kiểm xong số phiếu bầu : the votes have not yet been counted
chưa kịp : to not yet be able to, not be able to do (before sth else happens)
chưa lập gia đình : unmarried
chưa not : yet, yet (to happen)
chưa nói đến : not to mention
chưa rõ : to net yet be clear
chưa thấy có : no data
chưa thể kiểm chứng : unconfirmed, unverified
chưa tới 10 đô la Mỹ : not even, less than 10 U.S. dollars
chưa tới : not even, less than; to not yet arrive
chưa tới một năm : not even a year yet
chưa từng : to never have (done sth)
chưa từng bao giờ : never before
chưa từng có trước đây : never before seen, previously nonexistent, unprecedented
chưa từng có từ trước tới giờ : unprecedented, previously unknown (until now)
chưa được : not yet, not quite (period of time)
chưa được biết đến trước đây : previously unknown, not known until now
chưa được một năm : not quite, not even a year
chưa được xác định : to not yet be determined
chưa đầy 12 tuổi : was not yet 12 years old
chưa đầy 17 : not yet 17, not even 17 yet
chưa đầy tháng : less than a month (ago)
chưa đến nỗi nào so với : has not yet reached the same degree as
chưa ổn định : unstable
chưng : (1) because; (2) to steam, stew; (3) to show off
chưng bày : to display, exhibit
chưng cất : to distill
chưng diện : to decorate, show off
chưng dọn : to display, arrange
chưng hửng : amazed, thunderstruck, dumbfounded
chương : (1) laws, rules, regulations; (2) chapter
chương cú : formal pattern
chương dương : publicize a good deed
chương mục : bank account
chương sử : chapter of history
chương trình 5 năm : five year plan
chương trình : program (also computer), project, plan
chương trình Anh văn : the English program
chương trình Nguyên Tử Phục Vụ Hòa Bình : Atoms for Peace project
chương trình biên dịch : compiler
chương trình bị dở dang : the plan, project was left unfinished
chương trình chuyển vận thư : mail program
chương trình chính : main program
chương trình con : subroutine
chương trình cấp phép : licensing program
chương trình dài hạn : long term, long range plan
chương trình dân sự : civilian project, program
chương trình giáo dục : curriculum, program of studies
chương trình gây quỹ : fundraising program
chương trình gốc : source program
chương trình hiện đại hóa : modernization program
chương trình hoa hậ : beauty pageant
chương trình huấn luyện : training program
chương trình hạt nhân : nuclear program
chương trình kinh tế : economic program
chương trình nguyên tử : atomic, nuclear program
chương trình phát triển : development plan, program
chương trình phát triển Liên Hiệp Quốc : U.N. development plan, program
chương trình thư : mail program
chương trình thử : test program
chương trình thử nghiệm : test program
chương trình ti vi : television show, program
chương trình tiện ích : utilities
chương trình trao đổi : exchange program
chương trình trung học : high school curriculum
chương trình truyền hình : television show, program
chương trình vũ khí nguyên tử : nuclear weapons program
chương trình đào tạo : training program
chương trình đích : object program
chương trình đổi mã : code conversion program
chương trình ứng dụng : (computer) application
chương đài : separation between husband and wife
chước : ruse, strategy
chước lượng : weigh, weigh the pros and cons
chước miễn : to excuse
chước quỷ mưu thần : Machiavellian stratagem(s)
chướng : offensive (sight), unseemly, unsound
chướng khí : miasma
chướng ngại : object, obstacle, obstruction
chướng ngại vật : barricade, barrier, object, obstacle, obstruction
chướng tai gai mắt : offensive, shocking
chường : to appear
chưởng : to hold, manage
chưởng bạ : (village) recorder, land registrar
chưởng khế : (public) notary
chưởng lý : attorney-general, public prosecutor
chưởng môn : head (of a group)
chưởng quản : manager, steward
chưởng ấn : keeper of the seals
chượp : brined (salt-pickled) fish (from which fish sauce is made)
chạm : to collide, bump into
chạm chìm : intaglio
chạm cốc : clink glasses
chạm mặt : to meet face to face, face
chạm nọc : to touch (someone) to the raw, cut (someone) to the quick
chạm súng : encounter, clash, skirmish, gun battle, shots were
chạm trán : to meet face to face, face, skirmish
chạm vào : to bump against, collide into
chạm vía : to bring bad luck on, put a jinx on
chạn : larder, pantry, cupboard
chạng : wide open
chạng háng : to straddle
chạng vang : twilight
chạng vạng : dusk, evening, twilight
chạnh : to be affected by some melancholy feeling
chạnh lòng : (to be) affected, (to be) moved; moved, affected
chạnh niềm : recall the past
chạnh thương : excite compassion, pity
chạo : salad of pig’s underdone sliced skin and grilled rice flour and
chạo rạo : tumultuous
chạp : December, 12th lunar month
chạp mả : visit one’s ancestor tombs (at the end of the lunar year)
chạt : brine, salt
chạy : to run, drive, flow, go, operate; to rescue, save
chạy bán sống bán chất : to run for one’s life
chạy băng ngang qua : to run across, through
chạy chương trình : to run a (computer) program
chạy chọt : to solicit, take steps
chạy chữa : to treat with every possible means (a seriously ill person)
chạy dài : to suffer a complete defeat, sustain a complete defeat
chạy giấy : work as a messenger
chạy giặc : to evacuate from the combat
chạy gần : to run towards
chạy hiệu : play a secondary role, play second fiddle
chạy lon ton : scuttle along
chạy loạn : seek safety from the war, flee from the war
chạy lui : to run backwards, move backwards
chạy làng : to throw up the game and go bankrupt
chạy lẹ : to run away quickly
chạy mất : to run away
chạy ngang : to run across, drive across
chạy ngược trở : to run back
chạy nhanh : to run fast, be fast (of a clock)
chạy nhăng : to loiter about
chạy như bay : to run like the wind
chạy qua : to run through, across, drive past
chạy quá tốc độ : to speed, go over the speed limit
chạy ra : to run out, run outside
chạy rông : roam about, run about
chạy rối rít : to run away in panic
chạy sang : to run towards
chạy song song : to run parallel
chạy theo : to run behind, run after
chạy thi : to race, have a race, run a race
chạy thoát : to have a narrow escape
chạy thử : test run
chạy tiếp : to keep running, continue running
chạy tiếp sức : relay
chạy tiền : to go in search for money-to bribe, pay a bribe
chạy trốn : to take flight, run away, flee
chạy trốn chiến tranh : to flee a war
chạy tốt : to run well (car)
chạy tới : to run towards
chạy tới chạy lui : to run back and forth
chạy việc : go in search of a job, look for a job
chạy việt dã : to run cross-country
chạy vào : to connect to; to run in
chạy vát : (navy) beat to windward, against the wind, off the wind
chạy vòng vòng : to run around, run in a circle
chạy vắt giò lên cổ : to run very fast
chạy về nhà : to run home
chạy vội : to run quickly
chạy vụt : run like the wind
chạy xa : to run away, get far (from)
chạy xa đứt cả hơi : to be completely out of breath after a long run
chạy xuống : to run down, run downstairs
chạy ăn : to earn one’s living or one’s daily bread
chạy điện : electrotherapy
chạy đua : competition; to compete, race
chạy đua vũ trang : arms race
chạy đúng : to run, function correctly
chạy ẩu : reckless driving
chả : (1) grilled chopped meat, grilled chopped fish, grilled chopped shrimp; (2) to not be or do
chả bao giờ : never
chả cá : fried fish, grilled fish
chả có : to not have, not be
chả là : it is because
chả lụa : pork bologna or baloney
chả nướng : grilled meat
chả quế : roasted cinnamon pork
chả rán : fried crab roll, fried meat roll
chả viên : quenelle forcemeat ball
chải : to brush, comb
chải chuốt : neat, meticulous
chải tóc : to brush, comb one’s hair
chải tóc mượt : to comb one’s hair glossy
chải đầu : to comb, brush
chảo : wok, type of frying pan
chảy : (of a liquid) to run, flow
chảy máu : to bleed
chảy máu cam : to get a nosebleed, one’s nose is bleeding
chảy máu mũi : bloody nose; to have a bloody nose
chảy máu vàng : heavy drain on the gold reserve
chảy nước miếng : to salivate, have one’s mouth water
chảy nước mắt : to cry
chảy ra : to run out
chảy ra ngoài : to run out
chảy xiết : to run very fast
chảy xuống : to flow down
chấm : dot, point; to correct, grade (papers)
chấm bài : to correct exam papers, mark exam papers
chấm chấm : stipple
chấm công : to mark work-points
chấm dứt : to conclude, end, finish, be over, break off
chấm dứt Việt Nam như chúng ta đang thấy : the end of Vietnam as we know it
chấm dứt cuộc khủng hoảng : to end a crisis
chấm dứt câu chuyện : to finish (telling) a story
chấm dứt giao kèo : to conclude an agreement
chấm hết : to put a final stop to (a writing)
chấm hỏi : question mark
chấm lửng : ellipsis
chấm mút : to make money from rake-offs
chấm phạt đền : penalty spot
chấm phần : secure apart, stake out a part (of a legacy)
chấm phẩy : semi-colon
chấm sáng : spot or point of light
chấm than : exclamation mark
chấm thi : to be an examiner, be on a jury, mark exam papers, serve on a examination board
chấm điểm : to mark, grade
chấn : (1) to shake; (2) to encourage, organize; (3) fourth trigram
chấn chỉnh : to reorganize
chấn chỉnh kinh tế : economic reorganization
chấn hưng : to develop, improve
chấn thương : trauma
chấn tâm : epicenter
chấn áp : to oppress
chấn động : to produce a stir, shake, jerk
chấp : (1) to reproach, bear a grudge; (2) to give (an advantage); (3) to hold, approve, manage, execute; (4) juice
chấp bút : to put down in writing (the ideas of a community)
chấp bậc : give somebody odds, give somebody a start
chấp chiếm : seize, take as one’s won
chấp chính : to assume power
chấp hành : execute, carry out
chấp hành mệnh lệnh : to carry out orders
chấp khận kết quả : to accept a result, outcome
chấp kinh : to keep to the usual code of conduct
chấp lễ : keep to the established order, receive presents
chấp lệnh : carry out an order, order, see (that)
chấp nhất : to be a stickler for
chấp nhận : to accept, approve, admit
chấp nhận hy sinh : to accept, be willing to make a sacrifice
chấp nhận quyết định : to approve a decision
chấp nhận điều kiện : to accept a condition
chấp pháp : executive
chấp thuân cho bán : to approve for sale
chấp thuận : to approve, clear, grant, allow
chấp trách : find fault, bear a grudge, resentment
chấp đơn : to approve a request
chất : matter, material, substance, matter, agent
chất an định : stabilizing substance
chất bán dẫn : semiconductor
chất béo : fat, fatty matter, lipid
chất bôi trơn : greasing substance, lubricant
chất cháy : inflammable
chất chì : lead (metal)
chất chưởng : inconsistent in words, erratic, unreliable
chất chỉ thị : indicator
chất chống gỉ : antirust agent
chất chồng : to add on, pile on
chất chứa : cumulate, amass
chất cất : extract
chất cặn bã : waste products
chất cặn bã của kỹ nghệ : industrial waste products
chất dẫn nhiệt : heat-conducting substance
chất dẫn xuất : derivative
chất dẻo : plastic
chất dễ bay hơi : volatile substance
chất dễ cháy : inflammable
chất gây kết tủa : precipitating agent
chất gây men : fermenter
chất huyền phù : suspended matter
chất hút ẩm : desiccant
chất hấp thụ : absorbent
chất hữu cơ : organic substance
chất keo : gelatin, colloid
chất khoáng : mineral matter
chất khí : gas
chất kiềm : alkali
chất kích thích : dope, stimulant
chất kết dính : agglutinative substance, adhesive
chất lưu : fluid
chất lượng : quality
chất lượng cao : high quality
chất lỏng : liquid
chất mẫu chuẩn : reference substance
chất nghịch từ : diamagnetic substance
chất nhiễm sắc : chromatin
chất nhuộm : colorant, dye
chất nhuộm màu : coloring matter
chất nhầy : slime, mucus
chất nhựa : resinous matter
chất nổ : explosive (material)
chất nổ thường : conventional (as opposed to nuclear, e.g.) explosive
chất nổ đẩy : propellant
chất phác : plain, simple, down to earth
chất phân cực : polarizer
chất phóng xạ : radioactive substance
chất phản ứng : reactant, reagent
chất phế thải : refuse
chất phụ gia : additive
chất rắn : solid
chất sắt từ : ferromagnetic substance
chất thuận từ : paramagnetic substance
chất thơm : aromatic substance, flavoring
chất thải : waste (matter, material)
chất tẩy nhờn : degreaser, degreasing agent
chất vàng da cam : Agent Orange
chất vô cơ : inorganic substance, mineral substance
chất vấn : to be questioned; question
chất xám : brain, intellect
chất xúc tác : catalyst
chất xơ : fibrous matter
chất đạm : azote, nitrogen, nitrogenous matter, protein
chất đống : to pile up, heap up
chất đốt : fuel
chất đồng vị : isotope
chất đồng vị phóng xạ : radioactive isotopes
chất độc : toxic, poison
chấy rận : head or body louse
chầm chậm : slow
chầm chập : with utter partiality
chầm vập : friendly, show willingness to help
chần : to immerse in boiling water
chần chờ : hesitant, undecided
chần chừ : hesitant, undecided; to waver, hum and haw, dilly-dally
chầu : soiree with sing-song girls, soiree with geishas-round
chầu chực : to wait, cool one’s heels
chầu hát : a singing party at the songstress house
chầu hẫu : be absent-minded
chầu trời : to die, pass away
chầu văn : chant sung for a trance
chẩm : pillow
chẩm cầm : musical alarm-clock
chẩm cốt : occipital bone
chẩn : (1) to examine, treat; (2) to help (the needy)
chẩn bần : to give alms to the poor
chẩn bệnh : to diagnose a disease, diagnose
chẩn bịnh : to diagnose, examine a disease
chẩn mạch : to diagnose by taking someone’s pulse
chẩn trị : diagnose and treat
chẩn tế : to bring relief to the needy
chẩn y viện : dispensary
chẩn đoán : diagnostic; to diagnose, make a diagnosis
chẫu chuộc : hylarana
chẫu chàng : racophorus
chậm : to delay, do something slowly; slow
chậm bước : slow-paced
chậm chân : late, slow-paced
chậm chạp : slow, languid
chậm còn hơn không : better late than never
chậm hiểu : slow to understand
chậm lại : to slow down
chậm như rùa : at a snail’s pace, snail-paced
chậm nhất : no later than
chậm rãi : (of speech) slow and posed
chậm rì : very slowly, at a snail’s pace
chậm tiến : to be behind, be lacking in progress, lag behind; underdeveloped
chậm trễ : late, tardy
chận : to block, bar, obstruct
chận rãi : slow, tardy
chận đường : to block, bar, obstruct the way
chận đường xá : to block a highway
chận đứng : to arrest, check, stop
chập : to join, bring together; salvo
chập chồng : accumulate, pile up, huddle together, flock, cluster
chập chờn : to flicker, waver
chật : narrow, tight
chật chội : narrow, closed in
chật cứng : strait, tight
chật hẹp : narrow, small
chật như nêm : jam-packed, packed like sardines
chật như nêm cối : packed like sardines, jam-packed
chật ních : overcrowded
chật vật : toilsome, tough, strenuous, requiring a lot
chậu : pot, pan, basin, bowl
chậu cảnh : flowerpot
chậu giặt : wash-tub
chậu hoa : flowerpot
chậu thau : wash-basin, hand-basin
chắc : probably, certainly, sure; must be, expect; to be firm; firmly, certainly, surely
chắc chân : be in a stable position, have a stable job
chắc chắn : certain, sure, firm, stable, reliable, solid
chắc chắn là không : certainly not
chắc chẳng : certainly, surely
chắc có lẽ : probably
chắc có lẽ là không : probably not
chắc dạ : to have a feeling of fullness (in one’s stomach)
chắc hẳn : it is certain
chắc khó : unlikely (to happen)
chắc khó mà chết được : probably won’t die
chắc là : probably, maybe
chắc mẩm : sure, certain
chắc nịch : sure, certain
chắc ăn : to be sure of success, feel secure of victory
chắm : dip (in, into)
chắn : to halt, stop
chắn bùn : mudguard
chắn ngang : barricade, partition off; to block, barricade, obstruct
chắn xích : chain guard
chắp : to join, assemble
chắp dính : stick together
chắp nhặt : to gather, glean, scrape together
chắp nối : to join, unite, connect, stick together, paste together, gather, collect, assemble
chắp nối ăng ten : to connect an antenna
chắp tay : to clasp one’s hands, put one’s hands together
chắt : great grandchild
chắt bóp : to stint oneself in
chắt lọc : filter
chắt mót : pick up, glean
chằm bặp : fondle, caress, be fond of
chằm chằm : constantly
chằn : cannibal, man eater, ogre
chằn chặn : well-proportioned, even, regular
chằn tinh : ogress
chằng chịt : interlaced, interweaved
chằng chớ : dishonest
chằng cò : use somebody else’s belongings
chẳng : [=không] not
chẳng ai : no one, nobody
chẳng ai có thể tin được : no one would believe
chẳng ai khác hơn là : to be none other than (person)
chẳng bao giờ : never
chẳng bao lâu : soon
chẳng bao lâu nữa : soon, before long
chẳng bao lâu sau đó : not long after(wards)
chẳng biết : to not know
chẳng biết gì cả : to not know anything at all
chẳng biết làm gì : to not know what to do
chẳng biết làm gì hơn : to not know what more to do
chẳng biết làm sao : to not know what to do
chẳng biết mô tê gì cả : to know anything at all, not to make head or tail of something
chẳng biết tính sao : to not know what to think
chẳng béo bở gì : there is no profit to it
chẳng bõ : not to be worth-while
chẳng bù : unlike
chẳng bằng : would rather
chẳng còn : is no longer, is no more
chẳng còn chút nào : to not have any at all
chẳng còn hồn vía : to be scared out of one’s wits
chẳng còn lòng dạ nào để : to have no more desire to (do sth)
chẳng có : to not be, not have
chẳng có ai : there is no one, no one is here
chẳng có ai cả : there was no one at all
chẳng có dấu gì là : there is no sign that
chẳng có gì để mất cả : to have nothing at all to lose
chẳng có lý do gì : to have no reason (at all) to
chẳng cần : to not need
chẳng cần phải : does not need to
chẳng cần thiết chút nào : completely unnecessary
chẳng cứ : not necessarily, not only
chẳng dám làm : to not dare to do
chẳng gì : for all that
chẳng hạn : for instance, for example, namely
chẳng hạn như : for instance, for example, such as, like
chẳng hề : never, not at all
chẳng hỏi thêm một câu : to not ask any (more) questions
chẳng khác : to be hardly different from
chẳng kỳ ai : no matter who
chẳng lẽ : there is no reason why
chẳng may : unfortunately
chẳng mấy chốc : soon
chẳng nề : not to mind
chẳng phải : to not be
chẳng qua : only, just, that is all there is to it
chẳng quản : not to mind (difficulty)
chẳng sợ gì cả : to not be afraid of anything
chẳng thua : to be no less than, be equal to
chẳng thà : better, would rather
chẳng thèm : to disregard, neglect (to do sth)
chẳng thấm vào đâu : be no help
chẳng tiếc gì : to not be sorry at all
chẳng được bao lâu : not very long, only for a short time
chẵn lẻ : odd-even game; parity
chặc chẽ : tight, close
chặm : to sop up, dab
chặn : blocking; to block, stop
chặn bóng : to make a save, save a goal
chặn dường : to block a road, path
chặn hậu : to cut off the enemy’s retreat
chặn đường : to bar somebody’s way, block somebody’s way
chặn đứng : to block, stand in the way, stop short
chặng : leg (of a trip); point
chặp : moment (in time), instant
chặt : (1) fast, close, tight; solid; (2) to cut, chop down
chặt chẽ : tight, close
chặt cây : to cut down a tree
chặt cụt : shorten, chop off, cut off
chặt ngọn : to cut the top off (a tree), (fig) beat to the punch
chặt ngọn một cây : to top, cut the top off, a tree
chẹn cổ : strangle
chẹn đường : bar or stop or block somebody’s way, waylay
chẹt cổ : strangle
chẻ : to split, chop
chẻ cổ : break somebody’s neck
chẻ củi : to chop twigs, sticks
chẻ sợi tóc làm tư : to split hairs
chẻo lẻo : to chatter, jabber, wag one’s tongue
chế : to manufacture, process; to pout
chế biến : production; to adapt, produce
chế bản điện tử : desktop publishing
chế dục : to restrain one’s passions and desires
chế giễu : to ridicule
chế hóa : fabricate, forge
chế khoa : examination, contest
chế liệu : material, stuff, raw material, semi finished product
chế ngự : to stop, restrain, control
chế nhạo : to mock at
chế phẩm : finished product
chế phục : uniform
chế ra : to manufacture, turn out; to coin (a word)
chế ra chữ : to coin a word
chế riễu : hazing
chế tài : sanction
chế tác : to create, invent
chế tạo : to make, manufacture
chế tạo nhiều máy móc : to manufacture a lot of machinery
chế tạo vũ khí : to manufacture weapons
chế xuất : export, processing
chế định : to institutionalize; institution
chế độ : system, government, regime, regimen, -ism
chế độ CSVN : Communist Vietnamese Government
chế độ bao cấp : system of budget subsidies
chế độ cộng hòa : republican regime, republic
chế độ cộng sản : communist government, system
chế độ dân chủ : democratic regime, democracy
chế độ gia trưởng : patriarchy, paternalism
chế độ kinh tế : economic system
chế độ lưỡng viện : bicameral system, bicameralism
chế độ mẫu hệ : matriarchy
chế độ một vợ một chồng : monogamy, monogamous relationship
chế độ nối đất trung tính : neutral grounding system
chế độ phong kiến : feudal regime or system
chế độ phụ hệ : patriarchy
chế độ quân chủ : monarchic system, monarchy
chế độ thực dân : colonial regime
chế độ tiền tệ : monetary system
chế độ xã hội : societal system
chế độ độc tài : dictatorship
chế ước : limit, restrict
chếch : slanted, a little oblique
chếch choáng : tipsy, buzzed, slightly drunk
chếch lệch : oblique, obliquely
chếch mếch : away
chếch về bên trái một chút : a little slanted toward the left
chếnh choáng : tipsy, squiffy
chếp : fold
chết : to die, stop working
chết bất ngờ : to die unexpectedly, suddenly
chết bầm : to kill (by smashing into pieces), chop into bits
chết cháy : to burn to death, die in a fire
chết chém : to be beheaded
chết chìm : to be drowned
chết chóc : to die; death
chết chùm : to be in trouble together
chết chửa : my goodness! (exclamation of regret, dismay)
chết cóng : to die from cold, become numb or stiff from the cold
chết cười : to die laughing (used figuratively)
chết dịch : to die from disease, from an epidemic
chết dở : to be in a fix, be between the devil and the deep blue
chết già : to die a natural death, die of old age
chết giả : suspended animation
chết giấc : to lose consciousness, fall into a dead faint, swoon
chết hụt : escape death (very narrowly)
chết khát : very thirsty
chết khô : dead, withered, (of flowers) fade, wither, droop
chết mệt : to be over head and ears in love, be captivated
chết một cách mờ ám : to die in a suspicious manner
chết người : mortal, fatal, deadly, lethal, murderous; to kill someone
chết ngạt : to suffocate, die of asphyxiation
chết ngất : to become insensible or unconscious or senseless or more dead
chết ngốt : stuffy
chết ngộp : to drown
chết nhăn răng : to be stiff in death
chết như chó : to die like a dog
chết như rạ : to be mowed down, die like flies
chết non : dead at birth, stillborn; to die prematurely
chết oan : to die because of sb’s injustice or error
chết phần não : brain dead
chết rũ : die of exhaustion
chết sớm : to die early, die soon, die prematurely, meet an early death
chết thiêu : to be burnt to death
chết thẳng cẳng : as dead as a doornail
chết tiệt : damn, goddamned, bloody, cursed
chết toi : die of a communicable disease, die in an epidemic
chết trong đầu nhân dân : to perish in the minds of the people
chết trôi : to drown and drift, be drowned
chết tươi : to die on the spot
chết tắc : deadlock
chết uổng : to die in vain
chết vinh : to die with honor
chết vì : to die of, from
chết vì SARS : dead from SARS, killed by SARS
chết vì bệnh cúm gà : to die of bird flu
chết vì nước : to die for one’s country
chết vì phóng xạ : to die of radiation poisoning
chết xác : to death
chết yểu : to die before one’s time, die prematurely, die
chết điếng : to be stupefied to insensibility (with pain)
chết đuối : to drown
chết đòn : to be beaten black and blue
chết đói : to starve to death, die of hunger or starvation
chết đứ đừ : as a dead as a doornail, stone-dead
chết đứng : to be transfixed (with terror)
chề chà : slowly
chề chề : heavy, grave
chểnh choảng : unsuitable, inappropriate, not corresponding
chểnh mảng : to neglect, slack off in (one’s duty)
chệch : sideway, tilted
chệnh choạng : to stagger, falter
chỉ 5 năm nữa : only five more years
chỉ : (1) only; (2) to lead; (3) to point, indicate, show, point out; (4) thread
chỉ bảo : to advise, give advice, guide, direct, instruct
chỉ chiếm khoảng : to be only about, be only approximately
chỉ còn mấy ngày nữa là : there are only a few more days left (until)
chỉ có : alone, only, none but ~, nothing but
chỉ có bây nhiêu tiền thôi : there is only that much money
chỉ có những người : there are only a few people (who)
chỉ có trong tưởng tượng : to exist only in one’s imagination
chỉ có tính cách tượng trưng : to be only symbolic
chỉ cần : to only need
chỉ cần bấy nhiêu : that much will do
chỉ dẫn : to guide, instruct, show the way
chỉ dụ : royal decrees and ordinances, royal written orders and proclamations
chỉ giới : landmark
chỉ huy : to command, control
chỉ huy binh sĩ : to command troop, soldiers
chỉ huy bởi : to be commanded by
chỉ huy phó : second in command, deputy commander, deputy director
chỉ huy trưởng : commander, commanding officer (of an army unit)
chỉ huyết : styptic, hemostatic
chỉ hướng : plan
chỉ hẹp 40 dậm : only 40 miles wide (narrow)
chỉ hỏi vậy thôi : to be just asking
chỉ hồng : pink thread (the symbol of marriage), matrimonial ties
chỉ là : to only be
chỉ là đồ mít xoài : to be a mere nobody
chỉ lại : point again
chỉ lệnh : command
chỉ muốn : to only want
chỉ một chút thôi : only a little
chỉ một lúc sau : only a moment later
chỉ một năm sau : only a year later
chỉ mới : just, only
chỉ mới bắt đầu : is only the beginning
chỉ riêng : only, alone
chỉ riêng trong : in ~ alone
chỉ rõ : to denote, enumerate
chỉ số : index
chỉ số Nikkei : Nikkei (stock) index
chỉ số chứng khoán : stock index
chỉ sống trên giấy tờ : to only exist on paper
chỉ tay : lines of the hand; to point or show with one’s hand
chỉ tay năm ngón : to boss, queen it, lord it
chỉ tay vào : to point (with the hand) at
chỉ thuần túy về khoa học : purely scientific
chỉ thị : directive
chỉ thống : sedative
chỉ tiêu : goal; quota
chỉ tiêu có ngữ : to spend within limits
chỉ trong vòng 20 năm trở lại đây : in only the past 20 years
chỉ trích : to criticize; criticism
chỉ trích chính sách : to criticize a policy
chỉ trích trực tiếp : to directly criticize
chỉ trỏ : to point (with the fingers)
chỉ tính riêng : only counting, calculated for this alone
chỉ tơ : silk thread
chỉ tệ : paper currency, paper money
chỉ tổ : only turn out to~, if anything
chỉ vài ngày trước : only a few days before
chỉ vài năm sau : only a few years after
chỉ vào : to point at
chỉ vào ảnh : to point at a picture
chỉ vẽ : to direct, advise, show in detail
chỉ ~ mà thôi : only
chỉ ~ mới : only
chỉ ~ thôi : only
chỉ đường : point out the road, show the way
chỉ đạo : to guide, steer, lead the way, instruct (sb to do sth); leading
chỉ định : indication; to designate, assign, name, appoint
chỉ đọc : read only
chỉ đọc loại : read only
chỉn e : be afraid (of), for fear (that)
chỉn ghê : awesome
chỉn khôn : difficult
chỉnh : (1) right, straight; to correct (2) to be set, arranged
chỉnh bị : make ready, get ready
chỉnh huấn : reeducation
chỉnh hợp : accordant
chỉnh lý : to readjust, rearrange, arrange again
chỉnh lưu : to rectify
chỉnh phong : rectification
chỉnh đảng : political purge
chỉnh định : specified
chị : older sister, you (to young woman), your wife, Miss
chị bếp : cook
chị chồng : sister-in-law (elder sister of one’s husband)
chị dâu : sister-in-law (wife of one’s elder brother)
chị em : sisters (young women fellow members of the same community)
chị em gái : sisters
chị hằng : phoebe, the moon
chị không có ăn thịt đâu : I don’t bite
chị ngã em nâng : mutual help between brothers and sisters
chị động đất : to have, experience an earthquake
chị ấy : she
chịa thua : to admit defeat, yield
chịt : strongly
chịu : to be influenced by; to sustain, bear, accept, be subject to, experience (something unpleasant, difficult), endure, stand, put up with; on credit
chịu bó tay : resigned, helpless
chịu chung số phận : to share, bear the same fate
chịu chết : to suffer death, give in, surrender
chịu cực : to endure or suffer hardship
chịu hàng : to surrender, yield, give in, capitulate
chịu khó : to be patient
chịu không nổi : to be unable to bear (sth); unbearable
chịu không nổi được : unbearable
chịu khổ : to endure or suffer hardship
chịu lãi : to pay the interest
chịu lửa : non-flammable, non-inflammable, fireproof, fire-resistant
chịu một điều kiện : to agree to one condition
chịu nhiền đau thương : to endure much, great pain, suffering
chịu nhiệt : impervious to heat, refractory, heatproof
chịu nhục : to bear a disgrace, shame, insult, swallow an insult
chịu nổi : to bear, endure
chịu phép : to count oneself completely powerless
chịu tang : to go into mourning (for someone)
chịu thua : to yield, give up
chịu thua dễ dàng : to give up easily
chịu thuốc : to respond to treatment
chịu trách nhiệm : to bear responsibility for, be responsible for
chịu trách nhiệm đối với : to bear or carry the responsibility for, be responsible for
chịu trận : to accept with resignation
chịu tội : to plead guilty
chịu vậy : can’t be helped
chịu ăn : open to bribery, corruptible, venal, bribable
chịu được : to be able to stand, able to tolerate, able to put up with
chịu đầu hàng : to give in, cave in
chịu đựng : to bear, carry, withstand, endure, stand
chịu đựng gánh nặng : to carry a burden
chịu ảnh hưởng của : to be subject to the influence of
chọc : to annoy, bother, provoke
chọc giận : to bother, irritate, provoke
chọc gậy bánh xe : to throw a spanner or wrench in the works
chọc lét : to tickle, titillate
chọc thủng : to pierce, perforate, puncture
chọc tức : to irritate, antagonize
chọi gà : cock-fighting, cock-fight
chọn : to select, choose
chọn băng tần : to choose a channel
chọn cái giờ này : to choose this time, choose this hour
chọn lọc : to select; selected
chọn lựa : to chose, select, sort
chọn mục : to select (a topic)
chọn ngày : to fix or set or choose the date (for something)
chọn đường : routing
chỏng gọng : lying with all fours in the air, lying by oneself
chỏng lỏn : sharp-tongued, sour-tongued
chốc chốc : from time to time, now and then
chốc lát : instant, moment
chốc nữa : later on, in a few minutes
chối : to deny
chối bai bải : deny vehemently
chối bay : to deny flatly or point-blank
chối bỏ : deny
chối cãi : to deny, refute
chối tai : unpleasant to the ear, inconsonant
chối đây đẩy : deny persistently
chốn : place, location, spot
chốn thành thị phồn hoa : the noisy and gaudy urban areas
chống : oppose, against; anti-
chống Mỹ : anti-America
chống Pháp : anti-French
chống bán phá giá : anti-dumping
chống báng : resist, oppose
chống bè : to pole a raft
chống chiến hạm : anti-ship
chống chế : to defend oneself
chống chỉ định : contraindication
chống chọi : to confront, stand up to
chống chọi với nghịch cảnh : to be struggling with adversity
chống chỏi : to resist, struggle
chống cằm : hand on one’s chin
chống cộng : anticommunist
chống cự : to resist
chống gậy : to lean on, use a stick, cane
chống hạn : fight against drought
chống khủng bố : anti-terrorism
chống lại : to resist, oppose, be against
chống lại chính quyền : to oppose the government
chống lại tệ nạn : to combat a problem
chống lại ý : to oppose an idea
chống nhau : to oppose each other, one another
chống nạng : to walk with or on crutches
chống nạnh : with arms akimbo
chống tay : opposite hand, other hand
chống tham nhũng : anti-corruption
chống trả : to resist
chống án : appeal (legal); to appeal a verdict
chống đạn : bulletproof, bullet-resistant
chống đối : to oppose; opposition
chống đối lại : to be opposed to
chốt : axle, bolt, pin, key, latch, wedge, dowel
chốt an toàn : safety pin (on a grenade)
chồi rễ : sucker
chồi sương : daisy, chrysanthemum
chồm : to jump up, spring up
chồm hỗm : on one’s heels, squatting
chồn : fox
chồn chân : be tired after long walk
chồn chân mỏi gối : exhausted
chồn hôi : pole cat, skunk
chồn lòng : disheartened
chồng : (1) husband; (2) stack
chồng chéo : to overlap (in an irregular way)
chồng chưa cưới : fiancé
chồng chất : to accumulate, gather; superposition
chồng chắp vợ nối : a harmonious marriage
chồng con : husband and children
chồng cưới vợ cheo : a lawful marriage
chồng ngồng : tall
chồng đông vợ đoài : separation between husband and wife
chồng đống : heap up
chổi : (1) broom; (2) camphor
chổi lông : feather duster
chổi lúa : rice-straw broom
chổng mông : lean over with the rear end sticking up
chỗ : place, spot, site, point, seat
chỗ bỏng : burn
chỗ chứa hàng : cargo space
chỗ dựa : support, sheet-anchor, stay, mainstay
chỗ giấu : hiding place, place to hide sth
chỗ hở : crack, gap
chỗ khác : somewhere else, another place
chỗ làm : place of work
chỗ làm việc : workplace, place of work
chỗ làm ăn : place of work, business
chỗ ngồi : seat (in a car, e.g.), place to sit
chỗ nào : where
chỗ nào cũng có : they have them everywhere
chỗ này : this place
chỗ núp : hiding place
chỗ quen biết : acquaintance
chỗ sinh sống : habitat
chỗ thả neo : anchorage
chỗ đó : that place, there
chỗ ở : address, residence
chộp : to seize, catch, nab
chộp lấy : to snatch (up), grab
chột : (1) scared; (2) stunted; (3) one-eyed
chột dạ : to be scared
chột ý : be ashamed, feel ashamed
chớ : but, and; do not, let’s not; should not, do not (do something); (indicates assurance, certainty)
chớ ai : who else
chớ ai nữa : who else could it be?
chớ chết : take care, be careful
chớ có giỡn mặt : no joking, I’m not kidding
chớ gì : isn’t it?
chớ hề : not once
chớ không phải là : and not
chớ kể : then that is all there is to it, then there is nothing more to add
chớ nên : one shouldn’t (do something); don’t
chớ quên : don’t forget
chớ thây : not worthy of our attention
chớm nở : to blossom, bloom
chớp : (1) lightning (bolt), flash, flare; (2) to display, show, lighten, blink, wink, project, show; (3) to steal, swipe, pinch, snatch
chớp bóng : to show movies
chớp chới : flirt
chớp lên : to light up, flash
chớp lấy thời cơ : to snatch an opportunity
chớp mắt : to blink, wink
chớp mắt lia lịa : to wink or blink repeatedly
chớp ngoằn ngoèo : a zigzagging flash of lightning
chớp nhoáng : lightning fast
chớp nổ : flash bang
chớp ảnh : to project movies
chớt nhả : to (speak, act) half-seriously
chờ : to expect, wait for
chờ cho đến lúc : to wait until the moment when
chờ cho đến lúc nào : to wait until when
chờ chút : to wait a moment
chờ chết : to await death
chờ chực : to wait long
chờ lâu quá : to wait for a long time
chờ mãi : to wait for a long time
chờ mỏi mắt mà không thấy đến : to wait for someone for a weary long time in vain
chờ một lát : to wait a moment
chờ một thời gian : to wait a while
chờ sẵn : (ready and) waiting
chờ tôi làm gì : why are you waiting for me?
chờ tới : to wait until
chờ đây : to wait here
chờ đến : to wait until
chờ đến cái lúc : to wait for the moment (when)
chờ đợi : to wait (for)
chờ đợi bấy lâu : to wait for so long
chờ đợi kết quả : to await an outcome
chờ đợi lâu : to wait a long time
chờ đợi quân thù : to wait for the enemy
chờ đợi từ lâu : to wait for a long time
chờm : to cover over
chờm bơm : have the cheek or brazenness to say, do
chờn vờn : to flutter about
chở : to transport, carry, convey, move
chở che : protest
chở hàng : to transport good, merchandise
chở hàng hóa : to transport good, merchandise
chở lậu : to smuggle
chở theo : to bring along, carry along
chở vào : to transport to, take (sb) to
chở vào bệnh viện : to take someone to the hospital
chở vào nhà thương : to take (sb) to the hospital
chở về : to carry home
chở đò : to steer a ferry boat, ferry a boat
chợ : market, marketplace
chợ bán xe hơi : automobile, car dealership
chợ búa : market
chợ hôm : afternoon market
chợ phiên : a fair
chợ trời : flea market
chợ đen : black market
chợ đông nghịt những người : the market was densely crowded with people
chợp : to doze off, sleep a wink
chợp mắt : to sleep a wink
chợt : suddenly, all of a sudden
chợt hiện lên : to appear suddenly
chợt nghĩ : to think suddenly
chợt nhớ : to remember suddenly
chợt nhớ lại : to suddenly remember
chợt nhớ ra : to suddenly remember
chợt nhớ tới : to suddently remember (sth)
chợt nhớ đến : to suddenly remember
chợt thấy : to see (something) all of a sudden
chục : group of 10, dozen
chục lần : dozen times, ten times
chục ngàn : tens of thousands
chục triệu : tens of millions
chụm : to assemble, join
chụp : to spring upon and seize; to take (photographs)
chụp bóng : to catch a ball
chụp cây súng : to grab a gun
chụp cổ : to grab sb’s neck
chụp giật : snatch, mugging, quick fit
chụp hình : to take a picture, take an x-ray
chụp lấy : to grab
chụp đèn : chimney (of lamps)
chụp ảnh : to photograph, take a photograph of
chụp ảnh từ trên không : to take aerial photographs
chụp ếch : to come a cropper, take a tumble
chủ : manager, director, boss, owner, chief
chủ biên : editor (of a publication)
chủ bút : editor (of a publication), editor-in-chief
chủ chiến : to advocate war; militant
chủ chốt : most important
chủ chứa : pimp, madame
chủ công : main attack
chủ cũ : former, original owner
chủ cả : masters
chủ gara : garage keeper
chủ hôn : person presiding over a wedding
chủ hộ : head of a household
chủ khảo : chairman of a board of examiners, head examiner
chủ kiến : main idea
chủ lưu : main stream
chủ lực : main force, driving force, main body
chủ lực quân : regular army, regular troops
chủ mưu : instigator
chủ nghĩa : doctrine, ideology
chủ nghĩa Mác Lê Nin : Marxism-Leninism
chủ nghĩa anh hùng : heroism (as an ideal)
chủ nghĩa anh hùng cách mạng : revolutionary heroism
chủ nghĩa cá nhân : individualism
chủ nghĩa công lợi : utilitarianism
chủ nghĩa cộng sản : communist ideology
chủ nghĩa duy cảm : sensationalism, sensualism
chủ nghĩa duy linh : spiritualism
chủ nghĩa hiện thực : realism
chủ nghĩa khắc kỷ : stoicism
chủ nghĩa nhân văn : humanism
chủ nghĩa nhân vị : personalism
chủ nghĩa phát xít : fascism
chủ nghĩa quốc gia : nationalism
chủ nghĩa tư bản : capitalism
chủ nghĩa vô thần : atheism
chủ nghĩa xã hội : socialist doctrine, ideology
chủ ngữ : subject (of a sentence)
chủ nhiệm : chairman, director, head, person in charge, manager
chủ nhà : landlord; master, lord of the house, homeowner
chủ nhân : management, owner, master, lord, manager
chủ nhân ông : master, lord
chủ nhật : Sunday
chủ nhật trời mưa, nằm khàn ở nhà : to be at a loose end at home on a rainy Sunday
chủ nhật tới : next Sunday
chủ nợ : lender, creditor
chủ phiên dịch : interpret (computer)
chủ quan : to be subjective
chủ quyền : sovereignty
chủ quyền quốc gia : (national) sovereignty
chủ quyền trên : sovereignty over
chủ quán : innkeeper, caterer, restaurateur, proprietor (of an establishment)
chủ soái : commander-in-chief
chủ sự : petty official, head clerk
chủ tang : chief mourner
chủ thuyết : theory
chủ thầu : contractor
chủ thể : main organ, essential part-subject
chủ tiệc : host of a banquet
chủ tiệm : store, shop manager, shopkeeper
chủ trì : to manage, direct, sponsor, be responsible for; management, direction, supervision
chủ trương : to advocate, assert, maintain, allege, claim, contend; claim, contention
chủ trương bạo lực : to advocate violence
chủ trương cứng rắn : hard-line
chủ trương đổi mới kinh tế : to advocate economic change
chủ tài khoản : account holder
chủ tâm : intention, aim; intentionally
chủ tướng : general commanding an army
chủ tế : officiating priest
chủ tể : chief, master, lord
chủ tỉnh : province chief
chủ tịch : chairman, president
chủ tịch đoàn : presidium
chủ tịch đảng : party chairman
chủ tọa : to preside over, take the chair
chủ tọa hội nghị : to preside over a meeting
chủ từ : subject (grammatical)
chủ yếu : essential, important, main, vital, principle
chủ âm : tonic
chủ ý : main goal, primary objective, main meaning, main purpose
chủ điểm : subject matter
chủ đích : main aim, main purpose, primary objective, chief goal
chủ đạo : decisive
chủ đề : topic, subject
chủ động : active; to initiate
chủng chẳng : unintelligible, confused, incoherent
chủng hệ : lineage, pedigree
chủng loại : genera and species, sort, kind
chủng ngừa : vaccine
chủng sinh : seminarian
chủng tộc : race, ethnicity
chủng viện : seminary
chứ : and, but (not); (finally particle) of course, sure, certainly
chứ chẳng phải : but is not
chứ gì : right?, sure, what else
chứ không : cannot, must not
chứ không phải : cannot, must not
chứ không phải là : to not be
chứ không thì : otherwise, else
chứ lị : on the contrary, certainly
chứ như : as to
chứ sao : sure, how else, I should think so, of course
chứa : to contain, hold, store, keep, lodge (persons)
chứa bạc : run a casino, gambling den
chứa chan : overflowing
chứa chấp : to hide, conceal, receive, shelter (illegally)
chứa gá : to run a gambling establishment
chứa hàng : cargo
chứa trọ : to run a boarding house
chứa đĩ : to pimp
chứa đựng : to contain, hold
chức : office, duty, rank (military), role, position
chức danh : office
chức dịch : village officials (in former times)
chức nghiệp : career, profession
chức năng : ability
chức phẩm : office grade, rank
chức phận : function
chức quyền : competence, right of one’s office
chức thánh : holy office
chức trách : authorities (in charge); responsibility, duty
chức tước : title
chức vụ : office, function, duty, post, position
chức vụ cao : high office
chứng : disease, ailment, symptom, sickness, illness; proof, evidence
chứng bạch tạng : albinism
chứng bệnh : disease
chứng bệnh mãn tính : chronic illness
chứng bịnh : disease, illness, sickness
chứng chỉ : certificate
chứng cớ : evidence, proof, witness
chứng cứ : proof, evidence
chứng dẫn : to produce evidence (proof)
chứng giàn : perjury, false testimony
chứng giám : to witness
chứng giải : prove, demonstrate
chứng khoán : securities, bonds, stocks, shares, certificates
chứng kiến : to witness, testify, see
chứng kiến sự việc : to witness an event
chứng minh : to prove, demonstrate
chứng minh thư : identity card
chứng minh tự động : automatic proof
chứng minh định lý : theorem proving
chứng nao : when (in future or general)
chứng nghiệm : verify, check, test
chứng nhân : witness
chứng nhận : to certify, attest
chứng phiếu : stock certificate, security
chứng thư : certificate, diploma
chứng thực : to certify, prove
chứng tá : witness
chứng tích : evidence, proof
chứng tật : disease, ailment
chứng tỏ : to prove, demonstrate
chứng tỏ cho thế giới : to prove to the world
chứng tỏ hiểu biết về Anh ngữ : to demonstrate a knowledge of English
chứng tỏ hiệu quả : to show results
chứng từ : document, proof, voucher, receipt
chừ : now
chừa mặt : to avoid
chừng : about, approximately; rough measure, rough extent, rough estimate
chừng một giờ : about one o’clock
chừng một giờ tôi mới đi : I’m not going until about 1:00
chừng mực : moderate; moderation
chừng như : supposedly
chừng non hai thước : a little less than 2 meters, just shy of 2 meters
chừng nào : when, what time
chừng đó : that time, then
chừng độ : about, around, approximately
chửa : to be pregnant, be with child, be in the family way
chửa hoang : to be pregnant and unmarried
chửa ộ ệ : to be big with child, to be pregnant
chửi : to insult, curse
chửi bóng chửi gió : to abuse indirectly
chửi bới : to call (someone) bad names, insult, curse
chửi bới um sùm : to curse loudly
chửi chó mắng mèo : to abuse indirectly
chửi mắng : to abuse and scold
chửi như tát nước : to hail curses on somebody, heap
chửi như vặt thịt : to scorch with insults
chửi rủa : to curse at, revile
chửi thề : (1)to swear, curse; (2) to bounce out, slip out
chửi đổng : to insult indirectly
chữ : word
chữ Hán : Chinese character, word
chữ Hán Việt : Sino-Vietnamese words
chữ Nho : Chinese characters
chữ Nôm : Nom characters (Chinese characters used to write Vietnamese)
chữ Phạn : Sanskrit, Pali
chữ con : small letter
chữ cái : letter (of an alphabet)
chữ ghép : compound word
chữ giản thể : simplified word, (Chinese) character
chữ hiếu : filial piety
chữ hoa : upper-case letter, capital letter, capital
chữ hán : Chinese characters
chữ in : print character, printed word
chữ khó : difficult word
chữ ký : signature
chữ ngả : italics
chữ này có nghĩa là gì? : what does this word mean?
chữ nôm : demotic script (ancient Vietnamese script)
chữ quốc ngữ : Vietnamese script, Vietnamese roman alphabet
chữ thông dụng : common word, word in common use
chữ thảo : grass style, cursive writing (Chinese)
chữ thập : cross
chữ thập ngoặc : swastika
chữ trinh : virginity, conjugal fidelity
chữ triện : seal characters
chữ trung : loyalty
chữ tắt : abbreviation
chữ viết : writing system, written language
chữ viết ghi ý : ideograph, ideogram
chữ viết tắt : abbreviation
chữ vạn : swastika
chữ đệm : middle name
chữa : to cure, repair, correct
chữa bệnh : to cure, heal; to receive medical treatment
chữa cháy : to fight or extinguish fire, get fire under control
chữa lửa : to fight a fire
chữa thương : to heal (a wound)
chữa trị : to cure, remedy, treat; treatment, cure
chữa tủy : root canal
chững : (1) right, proper, correct; (2) to totter, wobble
chững chạc : proper, right, fitting, appropriate
cla ri nét : clarinet
cla vét : key bolt, cotter pin
clanh ke : clinker
cli sê : cliché
clo : chlorine
clo rua : chloride
clo rát : chlorate
co : to contract, shrink, pull back
co cụm : to regroup
co dúm : contracted; to shrivel, shrink, shrink out of shape, cringe
co giãn : flexible
co gân : cramp
co kéo : to pull, grab
co lại : shrink
co quanh : winding
co quắp : shrunk, shriveled
co ro : shriveled up (from cold)
co rúm : to curl up, shrivel up
co rút : to contract
co thắt : spasm
co vòi : crest-fallen, with one’s tail between one’s legs
coca : Coca-Cola, soft drink
coi : to look at, see, consider, watch
coi chừng : to look out, watch, be cautious
coi hát : to go to the theater
coi luôn : to keep watching, continue watching
coi là : to consider, look at, regard
coi ngang hàng : to view as an equal
coi như : to regard as
coi như là : to regard as
coi như đã chết : to be presumed dead
coi nhẹ : to make a light of, view lightly
coi nhẹ công lao : to make light of one’s efforts
coi phim : to watch a movie
coi rẻ : to regard as of little value
coi sóc : to look after, take care of, supervise, mind
coi tay : to read somebody’s palm
coi thường : to disregard, despise, disrespect, think little of
coi thấy : to look
coi thử : to take a look, try out
coi ti vi : to watch television
coi trọng : to attach much importance to something, appreciate
coi trời bằng vung : to be
coi trời chỉ bằng cái vung : to not care, not give a damn
coi tướng số : to read someone’s fortune from their face
coi xem : to take a look, check out
coi xi nê : to watch a movie, go to the movies
coi đây là : to regard something, see something as
coi được : decent, acceptable, reasonable
com mít xi ông : commission
com măng ca : command car
com măng đô : commando
com mốt : commode
com pa : compass, divider
com pa nhi : party, company, gang
com pa tỉ lệ : proportional compass
com pa đo dày : calipers
con : (1) [CL for animals and other small objects]; (2) child; you (said to a child by a parent); I (said to a parent by a child), I (said by a believer to a religious figure); (3) young, small, baby
con Tạo : the Creator, the Maker
con ba : tortoise
con buôn : trafficker
con bài : playing card
con bé : little girl
con bé con : little girl
con bé nói chuyện nheo nhẻo suốt ngày : the little girl prattle glibly all day long
con bạc : gambler
con bế con bồng : have a lot of small children
con bệnh : patient, sick person
con bịnh : patient, sick person
con bồ : friend, pal
con chim : bird
con chiên : believer, member of the flock; the faithful, the congregation
con chiên ghẻ : black sheep
con chuột : mouse
con cháu : offspring, descendants, posterity
con chó : dog
con chó nhau mẩu xương ngâu ngấu : the dog was crunching a bit of bone
con chạch : bund
con chạy : cursor
con cà con kê : nonsense story
con cá : fish
con cái : sons and daughters, children, offspring
con cóc : never, not at all
con côi : orphan
con công đệ tử : believers, the faithful, devout follower
con cưng : blue-eyed boy, favorite child, pet
con cả : oldest child, firstborn
con cọp : tiger
con cờ : chessman, chess figure
con dâu : daughter in law
con dì con già : maternal cousins
con dòng : children of aristocratic family
con dòng cháu dõi : children of aristocratic family
con dạ : baby next to the first
con dấu : seal, stamp
con ghẻ : stepchild, stepson, stepdaughter
con giai : son
con giống : breeder, breeding stock
con gà : chicken
con gà mái : hen
con gái : daughter, girl, female child
con gái nhảy cởi truồng : naked dancer, stripper
con gái rượu : beloved daughter
con gì : (used at the end of a sentence to denote that something has long started)
con gì nữa : (used at the end of a sentence to denote that something has long started)
con gạnh : illegitimate child
con heo : pornographic, dirty
con hoang : bastard, illegitimate child
con hát : actress, songstress
con hồng cháu lạc : the Vietnamese people (descendant of
con hổ : tiger
con khỉ : monkey; “my ass”, “my foot” (expressing disagreement with a statement)
con kiến : ant
con lai : children with one foreign parent
con lai Mỹ : Amer-Asian
con lắc : pendulum
con ma : ghost
con mái : female, she
con mèo kêu ngoao ngoao : the kitten was crying meow
con mèo mun : an ebony cat
con mèo nhai con chuột ngau ngáu : the cat ate a mouse with a crunch
con mắt : the eye
con mắt bên trái : left eye
con mắt trái : left eye
con mọn : child, infant
con một : only child
con mụ : shrew, old hag
con mụ khó tính : an old hag of a woman
con nai : deer
con nghiện : drug addict, heroin addict
con ngoài giá thú : child born out of wedlock
con ngươi : pupil
con người : person, human being
con người bạt thiệp : an urbane person
con người bần tiện : a mean person
con người nhị tâm : a double-faced person
con người nhỏ mọn : a mean person
con ngựa bất kham : a restive horse
con nhà : child of good family
con nhà gia thế : a child of an influential family
con nhỏ : little child, young person
con niêm : fee stamp
con nuôi : adopted child, foster child
con nít : child
con nít nhỏ : small child
con nòng nọc : tadpole
con nợ : borrower, debtor
con ong cái kiến : bees and ants, the
con phe : black marketeer, trafficker
con quay : top (child’s toy)
con quái vật : monster
con ranh : spirit of stillborn boy or girl
con riêng : child by a previous marriage, stepchild
con rơi : illegitimate child, child born out of wedlock, bastard child
con rạ : second oldest child
con rể : son in law
con rồng cháu tiên : the Vietnamese people (children of the fairy and the dragon)
con rồng châu á : Asian dragon
con so : first child, oldest child
con suốt : quill, spindle, bobbin
con sông : river
con sông phân cách hai làng, the river separates the two villages
con sẻ : sparrow
con số : number, digit, figure
con số chính xác : exact number
con số khổng lồ : tremendous, huge number
con số kỷ lục : record number(s)
con số âm : negative number
con số điểm : number
con thú : animal
con thơ : young child, baby
con thứ : the second-born child, the younger child
con thừa tự : heir
con tin : hostage
con tiều : monkey; “my ass”, “my foot” (expressing disagreement with a statement)
con toán : problem, sum
con trai : son, male child, young man
con trai trưởng : eldest son
con trưởng : first born child
con trạch : branch dike, causeway
con trẻ : child, children
con trỏ : insertion point, cursor, pointer
con trỏ chuột : mouse pointer
con tàu : boat, ship, vessel
con tính : arithmetic operation-mathematical problem
con tạo : the creator, inexorable fate
con vật : animal
con vật pha giống : a hybrid animal
con vợ : wife
con ác : raven
con ông cháu cha : descendant of an influential
con út : youngest child, last-born
con đen : the rabble, member of the rabble
con điếm : prostitute, whore
con đòi : maidservant, housemaid
con đĩ : prostitute, harlot, whore
con đường : way, road, door, path
con đầu lòng : first-born child, first-born
con đẻ : one’s own child, one’s natural son or daughter, offspring
con đỏ : newly-born baby-helpless member of the people
con đội : (automobile, lifting) jack
con đỡ đầu : godchild
con đực : male, he
con ếch : frog
con ếch độc : poisonous frog
con ở : maid, servant
cong : curved
cong cong : curved
cong cớn : shrewish
cong queo : winding
cong tớn : bent, curved, arched
cong vành : to round, pucker
cong vành môi lên : to pucker one’s lips
cong ân vội nghĩa : ingratitude
crô mít : chromite
crôm : chromium
cu cu : cuckoo
cu cậu : fellow, lad, chap, he
cu giả : dildo
cu gáy : spotted dove, streptopelia chinensis
cu gấm : rock pigeon
cu li : coolie
cu luồng : green winged pigeon, chalcophasindica
cu lông : coulomb
cu ngói : red turtle dove, streptopelia tranquebarica
cu sen : oriental turtle dove, streptopelia arientalis
cu xanh : blosh dove, pigeon, treron
cua bấy : soft-shelled crab
cua bể : sea-crab, salt-water crab, serrated crab
cua dẽ : soft shell crab
cua gạch : crab full of fat
cua nước : thin crab (little meat, no fat)
cua thịt : meaty crab
cua óp : thin crab (little meat, no fat)
cua đồng : field crab, ricefield crab, freshwater crab
cui cút : alone and helpless
cun cút : quail
cung : (1) to supply; (2) bow (used with arrows)
cung bậc : tone
cung chúc tân xuân : happy new year (lunar)
cung cách : manner, way, fashion, style
cung cấm : forbidden palace, emperor’s private apartments
cung cấp : supply (in a market); provide; to furnish, supply, provide
cung cấp dịch vụ : to supply, provide a service
cung cấp tin tức : to supply, provide information
cung cấp tin tức về quân nhân Mỹ mất tích : to provide information on missing U.S. servicemen
cung cầm : melody, tune, aria
cung cầu : supply and demand
cung khai : to depose, confess
cung khuyết : door of the imperial palace
cung kiếm : bow and sword, art of war
cung kính : honor, respect, esteem, respectful, deferential
cung long : uterus, womb, matrix
cung miếu : royal temples
cung mây : moon
cung mê : labyrinth
cung nga : imperial maid, maidservant of the queen
cung nguyệt : the palace of the moon
cung nỏ : bow and crossbow
cung nữ : imperial maid
cung phi : imperial concubine
cung phụng : provide, supply; to wait upon, serve
cung quãng : moon palace
cung quăng : larva, grub
cung quảng : palace of the moon
cung thương : harmony, music
cung thất : palace
cung tiêu : supply and sale
cung tiến : donate, donation
cung trăng : moon
cung tên : bow and arrows
cung tần : imperial maid, imperial concubine
cung văn : instrumentalist (for a trance)
cung xưng : testify, give evidence, confess
cung đao : bow and sword, art of war
cung điện : palace
cung đàn : melody, tune
cung đình : imperial palace, court
cung đốn : render financial assistance, give help
cung độ : radian
cung ứng : to answer, fill a need, supply, furnish, provide
cung ứng suốt mùa đông : to last through the winter (food, e.g.)
cuốc : to dig up
cuốc bàn : hoe
cuốc bộ : walk, ride (go) on shank’s mare
cuốc chim : mandrel
cuối : end, bottom, last
cuối con đường : end of the street
cuối cùng : final, last; finally, ultimately, in the end, at last
cuối năm : the end of the year
cuối thập niên : end of a decade
cuối thế kỷ trước : at the end of the last century
cuối tuần : weekend
cuối tuần lễ : weekend
cuối tuần qua : last weekend, end of last week
cuối đường : end of the street
cuối đời : end of one’s life
cuốn : (1) [CL for units of bound volumes]; (2) to sweep; (3) to roll, coil, wrap
cuốn chiếu : myriapod
cuốn cẩm nang : paperback book
cuốn gói : to clear out, pack up and go, leave
cuốn hút : absorb, be absorbed, bind up
cuốn ngược : reverse folding
cuốn nào : which bound volume
cuốn ra biển : to sweep out to sea
cuốn sách : book
cuốn sách nầy : this book
cuốn sổ : notebook
cuốn sổ điện thoại : telephone book
cuốn sử : history book, history (of something)
cuốn trôi : to sweep away
cuốn trợ giáo : guidebook, handbook
cuốn vó : run away, vanish, disappear
cuốn xéo : make off, run away, take to one’s heels, bolt, do a punk
cuốn điện thoại : telephone book
cuống : stalk, stem
cuống cuồng : to lose one’s head
cuống cà kê : lose one’s head, become rattled
cuống họng : esophagus
cuống phổi : bronchus
cuống quít : to be at a loss, not know what to say, lose one’s head
cuồi : butt, stump, stub
cuồn cuộn : to curl
cuồng : mad, crazy, insane, raging, violent
cuồng bạo : furious, violent, fierce, ferocious
cuồng cuống : perplexed, panic-stricken
cuồng dâm : to be a nymphomaniac, be a sex maniac, be an
cuồng dại : reckless, infatuated, imprudent, folly
cuồng hứng : over-fervid, wildly enthusiastic
cuồng nhiệt : madly violent, excessive
cuồng nộ : frenzied, frenzy
cuồng phong : hurricane, tornado, storm, tempest
cuồng sĩ : crazy scholar
cuồng tín : fanatic, fanatical
cuồng vọng : crazy ambition
cuồng ẩm : bacchanal feast
cuỗm : to steal, rob, make of with
cuộc : [CL for meetings, gatherings); office, action
cuộc biểu tình hiếm xẩy ra tại Việt Nam : demonstrations rarely occur in Vietnam
cuộc bể dâu : a play of ebb and flow
cuộc chiến : fight, struggle, war
cuộc chiến bùng lên : a conflict flared up, war broke out
cuộc chiến chống Nga : a conflict with Russia
cuộc chiến chống khủng bố : the war on terror
cuộc chiến đấu giành tự do trong tay Anh Quốc : the struggle to gain independence
cuộc chạy đua : competition, race
cuộc càn quét : raid
cuộc cờ : game of chess
cuộc dón tiếp nhạt nhẽo : a cool reception
cuộc giải phẫ : surgery
cuộc giải phẫ bệnh tim : heart surgery
cuộc giết người : (case of) murder
cuộc gặp gỡ bất ngờ : an unexpected encounter
cuộc gọi : (telephone) call
cuộc họp : meeting, sitting
cuộc họp báo : press conference
cuộc hỏi cung : interrogation, questioning
cuộc hội kiến : interview, meeting
cuộc hội thảo khoa học : scientific conference
cuộc khủng hoảng tài chính : financial crisis
cuộc kể chuyện : storytelling
cuộc nghiên cứu : research, investigation
cuộc ngưng bắn : a cease fire
cuộc ngưng chiến : cease fire, cessation of hostilities
cuộc nói chuyện : a talk, conversation
cuộc nổi dậy : rebellion, revolt
cuộc sống : life, existence
cuộc sống hàng ngày : everyday life
cuộc sống tình dục : sex life
cuộc sống vật chất : material life
cuộc thanh tra : inspection
cuộc thi : examination, contest, competition
cuộc thăm dò : investigation, study
cuộc thăm viếng : visit
cuộc thương lượng : discussion
cuộc thương nghị : negotiation
cuộc thương thuyết : negotiation
cuộc thảo luận : discussion, debate
cuộc thẩm vấn : interrogation, investigation
cuộc tranh cử : campaign (for office), election campaign
cuộc tranh luận : a debate
cuộc tranh luận sôi nổi : a lively debate
cuộc tranh đấu : struggle, fight
cuộc triển lãm : exposition
cuộc triệt thoái : withdrawal (of troops)
cuộc tuần hành : march
cuộc tấn công : attack
cuộc tấn công không cần thiết : the attack was unnecessary
cuộc tập trận chung : joint military exercise
cuộc tụ tập : assembly, gathering, meeting
cuộc vui : game
cuộc vuông tròn : lifelong mates
cuộc vận động : activity, campaign, movement
cuộc xâm lăng : invasion, aggression
cuộc điều tra nội bộ : internal investigation
cuộc đua : race
cuộc đàm phán : discussion, negotiation
cuộc đấu : game, match
cuộc đấu tranh : fight, struggle
cuộc đấu tranh bền bỉ : an enduring struggle
cuộc đấu tranh chống tham nhũng : fight or struggle against corruption
cuộc đầu phiếu : a vote (on an issue)
cuộc đầu tư : investment
cuộc đầu tư dài hạn : long-term investment
cuộc đời : life, existence
cuộc đời an nhàn : leisurely life
cuộc đời binh nghiệp : military life, military career
cuộc đời nghiêng ngửa : a life full of hardships
cuộc đời nổi chìm : a life full of ups and downs
cuộc đời nở hoa : life becomes more beautiful
cuộc đời vương giả : princely life
cuộc đời đáng sống : a life worth living
cuội kết : conglomerate (geology)
cuộn : (1) roll, bale, spool; (2) to roll
cuộn dây : wire coil
cuộn dập hồ quang : arc suppression coil
cuộn khúc : (of snake) coil up or twist, wind, meander
cuộn phim : reel or roll of film
cuộn tròn : to roll up, curl up
cuộn trôi ra : to flow back, out
cuộng : cutting, graft, stem, stalk
cuớc chú : footnote
cà : (1) eggplant; (2) to rub, grind
cà bát : large round egg plat
cà chua : tomato
cà cưỡng : black-necked grackle, black-necked starling
cà dái dê : aubergine
cà ghém : one type of egg plant
cà kheo : stilts
cà khịa : to pick an argument, fight
cà khổ : trashy, gimcrack, worthless, of bad quality
cà kê : to drag out
cà lăm : to stutter, stammer
cà lơ : like a bad-mannered vagrant
cà mèng : good for nothing
cà nhom : lean, spare, skinny
cà nhắc : to limp
cà niễng : cybister
cà pháo : eggplant
cà phê : coffee
cà phê của tôi ngọt quá : my coffee is too sweet
cà phê sữa : coffee with milk, white coffee, café au lait
cà phê đen : black coffee
cà ra : carat
cà rem : ice-cream
cà riềng : to nag, harass
cà riềng cà tỏi : to pick holes in something, find fault
cà rá : ring
cà rùng : tambour
cà rịch cà tang : leisurely
cà rốt : carrot
cà sa : monk’s robe
cà tong cà teo : tall and slender
cà tàng : worn out
cà tím : eggplant
cà tô mát : tomato
cà tưng : to jump of joy
cà vạt : tie
cà độc dược : datura
cài cửa : to bar, bolt the door
cài đặt : implementing
càn : arbitrary
càn chân : foot
càn khôn : heaven and earth, universe
càn quét : to raid; raid
càng : (1) to be so much the ~er, increasing, more and more; (2) claw, shaft
càng cua : nippers or pincers (of crabs)
càng hay : so much the better
càng lo ngại : to worry even more (than before)
càng lúc càng : more ~ every moment
càng lúc càng nhiều : more, greater all the time, every moment
càng lúc càng nhỏ : to become smaller all the time
càng lúc càng trở nên : to become more ~ every moment
càng mừng : happier (and happier)
càng ngày : each day
càng ngày càng : more and more ~ every day
càng ngày càng tốt : better (and better) every day
càng ngắn càng tốt : the shorter, the better
càng sớm càng tốt : the sooner the better, as quickly as possible
càng thêm : more and more
càng tốt : so much the better
càng ~ càng : the more ~ the more ~
cành : (1) branch, limb (of a tree); (2) landscape, view, scenery, scene
cành chiết : layer
cành cây : branch (of a tree)
cành ghép : graft
cành giâm : cutting
cành la : low branch, low-lying branch
cành lá : branches and leaves, foliage
cành nanh : jealous
cành nhánh : branches, boughs
cành nặng trĩu quả : branches leaden with fruits
cào : to scratch, claw, rake; rake
cào bằng : level
cào cào : grasshopper, locust
càu nhàu : to grumble, gripe
cày : see cầy
cày bừa : to farm
cày dầm : plough (the land) when it is overflowed
cày máy : tractor (-drawn) plough
cày ngả : hoeing
cày nỏ : plough for the land to dry
cày vỡ : plough for the first time
cày đảo : plough again or anew or over, plough for the second time to
cá : (1) fish; (2) individual, part, unit; (3) to bet, gamble, wager
cá biển : sea fish, salt-water fish
cá biệt : personal
cá biệt hóa : to particularize
cá bơn : flounder, sole
cá bạc : ice fish, silver fish
cá bạc má : blue fish, scad
cá bống : goby
cá bống mú : white bass
cá bột : fry
cá chim : butterfish
cá chiên : fried fish
cá chuồn : flying fish
cá chày : red-eyed carp, squaliobarbus
cá cháy : hilsa herring
cá chép : carp
cá chình : eel
cá chó : luce
cá chạch : loach
cá chậu chim lồng : to be in captivity or jail or prison
cá con : young fish
cá cúi : small sea puffer
cá cơm : anchovy
cá cờ : sailfish
cá dưa : conger pike
cá giếc : crucian carp
cá gỗ : miserly
cá heo : porpoise
cá hồi : salmon
cá hồng : snapper, red snapper
cá hộp : canned fish, tinned fish
cá kho : dried fish
cá kho khế : a kind of fish stew
cá khô : dried fish
cá khẳng : tall and skinny, lanky, scrawny
cá kình : whale, dorab
cá lành canh : Japanese anchovy, anchovy
cá lòng tong : small fish fry, rasbora
cá lăng : hemibagrus
cá lưỡi trâu : sole
cá lẹp : anchovy, parapelecus argenteus
cá muối : salted fish
cá mòi : herring
cá mú : fish
cá măng : bango, milkfish
cá mương : hemicultur
cá mập : shark
cá mắm : salted fish
cá mối : lizard-fish
cá ngão : erythroculter pseudo-brevicauda
cá ngạnh : cranoglanis
cá ngừ : tunny, horse mackerel
cá nheo : mudfish, sheatfish
cá nhân : personal, private, individual; personally
cá nhân chủ nghĩa : individualism
cá nhân tôi : personally (I feel, think, etc)
cá nhồng : barracuda
cá nhụ : threadfin
cá nóc : puffer
cá nước mặn : saltwater fish
cá nước ngọt : freshwater fish
cá nược : dugong
cá nục : scad, anchovy
cá phèn : goatfish, surmullet
cá quả : snake-head (mullet)
cá rô : climbing perch, anabas
cá song : garrupa
cá săn sắt : macropodus, forktail
cá sơn : cardinal
cá sấu : crocodile, alligator
cá sộp : striped snake-head
cá thia : macropodus
cá thoi loi : jumping goby
cá thu : mackerel
cá trê : catfish
cá trích : herring
cá trôi : major cap
cá trắm : carp, amur
cá trắm đen : black carp
cá tính : personality, individuality
cá tính hóa : to individualize, individuate
cá tươi : fresh fish
cá tầm : sturgeon
cá voi : whale
cá vàng : gold-fish
cá vược : perch
cá vền : bream
cá xác đin : sardine
cá ông voi : whale
cá đao : sawfish
cá đuối : ray
cá đé : Chinese herring
cá đồng : river fish, fresh-water fish
cá ươn : rotten, spoiled fish
các : (1) (pluralizer); these, various; (2) council chambers; (3) card; (4) to pay (additionally) as part of a deal
các anh : you (men and women) (plural)
các bin : carbine
các biện pháp khắc phục : corrective measures
các biện pháp thích đáng : appropriate means, suitable measures
các bon : carbon
các bà : you (women) (plural)
các báo cáo mâu thuẫn nhau : the reports contradict each other
các bạn : you (familiar plural)
các bản vẽ : illustrations
các bịnh gây ra bởi nước độc : illnesses caused by unsanitary conditions
các chi tiết : details
các cháo : children
các cháu : my children, your children
các chị : you (plural)
các cô : you (plural)
các cậu : you (plural)
các danh nhân : important persons
các dữ kiện : data
các dữ liệu trạng thái : state information
các giới chức : (the) authorities
các hạ : Sir, Excellency
các lực lượng Cộng Sản : communist forces
các mối quan hệ : relations
các mục bảo hiểm : insured item
các nguồn không được nêu tên : unnamed sources
các người khác : other people
các người theo mình : one’s followers
các nàng tiên : the good people
các nơi khác : other places
các nước chung quanh : surrounding countries
các nước lân cận : neighboring countries
các nước nhược tiểu : the small and weak countries
các nước phát triển hơn Việt Nam : countries more developed than Vietnam
các nước tư bản : capitalist countries
các nước đang phát triển : developing countries
các phương tiện khóa liên động : interlocking devices
các quốc gia lân bang : neighboring countries
các thương gia : businessmen
các viên chức : officials
các viên chức chính quyền : government officials
các vị : ladies and gentlemen, you
các yêu cầu bổ sung : additional requirements
các ông : you (masc. pl)
các đám đông : crowds
các đường dây đến và đi : incoming and outgoing line
cách : (1) distant, distance from, separated by; (2) way, manner, fashion, method; (3) to change, alter
cách bay : flight
cách biệt : distant, separate;
cách biệt giàu nghèo : the division of rich and poor
cách bức : distant, indirect; to cut off, separate, isolate
cách chuyển tiếp thư : mail forwarding
cách chuyển vận : mail delivery; transport method
cách chế tạo : manufacturing method
cách chức : to dismiss, fire, relieve of one’s duties
cách cảm : (mental) telepathy, empathy
cách duy nhất để : the only way to do sth
cách dùng : how to use, method of use
cách dùng chữ : way of speaking, way of using words
cách giải quyết : solution, way of solving sth
cách giải quyết vấn đề : (method of) problem solving
cách khác : another way
cách ly : to separate, isolate
cách ly sự cố : remove faults
cách làm : way to do something
cách mô : diaphragm
cách mạng : revolution; revolutionary
cách mạng hóa : to revolutionize
cách mạng kỹ nghệ : Industrial Revolution
cách mạng mùa Thu : the fall revolution
cách mạng tháng Tám : (VN communist) revolution of 19 August 1945
cách mạng thông tin : information revolution
cách mạng tình dục : sexual revolution
cách mạng văn hóa : cultural revolution
cách mấy ngày : a few days ago
cách mệnh : see cách mạng
cách một giờ : every hour, once an hour
cách nay : ago
cách nay hơn 500 năm : 500 years ago
cách ngôn : maxim, aphorism
cách nhau : apart, distance from each other
cách nhiệt : heat shield (e.g. on the space shuttle)
cách nhà chức trách : (the) authorities
cách nào : how, (using) what method
cách này : in this way
cách nói : way of saying, manner of speaking
cách nói chuyện : way of talking
cách quãng : intermittent
cách rách : cumbersome, cumbrous
cách sưng hô : forms of address, ways of addressing people
cách sống : lifestyle
cách sử dụng : method of use
cách thức : method, manner
cách trí : natural science
cách tốt nhất : the best way
cách xa 20 dậm : 20 miles away
cách xa : distant
cách xa nhau hàng ngàn cây số : thousands of km away
cách xa quê hương : far from one’s homeland
cách ăn mặc : clothes, style of dress
cách ăn ở : conduct
cách ăn ở bất nhân : an inhumane behavior
cách điện : insulation; to insulate (electrically), isolate
cách điện hóa : stylize
cách đo : measurement
cách đây : from here, ~ ago
cách đây hai năm : two years ago
cách đây khoảng tuần lễ : about a week ago
cách đây không lâu : not long ago
cách đây mấy chục năm : a few decades ago
cách đây mấy tháng : a few months ago
cách đây mấy tuần : a few weeks ago
cách đây mấy tuần lễ : a few weeks ago, several weeks ago
cách đây nửa tiếng đồng hồ : half an hour ago
cách đây vài năm : a few years ago
cách đây ít lâu : not long ago
cách đó : (1) since then, from there; (2) that way, that method
cách đó không lâu : not longer after
cách đó mấy ngày : a few days ago
cách đó nhiều năm : many years ago
cái : (1) [CL for most inanimate objects, isolated events]; (2) object, thing; (3) female; (4) main, principle; (5) solid substances in soup (as opposed to nước, the liquid, broth)
cái bang : group of professional beggars
cái bia : target
cái bài học : lesson
cái bàn chải đánh răng : toothbrush
cái bóng đèn : light bulb
cái bếp : kitchen
cái chi tiết : detail
cái chuyện : issue, matter
cái chết : death
cái chỗ : place
cái chỗ gần nhất : the closest place
cái chữ : word
cái câu : saying, figure of speech
cái câu nói : saying
cái công việc : job, occupation
cái cảm giác : feeling
cái cảnh : scene, situation
cái cần nhất : the most necessary thing, the thing one needs the most
cái cửa : door
cái ghẻ : itch-mite
cái ghế : chair
cái ghế sô pha : sofa, couch
cái giá : cost, price
cái giá tiền : cost, price
cái giường : bed
cái giường ngủ : bed
cái giấm : mother of vinegar
cái giọng : voice
cái giọng nói : voice (of someone speaking)
cái giỏ : basket
cái giỏ đồ : laundry basket
cái gãi lưng : backscratcher
cái gì : what, what kind of thing?
cái gì cũng : everything
cái gạt tàn : ashtray
cái gọi là : something called, the thing called
cái hình : picture
cái hình ảnh : picture
cái hôn : kiss
cái họng súng : muzzle (of a gun)
cái hộp móp mép : a badly dented box
cái hộp đêm : nightclub
cái khuy : to fasten buttons, button
cái khác : difference
cái khác thứ nhất là : the first difference is
cái khó : difficulty, problem
cái khó hiểu : difficulty, problem
cái không khí : atmosphere
cái khẩu hiệu : slogan, password, saying
cái kiểu : manner, way
cái kiểu như : (just) like, in the same way as
cái kiểu này : this way, in this manner
cái kế hoạch : plan
cái ly : cup, glass
cái lúc : moment, time
cái lý do : reason
cái lưng : back (part of the body)
cái lưỡi không xương nhiều đường lắt léo : things can be said different ways at different times
cái lạ : something unknown, the unknown, the unusual
cái lọ ngẳng cổ : a bottle with a slender and elongated neck
cái lợi: : advantage
cái miệng : mouth
cái mà họ gọi là : that which is called, the thing people call
cái máy : machine
cái máy điện thoại : telephone
cái mùi : smell, odor
cái mùi gì lạ lạ : some strange smell
cái nghề : occupation,trade, profession
cái ngu : stupidity, foolishness
cái ngày đáng ghi nhớ : a memorable day
cái ngây ngô : stupidity
cái ngạc nhiên : surprise
cái ngố : (act of) stupidity, stupid thing
cái nhà ấy làm bằng gỗ : That house is made of wood
cái nhược điểm : weakness
cái nào : which (thing)
cái này : this
cái này, cái nọ : this thing, that thing
cái nòng giày : a shoe stretcher
cái nón đó : that hat
cái nóng ngốt người : stifling heat
cái năm này : this year
cái nĩa : fork
cái nồi nhỡ : a medium-size pot
cái nợ : debt
cái oái ăm : complication, irony
cái phôn : phone, telephone
cái phần thân thể : body part
cái phẫn đèn : a lamp-shade
cái quan trọng nhất : the most important thing
cái quen : something known, the usual (thing)
cái quần : pants
cái quần xì líp : underwear, panties
cái răng : tooth
cái sô pha : sofa, couch
cái sọ : skull, brain
cái sở trường : strength, strong point, forte
cái sức mạnh : force, power
cái thành phố : city, town
cái thói : habit
cái thùng rác : trash can
cái thằng : guy
cái thằng kia : that guy
cái thằng đen : black guy
cái thế : preeminent, towering; status, position
cái thế giới : world
cái thứ du thử du thực : vagabond
cái trò : game, trick
cái trò chơi : game
cái tài : talent, skill
cái tóc : to fasten hair
cái túi : bag, pocket
cái túi xách : bag, case, briefcase
cái tầm mức : scope
cái tật : habit, vice
cái tật xấu : bad habit
cái tội : crime
cái tụ điện : capacitor
cái tụi : group (derogatory)
cái tủ đựng quần áo : closet, dresser, wardrobe
cái việc quan trọng nhất : the most important thing
cái vẻ : gesture, appearance
cái vỏ xe : car tire
cái vụ : case, incident
cái vụ giết người : case of murder
cái vụ này : this matter, this thing
cái xe đạp mới tinh : a brand-new bicycle
cái xác : corpse, dead body
cái xác biết đi : dead man walking
cái xác chết : corpse, dead body
cái xác chết biết đi : walking corpse
cái áo : to fasten clothes
cái áo bạc phếch : a bleached jacket
cái áo đụp : a jacket with patches sewn on patches
cái ông này : this guy
cái điều : thing
cái điều đầu tiên : the first thing
cái điện thoại : telephone
cái điệu : thing
cái điệu này : this thing
cái đèn pin : flashlight
cái đó : that (thing), that one
cái đầu : head
cái đầu máy : hood (of a car)
cái đầu trọc : shaved head
cái đẹp : beautiful thing, the beautiful
cái ơn : favor
cái ấm chè : kettle
cái ấn : seal
cái ấn tượng : impression
cái ấy : that (thing)
cái ớn lạnh : chills, shivers
cám : (1) to feel, move, affect; (2) bran
cám dỗ : to tempt, seduce
cám hấp : cracked, potty
cám ơn : to thank; thank you
cám ơn trời đất : thanks heavens, thank god
cán : (1) to manage, attend to; (2) to grind; (3) handle, rod, staff, grip; (4) talent, skill
cán búa : hammer handle
cán bộ : official (person)
cán bộ cao cấp : high ranking official
cán bộ công chứng : public official
cán bộ cấp dưới : low-level officials
cán bộ trụ cột : key official
cán bộ viên chức : an official
cán bộ viên chức chính phủ : government official
cán bộ địa phương : local official
cán chổi : broom handle, broomstick
cán cân : balance
cán cân mậu dịch : balance of trade
cán cân thăng bằng : level, balance
cán cân thương mại : balance of trade
cán cơ : flag staff
cán dao : knife handle
cán sự : junior staff-member, technician
cán sự điện tử : electronics technician
cán trở : to hinder, obstruct, prevent, block, hamper, impede
cán viết : penholder
cáng : roofed hammock, palanquin, stretcher; to carry on a stretcher
cáng gà : chicken wing
cáng đáng : to take charge of, assume the responsibility for, undertake, take on
cáng đáng vai trò : to take on a role
cánh : (1) wing, pedal; (2) [CL for sails]
cánh buồm : sail
cánh bèo : drifting condition (of a woman)
cánh cam : green beetle
cánh chim : bird’s wing
cánh chuồn : dragonfly’s wing
cánh cứng : coleopteran
cánh cửa : door
cánh cửa khẩn cấp : emergency door, emergency exit
cánh cửa sổ : window
cánh giống : homopteran
cánh hoa : flower petal
cánh hẩu : chum, buddy
cánh hữu : right wing
cánh khác : heteropteran
cánh khủy : elbow
cánh kiến trắng : benzoin
cánh màng : hymenopteran
cánh môi : labellum
cánh mũi : ala
cánh nửa : hemipteran
cánh phấn : lepidopteran
cánh quạt gió : fan blade
cánh sinh : to come to life again, restore to life
cánh tay : arm
cánh tay máy tự động : robot arm
cánh tay phải : to be someone’s right hand
cánh tay phải của Pol Pot : to be Pol Pot’s right hand
cánh thẳng : orthopteran
cánh tả : left wing
cánh vảy : lepidopteran
cánh úp : plecopteran
cánh đều : isopteran
cánh đồng : field
cánh đồng bát ngát : an immense field
cánh đồng mông mênh : an immense field
cáo : (1) to announce, report; to feign, fake; (2) fox
cáo biệt : to take leave, say goodbye
cáo buộc : to accuse, charge
cáo bạch : announcement, pamphlet; to notify
cáo bệnh : to play sick, fake illness
cáo bịnh : to feign illness, pretend to be sick
cáo chung : to announce (the end of something)
cáo cùng : adjudicate bankruptcy
cáo cấp : to alarm
cáo già : cunning, sly, clever
cáo giác : to denounce, accuse
cáo hưu : ask to retire on a pension
cáo hồi : ask to retire from office
cáo lui : to ask permission, take leave
cáo lão : to resign under pretence of advanced age
cáo lôi : to apologize
cáo lỗi : to excuse oneself, apologize
cáo mượn oai hùm : an ass in a lion’s skin
cáo phó : death announcement
cáo quan : to resign as mandarin
cáo thị : announcement, notice, proclamation
cáo tri : to inform, notify
cáo trình : expose, present
cáo trạng : charge, indictment
cáo tạ : thank one’s way out
cáo tố : to denounce
cáo tội : to recognize one’s fault
cáo từ : to say goodbye, take one’s leave
cáo ốm : to feign illness, pretend to be sick
cáp : cable
cáp ngầm : underground cable
cáp quang : optical cable
cáp treo : telepheric
cát : (1) sand; (2) lucky, happy
cát biết : knowledge (of something)
cát bá : calico
cát bụi : sand and dust
cát cánh : platycodon
cát căn : kudzu
cát cứ : to rule as a feud
cát hung : good or ill (omen)
cát khánh : happy, lucky
cát két : cap
cát kết : sandstone
cát lũy : concubine
cát nhân : fine person
cát nhật : lucky day
cát sĩ : learned man
cát tuyến : secant
cát táng : final burial
cát tường : good omen
cát vàng : gold dust
cát vần : quicksand
cát xét : cassette
cát đằng : creeper and liana, concubine
cáu : (1) angry; (2) dirt
cáu cặn : deposits
cáu ghét : dirty, filthy
cáu kỉnh : angry, furious
cáu sườn : to be in a stew
cáu tiết : furious
câm : mute, unable to speak; to be quiet, shut up, hold one’s tongue
câm họng : to shut up
câm miệng : to keep quiet, keep one’s mouth shut
câm mồm : to keep quiet, keep one’s mouth shut, shut up, hold one’s tongue
câm như hến : as mute as a fish, as dumb as a statue, as silent
cân : (1) to weigh; equal, balanced; balance, scales; (2) tendon, muscle, nerve; (3) towel, handkerchief; (4) one kilogram
cân anh : English pounds (unit of weight)
cân bàn : bascule balance
cân bằng : balance, equilibrium; to balance, equal out
cân bằng ngân sách : to balance the budget
cân bằng pha : phase balance
cân cốt : strength, force, vigor
cân hơi : weight of an animal still alive, live weight
cân kẹo : to weigh
cân lượng : weight
cân lực : muscular force
cân móc hàm : to weigh an animal slaughtered, weight of an animal slaughtered
cân nhắc : to consider, deliberate, debate, weigh (pros and cons)
cân nhắc nhiều vấn đề : to weigh many issues, topics
cân nhắc thận trong : careful consideration
cân não : brain and nerves
cân nặng : to weigh heavy
cân phân : equal, like, similar
cân tay : a steelyard
cân thiên bình : steelyard
cân tây : kilo, kilogram
cân đai : turban and belt (of mandarins’ court robes), court robes
cân đo : weights and measures
cân đĩa : roberval balance
cân đối : balance, equilibrium; balanced, well-proportioned, symmetrical
câng câng : quite impudent
câo hỏi : question
câu : (1) phrase, expression, sentence; (2) to fish, go fishing
câu chuyện : story, conversation, tale
câu chuyện não lòng : a heart-rending story
câu chuyện thành công : success story
câu chấp : to be a stickler for
câu chửi : insult
câu cá : to fish
câu cách ngôn : maxim, aphorism
câu dầm : to practice long line fishing; to drag out indefinitely
câu giam : to arrest, detain, imprison
câu hỏi : question, demand
câu hỏi căn bản : basic, fundamental question
câu hỏi cấp bách : urgent, pressing question
câu hỏi then chốt : important question
câu hỏi đơn giản : simple question
câu khách : to attract customers, pull in customers, reel in customers
câu kép : compound sentence, phrase
câu kết : to collude, join hands, be in league
câu lưu : to detain
câu lạc bộ : club, casino, mess (hall)
câu lệnh : statement
câu nhắp : dab, pull the fishing rod up and down (to tempt fish)
câu nói : saying, word, sentence, utterance, statement
câu nệ : overly formal
câu pha trò dí dỏm : a witty joke
câu rê : skitter
câu rút : cross
câu thúc : to detain, hold
câu thơ : verse, line of poetry
câu trả lời : answer, reply
câu trả lời mù mờ : a vague answer
câu trả lời nhẹ nhàng : a mild answer
câu trả lời nước đôi : an equivocal reply
câu ví : allegory, an example
câu văn : phrase, sentence
câu văn nôm lắm : a very simple sentence
câu vắt : enjambment
câu đơn : simple sentence, phrase
câu đầu : tie-beam
câu đố : riddle
cây : (1) plant, tree; (2) [CL for long thin objects, firearms]
cây Nêu : bamboo tree planted during the Tet festival
cây Nô en : Christmas tree
cây bách : cypress tree, ceder tree
cây bóng mát : shade tree
cây bông : (1) cotton plant; (2) fireworks
cây bút : writer
cây bơ : avocado tree
cây bố : large wine bottle
cây cao su : rubber tree
cây chuối : banana tree
cây con : sapling, nursling
cây còi : dwarfed, stunted plant
cây có dầu : oil-bearing crop
cây có quả bé : a tree bearing small fruit
cây công nghiệp : industrial crops
cây cảnh : dwarf, miniature tree, decorative plant, pot plant
cây cỏ : tree, vegetation
cây cối : tree, vegetation
cây cối sùm sòa : rampant vegetation
cây dù : umbrella
cây gỗ : log of wood
cây gỗ nhiều mắt bướu : a piece of timber full of knots
cây hương : shrine, spirit house
cây kiếm : sword
cây leo : climbing plant, creeper, climber
cây lâu năm : perennial
cây lê : pear-tree
cây mun : ebony-tree
cây mộc : a tree-wood
cây mới nhập nội : a newly introduced plant
cây nhang : stick of incense
cây nho : vine (of grapes)
cây nhà lá vườn : home-made, home-grown
cây nông nghiệp : agricultural plants
cây nước : waterspout
cây nến : wax candle
cây rơm : slack of straw
cây súng : gun
cây súng giả : toy gun, fake gun
cây số : kilometer
cây thuốc : medicinal plant, simple
cây tre : bamboo tree
cây trinh nữ : Agnus castus
cây trồng : crop plants, cultivated crops
cây tươi : fresh fruit
cây viết : pen
cây vợt : tennis-racket, tennis player, ping-pong star
cây xanh : verdure
cây xăng : filling station, petrol station
cây ét xăng : gasoline pump
cây ăn quả : fruit tree
cây ăn trái : fruit tree
cây đa : banyan tree
cây đèn : lamp
cây đèn pin : flashlight
cây đèn thần : magic lamp, magic lantern
cãi : to argue, quarrel, contradict, deny
cãi bướng : to argue stubbornly
cãi cọ : to quarrel, dispute, argue
cãi cọ nhau om sòm : they quarelled noisily
cãi lẽ : argue
cãi lộn : to fight, quarrel
cãi nhau : to fight, quarrel; fight, quarrel
cãi nhau ỏm lên : to quarrel loudly
cãi vã : to argue, debate
cãi với : to argue with
cò : (1) trigger; (2) stork, egret; (3) police chief; (4) (postage) stamp
cò bợ : ardeola, heron, Chinese pond heron, ardeola bacchus
cò cưa : to perform badly (on a violin)
cò hương : grey heron, black bittern
cò kè : to bargain, haggle
cò lửa : fiery stork, cinnamon bittern
cò mồi : decoy, decoy-duck
cò quay : roulette
cò quăm : ibis
cò ruồi : cattle egret
cò rò : to walk with one’s head sunk between one’s shoulders
cò thìa : black-faced spoonbill, plata-leaminor
cò trắng : little egret, egretta garzetta, white egret
cò đen : jabiru
còi : horn, siren, whistle
còi báo động : alarm, siren
còi báo động lửa cháy : fire alarm
còi cọc : stunted
còm : skinny, lean
còm cõi : scrawny and stunted
còm lưng : bend over one’s work
còm nhom : thin and stunted
còm nhỏm còm nhom : skinny and pale
còm rom : skinny
còn : (1) to be, remain, be left, have left; (2) also, as for, still, in addition
còn ai nữa : who else
còn chi nữa : is that all, is there anything else?
còn con : insignificant, negligible
còn có : to still have
còn gì bằng : what could be better than ~, there’s nothing like ~
còn gì nữa : is that all, is there anything else?
còn hy vọng : to still have hope
còn khuya : no way
còn không thì : if not then
còn lâu : far away (from now), never
còn lại : to remain, be left; remaining
còn nhiều chuyện phải làm : to still have a lot to do
còn nhiều hơn thế nữa : many more besides
còn nhõn có một đồng : to have only one dong left
còn như : as for, as to
còn nhớ : to still remember
còn non trẻ : to be in its infancy
còn phải kể : you don’t have to tell me
còn sống : still alive
còn sống sót : surviving
còn thì giờ : to still have time
còn trẻ : to still be young
còn vài câu hỏi : to still have a few questions
còn vướng : to remain
còn về : as for, as to
còn đang : to still be (doing sth)
còn được gọi tắt là : also called
còn ở đây : to still be here
còng : (1) hunchbacked, bent, curved, arched; (2) handcuffed, bound; to handcuff
còng cọc : cormorant
còng lưng : to labor, work hard
còng queo : crooked, curved, wry
còng tay : to handcuff
có : to be, have, exist; there is, there are
có ai ở nhà không? : is there anyone home?
có ba chân : three legged
có ba góc : three cornered
có bao giờ được : to have never, not yet been able to
có biện pháp : to have, take measures
có bàn tay vấy máu : to have blood on one’s hands
có bản doanh ở : to have one’s headquarters in
có bầu : to be pregnant
có bằng chứng : to have proof
có bằng chứng là : there is proof that, there is evidence that
có bằng chứng rõ rệt : to have clear proof
có bột : starchy
có bụi : to be (in) mourning
có bụng : intentional, have intention, plan to do something
có chiều cao trung bình : average height
có chuyện : to be an issue, come up
có chuyện gì : there is something
có chân : to belong to, be a member of
có châu : to be a member
có chí : persevering
có chí thì nên : where there’s a will there’s a way
có chút thì giờ : a little time
có chút thì giờ nữa : to have a little more time
có chút việc : to be busy, have some work
có chống đối từ : there is opposition from
có chồng : married (said of a woman)
có chủ tâm : intentionally, on purpose
có chứ : sure, of course, certainly, indeed
có chứa : to have, contain, hold
có chức năng : able, having the ability to
có chức năng tương đương : having equivalent capabilities
có chừng : to be moderate, moderately
có chửa : to be big with child, be with young
có cái chó gì : what (the heck, hell)
có cái tật : to have a habit, be in the habit of (doing sth)
có cô hồn : possessed (by an evil spirit)
có công với : to have children with
có căn bản vật lý học : to have a background in physics
có cũng như không : useless, good for nothing
có cơ : to run the risk (of), risk
có cơ hội : to have the opportunity (to do sth)
có cả : there is even
có cả thảy 12 loại : all in all there are 12 kinds
có cảm giác là : to have the feeling that
có cảm giác như : to feel like, have the feeling that
có cảm tình : to sympathize, have feelings for
có cảm tình cao : to have a high opinion of, regard for
có cảm tình với : to have feelings for, sympathize with
có cảm tưởng : to have the impression
có cảm tưởng gì : to feel what, have what kind of impression
có cảm tưởng như : to have the impression that, as if
có của ăn của để : to have money to spare, have enough
có da có thịt : to put on flesh
có duyên : graceful, charming, lovely, attractive
có dáng : to have a good figure
có dáng dấp của : to have the air of, have the attitude of
có dính dáng : to be involved with, concern
có dính dáng gì tới tôi : what does that have to do with me?
có dính dáng tới : related to, involved in
có dính líu tới : to concern, be involved with
có dư : and more, over, more than, superfluous
có dịp : to have the opportunity, occasion (to do something)
có giá : of great worth, valuable
có giá trị : valid, conclusive
có giá trị một năm : to be valid for one year
có giáo dục : educated
có gì em ăn nấy : I’ll eat whatever there is
có gì khó đâu : it’s not hard at all
có gì phải lo : there’s no reason to worry
có gắn : to have, be equipped with
có gốc : to be of ~ origin, have roots from
có gốc rễ với : to be connected with, have connections
có hai thứ : there are two things
có hiếu : dutiful (to one’s parents)
có hiệu lực 10 năm : to be valid for 10 years
có hiệu lực : to be valid, effective, take effect, come into effect, be in force
có hiệu lực ngay lập tức : to be effective immediately
có hiệu quả : to be effective, show results
có hiệu suất rất cao : to be very efficient
có ho : to be related
có hơi khác : to be a little different
có hại : dangerous, harmful
có hại cho sức khỏe : to be hazardous to one’s health
có hạn : limited, scanty
có hạng : élite
có hạnh : well-behaved, virtuous
có họ với : to be related to
có học : educated, cultivated
có học thức cao : highly educated
có hồn của nó : to have one’s own (separate) personality, characteristics
có hứng : to be in the mood to do something or for doing something, to
có khi : perhaps, maybe, might, sometimes
có khi còn tệ hơn : maybe (it’s even) worse
có khi lớn, khi nhỏ : sometimes big, sometimes, small
có khiếu : to have a talent
có khuynh hướng : to have a tendency
có khác : differently; to be different
có khác chi là : how would that be different than, that would be the same thing as
có khác gì : is the same as, is no different than
có khó gì : isn't difficult (at all)
có khả năng : to have ability, resources; to be able
có kinh : to have a period, get the curse, be unwell, to
có kinh nghiệm : to have experience
có kết quả : effective; to benefit from, get something out of
có kỷ luật : disciplined
có linh cảm rằng : to have the impression that, be under the impression that
có liêm sĩ : decent
có liêm sỉ : decency, modest
có liên hệ : to be related
có liên hệ trực tiếp : to be directly related to
có liên hệ với : to be connected to, have links with
có liên quan trong : mentioned in
có liên quan tới : to be connected with, related to, have to do with
có liên quan với : to be related to, be connected with
có liên quan đến : to be related to
có lòng : kind-hearted, warm-hearted; to empathize
có lúc : sometimes
có lý : logical, rational, reasonable; right, correct
có lý do : to have a reason
có lần : once, one time
có lắm người : there are a lot of people
có lẽ : maybe, possibly, perhaps
có lễ phép : politely
có lỗi : to be in error, be wrong, be mistaken
có lợi : to be of use, advantageous
có ma : haunted
có mang : pregnant
có máu buồn : ticklish
có máu mặt : influential, having a lot of influence, having a long
có mình tôi : there’s only me, I’m the only one
có mùi : to give off a smell of ~, smell of ~, smell
có mấy tháng : a few months ago
có mắc đái : to have to pee, have to urinate, have to take a leak
có mặt : to be present, be attending
có mặt trong tự nhiên : to appear in nature
có một : unique
có một chút ít : there is a little bit, there is a small amount
có một cái nhìn khá tích cực về : to have a positive view of
có một dạo : there was a time when ~
có một dạo được gọi là : it was once called ~
có một khoảng cách khá rộng : to be very far apart, have a large gap, be very wide
có một không hai : unique
có một lúc : there was a time, one time
có một lúc nào đó : there was time, at one point
có một lần : there was a time, once, one time
có một mục đích chung : to have a mutual, common goal, purpose
có một thời ở trong lính : to spend some time in the miliary
có một vị trí đặc biệt : to have a special place
có một điều gì : there is something, there is a matter (that)
có một điểm giống nhau : to have a point, something in common
có mới không? : is (it) new?
có mủ : latex-bearing
có nghĩa : to mean; which means; constant
có nghĩa là : this means, which means
có nhiều : there is (are) much or many; to have much or many, be numerous
có nhiều biến cố : eventful, busy
có nhiều bất tiện : to have many disadvantages, negatives
có nhiều chuyện : there are many things
có nhiều chuyện cần phải làm : to have a lot of things to do
có nhiều cảm tình với : to be very sympathetic towards
có nhiều dầu khí : to have much, be rich in natural gas
có nhiều khi : many times, often
có nhiều kinh nghiệm : to have much experience
có nhiều lo ngại : to have many concerns
có nhiều lý do khiến : there are many reasons for, why
có nhiều người : there are a lot of people
có nhiều nét chung : to have a lot in common
có nhiều thì giờ rảnh : to have a lot of free time
có nhiều việc : there are many things
có nhiều xác suất : very probable, likely
có nhiều ý nghĩa : to have many, multiple meanings
có nhu cầu : need
có nhà : to be at home, in one’s house
có như thế không : is it like this?
có nhớp : to have bad luck
có những mối quan tâm về an ninh quốc gia : there are national security concerns
có nên : should
có nên: should (do sth)
có nơi : there is, there are places (where something happens)
có nước da nuột nà : glossy and fair-complexioned
có nếp có tẻ : to have a boy and a girl
có nội dung : meaningful
có phép : (1) polite; (2) to be able to
có phép lạ : to be a miracle
có phù hợp với quy hoạch : according to (a, the) plan
có phúc : fortunate, lucky, blissful, born under a lucky star
có phương tiện và cơ hội : to have means and opportunity (to do something)
có phải : is it true that; to be true; isn’t it (tag question)?
có phải anh muốn nói tôi không? : are you speaking at me
có phải là : is it?
có phần hơi nặng tay : to be a little heavy-handed
có phần nào đúng : to have some truth in it
có quan điểm gần : to share a similar point of view
có quen với : to be familiar with, acquainted with, used to
có quyền : to have authority, right, power (to do something)
có quyền phủ quyết : to have veto power
có quyền quản trị : to have administrative authority
có quá nhiều : there are too many
có quốc tịch : to be a citizen of, have ~ citizenship
có quốc tịch Đai Loàn : to be a citizen of Taiwan
có rảnh : to be free
có rất nhiều : to have a lot of
có rất nhiều can đảm : to be very brave
có rất nhiều cách : there are many ways (to do sth)
có rất nhiều dông dụng : to have many uses
có rất nhiều thì giờ : to have a lot of time
có sao : what difference does it make?; to be wrong, have a problem
có sao không : is something wrong?, what’s the matter
có súng trong người : to have a gun pointed at oneself
có sẵn : forthcoming, existing, available, in hand, ready, available
có số : destined, predestined, fated
có số mạng : predestined, fated
có sống đến một ngàn năm nữa : in a thousand years, in one’s whole life
có sự liên hệ giữa : there is a relation between
có sự ám muội trong việc ấy : there’s something fishy about it
có tang : to be in mourning
có thai : to be pregnant, be with child
có thua : to lose
có thái độ : to behave
có thêm một : to have one more
có thêm nhiều việc làm : to still have a lot to do
có thì giờ : to have time
có thói quen : to have, be in the habit (of doing something)
có thật : to be true
có thế lực : powerful
có thể : can, perhaps, maybe, may, might, could
có thể chia các dịch giả thành hai nhóm : it’s possible to separate these translators into two groups
có thể có được : could have
có thể hiểu như : can be seen as, is similar to
có thể kiểm chứng : verifiable
có thể làm gì : what can one do?
có thể nói : one could say
có thể tha thứ được : forgivable, pardonable
có thể xảy ra : can occur, can happen
có thể ~ được : can, be able
có thể được hoán chuyển nhau : to be interchangeable
có thủy có chung : constant, loyal
có tin cho biết : there are reports
có tin tức : to have news, have information
có tin tức cho : to have news for
có tiếng : famous, prestigious
có tiếng cười : there was a laugh
có tiếng khóc : there is/was the sound of crying
có tiếng nói : there was a voice
có tiền : to have money
có tiền riêng : to have money of one’s own
có trang bị : equipped with, outfitted with
có trong tay : to have in one’s hand, in one’s possession
có trong đầu : to have in one’s head, in mind
có trách nhiệm trong vụ này : to have responsibility in this area
có trình độ Anh ngữ giới hạn : to have a limited knowledge of English
có trình độ học thức : to have a degree of learning, level of education
có trí khôn : to have reason, be able to reason, reach the age of reason
có trù : to have a plan
có trương hợp : there are cases where, are cases of ~
có trước có sau : faithful, loyal
có trụ sở ở : to have its headquarters in
có trụ sở ở Anh : headquartered in England
có tuổi : advanced in years
có tài : skilled, talented, gifted
có tên : to be named, called ~
có tên chúa mà thôi : to be lord in name only
có tên là : to be called, named
có tình : taking into consideration others’ feelings, feeling
có tính : to intend, expect; to have (be of) a quality, nature
có tính chất : to be (like), have a nature, characteristic
có tính chất chính trị : to be political, have a political nature
có tính chất con heo : dirty, pornographic
có tính chất đảng phái : partisan, political
có tính cách : to have a ~ character, nature
có tính cách tạm thời : temporary
có tính cách đồn đại : to be only a rumor
có tính khùng : to be crazy
có tính tốt : to have a good nature, good character
có tướng : to look, have an appearance
có tạng trung bình : to be in average health
có tầm vóc : significant, significance
có tật giật mình : if the cap or shoe fits, wear it, (there’s)
có tật hay bép xép : to have the habit of telling tales
có tội : guilty, culpable
có từ lâu : to have been around for a long time, while
có uy : to have influence, have prestige
có uy tín : famous, prestigious
có việc gì : why, for what (reason)
có vô lý : to be wrong, be irrational
có vú : mammal
có vấn đề tâm thần : to be mentally disturbed
có vẻ : to appear to be, seem, have the appearance of
có vẻ hài lòng : to appear to be happy
có vẻ ngạc nhiên : to look surprised, appear surprised
có vẻ như : to appear to be, seem that
có vẻ thành công : to appear to be successful
có vợ : (of a man) to be married
có ác cảm với giáo phái : to be hostile towards religion
có ác cảm với người nào : to have an enmity against someone
có ác tâm : evil minded, malicious
có áp lực khổng lồ : to be under tremendous pressure
có áy náy : to be worried, uneasy
có ích : useful
có ít nhất : there are at least
có óc : to have a mind, have a brain
có óc minh mẫn : to have a clear mind
có óc sáng tạo : to have a creative mind
có ý : to intend, mean; intentionally
có ý kiến : opinion, comment
có ý muốn : to desire, want
có ý nghĩa : to have a meaning, mean; meaningful
có ý thức : consciously, knowingly
có ý định : to intend, have the intention
có ăn : well-to-do, comfortably off
có Đạo : to be Catholic
có điều : only, only that
có điều khiển : guided (e.g. missile)
có điều kiện : to have a condition
có đâu : how can
có đúng : to be correct, right
có đúng không : right?, is that correct?
có đường kính thay đổi : to have varying diameters
có đầu có đuôi : being able to finish what one has started
có đầu óc : smart, intelligent
có đồng hồ đằng kia kìa : There’s a clock right over there
có động cơ chính trị : to drive or pursue a policy
có đủ bằng chứng : to have sufficient proof, evidence
có đủ tốt cho : to be good enough for
có đức : virtuous
có đựng : to contain, have (inside)
có ưu tiên cao : to have high priority
có ảnh hưởng : to influence, be influential
cóc : (1) toad; (2) (slang for không)
cóc cần : not to need
cóc gặm : jagged, notched, nicked, chipped
cóc khô : not at all
cóc nhái : toads and frogs
cóc tía : wealthy but stupid
cóc vàng : wealthy but stupid
cóc vái trời : a toad praying to heaven, useless thing to do
cói : reed (used to weave sleeping mat)
cóng : numb
cóp : to copy, cheat
cóp nhặt : to gather, collect
cót : bamboo mat
cót két : to grate, creak
cót ép : fiberboard
cô : (1) aunt (father’s sister); Miss (form of address for a young lady), etc.; (2) lonely, isolated, solitary
cô ban : cobalt
cô bán hành : saleswoman
cô bé trông nhẹ nhõm : the girl looks elegantly slender
cô ca : coca
cô ca in : cocaine
cô chiêu : young lady (of upper class family)
cô chú : aunt and uncle
cô dâu : bride
cô dì : aunts (mother’s and father’s side)
cô giáo : (female) teacher
cô gái : young lady, girl, woman
cô gái kiểu diễm : female model
cô hầu bàn : waitress, server (in a restaurant)
cô họ : father’s female cousin
cô hồn : gangster, thug
cô li : package, parcel
cô liêu : secluded, solitary, lonely, retired
cô lô nhần : soldier of the colonial troops
cô lô phan : rosin
cô lôn : cologne, eau de cologne
cô lập : isolated; isolation; to insulate, isolate
cô miên : solitary sleep
cô mụ : midwife
cô nhi : orphan
cô nhi quả phụ : orphans and widows
cô nhi viện : orphanage
cô nhắc : cognac
cô nương : miss, gal
cô phụ : widow, lonely woman
cô pếch : kopeck
cô quạnh : solitary, secluded
cô quả : orphan and widow
cô sông : filthy pig, dirty dog
cô ta : (1) quota; (2) she (said of a young woman)
cô ta ngủ tám tiếng : she slept eight hours
cô ta đi ngả nào? : in which direction did she go?
cô ta đã ra ở riêng : she has settled down to married life
cô tang : cotangent
cô thôn : isolated hamlet
cô thư ký : (female) secretary
cô thế : alone and helpless
cô tiên : fairy (woman)
cô trung : solitary loyal subject
cô tông : cotton
cô tịch : solitary
cô ve : French bean, green bean, string bean
cô đê in : codeine
cô đơn : alone, solitary, isolated, lonely, lonesome, solitary
cô đầu : courtesan, geisha
cô đọng : condensed, condensation
cô đồng : sorceress
cô độc : alone, solitary, isolated, lonely; isolation
cô đỡ : midwife
cô ả : gal, lass
cô ả đầu : singing girl
cô ấy : she (said of a young woman)
cô ấy rất thạo tiếng Anh : she speaks English well
côi : orphaned
côi cút : orphaned, orphan
côm cốp : tap (on), patter (on)
côn : club, stick, staff, rod, cudgel
côn quyền : stick and fist (the two arts of fighting)
côn trùng : insect
côn trùng bò : crawling insect
côn trùng học : entomology
côn đồ : gangster, ruffian, hooligan
công : (1) labor, effort, work; (2) (bank) account; (3) peacock; (4) duke; (5) wages, salary, pay; (6) fair, equal, just; (7) public, common; (
to attack
công an : policeman; public security, police
công an biên phòng : border guard, police
công an cửa khẩu : immigration officer
công an viên : security officer, irregular or semiofficial policeman (in rural areas)
công binh : army engineer, (military) corps of engineers
công binh xưởng : arsenal
công báo : official journal, gazette
công bình : just, fair, equitable
công bẵng : just, fair, equitable
công bố : to publish, make public, proclaim, announce
công bố chi tiết : to publish details
công bố nguyên : to publish intact, unaltered
công bộc : public servant
công bội : denominator, common denominator
công chi : public spending, public expenditures
công chuyện : business
công chánh : public works
công chính : justice; just, fair; public works, civil engineering
công chúa : princess
công chúng : the public; (in) public
công chức : government worker, civil servant
công chứng thư : notarized deed
công chứng viên : notary public, notary
công cuộc : task, job, work, undertaking
công cán : official mission, official business
công cốc : fruitless or futile or vain attempt, fruitless or futile or vain
công cộng : public, common, collective
công cụ : tool, object
công cụ hệ thống : system tools
công cụ khoa học : scientific tool
công cử : to elect; election
công du : official mission, travel
công dân : citizen, citizenship
công dân Hoa Kỳ : American citizen
công dân Mỹ : American citizen
công dân của Úc : an Australian citizen
công dân giáo dục : civil education
công dã tràng : wasted effort
công dộc nội bộ : internal affair, matter
công dụng : to use; use
công giáo : catholic; Catholicism
công hiệu : efficient, effective; efficiency, effectiveness
công hàm : diplomatic note, letter, treaty, agreement
công hãm : to attack
công khai : open, public, publicly, in public; to publicize, make public
công khai bộc lộ niềm hân hoan : to public ally express one’s happiness
công khai hóa : to publicize, make public
công khai phơi bày : to publicly display
công khai phủ nhận : to publicly deny (something)
công khanh : dukes and nobles, high officials
công khố : treasury
công kiên : attack a fortified position
công kiên chiến : attack on fortified position
công kêng : to carry someone on one’s shoulders
công kích : to attack
công lao : credit, service, merit, deserts; labor, effort, work
công luân : great merit, exploit
công luận : public opinion
công lý : justice
công lập : public (institution)
công lệ : rule, law, common rule
công lệnh : pass, mission order
công lợi : public good, public interest
công lực : police force
công minh : fair, equitable, just
công môn : public office, mandarin’s office
công nghiệp : industry, work, achievement
công nghiệp hóa : industrialization
công nghiệp nhẹ : light industry
công nghiệp nặng : smokestack industry, heavy industry
công nghĩa : social duty
công nghệ : industry, craft, trade, technology
công nghệ không dây : wireless technology
công nghệ phần mềm : software engineering
công nghệ sinh học : biotechnology
công nghệ tri thức : knowledge engineering
công nghệ truy nhập gói tốc độ cao : high speed packet access (HSPA)
công nguyên : Christian era, A.D.
công nha : public office
công nhiên : publicly, openly
công nho : public funds
công nhân : worker, employee, workman
công nhân viên : worker, employee
công nhân xây cất : construction worker
công nhận : to recognize, acknowledge, allow; recognition
công nhận chủ quyền : to recognize sovereignty
công nhật : to be paid by the day
công nông : workers and peasants
công năng : use
công nương : princess
công nợ : debt
công nữ : princess
công phiếu : public debt, government bond
công phu : toil, labor; laboriously
công phá : to attack
công pháp : public law
công pháp quốc tế : international law
công phét ti : confetti
công phạt : to have violent after-effects
công phẫn : be indignant (at something, with something)
công quyền : civil authority, civil rights
công quán : club, club-house
công quĩ : public property, public funds, public money
công quả : charity work
công quản : authority, administration
công quốc : principality
công quỹ : public property, public funds, public money
công sai : arithmetic ratio
công suất : power (of motor), output capacity, capacity
công suất biểu kiến : apparent power
công suất danh định : nominal power
công suất phản kháng : reactive power
công suất tác dụng : active power
công suất tối thiểu : minimum power
công suất định mức : standard power
công sá : wages, pay
công sở : government office
công sứ : envoy, minister
công sức : effort
công sự : fortified positions, fortifications
công te nơ : container
công thuốc : be sensitive or allergic to medicine
công thành : to make an assault on a fort
công thương : industry and trade
công thương gia : manufacturer or industrialist and trader
công thần : meritorious official, a person who has rendered
công thế : offensive
công thồ : public land
công thổ : village owned land, public land
công thủ : offensive and defensive, attack and defense
công thức : formula
công thức hóa học : chemical formula
công thự : government building, public building
công toi : labor in vain
công trái : public loan, debt; government bond
công trình : to work; undertaking, engineering, (literary) work, project
công trình dân dụng : civil project
công trình kỹ thuật : a technological undertaking, feat of engineering
công trình nghiên cứu : research work
công trình sư : project manager, engineer in charge
công trình đáng kể : a considerable, formidable undertaking
công trường : plaza, circle, work site
công trạng : merit, credit, service
công tu : company, corporation
công ty : company, firm
công ty bảo hiểm : insurance company
công ty cho vay : lending company, lender
công ty chế tạo : manufacturing company
công ty cung cấp mạng : service provider
công ty dược phẩm : pharmaceutical company
công ty hỗn hợp : joint company
công ty liên doanh : joint firm, company, venture
công ty mẹ : parent company
công ty mới thàn lập : a newly-founded, new company
công ty ngoại quốc : foreign company
công ty ngư nghiệp : fishing company
công ty nước ngoài : foreign company
công ty nội địa : domestic company
công ty quốc doanh : nationalized company
công ty quốc tế : international company
công ty thành viên : member company
công ty tư nhân : private company
công ty đa quốc gia : multinational company
công ty đầu tư : investment firm
công tác : work, task, job, operation, assignment, mission, business, responsibility
công tác bí mật : secret mission
công tác phí : expenses (for a business trip)
công tác quan trọng : important work, important job
công tâm : sense of justice
công tích : merit
công tôn : prince
công tơ : meter (for recording electricity)
công tơ đo đếm : measurement counter
công tư : public and private
công tước : duke, duchess (title of nobility)
công tắc : switch, contact
công tố : to prosecute (on behalf of the state)
công tố viên : public prosecutor
công tố viên đặc nhiệm : special prosecutor
công tử : dandy; mandarin’s son
công tử bột : dude
công viên : (public) park, (public) garden
công viên bán công : private park
công viên quốc gia : national park
công viên thành phố : city park
công việc : job, affair, task, work, matter
công việc khó nhọc : hard, difficult work
công việc ngập đầu : to be up to one’s ears in work
công việc nhiêu khê : a complicated job
công việc nhẹ nhàng : a light piece of work
công việc nặng nhọc : hard work
công việc quản trị : administrative task
công việc đang ngưng đọng : work is at a standstill
công voa : convoy
công và tư : public and private
công văn : official dispatch, official correspondence, official document
công vụ : assignment, mission, civil service, government service
công xa : government car
công xon : console, corbel
công xoóc xi om : consortium
công xuất : (motor) power
công xéc tô : concerto
công xưởng : shop, workshop, atelier
công ích : public, general good, welfare
công ăn việc làm : job, position, work, situation, employment
công điền : village owned rice field
công điểm : cooperative mark for work
công điện : official telegram, wire
công điệp : diplomatic note, official letter
công đoàn : labor union, trade union
công đoàn phí : union dues
công đoạn : step, stage, phase
công đàn : public forum
công đường : law court
công đảng : labor party
công đồn : to attack an enemy post
công đức : virtue, morality, merit
công ơn : service, good turn, merit
công ước : convention
công ốc : building
cõi : world, area, extent, country, region
cõi cô độc : an isolated area
cõi dương : the land of the living
cõi lòng : heart
cõi tiên : paradise, heaven, dream-land, dream-world
cõi trên : fairyland
cõi trần : this world
cõi âm : hereafter, afterlife, beyond, the world of the dead, the next
cõi đời : the world
cõng : to carry on one’s back, carry piggyback
cù : (1) to tickle; (2) top
cù lao : island
cù là : menthol
cù lèo : slip knot
cù lần : ignorant, knowing nothing
cù mì : simple-mannered
cù rù : boring, dull, uninteresting; slowpoke, slowcoach, laggard
cù đinh thiên pháo : syphilis
cùi : (1) pulp, meat; (2) leper
cùi chỏ : elbow
cùi dừa : copra
cùm : chain, shackle, fetter(s); to chain, shackle, fetter
cùm kẹp : torture, torment
cùm mồm : to muzzle, gag, silence
cùn cụt : headlong
cùng : same, together; to act together (with), and; to follow
cùng chí hướng : like-minded
cùng khốn : beggarly, wretched
cùng khổ : poor, miserable
cùng kiệt : at the end of one’s resources
cùng kế : on one’s last legs, last resort
cùng làm : to work together
cùng làm một sở : to work in the same office
cùng lúc : at the same time, simultaneously
cùng lúc đó : at the same time
cùng lúc ấy : at the same time, at that very moment
cùng lớp : same grade, class
cùng một bọn : in the same gang, group
cùng một giuộc : out of the same cloth, of a kind
cùng một lúc : at the same time
cùng một nhòng : to be of the same generation (age-group)
cùng một ruộc : they are all alike
cùng nghĩa : same, identical meaning
cùng ngày : same day
cùng nhau : with each other, together
cùng nhau làm việc : to work together
cùng quê với : to be from the same place as (someone else)
cùng quẫn : straitened
cùng thời : contemporaneous, contemporary
cùng thời kỳ : the same period (of time)
cùng trong năm ấy : that same year
cùng trời cuối đất : everywhere
cùng tận : at lost, in the end
cùng tịch : remote, distant
cùng tột : end, extreme
cùng với : accompanied with, together with, along with
cùng với hoặc không cùng với : with or without
cùng đinh : needy, in need
cùng đồ : in a blind alley, at a deadlock
cú : (1) sentence; (2) owl; (3) blow, shot, hit (with the knuckles)
cú cách : phraseology
cú muỗi : dorhawk, fern-owl, nightjar
cú mèo : barn owl, screech owl, little owl
cú pháp : syntax
cú phôn : phone call
cú rũ : crestfallen, dispirited
cú sút : shot
cú thốc : shock
cú vọ : wicked, evil
cú điện thoại : telephone call
cú đá : punches and kicks
cú đá vào mông đít : a kick in the butt
cú đánh nhẹ : light blow
cúa : palate (part of the mouth)
cúa mềm : soft palate
cúc : chrysanthemum
cúc cu : cuckoo
cúc cung : bow down, humble oneself
cúc cúc : chick-chick (noise of hen)
cúc dục : to bring up, feed
cúc tần : duckweed
cúi : to bow, bend, incline
cúi gằm : to bend down (because of shame or shyness)
cúi luồn : to fawn (upon), grovel (before)
cúi lạy : to bow down, prostrate oneself
cúi lạy trước bàn thờ : to prostrate oneself before an altar
cúi người : to bend over, bend one’s body downwards
cúi người xuống : to bend (one’s body) over
cúi rạp : to bow down to the ground, bow low
cúi xin : ask humbly (somebody about something)
cúi xuống : to bend down
cúi đầu : to bow (one’s head), nod
cúi đầu chào : to bow one’s head in greeting
cúi đầu xuống : to bow one’s head, bend one’s head down
cúm : influenza, flu
cúm gia cầm : bird flu
cúm núm : (1) watercock, gallicrex cinerea; (2) timid, shy, scared
cún : puppy
cúng : to offer sacrifices (religious), make offerings; sacrifice, offering
cúng bái : make ceremonial offerings
cúng lễ : to worship, venerate
cúng lễ tổ tiên : to worship one’s ancestors
cúng tế : offer sacrifices to
cúng tổ tiên : to make offerings to one’s ancestor(s)
cúng vái : to clasp one’s hands in prayer
cúp : to cut, disconnect, cut in (traffic)
cúp máy : to hang up the phone
cúp phôn : to hang up the phone
cúp điện thoại : to hang up the phone
cút : to scram, get lost
cút ra : to leave, get out
cút ra khỏi : to leave, get out
cút ra khỏi nhà : to leave, get out of the house
cút đi : get out of here!, beat it !, scram !, get out of my sight !
cút đi đồ nhãi : beat it, little devil!
căm : (1) to bear, hold a grudge; (2) spoke (of a wheel)
căm gan : bear deep resentment against
căm ghét : to hate, resent, abhor
căm giận : to feel a deep resentment against, deeply resent
căm hòn : to bear a grudge
căm phẫn : angry, upset, indignant
căm thù : to hate, resent
căm tức : to bear a grudge
căn : (1) apartment, flat; (2) [CL for houses, apartments, rooms]; (3) cause, origin, root
căn bản : basis, base, root, background, groundwork, principle, foundation; basic, fundamental
căn bệnh : cause of an illness
căn cơ : economical, thrifty
căn cước : identity, identification, ID
căn cứ : according to; need, require; basis, base, based; to depend, be based
căn cứ hải quân : navy, naval base
căn cứ không quân : air (force) base
căn cứ kỹ nghệ : industrial, manufacturing base
căn cứ quân sự : military base
căn cứ theo : on the basis of, based on
căn cứ trên : based on
căn cứ trên tình trạng : to depend on the situation
căn cứ vào : based on, judging by
căn cứ vào khả năng : to base on ability
căn cứ vào lợi tức : to base on income, be based on income
căn cứ địa : base
căn do : root cause
căn duyên : cause, origin, source
căn dặn : to remind, repeat
căn hộ : flat, apartment
căn nguyên : cause, root, source
căn nhà : house, apartment
căn nhà hai tầng : two story home, apartment
căn phòng : room
căn phòng độc thân : single room
căn số : (math) root; destiny, fate
căn số bậc hai : square root
căn thức : radical
căn vặn : to interrogate
căng : (1) to stretch, strain, tighten; (2) camp
căng da mặt : face lift
căng ngực : breast implant
căng phồng : swollen, stretched tight
căng thẳng : tense, tight, strained, stressed; tension, stress; to become tense, strained
căng thẳng truyền thống giữa hai nước : (a history of) strained relations between 2 nations
căng thẳng đang lên cao : tensions are rising
căng tin : refreshment room, canteen
căng óc : cudgel one’s brains
cũ : old, former, used
cũ nát : tattered
cũ rích : old-fashioned, obsolete
cũi bát : bamboo larder
cũn cỡn : too short (of clothing)
cũng : also, too
cũng biết : to also know
cũng chẳng phải là : also not
cũng có thể : also possibly
cũng giống như : just like, in the same way as
cũng hăng hái như ai : to be as enthusiastic as any other
cũng khá : pretty good
cũng khá lâu : is quite long
cũng không : also not
cũng không sao : is also not a problem, is okay
cũng không thể : also cannot
cũng không được : to also not be possible, also cannot
cũng là : to also be
cũng may : luckily
cũng một bọn : to belong to the same gang
cũng nghĩ vậy : to also think that way, agree
cũng ngon : is rather tasty
cũng như : as well as, the same as, like
cũng như bao lần trước : like so many times before
cũng như lần trước : just like before
cũng như trong bất cứ lãnh vực nào : as in any field
cũng như về mặt : as well as in the area of
cũng nên : maybe, perhaps, possibly
cũng nên lưu ý là : it should also be noted that ~
cũng nên nhắc lại : it should also be reiterated
cũng phải : to also have to, must also
cũng thế : likewise
cũng tùy : it depends
cũng vào lúc này : at this same time
cũng vẫn vậy : still the same (way)
cũng vậy : the same way
cũng được : that’s ok, that’s alright
cũng được kể : can also be considered, also includes
cơ : (1) foundation; (2) occasion, opportunity, circumstance; (3) odd; (4) regiment; (5) machine, mechanism, motor, engine; (6) airplane; (7) hunger, famine; (
muscle; (9) outburst, crisis
cơ binh : army, forces
cơ biến : adapt oneself to circumstances
cơ bản : base, foundation, fundamentals; fundamental, basic, elementary
cơ bần : misery, poverty
cơ bẩm : slide, breech
cơ bắp : muscles
cơ chiên : fried rice
cơ chế : mechanism, structure
cơ chỉ : careful, cautious, diligent
cơ chừng : it seems that, apparently, seemingly
cơ cùng : starvation and misery, starving and needy
cơ cấu : mechanism, framework, structure
cơ cấu hành chính : administrative structure
cơ cấu kinh tế : economic structure
cơ cấu tìm kiếm : search engine
cơ cấu tổ chức : organizational structure
cơ cầu : misfortune, trouble
cơ cực : ravenous, poor and hard
cơ duyên : karma
cơ giới hóa : to mechanize, mechanization
cơ giời : providence
cơ hoang : starvation
cơ hoành : diaphragm
cơ hàn : hunger and cold, misery, wretchedness
cơ học : mechanics (field of study)
cơ học lượng tử : quantum mechanics
cơ hồ : almost, nearly
cơ hội : chance, occasion, opportunity; opportunistic
cơ hội đầu tư : investment opportunity
cơ khí : mechanism
cơ khí hóa : to mechanize
cơ khổ : hungry and unhappy
cơ lỡ : be in straitened or reduced or strained circumstances, be hard up
cơ man : innumerable, countless, numberless
cơ man nào là : so many
cơ man nào mà kể : huge, enormous number
cơ may : mechanism
cơ mưu : ploy, ruse, stratagem
cơ mầu : secret, mysterious and miraculous
cơ mật : important and secret
cơ mật viện : security council
cơ nghiệp : fortune, assets
cơ ngũ : regiment, company
cơ ngơi : property, power, potential
cơ nhị đẩu : bicep
cơ năng : function, ability
cơ năng dùng : method of use
cơ quan : organ, agency, organization, body, office
cơ quan an ninh : security service
cơ quan báo chí : press organization
cơ quan báo động hàng không : aircraft warning server
cơ quan chính phủ : government organization, agency
cơ quan chức năng : appropriate authorities
cơ quan công quyền : civil rights organization
cơ quan hành chính : administrative body
cơ quan hành pháp : executive branch (of government)
cơ quan học : organology
cơ quan không gian : space agency
cơ quan lập pháp : legislative branch (of government)
cơ quan ngang Bộ : peer organizations
cơ quan ngôn luận : official organ, spokes-agency
cơ quan nhà nước : government organization, agency
cơ quan nhân quyền : human rights organization
cơ quan sinh sản : generative organs, reproductive organs
cơ quan thiện nguyện : good will organization
cơ quan thiện nguyện quốc tế : international good will organization
cơ quan thương mãi : company, commercial organization
cơ quan tuyên truyền : propaganda office, branch
cơ quan tình báo : intelligence agency
cơ quan tình báo trung ương : central intelligence agency
cơ quan tư nhân : private organization
cơ quan điều tra liên bang : Federal Bureau of Investigation
cơ số : base
cơ sở : (1) base (also math); (2) installation, establishment, basis, branch, facility
cơ sở dữ liệu : database
cơ sở dữ liệu phân tán : distributed data base
cơ sở hạt nhân : nuclear facility
cơ sở kinh doanh : business establishment
cơ sở nhà nước : government organization
cơ sở thương mại : trade, business branch, division
cơ sở tri thức : knowledge base
cơ sở tôn giáo : religious organization, institution
cơ sự : condition, state, situation
cơ tam dâu : tricep
cơ thiền : the marvel of Buddhism
cơ thắt : sphincter
cơ thể : organism, body
cơ thể học : anatomy (field of study)
cơ tim : myocardium
cơ trí : crafty, cunning
cơ vòng : sphincter
cơ vận : destiny
cơ xưởng : factory, plant
cơ xưởng luyện kim : metal refinery
cơ xảo : skilful, cute, clever
cơ yếu : essential, important
cơ đồ : family estate; undertaking, career
cơ động : dynamic, self-propelled, mobile
cơi nới : build an extension
cơm : rice, cooked rice, food (in general)
cơm Tây : French (not western) cuisine
cơm bụi : meal taken at an inn (usually with cheap price)
cơm bữa : (daily) meal
cơm chay : vegetarian food
cơm chim : rice for the birds
cơm chiên : fried rice
cơm cháo nháo nhào : rice and gruel mixed up together
cơm cháy : burnt at the bottom of the pot, rice crust at the bottom
cơm chín : cooked rice
cơm cúng : food offerings
cơm dừa : copra
cơm ghế : left-over rice that has been warmed up
cơm hàng : meal taken at an inn
cơm hẩm : inferior quality rice
cơm hớt : rice at the top of the pot
cơm khê : burnt (overcooked) rice
cơm không : plain cooked rice, rice with nothing to go with it
cơm lam : bamboo-tube rice
cơm nguội : cold rice
cơm nước : meal, dinner
cơm nắm : rice ball
cơm nếp : glutinous rice, sticky rice
cơm rang : fried rice
cơm sốt : steaming hot rice
cơm thầy cơm cô : servants
cơm thừa canh cặn : leftovers
cơm trưa : lunch
cơm tấm : broken rice (grains)
cơm tẻ : ordinary rice
cơm tối : dinner, evening meal
cơm vắt : compressed rice
cơm áo : food and clothing, means of support or subsistence
cơm độn : rice mixed with various cereals
cơn : attack, outburst, fit, bout; period, crises
cơn bão : twister, storm, typhoon
cơn bão đã ngớt : the storm had abated
cơn giận : outburst of rage, anger
cơn ho : coughing fit, attack of coughing
cơn hoảng sợ : panic attack, fit of panic
cơn lốc : tornado, twister
cơn mưa : squall of rain
cơn nôn ọe : fit of nausea
cơn say thuốc : (a) high (from drugs)
cơn sốt : attack or bout or fit of fever
cơn tức giận : fit of anger
cơn đau : outburst, fit, attack of pain
cơn đau tim : heart attack
cơn đau âm ỉ : a dull ache
cư : to dwell, live, reside
cư dân : population, inhabitant(s), resident; residential
cư ngụ : to dwell, live, reside
cư sĩ : retired scholar, hermit, recluse
cư tang : be in mourning, observe the interval of mourning
cư trú : residence, inhabitance; to live, reside
cư xá : city, town, housing (project)
cư xá sĩ quan : officers’ quarters
cư xử : to behave, act, conduct oneself
cư xử như bình thường : to act normally
cưa : to saw, amputate
cưng : to pamper, coddle
cưu : (1) to support, help, aid; (2) pigeon, turtledove
cưu mang : to bear; be pregnant
cương : (1) law, principle; (2) hard; (3) bridle, reins
cương cường : callous, inflexible, unyielding
cương giới : border, frontier
cương kiện : hardware
cương lĩnh : fundamental, basic; base
cương mục : summary, resume, outline, synopsis
cương nghị : resolute, firm, determined
cương nhu : hard and soft, firm and yielding
cương quyết : determined decided, firm, resolved
cương the : territory, bound
cương thường : constant obligations of morality
cương to : restrictions (to one’s freedom) (figurative) officialdom
cương trực : upright
cương vị : post, position, place
cương yếu : thesis, fundamentals, essentials
cước : (1) fee, charge (for a service); (2) string; (3) foot
cước chú : footnote
cước khí : beriberi
cước phí : postage, carriage
cước sắc : rank, grade, title
cưới : to marry, wed
cưới chạy tang : wedding which takes place ahead of schedule
cưới nhau : to marry (each other)
cưới xin : marriage, matrimony, wedlock
cướp : to rob, loot, ransack, steal; robbery, theft
cướp biển : pirate, sea-robber
cướp bóc : to rob, loot, plunder, raid, pillage
cướp cò : to go off by accident, discharge accidentally
cướp công : to despoil
cướp của giết người : to kill for robbery
cướp gift : to snatch and run
cướp giật : snatch and run
cướp lấy : to take (by theft)
cướp lời : to interrupt (conversation, speech)
cướp máy bay : highjack
cướp mất : to steal, rob
cướp một nhà băng : to rob a bank
cướp ngày : daylight robbery
cướp ngân hàng : bank robbery
cướp ngôi : to usurp the throne, rob somebody of his throne
cướp nhà băng : bank robbery; to rob a bank
cướp phá : to plunder, loot
cướp sống : take away by force
cướp đoạt : to seize, usurp, rob
cướp đường : highway robbery
cướp đất : to steal one’s country
cười : to laugh, smile
cười bò : doubled up with laughter
cười chê : to make fun of
cười chúm chím : smile
cười cười : to laugh
cười cợt : to joke, jest
cười duyên : to give somebody a charming smile, smile sweetly
cười giòn : laugh aloud in the fullness of one’s content
cười gượng : to force a smile
cười gằn : chuckle, laugh grimly
cười ha hả : laugh (loud or boisterously), shout with laughter
cười hì hì : to laugh loudly
cười híp mắt : smile and half close the eye
cười hô hố : a loud rude laugh, hee-haw
cười hề hề : to laugh
cười hềnh hệch : laugh foolishly, laugh a silly laugh
cười khanh khách : burst out laughing, laugh good-humouredly
cười khà : guffaw, snort of laughter
cười khì : to laugh lightly, laugh sth off
cười khúc khích : giggle
cười khẩy : fleer, laugh scornfully, snigger
cười khỉnh : to scoff
cười lăn : split one’s side with laughter
cười mát : laugh ironically
cười méo miệng : to grimace
cười mỉm : to smile
cười ngạo : grating laugh
cười ngất : rock with laughter
cười ngặt nghẽo : to be doubled up with laughter, split
cười nhe răng : to smile and show one’s teeth, grin
cười nhoẻn : smile a beautiful smile
cười như nắc nẻ : to laugh uproariously, burst into peals of laughter
cười như pháo ran : roar with laughter
cười nhạt : sickly laugh, laugh hollowly, canine laugh
cười nhếch mép : to smile wryly
cười nôn ruột : laugh oneself into convulsions
cười nịnh : laugh flatteringly
cười nụ : to smile
cười nửa miệng : half-smile
cười ra nước mắt : to laugh on the other side
cười ruồi : smile inanely, laugh causelessly
cười rộ : burst out laughing
cười sằng sặc : laugh almost hysterically
cười sặc sụa : to laugh oneself helpless
cười thầm : to laugh secretly, chuckle
cười thầm trong bụng : to laugh secretly
cười toe toét : to break into a broad grin, smile from ear
cười trừ : do nothing but laugh, laugh off
cười tình : smile amorously
cười vang : laugh loudly
cười vào mũi : to laugh in somebody’s face
cười vãi đái : to piss oneself laughing
cười vỡ bụng : to split one’s sides with laughter
cười xòa : to laugh off
cười đứt ruột : split one’s sides with laughter
cười ồ : to laugh, smile
cườm : glass bead
cường : strong, powerful, vigorous
cường binh : a strong army
cường bạo : cruel, brutal, ruthless
cường dương : red-blooded, virile, highly sexed
cường hào : village bully, village elder
cường kích : contour-fighter
cường lực : force
cường quyền : violence
cường quốc : nation, power
cường quốc kinh tế : an economic power
cường tan : acid
cường tang : vigorous, forceful
cường then : prosperity, wellbeing, flourishing
cường điệu : to exaggerate, overplay, overstate, magnify, blow up
cường đại : powerful
cường đạo : bandit
cường địch : powerful enemy
cường độ : intensity, strength
cưỡi : (1) to ride, straddle, mount; (2) see cỡi
cưỡi cổ : rule (over), sway, exercise dominion or sovereignty (over)
cưỡi hổ : we have gone too far to draw back now, in for a penny, in
cưỡi ngựa xem hoa : not to go into details
cưỡi rồng : happy match
cưỡng : to compel, force
cưỡng bách : to force, compel, coerce
cưỡng bách hồi hương : forced repatriation
cưỡng bức : to force, compel
cưỡng bức đột nhập : forced entry
cưỡng chiếm : to extort
cưỡng dâm : to rape, violate (a girl or woman)
cưỡng hiếp : to force, compel, rape
cưỡng hôn : forced marriage; to force a marriage (upon)
cưỡng ép : to compel, force, coerce
cưỡng đoạt : to extort, carry off by force
cược : bet
cạ : to rub
cạc : card
cạc cạc : quack (a duck’s cry); to cackle
cạch : (sound of knocking)
cạm : trap
cạm bẫy : snare, trap
cạn : dry, shallow, empty, out of; to go dry, exhaust
cạn chén : to drink up (one’s glass of wine), drain one’s cup
cạn kiệt : to become exhausted
cạn lời : to be out of words, have nothing more to say
cạn thuốc : out of medicine
cạn túi : penniless, flat broke
cạnh : (1) edge, side; beside, next to, near; (2) to struggle, quarrel, fight, argue
cạnh huyền : hypotenuse
cạnh khía : aspect
cạnh khế : star-shaped
cạnh nhau : beside, next to each other
cạnh nách : near, next to, next door
cạnh sườn : side, flank, wing
cạnh tranh : to contend, compete; competition
cạnh tranh bất chính : illegal or unfair competition
cạnh tranh nhau : to compete with each other
cạo : to shave, scrape, scratch, peel
cạo gió : (scratch the wind) coin rubbing (an old folk remedy)
cạo giấy : bureaucrat, clerk, scribe
cạo mặt : to shave (face)
cạo nhẵn : to shave bare
cạo râu : to shave
cạo trọc : to shave somebody’s head
cạo vôi : plaque removal (from teeth)
cạo đầu : to get a haircut, give a haircut, shave somebody’s head
cạp : edge, rim
cạp chiếu : to edge a mat
cạy : (1) to rely on; (2) to pry up
cạy cửa : to force open a door
cạy lên : to pry up
cạy ra : to pry open, pry apart
cả : (1) oldest, biggest; old; (2) both, everyone, all (of), entire, whole; (3) even, also, as well; (4) at all
cả Thái Lan : all of Thailand
cả ba : all three
cả binh sĩ Mỹ lẫn binh sĩ Afghanistan : both US and Afghani soldiers
cả căn phòng : entire room
cả cười : laugh (loud or boisterously), shout with laughter
cả gan : bold, having plenty of pluck
cả ghen : very jealous
cả gia đình : whole, entire family
cả giận : get mad, be angry
cả gói : package, package deal
cả hai : both
cả hai buổi : all day
cả hai bên : both sides, both parties
cả hai cuốn : both volumes
cả hai cặp mắt : both eyes
cả hai người : both people
cả hai những : both
cả hai phía : both sides
cả hai tay : both hands
cả hai đều : both
cả hai đứa : both guys, both people
cả lo : worry oneself, trouble oneself, bother oneself
cả lò : damn (you) all!
cả mừng : merry, gay, lively, jolly, be in high spirit
cả ngày : all day
cả người : both people
cả nhà : entire family
cả nước : entire country
cả nể : complaisant, compliant
cả quyết : resolute, determined, firm
cả quốc : entire country
cả tháng : entire month, whole month
cả thảy : (all) in all, altogether
cả thảy mấy lần? : how many times altogether
cả thẹn : shy, self-conscious
cả thế giới : the entire world
cả tin : credulous, gullible
cả tiếng : loud-voiced
cả tuần : whole week
cả tuần lễ : whole week, entire week
cả tuần lễ sau : all next week
cả ~ nửa : also, as well as, too
cả ~ đều : both
cả đàn cả lũ : everybody, all of them
cả đàn ông và đàn bà : (both) men as well as women
cả đến : even
cải : (1) to change, reform, tap; (2) cabbage
cải biên : to arrange
cải biến : to change, transform
cải bắp : cabbage
cải bẹ : field cabbage
cải bổ : to use in another capacity
cải cay : mustard
cải chính : to deny, reject
cải cách : to reform, renovate; reform
cải cách di trú : immigration reform
cải cách kinh tế : economic reform
cải cách oen phe : welfare reform
cải cách ruộng đất : land reform
cải cách về chính trị : political reform
cải cách xã hội : social reform
cải cách điện địa : land reform
cải cúc : chrysocome
cải củ : turnip, white radish
cải danh : to change one’s name
cải dạng : to disguise oneself
cải dạng nam trang : to disguise oneself as a man
cải dầu : colza
cải dụng : to reassign
cải giá : to remarry (after being widowed)
cải hoa : cauliflower
cải huấn : to reeducate
cải hóa : to convert, change, transform, reform; conversion, change
cải hối : to repent, be sorry
cải hối thất : guardhouse
cải luyện : to go through a training course
cải lão hoàn đồng : to rejuvenate
cải lương : to improve, reform; (modern) play
cải lịnh : to change orders
cải mả : to bury in a permanent tomb; dirty (of teeth)
cải mỹ : to beautify
cải nhiệm : designate to a new post
cải quá : to reform, amend, correct, make right
cải ra đi : radish
cải sang : to convert, go over to
cải sang đạo thiên chúa : to convert to Christianity
cải thiện : to improve, reform, raise the standard of
cải thiện mức sinh hoạt : to improve the standard of living
cải thiện quan hệ : to improve relations
cải thiện tình trạng : to improve a situation
cải thiện tình trạng nhân quyền : to improve the human rights situation
cải thiện về giáo dục : to improve education
cải tiến : to improve
cải tiến nông thôn : rural improvement
cải tiến về kỹ thuật : technological improvement, improvement in technology
cải trang : to disguise oneself
cải trắng : white cabbage
cải tà qui chính : to amend one’s ways
cải táng : to rebury, bury again
cải tạo : to reconstruct, reorganize, reeducate; reeducation
cải tạo xã hội : to reconstruct, reorganize society
cải tổ : to reorganize, restructure; reconstruction, Perestroika
cải tổ kinh tế : economic reorganization
cải tổ nội các : to reshuffle the cabinet
cải tổ toàn diện : to completely reorganize
cải tội danh : commute
cải tử hoàn sinh : to revive, resuscitate, restore to life
cải xoong : cress, watercress
cải đạo : to change one’s ways
cải đỏ : radish
cải đổi : to change, convert
cảm : (1) to catch cold, have a cold; (2) to feel, feeling; (3) to dare
cảm giác : feeling, sensation, sense
cảm giác luận : sensualism
cảm giác sung sướng : happy feeling
cảm giác tình dục : sexual feeling
cảm giác âm ấm : warm feeling
cảm gió : to catch cold
cảm hoài : feel nostalgia, have a touching recollection of the
cảm hàn : to catch cold, catch a chill
cảm hóa : to convert, move, civilize
cảm hứng : inspiration
cảm kích : touched, moved
cảm mạo : to be indisposed (by a cold), catch a cold
cảm mến : admire and esteem, be filled with admiration and esteem for
cảm nhiễm : to be infected by
cảm nắng : to get sunstroke
cảm phong : to catch a cold
cảm phục : to admire, feel admiration for
cảm quan : the sense organs
cảm quang : photosensible
cảm thông : to communicate, understand, be understanding, sympathize; communication, understanding
cảm thông với : to sympathize with
cảm thương : to feel pity for
cảm thấy : to feel
cảm thấy buồn nôn : to feel nauseated
cảm thấy bình tĩnh : to feel calm
cảm thấy có tội : to feel guity
cảm thấy dễ chịu hơn : to feel better
cảm thấy giận : to feel angry at
cảm thấy giận mình : to be angry at oneself
cảm thấy hối hận : to regret, feel sorry
cảm thấy khó chịu : to feel uncomfortable
cảm thấy lạc lõng : to feel lost
cảm thấy muốn nôn mửa : to feel nauseous, want to get sick
cảm thấy muốn nôn ọe : to feel like throwing up
cảm thấy mắc cỡ : to feel embarrassed, ashamed
cảm thấy mệt mỏi : to feel tired
cảm thấy nhẹ nhõm : to feel relieved, relief
cảm thấy nhục nhã : to feel embarrassment, shame
cảm thấy rất ngán : to feel very depressed
cảm thấy say xe : to feel, be carsick
cảm thấy thoải mái : to feel relaxed
cảm thấy thông cảm với : to sympathize with, feel sympathy for
cảm thấy trách nhiệm : to feel responsible
cảm thấy tội nghiệp : to pity, feel sorry for
cảm thấy áy náy : to feel uneasy
cảm thấy đau : to hurt, feel pain
cảm thấy ớn lạnh : to feel cold, have chills, shiver
cảm thử : to get sunstroke
cảm tình : feeling, sentiment
cảm tưởng : impression, comment, remarks
cảm tạ : to thank, express one’s gratitude
cảm tử : to brave death, volunteer for death, suicide
cảm tử quân : kamikaze
cảm xúc : feeling(s)
cảm động : to thank, thank you; moved, touched
cảm động nghẹn lời : to be struck dumb with emotion
cảm ơn : to thank, thank you
cảm ứng : to irritate, irritation
cản : to stop, block; bumper, fender
cản hậu : rear bumper
cản trở lưu thông : to block, obstruct traffic
cảng : (sea) port, harbor
cảng nước sâu : deep water port
cảng vụ : port authorities
cảnh : (1) to warn; (2) to warn; (3) scenery, scene, view, site, landscape, situation, condition; (4) border, limit
cảnh binh : policeman
cảnh báo : alarm, warning, alert; to warn
cảnh báo về : to warn about
cảnh báo về hậu quả : to warn (sb) about the results (of sth)
cảnh bị : to guard, patrol; guard, police, watchman
cảnh bị học viện : policy academy
cảnh cáo : to (raise an) alarm, warn
cảnh cáo Hoa Kỳ : to warn the United States
cảnh diện : faucet
cảnh gia đình ấm cúng : the scene of a united family
cảnh giác : vigilance; vigilant, aware
cảnh giác thường xuyên : constant vigilance
cảnh giác đối với : vigilance towards
cảnh giới : to warn, admonish, watch, guard; limit, border, frontier
cảnh huống : happening, situation, plight
cảnh hỗn độn : confusion
cảnh khốn : difficult situation
cảnh ngoại : surroundings, environment
cảnh ngộ : situation, plight
cảnh ngộ oái oăm : an awkward situation
cảnh nội : inward sentiments, feelings
cảnh phông : scenery, scene
cảnh phục : police uniform
cảnh quan : landscape
cảnh sát : police; policeman
cảnh sát bắn súng nước và đạn cao su : the police fired water cannons and rubber bullets
cảnh sát cuộc : police station
cảnh sát giao thông : traffic police
cảnh sát trưởng : chief of police, police chief
cảnh sát tuần tra : patrolmen, patrolling police officers
cảnh sát viên : policeman, police officer
cảnh sát vũ trang : armed policeman
cảnh sát địa phương : local police
cảnh sắc : scenery, view, landscape
cảnh sống : living conditions, living situation
cảnh trí : landscape, sight, view, scenery, scene, spectacle
cảnh tình : situation, condition
cảnh tượng : scene, sight, view, spectacle
cảnh tỉnh : to awaken, open the eyes of
cảnh vui : happy scene
cảnh vật : nature; spectacle, sight
cảnh vẻ : particular
cảnh vệ : guard
cảnh vụ : nature, spectacle, view
cảnh đẹp : scenic spot
cảnh địa : border, frontier
cảo : (rough) draft, manuscript
cảo bản : manuscript
cảo luận : essay
cảo táng : bury summarily
cấc láo : impolite, rude, ill-bred, unmannerly
cấm : to forbid, prohibit, ban; no ~, do not ~ (on signs, etc.)
cấm binh : royal palace guard
cấm chỉ : to forbid, prohibit
cấm cung : to confine to the house (a highborn girl in a feudal society)
cấm cản : to prohibit, forbid
cấm cố : to detail, hold
cấm cửa : to forbid (someone) to darken one’s door
cấm dán giấy : post no bills
cấm dục : to practice continence
cấm hút thuốc : no smoking
cấm khẩu : to lose one’s power of speech (when at the point of death)
cấm lệnh : interdiction, prohibition, ban
cấm lịnh : the prohibition
cấm rẽ bên phải : no right turn
cấm rẽ bên trái : no left turn
cấm thành : forbidden citadel
cấm thử : to ban, outlaw
cấm thử bom nguyên tử : to outlaw nuclear weapons
cấm tiệt : to forbid strictly or absolutely
cấm vào : no entry, do not enter, no admittance
cấm đoán : to forbid, prohibit, interdict, outlaw; prohibition
cấm đạo : blocked road, no thoroughfare, road closed
cấm địa : forbidden zone, out of bounds area
cấm đỗ xe : no parking
cấn : (1) to deduct; (2) see cặn
cấp : (1) degree, grade, level, rank, step; (2) to confer, obtain, get, issue; (3) urgent, pressing
cấp biến : emergency, crisis
cấp bách : urgent, pressing
cấp báo : to send an emergency dispatch to, notify immediately, tin
cấp bậc : degree, grade, rank
cấp bằng : diploma, degree
cấp bộ : party local hierarchy
cấp cao : advanced, upper, high (level)
cấp chính xác : level of accuracy
cấp chỉ huy : command level, echelon
cấp chỉ huy quân đội : military command
cấp cứu : (to give) first aid, emergency aide
cấp dưới : inferior, subordinate, junior, low(er)-level
cấp dưỡng : to provide relief for (old or disabled person)
cấp giấy thông hành : to issue a passport
cấp hiệu : stripe, badge (showing army rank)
cấp học bổng : to grant a scholarship
cấp khoản : allowance, allotment of funds
cấp lãnh đạo : leader
cấp một trương mục : to get an account
cấp nước : water supply
cấp phát : to allocate, give; allocation
cấp phép : license, licensing
cấp số : progression, series
cấp số cộng : arithmetic progression
cấp số nhân : geometric progression
cấp thiết : pressing, urgent, imperative
cấp thấp : low(er) level
cấp tiến : progressive, radical
cấp trên : higher, senior, superior, higher authorities
cấp tính : pernicious, acute
cấp tốc : swift, urgent, very fast, intense
cấp vốn : to allot capital, finance, fund
cấp điều độ : control level
cấp điều độ có quyền kiểm tra : supervisory control level
cấp điều độ có quyền điều khiển : regulatory control level
cấp điện áp : voltage level
cấp độ : level
cấp độ quốc gia : national level
cất : (1) to hide, store, put away; (2) to lift, elevate, pick up, erect, build, construct; (3) to distill
cất binh : to raise troops
cất bút : take a brush
cất cao : uplifting
cất chén : raise one’s cup of wine
cất chức : to remove, relieve (from position), dismiss, discharge
cất cánh : to take off (plane)
cất công : to trouble oneself (to do something)
cất cơn : abate (said of a fit of fever)
cất cẩn : careless
cất dọn : arrange, put in order
cất giấu : hide, conceal
cất giọng : to raise one’s voice
cất giữ : to save, keep, store
cất hàng : to buy goods
cất hành : to buy wholesale
cất lên : to raise, come up
cất lấy : to save something (for later), put something away (for later)
cất lẻn : do on the sly
cất miệng : open one’s mouth (to speak)
cất mình : lift oneself
cất mả : to remove remains of a dead person (from one grave to another)
cất nhà : to buy a house
cất nhắc : to be hardly able to lift (one’s limbs)
cất nóc : roof a house, build a roof
cất quyền : deprive somebody of his rights as a citizen
cất quân : to raise troops
cất rượu : distill alcohol
cất tiếng : to begin to speak, begin to sing, raise one’s voice
cất vào túi : to put in one’s pocket
cất vó : rear, prance (of a horse)
cất đi : to put away, take away
cất đám : proceed to bury
cất đầu : stand up
cấu : (1) to build, construct; (2) to pinch
cấu hình : configuration
cấu kết : conspiracy; to conspire
cấu rứt : tear, fight
cấu thành : to complete, form, make up, create, compose
cấu trúc : architecture, structure
cấu trúc chương trình : program structure
cấu trúc cây : tree structure
cấu trúc danh sách : list structure
cấu trúc dữ liệu : data structure
cấu trúc mạng máy tính : network structure
cấu trúc điều khiển : control structure
cấu tượng : texture (of the soil.)
cấu tạo : to build, create, compose, construct, design, engender; structure, makeup, composition
cấu tứ : put ideas in order, make an outline (for an essay)
cấu tử : constituent
cấu xé : to tear
cấu âm : articulate
cấy : (1) to transplant
cấy máu : blood transfusion
cấy tim : heart transplant
cầm : (1) to hold, take hold of, arrest, capture; (2) to pawn; (3) guitar, lute, musical instrument; (4) bird
cầm bút : be a writer
cầm bằng : as if; to consider as
cầm ca : music and song
cầm chèo : row, scull
cầm chầu : to beat time on a tomtom
cầm chắc : to be very sure, absolutely positive; to hold tight, hold fast
cầm chừng : indifferently, half-heartedly, perfunctorily
cầm cái : to be a banker (in card games)
cầm cân nẩy mực : to hold the balance
cầm câu cơm : means of livelihood, way of making a living
cầm cây súng : to hold a gun
cầm cả hai tay : to hold with both hands
cầm cập : to shake, tremble like a leaf
cầm cự : to resist
cầm hạc : peaceful life (of a mandarin)
cầm khách : entertain guests
cầm lái : to drive (a car), land (a plane), take the helm, be at the wheel
cầm lấy : to (hold and) take
cầm như : as if
cầm nhầm : to take by mistake
cầm nĩa lên : to pick up a fork
cầm quyền : to hold power, be in power
cầm quân : command troops
cầm súng : to hold a weapon
cầm sắt : conjugal harmony
cầm sẵn : to hold ready
cầm tay : mobile, portable, handheld; to hold in one’s hand
cầm thú : animals
cầm thư : music and books, intellectual life
cầm tinh : to be born under the auspices of (one of the twelve animals whose
cầm trong tay : to hold in one’s hand
cầm trên tay : to hold in one’s hand
cầm tù : to keep in prison, imprison, jail
cầm đài : variety actress
cầm đũa : to hold chopsticks
cầm được : to hold back
cầm được nước mắt : to hold back tears
cầm đầu : to (take the) lead, be the head of
cầm đằng chuôi : have a hold over someone, play safe
cần : (1) to be urgent, pressing; to need (to), want; to care; (2) hard working, industrious; (3) rod, pole, staff; (4) celery
cần câu : fishing pole, fishing rod
cần câu cơm : bread-winner, livelihood, means of
cần cù : hard working, industrious, laborious; hard work
cần cấp : essential, necessary, urgent
cần cẩu : crane
cần dùng : needed, wanted; to need, want
cần kiệm : industrious, thrifty
cần kíp : essential, necessary
cần lao : labor, working (as an adjective)
cần làm : to have to do
cần nhắc lại ở đây rằng : it must (should) be reiterated here that
cần nói : it has to be said, one should say
cần nói rõ rằng : it must be stated clearly (that)
cần nói thêm : to have to say, have to add
cần nói thêm rằng : it must also be said that ~
cần phải : to need to, have to, must
cần phải nói thêm : to have to add
cần quan tâm : to need, deserve attention
cần sa : cannabis, marijuana
cần ta : water dropwort
cần thiết : indispensable, essential, necessary; necessity
cần thiết phải : must
cần trục : crane (machinery), jack
cần tây : celery
cần tới : to need
cần vương : to support the king, rescue the king
cần vẹt : trolley
cần vụ : server, attendant (to a high-ranking official)
cần xé : deep bamboo basket
cần yêu : to need
cần để ý là : it must be noted that
cầu : (1) bridge; (2) to request, demand, desire; (3) toilet; (4) sphere, ball; birdie (badminton)
cầu an : quiet-seeking, eager for a quiet life
cầu bơ cầu bất : homeless, vagabond, vagrant
cầu chui : viaduct
cầu chì : fuse
cầu chúc : to wish
cầu cạn : viaduct
cầu cạnh : to request (a favor)
cầu cảng : bridges and ports, quay, wharf
cầu cống : bridges and locks
cầu cứu : to ask for help, seek help
cầu danh : seek after honors
cầu dao : knife-switch
cầu duyên : pray for good chances in love
cầu hiền : seek men of great talent (to serve the country)
cầu hàng không : air-bridge, air-lift
cầu hòa : to sue for peace
cầu hôn : to ask for (a girl’s) hand
cầu hồn : requiem (mass)
cầu khuẩn : coccus
cầu khấn : pray under one’s breath
cầu khẩn : to plead, beg
cầu khỉ : foot bridge, rope bridge
cầu kinh : to pray, say prayers
cầu kỳ : far fetched, unusual
cầu lam : rendez-vous, blue bridge (the bridge to meet gods)
cầu lát bê tông : concrete slab bridge
cầu lợi : to seek profit
cầu may : to try one’s luck
cầu mong : to aspire
cầu môn : goal
cầu mắt : eyeball
cầu nguyện : to pray; prayer
cầu nguyện Chúa : to pray to God
cầu nguyện cho : to pray for (someone)
cầu nguyện trời đất : to pray
cầu nối : link, bridge
cầu nổi : floating bridge, pontoon bridge
cầu phao : pontoon bridge
cầu phương : quadrature, square
cầu quay : swing-bridge
cầu siêu : to say a mass for the peace of someone’s soul (in Buddhism)
cầu thang : stairs, staircase
cầu thủ : ball player
cầu thủ nhà nghề : professional footballer
cầu thực : to beg for food, earn one’s living
cầu tiêu : toilet, bathroom, latrine, water closet
cầu tiến : to move forward, get ahead
cầu tre : bamboo bridge
cầu treo : suspension bridge
cầu trường : to rectify (a curve)
cầu trượt : children’s slide
cầu trục : bridge crane
cầu tàu : wharf, quay
cầu viện : to seek reinforcements
cầu vồng : rainbow
cầu yên : to pray for peace
cầu ân : to request a favor
cầu ô : blackbird bridge, the mythical way across the milky way
cầu đá bê tông : concrete beam bridge
cầu đảo : to make offerings (to deity) for one’s wishes to be fulfilled
cầy : (1) dog; (2) to plow; plow
cầy bừa : to farm
cầy cấy : to farm, cultivate
cầy cục : bustle about
cầy giông : Zibet
cầy sâu cuôc bẫm : to plow deep
cẩm : (1) police officer; (2) elegant, flowery; (3) brocade
cẩm bào : brocade court robe
cẩm chướng : pink, carnation
cẩm lai : barian kingwood
cẩm nang : bag, sack, pocket, wallet
cẩm nhung : flowered silk cloth
cẩm thạch : marble
cẩm tú : embroidered brocade, very beautiful landscape, very beautiful
cẩn : (1) cautious, careful; (2) to inlay, embed, encrust
cẩn bạch : to inform respectfully
cẩn cáo : to inform respectfully; respectfully, sincerely yours (letter closing form)
cẩn phòng : vigilant, watchful
cẩn thận : attentive, watchful, careful, prudent, cautious
cẩn thận tối đa : to be very careful
cẩn trọng : careful, cautious, warning
cẩn tín : be trustful
cẩu : dog
cẩu hợp : illicit intercourse
cẩu thả : careless, sloppy
cẩu trệ : animal, beast
cận : near, close to
cận cảnh : close-up, foreground
cận huống : recent situation
cận kim : modern
cận lai : recently
cận lâm sàng : paraclinical
cận lân : close neighbors
cận lợi : immediate interest
cận nhiệt đới : subtropical zone
cận sử : modern history
cận thần : trusted courtier
cận thị : short sighted, myopic
cận tiếp : adjoin, be adjacent
cận trạng : recent situation
cận vệ : guard, aide-de-camp
cận xích đạo : subequatorial
cận điểm : punctum proximum
cận đại : modern, contemporary
cận đại hóa : modernization
cập : to reach, come to
cập bà lời : bleary-eyed
cập bến : to dock
cập cách : corresponding (to), conformable (to)
cập kê : nubile; to reach marrying age
cập nhật : to revise, update; up to date
cập rập : hasty, hurried, act or be done in a hurry
cập thì : timely
cập đệ : pass an examination
cật : kidney
cật lực : to devote one’s strength
cật vấn : to interrogate, grill (with questions), cross-examine
cậu : mother’s brother, uncle
cậu bé : boy, young man
cậu ấm : mandarin’s son
cậy : persimmon
cậy cục : to painstakingly entreat (influential people) for a favor
cậy thế : to rely on one’s position or standing
cậy tài : to rely vaingloriously on one’s talent
cắc : dime
cắc cớ : brought about by the irony of fate, ill-timed
cắc kè : chameleon
cắm : to plant, pitch
cắm lều : to pitch a tent
cắm mốc : set up (plant) landmarks
cắm ruộng : stake out fields (said of a debtor)
cắm sâu vào : to be stuck deep into
cắm sừng : to cuckold
cắm trại : to camp, go camping
cắm đất : stake out land (of a debtor)
cắn : to sting, bite, bark
cắn bóng : bay the moon
cắn chỉ : penciled with betel juice
cắn câu : to get caught, be enticed
cắn cấu : to have a fight
cắn cỏ : to beseech, implore plaintively
cắn màu : mordant
cắn môi : to bite one’s lips
cắn răng : to bear, endure
cắn rứt : to worry, harass, sting, gnaw (conscience, etc.)
cắn trộm : bite without barking (said of a dog)
cắp : (1) to steal, swipe; (2) to carry under one’s arm
cắp bánh xe súng đại bác : wheel pair (artillery)
cắp nách : carry under one’s arm
cắp nắp : accumulate, lay up, store up, put up, save up
cắt : to cut, reduce, chop
cắt băng : cut the inauguration band
cắt bằng phẳng : to cut smoothly
cắt bỏ : to cut out
cắt chỉ : to take out stitches
cắt chức : to dismiss from office
cắt cổ : exorbitant, usurious
cắt cứ : to delegate, detail, tell off
cắt dán : cut-paste
cắt giảm : to cut back on, cut down, reduce
cắt giảm lãi suất : to reduce the interest rate
cắt giảm ngân sách : to reduce a budget
cắt giảm nặng : to reduce heavily, greatly
cắt khúc : cut into pieces
cắt lần : in turn
cắt lớp : to scan
cắt lời : to interrupt (someone who is speaking)
cắt may : to confection
cắt nghĩa : to explain
cắt nghĩa cho : to explain to (sb)
cắt nghĩa từng chữ một : to explain each word
cắt ngắn : cut short, shorten, cut down
cắt quần áo : cut out a garment
cắt rau : to cut up vegetables
cắt tóc : to cut hair, give a haircut
cắt tóc ngắn : to cut one’s hair short
cắt xén : to clip, cut, shorten, edit, truncate
cắt áo : to make a dress
cắt đặt : to assign, allot a task
cắt đứt : to cut (off), sever, break off
cắt đứt liên hệ : to sever, cut off a relationship, relations
cắt đứt luồng tư tưởng : to interrupt one’s train of thought
cắt đứt lời : to cut someone off (while speaking)
cắt đứt mọi liên hệ với : to sever all ties with
cằm : chin
cằm cặp : tremble like a leaf, clatter
cằm nhọn : pointed chin
cằn : exhausted, impoverished; stunted, dwarfed
cằn cọc : stunted
cằn nhằn : to complain, grumble
cằng hữu : friends
cẳm : chin
cẳng : paw, leg
cẳng tay : forearm
cặc : penis, cock, dick, prick
cặc bò : cow-hide
cặm : to fix, plant
cặm cụi : to be absorbed in sth
cặm cụi làm ăn : to be absorbed in one’s work
cặn : deposit, residue
cặn kẽ : detailed, thorough
cặp : (1) pair, couple; (2) schoolbag, backpack, briefcase; (3) to pinch, grip
cặp bến : to board, come on board
cặp bồ : go about with
cặp chì : seal with lead, lead
cặp kè : to be linked with, connected with
cặp kè với : to be linked with, connected with
cặp kính : pair of glasses
cặp kính phi công : aviator glasses
cặp kính đen : dark glasses
cặp lồng : set of mess-tins
cặp môi : (pair of) lips
cặp mắt : (pair of) eyes
cặp mắt diều hâu : hawk-like eyes, sharp eyes, eyes like a hawk
cặp mắt man dại : wild eyes
cặp mắt ngầu đỏ : bloodshot eyes
cặp ngực : pair of breasts
cặp nhiệt : to take temperature (of a patient); clinical thermometer
cặp sách : papercase
cặp sốt : clinical thermometer; to take someone’s temperature
cặp thai : forceps
cặp tóc : hairpin
cặp vú : (pair of) breasts
cặp vợ chồng : husband and wife, married couple
cặp đôi : twin, double
cặp đùi : (pair of) thighs
cọ : (1) to rub, polish; (2) palm tree
cọ quẹt : to rub
cọ quẹt vào nhau : to rub against each other
cọ xát : friction; to rub repeatedly, come into contact with
cọc : stake, post, stack (of coins)
cọc cằn : rude, rough
cọm già : that old sourpuss
cọm rọm : old and worn out
cọn : water-wheel
cọng : see cộng
cọng với : together with
cọp : tiger
cọp giấy : paper tiger
cọt kẹt : to grate, creak
cọt xê : corset, stays
cỏ : grass
cỏ ba lá : clover, a three leaved clover
cỏ bê : fatigues (uniform)
cỏ bạc đầu : white-headed grass
cỏ chân nhện : finger grass
cỏ cây : vegetation
cỏ dại : weeds
cỏ gà : Bermuda grass
cỏ gấu : nut grass
cỏ khô : hay
cỏ lào : fragrant thoroughwort
cỏ lùng : weed, darnel, rye-grads
cỏ may : chrysopogon, raflis trivialis
cỏ mần trầu : goose grass
cỏ mật : honey grass
cỏ rậm : thick grass, dense grass
cỏ sâu róm : green bristle grass
cỏ voi : elephant grass
cỏ vê : corvee
cỏ áy : withered grass
cỏn con : small, insignificant, petty
cố : (1) to make an effort, try (very hard); (2) great grandfather; (3) to pawn; (4) reason; (5) old, former, late (deceased); (6) intentional, premeditated; (7) firm, strong; (
innate, original; (9) to look after, care for, turn one’s head
cố chí : resolved, determined, decided (to do something)
cố chấp : stubborn, obstinate, persistent
cố chủ : previous owner
cố công : to endeavor, strive, do one’s utmost
cố cựu : old acquaintance, old friends
cố giao : old acquaintance, old friend
cố giữ bình tỉnh : to try to keep calm, try to stay cool
cố gắng : to try, strive, struggle, attempt, make an effort; effort
cố gắng lớn lao : tremendous, great effort(s)
cố hương : hometown, native village
cố hết sức : to do one’s best
cố hữu : (1) old friend; (2) innate, natural; (3) chronic, always existing
cố kết : rally, unite closely
cố lão : old man, aged man, elder
cố nhiên : natural, naturally, of course, undoubtedly
cố nhoai vào bờ : to strive to reach the shore
cố nhân : old friend
cố nông : poor peasant, farm laborer, farmhand, hired man
cố nội : grandparents
cố quốc : native country, native land
cố sát : to murder
cố sức : to endeavor, strive, make an effort, do one’s utmost
cố thổ : stay on, not to budge
cố thủ : to stand one’s ground, hold one’s ground, stand firm
cố tri : old acquaintance, old friend
cố tình : purposely, intentionally
cố tật : defect, disability, infirmary, handicap
cố vấn : counselor, council, councilor, advisor; counseling; to advise, council
cố vấn an ninh : security council, advisor
cố vấn an ninh quốc gia : national security council
cố vấn chính trị : political advisor
cố vấn kinh tế : economic advisor
cố vấn đầu tư : investment counseling
cố ý : deliberate, premeditated, purposeful, intentional, willful; to intend; purposely, intentionally, on purpose
cố đô : former, old capital (city)
cố đô cổ kính : ancient capitol
cố đạo : (Catholic) priest
cố định : fixed, set, stationary
cốc : (1) glass, cup, glassful; (2) to hit on the head with one’s finger; (3) cormorant; (4) ravine, valley; (5) cereal, grain
cốc bia nổi bọt : a glass of foaming beer
cốc biển : frigate bird, fregata
cốc cốc : sound of Buddhist temple’s wooden fish
cốc loại : cereal
cốc láo : insolent, impolite, impertinent
cốc rửa mắt : eye cup (for cleaning the eye)
cốc tai : cocktail
cốc vũ : grain rain ( th solar term)
cốc vại : tumbler
cốc đế : big cormorant
cối : mill, mortar
cối cần : foot-mortar
cối giã : rice polisher
cối xay : (rice) mill
cối xay bột : flour-mill
cối xay cà phê : coffee mill
cốm : grilled rice
cống : (1) sewer; (2) to offer in tribute; (3) student who has passed village level examinations
cống hiến : to contribute
cống lễ : tribute
cống ngăn : lock (in a canal)
cống nạp : pay tribute, tribute, contribution
cống phẩm : tribute, contribution, offering
cống rãnh : sewers, sewerage
cống sinh : successful examinee at village level
cốp : dry, sharp sound
cốp chiếc xe : trunk (of a car), storage compartment (on a vehicle)
cốp pha : formwork
cốp xe : trunk (of a car), storage compartment (on a vehicle)
cốt : (1) to aim at, be essential, essence; (2) bone, framework
cốt cách : character skeleton
cốt cán : loyal party member, core member (of a group); major, key
cốt giao : ossein
cốt lõi : core, essence, nucleus, kernel
cốt nhất : paramount, chiefly, above all, the chief or main thing is
cốt nhục : bone and flesh, (fig) blood relationship
cốt nhục tương tàn : interfamilial, internecine war
cốt nhục tử sinh : live and die together
cốt sắt : steel framework
cốt thép : steel rod
cốt truyện : fame work, plot
cốt tủy : marrow, essence
cốt tử : essential, vital
cốt yếu : essential, crucial, vital, capital, cardinal, dominant
cồi : black head
cồm cộm : bulging
cồn : (1) sand dune; (2) alcohol; (3) collar; (4) gum, paste
cồn cào : to feel hungry
cồn cát : sand dune, sand bank
cồn ruột : turn one’s stomach, feel nauseous
cồn thuốc : tincture
cồn thực vật : grain alcohol
cồng : gong, bell
cồng kềnh : bulky, cumbersome, awkward, unwieldy
cổ : (1) neck, collar; (2) ancient, old, out of date, old fashioned; (3) drum; (4) merchant; (5) blind; (6) leg; (7) share, stock
cổ bẻ : wing collar
cổ canh : supporter, follower, friends
cổ cao ba ngấn : (woman’s) beautiful neck
cổ chân : ankle
cổ cánh : influential
cổ cồn : high stiff collar
cổ giả : collar
cổ học : archaeology
cổ họng : throat
cổ họng bị rách đôi : to have one’s throat cut
cổ hủ : outdated, old-fashioned
cổ kim : past and present, ancient and modern
cổ kim chưa hề có : there’s never been ~
cổ kim đến bây giờ : since ancient times (until now)
cổ kính : ancient, antique, old; antiquity
cổ lai : from ancient times
cổ lệ : old custom
cổ lỗ sĩ : obsolete, superannuated, old-fashioned, outdated
cổ lục : book of ancient histories, old records, old writings
cổ mộ : antique tomb
cổ ngạn : old proverb
cổ ngữ : archaism, ancient language, old saying
cổ nhân : men of old, the people of the very distant past
cổ phiếu : coupon, share certificate, share (of stock)
cổ phong : ancient, old custom
cổ phần : stock, share
cổ phần hóa : to privatize
cổ phần ưu đãi : preferred stock
cổ quái : bizarre, strange
cổ sinh vật học : paleontology
cổ sơ : primitive, primeval
cổ sử : ancient history
cổ tay : wrist
cổ thi : old-style poetry, ancient poetry
cổ thụ : ancient tree, century-old tree, very old tree
cổ truyền : age-old, traditional
cổ trướng : hydropsy
cổ tích : trace, vestige
cổ tượng : mammoth
cổ tục : ancient custom
cổ tự : ancient writing
cổ tự học : paleography
cổ võ : to excite, encourage, support
cổ văn : ancient literature, classical written Chinese; classical (i.e. Chinese)
cổ vũ : to cheer, encourage
cổ vật : antiques, antiquity
cổ xúy : to support, advocate, call for; to applaud, praise, eulogize
cổ xưa : old, ancient
cổ áo : collar
cổ điển : classic, classical; classics
cổ đông : shareholder
cổ đại : classical period, era
cổ độ : old pier, old landing place
cổ động : to campaign, promote; promotional
cổ động viên : fan, supporter
cổ đứng : stand-up collar
cổi : (1) to take away, take off, undress, strip; (2) see cởi
cổn bào : imperial robe
cổn miện : robe and crown (imperial costume)
cổng : gate, entrance, port
cổng chào : arch
cổng kết nối : connection port
cổng ngõ : gateway and alleyway, doors, dates
cổng nối tiếp : serial port
cổng rả : door, gate
cổng song song : parallel port
cổng xe lửa : level crossing, grade crossing, railway crossing
cỗ : (1) set; (2) feast, banquet
cỗ bài : pack of cards, deck of cards
cỗ bàn : banquets and feasts
cỗ chay : vegetarian meal
cỗ cưới : wedding banquet, wedding feast, reception
cỗ lòng : internal organs (of animal)
cỗ quan tài : coffin
cỗ ván : coffin
cỗ xe : carriage, chariot
cỗ áo : coffin
cỗ đòn : poles to carry the coffin
cỗi : (1) origin, root
cỗi gốc : root, origin
cỗi nguồn : origin, root, spring, source
cỗi ngọn : root and top
cỗi phúc : source of happiness
cỗi rễ : root, origin
cộc : (of garment) to be short(-sleeved)
cộc cỡn : short, very short
cộc lốc : short, curt
cộc tay : short sleeved
cội : source, root, origin
cội nguồn : root, source
cộm : to bulge
cộm lên : to bulge out
cộm lên một cục : to bulge out
cộn : bulging
cộng : (1) common, collective, communist; (2) to add (up)
cộng hòa : republican; republic
cộng hưởng : (1) to enjoy together; (2) resonance
cộng phi : communist bandits
cộng phương : the communist side
cộng sinh : symbiosis
cộng sản : communist; communism; public property
cộng sự : fellow-worker, coworker; to work together, collaborate, cooperate
cộng sự viên : collaborator, coworker
cộng thêm 1 triệu mỹ kim : an additional 1 million US dollars (?)
cộng thêm : additional
cộng thêm đó : moreover, in addition (to this)
cộng tác : cooperation, collaboration; to cooperate, collaborate
cộng tác viên : collaborator
cộng tác với : to cooperate with
cộng tác với chính quyền : to cooperate with the government
cộng tồn : to coexist
cộng việc rất cực nhọc : to toil, work very hard
cộng với : together with, in combination with, in addition, plus
cộng đồng : common, collective, community
cộng đồng Việt Nam : Vietnamese community
cộng đồng bản xứ : local community
cộng đồng hải ngoại : the overseas community
cộng đồng người Việt : Vietnamese community
cộng đồng quốc tế : international community
cộng đồng thế giới : world, global community
cộng đồng tài sản : communal, common, joint property
cộp : sound of sharp blow
cột : (1) pole, column, rod, pillar; (2) to bind, tie up
cột buồm : mast (of a sailboat)
cột chặt : to tie, bind
cột con : small pillar
cột cái : main or principal column, pillar
cột cây số : milestone, road marker
cột cờ : flagpole, flagstaff, flag tower
cột dây thép : telegraph pole
cột giây thép : telegraph pole
cột hàng rào : fencepost
cột mỡ : greasy pole
cột phướn : flagpole (of a Buddhist temple)
cột sống : spinal column, vertebral column
cột thu lôi : lightning-rod, lightning-conductor
cột trụ : pillar
cột ét xăng : gasoline pump
cột ăng ten : antenna mast
cột đèn : electric pole, lamp-post
cớ : cause, reason, ground, pretext
cớ nói : reason to speak, pretext
cớ sự : cause
cớm : cop, fuzz, pigs, police
cờ : (1) flag, banner, colors; (2) chess
cờ bạc : to gamble; gambling
cờ chiếu tướng : chess
cờ chân chó : dog-leg chess (a children’s game)
cờ gian bạc lận : to cheat in gambling
cờ hiệu : pennant
cờ lau : reed wood
cờ lông công : sparrow-feather flag (used by couriers for
cờ lệnh : control flag
cờ người : human chess
cờ rũ : flag at half staff, half mast
cờ rếp : crepe
cờ rủ : flag at half-mast
cờ tam tài : French flag, the tricolor
cờ trắng : white flag, flag of truce
cờ tướng : (Chinese) chess, xiangqi
cờ vua : to play chess
cờ vàng : yellow flag
cờ xí : flag, banner
cờ đuôi nheo : pennon, pennant
cởi : to take off, loosen, unfasten, unwrap
cởi bỏ : to cast off, get rid of
cởi chuồng : naked
cởi giày ra : to take off one's shoes
cởi giầy : to take off one’s shoes
cởi hết quần áo : to take off all of one’s clothes
cởi mở : to open, start, liberalize, loosen, ease, relax; relaxed, easy, open, frank, friendly, open-minded
cởi mở kinh tế : economic liberalization
cởi quần : to take off one’s pants, get undressed
cởi quần áo : to take off one’s clothes
cởi ra : to unfasten, take off
cởi ra áo : to take off clothes
cởi truồng : naked
cởi trói : to untie, unbind
cởi trần : half naked
cỡ : size, stature, caliber; on the order of
cỡ chừng : about, approximately
cỡ lớn : big, large
cỡ như : like, at the level of
cỡ như thế này : like this
cỡ trung bình : average size
cỡi : [=cưỡi] to straddle, ride
cỡi truồng : naked
cỡn : rut, (of female) be in heat
cợt ghẹo : tease, bother
cợt nhả : indelicate, tactless, impolite, rude
cụ : great grandparent, parent; to have; complete
cụ bà : great grandmother; your mother
cụ bị : to prepare, get ready
cụ cố : great-great-grandfather
cụ cựa : move, budge
cụ già : elderly person
cụ lớn : high official, you (to high official)
cụ ngoại : maternal great grandparents
cụ thể : concrete, tangible, explicit; in particular
cụ thể hóa : to solidify, make concrete
cụ túc : complete
cụ ông : great grandfather
cục : office, department; piece, block, chunk
cục bộ : partial, local
cục cưng : darling
cục cằn : rude, brutal
cục cục : cackle, cluck (as hen)
cục cựa : to budge
cục diện : situation, state of affairs
cục hải quan : customs office
cục súc : rude, brutal, brute, beast
cục trưởng : director (of an office)
cục tác : (of hen) cackle
cục tẩy : eraser
cụm : (1) grove, clump, tuft, grove, bunch; (2) group, crowd, set
cụm nhọt : anthrax, carbuncle
cụm từ : group of words, phrase, expression
cụng : collide, knock, hit, strike (against)
cụp : to close, hang loose, lower
cụp tai : with one’s drooping ears
cụp đuôi : with one’s tail between one’s legs
cụt : cut off, blind, lame, crippled
cụt chân : have lost a leg
cụt hứng : to lack inspiration
cụt lủn : very short
cụt ngủn : very short
cụt tay : one-armed, one-handed
củ : bulb (of a plant)
củ chuối : bulb of banana-tree
củ chính : rectify
củ cải : turnip, beet
củ dong : arrow-root
củ hợp : assemble, unite
củ mài : yam
củ mật : short for
củ nâu : brown tuber
củ ráy : wild taro
củ soát : to check
củ tỉ : to the bottom
củ tỏi : bulb of garlic
củ từ : sweet potato
củ vấn : to question, examine
củ đậu : pachyrrhizus
củ động : to move, movement
củ ấu : caltrops
của : (1) (possessive marker), of; (2) property, possessions, belonging; (3) belong to
của Mỹ : of American, of the United States, American, U.S.
của ai : whose?
của anh : (possessive of anh)
của bà : her, hers
của báu : valuables
của chung : common, communal property
của chìm : hidden wealth
của công : public funds, public property
của cải : possessions, belongings, riches, fortune, havings, wealth
của em : (possessive of em)
của hiếm : rare object, rarity
của hương hỏa : entail
của hối lộ : bribe
của hồi môn : dowry, dower, marriage portion
của lạ : something new, something different
của mày : you, yours
của mình : one’s own
của mồ hôi nước mắt : hard-earned fortune
của ngon vật lạ : dainty morsel, choice morsel, tidbit
của nhau : each other’s
của nàng : her
của nó : of him, of her, of it, his, hers, its
của nả : property, riches, fortune
của nổi : real estate, material wealth
của nợ : trial, a pain in the neck
của riêng : individual property, private property, personal property
của riêng họ : of their own
của tao : my, mine
của thiên hạ : of everyone, everybody’s
của thế giới : of the world, in the world
của tin : souvenir, keepsake
của tôi : mine, my
của ông : his
của ông ta : his
của đi thay người : your money or your life!
của đáng tội : frankly, honestly, be honest, tell you the
củi : firewood
củi lụt : to come flooding in, consume too much
củi lửa : firewood, firing
củi đóm : kindling-wood
củng : to clout on the forehead
củng cần nhắc ở đây : it must also be pointed out here
củng cố : to consolidate, unite
củng cố sự liên hệ : to consolidate a relationship
củng cố sự liên hệ Nga-Hoa : to consolidate the Russian-Chinese relationship
củng cố vùng đất : to consolidate land, territory
củng cố vị trí : to consolidate a position
củng cố địa vị : to consolidate a position
cứ : (1) to continue to, go on, keep on (doing something); (2) evidence, proof; (3) still
cứ bình tĩnh : please stay calm
cứ bình tỉnh : to keep calm, stay cool
cứ coi : go ahead and look
cứ ngồi : to remain sitting, stay seated
cứ như thế : to continue in that way
cứ thoải mái : to feel free to do sth
cứ thế : continuing thus, going on in this way
cứ tiếp tục : to continue
cứ trông bề ngoài : on the surface
cứ tự nhiên : to make oneself at home
cứ việc : not to hesitate to do something, be free or welcome to do
cứ điểm : base, fortification
cứ điểm quân sự : military base
cứ ở đây : to continue to stay here
cứa : to cut with a blunt knife
cứa cổ : to fleece (customers), charge high prices
cứng : hard, firm, rigid, tough
cứng họng : silent, speechless, dumbfounded
cứng nhắc : inflexible, rigid, rigidity
cứng nhẳng : tough
cứng rắn : firm, hard, rigid, steady, strong, resolute
cứng đầu : stubborn
cứng đờ : stiff, rigid, inflexible
cứt : excrement, feces, dung, dried body excretions
cứt lợn : pig shit
cứt mũi : dried mucous in nostril, bugger
cứt ráy : ear wax
cứt su : excrement of newborn children
cứt sắt : (iron) dross, slag
cứt đái : excrement
cứu : (1) to save, rescue, deliver, relieve; (2) to study, research, examine, investigate
cứu binh : reinforcements
cứu bần : to help the poor, help the needy
cứu chữa : to save, rescue, cure
cứu cánh : object, goal, aim, end (as opposed to the means)
cứu cánh và phương tiện : the end and the means
cứu cơ : to help the poor, render assistance, lend support
cứu cấp : to assist, give first aid, emergency aid
cứu giúp : to help, aid
cứu giải : to rescue, deliver
cứu hạn : save from drought
cứu hỏa : to put out a fire
cứu hộ : to rescue, salvage, save and protect
cứu khổ : to save from distress, misfortune
cứu mạng : to save one’s life
cứu mạng người nào : to save someone’s life
cứu mệnh : to save a life
cứu nguy : to rescue (from danger)
cứu nhân : to redeem people
cứu nạn : to rescue from danger
cứu quốc : to save one’s country; national salvation
cứu quốc quân : national salvation troops
cứu rỗi : to save
cứu thương : first aid, emergency medical care, ambulance service
cứu thế : to save, redeem the world
cứu tinh : salvation, savior
cứu trợ : aid, assistance; to aid, help, assist, relieve
cứu tế : aid, relief, assistance; to aid, relieve
cứu tế viện : almshouse, asylum
cứu viện : to aid, assist, reinforce; reinforcements
cứu vong : to save the country from danger
cứu vãn : to save
cứu vãn tình thế : to save a situation
cứu vớt : to rescue, save, get sb out of danger
cứu vớt linh hồn : to save one’s soul
cứu xét : to examine, consider
cứu xét vấn đề : to consider a problem
cứu đói : famine relief, food aid
cứu độ : to save, redeem
cừ khôi : smart, outstanding
cừu : sheep
cừu cái : the ewe
cừu gia : enemy
cừu hận : enemy
cừu non : lamb
cừu quốc : enemy country, hostile country
cừu địch : enemy, hostile, adversary
cử : to appoint, send, delegate; to lift; to begin
cử ai : to cry, weep (in a funeral)
cử binh : raise an army
cử chỉ : gesture, manner
cử chỉ lễ độ : gesture, sign of courtesy
cử chỉ đẹp : a beautiful gesture
cử hành : to celebrate, perform, begin to do
cử lễ : celebrate
cử nghiệp : exam-oriented
cử nhân : bachelor (degree)
cử phái đoàn : to send a delegation
cử phái đoàn qua Trung Hoa : to send a delegation to China
cử tri : voter, elector
cử tri hợp lệ : registered voter
cử tri đoàn : electoral college
cử tạ : to lift weights, do weight-lifting
cử tọa : attendance, audience, hearer, listener
cử tử : candidate (in an examination)
cử đỉnh : immense strength (to lift a cauldron)
cử động : move, movement, motion
cửa : door, window, entrance, opening
cửa bể : (sea)port
cửa bồ Đề : bodhi gate
cửa chính : front door, main door
cửa chớp : shutter
cửa cuốn : arch
cửa cái : main gate, main door, main entrance
cửa công : government agency
cửa cấm : forbidden door
cửa cống khóa nước : lock (in a canal)
cửa hiệu : shop, store
cửa hiệu tạp hóa : convenience store
cửa hàng : shop, store
cửa hàng bách hóa : department store
cửa hàng rào : fence gate
cửa hàng trưởng : store manager
cửa hàng xăng dầu : gas station
cửa hậu : rear door
cửa khóa nước : lock (in a canal)
cửa không : Buddhist temple, the gate of the void
cửa không khóa : unlocked door
cửa khẩn cấp : emergency door, emergency exit
cửa khẩu : port of entry
cửa khổng : the Confucianist school, the Confucian tradition
cửa kiếng : glass window
cửa kính : glass door, glass window
cửa liếp : bamboo door
cửa lùa : sliding door
cửa lưới : screen door
cửa miệng : mouth, lips, gossip
cửa mình : vulva
cửa mạch : side door, side entrance
cửa ngõ : gate, gateway
cửa nhà : house, household
cửa nách : side door
cửa phật : Buddhist temple
cửa phủ : Buddhist temples
cửa quay : revolving door
cửa quyền : office of a powerful person
cửa ra : exit, door
cửa ra vào : door
cửa rả : doors and windows
cửa sau : back door, rear door
cửa sài : brushwood gate
cửa sông : estuary, river mouth
cửa sổ : window
cửa sổ xe : car window
cửa tay : opening of the sleeve
cửa thánh : Taoist temple
cửa thông hơi : air-gate, air-louver
cửa tiệm : sign, shop
cửa trước : front door
cửa trời : heaven’s gate
cửa võng : door (of temples) painting in fresco
cửa ô : city gate
cửa ải : frontier passage
cửi : weaving, weaver’s
cửi canh : weaving
cửng : to have erection
cửu : nine
cửu chương : multiplication table
cửu hình : the nine punishments (of old China and Vietnam)
cửu hạn : long period of drought
cửu nguyên : nine springs
cửu phẩm : the nine grades of mandarin system
cửu trùng : nine stories, the emperor’s throne
cửu tuyền : hell, hades
cửu tộc : the nine generations
cửu vạn : porter, docker, longshoreman
cự : to delegate, raise, move; to scold, oppose, resist
cự phách : celebrity, prominent figure
cự phú : millionaire
cự tuyệt : to refuse, reject decline
cự đại : big, great, gigantic
cựa : to move, stir
cựa mình : to move oneself, stir
cựa quậy : to move, stir, budge, wriggle, fidget
cực : (1) extreme, utmost, very, -most; (2) pole (of the Earth)
cực Nam : south pole
cực bắc : northernmost
cực dương : anode
cực hàn : very cold
cực hình : death sentence; torture
cực hữu : extreme right
cực khoái : orgasm
cực khổ : unhappy, unfortunate, miserable, unlucky
cực kiềm : ultrabasic
cực kỳ : extremely, very
cực lạc : extreme happiness, bliss
cực lạnh : lowest temperature
cực lực : strong(ly)
cực lực cải chính : to deny emphatically
cực lực phản đối : to strongly oppose
cực nam : southernmost
cực nhọc : hard, painstaking, burdensome, tedious
cực nhục : wretched and shameful
cực nóng : highest temperature
cực quang : aurora borealis
cực thân : complain on one’s lot or fate
cực thịnh : prosperous, thriving
cực tiểu : minimum
cực trị : extreme, extremum
cực tây : westernmost
cực tím : ultraviolet
cực tả : extreme left
cực âm : cathode
cực điểm : peak, top, maximum
cực đoan : extreme
cực đại : highest possible, maximum, utmost
cực độ : extreme, utmost
cựu : old, ancient, former
cựu binh sĩ : veteran
cựu chiến binh : veteran, former soldier
cựu chủ tịch : former chairman, CEO
cựu giao : old acquaintance
cựu hiềm : old scores
cựu học : traditional training
cựu học sinh : past pupil, former student, alumna, alumnus
cựu kháng chiến : former resistance member
cựu lệ : ancient tradition
cựu nho : traditionally trained scholar
cựu nhân viên : former employee, member
cựu quân nhân : former serviceman
cựu thần : old official
cựu thế giới : old world
cựu thị trưởng : former mayor
cựu thời : old time, former time
cựu trào : previous dynasty
cựu ước : old testament
da : skin, hide
da bánh mật : dark complexion, tan
da bê : calfskin
da bò : cowhide, ox-hide
da bọc qui đầu : foreskin
da bọc xương : being nothing but skin and bone, skinny
da cam : orange peel, skin
da che mắt ngựa : blinder
da chì : leaden-colored
da cá sấu : alligator skin
da cóc : skin of a frog, toad
da diết : graning, tormenting
da dày : thick skin
da dâu : dark-complexioned
da dẻ : skin, complexion
da khô : dry skin
da liễu : skin and venereal diseases
da láng : patent, enameled
da lươn : brownish
da màu : colored
da mềm : soft leather
da mịn màng : smooth skin
da mồi : wrinkled skin
da người : human skin
da ngựa bọc thây : wrapping the corpse in horse hide, death on battlefield
da nhăn : wrinkled skin
da non : pellicle, thin skin
da sống : pelt
da thuộc : leather, prepared hide
da thú : hide, fell, fur
da thịt : skin and flesh
da trắng : Caucasian, white (skinned)
da trắng muốt : a snow-white complexion
da vàng : yellow-skinned, Asian
da đen : black-skinned, black (person)
da đó : as a result
da đầu : scalp
da đỏ : red-skinned, (American) Indian
da đồng : reddish brown, bronze
dai : tough, leathery
dai dẳng : drawn-out, long lasting
dai nhách : (of meat) very tough
dai như đỉa đói : tenacious like a hungry leech
dan : stretch, reach out, stretch out, extend
dan díu : to be on intimate terms with sb, be in love with someone
dan tay : hand in hand
dang : to spread out, stretch, extend
dang dở : unfinished, uncompleted, incomplete
dang hai tay ra : to hold out both hands
danh : name, reputation, fame
danh bất hư truyền : (one’s) reputation is well merited
danh bộ : register of names
danh ca : famous singer
danh cách : nominative case
danh cầm : famous musician
danh dự : honor, honorary
danh gia : famous family
danh giá : reputation, dignity, honorable
danh hiệu : name, designation
danh hài : famous comedian, popular comedian
danh họa : famous, renown painter or painting
danh lợi : fame and wealth
danh mục : directory; list
danh ngôn : famous saying
danh nho : famous scholar
danh nhân : famous person, celebrity
danh nhân trong lịch sử : historical personage
danh pháp : nomenclature
danh phẩm : famous literary work
danh phận : honor and position, attribution
danh sách : list, roll, roster
danh sách thư tín : mailing list
danh sĩ : famous scholar, celebrity
danh sơn : famous mountain
danh sư : famous teacher, famous doctor
danh thiếp : business card
danh thần : famous mandarin
danh thắng : tourist attraction
danh thủ : famous or outstanding contestant
danh tiếng : name, reputation, fame; famous, renown, well-known
danh tiết : dignity, quality, merit, virtue, moral integrity
danh tài : person of talent
danh tác : famous work
danh tánh : name
danh tính : identification
danh tướng : famous general
danh từ : noun; term
danh từ chung : common noun
danh từ chuyên môn : technical term
danh từ khoa học : scientific term, scientific
danh từ riêng : proper noun, proper name
danh vị : official standing
danh vọng : glory, fame, reputation
danh xưng : name; to be called
danh xưng của nhóm là Frontier : the naming of the group as Frontier
danh xưng học : onomatology
danh y : famous physician
danh định : nominal
dao : knife; switch
dao bài : card-shaped knife
dao bàn : table-knife
dao bào : safety razor
dao bén : a sharp knife
dao bảy : jungle-knife
dao bầu : chopper, sticker, sticking knife
dao cau : little card-shaped knife
dao chìa vôi : small knife with sharp-pointed handle
dao cày : coulter
dao cách ly : disconnector
dao cạo : razor
dao cạo râu : razor
dao cầu : medicinal root slicer, apothecary’s chopper
dao díp : pocket-knife
dao găm : dagger, poniard
dao hai lưỡi : two-edged or double-edged sword
dao khắc : burin
dao mổ : scalpel
dao ngôn : rumor
dao nhíp : penknife, pocket-knife
dao nhụt : a blunt knife
dao nề : trowel
dao phay : chopping-knife
dao phát : paring knife, machete
dao quắm : bush-whacker
dao rọc giấy : paper-knife
dao rựa : cleaver, jungle-knife
dao trì : fairy-land
dao trổ : graver, burin
dao xếp : folding knife
dao ăn : table-knife
dao điện : alternator
dao độ : amplitude, oscillation
dao động : to shake, swing, oscillate, vary, waver, fluctuate
dao động kế : oscilloscope
dao động điện áp : voltage fluctuations
dao động đồ : oscillogram
day : base, bottom, foundation; jute; to banish, exile
day biển : bottom of the sea
day hồ : bottom of a lake
day lòng : bottom of one’s heart, depths of one’s feelings
de : cinnamon
den : lace, point-lace
deo : wrinkled, puckered
deo dẻo : rather flexible
deo nữ trang : to wear jewelry
di : to move to leave behind, crush with feet by rubbing
di bút : posthumous writing
di chiếu : king’s last will
di chuyền học : genetics
di chuyển : to move, transfer, displace, commute
di chuyển xuống phía nam : to move south
di chúc : will, testament
di chỉ : archaeological site
di chứng : sequela
di căn : matastasis
di cư : to migrate, emigrate, evacuate
di cư qua Anh : to emigrate to England
di cư sang Mỹ : to migrate to the United States
di cảo : posthumous manuscript
di cốt : bones, remains
di dân : to migrate, colonize, immigrate; immigrant
di dưỡng : entertain, divert
di dưỡng tinh thần : to entertain one’s mind
di dịch : move (more or less in terms of position), alter somewhat
di huấn : last instructions, last message, last recommendation
di hài : relics, remains
di hình : mortal remains, genotype
di hại : aftermaths
di hận : hand down a posthumous resentment
di họa : to bring misfortunes on
di lụy : make (cause) trouble for the coming generations
di mệnh : last will
di ngôn : last words, last will
di sản : heritage, history, legacy
di sản văn học : cultural legacy
di thể : gene
di thực : acclimatize (a plant)
di tinh : spermatorrhoea
di truyền : hereditary
di truyền học : genetics
di trú : to immigrate, migrate, change one’s address; immigration
di táng : to move a corpse to another tomb
di tích : trace, vestige, remain
di tích lịch sử : a part, piece of history
di tản : to evacuate
di tật : sequela
di tặng : bequeath
di vật : relic
di vậy : because of (this)
di xú : leave a bad name (reputation)
di độc : infect, contaminate, infection, contagion
di động : to move; mobile, portable, roaming
dignity, phẩm hạnh tốt : good behaviour
dim : half-close (one’s eyes)
dinh : palace, official residence
dinh cơ : large private establishment
dinh dưỡng : nutrition; nutritious
dinh dưỡng học : food science, nutrition, dietetics
dinh dưỡng kém : malnutrition, lack of nutrition
dinh lũy : barracks and bastions
dinh thất : building, palace, residence
dinh thự : building, edifice, palace
dinh tê : leave for enemy-occupied zones
dinh điền : to cultivate new lands
diêm : match (for starting a fire)
diêm dân : salt worker
diêm dúa : fancy, stylish, smart
diêm này rất nhạy : these matches light easily
diêm phủ : palace of the king of hell, hell
diêm sinh : sulfur
diêm tiêu : saltpetre
diêm vàng : sulfur
diêm vương : king of hell
diêm vương tinh : Pluto
diêm điền : salt marsh
diêm đài : Hell, Hades
diên lai : receipt
diêu : to be subtle
diếp : lettuce
diếp cá : houttuynia
diếp dại : X
diếp xoăn : chicory
diềm : edging
diềm bâu : calico, plain cotton cloth
diềm cửa : the cross piece on window curtain
diều : kite
diều hâu : hawk
diều kiện : stipulation, requirement
diều mướp : harrier
diễm : beautiful
diễm lệ : charming, dazzling beautiful
diễm phúc : felicity, bliss
diễm sử : beautiful love history
diễm tuyệt : exceptional beauty
diễm tình : love
diễn : (1) relation; (2) to act, perform, take place; performance
diễn binh : to march, parade
diễn biến : development, event, happening; to evolve unfold, happen
diễn biến lịch sử : historical happenings
diễn ca : put into plain verse; plain verse
diễn cảm : expressive
diễn dịch : to deduce
diễn giả : speaker, orator
diễn giải : to explain
diễn giảng : lecture on
diễn giảng về văn học cổ điển : to lecture on classical literature
diễn hành : to march, parade
diễn khơi : far away, long ago
diễn kịch : present a play, act in a play
diễn nghĩa : novelize, make into a historical novel
diễn ra : to take place, occur, happen, unfold
diễn ra như cũ : to happen just like before
diễn thuyết : speech; to deliver a speech, speak, give a lecture
diễn tiến : to progress, evolve
diễn trình : to demonstrate
diễn tả : to express, describe
diễn tấu : perform, execute (a musical work)
diễn tập : to perform maneuvers, conduct war games
diễn từ : welcoming address
diễn viên : performer, actor
diễn văn : speech, address
diễn xuất : perform, act
diễn đài : speaker’s platform, pulpit, rostrum
diễn đàn : platform, forum, mailing list, newsgroup
diễn đàn quốc tế : international forum
diễn đơn : solo
diễn đạt : to formulate, express; word
diễu : to march past, parade
diễu binh : to parade, march past
diệc : heron
diệc lửa : purple heron
diện : (1) smart, stylish, chic, well-dressed; (2) face, surface, area
diện kiến : have a personal interview with somebody
diện mạo : face, countenance
diện quần áo mới : to be decked out in new clothes
diện tiền : in front of
diện tích : area
diện tích chật hẹp : narrow, small space
diện tích làm văn phòng : work area
diện tích đất : area, piece of land
diện tử : electron
diện đàm : talk face-to-face
diện địa : surface
diệp : mould-board (of a plough)
diệp lục : chlorophyll
diệp thạch : schist
diệt : to exterminate, destroy, annihilate, wipe out, stamp out
diệt chủng : extermination, genocide; to exterminate, wipe out
diệt công : to kill, wipe out, exterminate communists
diệt cỏ : herbicide
diệt dục : to repress all desires
diệt hết : to (completely) wipe out
diệt khuẩn : to sterilize
diệt một : to exterminate
diệt ngư lội đĩnh : torpedo boat destroyer
diệt sinh : biocide
diệt sinh thái : ecocide
diệt tham nhũng : to wipe out corruption
diệt trừ : to eliminate, wipe out
diệt tuyệt : to exterminate, wipe out completely
diệt vong : to die out, become extinct
diệt xã hội : sociocide
diệu kế : very effective trick
diệu thủ : expert hand
diệu võ dương oai : show off strength
diệu vợi : far, remote, complicated
do : because of, caused by, due to; derived from; on; by (a person); to derive from, cause
do Bỉ chế tạo : Belgian-made
do Trung Quốc kiểm soát : to be controlled by China
do bởi : because of
do chính X tự lập : made by X himself
do dự : to hesitate, waver, be unable to decide
do sức ép từ thị trường : because of market pressure
do thám : to spy
do thám quân sự : military intelligence
do vậy : thus, as a result
do đó : because of this or that, therefore, consequently, hence
doanh : full, abundant
doanh dật : overcrowded, overflowing
doanh gia : business person
doanh hoàn : whole words, the globe
doanh lợi : profitableness
doanh nghiệp : trade, business
doanh nhân : business person
doanh sinh : to earn one’s living or livelihood
doanh số : sales, turnover
doanh thu : income, revenue, receipts
doanh thương : trade, commerce, business
doanh thương ngoại quốc : foreign trade, commerce
doanh trại : quarters, base, barracks
doanh điền sứ : officer in charge of farms
doi : promontory, headland
doi đất : tongue of land, cape, promontory, land bridge
don : shell-fish
dong dỏng : slender
dong riềng : edible canna
doành : watercourse
du : to enjoy oneself; to travel; to push briskly, walk
du canh : to practice nomadic farming
du canh du cư : shifting cultivation of wandering hill tribes
du côn : troublemaker, hooligan
du cư : be a nomad, live a nomadic life
du dân : nomad
du dương : melodious, harmonious, sweet
du hành : to travel
du hành vũ trụ : to travel through space, explore outer
du hí : entertainment, amusement; to play, amuse oneself
du học : overseas student; to study abroad
du học sinh : overseas student
du khách : tourist, traveler
du khách ngoại quốc : foreign tourist, traveler
du kích : guerilla solider, fighter
du kích gài bẫy khắp rừng : the guerillas set traps everywhere in the woods
du kích quân : querrillero
du ký : traveler’s notes, travel story
du lãm : to go sightseeing
du lịch : tourism, travel; to travel, visit; house, dwelling, forgive, pardon, bow deeply
du mục : nomad
du ngoạn : to go sightseeing
du nhập : to enter, be introduced to, import
du thuyết : ambassador at large
du thuyền : yacht
du thủ du thực : lead a truant life, idle
du thử du thực : to wander and live in different places
du tử : traveler, tourist, roamer, vagabond
du xuyên : to travel through
du xuân : to enjoy the spring
du xích : vernier, sliding-scalt
du đãng : criminal, gangster, vagrant
dua nịnh : to flatter, adulate
dun rủi : to push, bring about
dung : to tolerate, bear, hold
dung dưỡng : to tolerate
dung dị : simple, easy
dung dịch : solution
dung hòa : to harmonize, reconcile, compromise; harmony
dung hạnh : behavior, conduct
dung hợp : amalgamate, fusion
dung lượng : capacity, volume, content; to have a capacity of, hold
dung lượng bù : compensation capacity
dung lượng bộ nhớ : capacity
dung môi : solvent
dung mạo : countenance, face
dung nham : lava
dung nhan : countenance
dung nạp : to admit, accept, tolerate
dung quang : good looks, fair face
dung sai : tolerance
dung thân : to take refuge
dung thứ : to excuse, pardon
dung tích : capacity
dung túng : to tolerate, overlook
dung tục : vulgar
duy : sole, only, single; save that, except that
duy cảm : sensual, sensualistic
duy danh : nominalist, nominalistic
duy danh luận : nominalism
duy dân : laicism
duy dụng luận : pragmatism
duy giác luận : sensualist
duy hộ : to preserve
duy kỷ : selfish, self-centered
duy linh : spiritualist, spiritualistic
duy linh luận : spiritualism
duy lính : spiritualism
duy lý : rationalism, rationalistic
duy lợi : utilitarianism
duy mỹ : aestheticism
duy ngã : egoism
duy nhất : single, only, unique, sole
duy nhứt : only
duy tha : altruism; altruistic, unselfish
duy thần : spiritualism
duy thể : realism
duy thực : realism
duy trì : to maintain, keep (open), preserve
duy trì chính sách : to maintain a policy
duy trì hòa bình : to maintain, keep the peace
duy trì quyền hành : to stay in power, maintain one’s authority
duy trí : intellectualism
duy tu : repair
duy tâm : idealist(ic)
duy tâm luận : idealism
duy tân : reform, modernism, modernization
duy tình : sentimentalism
duy vật : materialism
duy vật biên chứng : dialectic materialism
duy vật luận : materialism
duy vật sử quan : historic materialism
duy ích luận : utilitarianism
duy động : dynamism
duy đức luận : moralism
duyên : charm, grace
duyên cách : change, alteration
duyên cớ : cause, reason
duyên do : cause
duyên dáng : charming, graceful
duyên hương lửa : marital love
duyên hải : coast, (sea)shore; coastal, seaside
duyên kiếp : predestined affinity
duyên nợ : fate, predestination
duyên phận : fate in love, fate in marriage
duyên số : long-sealed fate
duyên thầm : piquant
duyên trời : a union made in heaven
duyên trời xe : bound together in heaven, meant to be, predestined
duyệt : to examine, inspect, review
duyệt binh : to review troops
duyệt lãm : to examine, review, look over
duyệt lại : to reexamine
duyệt qua : to examine, review, look through
duyệt xét : to examine
duyệt xét lại : to re-examine
duyệt y : to approve after consideration
duyệt án : to judge a case
duốc : catch (fish) with some toxic substance
duối : streblus
duổi : to chase
duỗi : to stretch, spread out (arms, legs, hand)
dài : long; to last (time)
dài ba tiếng đồng hồ : to last 3 hours
dài dòng : long-winded, wordy, verbose, lengthy
dài dòng văn tự : prolix, diffuse, lengthy, wordy, verbose
dài dằng dặc : very long, endless
dài dẳng : long (lasting), enduring
dài hơi : long and exacting
dài hạn : long-term
dài khoảng 12 ngàn dặm : approx. 12,000 miles long
dài lê thê : very long, hanging, trailing
dài lưng : lazy, idle
dài lời : to speak long-windedly
dài ngoằng : disproportionately long
dài ngắn : length
dài tay : long sleeved
dài thưỡn : disproportionately long
dàm : bow-net
dàn : to put in an order, deploy, display, arrange
dàn bài : outline
dàn hòa : to mediate
dàn mỏng : to spread, make thin
dàn nhạc : orchestra
dàn sẵn : to set up, get ready
dàn trận : to dispose the troops in battle formation
dàn xếp : to make arrangements, settle, arrange
dàn ý : arrangement of ideas (in writing or in speech)
dàng dênh : lay behind, be slow
dành : to set aside, put aside, reserve; to save, rescue
dành chỗ : to reserve space, set aside space, make room for
dành dành : gardenia
dành dụm : to save, economize
dành giật : to fight over something, scramble for something, struggle for something
dành lại : to wrest, claim
dành ra : set aside
dành riêng : to reserve, set aside, save
dành thì giờ : to set aside time
dàu dàu : withered
dày 62 trang : 62 pages thick
dày : thick
dày cộp : too thick, very thick
dày dày : thick, full
dày dạn : inured to (hardships, difficulties)
dày dặn : thick and densely made-up
dày gió dạn sương : hardened to all shame, hardened by the
dày như mo nang : very thick
dày sặc : thick, heavy
dày đặc : heavy, thick, dense
dái : genitals, penis
dái chân : calf of leg
dái tai : earlobe
dám : to dare (to do sth)
dám để : to dare to let (sb do sth)
dán : to stick, paste, glue, rivet
dán mắt : to stare (at), gaze (at), look fixedly (at)
dán áp phích : to put up a poster
dáng : air, appearance, shape
dáng bộ : carriage, bearing
dáng chừng : it seems that, it appears that, it looks as if
dáng cách : manner, way, behavior
dáng dấp : manner, air, shape
dáng mạo : appearance
dáng người : posture, statue
dáng người nhỏ bé : to be of small stature
dáng thân thiện : in a friendly way
dáng vẻ : appearance, air, mien
dáng đi : walk, gait, carriage
dáng điệu : air, appearance, manner, attitude
dáng điệu nhàn nhã : casual appearance
dánh thân thiện : friendly air, manner
dát như cáy : cowardly, chicken
dâm : lewd, pornographic, obscene, dirty
dâm bôn : adulterous
dâm bụt : hibiscus
dâm dấp : moist, damp (usually with sweat)
dâm dật : lustful
dâm dục : lust, lewdness
dâm họa : pornographic painting
dâm loạn : incestuous
dâm ngôn : obscene language
dâm phụ : adulteress
dâm thư : sex book, erotic literature, pornographic book
dâm tình : erotic
dâm từ : obscene words, vulgar speech, dirty language
dâm ô : obscene, dirty, lewd, smutty
dâm ô đồi trụy : pornographic
dâm đãng : lustful, lewd
dân : citizen, people, nation
dân binh : militia
dân biểu : representative, congressman
dân bẹp : opium addict
dân bẹp tai : opium addicts
dân ca : folk-song
dân chuyên nghiệp : professional (person)
dân chài : fisherman
dân chính : civil administration
dân chúng : (the) people, the masses, the public
dân chúng Hoa Kỳ : the American people
dân chúng Việt Nam : the Vietnamese people
dân chúng địa phương : local people, locals
dân chơi : player
dân chủ : democracy; democrat, democratic
dân chủ hóa : democratization; to democratize
dân chủ tự do : freedom and democracy
dân chủ xã hội : democratic socialist
dân chủ đại nghị : parliamentary democracy
dân cày : tiller
dân công : conscripted laborer, forced laborer
dân cư : population, inhabitants
dân cụng : civilian (use)
dân dã : rural people
dân dụng : civil
dân gian : people, population
dân giàu nước mạnh : wealthy people and strong country
dân giầu : rich people
dân giết người chuyên nghiệp : professional killer, assassin, hit man
dân khí : the people’s spirit, popular zeal
dân lao động : laborer, working person, working folk
dân luật : civil law
dân làng : villager
dân lành : honest, peaceful, law-abiding citizen
dân lực : the strength of people
dân nghèo : the poor
dân nghèo thành thị : the poor of a city
dân ngoại quốc : foreign citizen, national
dân nguyện : people’s aspirations
dân nhập cư : immigrants
dân phong : popular customs
dân phu : coolie, laborer
dân phòng : civil defense
dân quyền : citizen, civic rights
dân quân : militiaman
dân quân du kích : militia and guerillas
dân quân tự vệ : militia, civil defense
dân quê : peasant, country people
dân quốc : democracy (bourgeois)
dân sinh : livelihood of the people
dân số : population
dân số Nhật Bản : the population of Japan
dân số đã tăng lên hơn gấp hai : the population had more than doubled
dân sự : civilian
dân tha hương : foreign citizen, person
dân thanh : public opinion, the voice of the people
dân thiểu số : minority (person)
dân thành thị : townsfolk, townspeople, city dweller
dân thôn quê : rural inhabitants, country folk
dân thường : the rank and file, the man in the street, civilian
dân thầy : white collar workers
dân thợ : workman
dân trung lưu : middle class person
dân trí : intellectual (in society)
dân trị : government by the people
dân tuyển : elected by the people
dân tâm : people’s will, people’s hearts
dân tình : people’s lot, popular feeling
dân túy : populism
dân tị nạn : refugee
dân tộc : people (as a nation)
dân tộc Việt Nam : the Vietnamese people
dân tộc chủ nghĩa : nationalist, nationalistic
dân tộc học : ethnography, ethnology
dân tộc thiểu số : ethnic minority
dân tộc tính : national character
dân vận : propaganda with the population
dân vệ : the people’s self-defense corps
dân y : civil medical service (as opposite to army medical service)
dân đen : mob, rabble, common run of the people
dân đinh : village inhabitant
dân ước : common agreement
dâng : to offer (tribute or gift), submit (to a king); to rise (of water)
dâng công : earn one’s reward
dâu : daughter in law
dâu cao su : elastic
dâu con : daughter in law and daughter
dâu da : tropical fruit similar to lichee
dâu da xoan : clausena excavate burn
dâu gia : ally, related family
dâu ta : mulberry
dâu tây : strawberry
dây : fiber, string, wire, cord, rope
dây an toàn : seatbelt
dây bọc : insulated electric wire
dây chun : elastic
dây chuyền : transmission wire
dây chão : twine, rope
dây chằng : ligament
dây cung : bowstring, chord
dây cáp : cable
dây câu : fishing-line
dây cương : bridle
dây dưa : to drag on, drag out
dây dẫn : conductor wire, conducting-wire
dây dọi : plumb-line
dây dợ : cord and string
dây giày : shoe-lace, shoe-string
dây kim khí : wire (metal)
dây leo : liana, creeper
dây lưng : belt, waistband
dây mũi : neat's lead (tied to the nose)
dây mực : chalk line
dây nhựa : magnetic tape
dây nói : telephone
dây nịt : belt
dây oan : ties of misfortune
dây phơi : clothes-line
dây sống : notochord-chordata
dây thanh : vocal chords, vocal cords.
dây thép : iron wire
dây thép : wire, telegram
dây thép gai : barbed wire
dây thòng lọng : lasso
dây thần kinh : nerve (fiber)
dây thần kinh phế vị : pneumogastric nerve, the vagus
dây trần : uninsulated electric wire
dây trời : (radio) aerial
dây tây : strawberry
dây tóc : hairspring, filament
dây tơ hồng : marriage ties
dây xích : chain
dây điện : electric wire
dây điện mắc nhằng nhịt : electric wires stretched like a maze
dây đất : (radio) ground
dã : wild, savage, rustic; to neutralize the effect of (alcohol)
dã ca : pastoral song, folk song
dã chiến : field combat
dã cầm : wild birds
dã dượi : tired, worn out
dã dề : ask affectionately after
dã man : savage, barbarian, brutal, barbarous
dã ngoại : in the open air, outdoor
dã nhân : rustic, gorilla
dã rượu : to neutralize the effect of alcohol
dã sử : chronicle, annals
dã thú : wild beast
dã tràng : sandcrab, small crab
dã tâm : wicked intention, bad ambition
dã vị : country dishes, peasant food
dãi : saliva
dãi dầu : be exposed, exposed to the elements
dãi gió dầm mưa : be exposed to wind and rain
dãi nắng : exposed to the sunlight
dãi nắng dầm mưa : soaked by the rain and soaked by the sun
dãi nắng dầm sương : exposed to sun and dew
dãi thẻ : sit with stretched legs
dãy : row, line
dãy hàng : row of shops, stores
dãy núi : chain or range of mountains, mountain chain
dè : (1) moderate, reserved; (2) to take care, spare, (3) to expect, foresee
dè bỉu : slight, sneer at
dè chừng : guard against-foresee the eventuality of
dè dặt : careful, cautious, reserved
dè dụm : save (economize) money
dè sẻn : be parsimonious
dè xẻn : to be parsimonious, save little by little
dè đâu : contrary to what is expected, unexpectedly
dé : step aside
dép : sandal (shoe)
dép cong : bow shoes
dép dừa : coconut bark fiber sandals
dê : goat
dê cụ : lustful, lascivious
dê diếu : expose to shame
dê già : old voluptuary, dirty old man, old goat
dê rừng : mountain goat
dê xồm : he-goat with big goatee, old goat, lecher
dì : aunt (mother’s sister); mother’s younger sister
dì dượng : aunt and uncle (mother’s younger sister and her husband)
dì ghẻ : step-mother
dì hai : father’s concubine
dì phước : sister of mercy
dì ruột : younger sister of one’s mother
dình chỉ : to cease, stop, suspend; stoppage, suspension, cessation
dìu : to lead by the hand
dìu dắt : to guide, lead
dìu dặt : now presto now largo
dìu dịu : calm, smooth
dí : to press (on, against)
dí dỏm : humorous, witty
dí nát : to grind
dính : to stick, cling, adhere to, be sticky
dính chùm : to stick together in a bunch, clump up
dính dáng : involvement, connected, concerned, implicated, involved; to concern, get involved with
dính dáng vào : to get involved with
dính kết : agglutinate
dính líu : to involve, concern, be involved; involvement
dính máu : to be covered with blood, have blood sticking to
dính mép : not worth eating, too little
dính ngón : syndactyl
dính vào tay : to stick to one’s hands
dính đến : to stick to
díp : jeep
dò : to collate, compare; to look for, search (information)
dò hỏi : to seek information, inquire into
dò la : to inquire stealthily, shadow, spy on, get information
dò xét : to investigate, inquire, check, look into
dòi : silt bank, promontory, headland
dòm : to peer, peep, look
dòm chừng : to watch
dòm dỏ : keep an inquisitive (covetous) eye on
dòm ngó : to spy, look at
dòm nom : observe, take care (of), keep one’s eyes (on)
dòn : brittle, crisp
dòng : Baptist; course (of a river), stream, current; line, lineage, order
dòng châu : tears
dòng chảy : current, flow
dòng chữ : line
dòng dõi : descent, descendents, lineage
dòng dữ liệu : data flow
dòng họ : (extended) family, clan
dòng máu : bloodstream, bloodline
dòng người : stream, flow, river of people
dòng ngắn mạch : fault current
dòng nước : current, course (of water)
dòng sông : river, stream
dòng thuần : pure stock, pure blooded line
dòng thơ : line of poetry
dòng tu : religious order
dòng tên : Jesuit
dòng tế bào : cell line
dòng tế bào dương tính và âm tính : male and female cell lines
dòng điện : electric current
dòng điện ngắn mạch : short circuit current
dòng điện thứ tự không : zero phase sequence current
dòng điện thứ tự nghịch : negative phase sequence current
dòng điện ăng ten : antenna current
dó : paper plant
dóc : untrue, lie
dóc tổ : bluffer, humbug
dót : stick together
dô kề : jockey
dô nách : pratincole
dô ta : heave
dôi dư : redundant
dôi này vừa không? : does this pair fit?
dôi này vừa lắm : this pair fits very well
dôi đũa : a pair of chopsticks
dông : storm, thunderstorm
dông Dương : Indochina
dõi : to follow, pursue
dõi theo : follow and search for
dõng : (1) regional, (2) see dũng
dõng dạc : solemn, poisd, sedate, calm
dõng dạc nói : to say calmly
dù : (1) umbrella, parachute, sunshade; (2) although, (even) though, however, whether
dù có muốn : even if one wanted to
dù dì : fish owl
dù giàu hay nghèo : whether rich or poor
dù hay : although, even though
dù muốn dù không : like it or not
dù rằng : although, though, even though
dù sao : at any rate, anyway, anyhow
dù sao thì : at any rate, in any case, anyway, anyhow
dù vậy : however
dù đàn ông hay đàn bà : whether (or not) a man or a woman
dù ở đâu : no matter where
dùa : gather (together), collect
dùi : bludgeon, club
dùi cui : club, baton, truncheon, bludgeon
dùi đánh : club, stick for striking
dùi đục : club-shaped mallet
dùm : to help (for)
dùn : shift
dùng : (1) to use, resort to; (2) to eat (polite)
dùng bạo lực : to use violence
dùng bữa trưa : to eat lunch
dùng chiến tranh du kích : to resort to guerilla warfare
dùng cái đầu : to use one’s head
dùng dằng : undecided, hesitant
dùng hàng ngày : everyday use
dùng mọi biện pháp : to use any, every mean
dùng song song cả hai : to use both in parallel, at the same time
dùng sức : to resort to force, strength
dùng võ lực : to use military force
dùng võ lực để giải quyết các tranh chấp : to use military force to solve disputes, conflicts
dùng vũ lực : to use force
dúi : bamboo rat
dúm : (1) to gather with one’s fingers; pinch, handful; (2) wrinkled
dúm dó : wrinkled up
dúm dụm : battered out of shape
dún dẩy : waddle
dăm : (1) small (stone); (2) some, few, several
dăm ba : several, some, a few
dăm bào : shavings
dăm kết : breccia
dăn dúm : winkled, out of shape
dăng dăng : a long row, a long string
dăng lưới : spread the net
dăng tải những câu chuyện : to carry stories (in a newspaper)
dĩ : to take, employ, use
dĩ hạ : from now on, hereafter
dĩ hậu : from now on, hereafter
dĩ nhiên : naturally, of course
dĩ nhiên mỗi : obvious(ly), natural(ly)
dĩ oán báo oán : to render or return insult for insult, answer evil with evil
dĩ thượng : above, heretofore
dĩ vãng : past, former times
dĩ ân báo oán : to render or return good for evil
dĩa : dish, plate
dĩa bay : flying saucer
dĩnh ngộ : bright-looking, intelligent-looking
dũng : bravery, courage
dũng cảm : brave, courageous, bold, fearless
dũng dạc : sedate, calm
dũng khí : courage, bravery
dũng mãnh : brave and strong
dũng sĩ : valiant man
dũng tướng : brave general
dơ : (1) dirty, filthy, unclean; (2) to raise
dơ bẩn : dirty, unclean
dơ duốc : filthy, shameful
dơ dáng : shameless, disgraceful
dơ dáy : dirty, filthy
dơ tay : to raise a hand
dơi : bat (flying mammal)
dơi muỗi : vespertilis
dơi quạ : flying fox (bat)
dơi quỷ : vampire(-bat)
dư : surplus, excess, leftover, extra, spare
dư ba : rippling tail (of a wave), lingering tremor
dư dả : having enough and to spare, comfortable
dư dụng : superfluous
dư giả : plentiful
dư huệ : favor
dư hưởng : echo, repercussion
dư khoảng : estimate, approximate
dư kích : guerilla
dư luận : public opinion
dư luận quốc tế : international opinion
dư lực : excess of strength
dư thời giò : extra, spare, free time
dư thừa : redundant, surplus, extra, superfluous
dư vang : last echoes
dư vị : aftertaste
dư âm : echo
dư ân : benevolence, favor, goodwill
dư đảng : remnants (of a political party)
dư địa chí : geography book
dư đồ : map, map of the world
dưa : melon, salted vegetables
dưa bở : melon, musk-melon, cantaloupe
dưa chua : sour vegetable
dưa chuột : cucumber
dưa gang : cucumis melon
dưa giá : pickled bean sprouts
dưa góp : vegetable pickles
dưa hành : pickled welsh onion
dưa hấu : watermelon
dưa hồng : Chinese melon
dưa leo : cucumber
dưa lê : pear-shaped melon
dưa muối : pickles and salt, poor foods
dưa món : vegetable pickles
dưa tây : melon
dưa đắng : colocynth
dưa đỏ : water melon
dưng không : without reason, suddenly
dương : (1) ocean; (2) Yang - positive; (3) to show off, make known; (4) to open; (5) goat
dương buồm : to sail
dương bản : positive photograph
dương cơ : male cell
dương cầm : piano
dương cực : anode
dương danh : get oneself a good name
dương gian : land pf the living, this world
dương liễu : willow
dương lịch : solar calendar
dương oai : to show off one’s strength (to intimidate sb)
dương quan : frontier pass
dương tính : male nature, positive
dương tử : proton
dương vật : penis
dương xuân : the spring
dương xỉ : fern
dương đài : sun deck, tryst
dưới : below, under
dưới chế độ cộng sản : under communism
dưới danh xưng : under the name of
dưới dạng : in the form of, shape of
dưới gầm giường : under the bed
dưới gầm trời này : in this world
dưới hình thức : in the form of, using
dưới hình thức nào : in what way, in what shape, how
dưới hầm : in the cellar, in the basement
dưới họng súng : under the gun, at gunpoint
dưới mắt : in the eyes of (someone)
dưới mắt thường nhân : (presented) for lay people
dưới nhà : downstairs
dưới này : down here, under here
dưới quyền : under (somebody’s command, orders, authority)
dưới sức nóng 120 độ F : in 120F heat
dưới sự chủ trì của : under the direction of
dưới sự lãnh đạo của người nào : to be under the leadership of someone
dưới sự yểm trợ : supported by, with the support of
dưới tay tôi : at my hand, by my hand
dưới thời : during the period, time of
dưới thời kỳ này : during this time, period
dưới tiêu đề là : under the title of, entitled
dưới tải : under load
dưới ách : under the yoke of
dưới ách kẻ áp chế : under the yoke of the oppressor
dưới ánh mặt trời : under the sun
dưới ánh tà dương : under the light of the setting sun
dưới áp lực : under pressure
dướng : paper mulberry
dường : degree, extent; to seem, be just like
dường như : to appear, seem that; it would appear, as it seems
dưỡng bệnh : convalesce, be in convalescence
dưỡng bịnh : to convalesce, be in convalescence
dưỡng dục : to foster and educate, bring up
dưỡng khí : oxygen
dưỡng khí nguyên chất : pure oxygen
dưỡng khí ròng : pure oxygen
dưỡng lão viện : home for the aged
dưỡng mẫu : adoptive mother
dưỡng mục : preserve one’s eyesight
dưỡng nữ : adoptive daughter
dưỡng phụ : adoptive father
dưỡng sinh : to rear, nourish, bring up
dưỡng sức : to save, conserve one’s strength or health
dưỡng thai : embryotrophic
dưỡng thành : form, develop
dưỡng thân : rest, have or take a rest; nourish one’s parents
dưỡng thần : preserve one’s mind
dưỡng trấp : chyle
dưỡng tử : adopted child, foster-son, foster-daughter
dưỡng đường : clinic, hospital
dược : medicine, drug; pharmacy (as a field of study)
dược chính : pharmaceutical administration, pharmaceutical organization
dược học : pharmacy, pharmacentics
dược khoa : pharmacy
dược liệu : drug, medicine
dược liệu học : pharmacognosis
dược lâm sàng : clinical pharmacy
dược lý học : pharmacology
dược lực học : pharmacodynamics
dược phòng : drugstore
dược phẩm : pharmaceutical (product)
dược sĩ : pharmacist
dược sư : pharmacist
dược thảo : medicinal plant, herb
dược trị liệu : pharmacotherapeutics
dược tá : prescription clerk
dược tính : pharmaceutical value
dược vật : pharmaceutical product
dược điển : pharmacopoeia
dược động học : pharmacokinetics
dượng : husband of one’s aunt, stepfather
dượt : to drill, practice, train
dượt để đua : to train for a race
dạ : (1) polite yes, (introductory word of respect), OK; (2) stomach, abdomen, heart, feeling; (3) night
dạ dày : stomach
dạ dày ruột : gastro-intestinal
dạ dịp : saying yes all the time or continuously
dạ hương : hyacinth
dạ hội : (evening) party
dạ hội hóa trang : costume party
dạ hợp : magnolia, unsized magnolia
dạ khúc : serenade
dạ lữ viện : inn, doss-house
dạ minh châu : luminous precious stone, gem
dạ quang : fire-fly, glow-worm
dạ ran : shout "yes" repeatedly
dạ thưa : (polite expression)
dạ vũ : nocturnal rain
dạ xoa : night demon
dạ yến : night feast
dạ đài : nether world, the next world, the hereafter
dạ đề : (of child) cry much at night
dại : silly, naive, stupid, unwise
dại dột : foolish, stupid
dại gái : to be madly in love with a girl and give way to her
dại khờ : clumsy, stupid
dại mặt : be ashamed (of), lose face
dại trai : madly in love with a boy and give way to him
dạm : to offer, propose
dạm bán : to offer for sale
dạm hỏi : propose marriage
dạm vợ : to offer marriage
dạn : daring, bold, brazen
dạn dày sương gió : weather-beaten, seasoned
dạn dĩ : hardy, aggressive
dạn mặt : brazen, shameless
dạn người : bold, daring, be tamed
dạn với nắng mưa : to be inured to all weather
dạn đòn : (of child) be used to corporeal punishment
dạng : form, shape, format, air, appearance
dạng MP3 : MP3 format
dạng bao chế : packaging
dạng chữ : font; shape, form of a character
dạng sử dụng : useful form, practical form
dạng thức : format
dạng tinh thể : crystalline form
dạng viêm : infection, inflammation
dạng viêm màng não : meningitis (infection)
dạo : period, time (past), this time, these days; to stroll, walk
dạo Tết : around New Year’s
dạo bước : have (go for) a stroll
dạo gót : to take a walk
dạo này : these days, lately, time, this time
dạo này thế nào : How have you been lately?
dạo phố : to take a stroll
dạo đó : then, that time, those times
dạo ấy : this time, these days
dạt dào : to overflow
dạy : to teach (a person, a subject)
dạy bảo : to educate, teach, instruct, bring up, rear, guide
dạy cho : to teach (sb)
dạy dỗ : to teach, educate, instruct
dạy học : to teach (school)
dạy khôn : to moralize, sermonize, give a lecture
dạy kèm : tutor
dạy kê : to teach privately, coach, tutor
dạy môn : to teach a subject
dạy tư : to teach privately, tutor
dạy đời : speak in a superior tone, speak with a superior air, talk
dải : band, range, strip, belt, ribbon
dải Gaza : the Gaza strip
dải ngân hà : galaxy
dải núi : mountain range
dải tần : frequency band
dải tần số : frequency range
dải điều chỉnh điện áp : voltage regulation range
dải đất : belt of land, peninsula, strip of land
dảnh : unit of rice seedling (about to be transplanted)
dấm : vinegar
dấm dúi : secretly, by stealth, on the sly
dấm dẳn : uttering angry words, staccato
dấm dứ : poise into readiness
dấm dứt : whining
dấn : to embark, throw oneself, plunge headlong
dấn bước : strive to work quicker
dấn mình : throw oneself in danger spot
dấn vốn : capital, funds
dấp dính : slimily wet, half-closed
dấp rút : urgent, pressing
dất Xiêm : Siam, Thailand
dấu : mark, sign, signal, (tone) mark, stamp, track, print, trace, tone, seal
dấu a vòng : at sign (@)
dấu băng : level tone
dấu chân : footprint
dấu chân trên bãi biển : foot prints on the seashore
dấu chấm : full stop
dấu chấm hỏi : question mark
dấu chấm phẩy : semi-colon
dấu chấm than : exclamation mark
dấu cộng : plus sign
dấu diếm : to hide, cover (up)
dấu giáng : flat
dấu giọng : tone, tone mark
dấu gạch ngang : dash
dấu gạch nối : hyphen
dấu hai chấm : colon
dấu hiệu : sign, index, signal, marker
dấu hiệu rõ rệt : clear sign
dấu hoa thị : asterisk
dấu huyền : grave accent
dấu hỏi : falling accent
dấu kiểm : check mark, tick
dấu kiểm nhận : visa, seal of approval
dấu luyến : slur, tie
dấu lăn tay : fingerprints
dấu lược : apostrophe
dấu mũ : circumflex accent
dấu ngoặc vuông : square brackets
dấu ngã : tilde, diacritical mark used to indicate the high broken tone
dấu nhắc : prompt
dấu niêm : seal
dấu nặng : low constricted tone
dấu nối : hyphen
dấu phảy tĩnh : fixed point
dấu phảy động : floating point
dấu phẩy : comma
dấu sắc : acute accent, high tone
dấu tay : finger-print
dấu thinh : tone marks, sound marks (on letters)
dấu thăng : sharp
dấu thị thực : visa
dấu tách : delimiter
dấu túch : trace
dấu vết : trace, vestige
dấy binh : to raise troops
dấy bẩn : contamination
dấy loạn : to revolt, rebel
dấy nghĩa : raise the great cause banner
dấy quân : raise troops
dầm : to soak, pickle, steep
dần : (1) gradually, little by little, by degrees; (2) third year of the Chinese zodiac (“tiger”)
dần dà : gradually, slowly, little by little
dần dần : gradually, little by little
dầu : (1) oil, petroleum; (2) though, although
dầu bạc hà : peppermint oil, tiger oil
dầu cho : though, although, even if
dầu chổi : camphor oil
dầu dừa : coconut oil
dầu hoả : petroleum, kerosene, paraffin
dầu hắc : tar
dầu hỏa : oil, petroleum, kerosene, paraffin
dầu khí : natural gas, petroleum
dầu là : although
dầu lòng : at will, as one pleases
dầu lạc : groundnut or peanut oil
dầu lửa : petroleum
dầu máy : machine oil
dầu mỏ : mineral oil, petroleum
dầu mỡ : lubricant
dầu nhờn : lubricant
dầu phọng : peanut-oil
dầu sả : citronella
dầu ta : vegetal oil (formerly used as a fuel in lamps)
dầu thánh : holy oil
dầu thô : crude oil
dầu thông : oil of turpentine
dầu thơm : perfume, cologne, deodorant, scent
dầu thầu dầu : castor oil
dầu thực vật : vegetable oil
dầu tây : kerosene
dầu tắm nắng : suntan oil, suntan lotion
dầu vừng : sesame oil
dầu ô liu : olive oil
dầu ăn : table oil
dẫm : to step, trample
dẫn : to guide, take, conduct, quote, cite; according to
dẫn bảo : advise
dẫn chứng : to quote, cite; quotation, example
dẫn cưới : to bring wedding offerings
dẫn dầu : to lead, come foremost
dẫn dắt : to guide, lead, direct
dẫn dụ : to induce (someone) to take one’s advice
dẫn giải : gloss, insert glosses in
dẫn hỏa : inflammable
dẫn khởi : excite, rouse, arouse, stir
dẫn liệu : data
dẫn nhiệt : to conduct heat
dẫn nhập : preface, forward
dẫn rượu : with extreme slowness, hand write to somebody on a
dẫn thân : come in person, show up
dẫn thủy : irrigate, water, irrigation
dẫn thủy nhập điền : to irrigate
dẫn tới : to lead to
dẫn tới chiến tranh : to lead to a war
dẫn tới độc lập : to lead to independence
dẫn xuất : derivative
dẫn xác : to show up, show one’s face
dẫn điện : to conduct electricity
dẫn đường : to show the way, guide
dẫn đạo : guide, direct
dẫn đầu : to lead (a crowd, a race), take the lead; leading
dẫn đầu thị trường : to lead the market
dẫn đến : to lead to, cause, create
dẫn đến nổ súng : to lead to gunfire, shooting
dẫn độ : to extradite
dẫu : although, though, even though, despite
dẫu thế nào : whatever the case may maybe, however it may be
dậm : mile
dập : to bury, stamp out, bang, batter
dập dìu : to flit about, go in great numbers
dập dờn : intermittent
dập liễu vùi hoa : ill-treat a woman
dập tắt : to extinguish, put out, stamp out (fire, protests)
dật : to live in retirement
dật cư : live in retirement, in seclusion
dật dục : sensuality, lust
dật sí : self secluding scholar, recluse scholar
dật sĩ : retired scholar
dật sử : missing history
dậu : tenth year of the Chinese zodiac (“rooster”)
dậy : to wake up, get up, rise (up)
dậy lên : to come up, to arise
dậy men : to ferment
dậy muộn : to get up late
dậy mùi : smelling, stinking
dậy sớm : to get up, wake up early
dậy thì : to reach puberty
dậy đất : resounding
dắng cay : to be bitter
dắt : to guide, lead, bring along
dắt cây súng : to carry a gun
dắt cây súng trong bụng : to carry a gun on one’s hip or waist
dắt díu : to go together
dắt mũi : lead (somebody) by the nose
dắt mối : serving as an intermediary
dắt ra ngoài : to take outside, lead outside
dằm : splinter
dằn : to put down, beat down, press, emphasize
dằn dỗi : angry, hurt, sulky
dằn hắt : to refuse, deny
dằn lòng : to control one’s feelings
dằn mặt : forewarn (against opposition or resistance)
dằn vật : to bore, bother, trouble, annoy
dằn vặt : to trouble, bother, annoy
dằng : to pull, drag out
dằng co : to pull about
dặm : mile
dặm hồng : rosy road (full of dirt)
dặm khơi : long sea voyage
dặm liễu : long way
dặm ngàn : way up hill and down dale, frontier area
dặm phần : the road back home
dặm trường : long way, long journey
dặn : advice, recommendation; to advise, recommend, entreat
dặn bảo : to advise, counsel, give recommendations
dặng : clear one’s throat
dặng hắng : to clear the throat, hawk
dẹp : to put down, repress, quell
dẹp giặc : squash the rebellion, eliminate the bandits
dẹp loạn : to quell a revolt
dẹp lép : flat
dẹp qua một bên : to put aside, place to one side
dẹp tan : to clear out, sweep away
dẹp tan các bọn cướp : to sweep out bands of robbers
dẹp tiệm : to close up shop, stop trading
dẹp đường : clear the way
dẹt : flat
dẻ : chestnut
dẻo : soft, flexible, supple, pliable, malleable
dẻo chân : light-footed
dẻo dai : resistant, enduring
dẻo dang : lithe, resistant
dẻo mồm : glib, talkative
dẻo sức : untiring, tireless
dẻo tay : agile, quick, prompt, efficient
dẽ giun : snipe
dẽ gà : woodcock
dẽ tính : gentle
dẽo dai : tough, strong, resilient
dế : cricket
dế dũi : mole-cricket
dế mèn : cricket
dến chới : to come for a visit
dềnh dàng : cumbrously big
dể làm gì : what for, do what?
dể ngươi : to disregard
dể ám thị : suggestible
dễ : easy, likely
dễ bảo : docile, obedient
dễ bị trục trặc : to be easily mistaken
dễ chịu : comfortable, pleasant, convenient
dễ chừng : possibly, probably, maybe
dễ coi : nice to look at, easy on the eyes
dễ cũng là : perhaps, maybe (it is also)
dễ dàng : easy, fluent, unhindered, simple
dễ dãi : easy, tolerant, open, accommodating, easy-going
dễ ghét : abominable, execrable
dễ gãy : fragile, breakable
dễ hiểu : easy to understand
dễ làm : easy to do; something easy to do
dễ làm khó bỏ : to avoid the difficult and do the easy
dễ lắm : very easy, very simple
dễ mến : likeable
dễ nghe : easy to listen to, pleasing to the ear
dễ nhầm : easy to mistake, error-prone
dễ nhớ : easy to remember, memorable
dễ thương : lovely, amiable, agreeable
dễ thở : comfortable
dễ thực hiện : easy to do
dễ tiêu : digestible
dễ tính : easy-going, easy to please, complaisant
dễ ăn : easy, very easy to do
dễ đâu : certainly not easy
dễ đọc : easy to read
dễ ợt : easy, simple
dệt : to weave
dệt cửi : to weave
dệt gấm : to brocade
dệt vải : to weave cloth, textiles
dỉ : to whisper
dị : different, odd, strange
dị bang : foreign country
dị biệt : different, difference
dị bào : half brother, half sister
dị bản : variant
dị bộ : asynchronous
dị chất : different nature
dị chủng : foreign race, alien race
dị chứng : complication
dị dưỡng : heterotrophic
dị dạng : strange form, deformity
dị dạng bẩm sinh : an innate deformity
dị giáo : heterodox creed, heresy
dị hình : heteromorphism; heteromorphic
dị hóa : catabolism
dị hướng : anisotropic
dị kỳ : strange, extraordinary
dị nghị : objection, contrary opinion
dị nhân : extraordinary man
dị thường : extraordinary, strange
dị tài : extraordinary talent
dị tướng : freakish appearance, queer appearance
dị tật : malformation
dị tộc : alien race, alien ethnic group
dị đoan : superstition; superstitious
dị đồng : similar and dissimilar
dị ứng : allergy
dịch : (1) translation; to translate, turn, decode, transmit; (2) epidemic
dịch bản : translation
dịch bệnh : epidemic (disease)
dịch chuyển : shift
dịch chéo : cross-translation
dịch giả : translator
dịch giọng : transpose
dịch hoàn : testis, testicle
dịch hạch : plague, bubonic plague
dịch là phản : translation is treason
dịch máy : machine translation, automatic translation, computer-assisted translation
dịch mã : decode, decipher
dịch ngữ : to translate words, a language
dịch ra : to translate into
dịch ra tiếng Anh : to translate into English
dịch ra tiếng Việt : to translate into Vietnamese
dịch sát nghĩa đen : to translate literally
dịch thuật : to translate
dịch trực tiếp từ : to translate directly from
dịch tả : cholera
dịch tễ : epidemic
dịch tễ học : epidemiology
dịch từ tiếng anh ra tiếng việt : to translate from English into Vietnamese
dịch tự động : automatic translation
dịch vị : gastric juice
dịch vụ : service
dịch vụ du lịch : travel agency, travel services
dịch vụ ngân hàng : banking services
dịch vụ thương mại : commercial services
dịch vụ trực tuyến : online service
dịch vụ tài chánh : financial services
dịch vụ tài chính : financial services
dịch vụ viễn thông : telecommunications service
dịch vụ xã hội : social service(s)
dịch vụ y tế : public health service
dịch vụ điện thoại : telephone service
dịch âm : transcribe phonetically
dịp : opportunity, occasion
dịp cầu : arch, span of bridge
dịp này : (on) this occasion
dịu : soft, gentle
dịu dàng : gentle, soothing, graceful
dịu giọng : lower the tone, soften the tone
dịu êm : soft, calm
dọa : to threaten, intimidate, menace
dọa dẫm : to threaten
dọa giết : to threaten to kill, death threat
dọa nạt : to threaten, intimidate
dọc : (1) length, stretch, height, strip; (2) along, alongside (of), longitudinal, vertical
dọc bên : along side
dọc mùng : Indian taro
dọc ngang : master of the position, powerful and influential
dọc theo : along, alongside
dọc theo biên giới Lào-Việt : along the Lao-Vietnam border
dọc trục : axial
dọc tẩu : opium pipe
dọc đường : line
dọn : to arrange, put in order, move (change residences), clear, prepare
dọn bàn : to clear the table
dọn cơm : to prepare dinner, lay the table, set the table
dọn dẹp : to arrange, put in order
dọn dẹp nhà cửa : to arrange, put a household into order, clean one’s house
dọn hàng : install one’s store, display one’s good
dọn nhà : to move to a different house
dọn ra : to move out, bring out
dọn rác : garbage collection
dọn sang : to move to
dọn sạch : to clean up, strip bare
dọn tới : to move in
dọn vào : to move in, settle in
dọn vô : to move in, settle in
dọn về : to move to
dọn ăn : lay the table
dọn đi : to move (to), move out
dọn đường : to open up a path, pave the way
dọn đến : to move in
dọng : back (of knife, sword)
dỏ dang : unfinished, incomplete
dốc : (1) slope, slide, incline; (2) to empty
dốc chí : to do one’s utmost
dốc ngược : turn (something) upside down
dốc thoải : sloping gently
dốc túi : empty one’s pocket
dối : to lie, cheat
dối trên lừa dưới : deceiving the superior and defrauding
dốt : ignorant, unlettered, dull-witted
dốt nát : ignorant
dốt đặc : completely ignorant
dốt đặc cán mai : to be crass, be completely ignorant, not
dồ sứ : porcelain, china(ware)
dồi dào : abundant
dồn : to crowd, cram, accumulate, herd (cattle, children)
dồn dập : great numbers, great quantities; to accumulate; repeated; rapid, quick
dồn tất cả nỗ lực : to pour all of one’s energy
dồng nhất : to match
dỗ : to coax (a child into not crying), seduce
dỗ dành : soothe (someone) into obedience, soothe (someone) into listening
dỗ ngon dỗ ngọt : to soothe (someone) with sweet words
dỗ ngọt : to beguile by sweet promises
dỗi : to get angry
dội : to pour (water), bound, resound, kick
dội bom : to bomb
dội ngược ra sau : to move backwards
dộng : (1) to knock, hit, rap; (2) chrysalis, pupa
dộng vật học : zoology
dột : to leak
dớ dẩn : silly
dớn dác : confused, embarrassed, perplexed
dớp : bad luck, ill luck, misfortune
dời : to move, transfer, change
dời chân : leave, go off
dời sống chính trị : political life
dờn dờn : green and lustrous
dở : (1) quality, bad (tasting), uninteresting, poor, mediocre; (2) to open, get out
dở bữa : be half-way through one’s meal
dở chứng : become moody, change one’s mind, temperamental
dở dang : unfinished uncompleted, half-done, inconclusive
dở hơi : cracked, odd
dở khóc dở cười : to not to know whether to laugh or cry
dở mặt : about-face
dở người : cracked
dở ra : to evolve
dở tay : at work, engaged
dở òm : very bad
dở ẹc : utterly bad
dỡ hàng : unload merchandise
dợ : small string
dợi : to wait
dụ : (1) edict, ordinance, decree; (2) to entice, seduce, lure
dụ dỗ : to entice, lure, seduce
dục : (1) to desire, want; (2) to educate, rear, bring up
dục anh đường : crèche
dục năng : libido
dục tình : lust, desire, passion
dục vọng : lust, desire, passions
dụi : to rub (out), crush
dụi mắt : to rub one’s eyes
dụi tắt : to stub out
dụi tắt điếu thuốc : to stub out a cigarette
dụi điếu thuốc : to crush out a cigarette
dụi điếu thuốc lá : to crush out a cigarette
dụng : to use, employ
dụng binh : to conduct an army, conduct a war
dụng công : to take pains (in carrying out research, in artistic creation)
dụng cụ : tool, equipment, instrument
dụng cụ tình dục : sex toy
dụng hiền : use good men (in government)
dụng võ : give full scope to one's abilities
dụng ý : to intend to
dứ : very tired
dứa : pineapple
dứa dại : pandanus
dức : reprove
dức lác : reprove, scold
dứng : bamboo framing (of a wattle and daub)
dứt : to finish, (come to a) stop, terminate, end, cease
dứt bệnh : to be cured, recover
dứt bỏ : to discard, throw away
dứt khoát : to settle out of hand; unambiguous, definitive, clear-cut
dứt lời : to finish talking, conclude a speech
dứt sữa : ablactation, wean of (of mother)
dứt tình : to break off (a romantic relationship, friendship)
dứt tình bạn bè : to end a friendship, break off a friendship
dứt điểm : score (a goal); finish at a given moment, finalize
dừ điển : dictionary
dừa : coconut
dừa cạn : periwinkle
dừa nước : nipa
dừng : to stop, hold, halt
dừng bước : to stop walking
dừng chân : to stop (walking), make a stop
dừng làm gương : to use as an example
dừng lại : to halt, come to a halt, stop
dử : rheum (gum on the edge of the eyelids)
dửng : on end, erect, upright, ruffle up
dửng dưng : indifferent
dửng mỡ : to be stirred up; wild, agitated
dữ : wicked, malicious, vicious, bad
dữ da : easily-infected skin
dữ dội : violent, terrible
dữ kiện : data
dữ kiện tin tức : data
dữ liệu : data
dữ liệu vận hành : operating data
dữ tợn : violent, ferocious, fierce
dự : to attend, be present, participate, take part
dự báo : to predict; prediction, guess
dự bị : (1) reservists (solders); (2) to prepare
dự chi : to set aside, reserve (for), earmark
dự chiến : take part in the fighting
dự hội nghị : to attend a conference
dự kiến : expectation, calculation, plan, forecast, prediction; to forecast, predict, anticipate, foresee; expected, anticipated, predicted
dự liệu : make preparations for some probable occurrence
dự luật : draft law, bill
dự mưu : premeditation
dự phòng : backup; to provide for (some undesirable event)
dự phần : to have a share in, take part in
dự tang lễ : to attend a funeral
dự thi : to go up for an examination
dự thánh lễ : to attend mass, a religious ceremony
dự thí : to take an examination
dự thính : attend (as an observer, as a guest)
dự thảo : rough draft, draft bill, draft resolution
dự thầu : to put in a bid or tender, make a bid, submit a tender
dự thẩm : hold an inquiry into (a legal case); inquirer
dự toán : to calculate in advance
dự trù : estimated; to provide for, plan, stockpile provide
dự trữ : to put by, lay aside, reserve, have a reserve of
dự tính : to estimate, plan
dự yến tiệc : to attend a banquet
dự án : draft, project, mission, plan
dự án kinh doanh : business plan
dự đoán : to predict, foresee, forecast, estimate
dự định : to plan, expect; intention
dự ước : preliminary agreement, draft agreement
dựa : to lean on, stand against, incline, be based (on)
dựa dẫm : depend on
dựa kề : rely
dựa theo : to follow, according to; in; based on, backed by
dựa theo mô hình : to follow the model
dựa trên : to found on, base on; to rely on
dựa trên căn bản : based on, founded on
dựa trên luật quốc tế : based, founded on international law
dựa vào : to lean against, rely on, be based on; using
dựa vào võ lực : to rely, depend on (military) force
dựng : to set up, erect, raise, found
dựng cảnh : to set the scene, set the stage
dựng lên : to erect, raise
dựng nước : to set up, found a nation
dựng vợ gả chồng : to marry somebody off
dựng đứng : to fabricate (story), stand up (vertically)
e : to fear, be afraid, be shy
e dè : cautious; to fear, be shy of
e líp : ellipse; elliptic, elliptical
e lệ : to fear, be afraid; shy, bashful, coy
e ngại : to fear, be afraid, worry
e rằng : it is feared that
e sợ : to be afraid, fear
e thẹn : shy and different
e ấp : timid, shy, bashful; to hesitate
em : younger brother or sister; you (to child), I (of children)
em be mập nhưng thịt nhẽo : the baby is plump but flabby
em bé : baby
em bé chạy nhon nhỏn : the little child ran light-footedly
em bé múp míp : a very chubby baby
em bồi : waitress, female server
em chồng : brother-in-law, sister-in-law
em giai : younger brother
em gái : younger sister
em họ : cousin (child of a parent’s younger sibling)
em ngủ dậy lúc mấy giờ : when did you get up, wake up?
em nuôi : younger adoptive brother (sister)
em ruột : full brother or sister
em rể : brother in law (younger sister’s husband)
em trai : younger brother
em vợ : brother-in-law, sister-in-law (one’s wife’s younger sibling)
em yêu anh : I love you
em út : youngest sibling, youngest sister, youngest brother
em đâu : sister in law (younger brother’s wife)
en : she
en zim : enzyme
eng éc : to squeal (sound made by a pig)
eo : (1) curved; straights (water); (2) waist, back; (3) horrible
eo biển : strait, channel
eo hẹp : scanty, tight
eo lưng : waist
eo lưng ong : wasp waist
eo éo : to scream
eo óc : confused noise, din
eo ôi : (exclamation of disgust, surprise)
eo đất : isthmus
flo : fluorine
flo rua : fluoride
ga : (1) accelerator, gas pedal; (2) railway station
ga bác đin : gabardine
ga la : gala
ga len : galena
ga li : gallium
ga lông : gallon
ga lăng : gentlemanly, gallant
ga lơ ri : art gallery, picture gallery
ga ma : gamma
ga men : mess kit, canteen
ga ra : garage
ga rô : tourniquet
ga răng ti : warranty, guarantee
ga tuýt : free
ga tô : cake, gâteau
ga xe lửa : train station
ga xép : local station (as opposed to express)
gai dầu : hemp
gai góc : difficult, thorny
gai mắt : unsightly
gai ngạnh : obstinate and quarrelsome
gai sốt : begin to feel feverish
gai ốc : goose-flesh
gam : gram (unit of weight); gamut, scale
gan : (1) liver; brave, courageous, tough; (2) palm (of hand), sole (of foot)
gan bàn chân : sole of the foot
gan chí mề : great courage
gan cóc tía : greatly daring
gan dạ : brave, dauntless
gan gà : reddish brown
gan góc : fearless, intrepid
gan lì : motionless
gan sành dạ sỏi : unfeeling, hard
gan vàng : heart
gan vàng dạ sắt : faithful, loyal, constant, as constant as
gan óc : heart, soul, feeling
gang : cast iron, pig-iron span- short period time
gang trắng : white cast iron
gang tấc : short, small distance
ganh : to compete, vie
ganh ghét : to envy, be jealous
ganh gổ : compete with a bad intention
ganh tị : envious, jealous
ganh đua : to vie, compete
gay : tense, tough, hard, heated
gay cấn : difficult
gay go : tense, hard, terrible, desperate
gay gắt : blazing hot, heated, severe, sharp, critical
gen : gene
ghe : boat
ghe bầu : wooden barge
ghe chài : fishing junk
ghe phen : time and again
ghen : jealous, envious
ghen ghét : to envy
ghen lồng ghen lộn : jealousy is running wild
ghen ngược : be nonsensically jealous
ghen tuông : be jealous (in love)
ghen tức : jealous
ghen tỵ : to envy, be envious
ghen ăn : be jealous of someone’s greater advantages
ghen ăn tức ở : be bursting with envy, jealous, jealous gossip
ghi : to record, note down, write down
ghi chép : to write down, take a note
ghi chú : to note
ghi chú ngữ pháp : grammar note
ghi danh : to enroll, register
ghi hai chiều : bidirectional
ghi hình : record images
ghi lại : to record
ghi nhân : to acknowledge
ghi nhận : statement; to state, announce, record, note, acknowledge, report
ghi nhận chi tiết : to give details, report on the details
ghi nhập : to acknowledge
ghi nhớ : to engrave, impress deeply, remember, imprint (on one’s memory)
ghi rõ : to note clearly, make clear
ghi ta : guitar
ghi tên : to put one’s name down, sign up, write one’s name on a list
ghi tạc : engrave deeply on one’s memory
ghi âm : to record
ghim : to pin
ghim băng : safety pin
ghiền thuốc : to be addicted to smoking
ghiền thuốc phiện : to be addicted to smoking
ghèn : rheum (gum on the edge of the eyelids), sleep (crust-like substance in tear ducts)
ghé : to stop off at
ghé lưng : to lie down for a short while
ghé lại : to stop by (at a place)
ghé tai : put one’s mouth close to someone’s ears and whisper something
ghé thăm : to visit
ghé vai : to shoulder one’s share of responsibility for
ghé vào : to stop (and get out) at
ghép : to attach, join, collect, group, connect, couple
ghép chữ : to join words, coin a (compound) word
ghép thêm : to add
ghép vần : spell (of code chart)
ghép ăng ten : to couple an antenna
ghét : to hate
ghét bỏ : disgrace
ghét cay ghét đắng : to hate utterly or bitterly, detest
ghê : awful, terrible, horrifying
ghê gơm : frightful, awful
ghê gớm : terrible, awful; very
ghê lắm : very much
ghê người : repugnant, abhorrent
ghê quá : really bad, terrible
ghê răng : set the teeth on edge
ghê rơn : dreadful
ghê rợn : shudder with horror
ghê sợ : frightful, awful, terrible
ghê tởm : hideous, sickening, disgusting, nauseating
ghì : to tighten, hold tight
ghì chặt : to hold tight
ghìm : to pull (up, back), restrain, reign in, hold back
ghìm cương : to reign in, restrain, hold back
ghìm cương lạm phát : to hold back inflation, keep inflation down
ghít : guide
ghẹ : sentinel-crab; at someone’s expense
ghẹ ổ : cluck (before laying an egg)
ghẹo gái : flirt girls
ghẻ : itch, scabies
ghẻ chốc : scabies
ghẻ cóc : black spotted scabies
ghẻ lạnh : indifferent, frigid
ghẻ lở : ghẻ chốc
ghẻ nước : weeping scabies
ghẻ ruồi : spotted scabies
ghế : (1) chair, post, bench seat (in a meeting, body); (2) to stir with big chopsticks
ghế băng : bench
ghế bố : camp-bed, canvas bed
ghế chao : rocking-chair
ghế dài : bench
ghế dựa : chair
ghế mây : cane chair
ghế ngựa : plank bed (made of two or three boards)
ghế phụ : baby seat
ghế sô pha : sofa, couch
ghế trường kỷ : sofa, settee, couch
ghế vải : canvas chair
ghế xe : car seat
ghế xoay : swivel chair, swivel seat
ghế xếp : folding seat, folding stool, folding chair
ghế điện : electric chair
ghế đẩu : stool
ghềnh đá : (rocky) cliff
ghệt : gaiters
gia : domicile, habitation, abode; to increase, add
gia biến : family mishap, family misfortune
gia bảo : heirloom, family treasure; treasured, precious
gia bộc : house servant
gia chánh : domestic science (housework, cooking, needlework); head of a household, family
gia chính : household affairs, household chores
gia chủ : master of the house, head of the family
gia công : to endeavor, do one’s utmost, process
gia cư : abode, residence, house, home, dwelling
gia cảnh : family condition, situation of the family
gia cầm : poultry, domestic fowl
gia cố : to reinforce, strengthen
gia cụ : household equipment
gia dĩ : moreover
gia giáo : family education
gia giới : family education
gia huynh : my elder brother
gia huấn : family education
gia hình : inflicting corporal punishment
gia hương : native place, native land
gia hại : to harm
gia hạn : to extend (a deadline), renew
gia kế : means of earning the family’s rice
gia lễ : particular family rituals, each family’s
gia miện : to crown
gia nghiệp : family property, family fortune, family estate
gia nhân : servant, domestic
gia nhập : to join, merge, adhere, stick to
gia nhập chương trình : to adhere, stick to a program
gia nhập quân đội : to join the military
gia nhập vào quân đội : to join the army
gia nô : servant
gia phong : family tradition
gia pháp : family customs and habits
gia phạm : family regulations
gia phả : family annals (records), family register
gia phổ : family register
gia phụ : (my) mother
gia quan : (Chinese right of puberty for boys)
gia quyến : family relations, relatives
gia quân : (my) father
gia súc : cattle, livestock, domestic animals
gia sư : tutor, family preceptor
gia sản : family property, family inheritance, estate
gia sức : to make efforts (to do something)
gia sự : family business, family event, family matter
gia thanh : the family reputation
gia thuộc : relatives, people in the family, household staff
gia thần : mandarin’s household butler (manager)
gia tiên : domestic gods
gia truyền : handed down from ancestors
gia trạch : house, domicile, abode, farmstead
gia trọng : aggravated; to aggravate
gia tài : inheritance, fortune
gia tâm : apply oneself to
gia tăng : to increase, add
gia tăng hợp tác : to increase cooperation
gia tăng phẩm chất : to increase, improve quality
gia tăng với tốc dộ : to grow at a rate of, speed of
gia tăng đáng kể : to increase considerably
gia tố : affix
gia tốc : acceleration; to accelerate, speed up
gia tộc : family, household
gia từ : my mother, our mother
gia vị : spice
gia đinh : servant, attendant
gia đình : family, household
gia đình có thế lực : a powerful family
gia đình hạt nhân : atomic, nuclear family
gia đình không bằng lòng về hế hoạch đó : the family was not happy with that place
gia đình trung lưu : middle-class family
gia đình trị : nepotism
gia đình ấy cũng mới nỏi thôi : that family has just became better off
gia đường : ancestral altar
gia đạo : family ethics, family way of life
gia đệ : my younger brother
gia đồng : page, houseboy (in his early teens)
gia ơn : grant favors
giai : (1) male (as opposed to female)
giai cú : beautiful phrase or verse
giai cảnh : lovely view or landscape
giai cấp : class, grade
giai cấp bị trị : ruled, governed class
giai cấp cai trị : ruling, governing class
giai cấp cần lao : working class
giai cấp lao động : working class
giai cấp trung lưu : middle class (of society)
giai cấp võ sĩ : the warrior class
giai lão : grow old together (as husband and wife)
giai nhân : beautiful girl, exquisite woman
giai phẩm : beautiful (work of literature), fine work of art
giai thoại : anecdote
giai thừa : (mathematics) factorial
giai tác : elegant or fine literary composition
giai tầng : rank, level, social section, social segment, social stratum
giai tầng xã hội : level of society, class
giai tế : son-in-law
giai vị : delicacy, relish
giai âm : good news
giai điệu : melody
giai đoạn : stage, period, phase
giai đoạn hình thành : formative stage, period
giai đoạn khởi đầu : initial, beginning stage
giai đoạn lịch sử : historical period, period of history
giai đoạn trung gian : intermediate state
giam : (1) to detain, imprison; (2) to pay the winner of a card game
giam bắt : to detain
giam cầm : to detain, imprison, jail
giam cứu : to detain, keep in custody
giam giữ : to detain, keep in prison
giam hãm : to detain, lock up, confine
giam lòng : to keep watch on, keep under surveillance, keep prisoner
giam ngục : to jail, imprison
gian : (1) dishonest, underhanded, tricky; (2) apartment, room; (3) difficult, hard; (4) danger, peril
gian dâm : adulterous
gian dối : deceitful, false
gian giảo : shifty, designing
gian hiểm : perfidious, dishonest and wicked
gian hoạt : dishonest and cunning
gian hàng : stall, stand, exhibition, pavilion
gian hàng triển lăm : sales showroom
gian hùng : Machiavellian
gian khổ : arduous, hardship
gian lao : grueling hard
gian lận : to cheat, swindle, defraud
gian manh : malefactor, ill-doer, evil-doer
gian nan : difficult, hard, laborious, hard
gian ngoan : dishonest
gian nguy : hard and dangerous
gian nhà : house
gian nịnh : dishonest and servile
gian phi : unlawfully dishonest, criminal
gian phu : adulterer
gian phụ : adulteress
gian tham : dishonest and greedy
gian thương : dishonest trader
gian thần : dishonest mandarin, dishonest courtier
gian truân : hard
gian trá : dishonest and deceptive, perfidious
gian tà : devilish, treacherous
gian tình : dishonest intention
gian tặc : robber, brigand, malefactor
gian xảo : artful, crafty, designing
gian ác : dishonest and cruel
gian đảng : gang
giang : river
giang biên : riverside
giang cảng : river port
giang hà : rivers and streams
giang hồ : rivers and lakes, travel; traveled
giang khê : rivers and brooks (streams)
giang khẩu : mouth of a river
giang mai : syphilis
giang nghiệm viên : instructor
giang sơn : river and mountains; country, nation
giang tân : river watering place
giao : to entrust, bestow, deliver, join, exchange, communicate
giao ban : hand over to the next shift
giao bái : interchange of bows
giao bóng : serve
giao ca : to hand over the watch
giao chiến : to exchange fire
giao cảm : sympathetic (of a nerve)
giao cấu : to copulate, couple, have sexual intercourse
giao diện : interface
giao diện bút điện tử : pen interface
giao diện chung : common interface
giao diện vô tuyến : wireless interface
giao du : to frequent (a place), visit (persons)
giao du với bạn : to visit friends
giao dịch : exchange, transaction; to deal, do business, trade, exchange
giao dịch hàng ngày : everyday exchange, transaction
giao dịch quốc tế : international exchange
giao dịch thương mại : business transaction
giao hiếu : exchange visitors, exchange helper
giao hoan : have a good or jolly time together
giao hoàn : return, give back
giao hoán : to exchange
giao hàng : to deliver goods
giao hưởng : symphony
giao hảo : to be on friendly terms with
giao hẹn : to promise conditionally to (do something); to agree
giao hợp : to have sex, sexual intercourse
giao hợp bằng miệng : oral sex
giao hợp kỳ lạ : kinky sex
giao kèo : contract, agreement
giao kèo vay nợ : loan agreement
giao két : to be connected to
giao liên : connection; contact (person)
giao lưu : to alternate, exchange
giao lương : deliver cereals to state barns
giao lộ : crossroads, interchange, road junction
giao nhận : receive and deliver, exchange, shipping and receiving
giao nộp : to deliver, hand over
giao phong : engage in fighting each other on
giao phó : to trust, entrust, confide, commit
giao phối : to make love, have sex, copulate
giao thiệp : relationship, contact; to have relations with, be in contact
giao thoa : interfere
giao thông : transportation, communication, traffic; to communicate
giao thông hào : communication trench
giao thương : to do business with, trade with
giao thời : transition, transitional
giao thức : protocol
giao thức định tuyến : routing protocol
giao thừa : watch-night time
giao tiếp : to be in contact, be in touch, communicate
giao tiền : to exchange money
giao tranh : to fight, battle; battle, fight(ing)
giao tranh dữ dội : violent battle, violent fighting
giao trách nhiệm : to give, deliver responsibility
giao tuyến : line of intersection
giao tế : relations, representation
giao tử nang : gametangium
giao điểm : focus point, intersection
giao đấu : compete (in sport)
giao ước : to pledge, promise
gien : gene
gieo : to sow, spread
gieo cấy : to cultivate
gieo cầu : throw at random a ball on one of one’s suitors
gieo mình : throw oneself (with direction), hurl oneself (to)
gieo quẻ : cast coins (used as dice, of a fortune-teller)
gieo rắc : to scatter, disseminate
gieo rắc tư tưởng : to spread one’s ideology
gieo vần : find rhymes (strictly according to prosody)
gigabai : gigabyte
gin : to keep, preserve
gin giữ : to keep, preserve
gioi : rose-apple, rose-apple tree
giong : to hasten, hurry
giong buồm : set sail
giong ruổi : to travel far away
giu đô : judo
giun : worm
giun chỉ : filaria
giun dẹp : platyhelminth
giun kim : pinworm
giun lươn : eelworm
giun móc : hookworm
giun sán : parasitical worms
giun tròn : nematode
giun tóc : hairworm, trichocephalus
giun xoắn : trichinosis
giun đũa : ascarid
giun đất : earthworm
giun đốt : annelid
giuộc : small handled-can measure (for fish sauce, oil)
già : old
già cả : huge, vast
già cấc : old and shriveled up
già cỗi : old and stunted fruit-tree
già dặn : skilled, experienced
già giang : cangue, cang
già giặn : mature, experienced, having an old head on young
già khú đế : very old, a decrepit person
già khằn : old and shriveled
già khọm : old and decrepit
già kén kẹn hom : pick over and over and pick the worst
già lam : pagoda
già làng : village patriarch
già láo : advanced in years, stricken in years
già lão : very old
già lửa : too much fire
già nua : old, aged
già néo đứt dây : everything has its breaking point, the last
già nửa : more than a half
già sọm : old and decrepit
già trái non hột : pretend to be courageous
già yếu : old and weak, infirm
già đòn : beat up, thrash thoroughly
giàn : assembly, frame, framework
giàn giáo : scaffold, scaffolding
giàn hỏa : pyre
giàn khoan dầu : oil rig, oil derrick
giàn nhạc đại hòa tấu : symphony orchestra
giành : to dispute, secure, reserve, set aside
giành giật : scramble for, dispute
giành lại : to regain
giành lại thực quyền : to regain power
giàu : to be wealthy, rich
giàu có : rich, wealthy
giàu kinh nghiệm về : to have a lot of experience in
giàu mạnh : prosperous, thriving, well-to-do
giàu sang : wealth, luxury
giàu sụ : very rich, very wealthy
giày : shoe
giày ba ta : tennis shoes, sneakers
giày bốt : boot
giày cao cổ : half-boot
giày cao gót : high-heeled shoe
giày da : leather shoes
giày dép : footwear
giày mũi bẹt : shoes with a flat toecap
giày ta : Vietnamese slipper
giày tây : European-style shoe
giày vò : to torment, worry
giày vải : canvas shoe, tennis shoe, sneakers
giày xéo : trample upon
giày đinh : hobnailed boots
giày đá bóng : soccer shoes
giày đạp : trample down
giày ống : boot
giá : (1) cost, price; to cost; (2) if
giá biểu : price, price list, schedule, tariff
giá buôn : purchase price
giá buốt : biting cold
giá bán : selling price, sale price
giá bán buôn : wholesale price
giá bán lẻ : retail price
giá chợ : market price
giá chợ đen : black market price
giá chứng khoán : stock price
giá cạnh tranh : competitive price
giá cả : cost, price
giá cố định : flat rate, fixed price
giá cổ phiếu : stock price
giá dầu hỏa đã nhảy vọt : the price of oil jumped up
giá dầu thô : the price of crude (oil)
giá lạnh : frozen
giá mua : buying price, purchase price
giá mua sỉ : wholesale price
giá nhân công : cost of labor
giá nhân công Nhật quá cao : the high cost of Japanese labor
giá nhạc : music-stand
giá noãn : spermaphore
giá phỏng : supposing, if
giá rét : cold, frosty
giá sinh hoạt : cost of living
giá sàn : minimum or rock-bottom or floor price
giá sách : bookshelf
giá thành : cost price
giá thấp : low price
giá thị trường : market price, market rate
giá tiền : cost, price, value
giá tiền tổng cộng : total cost, total price
giá treo cổ : gallows, gibbet
giá trung bình : average cost, price
giá trần : maximum or top or ceiling price
giá trị : value, benefit; to be valid
giá trị cổ truyền : traditional values
giá trị luân lý : morals, ethical values
giá trị lịch sử : historical value
giá trị nghệ thuật : artistic value
giá trị thặng dư : surplus value
giá trị tuyệt đối : absolute value
giá trị tối đa : maximum value
giá trị văn học : literary value
giá trị định mức : standard value
giá vàng : price of gold
giá vé : easel
giá vẽ : easel
giá vốn : cost price, prime cost
giá xăng : gas price, price of gasoline
giá xăng bán lẻ : retail gasoline price
giá áo : coat rack, coat stand
giá áo túi cơm : parasite, freeloader, sponger
giác cự : angular distance
giác kế : goniometer
giác mạc : cornea
giác ngộ : to awaken, realize, be enlightened, come to reason
giác nút : sucker
giác quan : sense (organ)
giác quan thứ sau : sixth sense
giác quan thứ sáu : sixth sense
giác thư : diplomatic memorandum
giái âm : good news
giám binh : commanding officer of a provincial garrison
giám biên : linesman
giám hiệu : school managing board
giám học : vice-principal (of high school)
giám hộ : guardian, tutor of a minor
giám khảo : examiner
giám má : equerry
giám mã : equerry, groom
giám mục : bishop
giám ngục : jailer, warder
giám quản : to be in charge of, direct
giám quốc : president (of a bourgeois republic)
giám sinh : student of the state college
giám sát : to inspect, supervise, oversee; surveillance
giám sát viên : inspector, supervisor
giám thị : observer, proctor, superintendent
giám thủ : curator
giám định : to appraise, estimate, examine and to decide
giám định viên : expert
giám đốc : director, manager, supervisor
giám đốc chi nhánh : branch office director
giám đốc ngân hàng : bank director
giám đốc thẩm : to reconsider
giám đốc điều hành : chief executive officer
gián : (1) cockroach, black beetle; (2) to stick, glue
gián miệng : to gag, bind someone’s mouth shut
gián nhấm bìa sách : a book cover gnawed at by cockroaches
gián quan : censor (under imperial regime)
gián thu : indirect
gián tiếp : indirect
gián điệp : spying, espionage, intelligence
gián đoạn : discontinuity; to break off, interrupt, delay, put off; interrupted, discontinued
giáng : to descend, lower
giáng chỉ : issue a decree, issue an ordinance
giáng chức : to demote, reduce to a lower position
giáng cấp : reduce to a lower rank (grade), demote
giáng hương : perfumed tree, santal, pterocarpus
giáng hạ : descend, come down (from heaven)
giáng họa : visit calamities on
giáng phàm : to descend to earth
giáng sinh : (1) to incarnate; (2) Christmas
giáng trả : deal riposte at, fight back
giáng trật : reduce to the next lower rank (grade)
giáng xuống : to descend, lower
giáo : (1) to teach; (2) spear
giáo chỉ : religious dogma
giáo chủ : cardinal; religious leader
giáo chức : teacher
giáo cụ : teaching aids
giáo cụ nghe nhìn : audio-visual teaching aids
giáo dân : (1) catholic people, catholic population; (2) popular education, educate the people
giáo dưỡng : to teach and bring up
giáo dục : education; to educate
giáo dục căn bản : fundamental education
giáo dục học : pedagogics, pedagogy
giáo dục trung học : secondary education
giáo dục đại học : university education
giáo giới : teaching circles
giáo hoàng : pope
giáo huấn : to teach, educate, reeducate, indoctrinate, brainwash
giáo hóa : instill knowledge to and shape the feelings of
giáo học : primary school teacher
giáo học pháp : didactic or teaching method
giáo hội : church, congregation
giáo hữu : co-religionist, fellow-believer, churchgoer; priest (Cao Dai)
giáo khoa : subject (of study)
giáo khu : diocese, bishopric, episcopate
giáo lý : doctrine, dogma, ideology, teaching
giáo mác : cold steel (weapons in former times), spears and swords
giáo phái : religious group, sect, denomination
giáo phận : (Catholic) diocese
giáo sinh : student teacher, student (of normal school)
giáo sĩ : missionary
giáo sư : professor, (high school) teacher; bishop (Cao Dai)
giáo sư diễn giảng : associate professor
giáo sư phụ giảng : assistant professor
giáo sư trường đại học : university professor
giáo thụ : district education officer
giáo trình : textbook forming a course (on some subject taught at university)
giáo tài : teaching documents
giáo viên : (primary school) teacher
giáo vụ : teaching and study managing department
giáo xứ : Catholic community, parish
giáo án : syllabus
giáo điều : dogma, commandment, tenet
giáo điều chính trị : political dogma
giáo đoàn : congregation, religious community
giáo đường : church, place of worship
giáo đạo : enlighten, teach, instruct
giáo đầu : to prelude
giáp : (1) bordering, near, adjacent, close to, before; (2) 1st cycle of the twelve years of the Chinese zodiac
giáp binh : armor-clad solider, troops, soldiery
giáp bảng : graduate of a state competition-examination
giáp chiến : face each other in fighting, be line up in battle-array in front
giáp giới : share the same border, border
giáp hạt : between-crop period
giáp mặt : face to face
giáp năm : the last days of the year
giáp ranh : neighboring, bordering
giáp sĩ : armor-clad soldiers, troops
giáp trưởng : village elder or headman
giáp trạng : thyroid gland
giáp vụ : pre-harvest
giát : bed-plank
giát lò : grate
giâm : to raise
giâu gia : baccaurea
giâu gia xoan : hog plum
giây : (1) second (unit of time); (2) to sift; sieve; (3) stained, spotted
giây cao su : rubber band
giây cáp : cable
giây giướng : get involved in (some trouble)
giây lát : moment, jiffy
giây phút : minutes and seconds, short moment, brief time
giây phút này : this moment, now
giây phút đầu tiên : first moment
giây thép : telegram
giây đồng hồ : second (unit of time)
giã : to grind, crush, pound
giã từ : to take leave of
giã đám : end, finish, come to an end, terminate
giã độc : to neutralize the effects of poison
giã ơn : express one’s gratitude
giãi : open (one’s heart), make known
giãi bầy : to express oneself (emotionally)
giãi giề : pour out confidences, open one’s heart
giãn : to slacken, relax, stretch
giãn mạch : vasodilatation
giãn thợ : to lay off workers
giãn tĩnh mạch : varicose, phlebectasia
giãy : to strive, struggle
giãy chết : to convulse just before death
giãy nảy : (1) to start, jump up; (2) to refuse categorically, refuse very positively
giãy đành đạch : kicking convulsively
gièm pha : to denigrate
gié : rice-ear
giêng : first lunar month, January
giêng hai : first and second lunar months, a few months of the new year
giò : (1) foot, leg; (2) meat pie
giò bì : pork and skin paste
giò bò : beef dumpling
giò heo : pig’s feet
giò lụa : lean pork paste
giò mỡ : lean and fat pork paste
giò thủ : pig’s head paste
giò vàng : autumn wind, automm breeze
giò xào : fried pie
giò địa phương : local time
giòi : maggot
giòng : course (of a river), stream
giòng nước mắt : stream of tears
giòng suối : stream, brook, river
giòng sông : course (of a river)
giòng xe : flow of cars, traffic
gió (thổi) ào ào : rushing wind
gió : wind
gió bão : windstorm, hurricane, cyclone
gió bấc : northern wind
gió bụi : dust storm
gió chướng : northeast wind, northeasterlies
gió cuốn : cyclone, twister
gió giật : squall, gale
gió heo may : autumnal cold breeze
gió lào : hot and dry westerly wind (from Laos to central Vietnam)
gió lùa : draught
gió lốc : tornado, whirlwind
gió lộng : rising wind
gió may : zephyr, autumn wind
gió mát : fresh air
gió mùa : monsoon
gió mưa : wind and rain-inclemency, bad weather
gió mạnh : strong wind
gió mậu dịch : trade-wind
gió mặt trời : solar wind
gió nồm : south wind
gió rét : cold wind
gió thảm mưa sầu : sad wind and bitter rain
gió tây : westerly winds, westerlies
gió vàng : autumn wind
gió xoáy : cyclone
gió đông : easterly wind-spring wind, spring, breeze
gióc : to plait (hair)
gióng giả : repeatedly promise to do something
gióng đôi : go hand in hand, go in pairs
giông : (1) unlucky, ill-luck, mischance; (2) storm, rainstorm; (3) to disparage
giông gióng : somewhat alike, similar
giông tố : hurricane storm, tempest, rainstorm, thunderstorm
giùi : awl
giùi mài : grind at, read up
giùm : for, as a help to; to help
giú : force (fruit)
giúi giụi : repeatedly
giúp : to help, aid, assist
giúp cho một tay : to give someone a hand
giúp công : to help with work
giúp sức : to help, assist
giúp ích : to be of service, use
giúp đỡ : to help, assist
giúp đỡ lẫn nhau : to help each other
giúp đỡ nhau : to help each other
giúp đỡ tài chánh : financial help, assistance
giăm bào : shavings (of wood)
giăm kèn : tongue (of a clarinet)
giăng : to hang up, stretch, extend, spread
giăng gió : flirtation, love affair
giăng hoa : flirtation, ephemeral romance
giăng lưới : to spread a net
giăng màn : to stretch, extend, spread
giũ : (1) to keep, guard, hold, protect; (2) to shake
giũ áo : leave for good
giũa : to file, smooth
giơ (cao) biểu ngữ : to raise a banner
giơ : to show, raise
giơ biểu ngữ : to raise a banner
giơ cao : to raise, lift up
giơ cao biểu ngữ : to raise a banner
giơ cao đánh khẽ : to slap on the wrist
giơ cờ trắng : to raise the white flag, surrender
giơ mặt : show oneself
giơ tay : to raise one’s hand
giơ xương : skin and bone
giương : to spread
giương buồm : to spread the sails
giương cao : to hold aloft, raise high (up)
giương mắt : to look at with wide open-eyes
giương vây : put on airs, make a show of strength
giường : bed
giường bệnh : sick-bed
giường chiếu : bed and mat, beds
giường ngủ : bed
giường ngự : a royal bed
giường nệm : bed, bedding
giường phản : beds
giường thất bảo : bed inlaid all over with seven precious
giường thờ : altar
giường tủ : bed and dresser
giạ : measure weighing about thirty kilograms of grain
giại : bamboo screen (in a verandah)
giạm : to sound out
giạng háng : straddle
giả : (1) false, fake, counterfeit; (2) to pay, return
giả câm giả điếc : to play dumb
giả da : imitation leather
giả danh : to pose as, call oneself
giả dạng : to pretend, feign
giả dối : to act falsely, act deceitfully
giả hiệu : false, fake, counterfeit
giả hàng : counterfeit goods
giả hèn : to pretend to be weak
giả làm : to pretend to, fake
giả lệnh : pseudocode
giả lời : to answer, reply
giả mạo : counterfeit, forge
giả mạo chữ ký : to forge a signature
giả ngơ : turn a blind eye to
giả ngố : to play stupid, pretend to be stupid
giả sử : to suppose, supposing
giả thiết : to suppose; supposition, theory
giả thuyết : theory, hypothesis, assumption
giả thác : make invented excuses for
giả thù : revenge oneself (upon for), take vengeance (on for), avenge
giả tiền : to pay
giả tiền mặt : to pay cash
giả tiền nhà : pay the rent
giả trang : to disguise oneself; undercover
giả trá : deceptive, false
giả túc : pseudopod, pseudopodium
giả tưởng : fictitious, false, fake
giả tạo : to falsify, fake, forge
giả vờ : to fake, pretend
giả điếc : to act deaf, feign deafness
giả đui giả điếc : to pretend to be deaf and blind
giả đạo đức : hypocritical
giải : prize, award; to deliver
giải Nobel : Nobel prize
giải Nobel về hòa bình : Nobel peace prize
giải an ủi : consolation prize
giải binh : breakup the troops
giải buồn : relieve one’s melancholy, relieve the tedium
giải bê tông : concrete pavement
giải bùa : to break the spell on somebody, remove the spell from
giải cấu tương phùng : to meet unexpectedly
giải cứu : to save, rescue
giải hòa : mediate a peace (between two parties), act a peace-marker
giải hạn : to relieve somebody of his run of bad luck
giải khát : to have a drink, quench thirst
giải lao : break, interval, rest; to take a rest
giải lạm phát : deflation
giải mã : decode
giải nghĩa : to explain
giải nghệ : retire, leave one’s profession
giải nguyên : valedictorian
giải ngân : to disperse, release, unfreeze
giải ngũ : to be demobilized, be discharged; discharge, release
giải nhiệm : to relieve someone of a duty, office, responsibility
giải nhiệt : antipyretic, heat-relieving
giải oan : to clear (of a charge)
giải phiền : relieve one’s sorrow
giải pháp : solution (to a problem)
giải pháp dễ dàng : easy, simple solution
giải pháp ngoại giao : diplomatic solution
giải pháp quân sự : military solution
giải pháp thích ứng : an appropriate, suitable solution (to a problem)
giải phóng : to release, free, liberate, deliver, emancipate
giải phóng con tin : to release a hostage
giải phóng quân : liberation army (communist)
giải phẫu : surgery; to dissect, operate
giải phẫu chuyển giới : sex change operation
giải phẫu học : anatomy
giải phẫu học so sánh : comparative anatomy, histology
giải phẫu khuôn mặt : plastic, cosmetic surgery (on someone’s face)
giải phẫu người : human anatomy
giải phẫu não : brain surgery
giải quyết : to solve, resolve, overcome, settle; solution (to a problem)
giải quyết khó khăn : to solve difficulties, problems
giải quyết nhu cầu : to meet a need, fulfill a requirement
giải quyết thỏa đáng : satisfactory solution
giải quyết trở ngại : to overcome obstacles
giải quyết vấn đề : to solve a problem, issue
giải quyết xong : resolve
giải thoát : to rescue, liberate, release
giải thoát ra ngoài mọi giới hạn tầm thường : to escape from the ordinary
giải thuyết : interpretation
giải thích : to clarify, explain, interpret
giải thích cặn kẽ : to explain in detail
giải thích rõ : to explain clearly
giải thưởng : prize, award
giải thưởng hòa bình Nobel : Nobel Peace prize
giải thể : to disintegrate, disband, dissolve
giải trình : to explain, account for
giải trí : to be entertained, relax, unwind, amuse oneself
giải trừ quân bị : disarmament
giải tán : to adjourn, dissolve, break up, disband, disperse
giải tán người : to disperse people
giải tán phong trào : to break up a movement
giải tán quốc hội : to dissolve congress, parliament
giải tích : analytics analysis
giải tỏa : to raise a blockade, release (funds, documents, etc.)
giải tỏa những thắc mắc : to raise concerns
giải tỏa ra công chúng : to release to the public
giải tội : to free somebody from blame, prove somebody innocent
giải vây : raise a siege, raise the encirclement-help out of danger, put out of
giải vô địch : championship
giải ách : deliver from misfortune
giải đáp : to answer (a question), reply, solve
giải đáp thắc mắc : to answer, reply to a question
giải độc : to administer an antidote, detoxify
giải độc tố : anatoxin
giảm 9 phần trăm : to reduce by 9 percent
giảm : to decrease, cut down, reduce, lessen, drop, fall
giảm bớt : to lessen, reduce, lower
giảm chi phí : to reduce, cut costs
giảm chi tiêu : to decrease spending
giảm chút ít : to reduce slightly
giảm chấn : damper
giảm cân : to lose weight
giảm dần : to reduce gradually, little by little
giảm giá : to reduce or lower or cut the prices, discount
giảm huyết áp : low blood pressure, hypotension
giảm nhiễm : reducing
giảm nhiệt : febrifugal
giảm nhẹ : to cut down, lighten
giảm phát : deflation
giảm sút : to decrease, decline, diminish, drop
giảm thiểu : to diminish, minimize, reduce
giảm thiểu bất công xã hội : to reduce societal injustice
giảm thiểu sự đe dọa : to reduce a threat
giảm thuế : to lower, reduce, cut taxes
giảm thống : sedative
giảm trừ : to decrease, cut down
giảm tô : to reduce the rent
giảm tốc : reduce speed, slow down
giảm tội : to mitigate a penalty
giảm tức : reduce the interest
giảm xuống : to decrease, go down, fall, reduce, cut down
giảm xóc : shock absorber, buffer
giảm án : to commute, mitigate, reduce a sentence
giảm đau : to relieve pain, kill pain
giản chính : streamline a staff by reducing it
giản dị : simple, easy, plain, unaffected
giản dị hóa : to simplify, simplification
giản lược : summary, concise
giản lậu : plain and homely, homespun
giản minh : concise, simplified
giản thể : to simply, reduce
giản tiện : easy, simple and practical
giản xương : feel rested (as from stretching one’s legs or lying down)
giản đơn : to be simple
giản đơn hóa : simplify
giản đồ : scheme, diagram
giản ước : reduce
giảng : to explain, lecture, interpret, teach, preach, expound
giảng dạy : to teach, instruct
giảng giải : to explain, interpret, make clear
giảng huấn : to teach
giảng hòa : to mediate, make peace
giảng nghiệm trưởng : head instructor
giảng nghĩa : to explain, make clear the meaning of
giảng pháp : to teach the way (Buddhist)
giảng sư : professor
giảng thuật : present and explain
giảng viên : university lecturer, teacher
giảng đàn : tribune
giảng đường : auditorium, amphitheater, lecture room
giảng đạo : to preach (a religion)
giảo : to hang (a criminal)
giảo hoạt : fiendishly cunning
giảo hình : garrote
giảo quyệt : artful, deceitful
giấc : to sleep, slumber
giấc bướm : sleep, sweet dreams
giấc hoa : sleep (of a beautiful girl)
giấc hòe : beautiful dream
giấc hương quan : homesick dream
giấc mơ : dream
giấc mỏ : dream
giấc mộng : dream; to dream
giấc ngủ : to sleep, slumber
giấc ngủ ngon lành : good sleep, sound sleep
giấc nồng : sound sleep, sleep of the just
giấc tiên : beautiful woman’s sleep
giấc trưa : nap
giấc xuân : beautiful woman’s sweet sleep
giấm : vinegar
giấm bỗng : thickened vinegar
giấm cái : grains vinegar
giấm ghém : dish of boiled pork and raw vegetables dipped in vinegar
giấm giúi : sly (something, into someone’s hands); do (something) stealthily
giấm mật : molasses vinegar
giấm thanh : vinegar of rice alcohol
giấp : polypus
giấp giới : brilliant
giấu : to hide, conceal, camouflage
giấu giếm : to hide, cover up, conceal
giấu kín : to keep confidential, keep secret
giấu mình : hide oneself
giấu quanh : to beat about the bush in order to conceal something
giấu tiếng : conceal one’s hand
giấu tên : anonymous, unnamed, incognito
giấy : [CL for sheets]; paper
giấy bao gói : brown paper
giấy biên lai : receipt
giấy báo : newsprint
giấy bóng kính : glazed paper, cellophane
giấy bướm : confetti
giấy bạc : banknote, bill
giấy bản : tissue paper
giấy bọc : wrapper
giấy bồi : pasteboard, cardboard, coarse paper
giấy bổi : coarse paper
giấy chiếu khán : visa
giấy chùi tay : paper towels (for drying one’s hands)
giấy chứng chỉ : certificate
giấy chứng minh : indentity card
giấy chứng nhận : certificate
giấy cuốn thuốc lá mỏng dính : Very thin cigarette paper
giấy các bon : carbon-paper
giấy cói : papyrus
giấy căn cước : identity card, identity papers
giấy da : parchment
giấy da bê : vellum
giấy dầu : oil-paper
giấy giao kèo : contract, agreement
giấy giá thú : marriage certificate
giấy hoa tiên : flowered letter paper
giấy học trò : exercise paper
giấy in : printing-paper
giấy in báo : newsprint
giấy khai hải quan : manifest
giấy khai sanh : birth-certificate
giấy khai sinh : birth certificate
giấy khai tử : death-certificate
giấy khen : commendation
giấy kẻ ô : checkered paper, squared paper
giấy lọc : filter-paper
giấy lộn : waste paper
giấy moi : inferior tissue paper
giấy má : paper, documents
giấy máy bay : airplane ticket
giấy mời : invitation
giấy mực : paper and ink
giấy ngắn tình dài : the paper is short but the sentiments
giấy nhám : emery paper, sandpaper
giấy nháp : drafting paper
giấy nhật trình : newspaper
giấy nợ : IOU
giấy phép : permit, license
giấy phép kinh doanh : business license, permit
giấy phép lưu hành : authorization
giấy pơ luya : onion-skin paper, airmail paper, flimsy
giấy quyến : thin tissue paper
giấy quỳ : litmus paper
giấy ráp : emery-paper, glass-paper
giấy sáp : stencil
giấy súc : web paper, unbleached paper
giấy than : carbon paper
giấy thông hành : passport
giấy trang kim : spangle
giấy trắng mực đen : in black and white, in written form
giấy tàu bạch : china paper
giấy tín chỉ : stamped paper
giấy tờ : paper, document(s)
giấy viết thư : letter paper
giấy vê lanh : vellum
giấy vẽ : drawing-paper
giấy vệ sinh : toilet paper
giấy vụn : waste-paper
giấy đi đường : travel document
giấy đánh máy : flimsy paper, typing paper
giấy ảnh : photographic paper
giầu : rich, having a lot of (something)
giầu có : rich, wealthy
giầu kinh nghiệm : very experienced, rich in experience
giầu nghèo : rich and poor
giầu óc tưởng tượng : to have a good, vivid imagination
giầy : shoe
giầy của tôi mòn rồi : my shoes are worn out
giầy há miệng : torn shoes
giầy ten nít : tennis shoes
giẫy : to (make) even, (make) level, dig up, unearth, pull up, settle, arrange, fix up
giẫy giụa : struggle
giậm giật : be aroused
giận : angry
giận dỗi : to lose one’s temper
giận dữ : to become mad, upset
giận hờn : to get mad, take offense
giận mình : to be angry with oneself
giập bã trầu : just the time to chew to pulp a quid of betel and
giập giờn : flicker
giật : (1) snatch, steal; (2) to win; (3) to give a shock; (4) to pull; (5) to recoil; (6) borrow money temporarily
giật cục : jerk move with frequent jolts
giật dây : to pull the strings, pull the wires, stage-manage
giật giật : to twitch
giật giọng : jerk, snap
giật gân : (of music) sensational, hot, thrilling, exciting
giật gấu vá vai : to rob Peter to pay Paul
giật hậu : recoil
giật lùi : to move back
giật lửa : borrow in an emergency
giật mình : surprised, startled; to (give a) start
giật mình khi biết : to be surprised to know, learn
giật nảy mình : to be startled, give a start, jump
giật nẩy mình : to start, be startled
giật thót : startle
giật thót mình : to be startled, jump
giậu : fence, hedge
giắm giẳn : splutter peevishly
giắt : to stick
giắt lưng : have something under your belt
giắt răng : get stuck between the teeth
giắt xài : plug and play
giằn : to put down heavily
giằn giọc : toss and turn
giằn vặt : to nag at, torment
giằng co : to pull about, pull around; tension
giằng xé : snatch and tear (something), get at someone’s throat
giẵm : to crush, trample, stamp (on)
giặc : pirate, invader
giặc Cộng : Communist “pirates”
giặc biển : pirate
giặc cướp : thugs, robbers
giặc cỏ : bandit, robber
giặc giã : war, hostilities
giặc lái : enemy pilot
giặc nhà trời : sky raider
giặc trời : invader, aggressor
giặt : to wash, launder
giặt giạ : wash
giặt khô : to dry-clean
giặt là : wash and iron, wash and press
giặt đồ : to do laundry
giẹo : oblique
giẹp : flat, fattened; to flatten
giẹp bỏ : to remove, get rid of
giẻ : rag, cloth, clout
giẻ cùi : green magpie, blue magpie
giẻ lau : clout
giẻ rách : rag
giếng : well
giếng chìm : caisson
giếng dầu : oil well
giếng dầu hỏa : oil well
giếng khơi : deep well
giếng mỏ : pit
giết : to kill, murder
giết chóc : to kill, murder, massacre, slaughter
giết chết : to kill
giết hại : to kill, murder
giết hết : to kill everything or everyone
giết mướn : to kill, assassinate
giết mướn chuyên nghiệp : professional assassin, professional killer
giết người : to kill, assassinate (a person); homicide, murder
giết nhau : to kill each other
giết thịt : to slaughter
giết trộm : to poach (animals)
giết vì tiền : to kill sb for money
giền : amaranth
giền cơm : edible amaranthus mangostanus
giền dại : amaranthus blitum (used as fodder)
giền gai : amaranthus spinosus
giền tía : purple amaranthus
giềng : main rope (of a fishing-net)
giễu cợt : to ridicule, fool
giọi : to dart, shine, flash
giọng : tone, voice, intonation
giọng ai oán : plaintive voice
giọng bình thường : normal voice
giọng bằng : level tone
giọng kim : soprano
giọng lè nhè : drawling voice
giọng lưỡi : lingo, tongue
giọng mượt mà : a velvety voice
giọng nói : voice
giọng thổ : bass
giọng văn : writing style
giọng ồ ề : deep voice
giọng ồ ồ : deep voice
giọt : drop
giọt châu : tear-drops, tears
giọt lệ : tear (water from eyes), teardrop
giọt máu : drop of blood
giọt mưa : raindrop
giọt ngắn giọt dài : tear drops falling one after another
giọt ngọc : tear
giọt nước : drop of water
giọt nước mắt : tear(drop)
giọt sành : long-horned grasshoper
giọt sương : dewdrop
giỏ : basket
giỏ không : empty basket
giỏ quần áo : laundry basket, clothes basket
giỏi : good, skilled, clever, capable, adept
giỏi giắn : gifted, talented, skillful
giỏi hết sức : (to do something) very well
giỏi lắm : very well
giỏi về khoa học : good in sciences
giỏng : to raise
giỏng tai : to prick up one’s ears
giống : species, race; to resemble, look like, sound like
giống cái : feminine gender
giống hệt : completely, exactly alike
giống loài : specimen
giống người : race (of people)
giống nhau : to be similar, resemble each other
giống như : like, similar to; to resemble, be like
giống nòi : race
giống pha tạp : to be mixed breed
giống thú : animal species
giống trung : neuter gender
giống tính cha : to be like one’s father, have one’s father’s spirit
giống y hệt như : just like, exactly like
giống y như : to look just like
giống đực : masculine gender
giồi : to polish, burnish
giồng : to plant, cultivate, grow
giồng cây : to plant a tree
giổi : talauma (tree)
giỗ : death anniversary (of an ancestor)
giỗ hết : second year’s mind
giỗ tết : death anniversaries and festivities
giỗ đầu : year’s mind
giội : to pour, dash
giới : (1) (classifier); limit, border; (2) group of people, family, community, group
giới chức : authority, the authorities
giới chức Mỹ : U.S. authorities
giới chức cao cấp : high ranking authority
giới chức nhà nước : government authorities (people)
giới chức quân sự : military authority
giới chức địa phương : local authorities
giới hưu trí : retirees (as a group of people)
giới hạn : limit, term, bound; to limit, restrict
giới hạn cho phép : allowed limit
giới hạn nhập cảng : import restrictions
giới hữu trách : the authorities
giới khoa học : scientists, the scientific community
giới lao động : Labor (as a group of people), the working class
giới luật : Buddhist discipline of abstinence
giới luật gia : lawyer
giới lãnh đạo : leader
giới nghiêm : proclaim martial law, impose a curfew
giới phân tích : analysts
giới sát : forbid killing
giới sắc : forbid sexual intercourse
giới thiệu : to introduce (friends)
giới thiệu ông với ông ấy : introduce you to him
giới thông thạo : experts
giới thẩm quyền : authorities
giới tiêu thụ : the consumer world, consumers
giới trẻ : youth, young people
giới tính : sex, gender
giới võ thuật : martial arts community
giới động vật : the animal kingdom
giờ : time (of the clock), hour, o’clock; now is the time (for sth)
giờ cao điểm : peak hour, rush hour
giờ chiều : p.m.
giờ chót : the final hour, the last minute
giờ chết : rest-hour
giờ cơm : mealtime
giờ giao thông cao điểm : the peak hours (rush-hours) of traffic
giờ giải lao : break(time)
giờ giấc : the time, the hours
giờ hoàng đạo : lucky hour
giờ hành chính : office hours
giờ hồn : beware what you do, mind what you are about
giờ khuya : night, hour of night
giờ làm thêm : overtime
giờ làm việc : working hours
giờ mở cửa : (store) opening hours
giờ nghỉ : break, interval
giờ ngọ : midday, noontime
giờ này : at this time, at this hour
giờ phút : hours and minutes, time
giờ phút khó khăn : difficult times
giờ phút nào : when, at what time
giờ phút này : at this moment
giờ quốc tế : universal time (UTC), Greenwich mean time (GMT)
giờ rãnh : spare time
giờ sáng : a.m.
giờ tan sở : rush hour
giờ tối : in the evening
giờ ăn : lunchtime, dinnertime, mealtime
giờ ăn trưa : lunchtime, lunch hour
giờ đi làm buổi sáng : morning rush hour
giờ đây : now, at present, nowadays, currently, at this time
giờ địa phương : local time
giờ đồng hồ : hour
giời : sky, heaven
giời u ám : the sky is cloudy
giờn : to wander
giở : to take out, turn (book)
giở chứng : to change one’s behavior, conduct
giở giói : complicate matters (by doing something not absolutely necessary)
giở nắp ra : to take off the lid
giở ra : to turn to (page)
giở sách ra : to open a book
giở trò : to fuss
giỡ : to take out, turn (to page in a book)
giỡn : to play, joke, tease
giục : to urge
giục giặc : undecided, wavering, indecisive, uncertain
giục như giục tà : urge vigorously and urgently
giụi mắt : to rub one’s eyes
giủi : catch shrimps with a stack-net, stack-net (for shrimps)
giừm nhiễu đài phát thanh : to jam a broadcasting station
giữ : to keep, hold, stay, guard, maintain, protect, reserve
giữ an ninh : to preserve the peace, safety
giữ bem : to keep secrets
giữ bình tĩnh : to keep calm
giữ bí mật : to hold, keep a secret
giữ chặt : to hold tightly
giữ chỗ : to reserve a place, spot, book seats
giữ chỗ trước : to reserve a space in advance
giữ chức vụ : to hold an office
giữ em be : to baby-sit, babysitter
giữ ghế : to keep one’s seat, maintain one’s position
giữ giá : to keep prices stable
giữ gìn : to preserve, guard, maintain
giữ gìn bờ cõi : to protect the country
giữ gìn di sản : to preserve one’s heritage
giữ gìn phẩm cách, to preserve one's human dignity
giữ im lặng : to keep quiet, hold one’s tongue
giữ kín : to hide, keep secret, keep confidential
giữ kẽ : show excessive caution (in one’s dealings), be overcautious
giữ lấy : to keep, preserve
giữ lập trường : to maintain a position, viewpoint
giữ lễ : observe etiquette
giữ lễ phép với : to be polite, courteous with
giữ lời : to keep one’s words, live up to one’s word
giữ lời hứa : to keep one’s promise
giữ miệng : be cautious in one’s words, hold one’s tongue
giữ mồm giữ miệng : to think twice about speaking
giữ một kỷ niệm êm đềm của ai đó : to keep a fond memory of someone
giữ một vai trò trọng yếu : to hold an important, vital role
giữ nguyên : to preserve, keep intact, keep the same
giữ người cho mảnh mai : to keep slim
giữ nhiệt độ thăng bằng : maintain an even, steady temperature
giữ nhà : to keep up, take care of a house
giữ phép : observe one’s duty
giữ phẩm giá : to maintain one’s dignity
giữ quyền hành : to hold, keep, stay in power
giữ rịt : hold fast, keep something selfishly for oneself
giữ sức khỏe : to take care of one’s health
giữ thể diện : to save face
giữ tiếng : be cautious about one’s reputation, be jealous of one’s reputation
giữ tiết : keep one’s chastity (said of a widow who does not marry again)
giữ trách vụ : to have a duty, responsibility
giữ trật tự : to maintain order
giữ tầm : to hold
giữ tốc độ : to maintain a steady speed
giữ vai trò : to have, hold a role
giữ vai trò trung lập : to maintain a central role
giữ vị trí : to maintain, hold a position
giữ vững : hold fast
giữ đạo : to keep, maintain one’s (religious) faith
giữ độc quyền : to monopolize
giữa : between, center, (in the) middle, among
giữa ban ngày : in the middle of the day
giữa bối cánh đó : in that situation, state of affairs
giữa bờ cõi đất nước : within the country’s borders
giữa khuya : middle of the night
giữa lúc : while
giữa nhà : in the middle of the house
giữa tháng : in the middle of a month
giữa thủ đô : in the middle of the capital
giữa trưa : noon, mid-day
giữa trời : in the open air
giữa đên khuya : in the middle of the night
giựt : [= giật] (1) snatch, steal; (2) to win; (3) to give a shock; (4) to pull; (5) to recoil; (6) borrow money temporarily
giựt mình : surprised, startled; to (give a) start
giựt nảy : to jump, start
gli xê rin : glycerine
glu cô : glucose
glu xít : glucide
go : woof, weft
gom : to gather, assemble together
gom góp : to gather, accumulate, save up
gom vào : to pack in
gom đồ : to gather one’s things
gra nít : granite
gra phít : graphite, black lead, plumbago
gram : gram
guốc : wooden shoe, wooden clog
guốc chẳn : artiodactyl
guốc lẻ : perissodactyl
guồng máy : machinery
guồng máy chính quyền : (government) administration, bureaucracy
guồng máy chính trị : political machinery
guồng máy lãnh đạo : leadership apparatus, machinery
guột : bunch, bundle
gà : chicken, cock, hen, fowl
gà chọi : fighting-cock, game-cock
gà cồ : big cock, young cock
gà giò : cockerel
gà gáy : cock-crow
gà gô : francolin
gà gật : doze
gà hoa : uncastrated cock
gà kim tiền : kind of pheasant
gà lôi : pheasant
gà mái : hen
gà mái ghẹ : pullet
gà nòi : pedigreed fighting-cock, champ
gà nước : moorcock, moor-hen, water rail, rallus aquaticus
gà pha : cross-bred fowl
gà quay : roasted chicken
gà qué : fowls
gà ri : small breed of fowl, bantam
gà rừng : cock of the wood, jungle fowl
gà sao : guinea-fowl
gà sếu : bustard
gà thiến : capon
gà tiền : grey peacock pheasant
gà trống : cock
gà trống nuôi con : widower who brings up his children
gà tây : turkey
gà tồ : breed of big, tall and thinly feathered fowl, lubber
gà vit : fowl, poultry
gà vịt : poultry
gà xiêm : chicken from Thailand, Siamese chicken
gà ác : black chicken
gà đồng : frog
gài : to bolt, fasten, attach
gài bẫy : to lay a snare, set a trap
gài cửa : to bolt a door
gài một loạt bom : to set off a series of bombs
gàn : to hinder, impede
gàn bát sách : half-witted, crazy
gàn dở : eccentric and crack-brained, stupid, idiotic
gàn gàn : be a bit off one’s head, be a little mad
gàn quải : dissuade (from), put somebody off, talk somebody out of
gàng : wind (round), reel
gào : to cry out, shout, scream
gào hòa bình : to clamor for peace
gào khóc : to yell and cry, scream and cry
gào lên : to shout, scream, yell
gào thét : to howl, yell, roar with rage, scream in anger
gàu : bail, bucket, bailer-scurf, dandruff
gàu dai : four-stringed bucket (handled by two persons)
gàu ròng : bucket with a long handle
gàu sòng : long-handled bucket (hung from a tripod)
gá : to pawn, pledge
gá bạc : to run a casino, gambling den
gá lắp : contrivance, appliance
gá lời : promise
gá nghĩa : to strike up a friendship with (someone), make friends
gá nghĩa vợ chồng : to get married
gá thổ đổ hồ : keep a bawdy house and a gambling-house
gá tiếng : promise, use a subterfuge
gác : (1) upper floor, upper story; (2) to guard, watch; (3) to put, set on; (4) to forget about
gác bút : put away one’s pen
gác bếp : smoking-shelf (over a cooking fire, stove), throw away
gác bỏ : to put away, give up
gác chuông : bell-tower, church tower, steeple
gác cổng : to keep the gate
gác dan : watchman, guardian
gác lửng : mezzanine
gác máy : to hang up the phone
gác mỏ : have nothing more to eat, run out of food
gác ngục : prison guard, to guard a prison
gác núi : descend (go down) mountain-low (of setting sun)
gác phôn : to hang up the phone
gác sân : flat roof (used for airing, drying on)
gác thượng : top floor, top storey (of a multi-storied building)
gác tía : imperial palace
gác xép : attic
gái : female (as opposed to male)
gái bán dâm : (female) prostitute
gái có chồng : married girl, married woman
gái giang hồ : prostitute, whore
gái già : spinster, old maid, bachelor girl, maiden aunt
gái góa : widow
gái mãi dâm : prostitute (female)
gái nhảy : dancing girl
gái tơ : young girl, girl under age
gái điếm : (female) prostitute
gán : (1) assignment; (2) to foist
gán cho : to be attributed to
gán ghép : allot arbitrarily, force to take, coerce into accepting
gán nợ : give (something) as payment of a debt
gán tội : shift the blame (on)
gánh : to carry (on one’s shoulder)
gánh chịu : to bear, incur, shoulder
gánh gia đình nhẹ nhõm : light family responsibilities
gánh gồng : carry by means of a shoulder pole
gánh hát : troupe, theatre company
gánh nặng : weight, burden, load
gánh nặng tài chính : a financial burden
gánh nặng è cổ : a load of back-bending weight
gánh trách nhiệm : to bear, shoulder a responsibility
gánh vác : to take charge of ~, assume the responsibility for
gáo dài hơn chuôi : impractical, unrealistic
gáy : nape, back of neck
gáy gở : the crowing of a chicken (esp. a cock) at an unusual time
gáy sách : back of a book
gân : nerve, sinew, tendon, vein
gân cốt : tendons and bones
gân cổ : to harden one’s neck
gân guốc : sinewy
gân xanh : nervure
gâu : bark
gâu ó : to argue, dispute
gây : (1) to cause, bring about, create, set up; (2) to quarrel
gây bệnh : pathogenic
gây chia rẽ : to cause disunity, discord, division, separation
gây chiến : to provoke, create, start a war; warmongering, bellicose
gây chuyện : be quarrelsome, pick a quarrel (with somebody)
gây căng thẳng : to cause, create tension
gây cản trở : to create an obstacle
gây cấn : exciting
gây dựng : to found, establish, set up
gây e ngại : to bring about, create, cause fear
gây giống : to breed (plants or animals)
gây gấy : to feel feverish
gây gỗ : to pick a fight, start a quarrel
gây gỗ với ai : to pick a fight with someone
gây hấn : to provoke hostility, start trouble
gây hận thù : to create hostility
gây hốt hoảng : to cause (or create) panic
gây hứng khởi : to create, generate enthusiasm
gây khó khăn : to create difficulties
gây khó khăn cho : to create problems for
gây kinh hoàng : to create, cause fear
gây loạn : to incite a rebellion
gây lẫn lộn : to create confusion
gây lộn : pick up a quarrel, start an argument
gây men : to ferment
gây mê : anaesthetize
gây một cảm tưởng xấu : to create a bad impression
gây nguy hiểm : to endanger
gây nguy hại : to create a danger, endanger
gây ngộ nhận : to cause a mistake
gây nhiều tranh chấp : to create a lot of controversy
gây nhiều tranh cãi : to generate much discussion, debate
gây nhiều tàn phá : to cause a lot of destruction
gây nhiễm trùng : to cause an infection
gây nhiễu : to jam (a radio transmission)
gây náo động : to cause a stir, commotion
gây nợ : to run into debt
gây oán : to create enemies
gây phương hại : to (cause) damage, harm
gây quỹ : to raise funds
gây ra : to cause, engender, bring about
gây ra nhức nhối : to be painful
gây sốc : to shock
gây sự : to pick a quarrel
gây sự cảm thông : to create understanding
gây thêm căng thẳng : to increase tension(s)
gây thêm tức giận : to create more anger
gây thêm đổ máu : to bring about, create, cause more bloodshed
gây thù : to create enemies
gây thương tích : to wound
gây thương tích cho : to injure, cause injury (to someone)
gây tiếng vang : to create an echo, echo
gây trở ngại : to create an obstacle
gây tê : to give an anesthetic, anesthetize
gây tổn hại đến : to damage, cause damage to
gây xáo trộn : to create confusion
gây xôn xao dư luận : to cause a public uproar
gây ác nghiệp : to cause a sin
gây án : to commit a crime
gây đau đớn : to cause pain
gây ảnh hưởng cá nhân : to build one’s personal influence
gã : chap, bloke, fellow
gãi : to scratch
gãi sột sột : to scratch oneself noisily
gãi tai : to scratch one’s ears
gãi vào chỗ ngứa : to touch the right chord
gãi đúng chỗ ngứa : to butter up
gãi đầu : to scratch one’s head
gãy : to be broken, break
gãy chân : to break one’s leg, break one’s foot
gãy góc : curved, rounded
gãy gọn : (of speech) concise, neat
gãy gọng : broken
gãy đổ : to break down, fail, collapse, fall in
gì : what
gì cả : anything at all
gì hết : at all
gì không biết : to not know (anything)
gì nữa : anything else, what else
gì thì gì : whatever (the case may be)
gì đó : something like that
gìn : to keep, preserve
gìn giữ : to conserve, take care of
gò gẫm : forge (written style)
gò má : cheek-bone
gò ép : constrain (to follow some rule of behavior)
gò đống : hills and mounds
gòn : cotton-wool, kapok
góa : widow, widower, widowed
góa bụa : widow
góa phụ : widow
góa vợ : widowed, widower
góc : angle, corner, position
góc bù : supplementary angles
góc bẹt : straight angle
góc kề : adjacent angle
góc nhọn : acute angle
góc phương vị : azimuth
góc phố : corner
góc trong : internal angle
góc tù : obtuse angle
góc tư : quarter, quadrant
góc vuông : right angle
góc đường : streetcorner
góc đầy : -degree angle
góc đối đỉnh : vertically opposite angles
góc độ : angle, point of view
gói : packet, parcel, package; to pack, wrap, bundle
gói bưu : postal package
gói dữ liệu : packet data
gói gém : to package, bundle, pack, tie up
gói hàng : package
gói thuốc : pack of cigarettes
góp : to accumulate, gather, contribute, pool, collect
góp chuyện : join in a conversation
góp mặt : to attend, participate
góp nhặt : to collect, pick up, amass, accumulate
góp phần : to contribute, take part in, participate in
góp phần lớn lao : to contribute enormously, greatly
góp sức : to give hands to, contribute
góp tiền : to contribute money
góp vui : to join in the fun
góp vốn : to join capital in a business
góp ý : to offer advice, make suggestions, point out, give or contribute one’s opinion
gót chân : heel of foot, heel
gót giày : heel of shoe
gót ngọc : majestic step
gót sen : graceful feel (of a beautiful woman)
gót son : frail heels (of a beautiful woman)
gót sắt : iron heel
gót tiên : heel of a beautiful girl
gót tiền : fairy feet, dainty feet (of a
gót đầu : from beginning to end
gô tích : gothic
gôc Cam Bốt : of Cambodian origin
gôm : eraser
gôn : golf
gông : stocks (form of punishment)
gông cùm : cangue and stocks, slavery, deprive sb of freedom, chain
gõ : (1) to knock, hit; (2) to enter, type
gõ cửa : to knock on a door
gõ gõ : to knock
gõ kiến : woodpecker
gõ nhẹ : to knock lightly
gõ đầu trẻ : to be a teacher
gõ đập : to hit, smash
gù : to coo
gù lưng : hunch-backed, hump-backed
gùn ghè : try to make approaches to a girl
gút : knot
găm : point, prick
găng : tense (tight)
găng tơ : gangster
găng xtơ : gunman, gangster
găp khó kăn : to face difficulties
gơ : nurse a strain (of sweet potato)
gươm : sword
gươm báu : valuable sword
gươm đao : sword and scimitar, weapons
gương : (1) mirror; (2) example, pattern, model
gương hậu : rear-view mirror
gương lò : face
gương lõm : concave mirror
gương lồi : convex mirror
gương mẫu : (good) example, exemplary, model
gương mặt : look, expression of the face
gương nga : phoebe, phoebe’s lamp, the moon
gương phẳng : plane mirror
gương sen : lotus seed-pod
gương soi : mirror
gương sáng : good example
gương tày liếp : striking example
gương vỡ lại lành : the broken mirror made whole again, the
gương xấu : bad example
gườm : to growl, glower
gượm : to stop, wait a while
gượng : to try to, make a effort to
gượng nhẹ : gingerly
gượng ép : forced
gượng đứng lên : to try to stand up
gạ : to coax, cajole
gạ chuyện : to try to approach (someone), try to make friends with
gạ gẫm : to coax, cajole, wheedle (into doing something); make approaches to (a woman), make a pass at
gạc : antlers; crotch; to cross out
gạc cây : crotch of a tree
gạc nai : horn of a stag
gạc tên trong danh sách : to cross out a name on a list
gạch : brick; to strike through, draw a line, scratch, cross out, strike through
gạch bông : flowered (patterned) brick, patterned tile
gạch bỏ : to scratch, strike out
gạch chéo : to cross
gạch chịu lửa : fire-brick, refractory brick
gạch dưới : to underline, underscore
gạch gạch : shade with parallel lines
gạch hoa : flowered enameled tile
gạch lá nem : traditional terra-cotta floor tile
gạch men : ceramic tile, enameled tile
gạch mộc : unbaked brick
gạch ngang : dash
gạch non : half baked brick
gạch nối : hyphen
gạch sống : adobe
gạch tráng men : ceramic tile
gạch vồ : wooden-hammer brick
gạch đít : to underline, underscore
gạch đầu dòng : em rule, dash
gạch ống : hollow brick
gạn : to interrogate, inquire in detail, press with questions
gạn cặn : to decant
gạn gùng : interrogate, inquire in detail
gạn hỏi : to press with questions
gạn lọc : sort out carefully
gạo : raw (uncooked) rice
gạo ba giăng : three-month rice
gạo chiêm : fifth-month rice, summer rice
gạo chợ nước sông : wander around homeless
gạo cẩm : violet sticky rice
gạo cội : large-grain rice
gạo cụ : grind excessively
gạo dé : autumn rice
gạo dự : a kind of fragrant rice
gạo giã : husked rice
gạo lức : unpolished rice
gạo mùa : tenth-month rice, autumn rice
gạo nép : uncooked sticky rice
gạo nước : provisions, victuals
gạo nếp : glutinous rice, sticky rice
gạo sen : lotus anther (used to perfume tea)
gạo tám : high quality rice
gạo tám thơm : fragrant rice (small-grained and fragrant)
gạo tám xoan : kind of rice (small-grained and white)
gạo tẻ : ordinary rice (as opposite to sticky rice)
gạo đồ : rice parboiling
gạt : (1) to cheat, dupe, trick, deceive, beguile; (2) to reject, turn aside
gạt bỏ : to scratch out, mark out, erase
gạt gẫm : swindle, cheat
gạt lệ : to dry one’s tears
gạt nước mắt : to brush away one’s tears
gạt nợ : to give security for a debt
gạt tàn : ashtray
gạy : call forth (someone’s ideas, confidences)
gả : to give in marriage, marry one’s daughter
gả bán : to marry off
gảy : flip of, poke and turn upside down, play, pluck
gảy gót : peck at
gảy đàn : to twang
gấc : space under (a bed, car, bridge)
gấm thêu : brocade
gấm vóc : brocade and satin
gấp : (1) to be X times more than; (2) to fold, close; (3) urgent, pressing, in a hurry
gấp ba : three times
gấp ba lần : three times as often, three times as much
gấp bội : (1) to multiply; (2) a lot, much
gấp chục lần : ten times more than
gấp chục lần lớn hơn : ten times bigger than
gấp gáp : pressing, urgent
gấp hai : twice (as much as)
gấp khúc : broken, zigzag
gấp nhiều lần : to be many times more, greater
gấp nếp : folding
gấp quá hai lần : more than twice as much
gấp rút : very pressing, very urgent
gấp đôi : to double; double, twice as much, twofold
gấu : bear
gấu chó : Malayan sun bear (helarctos malayanus)
gấu lợn : hog bear
gấu mèo : panda
gấu ngựa : Tibetan bear
gấu nâu : brown bear
gấu nâu châu á : Asian brown bear
gấu trúc : panda
gấu ăn trăng : eclipse of the moon
gấy sốt : feel feverish
gầm : (1) to roar, howl, yell; (2) to bow one’s head in shame or anger; (3) space underneath, underpass
gầm ghè : to square up to, have one’s hackles up
gầm ghì : green imperial pigeon
gầm hét : howl, yell, roar
gầm rú : to roar, yell, howl
gầm thét : to bawl
gần : near, close to (place, time)
gần biên giới Lào : near the border with Laos
gần bên : neighboring, adjacent
gần chết : about to die, close to death
gần cả : almost (an entire)
gần cả mười lăm phút : almost fifteen whole minutes
gần cả tháng : almost (an entire) month
gần giống : to closely resemble
gần gũi : near, close (by)
gần gũi với : to be close to, near to
gần gấp đôi : almost double
gần gặn : near, close by
gần gụi : keep in close touch with the masses
gần hai tuần lễ : nearly two weeks
gần hơn nữa : more recently
gần hết : almost all, almost completely
gần kề : close at hand
gần ngót 20 năm : for almost 20 years
gần ngót : almost, close to, nearly
gần nhà : nearby, close to one’s home
gần như : nearly, almost
gần như không có : to have almost no (something)
gần như trọn vẹn : almost completely
gần như tất cả mọi người : almost everyone
gần như vậy : this close
gần nhất : nearest, most recent
gần năm rồi : almost a year alread
gần sáng : almost morning
gần sáu tháng : nearly six months
gần trưa : close to noon
gần tới : to approach, draw near
gần tới đây : next, coming, soon
gần xa : far and near, everywhere
gần đây : last, previous, not far from here, recently
gần đây nhất : most recent(ly)
gần đó : near there
gần đất xa trời : to have one foot in the grave, somebody’s
gầu : dandruff, scurf
gầy : thin
gầy còm : slim
gầy giơ xương : to be nothing but flesh and bones
gầy guộc : raw-boned, bony
gầy gò : thin
gầy mòn : be wasting, lose flesh by degrees
gầy nhom : thin as lath
gầy như cái que : as thin as a lath or rake
gầy yếu : sickly, lean, gaunt, emaciated
gầy đét : scraggy
gẫm : to ponder
gẫy : to break, be broken (stick-like object)
gẫy xương sườn : to break a rib
gậm : (1) (of rodents) to gnaw
gập : to fold, close (a book)
gập ghềnh : rough, rocky, bumpy
gập lại : to close (book)
gập người xuống : to bow, bend over
gập sách lại : to close a book
gật : to nod
gật gù : to nod repeatedly
gật gù cái đầu : to nod one’s head repeatedly
gật gưỡng : to nod, be drowsy
gật nẩy mình : to startle
gật đầu : to nod
gật đầu thông cảm : to nod in sympathy
gậy : cane, stick, rod, staff
gậy gộc : stick, club
gậy phép : (magic) wand
gậy tày : quarterstaff
gậy tầm vông : stick made of coral wood
gậy tầm xích : monk’s staff
gậy đánh : (golf) club
gậy đánh golf : golf club
gắm ghé : aim at, have designs on
gắn : to be fitted with, equipped with
gắn bó : to be fond of, attached to
gắn bó với : to be fond of, attached to
gắn bó với nhau : to be joined, bound together
gắn liền : to connect closely, go with, be related to, join
gắn liền với : to connect to, join with
gắn xi : seal
gắng : to try, strive, endeavor
gắng công : do one’s llevel best
gắng gượng : make an unusual effort
gắng sức : to make every effort
gắp : to pick up with chopsticks
gắp thăm : draw lots, cast lots
gắt : strong, violent, harsh, biting; to grumble, scold, chide
gắt gao : intense, desperate, keen; to intensify; severe, hard
gắt gỏng : ill-tempered, bad-tempered, in a bad or foul mood
gắt mù : burst noisily and loudly into angry words
gằm : hang the head (out of shame), wear sullen looks
gặm : to gnaw, nibble
gặm mòn : corrode
gặm nhấm : rodent
gặng : to question closely
gặp : to meet, see, encounter, find
gặp chuyện bất hạnh : to run into a piece of bad luck
gặp chuyện gì : to see sth, encounter sth
gặp chính Đức Giáo Hoàng : to meet with the Pope himself
gặp các chống đối : to meet with opposition
gặp cảnh : to face a situation
gặp dịp : meet with a favorable opportunity
gặp gái : meeting a woman as one goes out of the house
gặp gỡ : to meet (with), encounter
gặp khó khăn : to meet with difficulties, have problems
gặp lại sau : see you later
gặp may : to be lucky, in luck’s way
gặp mãi : to encounter frequently
gặp mặt : to meet, see
gặp nguy hại : to be in danger, meet with danger, harm
gặp nhau : to meet (each other), see each other
gặp nhiều khó khăn : to meet with, encounter many difficulties
gặp nạn : to meet with disaster, have an accident
gặp phải : to meet, encounter
gặp riêng : to meet separately
gặp rắc rối : to meet with complications
gặp sự chống cự : to meet with resistance
gặp sự chống đối : to meet with opposition
gặp thất bại : to meet with failure
gặp thấy : to meet, see
gặp thời : to meet with good fortune
gặp toàn những chuyện : to run into a lot of things
gặp trường hợp như vậy : if this happens, in this case
gặp trở ngại : to meet (with) obstacles
gặp trở ngại tại quốc hội : to meet obstacles in Congress
gặp trục trặc : to meet with difficulties
gặp vế tắc : to be deadlocked
gặt : harvest, reap
gặt hái : to harvest, reap
gỉ mũi : polyp (in the nose)
gỉ đồng : verdigris, patina
gọi : to call, summon, order
gọi bia : to order a beer
gọi bồi : to call the waiter, waitress
gọi cho cảnh sát : to call the police
gọi cảnh sát : to call the police
gọi cửa : to knock at the door
gọi dạ bảo vâng : polite, well-mannered
gọi họp khẩn cấp : to call an urgent meeting
gọi hồn : conjure up a deal person’s soul
gọi là : to be named, called
gọi lính : mobilize, call up, draft
gọi lại : to call back
gọi nhau : to call to each other
gọi rượu : to order (alcoholic) drinks
gọi sai : to call, name incorrectly
gọi sai là : incorrectly called
gọi theo giá trị : call by value
gọi theo tham khảo : call by reference
gọi theo tên : call by name
gọi thầu : to call for contracts, bids
gọi tên là : to be called, named
gọi tôi là : call me (name)
gọi tắt là : which is called, whose abbreviation is
gọi vốn : to call up capital, appeal for funds
gọi ý : to call up, invoke an idea, notion
gọi điện thoại : to call up, telephone to
gọn : to be neat, tidy, orderly, systematic, concise
gọn gàng : neat, slender, compact
gọn nhẹ : compact, neat, orderly
gọng : frame, framework
gọng kìm : prongs
gọng vó : the frame of a fishing net
gọng xe : shaft of a carriage
gọng ô : umbrella frame
gọt : to pare, whittle, sharpen (pencil), peel (fruit, etc.)
gỏi : Vietnamese salad with fresh vegetables
gốc : (1) foot (of a tree); (2) of ~ origin
gốc Phi châu : of Afrian origin, descent
gốc Việt : of Vietnamese origin, ancestry
gốc cây : trunk, foot of a tree
gốc ghép : stock
gốc phần : native country
gốc tích : origin
gốc từ : root of a word
gốc tử : native country, parents
gốc Á Đông : of (east) Asian origin, descent
gốc Âu châu : of European origin, descent
gối : (1) pillow, cushion; (2) knee
gối chiếc : lone pillow, lead a lonely life, state of being
gối dài : a long pillow
gối dựa : bolster, cushion
gối loan : wedded pair’s pillows, bridal pillows
gối vụ : grow an overlapping crop
gối xếp : folding pillow
gối êm : solt pillow
gối điệp : beautiful dream
gối đất nằm sương : sleep in the open
gối đầu giường : pillow (for a bed)
gốm : pottery, earthenware
gốm hoa lam : blue flower pottery
gồ : prominent, protu berant
gồm : to comprise, consist of, include
gồm có : comprising, including; to consist of, include
gồm hai thành phần : to have two parts, two elements
gồng : to carry with a shoulder pole
gồng gánh : carry (on one’s shoulder) with a pole and two hangers
gỗ : wood, lumber, timber
gỗ bìa : slab (of timber)
gỗ cây : rough timber
gỗ dác : sap-wood, alburnum
gỗ hồng sắc : rose-wood
gỗ lim : iron wood
gỗ súc : timber
gỗ tạp : wood of low quality
gỗ tứ thiết : ironwood
gỗ ván : plank
gỗ xẻ : sawn timber
gội : to wash (hair)
gộp vào : to add
gột rửa : to wipe out
gột sạch : to wash
gớm : awful, disgusting, terrible, horrifying
gớm chửa : how awful! how dreadful!
gớm ghiếc : disgusted, terrified
gớm ghê : frightful, horrible, disgusting
gớm giếc : disgusted, terrified
gờ : edge, ridge
gờm : to be afraid of, scared of
gờm mặt : hate, dislike
gở : ominous, inauspicious
gởi : to send
gởi lờ chào : to send (word of) greeting
gởi ra : to send out
gởi thiệp : to send a card
gởi thơ : to send a letter
gởi thư : to send a letter
gởi đến : to send out
gỡ : to unravel, untangle, disentangle; to win back
gỡ lỗi : debug
gỡ mìn : clear (a place) of mines
gỡ mất : to remove, disconnect, take out
gỡ nợ : get clear of one’s debts
gỡ rối : to disentangle, disembroil
gỡ tội : exculpate
gỡ đầu : comb one’s hair straight, brush one’s hair free of tangles
gợi : to arouse, waken, stir, evoke, conjure up, revive, rouse, excite
gợi chuyện : to start a conversation
gợi cảm : suggestive
gợi hình : to evoke, conjure up an image
gợi lại : to evoke, reminisce
gợi mở : suggest
gợi tình : inviting, provocative, juicy, sexually attractive
gợi ý : to suggest
gợn : rippled, wavy
gợt : to skim, scum
gụ : sindora tree, sindora wood-of a brownish-back color
gục : to bend down
gục gặc : to nod one's assent
gục gặc cái đầu : to nod one’s head in agreement
gừ : (of dog) to snarl
gừng : ginger
gửi : to send, give, entrust, leave in someone’s care
gửi gắm : to entrust, recommend
gửi lời : send a message
gửi lời thăm : to send greetings to
gửi nhận : to send and receive
gửi quân tăng cường : to send reinforcements
gửi ra : to send
gửi ra nước ngoài : to send abroad
gửi rể : to live at one’s in laws’
gửi thiếp mừng : to send a greeting card
gửi tin : to send a report
gửi tiền ở nhà băng : to deposit money of a bank
gửi trả : to send back, return
gửi tới : to send to
gữi đến : to send to
ha : exclamation of joy
ha ha : aha, hee-haw
ha hả : to laugh heartedly
hai : two; both
hai ba : two or three
hai bà Trưng : the Trung sisters
hai bàn tay : both hands
hai bánh : two wheeled
hai bên : bilateral; both sides; both sides
hai bên hông : both sides
hai bên đường : the two roadsides
hai chiều : two-way, bidirectional
hai chân : both legs, both feet
hai chú bé nhấm nháy với nhau : the two boys winked at each other
hai chấm : colon
hai chị em na ná nhau : the two sisters are rather like each other
hai chục : two dozen, twenty
hai con mắt : (both) eyes
hai cái này : these two things
hai cân : two-legged, biped(al)
hai cường quốc phải giải quyết các biệt của họ : both powers must resolve their differences
hai giờ kém năm : (it’s) five to two (o’clock)
hai giờ rưỡi : (it’s) 2:30, (it’s) half past two
hai giờ thiếu năm : five of two
hai hôm : two days
hai lần : twice, two times
hai lỗ tai : (both) ears
hai môi : bilabial
hai mươi : twenty, a score
hai mươi mấy : twenty-something
hai mươi mốt : twenty one
hai mảnh : two-piece
hai mặ lồi : biconvex
hai mặt : double-faced; duplicity
hai ngàn lẽ hai : 2002
hai ngày : two days
hai ngày liên tiếp : two days in a row
hai ngày sau đó : two days later
hai người : two people, both people
hai người chúng tôi : the two of us
hai năm kế tiếp : two years in a row
hai năm rõ mười : it’s as clear as daylight
hai nước : both countries
hai phe : both sides, camps, parties
hai phái đoàn : both delegations
hai phát luôn : two shots in a row
hai phần : two pieces, two parts
hai phần ba : two thirds
hai quốc qia : both countries, nations
hai răng : dental, interdental
hai tay : two hands, both hands
hai tay buông xuôi : to die
hai tiếng sau : two hours later
hai trăm : two hundred
hai trục chính : two main powers
hai tuần lễ : two weeks
hai tầng : two-story
hai vợ chồng : the married couple
hai đến ba : two to three
hai đứa : two people
hai đứa chúng nó : those two guys
hai đứa chúng tôi : the two of us
hai đứa mình : the two of us, us two
hai đứa nó : those two guys, those two people
ham : eager, greedy, zealous; love, fondness, liking, interest; to like, be fond of
ham chuộng : to esteem
ham học : to like, enjoy studying; love of learning
ham muốn : to desire, covet
ham mê : to have a passion for
ham quyền lợi : power-hungry, megalomaniac
ham sống sợ chết : to cling to life and fear death
ham thích : to desire, love, like
ham tìm hiểu : eager to learn, eager to find out
ham vui : to have fun, indulge oneself
han : verdigris
hang : den, cave, cavern, hole
hang beo : dangerous out-of-the-way place
hang chuột : mousehole
hang cùng ngõ hẻm : far-away place(s), alleys and side
hang hầm : cave
hang động : grotto, cave
hang ổ : lair (of animals), den (of thieves)
hanh : hot and dry (weather)
hanh thông : easy, flowing
hao : (1) to consume, use, spend, waste; (2) news
hao binh tổn tướng : to lose soldiers and officers
hao hao : look slightly like, distant likeness
hao hao giống : to be a little like, to ressemble
hao hụt : to lessen, diminish
hao mòn : to weaken
hao phí : to waste; to spend
hao phí thì giờ : to waste time
hao tài : make money dwindle, be costly
hao tổn : to waste, squander
hay : (1) interesting, well; or; (2) have the habit of doing; often, frequently
hay biết : know
hay biết nhường nào! : how very nice!
hay chữ lỏng : sciolistic
hay gì đó : or something like that
hay ho : interesting
hay hớm : nice
hay không : (question tag); or not
hay là : or
hay lây : contagious
hay lắm : very good
hay quá : very interesting
hay quên : forgetful
hay thật : very interesting
he : fish of carp family
hen : asthma
hen suyễn : asthma
heo : pig, hog, swine, pork
heo hút : remote, solitary, out-of-the-way
heo hạch : boar, a male pig
heo may : ay coldish north-westerly wind (blowing in autumn)
heo nái : sow
heo quay : roast pork
hi cặp vú : (pair of) breasts
hi hí : titter, giggle, chuckle, snigger
hi hữu : rare, occasional
hi sinh : to sacrifice oneself
hia : mandarin’s boots
him chỉ nam : compass, guide
hin : (of nose) narrow
hiu hắt : blow gently
hiu quạnh : deserted, lonely
hiên ngang : proud, haughty
hiếm : rare, scarce
hiếm có : rare, scarce
hiếm hoi : rare, scarce
hiếm muộn : having few children
hiến : (1) to offer, devote, consecrate; (2) constitution
hiến binh : gendarme (in a capitalist country)
hiến chương : constitution
hiến dâng : dedicate
hiến kế : offer suggestions
hiến pháp : constitution
hiến pháp của Hoa Kỳ : the U.S. constitution
hiến pháp hóa : constitutionalize
hiến định : stipulated by the constitution
hiếng : cross-eyed, squint-eyed
hiếp : to rape, violate, oppress
hiếp dâm : to rape, violate
hiếp tróc : force, compel, bully
hiết hòa : peace-loving
hiếu : (1) to like, love, be fond of; (2) pious, faithful; filial piety; (3) mourning, funeral
hiếu biện : to like to argue, argumentative
hiếu chiến : combative, bellicose, warlike
hiếu chủ : person in charge of a funeral (of relative)
hiếu danh : fame-seeking person; to thirst after honors
hiếu dâm : to be lustful
hiếu dưỡng : to nurse (one’s parents)
hiếu dạo : filial piety
hiếu dị : to be curious
hiếu giao : to be social, have many connections
hiếu hòa : peace-loving
hiếu hạnh : filial piety
hiếu hảo : fond of kindness
hiếu hỉ : funerals and weddings, mourning and joy
hiếu học : to be studious, love studying
hiếu hữu : piety and friendliness
hiếu hỷ : family business (specifically funeral of one’s parents and
hiếu khách : hospitable
hiếu khí : aerobic
hiếu kính : to honor and respect (one’s parents)
hiếu kỳ : curious, inquiring
hiếu liêm : honorary title given to a licentiate
hiếu lộng : to be fond of amusement, like to have fun
hiếu lợi : greedy, avaricious
hiếu nghĩa : dutiful and loyal; filial piety
hiếu nữ : pious girl, nice girl
hiếu phục : mourning clothes
hiếu sinh : kind to animals, reluctant to kill animals; to love life, fear death
hiếu sắc : fond of beautiful women, lustful, lewd
hiếu sự : fond of contriving unnecessary things, showing undue zeal; mourning rites, funeral protocol
hiếu thượng : to have a passion for
hiếu thảo : pious
hiếu thắng : aggressive, ambitious
hiếu thị : to exhort
hiếu trung : piety and loyalty
hiếu tâm : filial piety
hiếu tình : filial piety and conjugal love
hiếu tĩnh : peace-loving
hiếu từ : filial piety and love for one’s parents
hiếu tử : dutiful child
hiếu tửu : to like alcohol, drinking
hiếu đạo : filial piety
hiếu đễ : dutiful to one’s parents and submissive to one’s elder brother
hiếu động : lively, active, dynamic, restless
hiềm : to hate, dislike
hiềm khích : to hate, detest
hiềm kỵ : hatred, aversion
hiềm nghi : to suspect
hiềm oán : to avenge; vengeance; to bear a grudge
hiềm thù : to avenge; vengeance
hiềm tị : to hate; hatred
hiềm vì : unfortunately, the problem is
hiền : meek, gentle, virtuous
hiền giả : wise person, sage
hiền huynh : dear brother
hiền hòa : meek, timid, gentle, soft-natured
hiền hữu : dear friend
hiền khô : very good and gentle, very kind
hiền lành : good natured, kind, mild, gentle, meek
hiền lương : good, nice, decent
hiền minh : wise and clear-sighted
hiền muội : dear sister, one’s younger sister
hiền mẫu : kind mother, good mother
hiền nhân : sage, wise person, virtuous person
hiền nhân quân tử : an upright gentleman, a true gentleman
hiền năng : virtue and talent
hiền nội trợ : good wife
hiền sĩ : talented and virtuous man
hiền thê : one’s (virtuous) wife
hiền thư : successful applicant (in examinations)
hiền thần : loyal, faithful subject
hiền triết : philosopher, sage
hiền tài : talented and righteous
hiền tế : one’s son in law
hiền từ : indulgent
hiền đệ : dear brother
hiền đức : virtuous, good
hiểm : dangerous
hiểm hóc : rugged and inaccessible terrain
hiểm họa : danger, peril
hiểm nghèo : dangerous, serious
hiểm nguy : danger
hiểm sâu : shrewd and obnoxious
hiểm trở : full of obstacles and difficult of access
hiểm tượng : dangerous symptom, danger, peril
hiểm yếu : important and very difficult of access
hiểm ác : wicked
hiểm địa : place full of obstacles and difficult of access
hiểm độc : wicked
hiển hiện : to appear clearly
hiển hách : glorious
hiển linh : awe-inspiringly powerful
hiển minh : clear-cut, unequivocal, unmistakable
hiển nhiên : evident, obvious, clear
hiển nhiên là : it is evident, obvious that
hiển thánh : become a genie, achieve sainthood
hiển thị : to display
hiển đạt : make one’s way in life, achieve a high position in society
hiểu : to understand
hiểu biết : to know; understanding, knowledge
hiểu biết về Ang ngữ : a knowledge of English
hiểu chuyện đời : to understand life, be worldly-wise
hiểu dụ : make clear something to, the
hiểu lầm : to misunderstand
hiểu ngầm : implicit, tacit, read between the lines
hiểu nhầm ý ai : to mistake someone’s meaning
hiểu ra : to understand, realize
hiểu rõ : to understand clearly
hiểu rõ thêm : to understand more clearly
hiểu theo nghĩa đen : to take something literally
hiểu thêm : to better understand
hiểu thấu : to understand fully, completely
hiểu đúng hơn : to understand better
hiểu được : able to understand, understandable
hiện : (1) to appear, become visible, rise, come into sight; (2) at present
hiện bây giờ : at present
hiện chức : to be in office
hiện có : current (at present), existing
hiện diện : present; presence
hiện dịch : active service (military)
hiện giờ : currently, now, at the present time
hiện giờ đây : at the present
hiện hành : in force, in effect, in operation
hiện hình : to appear
hiện hóa : goods in stock, available goods
hiện hữa : present, existing, physical, real
hiện hữu : existent, existing, present
hiện kim : cash
hiện lên : to appear
hiện nay : at present, now, nowadays, present, modern, today
hiện ngân : cash
hiện ra : to appear, become visible
hiện sinh : existentialism, existentialist
hiện thân : personification, embodiment, incarnation
hiện thật : realistic; realism
hiện thế : present generation, modern generation
hiện thể : act
hiện thời : now, at present, at the present time
hiện thời và tương lai : present and future
hiện thực : realistic; realism; real, actual
hiện tiền : immediate
hiện trường : scene, place of action, location
hiện trạng : present condition, current situation
hiện tình : current situation, present situation, present condition
hiện tượng : phenomenon
hiện tượng học : phenomenology
hiện tượng luận : phenomenology
hiện tượng thuyết : phenomenalism
hiện tại : at present, at the present time, present, existing
hiện tốc : remaining velocity, terminal velocity
hiện vật : things in nature; in kind (payment)
hiện điềm : to manifest itself; manifestation
hiện đại : modern, present time, modern times, contemporary
hiện đại hóa : to modernize; modernization
hiện ý : present intention
hiệp : (1) to unite, join, come together; (2) round (in boxing), trip; (3) gorge, straits; (4) chivalrous
hiệp biện : high ranking court official
hiệp chế : to coerce, force
hiệp cừu : to bear a grudge
hiệp hiềm : to bear a grudge
hiệp hài : concord, harmony
hiệp hòa : to agree; harmony, concord
hiệp hận : to bear a grudge
hiệp hội : association
hiệp hội các nước Đông Nam Á : Association of Southeast Asian Nations (ASEAN)
hiệp khách : knight
hiệp kích : to stage a joint attack
hiệp kỹ : to frequent brothels
hiệp lễ : communion
hiệp lực : to unite, join forces
hiệp mưu : to plot together
hiệp nghĩa : to remain faithful
hiệp nghị : agreement; to meet and discuss, hold discussions, have talks
hiệp nghị thư : agreement, convention
hiệp nữ : heroine
hiệp quí : to rely on one’s nobility
hiệp sĩ : knight
hiệp sức : to unite, join forces
hiệp ta : high ranking court official
hiệp thù : to bear a grudge
hiệp thương : to confer, negotiate
hiệp thế : to rely on one’s power
hiệp trí : skill, prowess
hiệp trợ : join forces and help each other
hiệp tác : to cooperate
hiệp tình : a knight’s love, courtly love
hiệp điều : concord
hiệp điệu : harmony
hiệp đoàn : corporation, group, union
hiệp định : agreement, convention; to agree
hiệp định khung : framework or outline agreement
hiệp định thương mại : trade agreement
hiệp định đình chiến : armistice agreement, truce agreement
hiệp đồng : contract
hiệp ước : agreement, pact, compact, treaty
hiệp ước Tay Ba : the Tripartite Pact
hiệp ước bất bình đẳng : one-sided treaty, unequal treaty
hiệp ước bất xâm phạm : non-aggression treaty
hiệp ước có giá trị trong 5 năm : the agreement is valid for 5 years
hiệp ước phòng thủ : defense treaty
hiệp ước thân thiện : treaty of friendship
hiệp ước thương mại : trade agreement
hiệu : store, shop; sign, signal, mark, brand, trademark
hiệu bài : token
hiệu bào : pharmacy, drugstore
hiệu chỉnh : to regulate, adjust
hiệu dụng : useful
hiệu hay nhười chụp ảnh : photographer
hiệu kỳ : school flag
hiệu lệnh : order, command
hiệu lực : validity, effectiveness
hiệu nghiệm : effective, efficient
hiệu năng : efficiency, output
hiệu phó : vice-director (of college, university), assistant
hiệu quả : effect, result; effective; efficient
hiệu quả ngăn chặn : blocking effect
hiệu quả rất là thấp : the results are very poor
hiệu suất : efficiency, performance, productivity, output
hiệu suất nhiên liệu : fuel efficiency
hiệu sách : bookstore
hiệu số : difference
hiệu thuốc : drug store
hiệu thính viên : operator
hiệu thế : potential difference
hiệu trưởng : principal, chancellor, headmaster
hiệu úy : officer
hiệu ăn : restaurant
hiệu đoàn : society in a college
hiệu đính : to revise
hiệu đính lại : to revise
hiệu ứng : effect
hiệu ứng nhiệt : calorific effect
hiệu ứng nhà kính : greenhouse effect
hiệu ứng phụ : side effect
hng bán bàn ghế : furniture company
ho : to cough
ho gió : light cough caused by a cold
ho gà : whooping-cough
ho he : act against, perform hostile activities against, speak up
ho hen : to cough
ho khan : dry cough, hacking cough
ho lao : tuberculosis, phthisis
hoa : (1) flower, blossom, bloom; (2) earring; (3) smallpox; (4) to wave, gesticulate; (5) Chinese
hoa anh đào : cherry blossom
hoa bia : hop
hoa bướm : pansy
hoa chuối : banana inflorescense
hoa chân múa tay : gesticulate, wave with the hands and
hoa chúc : flowered candelabrum of the wedding night, marriage
hoa cà : lilac
hoa cà hoa cải : fireworks sparkle
hoa cái : cranium, skull
hoa cúc : chrysanthemum, daisy
hoa cương : granite
hoa cứt lợn : ageratum conyzoides
hoa dạ hương : night lady, horticulture
hoa hiên : day-lily
hoa hòe : flowery, flamboyant
hoa hậu : beauty queen
hoa hậu hoàn vũ : Miss Universe
hoa hồng : (monetary) commission
hoa khôi : beautiful woman, beauty queen, belle
hoa lan : orchids
hoa loa kèn : lily
hoa lài : jasmine, jessamine
hoa lý : pergularia
hoa lơ : cauliflower
hoa lệ : splendid, resplendent
hoa mai : apricot blossom
hoa màu : farm produce, fruits of the earth
hoa mõm chó : snapdragon, antirrhinum
hoa mật : nectar
hoa mắt : be dazzled
hoa mặt trời : sunflower
hoa mộc : ohmantus fragans
hoa mỹ : fine, beautiful, splendid, flowery
hoa nguyệt : sensual love
hoa ngôn : bragging words
hoa nô : maid
hoa quả : fruits
hoa râm : grey-haired, grey, pepper-and-salt
hoa sen : shower
hoa sữa : milk flower
hoa tai : ear-ring
hoa thủy tiên : narcissus
hoa tiên : flower-filigreed paper
hoa tiêu : pilot, navigator
hoa trà : camelia
hoa tình : amorous, erotic
hoa tím : violet
hoa tự : inflorescence
hoa viên : flower-garden
hoa xòe : one-piaster silver
hoa đào : peach blossom
hoa đèn : wick of an incandescent lamp, lamp-wick
hoa đăng : flower garlands and colored lanterns
hoa đồng tiền : gerbera
hoai : completely decomposed compost
hoan : welcome, cheer
hoan hân : joyful, happy
hoan hô : to applaud, cheer, acclaim
hoan hùy : overjoyed
hoan hỉ : joyful, delighted, overjoyed
hoan lạc : merry, joyful, cheerful
hoan lạc chủ nghĩa : hedonist
hoan nghinh : to welcome
hoan nghênh : to welcome
hoan tống : give a cheerful send-off
hoang : abandoned, uncultivated, uninhabited, virgin
hoang dâm : lustful
hoang dã : wild
hoang dại : wild
hoang hóa : uncultivated, fallow
hoang liêu : deserted, solitary
hoang lương : be isolated, lonely
hoang mang : confused, puzzled
hoang mạc : desert
hoang niên : famine year
hoang phế : deserted, win
hoang sơ : neglected
hoang thai : unborn child out of wedlock, unborn illegitimate child
hoang tàn : devastated
hoang tưởng : delirium
hoang vu : wild, desert, desolate
hoang vắng : deserted, unfrequented
hoang điền : uncultivated field
hoang đàng : wild, prodigal, extravagant
hoang đường : fabulous
hoang đản : fantastic exaggeration
hoang đảo : desert island
hoang địa : waste land
hoanh tàn : ruins
hoen gỉ : stained and rusty
hoen quẹn : stained
hoi hóp : weakly
hong : to dry
hong trào : movement
hoài : (1) always, continuous, incessant, endless; to keep on (doing sth); (2) to cherish, long for
hoài bão : aspiration, striving, yearning
hoài công : vain, useless
hoài cảm : remember (recollect) with emotion
hoài cổ : to remember things in the past
hoài hoài : forever, continually
hoài hơi : lose one’s time, waste one’s breath
hoài mộ : esteem and admire
hoài nghi : to doubt, suspect; skeptical
hoài niệm : to think of
hoài sơn : oppositifolius yam
hoài tưởng : think longingly of one’s native village
hoài vọng : to long for
hoàn : to return
hoàn bích : perfect, excellent
hoàn bị : to complete, perfect
hoàn chỉnh : fully done, fully made; to perfect
hoàn công : finished work, completed work
hoàn cảnh : atmosphere, circumstances, environment, situation, surroundings
hoàn cảnh mập mờ : unclear, uncertain conditions
hoàn cầu : the earth, the world
hoàn hải : world, universe
hoàn hảo : perfect, excellent
hoàn hồn : to recover from a shock, regain consciousness, come to
hoàn lương : turn over a new leaf, reform
hoàn lạc : overjoyed, pleased
hoàn mỹ : perfectly beautiful
hoàn nguyên : revert to the original state
hoàn thiện : to perfect
hoàn thành : to accomplish, carry out, complete, finish, end
hoàn thành nhiệm vụ : to complete, carry out one’s mission
hoàn tiền : to return, refund (money)
hoàn tiền lại : to return, refund (money)
hoàn toàn : perfect, clean, entirely, flawless, entire, complete; completely, totally
hoàn toàn bí mật : totally, completely secret
hoàn toàn bất ngờ : completely unexpected
hoàn toàn hoặc phần lớn : mostly or always
hoàn toàn hài lòng : to be completely happy
hoàn toàn khác biệt nhau : to be completely different
hoàn toàn khác hẳn : completely different
hoàn toàn khác nhau : completely different
hoàn toàn không : not at all
hoàn toàn không giống nhau : to not be the same at all
hoàn toàn không muốn : to not want at all
hoàn toàn ngoài : completely beyond
hoàn toàn ngoài mọi : beyond all
hoàn toàn ngược lại : completely opposite, exact opposite
hoàn toàn sai : completely wrong
hoàn toàn thất bại : complete failure
hoàn toàn tự do : completely free
hoàn toàn ủng hộ : complete, total support
hoàn trả : to return (money)
hoàn trả lại : to return
hoàn tán : powdered medicine and pills, medicine in pills and in powder
hoàn tất : to finish, complete, be completed; finished, complete
hoàn tất qua ba giai đoạn : to be completed in three stages
hoàn tất trong vòng 28 tháng : completed in 28 months
hoàn tục : give up the frock, return to the secular life
hoàn tực : to return to secular life
hoàn vũ : (the) universe
hoàn đồng : rejuvenate oneself
hoàng : king, emperor; yellow
hoàng anh : oriole
hoàng bào : royal robe
hoàng chủng : yellow race
hoàng cung : imperial palace, royal palace
hoàng cực : royalty, throne
hoàng dương : boxwood
hoàng gia : royal family, imperial family
hoàng hoa : chrysanthemum
hoàng hậu : empress, queen
hoàng khảo : the king’s late father
hoàng kim : gold
hoàng kỳ : astragalus
hoàng lan : ylang ylang
hoàng liên : goldthread
hoàng lương : sweet dream
hoàng mai : yellow apricot blossom
hoàng oanh : oriole
hoàng thiên : heaven
hoàng thành : royal citadel, imperial citadel
hoàng thái hậu : queen mother
hoàng thái tử : crown prince
hoàng thân : prince
hoàng thượng : sir, his majesty
hoàng thất : royal blood
hoàng thổ : loess
hoàng tinh : arrowroot
hoàng triều : reigning king’s court
hoàng trùng : grasshopper
hoàng tuyền : styx, hades, nether world
hoàng tôn : king’s grandson, queen’s grandson
hoàng tộc : imperial, royal
hoàng tử : prince
hoàng yến : serin, canary, yellow swallow
hoàng ân : royal favor
hoàng đản : jaundice, the yellows
hoàng đằng : rhubarb (plant)
hoàng đế : emperor, king
hoành cách : diaphragm
hoành cách mô : diaphragm
hoành hành : to do whatever one like
hoành ngọc : topaz
hoành phi : horizontal lacquered board (engraved with Chinese characters)
hoành tráng : on a large scale
hoành độ : abscissa
hoán : (1) to exchange; (2) to shout, yell
hoán chuyển : to exchange, switch; to convert
hoán cải : turn over a new leaf, reform, give up one’s bad ways for a good life
hoán cựu tòng tân : modernize
hoán dụ : metonymy
hoán vị : to permute
hoán đổi : to change
hoáy : very deep
hoãn : to defer, postpone, delay, put off
hoãn binh : put off the fighting, postpone a battle-temporize, try to gain
hoãn lại : to postpone
hoãn lại cho đến khi : to postpone (something) until
hoãn trả : to pay back late
hoãn xung : deaden a shock, act as a buffer
hoóc môn : hormone
hoạc : or
hoạch định : to form, define, determine
hoạch định một kế hoạch : to form a plan
hoại : arbotive
hoại huyết : scurvy
hoại nhân : vicious man, depraved man
hoại thân : commit self-destruction
hoại thư : gangrene, canker
hoại tử : necrosis
hoạn : to castrate, evirate, geld
hoạn lộ : career
hoạn nạn : disaster, calamity
hoạn quan : eunuch
hoạn đồ : mandarin’s career
hoạnh tài : ill-gotten gains
hoạt chất : active element, active substance
hoạt cảnh : lively scene
hoạt dịch : sinovial fluid
hoạt hình : animated cartoon
hoạt hóa : active
hoạt khẩu : have the gift of the gab, be voluble
hoạt kê : humor, humoristic, humorous, comic
hoạt kịch : short comedy, sketch
hoạt lực : vitality
hoạt phật : living Buddha
hoạt thạch : talc
hoạt tinh : have a quick ejaculation
hoạt tự : (printing) movable type
hoạt đầu : opportunist, time-serving
hoạt độ : activity
hoạt động : action, activity; to operate, be active
hoạt động bình thường : to operate normally
hoạt động chính trị : political activity
hoạt động kinh doanh : to carry out, conduct business
hoạt động kinh tế : economic activity
hoạt động liên tục : to operate continuously, non-stop
hoạt động núi lửa : volcanic activity, vulcanism
hoạt động song song với : to operate in parallel with
hoạt động trên lãnh hải của Iraq : to operate in Iraq’s territorial waters
hoạt động ở 40% khả năng : to operate at 40% capacity
hoảng : frightened, scared, panic-stricken, in terror
hoảng báo : false alarm, false report
hoảng hốt : panicky, panic-stricken, dismayed; to panic
hoảng hồn : to be scared
hoảng kinh : terrified
hoảng kính : scared, afraid
hoảng loạn : get into a state of panic, hysterical
hoảng sợ : scared, afraid; to be scared, afraid
hoắc hương : patchouli
hoắc lê : vegetable, simple dish, frugal fare
hoắm : very
hoặc : or
hoặc giả : perhaps, or
hoặc là : or, either
hoẹt : untrustworthy, unreliable
hu hu : to weep noisily
hun : (1) to fumigate, smoke out; (2) [=hôn] to kiss
hun khói : to smoke out
hun đúc : to form, forge, shape, temper
hung : (of hair) reddish
hung bạo : atrocious, violent, cruel, brutal
hung dữ : ferocious, fierce, cruel, wicked
hung hiểm : dangerous, awful threats
hung hung : a little bit
hung khí : murder weapon
hung niên : unlucky year, famine year
hung phạm : murderer, killer, assassin
hung phục : mourning clothes
hung sự : mourning, funeral
hung thần : bad guy, villian, anti-hero
hung thủ : murderer, assassin, killer
hung thủ đã bị bắt ngay tại chỗ : the murderer was arrested on the spot
hung tin : bad news
hung tinh : unlucky star; tyrannical
hung tàn : cruel, brutal
hung tán : temporary burial
hung táng : first burial (in inauspicious site)
hung tợn : fierce, cruel, violent
hung ác : cruel, ferocious, brutal
hung đồ : thug, hooligan
huy chương : decoration, medal
huy chương bạc : silver medal
huy chương vàng : gold medal
huy chương đồng : bronze medal
huy hiệu : badge, insignia
huy hoàng : brilliant, splendid, resplendent
huy hoắc : squander, spend wastefully
huy khoáng : pyroxene
huy động : to mobilize
huy động sức lực của cả nước : to mobilize the strength of the entire country
huynh : elder brother
huynh trưởng : elders, seniors
huynh ông : venerable brother
huynh đệ : brotherhood, brothers
huyên hoa : noisy
huyên náo : noisy, loud, clamorous
huyên thiên : talk nineteen to the dozen, palaver
huyên thuyên : to talk through
huyên truyền : spread
huyên đình : mother
huyên đường : mother
huyết : blood
huyết bạch : leucorhoea
huyết chiến : bloody battle
huyết cầu tố : oxyhaemoglobin
huyết dịch : blood
huyết dụ : cordyline
huyết hãn : seborrhea
huyết học : hematology
huyết khí : energy, constitution
huyết khối : thrombosis
huyết lệ : blood and tear, excruciating pain, agony
huyết lộ : bloody road, road of blood
huyết mạch : blood vessel, vein, artery
huyết quản : blood-vessel
huyết sử : bloody history, history written in blood
huyết thanh dương tính : test positive (for AIDS)
huyết thanh kháng độc : antitoxic serum
huyết thư : letter written in blood, very moving letter
huyết thệ : take oath of alliance
huyết tính : righteous enthusiasm
huyết tương : plasma
huyết tộc : relations bound by the same line of ancestry
huyết áp : blood pressure
huyết áp cao : high blood pressure, hypertension
huyết áp kế : sphymomanometer
huyết áp thấp : low blood pressure, hypotension
huyền : falling (tone)
huyền bí : hidden, mysterious, secret, occult
huyền chảy xuống : to flow down, fall down
huyền chức : relieve of one’s function
huyền cơ : a mysterious and crucial point
huyền diệu : marvelous, mysterious
huyền nhiệm : mysterious
huyền phù : suspension
huyền sâm : fig-wort
huyền thoại : legend, myth
huyền tôn : great-grandson
huyền vi : mysterious, marvelous
huyền ảo : mysterious
huyễn : false
huyễn diệu : show, be showy, be gaudy
huyễn hoặc : deluding, deceiving
huyện : prefecture, (sub)district
huyện bộ : district political party branch
huyện hàm : an honorary district chief
huyện lệnh : district chief
huyện lỵ : district capital
huyện nha : yamen, office of district chief
huyện trưởng : chief of a district
huyện đoàn : district youth union(communist)
huyện đường : district chief’s yamen
huyện đội : district armed forces(communist)
huyện ủy : district (communist) party committee member
huyện ủy viên : district (party) committee member
huyệt cư : living in cave
huân chương : medal, decoration
huân công : empty promise
huân nghiệp : meritorious career
huân tước : lord
huê : see hoa
huê hồng : commission, percentage
huê lợi : yield, income
huê tình : romantic, love
huênh hoang : to brag, be a showoff
huýt : to whistle
huýt còi : to whistle
huýt gió : whistling (sound)
huýt ky : whiskey
huýt sáo : to whistle
huơ : brandish, wave
huấn : to teach, instruct
huấn chính : political education
huấn cụ : training equipment, training aid
huấn cụ cỡ nhỏ : subcaliber equipment
huấn dụ : to instruct, teach, advise
huấn dục : to educate
huấn giới : to warn, advise
huấn hóa : to educate
huấn học : train and study
huấn hỗ : to comment
huấn luyện : to train, instruct; training
huấn luyện bổ túc : refresher instruction
huấn luyện cao cấp : advanced training
huấn luyện chiến thuật : tactical training
huấn luyện chuyên nghiệp : vocational training
huấn luyện cá nhân : individual training
huấn luyện căn bản : basic training
huấn luyện dã ngoại : field training
huấn luyện hậu bổ : preactivation training
huấn luyện kỹ thuật : technical training
huấn luyện liên binh : combined training
huấn luyện liên hợp : integrated training
huấn luyện quân sự : military training
huấn luyện quân sự căn bản : basic military training
huấn luyện thể dục : physical training
huấn luyện tường tận : detailed, in-depth training
huấn luyện viên : training officer, trainer, instructor, drill master
huấn luyện viên nhảy dù : jump master
huấn luận : to discuss
huấn lệnh : instruction, order, directive, direction
huấn mông : to educate children
huấn nghệ : vocational, job training
huấn nhục : physical training
huấn quân sự : military training
huấn sự : trainer, instructor
huấn thị : letter of instruction, directives
huấn từ : speech
huấn điều : instructions
huấn đạo : education officer
huề cả làng : there’s no solution to the problem
huệ : lily
huệ cố : condescend to
huệ tứ : bestow favors on
huống : much less
huống chi : let alone, all the more reason
huống gì : (sth) is even more true (of)
huỳnh : fire-fly, glow-worm
huỳnh quang : flourescence
huỳnh thạch : fluorite
huỷnh : stonewood (tree)
hy hữu : rare, seldom
hy sinh : to sacrifice (oneself)
hy sinh cao cả : great, noble sacrifice
hy sinh cho tổ quốc : to sacrifice oneself for one’s country
hy sinh cá nhân : personal sacrifice
hy sinh xương máu : to sacrifice oneself
hy sinh đời mình : to give up, sacrifice one’s life
hy sinh đời mình cho quốc gia : to sacrifice one’s life for one’s country
hy vọng : to hope
hy vọng mong manh : faint hope
hy vọng mỏng manh lắm : very frail hopes
hy đrô : hydrogen
hà : river
hà bà Trưng : the Trung sisters
hà bá : the god of water
hà chính : harsh politics, ruthless politics
hà cớ : why
hà hơi : blow with a wide-open mouth-give the kiss of life to, resuscitate
hà khẩu : river estuary, river mouth
hà khốc : harsh, cruel
hà lạm : misappropriate
hà mã : hippopotamus
hà thủ ô : multiflorous knootweed
hà tiện : miserly, stingy
hà tất : what is the use of?, what is the good of?
hà tằn hà tiện : very thrifty
hà xa : placenta
hài cốt : bones, remains
hài hòa : harmonious; harmony
hài hước : comic, funny, amusing
hài kịch : comedy
hài lòng : happy, satisfied, content
hài nhi : newborn (infant)
hài âm : euphonic
hài đàm : joke
hài đồng : infant, baby
hàm : (1) function; (2) jaw
hàm dưới : lower jaw
hàm dưỡng : self-control
hàm giả : set of artificial teeth
hàm lượng : content(s), quality
hàm nghĩa : to involve, imply
hàm oan : nurture resentment for an injustice suffered
hàm răng : denture, set of teeth
hàm súc : to contain, hold
hàm số : function
hàm số bậc nhất : linear function
hàm tiếu : begin to open
hàm truyền : transfer function
hàm trên : upper jaw
hàm ân : owe (someone) a favor
hàm ý : to mean, have a meaning
hàn : (1) filling (tooth); (2) to weld
hàn Nho : needy, starving scholar
hàn gia : poor family, my house, my family
hàn gắn : to repair, heal
hàn gắn vết thương : to heal wounds
hàn huyên : hot and cold; to ask about someone’s health
hàn hữu : rare, occasional
hàn khẩu : stop a breach (in a dyke)
hàn lâm : academic tile; academy
hàn lâm viện : academy
hàn lộ : cold dew
hàn mặc : belles-lettres
hàn nhiệt : fever
hàn nho : poor Confucian scholar
hàn sĩ : a poor student
hàn the : borax
hàn thử biểu : thermometer
hàn thực : third lunar month’s third day’s festival
hàn vi : poor and humble
hàn xì : oxyacetylene welding
hàn ôn : converse after a long separation, small talk
hàn điện : electric welding
hàn đới : frigid zone
hàng : row, rank; merchandise, goods, wares; many; place; several
hàng binh : enemy solider who has gone over
hàng chục : several dozen, tens of
hàng chục ngàn : (many) tens of thousands
hàng chữ : line of letters, text
hàng cơm : restaurant
hàng dệt kim : knitwear
hàng giả : false goods
hàng giậu : hedge
hàng hiên : porch, verandah
hàng hà so số : a lot, a large number
hàng hóa : goods, merchandise
hàng hóa tồn trữ : stored merchandise
hàng hóa xuất cảng : export goods
hàng hải : to navigate; navigation
hàng khô : groceries
hàng không : aviation
hàng không dân dụng : civilian aviation
hàng không mẫu hạm : aircraft carrier
hàng loạt : in series, en masse, serial
hàng lậu : contraband goods, smuggled goods
hàng ngoại : foreign goods
hàng ngoại quốc : foreign goods
hàng ngàn : many thousands
hàng ngày : daily, day after day, every day
hàng ngũ : rank, line, members
hàng ngũ quân sự : military ranks
hàng nhập : imported goods
hàng nhập cảng : imported goods
hàng năm : yearly, each, every year
hàng nước : tea-shop
hàng phố : the street people
hàng quà : snack-bar, itinerant snack counter
hàng quán : inn, store, shop
hàng rong : hawker, peddler
hàng rào : fence
hàng thiếc : tin shop
hàng tháng : each month, monthly
hàng thần : rebel having surrendered himself to a feudal regime
hàng thật : real goods
hàng thịt : butcher’s shop
hàng thứ : nth place
hàng thứ ba về sức mạnh kinh tế : third (place) in economic strength
hàng thứ tư : fourth place
hàng tiêu dùng : consumer product, consumer good
hàng triệu : several million
hàng trăm : many hundred(s)
hàng trăm ngàn : hundreds of thousands, several hundred thousand
hàng tấm : woven cloth (for making clothes)
hàng tỉnh : fellow citizens from same province, provincial
hàng tổng : fellow citizens from same canton
hàng xay hàng xáo : peddler in milled rice
hàng xuất cảng : export goods
hàng xách : selling on commission
hàng xã : fellow villagers
hàng xén : haberdashery, small wares vendor
hàng xóm : hamlet, town; neighbors, neighbor; neighboring
hàng xóm Trung Hoa : neighboring China
hàng xũ : coffin shop
hàng xứ : stranger
hàng ăn : restaurant
hàng đầu : forefront; leading, top; to surrender, give in
hàng đợi : queue
hàng ước : capitulation, surrender (on stipulated terms)
hành : (1) scallion, spring onion; (2) to act, execute, carry out; (3) stem; (4) to go, travel (on foot); (5) one of the five elements
hành chánh : administration
hành chính : administration
hành cung : royal step-over place
hành cước : go on foot
hành củ : spring onion bulb
hành dinh : headquarters
hành doanh : headquarters
hành dịch : assume a public function
hành giả : monk (who goes from place to place to raise money)
hành hung : to assault, act with violence
hành hình : to execute, put (a prisoner) to death
hành hóa : merchandise, goods
hành hương : to go on a pilgrimage
hành hạ : to mistreat, treat badly persecute
hành hạt : make one’s round (of a mandarin)
hành khiển : special envoy, emissary
hành khách : passenger
hành khúc : march
hành kinh : menstruate
hành lang : corridor, passage, hallway
hành lý : baggage, luggage
hành lạc : to rejoice
hành lẽ : to celebrate
hành nghề : to practice (a trade or profession)
hành pháp : executive (branch of government)
hành quyết : execution; to execute (a person)
hành quân : military operation, action
hành sự : to act
hành ta : welsh onion, scallion, stone-leek
hành thích : to assassinate
hành tinh : planet
hành tinh Đỏ : the red planet, Mars
hành trình : trip, journey, route, itinerary, agenda
hành trình gian nan : difficult journey
hành tung : track, trail, whereabouts
hành tá tràng : duodenum
hành tây : onion
hành tại : temporary residence
hành tẩu : low-ranking mandarin
hành vi : act, action, deed, behavior, gesture; to behave, act
hành vi bạo lực : violent behavior
hành vi nực cười : ridiculous behavior
hành vi phạm pháp : illegal actions
hành vi sai trái : improper behavior
hành vi thù nghịch : hostile act
hành vân : a kind of traditional old tune
hành văn : to compose, style
hành xác : mortify one’s body
hành đạo : to practice a religion
hành động : act, deed, action, activity; to act
hành động anh dũnh : valiant deed, heroic act
hành động anh hùng : heroic deed
hành động bất hợp pháp : illegal activity
hành động chiến tranh : an act of war
hành động dã man : a savage action
hành động gây hấn : hostile acts
hành động gấp : to act fast, take urgent action
hành động khủng bố : terrorist activity
hành động một mình : to act alone
hành động quân sự : military action
hành động sai : to act wrongly, incorrectly
hành động tình dục : sex act, sexual activity
hành động đàn áp : repressive acts
hành động đã man : savage, barbaric deed, act
hành động đúng : to act correctly, properly
hào : trench, moat
hào cường : mighty, authoritative
hào giao thông : trench
hào hiệp : gallant, chivalrous
hào hoa : generous, liberal
hào hùng : hero, heroic figure
hào hển : to pant [=hổn hển]
hào hứng : exciting
hào khí : spirit, magnanimity
hào kiệt : hero
hào lý : village authorities
hào lũy : moat and bastions, defense works
hào mục : village notable, local influential person
hào nhoáng : showy
hào nước : moat
hào phóng : open-handed
hào phú : rich and influential
hào quang : halo, nimbus
hào sảng : generous
hào ván : twenty-cent coin
hàu : oyster
há : (1) to open one’s mouth; (2) (exclamation)
há chẳng : wouldn’t
há dám : how dare (we)
há dể : would it be easy to
há hốc : gaping, open-mouthed; to gape, open wide one’s mouth
há hốc miệng : gaping, open-mouthed
há miệng : open mouthed; to open one’s mouth
há mồm : mouth open, open mouthed; to open one’s mouth
há rộng miệng : to open one’s mouth wide
hách : authoritarian authoritative
hái : to pick
hám : to be greedy for
hám danh : greedy for fame or glory
hám lợi : eager or greedy for gain, mercantile
hán tự : Chinese literature
hán văn : Chinese literature
háng : groin
háo hức : enthusiastic, eager
háo khí : aerobic
háo thắng : ambitious
hát : to sing; stage performance
hát bóng : movies
hát bội : Vietnamese classic opera
hát chèo : Vietnamese popular opera
hát cô đầu : go to a Vietnamese geisha house
hát cải lương : modern theatre, modernized theatre
hát dặm : folk song
hát ghẹo : love song
hát hỏng : sing (usually badly)
hát rong : to travel from place to place so as to sing in public
hát ru : lullaby
hát ví : kind of song (which country boys and girls sing back and
hát xiệc : circus
hát xướng : sing
hát xẩm : songs of a strolling blind musician, sing like a strolling
hát ả đào : to go to a geisha house
háu ăn : gluttonous, greedy (for food)
háy : to look askance at, look black at someone
háy mắt : look askance (at), skew (at)
hâm : to warm (up), make warm
hâm hấp : hottish
hâm hẩm : slightly crack-brained
hâm mộ : to like, have admiration
hâm nóng : to make warm, hot
hân hoan : joyful, happy, merry
hân hạnh : pleased, honored
hân hạnh được gặp : pleased to meet
hãi : to be afraid
hãi hùng : terrible, terrifying, awful, frightening
hãm : (1) to stop, brake; (2) to harass, betray
hãm hiếp : to rape
hãm hại : to harm, injure
hãm phanh : to apply the brake
hãm thành : attack a town
hãn : to sweat, perspire
hãn hữu : rare, scarce
hãng : company, firm, factory
hãng buôn : business firm, trading company
hãng bảo hiểm : insurance company
hãng hàng không : airline (company)
hãng may : clothes factory
hãng nghiên cứu : research firm
hãng nhỏ : small business
hãng quảng cáo : advertising company, firm
hãng thông : news organization
hãng thông tấn : news organization
hãng thông tấn quốc tế : international news organization
hãng thương mại : company
hãng tin : news organization
hãng xưởng : firm, company, business
hãnh diện : pride; to be proud
hãnh tiến : to be an upstart, be a parvenu
hãy : let us, be sure to; still
hãy biết rằng : they (he, she) should know that, should be aware that
hãy còn : up to now, still
hãy lấy thí dụ : (let’s) take for example
hãy nghe tôi nói hết đã : hear me out, listen
hãy nên : (let’s) be sure to
hè : (1) summer; (2) pathway, walk, sidewalk
hè phố : sidewalk
hèm : (1) crack; (2) taboo
hèn : weak, low, base, vile
hèn chi : that is why, therefore, no wonder
hèn gì : no wonder
hèn hạ : vile, mean, despicable
hèn kém : mean
hèn mạt : very mean, very base
hèn mọn : humble, low
hèn nhát : cowardly; cowardice
hèn yếu : pusillanimous, faint-hearted
hèo : cudgel
hé : to be ajar, slightly open
hé môi : to open one’s lips
hé mở : to open slightly, open halfway
hé nắng : to break
hé nở : (flower) to have just opened, bloomed
hé răng : to open one’s lips, utter a word
héc : hertz
héc ta : hectare
héo : to wilt, dry up, wither, fade
héo hắt : to fade, wither
héo queo : wither, drop, curl up, roll up
héo quắt : shrivel (up)
héo ruột : be painful
hét : to shriek, scream, yell
hét lác : threaten blusteringly, browbeat
hét lên : to yell loudly
hét nhặng : to scream hysterically
hét nhặng cả lên : to scream hysterically
hét nhặng lên : to scream hysterically
hét nhặng xị : to scream hysterically
hê : hey (exclamation)
hê li : helium
hê rô in : heroin
hên : to be lucky, in luck, be in luck’s way
hì hà hì hục : be absorbed in, be engrossed in, be wrapped up in
hì hì : (sound of laughing)
hì hục : with zeal, zealously, give oneself up to, surrender oneself
hì hụp : swim up and down
hình : form, shape, appearance, photograph, picture
hình bình hành : parallelogram, ellipsoidal
hình bóng : silhouette
hình bầu dục : oval
hình bộ : ministry of justice
hình chiếu : projection
hình chóp : pyramid
hình chóp cụt : frustum (of pyramid)
hình chữ nhật : rectangle
hình cầu : sphere
hình cụ : instruments of stature
hình dung : to picture, visualize
hình dung từ : adjective
hình dáng : figure, stature
hình dạng : form, shape, description, appearance
hình dạng cũ : former appearance
hình dạng của một vật : the form of an object
hình dịch : hard labor
hình hài : body, physical being
hình họa : drawing
hình học : geometry
hình học giải tích : coordinate geometry, analytic
hình học họa hình : descriptive geometry
hình học phẳng : plane geometry
hình hộp : parallelepiped
hình hộp chữ nhật : rectangular parallelepiped
hình khỏa thân : nude pictures
hình khối : cube
hình luật : penal code, criminal law
hình lăng trụ : prism, cylinder
hình lập phương : cube
hình mạo : face, appearance, countenance
hình mầu : color picture, image
hình mẫu : model
hình người : outline or image of a person, silhouette
hình nhi hạ : concrete, matter, substance
hình nhi thượng : abstract, spirit
hình nhi thượng học : metaphysics
hình nhân : paper and bamboo puppet (to be burned on worship)
hình như : to seem, appear; it seems, seemingly
hình nón : cone
hình pháp : penal
hình phạt : penalty
hình quạt : sector
hình sự : criminal affairs
hình tam giác đều : equilateral triangle
hình thang : trapezium
hình thoi : lozenge
hình thành : to take form or shape, come into being
hình thái : form, complexion
hình thái học : morphology
hình thể : form, figure, likeness, composition
hình thức : measure, dimension, means, form, formality, way, symptom
hình thức bề ngoài : external dimensions
hình thức bệnh : symptom (of an illness, disease)
hình thức chủ nghĩa : formalistic
hình thức hóa : formalize
hình tròn : circle
hình trạng : outward aspect (of things)
hình trụ : cylinder
hình tích : trace, imprint
hình tượng : image, likeness, icon, figure
hình vuông : square
hình vành cung : crescent-shaped
hình vóc : stature
hình vẽ : figure, diagram, picture, illustration
hình vị : morpheme
hình án : criminal case
hình đối xứng : symmetrical figure
hình đồng dạng : similar shapes
hình ảnh : image, photograph; graphic(s)
hình ảnh khiêu dâm : pornographic pictures
hình ảnh lưu động : moving pictures
hình ảnh vệ tinh : satellite image
hí : (1) to neigh; (2) to play
hí cuộc : theater, place of entertainment
hí hoáy : to be busy with, absorbed in
hí húi : be busy with (at), busy oneself with (at)
hí họa : caricature, cartoon, comics
hí hởn : to leap with joy
hí hủng : happy, glad, excited
hí hửng : to leap with joy, be glad, be happy, be excited
hí khúc : drama (as a literary genre)
hí kịch : drama, play
hí trường : theater, stage
hí viện : theater, playhouse
hí đài : stage
hích : to jostle
híp pi : hippie, hippy
hít : to inhale, sniff
hít một hơi dài : to take a deep breath
hò : to shout, yell
hò giã gạo : sing while pounding the rice
hò hét : shout and scream (for something)
hò khoan : heave ho, yo-heave-ho
hò la : to shout, scream
hò mái nhì : sing a barcarolle
hò mái đẩy : barcarolle (boatwomen’s songs in hue)
hò reo : to acclaim
hòa : (1) to mix, blend; (2) to draw, tie, be even (not indebted); (3) peace, harmony, accord; peaceful, harmonious; (4) Japan, Japanese; (5) cereal
hòa bình : peace; peaceful
hòa bình thế giới : world peace
hòa cốc : cereals
hòa cục : harmony, concord
hòa duyệt : joy, mirth
hòa dị : conciliatory
hòa dịu : detente
hòa dụ : to exhort
hòa gian : adulterer, adultery
hòa giải : to mediate, conciliate, reconcile
hòa hiếu : to be on friendly terms. have peaceful relations
hòa hoãn : temperate, moderate
hòa hảo : (1) accord, agreement, concord, harmony; united, both; (2) (name of a Vietnamese religion)
hòa hỗn : to mix
hòa hội : peace conference
hòa hợp : to agree, harmonize; in concord, in agreement; tuning, accordance
hòa khí : concord, agreement, harmony, mixture
hòa khí nổ : explosive mixture
hòa khí ít xăng : lean fuel mixture
hòa khúc : concerto
hòa lan : to be soluble
hòa lạc : joy in peace
hòa lẫn : to mix
hòa mình : to blend (into), mix (with)
hòa mục : accord, concord, harmony; harmonious, united
hòa nghị : to negotiate (for peace), engage in talks
hòa nhan : peaceful face
hòa nhân tử : neutron
hòa nhã : affable, peaceful, amiable, courteous
hòa nhạc : concert, music, entertainment
hòa nhập : to adapt, acclimate, integrate, assimilate
hòa nhịp : to get in line with, go together with, keep pace with
hòa noãn : warm, lukewarm
hòa sắc : to mix colors
hòa tan : soluble; to dissolve
hòa thuận : harmony, agreement, accord; to live in peace or in harmony
hòa thân : to unite (through marriage)
hòa thượng : Buddhist monk
hòa thảo : graminaceous (gramineous) plant
hòa tấu : symphony
hòa uyển : affable
hòa vị : to season (food)
hòa vốn : to break even, recoup one’s investment or costs or expenses
hòa ái : affection
hòa âm : chord, harmony
hòa đàm : peace negotiations, peace talks
hòa đồng : condescending; union
hòa đồng bộ : synchronizer
hòa ước : peace treaty, peace
hòa ước đội Nhật : Japanese Peace Treaty
hòe : sophora japonica
hòm : trunk, coffin, casket
hòm phiếu : ballot-box
hòm rương : trunk, box, chest
hòm xe : body (of a car)
hòm xiểng : trunk and hamper
hòm đạn : small-arm ammunition chest or box
hòn : [CL for stones and stone-like objects, small islands]; ball
hòn bi : marble (a spherical object)
hòn bi sắt : iron ball, metal ball, ball bearing
hòn dái : testicle
hòn gạch : piece of brick
hòn ngọc : precious stone, pearl
hòn núi : mountain
hòn đá : piece of rock, stone
hòn đá thử vàn : touchstone
hòn đá thử vàng : touchstone
hòn đảo : island
hòng : in order to; to expect, hope, intend, aim; about, nearly
hóa : (1) merchandise, goods; (2) to change into, become -ize, -ify
hóa chất : chemical substance, chemicals
hóa công : the creator
hóa dược : pharmaceutical chemistry
hóa dầu : petrochemical; petrochemistry
hóa giá : to price
hóa giải : to drive away, dispel
hóa học : chemistry
hóa học cao nhiệt : pyrochemistry
hóa học hữu cơ : organic chemistry
hóa học lý thuyết : theoretical chemistry
hóa học lập thể : stereo-chemistry
hóa học vô cơ : inorganic chemistry
hóa học vật lý : physical chemistry
hóa học đại cương : general chemistry
hóa học động vật : zoochemistry
hóa học ứng dụng : applied chemistry, practical chemistry
hóa hợp : to combine (into a new substance)
hóa khí : gas, vapor; incendiary weapon
hóa kiếp : to kill (for food)
hóa liệu pháp : chemotherapy
hóa lý : physicochemical
hóa lỏng : liquefy
hóa nghiệm : to analyze, test
hóa nhi : the creator
hóa nhiệt : thermochemical
hóa năng : chemical energy
hóa phân : chemical analysis
hóa phân tích : chemical products
hóa phép : to change to or into something, metamorphose into
hóa phẩm : merchandise, goods
hóa quang : actinic rays
hóa quang kế : actinometer
hóa ra : to appear, turn out, become
hóa ra bất tử : to become immortal
hóa ra rằng : it turns out that
hóa sinh : biochemical
hóa sinh học : biological chemistry, biochemistry
hóa thành : to change into, become
hóa thân : incarnation
hóa thạch : fossil
hóa trang : makeup; to camouflage, disguise oneself
hóa trị : valence, valency
hóa trị hai : bivalent, divalence
hóa trị một : univalent
hóa tính : chemical propriety
hóa tệ : currency
hóa tổng hợp : chemosynthesis
hóa vật : merchandise, goods, commodities
hóa điên : to become mad, go crazy
hóa đơn : bill, check, invoice
hóc búa : difficult, hard
hóc hiểm : rugged and inaccessible
hóm hỉnh : cute
hóng chuyện : listen with a gaping mouth
hóng gió : to get some air
hóng mát : to take fresh air
hóp : hollow, sunken
hót : (1) hot, feverous; (2) to sing (of birds)
hót líu lo : to twitter
hót như khướu : to be a shameless flatterer, to be a toady
hô : (1) to cry out, shout; (2) overbite (teeth)
hô cách : nominative of address
hô danh : to call a roll, call by name
hô hoán : to shout, cry out, yell (for help)
hô hào : to call for, appeal to
hô hấp : to breath, respire; breath; respiratory
hô hấp kế : respirometer
hô hấp nhân tạo : artificial respiration
hô hố : to guffaw
hô lên : to raise one’s voice, cry out
hô lên một tiếng : to give a shout
hô lớn : to shout loudly
hô thần : to invoke spirits
hô xướng : to advocate
hô ứng : to call and respond
hôi : to stink, be foul-smelling, have a bad smell
hôi của : to plunder, ransack, pillage, loot
hôi hám : fetid, dirty
hôi mồm : have a bad (strong) breath, suffer from
hôi như cú : to smell (badly), stink
hôi nách : unclean odor
hôi rình : to stink
hôi rích : very bad-smelling
hôi tanh : to smell bad (like rotten fish)
hôi thúi : to stink, smell bad
hôi thối : stinking
hôi xì : very bad smelling
hôm : day
hôm chủ nhật : Sunday
hôm khác : another day, a different day
hôm kia : day before yesterday
hôm kìa : day before the day before yesterday, three days ago
hôm mùng hai : 2nd day of the month
hôm nay : today
hôm nay khá ấm : It’s very warm today
hôm nay thì khác : today is different
hôm nay trời lạnh : it’s cold (out) today
hôm nào : one of those days, someday
hôm này : that day (in the future)
hôm nọ : the other day
hôm qua : yesterday
hôm sau : the following day, the next day
hôm thứ : day of the week
hôm thứ ba : Tuesday
hôm thứ bẩy : Saturday
hôm thứ hai : Monday
hôm thứ năm : Thursday
hôm thứ sáu : Friday
hôm thứ tư : Wednesday
hôm trước : the day before, the previous day
hôm trời lạnh : cold (weather) day
hôm xưa : one long past day
hôm đó : that day
hôm đầu tiên : first day
hôm ấy : that day
hôn : to kiss
hôn hít : to kiss
hôn hít nhau : to kiss each other
hôn lên tai : to kiss on the ear
hôn mê : to faint, lose consciousness
hôn nhân : marriage
hôn nhân đồng tính : gay marriage
hôn nhận : marriage
hôn phối : marry
hôn tay : to kiss someone’s hand
hôn thú : marriage
hôn thư : marriage lines
hôn ước : marriage pledge, marriage settlement
hông : hip, side, flank
hõm : deep, sunken
hù : (1) to threaten; (2) wood owl
hù dọa : to menace, threaten, make threats
hùa : to allow
hùan tất : to finish, complete
hùm beo : tigers and panthers, wild beasts
hùn : to contribute, invest, join together
hùn hiệp : to unite, join
hùn hạp : to contribute
hùn vốn : to invest capital
hùng : (1) brave, strong, powerful, heroic; (2) bear
hùng biển : eloquent
hùng biện : eloquent
hùng bác : impressive
hùng cường : powerful, strong
hùng cứ : to occupy
hùng dũng : military, manlike
hùng hoàng : arsenic sulfide
hùng hào : powerful yet gentlemanly
hùng hậu : strong, powerful
hùng hồn : loudly and clearly
hùng hổ : truculent, violent
hùng hục : to be absorbed in
hùng khoái : strength and agility
hùng khoát : vast
hùng khí : force, strong impetus
hùng kiệt : strong and robust
hùng mại : transcendent
hùng mạnh : strong, weighty
hùng mộng : to dream about a bear (meaning one will have a boy)
hùng nghị : energy
hùng phong : power
hùng quan : strong border post
hùng quốc : powerful nation
hùng thư : male and female
hùng thắng : danger spot
hùng tráng : strong, mighty, grandiose
hùng trưởng : powerful chief
hùng trấn : fortified town
hùng tài : great talent, great skill
hùng tâm : courage, fortitude, force, drive
hùng tú : grandiose, magnificent
hùng viện : eloquent
hùng võ : male, military
hùng văn : powerful style, powerful writing
hùng vĩ : great, imposing, grandiose
hùng đoán : determination
hùng đồ : ambitious plan
hùnh hổ : aggressive, violent
hú : to howl
hú hí : to amuse, enjoy oneself
hú họa : at (by) haphazard, by mere chance, casually
hú hồn : what a relief!, whew!
hú tim : hide-and-seek
húc : to butt, hit, collide
húng hắng : have a slight and sporadic cough, have a dry cough
húng lìu : flavoring powder
húng quế : basil
húp : to drink
hút : to inhale, smoke, suck (air, smoke) absorb, take up (water)
hút bụi : to vacuum
hút chơi : to smoke for fun, smoke casually
hút chết : within an ace of death, narrow escape
hút cần sa : to smoke pot
hút máu : bleed white, be a blood-sucker to
hút một hơi : to take a drag (on a cigarette, e.g.)
hút một hơi thuốc lá : to take a drag on a cigarette
hút sách : to smoke opium
hút thuốc : to smoke
hút xách : to smoke opium
húy danh : forbidden or taboo name
húy nhật : anniversary of the death (of someone)
hý họa : cartoon, caricature
hăm : twenty (contraction of hai mươi)
hăm bơ gơ : hamburger
hăm dọa : to threaten
hăm hở : ardent, zealous
hăng : ardent, eager, enthusiastic, strong
hăng hái : ardent, fiery, fervent, enthusiastic, eager
hăng máu : to have a flare-up of zeal (enthusiasm)
hăng say : ardent, fervent; to be engrossed in, be utterly dedicated to
hĩm : child’s vulva-little girl, tiny chit
hũ : jar
hơ hớ : in the bloom of youth, in the glow of juvenile beauty
hơi : (1) a little, slightly; (2) steam, breath, gas
hơi buồn : a little sad
hơi dâu : what is the use of
hơi hám : odor, smell
hơi hướng : remote relation (of parentage)
hơi khác : a little different
hơi khó : a little difficult, somewhat difficult
hơi khó khăn : a little difficult, somewhat difficult
hơi kém : a little less
hơi lạnh : cold air, cold gas; slightly cold
hơi ngạt : asphyxiating gas
hơi nhiều : a little too much
hơi nước : steam
hơi quá : a little too much
hơi thở : to breathe, respire; breath, respiration
hơi thở bình thường : to breathe normally
hơi thở mạnh : to breathe hard, heavily
hơi đâu : there’s no need to do something, it’s no use doing
hơi đói bụng : to be a little hungry
hơi đồng : money, gold
hơi độc : toxic gas, noxious gas
hơn : additional, more than, -er
hơn ai hết : none better than one
hơn cả : above all others
hơn hết : more than all, anywhere else
hơn là : rather than
hơn một chút : a little more
hơn một ngày : more than a day
hơn một năm : more than a year
hơn một năm sau : more than a year later
hơn một thế kỷ sau : more than a century later
hơn nhiều : to be more
hơn nửa : additional, more than
hơn nửa năm trời : for more than half a year (already)
hơn nửa tiếng đồng hồ : more than an hour
hơn nữa : farther, moreover, more
hơn phân nửa : more than half
hơn quá nhiều lần : many times more
hơn thiệt : pros and cons, gain and loss
hơn thua : win or lose
hơn thế nữa : further, furthermore, moreover, in addition
hư : rotten, bad, spoiled, naughty; to become bad, go bad
hư cấu : invent, imagine (a work of fiction)
hư danh : fake name, front; vainglory
hư hao : suffer some damage and loss; to waste, pollute
hư huyền : uncertain, vague, obscure
hư hại : spoiled, lost, damaged
hư hại nặng nề : to damage heavily
hư hỏng : spoiled (food), damaged
hư không : empty, nil, vain
hư ngụy : false, sophistical
hư nhược : weaken, grow weak(er) or feeble, weakened, enfeebled
hư nát : ramshackle
hư phí : waste
hư sinh : socially useless life
hư số : abstract number
hư thân : spoiled, bad-mannered
hư thực : truth and fiction, true and false
hư truyền : legendary
hư trương : show off, display (something essentially empty)
hư từ : formal word (as opposite to notional word)
hư tự : empty words (auxiliaries, particles)
hư vinh : illusory glory, empty honor
hư vô : nil, nothingness, nihility
hư văn : formal, formality
hư vị : empty, useless position, nominal position
hư đốn : turn bad in character
hư đời : useless to society
hư ảo : unreal, illusory
hưng binh : raise an army, raise troops
hưng bái : kowtow
hưng khởi : feel fired, feel enthusiastic
hưng nghiệp : establish oneself
hưng phấn : to excite
hưng suy : vicissitudes, ups and downs
hưng thịnh : prosperous
hưong : perfume, fragrance, incense; village, country
hưu : to rest, retire
hưu binh : cease-fire
hưu bổng : retirement pension, social security
hưu canh : fallow
hưu chiến : truce
hưu dưỡng : sick-leave, be on sick leave
hưu non : retire before one’s time
hưu quan : retired mandarin
hưu thẩm : vacation
hưu trí : to retire from office; retired
hương binh : village guard
hương bộ : village registrar
hương chính : village administrative business
hương chức : village official
hương cả : village elder or headman
hương dũng : regional
hương hoa : joss-sticks and flowers
hương hào : village big shot
hương học : village level education, elementary school, village
hương hỏa : incense and fire; family property
hương hồn : venerated souls (of one’s parents), treasured memory
hương hội : communal council
hương khuê : women’s chamber
hương khói : incense-smoke, worship of ancestors and parents
hương kiểm : head night-watchman
hương liệu : spice, condiment
hương lân : country neighbor
hương lý : one’s village and hamlet, village
hương lửa : conjugal-love, conjugal-bliss
hương mục : village chiefs or notables
hương nhu : holy basil
hương phụ : aconite
hương quan : native land, home village
hương quản : village police chief
hương sen : lotus seed-pod, watering-can rose, shower-rose
hương sư : village headmaster
hương sắc : perfume and beauty
hương thân : village notable
hương thí : regional examination
hương thôn : countryside, villages, villages and hamlets
hương thơm : scent, perfume, fragrance
hương thảo : rosemary
hương trưởng : village chief
hương trời : beautiful woman, beauty
hương tục : village custom
hương vòng : incense-coil
hương vị : flavor, taste
hương án : altar, incense-table
hương đoàn : village militia officer
hương đăng : worship
hương ước : village regulation, village convention
hương ẩm : post-worship feast
hươu : deer, roe, stag
hươu cao cổ : giraffe
hươu sao : Japanese deer, spotted deer
hươu xạ : musc deer
hướng : way, direction
hướng dẫn : to guide, lead, conduct; guidance, direction
hướng dẫn chọn ngành nghề : to guide (someone) in the choice of a career
hướng dẫn viên : guide
hướng nghiệp : vocational guidance
hướng ngã : introversive
hướng nhật : sunflower, heliotrope
hướng nào : which direction
hướng thiện : oriented towards the good
hướng vọng : hope (for the better)
hướng vọng nghìn đời : eternal hope
hướng đi : direction
hướng đạo : guide, show the way
hướng đạo sinh : boy scout
hướng động : tropism
hưởng : to enjoy; sound, echo
hưởng cao lương mỹ vị : to enjoy fine food, fine dining
hưởng dụng : to make use of something, profit from something
hưởng hương vị : to enjoy the taste (of something)
hưởng oen phe : to receive welfare
hưởng quyền lợi : to enjoy a benefit
hưởng thọ : to enjoy longevity; to die at the age of
hưởng thụ : to enjoy
hưởng thụ thú : to enjoy the pleasure (of doing something)
hưởng trợ cấp : to receive a grant, assistance
hưởng ứng : to echo, respond, answer, support; response
hạ : (1) summer; (2) to lower, let down (price, flag); to land (a plane)
hạ buồm : lower the sails
hạ bì : hypodermis, subcutaneous
hạ bộ : lower part of the abdomen
hạ cam : chancre
hạ chí : summer solstice
hạ chí tuyến : tropic of cancer
hạ cánh : to land (plane), touch down
hạ cánh an toàn : to land safely
hạ công : celebrate the victory of a battle
hạ cấp : low(er) level, lower class
hạ cố : to deign, condescend
hạ cờ : to lower the flag
hạ du : lowlands
hạ giá : to lower prices, devaluate, debase
hạ giọng : to lower one’s voice
hạ giới : this world
hạ huyền : last quarter of the moon
hạ huyệt : to lower somebody’s coffin into the grave
hạ hồi : we’ll see
hạ lưu : downstream, lower section, lower social class
hạ lịnh : to order, command
hạ mành xuống : to lower the blinds
hạ mã : dismount (from one’s horse)
hạ mình : to condescend, demean oneself
hạ nang : scrotum
hạ nghị viện : lower house, house of commons, house of representatives
hạ nguyên tử : subatomic
hạ ngục : throw in jail
hạ nhục : to imprison
hạ sách : bad plan, worse solution, worse course of action
hạ sát : to kill
hạ sĩ : corporal
hạ sĩ quan : non-commissioned officer (NCO)
hạ sơn : go down the mountain (upon completion of training)
hạ thấp : to lower; low
hạ thần : your majesty’s humble subject
hạ thế : this world
hạ thổ : bury (wine, fish sauce) (to improve its quality)
hạ thủ : kill
hạ thủy : to launch (a ship)
hạ thử : summer heat
hạ triện : stamp, affix the stamp or seal
hạ tuần : last ten days of a month
hạ tần : low-frequency
hạ tầng : minor, lower (level)
hạ tầng cơ sở : basis, foundation
hạ tầng khí quyễn : troposphere, ozone layer
hạ tứ : confer, give, grant, endow, award, bestow
hạ từ : entreat (to), implore (to)
hạ xuống : to lower, fall, come down, drop
hạ áp : low pressure, low voltage
hạ điền : farm-work initiation ceremony
hạ điểm : to reduce a grade, ranking
hạ đẳng : lower rank, inferior rank
hạc : crane; longevity
hạch : to examine
hạch hỏi : to ask, question
hạch nhân : nuclear; nucleolus, nucleole
hạch sách : to insist upon
hạch tâm : nuclear
hạch tội : to impeach
hại : to damage, hurt, harm, murder
hạm trưởng : warship’s captain
hạm đội : fleet
hạn : deadline, expiration date
hạn canh : day farming
hạn chót : deadline
hạn chót nhận đơn : the application deadline, deadline for receiving applications
hạn chế : limit, restriction; to bound, limit, restrict
hạn chế tôn giáo : to restrict, limit religion
hạn dùng : expiration date
hạn hán : drought
hạn hẹp : (humble) opinion; limited, small, narrow
hạn kỳ : deadline, expiration date
hạn lượng : limit, bound
hạn mức : limit
hạn ngạch : limit, quota
hạn tai : drought
hạn định : to limit, fix, determine; limited, fixed
hạng 55 kg : the 55 kg category (of a sport competition)
hạng : category, kind, rank, class
hạng bét : common, ordinary, low-class, vulgar
hạng bình : second-class honors
hạng mục : article
hạng mục công trình : work
hạng nhất : first-rate, first-class
hạng sang : high-level, elite
hạng thứ : -th place
hạng ưu : first-class honors
hạnh : luck, happiness
hạnh kiểm : behavior, conduct
hạnh kiểm học sinh : student’s behavior
hạnh kiểm tốt : good behavior
hạnh kiểm xấu : bad behavior
hạnh kiểm yếu : poor behavior
hạnh ngộ : to make a lucky encounter
hạnh phúc : happiness, happy
hạnh phúc sung sướng : happy, blissful
hạo nhiên : straight, upright
hạt : (1) grain, bead, corn; (2) province, area
hạt châu : pearl, tear
hạt cơ bản : fundamental particle, elementary particle
hạt giống : seed
hạt gạo : grain of rice
hạt huyền : black amber
hạt lúa mì : grain of wheat pip, seed
hạt lệ : tears
hạt muồng : cassiatora linn
hạt mưa : drop of rain, raindrop
hạt ngọc : precious stone, gem, a beautiful woman’s tears
hạt nhân : atom; atomic, nuclear
hạt sơ cấp : primary particle
hạt tiêu : peppercorn
hạt trai : pearl
hả : (tag question) is that so?
hả dạ : content; to one’s heart’s content
hả giận : to give way to anger
hả hê : fully satisfied
hả hơi : lose flavor, lose scent, lose perfume
hả miệng : to open one’s mouth
hải : sea
hải biên : sea frontier
hải báo : (1) seal, walrus; (2) semaphore
hải băng : sea ice
hải chiến : naval battle, naval warfare
hải công : naval service
hải cảng : harbor, (sea)port
hải cảng chính : primary port
hải cảng căn cứ : home port
hải cảng đến : port of debarkation
hải cảnh hải ngoại : overseas port
hải cảnh lớn : major port
hải cảnh phụ : outport
hải cảnh trung bình : medium port
hải cảnh đi : port of embarkation
hải cầu : seal
hải cẩu : sea-dog, seal
hải diện : sea level
hải dương : ocean
hải dương học : marine sciences, oceanography
hải giác : cape
hải giới : sea frontier
hải hiểm : sea danger, risk at sea
hải hà : immense, vast
hải học : oceanography
hải học viện : institute of oceanography
hải khu : naval area
hải khu hải trợ : naval support area
hải khấu : pirates
hải khẩu : estuary, mouth of a river, harbor
hải ly : beaver
hải lý : nautical mile
hải lưu : sea current
hải lộ : sea route
hải lục không quân : army, navy, and air force
hải lực : sea forces
hải lý giờ : knot (unit of speed)
hải miên : sponge
hải mã : sea horse, hippocampus
hải mã ngư : hippocampus
hải nga : sea gull
hải nghiệp : seagoing, seafaring (as a career, job)
hải ngoại : overseas, abroad
hải ngạn : seashore, seaside, sea coast
hải nạn : sea danger, risk at sea
hải nội : inside the country
hải nội chư quân từ : all our friend in the country
hải phòng : coast guard
hải phòng hạm : corvette
hải phản : sea return
hải phận : territorial waters
hải phận quốc tế : international waters
hải phỉ : pirate
hải quan : customs house
hải quái : sea monster
hải quân : navy, naval forces
hải quân hàng không : naval aviation
hải quân lục chiến : martne corps, marines
hải quân lục chiến đội : marine corps
hải quì : actinia
hải quả : seafood
hải quỳ : actinia, sea-anemone
hải sâm : trepang, holothurian, seaslug
hải sản : marine or sea products
hải thát : sea lion
hải thương : sea trade
hải thảo : sea plants
hải thị : coastal city
hải tinh : starfish
hải tiêu : buoy, beacon
hải triều : ebb and flow, tide
hải trình : sea journey, route
hải trư : porpoise, dolphin
hải trấn : naval station
hải trợ : naval support
hải tân : seaside
hải tùng : Korean pine
hải tượng : walrus
hải tảo : algae
hải tần : sea-coast
hải tặc : pirate
hải vẫn : maritime transport
hải vận : sea transport
hải vận hạm : medium landing ship
hải vật : sea products
hải vị : sea food
hải vụ : maritime affairs
hải yến : salangane, swallow (bird)
hải âu : gull, seamen, sea gulf
hải đăng : lighthouse
hải đường : amplexicaul tea, cherry-apple flower
hải đạo : sea route
hải đảo : island
hải đồ : nautical or sea chart
hải đội : flotilla (navy), naval task force
hải đội đặc nhiệm : task group (naval)
hảm : to stop
hảo : good, kind, beautiful
hảo hán : brave, courageous man
hảo hợp : be in accord, be in agreement
hảo sự : a good business
hảo tâm : kindness, kind heart
hảo vị : delicious dishes
hảo âm : good news
hảo ý : good intention
hấn : hostilities
hấp : to steam, braise, curse, dry-clean (clothes), inhale, absorb
hấp dẫn : interesting, attractive; to attract, tempt
hấp dẫn vũ trụ : universal attraction
hấp him : half-closed (eyes)
hấp háy : have the tic of winking
hấp hơi : stuffy, close
hấp hối : to be about to die, be moribund
hấp lực : attraction
hấp phụ : adsorb, adsorption
hấp thu : to absorb, take in, receive, imbibe, inherit
hấp thâu : to absorb
hấp tấp : hasty, hurried, in a hurry
hấp tẩy : dry-clean (clothes)
hất : (1) to fling, push, oust, throw (horse); (2) to raise
hất cẳng : supplant, oust and take the place of
hất hàm : to jerk up one’s chin (as a sign); to raise one’s voice
hất hậu : kick (of a horse)
hất hủi : to neglect
hất ngã : buck off
hất người cỡi xuống đất : to throw a rider to the ground (of a horse)
hất tung : to jump, spring, throw
hất tung lên cao : to bounce up
hất vào mặt : to throw in someone’s face
hấu : watermelon
hầ : in order to, with a view to
hầm : cellar, basement
hầm bạc : (underground) vault
hầm chông : blind ditch
hầm hào : shelters and trenches
hầm hè : to quarrel, grumble
hầm hơi : unaired, air-tight, stifling
hầm hầm : upset
hầm hố : ditches, trenches
hầm lò : pit
hầm mỏ : mine, quarry
hầm mộ : catacomb
hầm ngầm : tunnel
hầm rượu : wine-cellar, cellar
hầm trú ẩn : air raid shelter
hầm tàu : hold
hầu : (1) almost, nearly, virtually; (2) to wait upon, serve; (3) in order to; (4) monkey
hầu bao : fob, belt purse
hầu bàn : to wait tables; waiter, waitress
hầu bóng : to invoke, call upon spirits
hầu chuyện : to keep company with
hầu cận : trusted servant
hầu hạ : to attend to (someone)
hầu hết : nearly (all), almost (all)
hầu hết ~ đều là : almost all ~ are
hầu hết đều : nearly all, almost all
hầu kiện : appear before the court (to face trial)
hầu như : almost, almost as if, almost to the extent that
hầu như ai cũng : almost anyone
hầu như gần hết : almost everything
hầu như hàng ngày : almost every day, it seems like every day
hầu như không văn phòng nào : there is almost no office, almost every office
hầu như mọi : almost every
hầu như ngày nào cũng : almost every day
hầu non : young concubine
hầu sáng : waiter (in a Chinese restaurant)
hầu tòa : to appear in court, stand trial, go on trial
hầu tức : marquis, marquess
hầu âm : laryngeal
hẩm : musty, smelling or tasting sour or stale
hẩm hiu : unlucky, unfortunate
hẩu : kind, good, delicious
hẩy : to push
hẫng chân : slip
hẫng hờ : cool, indifferent
hẫng hụt : missing
hậm hực : boil over with suppressed anger, burst with suppressed anger
hận : hatred, resentment
hận thù : hostility; hostile
hập : stifling
hậu : after, behind, back, rear
hậu binh : rearguard
hậu bối : junior
hậu bổ : mandarin-to-be
hậu chiến : after-war, postwar
hậu cung : queen’s apartments-shrine, sanctuary (of a communal house or temple)
hậu cảnh : background
hậu cần : logistics
hậu cổ điển : post-classic
hậu cứ : the rear
hậu cứu : await trial
hậu duệ : offspring, descendant
hậu hiệu : after-effect
hậu hoạn : future trouble, future worry
hậu hĩ : copious, lavish
hậu học : scholars of a younger generation, I (in a humble sense)
hậu lai : future, in the future
hậu lê : the later le dynasty
hậu mãi : after-sales
hậu môn : anus, asshole
hậu nghiệm :a posteriori
hậu phi : wife of the king
hậu phương : rear
hậu phẫu : (y) post-operational
hậu quân : rearguard
hậu quả : consequence, result
hậu quả tất nhiên : natural consequence
hậu sinh : person of a younger generation, junior
hậu sản : post-natal
hậu thuẩn : force in support in the rear, support rear troops
hậu thuẫn : support, backing; to support, back
hậu thân : posterior personification, eventual impersonation
hậu thưởng : to reward handsomely
hậu thế : posterity, future generations
hậu thổ : goddess of the earth
hậu tiến : lagging behind, backward
hậu trường : backstage
hậu tuyến : rear line
hậu tình : considerate treatment (of others), decent behavior (towards others)
hậu tạ : show deep gratitude for, reward liberally
hậu tập : attack in the rear
hậu tố : suffix
hậu từ : postposition
hậu viện : reinforcements
hậu vệ : back (in football)
hậu ý : thought at the back of one’s mind, ulterior motive
hậu đãi : entertain lavishly, treat with consideration
hậu đình : a rear building
hậu đường : building at the back of a mansion
hậu đại : posterity, future generations
hậu đại học : post-university
hậu đậu : awkward, lubberly
hậu đội : rearguard
hắc hải : Black Sea
hắc lào : ringworm
hắc nô : black slave
hắc tinh tinh : chimpanzee
hắc tố : melanin (pigment found in skin, hair, fur, and feathers)
hắc vận : unlucky lot
hắc ám : evil
hắc ín : tar
hắm cửa hàng : to window shop
hắn : he, she
hắn ta : he, him
hắng giọng : to clear one’s throat with a cough
hắt : to dash, throw
hắt hơi : to sneeze
hắt hủi : neglect
hắt nắng : exposed to the sun, sultry, sun-splashed
hằm hè : be angrily spoiling for (a fight)
hằm hằm : angry, furious
hằm ở : to lie in, be located at
hằn : (1) grudge, spite; (2) trace
hằn học : to bear a grudge
hằng : (1) usually, habitually; (2) the Moon
hằng hà sa số : numberless, countless
hằng lượng : constant
hằng nga : phoebe, the moon
hằng ngày : every day
hằng nhát gan : coward
hằng năm : annual, every year, year after year
hằng sản : real estate
hằng số : constant
hằng số hội tụ : lumped constants
hằng số quán tính : inertia constant
hằng số thời gian : time constant
hằng số thời gian siêu quá độ : subtransient time constant
hằng tinh : fixed star
hằng tâm : kind heart, kind-generous
hằng đẳng thức : identity
hẳn : completely, entirely, definitely, surely
hẳn hòi : thorough, proper
hẳn là : surely enough, certainly enough
hẳn nhiên : certainly, definitely
hặc : to criticize, find fault with
hẹ : shallot, leak, scallion
hẹn : to have an appointment with, promise, agree
hẹn hò : appointment, rendezvous; to make a date
hẹn ước : promise
hẹp : narrow, tight
hẹp hòi : small-minded, narrow-minded, insular, illiberal
hẹp lượng : ungenerous, illiberal
hẻm : (narrow) lane, (narrow) street, alley
hẻo lánh : remote, deserted, solitary, secluded
hếch hoác : gaping
hếch mồm : to gape
hết : finished, exhausted, finish, exhaust; completely, totally, all, of all, everything
hết bia : to be out of beer, run out of beer
hết chịu nổi : to stop putting up with, endure no longer
hết chỗ nói : extremely, exceedingly
hết cách : have tried every means, have exhausted all resources
hết có : to have no more
hết có hy vọng : to have no (more) hope
hết cười : to stop laughing
hết cả : all, whole
hết cỡ : all the way, to the maximum
hết gân : worn out, exhausted
hết hơi : to lose one’s breath
hết hạn : to expire
hết hồn : out of one’s wets
hết lòng : wholehearted
hết lẽ : exhaust one’s arguments
hết muốn : to no long want, stop wanting
hết mùa : out of season
hết mọi thứ : everything
hết nay rồi lại mai : unending
hết rồi : it’s over, it’s done, it’s finished, there is no more
hết sạch : all, every
hết sức : physically exhausted; extremely, very
hết sức lo ngại : to be extremely worried, concerned
hết thân : to break off a friendship, relationship
hết thân nhau : to stop being friends (with each other)
hết thân với : to break off a friendship with
hết thảy : all, all and sundry
hết vía : frightened to death
hết ý : to be dumbfounded
hết ý kiến : to be out of ideas, have no idea
hết đường : end of the road, no way
hết đường thoát : all escape routes are gone
hề : (1) to matter; (2) sound of laughing; (3) clown, funny-man
hề hề : grin broadly (naively or one’s embarrassment away)
hề đồng : young servant
hể hả : satisfied, content
hễ : as soon as, whenever, if
hễ ai đến : if anybody comes
hễ mà : as sure as, if
hệ : branch, system; generation
hệ chuyên gia : expert system
hệ chữ Hán : Chinese writing system
hệ giao tiếp : communications system
hệ luận : corollary
hệ lụy : social ties, family ties
hệ phát triển : development system
hệ phương trình : set of equations, system of equations
hệ quy chiếu : system of reference
hệ quả : consequence
hệ quản trị cơ sở dữ liệu : data management system
hệ sinh thái : ecosystem
hệ số : coefficient, weight (of subject in exam)
hệ số chạm đất : coefficient of grounding
hệ số công suất : power factor
hệ số tĩnh : fixed coefficient
hệ số đáp ứng : response coefficient
hệ thần kinh : nervous system
hệ thập phân : decimal system
hệ thống : system; network; channel; net
hệ thống Internet : the Internet (network)
hệ thống SCADA : supervisory control and data acquisition system
hệ thống báo động sớm : early warning system
hệ thống bưu điện : postal system
hệ thống chăm sóc sức khỏe : health care system
hệ thống cảnh sát : police system
hệ thống cửa sổ : drive through (window)
hệ thống di trú : immigration system
hệ thống diện thoại : telephone system
hệ thống dây chuyền : assembly line
hệ thống giá trị : system of (moral) values
hệ thống hòa đồng bộ chính xác : precise synchronization system
hệ thống hóa : systematize
hệ thống hướng dẫn : guidance system
hệ thống hồ sơ : file system
hệ thống kinh tế : economic system
hệ thống kiểm soát : audit, control system
hệ thống kiểm tra đồng bộ : synchronization inspection system
hệ thống kích từ : excitation system
hệ thống liên mạng : the Internet
hệ thống loa phóng thanh : public address system
hệ thống lý tưởng : an ideal system
hệ thống miễn dịch : immune system
hệ thống miễn nhiễm : immune system
hệ thống ngân hàng : banking system
hệ thống ngữ âm : phonic system (of a language)
hệ thống nhiều người : multi-user system
hệ thống phòng lửa : fire prevention system
hệ thống phần mềm : software system
hệ thống phức tạp : complex system
hệ thống quản lý lưới phân phối : distribution management system
hệ thống quản lý năng lượng : energy management system
hệ thống tham nhũng : corrupt system
hệ thống thuế : tax system
hệ thống thông tin : information system
hệ thống thông tin di động toàn cầu : global system for mobile communications, GSM
hệ thống thắng : brake system
hệ thống thủy lực : hydraulic system
hệ thống tiền bạc : monetary system
hệ thống tiền tệ : currency, monetary system
hệ thống truyền tin : communications system
hệ thống tín dụng : credit system
hệ thống tư pháp : judicial system
hệ thống tự động sa thải phụ tải theo tần số : automatic under-frequency load shedding system
hệ thống tự động đóng lại : automatic recloser system
hệ thống viết : writing system
hệ thống viễn thông : telecommunications system
hệ thống vận hành : operating system
hệ thống âm vần : syllabic system
hệ thống điều khiển : operating system
hệ thống điều khiển máy tính : computer control system
hệ thống điều khiển máy tính phân tán : distributed control system, DCS
hệ thống điều tốc : speed regulation system
hệ thống điều động : operating system
hệ thống điện : electrical system
hệ thống điện Quốc gia : national electrical power system
hệ thống điện thoại : telephone system
hệ thống điện thoại di động : mobile telephone system
hệ thống điện toán : computer system, network
hệ thống điện tử : electronic system
hệ thống đo đếm : measurement system
hệ thống đường sắt : a railway network
hệ thống đường xá : road net
hệ thống đầu tư : investment plan, scheme, system
hệ thống độc tài : dictatorship, dictatorial system
hệ thống ắc quy : battery system
hệ thức : relation
hệ trọng : important, vital, capital
hệ tư tưởng : ideology
hệ tộc : genealogy, family tree, genealogical
hệ từ : copula
hệ điều hành : operating system
hệ điều hành mạng : network operating system
hệ điều hành đa nhiệm : multitasking operating system
hệ điều khiển : guidance system
hệ điều phối : monitor
hệ đếm nhị phân : binary numeration
hệch mồm : open one’s mouth, agape
hệt : identical
hệt như : the same as
hỉ : (1) to blow one’s nose; (2) wedding, joy
hỉ mũi : to blow one’s nose; cape, headland
hỉ nự : happy occasion
hỉ sắc : happy look (on the face)
hỉ sự : happy occasion, wedding
hỉ tín : happy news
hỉ xả : to forgive, pardon
hỉ đồng : child servant
hịch : proclamation
họ : (1) family, clan; (2) they
họ gần : close (family) relation
họ hàng : family, clan, kin, relative; to be related
họ ngoại : wife’s blood relations
họ ngồi bên cạnh nhau : they sat side by side
họ nội : husband’s blood relations
họ xa : distant (family) relation
họ ý thức được rằng : they are aware that
họ đạo : parish
họa : (1) misfortune; (2) to draw, sketch
họa báo : pictorial magazine, pictorial
họa chăng : unless
họa công : limner
họa căn : seeds of misfortune
họa hoằn : seldom, rarely, very occasionally, far between, once in a blue moon
họa là : on the chance of (that), perhaps
họa may : on the chance that
họa mi : nightingale
họa pháp : brush
họa phúc : misfortune and happiness, luck and unluck, weal and woe
họa phẩm : painting
họa sĩ : artist, painter
họa tiết : vignette, pattern
họa vô đơn chí : misfortunes never occur singly
họa vần : to rhyme verses
họa đồ : plan, map
học : to study, learn (how to); field of study
học bài : to study
học bạ : student file, school record, report card
học bổng : scholarship (award)
học bộ : ministry of education
học cho thuộc : to memorize, learn by heart
học chính : education service
học chế : system of education
học chữ Hán không ngoài mục đích thi cử : to study Chinese characters only for exams
học cụ : teaching aid, teaching implement
học giả : scholar, learned man, literary man
học giỏi : to be smart or do well in school
học giới : educational circles, academic world
học gạo : mug up, bone up on
học hiệu : school
học hành : to study, practice; study, practice, education
học hỏi : to learn, study (on one’s own), research, investigate, educate oneself
học khóa : period of a curriculum
học kinh nghiệm : to gain experience
học kỳ : term (of an academic year), quarter, semester
học kỹ : to study carefully
học lực : scholastic ability
học mau : to be a quick learner
học mót : learn by bits and pieces
học niên : school year, academic year
học nổi : to comprehend
học phong : scholars’ tradition
học phí : tuition fees, school fees
học phần : unit of study, credit, module
học quan : educational authorities, education official
học rút : to cram (study)
học rất chăm : to study very hard
học sinh : student
học sinh tiểu học : primary school student
học sinh trung học : high school student
học sĩ : university graduate
học thuyết : doctrine, teaching
học thuật : learning, education
học thuốc : to study medicine, go to medical school
học thuộc lòng : to know by heart, memorize
học thức : knowledge, learning
học trò : student, pupil
học trò gương mẫu : model student
học tập : to study, train, drill, learn
học tập cha anh : to follow in the steps of one’s elders
học tập cải tạo : to study reeducation (euphemism for being in a reeducation camp)
học tập nghiêm túc : to study dilgently
học viên : trainee
học viện : institute
học viện cảnh sát : police academy
học vấn : education, instruction, learning
học vần : syllabary, primer
học vẹt : to learn by rote, learn parrot-fashion
học vị : academic title, degree
học vụ : educational affairs, teaching
học xá : dormitory
học ôn : to revise, review (a lesson)
học đi học lại : to study over and over again
học đường : school
họng : mouth, crater, throat
họng M-60 : an M-60 (machine gun)
họng cây súng : muzzle, mouth of a gun
họng núi lửa : vulcanic crater
họng súng : muzzle (of a gun)
họp : to gather, meet, assemble; gathering, meeting
họp báo : press conference
họp chợ : hold a market, open up a market
họp hành : to meet, confer, discuss
họp kỳ : meeting, session
họp mặt : to get together
họp thường lệ : normal meeting, regular meeting
họp với nhau : to meet with each other
hỏa bài : emergency pass (used by messengers carrying the king’s urgent orders)
hỏa châu : (signal) flare
hỏa công : attack with fire, use fire as an offensive weapon
hỏa diệm sơn : volcano
hỏa hoạn : to burn; fire, blaze
hỏa hổ : fire-gun
hỏa kế : pyrometer
hỏa lò : charcoal brazier, portable earthen stove
hỏa lực : firepower
hỏa mù : smoke-screen; uncertainty, confusion, false alarm, misinformation
hỏa pháo : flare, fuse
hỏa tai : fire
hỏa thiêu : to burn at the stake
hỏa thuyền : steamship, steamer
hỏa tiễn : rocket, missile
hỏa tiễn phòng không : antiaircraft missile
hỏa tuyến : firing-line
hỏa táng : to cremate, incinerate
hỏa tốc : express
hỏa xa : train, railroad
hỏa điểm : firing-post
hỏa đàn : pyre
hỏa đầu quân : army mess-cook
hỏi : (1) to ask, inquire, question; (2) low-rising tone
hỏi bài : ask (pupils) questions on a lesson
hỏi chuyện : to ask
hỏi cung : to interrogate, question
hỏi cảm tưởng : to ask for someone’s impression
hỏi duyên cớ : to ask why
hỏi dò : to investigate
hỏi dồn : assail (ply) (somebody) with questions
hỏi dồn dập : to ask quickly
hỏi giỡ : to ask the time
hỏi han : to ask, inquire after
hỏi mượn : borrow
hỏi một câu : to ask, make a request
hỏi một thắc mắc : to ask a question
hỏi ngu : to ask stupid questions
hỏi ngược lại : to ask back
hỏi nợ : to claim a debt
hỏi thi : to give an oral exam
hỏi thêm một câu : to ask one more thing
hỏi thăm : to ask, inquire after someone
hỏi thầm : to ask, inquire
hỏi tiền : to ask for money
hỏi tra : interrogate, question
hỏi tại sao thì : when asked why
hỏi tội : have it in for
hỏi vài câu : to ask a few questions
hỏi vặn : cross-examine, cross-question
hỏi về : to ask about
hỏi ý kiến : to ask sb’s opinion
hỏi kiến : to consult, ask someone’s opinion
hỏn hẻn : to give a shy smile
hỏng : to break down, fail, miss
hỏng bét : to fail completely
hỏng kiểu : nothing done, nothing achieved
hỏng máy : to have a broken engine
hỏng thi : to fail, flunk
hỏng ăn : be deprived of something to eat, not be given to eat
hố : ditch, hole, crater, lake, pit, gap
hố bom : bomb crater
hố hố : (sound of laughing)
hố mắt : orbit
hố nổ : explosive crater
hố sụp : collapsed crater
hố vẩn thạch : meteorite crater
hố vệ sinh : septic tank
hốc : hallow
hốc mắt : orbit
hối : to repent, regret
hối bất cập : too late to be sorry
hối cải : show repentance and desire to redeem one’s faults
hối hôn : to break the promise of marriage
hối hả : to urge
hối hận : to regret, repent
hối hận ngay : to immediately regret
hối hận vô cùng : to regret very much, be very sorry
hối lỗi : to have remorse, repent
hối lộ : to bribe, corrupt; bribe, bribery
hối phiếu : bill of exchange
hối quá : regret one’s faults
hối suất : rate of exchange, exchange rate
hối thúc : to urge, press
hối tiếc : to be sorry, regret
hối xuất : exchange rate
hối xuất chính thức : official exchange range
hối xuất tự do : independent exchange range
hối đoái : exchange
hốn khổ : to be poor
hống hách : overbearing, domineering
hốt : (1) to gather, collect; (2) ivory (bone) tablet
hốt bạc : make big money, profitable
hốt cái : dealer (in gambling)
hốt hoảng : panic-stricken, frightened out of one’s wits, scared to death
hốt lú : kind of gambling (using coins)
hốt me : kind of gambling (using buttons)
hốt nhiên : all of a sudden
hốt rác : garbage collection; to collect garbage
hốt thuốc : make up a prescription (by a herbalist)
hồ : lake, lacus (lunar lake)
hồ Yên Giấc : acus Somnorium
hồ bơi : swimming pool
hồ bơi riêng : private pool
hồ chứa : reservoir
hồ chứa nước : (water) reservoir
hồ hải : going through lakes and seas, high-flying
hồ hởi : excited, enthusiastic
hồ khẩu : earn one’s living, feed one’s own mouth
hồ ly : fox
hồ lô : wine gourd
hồ lơ : blue, apply blue to (laundry)
hồ nghi : to doubt, discredit
hồ sơ : document, file, record
hồ sơ hình sự : criminal record
hồ thỉ : bow and arrows
hồ thủy : pale blue
hồ tinh : mythical fox turned human
hồ tiêu : pepper
hồ tắm : swimming pool
hồ điệp : butterfly
hồ đồ : obscure
hồi 1987 : in 1987
hồi : time (when something happened), when
hồi ba giờ : 3 o’clock (just past)
hồi ba giờ hôm qua : 3 o’clock yesterday
hồi chiều : afternoon
hồi còn mồ ma anh ta : in his lifetime
hồi còn nhỏ : when one was still young
hồi còn trẻ : in childhood, when one was a child
hồi cư : return from evacuation
hồi dương : resuscitative, having a resuscitative virtue
hồi gần đây : recently
hồi hưu : retire (on a pension)
hồi hương : to return to one’s country, return from abroad, repatriate
hồi hộp : to flutter, tremble with excitement
hồi kinh : be recalled to the capital for instruction from
hồi kí : memoir
hồi ký : memoir, recollection, reminiscences
hồi loan : return to the capital
hồi môn : dowry, marriage portion
hồi nhỏ : when one was young
hồi nào : when (in the past)
hồi nãy : a while ago, just now
hồi phục : to restore, recover
hồi phục hoàn toàn : to recover completely
hồi phục tỉnh dậy : to restore someone to consciousness, wake someone up
hồi sinh : to restore to life, restart, rejuvenate; rebirth
hồi sáng : in the morning
hồi sớm hôm qua : early yesterday, yesterday morning
hồi sức : recover one strength, recover from
hồi thanh : echo
hồi tháng giêng : this past January
hồi trang : return to one’s native country
hồi tràng : ileum
hồi trước : in the past
hồi tuần qua : last week
hồi tâm : realize one’s mistake after second thought
hồi tín : letter of reply
hồi tưởng : to remember, recall
hồi tỉnh : to recover (consciousness), reawaken
hồi tị : decline judging
hồi tố : retroactive
hồi tục : to give up the frock, return to the secular life, to
hồi văn : palindrome
hồi xuân : undergo the change of life, undergo climacterium, undergo menopause
hồi xưa : old times, of old, the old days
hồi xưa tới giờ : from the past until now, (has one) ever (done sth)
hồi âm : (1) to reply, answer (a letter); (2) to echo
hồi đen : bad luck, black luck
hồi đáp : reply or answer (a letter, a request, etc.)
hồi đó : then, at that time
hồi đầu năm nay : at the beginning of this year
hồi đầu thập niên 1960 : at the beginning of the 1960’s
hồi đầu thập niên : at the beginning of the decade
hồi đậu : at the beginning (of a period of time)
hồi ấy : at that time
hồi ức : recollect, reminisce
hồn : spirit, soul
hồn bay phách lạc : out of one’s wits, panic-stricken
hồn bạch : white soul, a sort of effigy or crude image of a
hồn nhiên : natural, unaffected, spontaneous
hồn phách : soul, vital spirit
hồn vía : soul and spiritual side
hồn đâu : dogfight
hồng : pink, rosy; persimmon
hồng bì : wampee
hồng bạch : white rose
hồng bảo : ruby
hồng chuyên : red and expert (red refers to the political criterion, expert the vocational level)
hồng chủng : the red race
hồng cầu : red blood cell, red corpuscle, erythrocyte
hồng cầu lưới : reticulocyte
hồng diệp : red leaf
hồng hoa : safflower, (food) blood pudding
hồng hoàng : great hornbill
hồng hào : rosy, ruddy, pink
hồng hạc : flamingo
hồng hồng : pink, rosy
hồng lan : cymbidium insigne
hồng lâu : red pavilion palace
hồng lô : (obsolete) mandarin title
hồng lạng : persimmon grown in lang son province
hồng ngoại : infrared
hồng ngâm : soaked Japanese persimmon
hồng ngọc : ruby
hồng nhan : beautiful woman, beautiful girl
hồng nhung : velvety rose
hồng phúc : great blessing
hồng quân : heaven
hồng quần : red trousers, fair, beautiful girl
hồng sắc : reddish wood (second-class wood)
hồng thập tự : red cross
hồng thủy : the deluge, the flood
hồng tâm : bull’s eye
hồng tước : jenny wren
hồng vận : good luck, good fortune
hồng y : cardinal (church)
hồng y giáo chủ : cardinal
hồng ân : great favor, blessing
hồng điều : scarlet
hồng đào : rosy, peach-colored
hồng đơn : red lead
hổ : tiger
hổ cứ : strategic spot
hổ huyệt : tiger’s den
hổ khẩu : tiger’s mouth-hand’s radial side
hổ lang : cats, wild fierce animals, ferocious beasts
hổ ngươi : feel ashamed
hổ phách : amber
hổ phù : ancient military officers’ tigerhead-shaped seal
hổ phụ sinh hổ tử : like father, like son
hổ quyền : tiger fight
hổ thân : be ashamed of one’s condition
hổ thẹn : embarrassed, ashamed
hổ trướng : army commander’s headquarters
hổ trợ : to help (each other)
hổ tướng : brave and strong general
hổn hà hổn hển : pant, gasp
hổn hển : to pant, gasp
hổng : having gaps, gaping, hollow
hổng hểnh : full of gaps, widely gaping, exposed
hổng đít : split-seam bottomed (children’s trousers)
hỗ : (1) reciprocal, mutual; (2) to mix
hỗ bổ : complementary
hỗ cảm : mutual induction
hỗ dẫn : mutual conductance
hỗ dịch : mutual exchange
hỗ giá : to set a price
hỗ giá viên : auctioneer
hỗ hoán : exchange
hỗ huệ : reciprocal concessions, reciprocal favors
hỗ nhượng : mutual concessions
hỗ quan : correlative
hỗ trợ : to support, help (one another); help, support; aid, assistance; mutual
hỗ trợ bạn : to help one’s friends
hỗ tác : interaction
hỗ tán : mutual diffusion
hỗ tòng : to follow, accompany
hỗ tùng : to accompany
hỗ tương : mutual, reciprocal
hỗn : impolite, rude
hỗn chiến : engage in a battle royal, engage in a dog-fight
hỗn giao : sexual reproduction
hỗn hống : amalgam
hỗn hợp : joint, hybrid, mix
hỗn loạn : disorder, confusion
hỗn láo : insolent, impertinent
hỗn mang : misty (times of the beginnings of man’s history)
hỗn nguyên : chaotic; chaos
hỗn nhập : mix, blend
hỗn quân hỗn quan : all jumbled up, all of a jumble
hỗn thực : omnivorous
hỗn tạp : jumble, mish-mash
hỗn xược : arrogant, overbearing, insolent
hỗn độn : chaotic, confused
hỗn ẩu : fight (with)
hỗng : cheeky, impolite, rude
hỗng tràng : jejunum
hộ : in place of, for; to help, assist
hộ bộ : ministry of finance
hộ chiếu : passport
hộ giá : be a member of the royal retinue, be a royal escort
hộ khẩu : population, residents
hộ lý : nurse’s aid
hộ lại : village registrar (keeping records of births, deaths)
hộ pháp : giant, guardian spirit
hộ pháp cắn trắt : assign great talents to small tasks
hộ phố : precinct chief, ward chief
hộ sinh : midwife
hộ sĩ : nurse
hộ tang : see to a burial
hộ thân : self-protection
hộ tinh : earth’s satellite
hộ trì : to help, assist
hộ tịch : civil status
hộ tống : to escort
hộ vệ : to escort, guard
hộc : to vomit
hộc tủ : drawer
hội : organization; to assemble, gather, meet
hội buôn : commercial firm
hội chẩn : to hold a consultation
hội chợ : fair
hội chủ : president, chairman (of an association)
hội chứng : syndrome
hội chứng trước khi hành kinh : premenstrual syndrome
hội diễn : round of performances
hội diện : meet face to face
hội giảng : teaching festival
hội hè : association, festival, feast, party, ball
hội họa : painting
hội họa bằng mực đen : black ink painting (Sumi-E)
hội họp : to gather, meet
hội hợp thiện : benevolent association
hội khuyến học : study encouragement society
hội kiến : to interview, meet with
hội kiến với ai : to meet with someone
hội kín : secret organization, secret society, underground group
hội kỵ mã : riding club
hội luật gia á châu : Asian Law Caucus
hội nghị : to confer, meet, convene; conference, meeting, congress
hội nghị bàn tròn : round-table conference, round table
hội nghị bất thường : an extraordinary conference, an emergency conference
hội nghị giáo dục : Educational conference
hội nghị hòa bình : peace conference
hội nghị quốc tế : international conference
hội nghị thượng đỉnh : summit conference, meeting
hội nguyên : first laureate at pre-court competition
hội nhập : to assimilate, integrate
hội sinh : commensalism
hội thao : maneuvers
hội thi : festival of competition
hội thiện : charity
hội thiện nguyện : good will, charitable organization
hội thoại : talk, converse
hội thánh : religious society
hội thương : confer (with), take counsel (with), conference
hội thảo : session
hội thẩm : people’s juror
hội trường : meeting-hall, assembly-room, conference room
hội trưởng : president (of a society) chairman
hội tề : local puppet administration (in
hội tụ : to converge
hội viên : member
hội ái hữu : friendship society
hội ý : to have exchange of ideas; to understand, agree
hội đoàn : group, organization
hội đàm : to confer; talks, conference
hội đàm không chính thức : an unofficial conference
hội đàm thương mại : trade conference
hội đồng : council, assembly, meeting, board
hội đồng an ninh : security council
hội đồng an ninh quốc gia : national security council
hội đồng bộ trưởng : cabinet council, council of ministers
hội đồng chính phủ : cabinet council
hội đồng kiểm soát : Board of Audit
hội đồng môn : alumni association
hội đồng nhà nước : council of state, state council
hội đồng nhân dân : people’s council
hội đồng quản trị : board of directors, management council
hội đồng thành phố : municipal council, city council
hội đồng tư vấn : advisory council
hội đồng đề hình : crime commission
hội ẩm : drink together
hộp : tin, can, box, case, carton
hộp bia : can of beer
hộp kiểm : check box
hộp quẹt : to rub; match (for starting a fire)
hộp số : gearbox, transmission
hộp thoại : dialog box
hộp thơ : mail box
hộp thư : mail box, post-office box
hộp thư bưu điện : Post Office Box
hộp đen : black box, flight-recorder
hộp đêm : nightclub
hộp đêm cởi truồng : strip club
hột : grain, stone, seed, drop
hột máu : drop of blood
hột vịt : duck egg
hột xoài : chance (kind of venereal disease)
hột é : kind of desert
hớ : (1) to be overcharged, pay too much; (2) to blunder, make a mistake
hớ hênh : exposing indecently (part of one’s body) by inadvertence
hớn hở : merry, radiant; to beam, brighten up (one’s face)
hớp : sip (of a drink)
hớp hồn : enchant
hớt lẻo : tell tales ingratiatingly
hớt ngọn : steal an early march on someone and get a profit
hớt tay trên : get the upper hand (of)
hờ : (1) gap, be open; (2) so-called, self-styled
hờ hững : indifferent, negligent
hờ ơ : indifferent, cold
hời : cheap, inexpensive
hời hợt : cursory, superficial
hờn dỗi : to sulk
hờn giận : to be in sulks
hờn mát : sulk mildly
hở : (1) open, uncovered; (2) (final partical indicating surprise)
hở cơ : let the cat out of the bag, expose unintentionally one’s weak spot
hở hang : low-cut
hở ngực : decolleté, low-cut, low-necked (of dress)
hở sườn : expose the flank
hở trời : heaven knows, how on earth (is sth possible)
hở vai : decolleté, low-cut (of dress)
hởi dạ : to one’s liking
hởi lòng hởi dạ : be fully satisfied
hỡi : (exclamation)
hợi : twelvth year of the Chinese zodiac (“pig”)
hợm : conceited
hợm hĩnh : supercilious, arrogant, haughty
hợm mình : to put on airs; snobbish, stuck-up, self-important
hợm đời : behave supercilious
hợp : to suit, fit, be compatible, go together, unite
hợp bang : confederation
hợp bào : plasmodium
hợp ca : to sing in chorus; chorus
hợp chất : compound
hợp chất béo : alipathic compound
hợp cẩn : ritual sharing of the bridal cup of wine
hợp danh : collective name
hợp doanh : share a venture, have a joint business
hợp dịch : assembling
hợp hiến : constitutional
hợp khẩu vị : to suit the taste
hợp kim : alloy
hợp kim gang : cast alloy iron
hợp kim không rỉ : stainless alloy, rust-proof alloy
hợp kim nhôm : aluminum alloy
hợp lí : reasonable, logical
hợp lý : sensible, rational, logical, reasonable
hợp lý hóa : to rationalize, streamline
hợp lưu : confluence
hợp lẽ : decent, just, right
hợp lệ : legal, lawful
hợp lực : to join forces, join efforts
hợp ngữ : assembly language
hợp nhất : unify, merge
hợp pháp : legal, legitimate, lawful
hợp pháp hóa : to legalize; legalization
hợp phần : constituent, component
hợp quần : band together
hợp thiện : charity
hợp thành : to make up, constitute, compose, form
hợp thời : timely, up to date, at the proper time
hợp thời trang : in fashion, fashionable, stylish, up-to-date
hợp thức : correct
hợp thức hóa : to correct, regularize
hợp tác : to cooperate, collaborate, work together; cooperation, collaboration
hợp tác chặt chẽ với nhau : to work closely together, cooperate closely with each other
hợp tác kinh tế : economic cooperation
hợp tác trong chương trình : to cooperate, take part in a plan
hợp tác với Hoa Kỳ : cooperation with the United States
hợp tác với nhau : to cooperate with one another
hợp tác xã : co-operative
hợp táng : to bury together
hợp tấu : to perform together a piece of music
hợp tử : zygote
hợp với : to match, fit with, suit
hợp xướng : sing in chorus, chorus
hợp âm : accord
hợp điểm : rendezvous
hợp đồng : contract
hợp đồng bảo hiểm người : personal insurance contract
hợp đồng mua bán điện : electricity purchase contract
hợp đồng đã ký : signed contract
hợp đồng đã đáo hạn : the contract has expired
hục : to addict oneself to, addict one’s mind to
hục hặc : to quarrel, nag
hụp : to dive under the water
hụp lặn : dive
hụt : deficit, miss
hụt hơi : shortness of breath
hụt ăn : miss (a meal, an opportunity to make a profit)
hủ : old, outmoded, rotten
hủ hóa : degenerate; to commit adultery
hủ lậu : fogyish
hủ nho : old-fashioned and narrow-minded scholar
hủ tiếu : a variety of rice noodle soup
hủ tục : depraved customs
hủn hoẳn : quite
hủy : to destroy, cancel, reverse
hủy bỏ : to abolish, cancel, annul, give up on, repeal, abrogate
hủy bỏ chuyến đi : to cancel a trip
hủy bỏ hợp đồng : to cancel a contract
hủy bỏ ý định : to abandon a plan, give up on an idea
hủy diệt : to destroy completely, exterminate
hủy dấu niêm bức thư : to break the seal of a letter
hủy hoại : to destroy, demolish, deteriorate, spoil, damage, ruin
hứa : to promise
hứa hão : to make idle or airy or empty or vain promises, promise the
hứa hôn : to engage, betroth
hứa hẹn : to promise, agree
hứa láo : an untrue promise
hứa phượu : to lie
hứa với : to promise (sb)
hứng : to catch
hứng chịu : to incur, suffer
hứng khởi : enthusiasm; to encourage
hứng thú : interesting; interest
hứng trí : be inspired
hứng tình : aroused; inspiration
hừ hừ : to groan
hửng : to brighten suddenly (after darkness)
hửng nắng : the sun begins to appear, sunny
hửng sáng : dawn
hững : pleasure and enthusiasm, uplifting feeling, inspiration
hữu : (1) to have, own; (2) right; (3) friend
hữu bang : friendly nation
hữu chí cánh thành : where there’s a will, there’s a way
hữu cơ : organic
hữu danh vô thực : nominal, on paper, in name only
hữu dụng : useful, serviceable
hữu dực : right wing, right flank (of an army)
hữu hiệu : efficient, effective, valid
hữu hạn : limited
hữu lý : logical, sensible, reasonable, right
hữu nghị : friendship
hữu ngạn : right bank
hữu nhũ : mammal
hữu phái : right wing
hữu quan : concerned
hữu sinh vô dưỡng : be born but die at an early age
hữu sản : wealthy, well-off, propertied, moneyed
hữu sắc vô hương : (of flower) beautiful but without
hữu thanh : voiced
hữu thần : religious, theistic; theism
hữu thần luận : theism
hữu trách : responsible; the authorities
hữu tuyến : wired (as opposed to wireless)
hữu tài : talented
hữu tâm : kind-hearted people
hữu tình : charming
hữu tỷ : rational
hữu ái : fraternity, affection between friends
hữu ích : useful, profitable, productive
hữu ý : intentional, wilfull
hỷ tín : happy news
i côn : icon
i on : ion
i tờ : to have just begun to learn to read and write
i ô ga : yoga
i ốt : iodine
im : silent, quiet, calm, still; to hush, make quiet
im bẵng : keep silence suddenly, stop talking suddenly
im bặt : to become completely quiet
im lìm : quiet, dormant, silent; to keep quiet
im lặng : silent, quiet; Silence! (as an order)
im lặng như tờ : as quiet as the grave, noiseless
im mồm : shut your mouth! cut your cackle! shut up!
im như tờ : very quiet
im phăng phắc : absolutely noiseless, dead quiet, completely silent
im phắc : very quiet
im thin thít : as quiet as a mouse, completely silent, in complete silence
im thin thít như thịt nấu đông : as silent as the grave
im đi : shut up, be still
in : to print, to strike off, imprint, engrave
in dấu : to affix a seal, imprint
in hệt : like two peas, cast in the same mould
in li tô : lithography
in lại : to reprint
in máy : typography
in nghiêng : italic (type)
in như : as if, seeming
in nổi : relief printing
in phát : to publish
in thành sách : to print as a book, in book form
in thử : slip
in tơ nét : internet
in xu lin : insulin
in đi : indium
in đậm : to print in bold(face)
in ảnh : print develop (photographically)
in ỉn : grunting of a pig, grunt
in ốp xét : offset lithography, offset
inh : strident
inh tai : deafening
inh ỏi : noisy, loud, tumultuous
ka ki : khaki
ka li : potassium
ke : quay, duck
kem : cream, ice cream
kem cốc : ice-cream served in glasses
kem que : popsicle
kem sữa : dairy ice-cream
kem đánh giày : shoe cream, shoe polish
kem đánh răng : toothpaste
ken vin : kelvin
keng : clang
keo bẩn : stingy
keo kiệt : stingy, miserly
keo lận : mean and greedy
kha : elder brother
kha khá : enough, fair, passable, tolerable
khai : to declare, admit, testify, say
khai báo : declaration; to declare, inform to (authorities), confess to
khai bút : to begin a new-year writing
khai canh : develop, open new land
khai chiến : declare war
khai căn : extract the root (of a number)
khai diễn : start (theatrical performance)
khai gian : to commit perjury
khai giảng : to open (a school), begin (a course), start a new term
khai hoa kết quả : blossom and bear fruit, be successful
khai hoang : reclaim waste land, reclaim virgin soil
khai huyệt : dig the grave
khai hóa : to civilize
khai hạ : beginning of summer
khai học : open a course, open school
khai hỏa : to open fire
khai hội : meet for discussion
khai khoáng : mine ores
khai khẩu : open one’s mouth (and speak)
khai man : to make a false statement, tell or utter a falsehood
khai mạc : to open, start, raise a curtain
khai mỏ : mine, quarry
khai nghiệp : start a business or career
khai niệm mới mẻ : new idea, concept
khai phong : open a (sealed) envelope
khai phá : change waste land into cultivated areas
khai phá sản : to declare bankruptcy
khai phát : to develop
khai phóng : to liberate, emancipate
khai phương : extract the square root (of a number)
khai phục : reinstate, rehabilitate
khai quan : to clear
khai quật : excavation; to exhume, excavate
khai quốc : found a state, found a dynasty
khai sanh : to declare the birth (of something)
khai sinh : to register the birth (of a newborn baby)
khai sáng : to found, establish
khai sáng phong trào : to found a movement
khai sơn : to develop, utilize the highland or the difficult region
khai thiên lập địa : the creation of the world
khai thác : to develop, exploit, use; exploitation, development
khai thác về mặt quốc phòng : to use in the area of national defense
khai thông : to develop, expand, remove an obstruction
khai thẳng thắn : to declare clearly, straightforwardly
khai thủy : begin, commence, start
khai tin : to declare, testify (to)
khai triển : to develop, evolve
khai triển kế hoạch : to develop a plan, program
khai trình : give account (of)
khai trí : develop the mind
khai trương : to open a shop
khai trước tòa : to declare before the court
khai trường : to begin a new school year
khai trừ : to expel, purge, exclude
khai tâm : to initiate
khai xuân : begin the spring round of pleasures
khai đao : behead (a man), before leaving for the battlefield
khai ấn : open a seal
khan : to look, watch, look after
khan hiếm : scarceness, scarcity; scarce, rare
khang an : in security and good health, safe and sound
khang cát : peace and prosperity, happiness
khang cường : in good wealth, well
khang ninh : health and peace, be in good health
khang thái : well and prosperous
khang trang : vast, spacious
khanh : (term of endearment used by a royal towards a subject)
khanh khách : pealing (laughter)
khanh tướng : high-ranking civil and military court officials
khao : to feast, give a feast
khao binh : give a feast to one’s troops
khao khát : desirous, covetous; to thirst for, crave for, long for
khao thưởng : give a feast as reward, reward with a feast
khao vọng : celebrate, feast a nomination or a promotion
khay : tray
khay gạt tàn : ashtray
khay nước : tea tray
khay đèn : opium-tray, opium-set
khe : crevice, crack, opening
khe hở : slit, groove, channel, furrow, slot, opening, split, crack, crevice
khe khắc : austere, severe
khe khắt : austere, severe
khe khẽ : gently, softly
khem : keep a post-natal diet
khen : to congratulate, praise, compliment
khen chê : to praise and blame, criticize
khen khét : pungent, acrid
khen ngợi : to praise, congratulate
kheo : ham (back part of the leg behind the knee-joint)
khi : occasion, time (when something happens), when, at the time of, if
khi Quốc Hội tái nhóm : when Congress reconvenes
khi cần : when, if necessary
khi cần thiết : when needed, when necessary
khi hoạt động tại : while, when working in
khi khác : another occasion, another time
khi không : by chance, by accident
khi mà : when
khi nào : when, at what time
khi nãy : just a moment ago
khi nên : when fortune smiles upon you, when you are favored by fortune
khi thì : at a certain time
khi thì ~ khi thì : at one time ~ at another time, first ~ then ~
khi trá : be in the habit of lying, be a liar
khi trước : formerly, before
khi tôi vừa 15 tuổi : when I was only 15 years old
khi vừa đủ tuổi : when he was old enough
khi đó : when that happens, when that occurs, then
khi được hỏi về bài báo : when asked about the article
khi đặt vấn đề trong viễn tượng như vậy : when we look at the issue this way, in this light, in this respect
khi đến đó : upon arriving (there), after reaching (that place)
khi đọc anh ấy hay nhảy cóc một đoạn : he skips as he read
khi ấy : that time, that moment
khin tế gia : economist
khinh : to scorn, disdain, look down on, despise
khinh binh : light infantry
khinh bạc : thoughtless
khinh bỉ : to despise, slight
khinh dể : feel contempt for, scorn
khinh hạm : vedette-boat
khinh khi : hydrogen
khinh khí cầu : balloon, airship, dirigible
khinh khỉnh : disdainful, scornful
khinh kỵ : light cavalry
khinh miệt : think little and scorn
khinh mạn : be proud and impertinent toward one’s superiors
khinh người : contemptuous
khinh nhờn : show disrespect
khinh suất : hare-brained, rash
khinh thường : to underestimate
khinh thị : despise, think very little of
khinh trọng : light or heavy, important or not
khinh tài : despise wealth, despise riches
khinh tội : minor offence, misdemeanor
khinh địch : to underestimate one’s enemy
khiêm : modest
khiêm cung : polite, courteous, respectful
khiêm nhường : humble, modest
khiêm nhường giả tạo : false modesty
khiêm tốn : modest
khiên : shield
khiên chế : to force, coerce
khiên cưỡng : forced
khiên ngưu : cowman
khiêng : to carry (something heavy, by two or more people)
khiêng tới khiêng lui : to carry back and forth
khiêng vác : carry on one’s shoulders (on one’s back)
khiêng xác : to carry a body
khiêu : (1) to provoke, stir; (2) to leap
khiêu chiến : to challenge, provoke to a fight or war
khiêu dâm : pornographic, obscene, dirty, sexual, sexy
khiêu gợi : sexy
khiêu hấn : to provoke hostilities
khiêu khích : to provoke, arouse; provocation
khiêu nộ : to make someone angry
khiêu vũ : to dance; dance, ball
khiêu động : to excite, provoke
khiếm diện : absent
khiếm khuyết : shortcoming
khiếm nhã : impolite, uncivil
khiếm sinh : to create
khiến 113 người thiệt mạng : killing 113 people, cause the deaths of 113 people
khiến : (1) to direct, order, command, bid; (2) to cause
khiến cho : to cause
khiến khó : to make something difficult
khiến một máy từ xa : to control a machine remotely
khiến xui : to cause, occasion
khiếp : to fear, be afraid, dread
khiếp sợ : to be afraid, fear; frightened, afraid
khiếp vía : terrified, panic-stricken, terror-stricken
khiếp đảm : scared to death
khiếu : (1) natural gift or talent; (2) to complain
khiếu nại : to complain; complaint
khiếu oan : to protest an injustice
khiếu tố : to complain, lodge a complaint
khiển hứng : arouse interest, rouse oneself, cheer up
khiển trách : to blame, reprimand, chide
kho : store, room, storage, storehouse, warehouse
kho báu : treasure
kho bạc : treasury
kho dữ kiện : database
kho tàng : treasure; storehouse
kho tàng văn học : cultural treasure
kho vũ khí : weapons stockpile, weapon store(s)
kho đạn vũ khí : bunker, magazine (for weapons)
khoa : subject of study, specialty; classifier for exams, course
khoa bảng : (system of) competition-examinations
khoa cử : (system of former) civil service examinations
khoa danh : laureate
khoa giáp : laureate
khoa học : science, scientific
khoa học gia : scientist
khoa học giả tưởng : science fiction
khoa học hiện đại : modern science
khoa học không gian : space science
khoa học kỹ thuật : science and technology
khoa học luận : epistemology
khoa học máy điện toán : computer science
khoa học nghiên cứu : scientific research
khoa học nhân văn : humanities
khoa học tự nhiên : natural science
khoa học và kỹ thuật : science and technology; scientific and technological
khoa học xã hội : social sciences, sociology
khoa học điện toán : computer science
khoa học ứng dụng : applied science
khoa tay múa chân : to saw the air, gesticulate
khoa thi : examination (session)
khoa trương : to boast, brag
khoa trường : competition-examinations
khoa trưởng : dean, head of a university department
khoa vọng : to celebrate (promotion, etc.)
khoa đại : vaunt, boast
khoa đẩu : tadpole
khoai : (sweet) potato
khoai chuối : plantain
khoai dong : arrowroot
khoai lang : sweet potato, batata
khoai mài : oppositifolius yam
khoai mì : manioc
khoai môn : indian taro
khoai mỡ : winged yam
khoai nghệ : sweet potato (yellow inside)
khoai nưa : amorfophallus
khoai nước : water-taro
khoai riềng : edible canna
khoai sáp : big-rooted taro
khoai tây : potato
khoai từ : edible yam
khoai vạc : winged yam
khoai đao : edible canna
khoan : (1) to drill, bore, auger, splice; (2) wide, broad, generous; (3) relaxed, slow, adagio; (4) wait, hold on
khoan bác : vast, immense
khoan dung : tolerant, lenient
khoan dầu : to drill for oil
khoan hòa : easy, nice, generous, gentle
khoan hậu : generous, magnanimous
khoan hồng : tolerant, clement
khoan khoái : (feel) at ease, be in good spirits
khoan nhặt : slow and fast
khoan thai : deliberate, slow, serene
khoan thủng : to drill, bore
khoan thứ : to forgive, tolerate
khoan ái : generous
khoan đãi : treat kindly (the prisoners for war)
khoan đại : generous
khoang : hold (of a ship, airplane, boat)
khoang hành lý : luggage hold
khoang nhạc : orchestra pit, pit(in a theatre)
khoanh tay : fold one’s arms (in front of one’s chest)
khoanh tròn : to circle, mark with a circle
khoanh vùng : delineate an area (for investigation)
khoe : to show off, boast, brag
khoe của : to brag about or flaunt one’s wealth, be purse-proud
khoe khoang : to boast, brag
khoe mẽ : show off
khoen : ring
khom : to bow, bend
khom lưng : to bend one’s back, bend over
khom lưng uốn gối : bow down, humble oneself
khoác : (1) to wear on one’s shoulders; (2) to brag, boast, talk big
khoác lác : to brag, boast
khoác tay nhau : arm in arm
khoái : pleased, happy, satisfied, joyful
khoái chí : happy, glad, content, satisfied
khoái chí trong bụng : happy, glad
khoái cảm : pleasant feeling, pleasure
khoái cảm nhất : orgasm
khoái hoạt : enlivened, freshened, braced up
khoái lạc : pleasure, delight
khoái tỉ : exhilirated
khoái ý : be satisfied, content
khoán lệ : regulations, rules of fine
khoán trắng : leave (some work) entirely to (someone), give(someone) a blank
khoán ước : fixed-price contract
khoáng : mineral
khoáng chất : mineral
khoáng dã : open country
khoáng hóa : to mineralize
khoáng học : mineralogy
khoáng sản : minerals
khoáng thạch : ore
khoáng vật : mineral
khoáng vật học : mineralogy
khoáng đạt : free
khoáy : cowlick
khoèo chân : to chip, trip up
khoét : to bore, make a hole, pierce
khoản : condition, article, clause, situation, item, term
khoản chi bất thường : an extraordinary expense
khoản mục : item
khoản thuế : taxes
khoản tiêu : expenditure
khoản tiền : note
khoản tiền chuộc mạng : ransom note
khoản đãi : to entertain
khoảng : approximately, around; distance
khoảng chừng : about, approximately
khoảng cách : distance, gap
khoảng cách giàu nghèo : the gap between rich and poor
khoảng gần : approximately, close to, near
khoảng không : space (including the atmosphere)
khoảng khắc : distance, space
khoảng một tuần một lần : about once a week
khoảng năm : around the year
khoảng rộng : expanse
khoảnh khoái : arrogant, put on airs
khoảnh khắc : instant, moment, short space of time
khoảnh khắc hạnh phúc : happy moment
khoảnh độc : cruel
khu : area, zone, section, site, district, quarter
khu an ninh : safety, security zone
khu chung cư : housing project
khu chế xuất : export processing zone
khu công nghiệp : work zone, work area, industrial zone
khu cư dân : residential area
khu dinh điền : land development centre
khu giải phóng : liberated zone
khu giải trí : amusement park
khu hệ : regional flora, regional fauna
khu kỹ nghệ : industrial, manufacturing zone
khu nhà nghèo : poor area, poor neighborhood
khu phi quân sự : demilitarized zone
khu phố : quarter, section, district, block (of a city)
khu rừng : forest area
khu thương mại : commercial area
khu trù mật : populous area
khu trú : localize
khu trừ : to eliminate
khu tập thể : collective quarter, collective zone
khu tự trị : autonomous area
khu ven biển : coastal shore, coastal area
khu vùng : domain part
khu vườn : garden
khu vục : area, zone, district, region
khu vục dự trữ : storage area
khu vục tạm thời : spool area
khu vực : area, zone, section
khu vực biên giới : border region
khu vực kỹ nghệ : industrial, manufacturing zone, area
khu vực địa phương : local area, region, district
khu vực ảnh hưởng : sphere of influence
khu xóm : enclave (place where a group lives)
khu xử : arrange, settle
khu đệm : buffer zone
khu đội : recruiting station, inducting station
khu ủy : party committee
khua : to strike, beat
khua khoắng : search everywhere, rummage on all sides
khui : to unpack, unload (goods), open
khui bia : to open a beer
khui bia uống : to open a beer (to drink it)
khui lon bia : to open a can of beer
khui một lon bia : to open a can of beer
khui ra : to come out, be exposed
khui rót : to open and pour (from a bottle)
khum : arched, bent
khum khum : arched, bent
khung : frame
khung chậu : pelvis
khung cảnh : framework, background, backdrop, setting, scenery
khung cửa : doorframe, door-case
khung gầm : chassis
khung hình : picture frame
khung pháp lý : legal framework
khung thành : goal
khuy : button, button-hole
khuy bấm : press-stud, snap-fastener
khuy móc : hook fastener
khuy tết : plaited button
khuy áo : button
khuya : late at night, midnight
khuynh : (1) to lean, slant, incline (also politically); (2) to ruin
khuynh cộng : pro-communist
khuynh diệp : eucalyptus essential oil
khuynh gia bại sản : to be ruined; ruinous
khuynh hướng : inclination, tendency
khuynh hướng chung : common tendency
khuynh hộ : gradient
khuynh hữu : (political) right, rightist
khuynh kế : angle of site instrument
khuynh loát : overturn, overthrow
khuynh tiêu : to dump
khuynh trưởng : elder (person)
khuynh tâm : metacentric
khuynh tả : (political) left, leftist
khuynh tả cực đoan : ultra-leftist, extreme left
khuynh vật : object oriented
khuynh đảo : to overthrow, topple, subvert
khuyên : advice; to advise, council, recommend
khuyên bản : to advise
khuyên bảo : to admonish, advise
khuyên can : to dissuade
khuyên dỗ : comfort, console
khuyên giáo : take up a collection
khuyên giải : to console, solace
khuyên lơn : advise, counsel
khuyên nhủ : admonish lovingly
khuyên răn : to admonish
khuyếch tán : diffuse
khuyến : to encourage
khuyến cáo : to recommend
khuyến dụ : give recommendation, advise
khuyến học : to encourage learning, encourage study
khuyến khích : to encourage, stimulate
khuyến khích việc phát triển : to encourage development
khuyến mãi : to promote, on special offer, promotional, sales promotion
khuyến nghị : recommend, give recommendations
khuyến nông : encourage agriculture
khuyến thiện : encourage people to do good, encourage good actions
khuyết : wanting, lacking, missing, vacant
khuyết danh : unnamed, anonymous
khuyết điểm : defect, imperfection, shortcoming
khuyển mã : dog and horse, loyal servants
khuyển nho : cynic
khuyển ưng : hireling
khuân : to carry (heavy things, usually with other people)
khuân vác : to carry (heavy things), transfer
khuê các : room of a maiden
khuê khổn : harem, gynaeceum
khuê nữ : damsel (of a feudal high family)
khuê phòng : bower, boudoir
khuê tảo : diatom
khuôn : mold, model, shape, pattern
khuôn dạng : format
khuôn khổ : (1) shape and size; (2) rules and regulations
khuôn khổ : shape and size
khuôn mẫu : model, pattern, example
khuôn mặt : (shape of a) face, person
khuôn mặt bầu bĩnh : a plump face
khuôn phép : rule of behavior, rule of conduct, discipline
khuôn sáo : routine
khuôn thiêng : the creator
khuôn trăng : fair face
khuôn viên : precinct, campus
khuôn vàng thước ngọc : golden rule
khuôn xếp : settle, see to (something) done satisfactorily
khuông phò : assist
khuông phù : help, assist, aid (a dynasty)
khuất : dead, deceased; hidden; to give in, yield, cave in
khuất bóng : in the shade, dead (and gone)
khuất khúc : full of twists and turns tortuous
khuất mắt : out of sight
khuất mặt : away, absent, out of sight
khuất nhục : kiss the dust, kiss the ground, submit
khuất nẻo : out-of-the-way
khuất phục : to comply, yield, submit oneself to
khuất tiết : give up one’s uprightness
khuất tất : dubious and tortuous
khuấy rối : provoke an uproar in, behave rowdily in
khuấy động : rouse
khuấy đục : roil
khuẩn : bacterium
khuếch khoác : to boast, brag
khuếch trương : to develop, extend
khuếch tán : to diffuse
khuếch đại : to amplify, expand, magnify
khuỳnh : to stand with arms akimbo
khuỳnh khuỳnh : with arms akimbo
khuỵu : to drop, collapse
khuỷu : elbow
khuỷu tay : elbow
khàn : to be hoarse
khàn khàn : hoarse, husky
khá : very, rather; well, good, enough
khá giả : to be well off
khá hơn : better
khá khen : praiseworthy
khá lâu : is somewhat long, is pretty long
khá lắm : very good
khá nhiều : very many, much
khá tốt : reasonably good
khá xa : very far, quite far
khác : another, different; to differ from
khác biệt : different
khác biệt nhau : different (from each other)
khác biệt văn hóa : cultural difference
khác gì : just like
khác hẳn : completely different
khác lạ : new, different
khác nhau : different (from each other)
khác thường : special, extraordinary, unusual
khác trong : different in, with respect to
khác về : different in, with respect to
khác với : different from
khác với lần trước : different from the last time, unlike the previous one
khác vời : beyond compare
khác xa : quite different, very different
khách : guest; customer, stranger
khách bộ hành : pedestrian
khách du lịch : tourist
khách giang hồ : adventurer
khách hàng : customer, consumer, client, patron
khách hàng sử dụng điện : electrical power consumer
khách khứa : guests and visitors
khách lạ : stranger
khách mua hàng : consumer
khách mời : guest
khách nợ : debt-collector, debt-gatherer
khách qua đường : passer-by
khách quan : objective
khách sạn : hotel
khách sạn sang trọng : luxury hotel
khách sạn ở đằng sau nhà ga : The hotel is in the back of the station
khách sử dụng : user
khách thương : foreign merchant, commercial (traveler)
khách thập phương : pilgrims
khách tri âm : close friend
khách trú : Chinese (resident)
khách viếng : guest, visitor
khách vãng lai : traveler, non-resident
khách địa : foreign land
khái : tiger; too proud to accept other’s help
khái huyết : cough up blood
khái luận : outline
khái lược : abstract, summary; in general, in summary
khái niệm : concept, notion
khái niệm cơ bản : fundamental concept
khái niệm mới lạ : new idea, concept
khái quát : to generalize, generalization
khái quát hóa : to generalize
khám : to check, examine, search
khám bệnh : medical examination; to conduct a medical examination
khám mắt : to have one’s eyes examined
khám nghiệm : to examine
khám nhà : search someone’ house
khám phá : to discover, find out (secret, plot)
khám phá mới : recent discovery
khám phá ra : to discover, find out
khám phá ra một điều là : to discover or find out that
khám sức khỏe : medical examination
khám thai : antenatal examination, prenatal check-up, pregnancy
khám xét : to examine, investigate, search
khám đường : prison, jail
khám đường liên bang : federal prison
khán : to see, look
khán giả : audience, spectator, onlooker, viewer
khán hộ : male nurse, hospital orderly
khán phòng : projection room
khán quan : spectator, viewer
khán thủ : to watch, oversee; supervisor, watchman
khán đài : reviewing stand, bleachers, grand stand
kháng : to resist, protest
kháng chiến : to resist (an invader); resistance
kháng cáo : appeal (to a higher court)
kháng cự : resist, offer resistance
kháng khuẩn : antibacterial
kháng men : antiferment
kháng nghị : protest against (some resolution)
kháng nguyên : antigen
kháng nhiễm : immunize
kháng sinh : antibiotic
kháng thuế : to oppose or resist taxation
kháng thư : protest letter
kháng thể : antibody
kháng từ : coercive
kháng vi rút : antiviral
kháng viêm : antiphlogistic, anti-inflammatory
kháng án : (legal) appeal; to appeal
kháng án : to appeal to
kháng âm : antiphone
kháng độc : antitoxic
kháng độc tố : antitoxin
khánh : chime, musical stone
khánh chúc : to congratulate, wish well
khánh hạ : hold great rejoicings
khánh kiệt : all spent, exhausted, used up
khánh thành : to inaugurate, to open for public use
khánh thành : to open, dedicate, inaugurate
khánh tiết : festival, festivities
kháo : to spread, talk about
kháo nhau : to talk (amongst each other)
kháp : join, fit, mortise
khát : thirsty
khát khao : see khao khát
khát máu : bloodthirsty
khát nước : thirsty
khát sữa : thirsty for milk (of a baby)
khát vọng : to thirst, yearn for, long for, desire
khát vọng tự do : to long for freedom
kháu : pretty
khâm liệm : to enshroud
khâm phục : to admire
khâm sai : king’s special envoy
khâm sứ : French resident superior (in central Vietnam)
khâm thiên giám : the astronomical service
khâu : (1) to sew; (2) stage, step
khâu chần : quilt
khâu lược : to tack, baste
khâu vá : dewing
khâu vắt : whip-stitch
khè : to be very yellow
khè khè : sound of snorting
khé : have a sharp taste
khé cổ : have one’s throat contracted by too much sweetness
khéo : (1) skilled, talented; (2) be careful!, take care!
khéo khỉ : you naughty (term of endearment)
khéo léo : to be skillful, clever
khéo mồm : clever in one’s words, smooth-tongued, well-spoken
khéo nói : be good talker
khéo tay : be skilful with one’s hands, be light-fingered, be dexterous
khéo xoay : have gumption, be resourceful
khép : to shut, close (down), condemn
khép cửa : to close (a door)
khép cửa lại : to reclose (a door)
khép hờ : to close (but not completely)
khép lại : to shut
khép nép : shy and modest
khép tội : to charge, accuse
khét : to smell (sth burning)
khét khẹt : to smell (sth burning)
khét lèn lẹt : to smell (sth burning)
khét lẹt : to smell (sth burning)
khét mù : to smell (of smoke)
khét tiếng : to be very famous
khêu : to raise, extract
khêu gan : irritate, vex
khêu gợi : sexy; sex-appeal
khêu khích : provocative
khí : air; instrument, utensil, vessel
khí bẩm : innate character, inborn character, natural disposition
khí chất : disposition
khí công : respiratory training
khí cầu : balloon, air-ship
khí cốt : gait, carriage, figure
khí cụ : tool, instrument, utensil
khí cục : nature, character
khí dụng : tools
khí gió : how naughty!
khí giới : arms, weapon
khí giời : atmospheric air, weather
khí gây nổ : detonating gas
khí hiếm : noble gas, rare gas
khí hóa : gasify
khí hư : leucorrhoea
khí hậu : climate
khí hậu học : climatology
khí hậu ôn hòa : a temperate climate
khí khái : proud, unwilling to accept a favor from anyone
khí lực : vital force, vitality
khí lực học : pneumatics
khí mỏ : choke-damp
khí nhạc : instrumental music
khí nổ : explosive gas
khí phách : (strong) character
khí quyển : atmosphere
khí quyển trái đất : the Earth’s atmosphere
khí quản : windpipe, trachea
khí số : destiny, fate
khí thiêng : soul brave soul
khí thũng : emphysema, emphysematous
khí thế : impetus, momentum
khí tiết : pride, courage, sense of purpose and uprightness
khí trơ : inert gas
khí trời : air, atmosphere
khí tài : material, equipment
khí tĩnh học : aerostatics
khí tượng : weather report, meteor
khí tượng học : meteorology
khí tượng thủy văn : hydrometeorology
khí vật : waste, refuse
khí vị : flavour, taste (of a dish)
khí áp : atmospheric pressure
khí áp kế : barometer
khí đốt : natural gas
khí độ : self-control, self-mastery, self-restraint
khí động học : aerodynamics
khía : angle
khía cạnh : angle, aspect, regard
khía cạnh mới : new angle, new aspect
khích : to excite, stir, stimulate, arouse; to jeer
khích bác : to criticize, vex, nettle
khích dâm : aphrodisiac
khích dục : aphrodisiac
khích lệ : to encourage, enliven, foster
khích nộ : to exacerbate, revolt
khích phẫn : to create an outrage
khích động : to excite, stir
khít : close, tight, well-joined, flush, next to
khít khao : close, tight
khíu : to stitch temporarily
khò : sound of snoring
khò khè : to breathe with difficulty
khò khò : sound of snoring
khòm khòm : vaulted, arched, stooping
khó : hard, difficult
khó bảo : stubborn, disobedient
khó chịu : uncomfortable, unpleasant
khó chịu vùng bụng : stomach difficulties
khó coi : unsightly
khó cắt nghĩa : hard to explain
khó dễ : make difficulties, raise difficulties
khó hiểu : difficult to understand, unexplainable, incomprehensible
khó khuây : inconsolable
khó khăn : difficulty; hard, difficult
khó khăn không phải là ít : to be no small problem
khó khăn kinh tế : economic difficulty
khó khăn lớn nhất : the greatest obstacle, difficulty
khó khăn nghiêm trọng : serious difficulties
khó khăn to lớn : great difficulty, obstacle
khó kiếm : hard to find, rare
khó làm : difficult, hard to do
khó lòng : difficult, hard, improbable
khó mà cãi : hard to argue with
khó mà quên : hard to forget
khó mà tả được : hard to describe
khó nghe : hard to understand, nearly unintelligible, hardly intelligble
khó nghèo : poor, miserable
khó nghĩ : be at a loss
khó nhá : hard to do
khó nhọc : hard, difficult, painful, laborious
khó nhớ : hard to remember
khó nói : not to known what to say, self-willed, headstrong
khó tin : difficult to believe, incredible
khó tránh khỏi : difficult to avoid
khó trả : difficult to pay off (of a loan)
khó trả lời : hard to answer
khó tánh : difficult
khó tả : impossible to describe, indefinable, indescribable
khó xử : difficult, problematic
khó đoán : hard to guess
khó đăm đăm : difficult, gloomy face
khó đọc : difficult to read
khó ở : to be out of sorts or under the weather, be off color, be
khóa : (1) school year, academic year, term; (2) to lock, fasten; lock
khóa bản : textbook
khóa chết : deadlock
khóa chữ : combination-lock
khóa cửa : to lock a door
khóa hè : summer session
khóa họng : to shut one’s mouth, keep quiet
khóa họp : session, sitting, term (of a meeting)
khóa kéo : zip, zip-fastener, zipper
khóa kỹ : to lock
khóa luận : graduation paper, minor thesis
khóa lại : to relock, reclose
khóa miệng : to muzzle
khóa sinh : undergraduate(of local examination)
khóa số : combination lock
khóa sổ : to close an account, close a list
khóa trình : curriculum, course of study, syllabus
khóa điện áp : latch voltage
khóc : to cry
khóc giả : fake crying, pretending to cry
khóc hết hơi : wail endlessly
khóc i ỉ : to whimper
khóc lóc : to cry
khóc mướn : be a professional mourner
khóc như mưa : to cry or weep bitterly
khóc nức nở : to sob loudly
khóc rấm rứt : weep softly for a long time
khóc thầm : cry one’s heart out
khóc tức tưởi : to cry and sob, cry sobbingly
khóc òa lên : to burst out crying
khóe hạnh : corner of the eye canthus
khóe mắt : corner of the eye
khói : to smoke
khói lửa : war, warfare, conflict
khói mù : smoke
khói đèn : lamp smoke, lamp-black
khóm : clump, cluster
khóm cây : group, cluster of trees
khô : dry
khô cạn : dried up, affected by drought, shallow
khô cằn : arid, barren
khô dầu : oil-cake
khô héo : to fade, wilt, wither
khô khóc : very dry
khô khốc : very dry, parched, withered
khô mắt : xerophthalmia
khô mộc : renanthera
khô mực : dried cuttlefish
khô queo : as dry as a bone, bone-dry
khô rang : very dry
khô ráo : dry
khô túi : penniless
khôi giáp : first laureate in national competition-examination
khôi hài : funny, comic, humorous; to jest, joke
khôi khoa : number one in mandarin examination
khôi nguyên : (first-place) winner, recipent (of an award), laureate
khôi ngô : handsome, good-looking
khôi phục : to reconquer, restore, recover, restart, reestablish
khôi phục đấu nối : connection point reconnection
khôi vĩ : mightily, imposing
khôn : wise, smart, clever
khôn hồn : be wise, be reasonable!
khôn khéo : diplomatic
khôn lanh : clever, fast
khôn lẽ : impossible
khôn lớn : grow up to adulthood
khôn ngoan : clever, wise, prudent
khôn sặc máu : terribly clever
khôn thiêng : capable of being propitiated
khôn tả : indescribable, wordless, unutterable, unspeakable
không : (1) no, not; (question tag); (2) air; (3) empty
không CS : non-Communist
không ai : no one, nobody
không ai bì kịp : incomparable, without a match, incomparable
không ai bị thương : no one was injured
không bao giờ : never
không bao lâu : soon
không biết : to not know
không biết chừng : possibly, perhaps
không biết có nên : to not know whether one should (do sth)
không biết gì hết : to not know anything at all
không biết làm gì : to not know what to do
không biết làm sao : to not know what to do
không biết làm sao hơn : to not know what more one can do
không biết nhiều : to not know much
không biết nói gì : to not know what to say
không biết nói sao : to not know what to say
không biết phải làm gì : to not know what to do
không biết phản ứng gì : to not know how to react
không biết tính sao : to not know what to think
không biết ~ ra sao : not know what ~ is
không bào : vacuole
không bình phẩm gì : to not comment, not make any comments
không bõ : not worth the money, not worth the trouble
không bị biến âm : uninflected
không can gì : to not mean anything
không chiến : air battle, dog-fight
không chuyên : non-professional, amateur
không chính thức : unofficial
không chỉ : not just
không chịu : cannot (stand, bear, endure)
không chịu nổi : to not (be able to) stand or bear sth
không chịu được : cannot stand
không chừng : perhaps, may be
không cánh mà bay : to vanish without trace
không còn : no longer
không còn ai cả : there is no one else (around)
không còn hiệu quả : to be ineffectual, without results
không còn là : to no longer be
không còn nữa : to be no more
không còn phải là : to no longer be
không còn thì giờ : there is no more time to (do sth)
không còn ~ nào : there is no more ~
không có : otherwise, or, before; there is not; without (having)
không có ai : (there is) no one, nobody
không có bình luận gì về : to have no comment on
không có chuyện : to be out of the question
không có chồng : unmarried (of a woman)
không có cách nói nào khác : there’s no other way to say it
không có cái gì : there is nothing
không có cơ sở : to be baseless
không có dính dáng gì đến : to have no connection to, not be involved in
không có dấu hiệu ngưng lại : there’s no sign to the contrary
không có dễ : to not be easy
không có gì : there is nothing
không có gì cả : there’s nothing at all
không có gì hết : it’s nothing at all
không có gì tốt cho bằng : there’s nothing better
không có gì xảy ra : nothing happened
không có khả năng : to not have the ability, cannot, unable
không có lý do : unjustified, incorrect
không có lý do chính đáng : without good reason, proper justification
không có lại quên đấy : otherwise you’ll forget
không có lợi : to have no benefit, do no good
không có mặt : to not be present, have no presence
không có mặt của báo chí ngoại quốc : foreign press was not present
không có một bằng chứng nào : to have no proof, evidence
không có một cố gắng nào : there has been no effort at all
không có nghĩa là : doesn't mean that
không có nhiều : to not have a lot of
không có nhiều thì giờ : to not have a lot of time
không có nhà : to not be home, be out, be away from home
không có nhân sao có quả : no effect without cause
không có như vậy : is not like there, there is nothing like that
không có nói giỡn : to not be joking
không có phản ứng gì cả : to not react at all
không có quan hệ ngoại giao với : to not have diplomatic relations with
không có quan trọng : to be unimportant
không có thì giờ : to not have time
không có thì giờ nhiều : to not have a lot of time
không có thói quen : to not be in the habit of (doing sth)
không có thể : cannot, may not, be unable to
không có thứ nào : there is none, there is no kind of
không có tiền : to not have (any) money
không có trên người : to have on oneself
không có tên trong : to not have one’s name in, not be a member of
không có ác ý gì đâu : no offence (meant), without malice
không có ý muốn : to not want to
không có ý nghĩa : to be meaningless
không có điều khiển : unguided (e.g. missile)
không có được : to not have
không có đủ thì giờ : to not have enough time
không có ở đó : to not be there
không cùng : never-ending, endless
không cần : to not need, not be necessary
không cần biết : to not have to know, not need to know
không cần thiết : to not need, not be necessary
không dám : to not dare (to do sth)
không dám nói : to not dare to say
không dưng : it is no accident
không dễ dàng như : not as easy as
không dứt : uninterrupted, constant
không dựa vào : independent
không gian : (outer) space
không gian đĩa : disk space (computer)
không giúp ích được gì : to be of no help, be unhelpful
không giống như : unlike
không giống như nhật thực : unlike a solar eclipse
không gây đe dọa nguy hiểm gì : to not pose any danger, threat at all
không gây được chú ý : did not create, generate much interest
không hiểu : to not understand
không hiểu chuyện gì : to not understand (what’s going on)
không hiểu sao : to not know why, to not know how; for some reason
không hiểu tại sao : to not understand why
không hiểu được : cannot understand
không hiệu quả : ineffective
không hoàn toàn đúng : to not be completely correct
không hơn không kém : more or less, no more, no less
không hề : never
không hể : regardless, no matter, whether
không hể ngày đêm : whether day or night
không hợp pháp : to be illegal
không hứa hẹn điều gì : to not promise anything
không khác gì : no different from (something)
không khéo : likely, possibly
không khí : atmosphere
không khí bất hòa : an atmosphere of disagreement
không khí căng thằng : tense atmosphere
không khí nghẹt thở : an oppressive atmosphere
không khó khăn gì : with no difficulty at all
không khó lắm : not very hard, not very difficult
không khóa : unlocked
không khỏi : cannot help
không kèn không trống : without notice
không kém : as well, too
không kém một xu : not a penny less
không kém quan trọng : not lacking in importance
không kích : air raid, air attack, attack from the air
không ký tên : unsigned, without a signature
không kể : not counting, excluding, not including, not to mention, not to speak of
không kể xiết : numberless
không kịp : to be late, be not on time, miss an opportunity
không linh : ineffective, doesn’t work
không liên hệ gì : to have no relation
không làm : to not do
không làm gì được : can’t do anything
không làm điều gì : to have not done anything
không làm điều gì ám muội : to abstain from any shady deed
không lâu sau : not long after, afterwards
không lâu sau khi : not long after(wards)
không lâu sau đó : not long afterwards
không lý : it is (really) necessary?, must one?
không lưu : air traffic
không lẽ : it doesn’t make sense if
không lợi gì : to not profit from, not get anything out of
không lực : Air Force
không mong nuốn : undesired
không mui : uncovered, without a roof (of a vehicle)
không muốn : to not want
không muốn làm : to not want to do
không muốn tiết lộ tên : to not want to reveal one’s name, wish to remain anonymous
không màng : to have no, take no interest in
không mơ hồ : clear, unambiguous
không mấy : not much
không một ai biết gì : no one knows anything
không một chút do dự : without a moment’s hesitation
không một chút nghi ngờ : without a shadow of doubt
không ngoa : not an exaggeration
không ngoài : only for, just for
không người : unmanned
không ngần ngại : to not hesitate (to do something)
không ngớt : ceaseless, continual
không ngờ : unexpected, accidental; to not expect
không ngờ rằng : to not expect that
không nhiều : not much, not many
không nhiều như người ta tưởng : not as much as other people think
không như vậy : to not be thus, not be like that
không nhất thiết : not necessarily
không nhận : airspace
không nhỏ : not small, no small ~
không nhớ : to not remember, forget
không những : not only
không những chỉ : not only
không những phổ thông : it is not only universal
không những … mà còn : not only … but also
không nài khó nhọc : not to mind hard work, insist, tie; jockey
không nên : should not
không nói gì : to not say anything
không nói một tiếng nào cả : to not say anything at all
không nói thêm lời nào : to not say another word
không nói thêm một lời : to not say another word
không nở : to not have the heart to do sth
không phai : colorfast
không phù hợp với thực tế : unrealistic
không phải : there is not, there are not; not correct
không phải là : is not, are not
không phải là chuyện dễ : not an easy thing to do
không phải là do : is not due to, because of
không phải là không có lý do : to not be without reason
không phải là việc dễ làm : not (something) easy to do, no small feat
không phải vì : it’s not because
không phải vì chuyện đó : not because of that
không phận : air space
không phục thủy thổ : unable to adapt to a climate
không quan trọng : unimportant
không quân : air force
không riêng gì : not only, not just
không riêng ở Mỹ : not just in the U.S.
không rõ : unclear
không rõ ràng : to be unclear
không rỉ : rustproof, stainless
không sai quá 1 cm : less than 1 cm off, with an error of less than 1 cm
không sao : it doesn’t matter, no trouble, don’t mention it, never mind
không sao cả : it doesn’t matter at all
không sót : without exception
không theo chu kỳ : non-periodic
không thiên vị : architecture-neutral
không thua gì : no less than, not inferior to, not lacking
không thành : unsuccessful
không thành vấn đề : it’s not an issue
không thèm : to not want
không thôi : without stopping, non-stop
không thấm nước : waterproof
không thấy : there was no (sign of)
không thấy có dấu hiệu có sự cưỡng bức đột nhập : there were no signs of forced entry
không thấy đói : to not feel hungry
không thể : cannot
không thể an ủi được : inconsolable
không thể chấp nhận : to be unacceptable, not be able to accept
không thể chối cãi : undeniable
không thể cắt nghĩa được : unexplainable
không thể giải thích đơn giản : cannot be easily explained
không thể làm nổi đối với kỹ thuật thời bấy giờ : not possible with the technology at that time
không thể ngờ được : beyond doubt
không thể nào : in no way, cannot
không thể nói được : can’t say, be unable to say
không thể thiếu : indispensable
không thể thiếu được : indispensable
không thể thấy bằng mắt được : cannot be seen by the naked eye
không thể tranh luận : indisputable
không thể tránh : unavoidable, inescapable
không thể đoán trươc : unpredictability
không thể được : impossible, not possible
không thực tế : unrealistic
không tin : disbelief; to not believe
không tin được lỗ tai : to not believe one’s ears
không trung : air; space, atmospheric
không tránh được : unavoidable, inescapable, inevitable
không trừ một ai : without exception (of anyone)
không tài nào : to be unable to do something, cannot do
không tên : unknown, nameless, unnamed
không tập : air strike, air raid
không tặc : to hijack; hijacker
không tốn kém gì : to not cost anything
không tới : to not reach, be less than
không tự chủ được hành động của mình : to not be responsible for one’s actions
không viết riêng cho ai : to write for no one in particular, for no particular person
không vui : unhappy
không võ trang : unarmed
không vận : air transport, airlift, air movement
không vừa ý : unpleasant, displeasing
không vững : unsound, unstable
không xác định : unknown
không ác độc : without malice
không áp dụng : not applicable, N/A
không ăn thua gì : it’s no use
không đi dược : cannot go
không đi làm : to not go to work, skip work
không đi vào chi tiết : to not go into details
không đi được : unable to walk
không điều kiện : unconditional
không đáng kể : minor, not worth mentioning, not worth considering, trivial, unimportant
không đáng tin cậy : untrustworthy, unreliable
không đáng để giết người : not worth killing someone over
không đâu : no, not at all
không đùa : to be serious, not be joking
không đúng cách : wrong way, incorrect way
không đường hoàng : illegally
không được : don’t have; is not; can’t
không được chút nào : not at all okay, not right at all
không được vui lắm : to not be very happy
không đạt được kết quả mong muốn : to not achieve the desired result
không đảng phái : non-partisan
không để : to not allow, not let sth happen
không để ý : to not pay attention
không để ý lắm : to not pay much attention
không để ý đến : to not pay attention to
không đối không : air-to-air (missile)
không đối thủ : unrivaled, unopposed, without equal
không đối đất : air -to-ground
không đồng bộ : asynchronous
không đồng ý với nhau trên nhiều vấn đề : to not agree with each other on many issues
không đổi : invariable, constant
không đủ : to not have enough, lack; insufficient
không đủ kinh nghiêm : (too) inexperienced
không đủ sức : unable (to do something)
không ưa gì : to not care for, not like
không ảnh : aerial photography, aerial photograph
không ổn : unstable
không ổn định : unstable
khù khờ : very naive, very foolish stupid
khù khụ : raucous
khùng : crazy, nuts, wacky
khùng điên : crazy
khú : pungently sour (like sour cabbage turning bad, or damp clothes)
khúc : section, piece
khúc chiết : clear
khúc cuộn : convolution
khúc cây : lump, chunk of wood
khúc dạo : (music) overture
khúc khuỷu : sinuous, tortuous
khúc mắc : difficult; hitch, difficulty
khúc quanh : bend, turn
khúc trục : curve axis
khúc uốn : meander
khúc xạ : to refract, bend (rays, etc)
khúc xạ học : dioptrics
khúc xạ kế : refractometer
khăn : towel
khăn bàn : tablecloth, table cover
khăn bàn thêu : embroidered tablecloth
khăn choàng : shawl
khăn gói : large handkerchief (to make a bundle of clothes, etc. with)
khăn lau : wiping cloth, towel
khăn lau mặt : face towel
khăn lau tay : napkin
khăn mặt : towel, washcloth
khăn mặt rửa mặt : face towel
khăn mỏ quạ : kerchief (to be tired in a triangle on the forehead)
khăn ngang : mourning head-band
khăn quàng : scarf, muffler
khăn quàng đỏ : red scarf (of a pioneer)
khăn rằn : bandanna
khăn san : shawl
khăn tang : mourning headband
khăn tay : handkerchief
khăn trắng : white mourning head-band
khăn tắm : bath towel
khăn vuông : kerchief
khăn xếp : ready-to-wear turban (of men)
khăn áo : garb
khăn ăn : napkin
khăn đầu rìu : ox-head turban (sign of leadership)
khăng : cat
khăng khít : to be attached, devoted to
khăng khăng : to persist, cling to
khơi : to enlarge, widen; open sea
khơi chuyện : to start a conversation
khơi chừng : quite far, quite remote, far away
khơi diễn : located far away in a far remote place
khơi khơi : in front of one’s nose, blatant, shameless
khươm năm : for ages, long since
khước : luck bestowed by a deity, blessing
khước từ : to refuse, decline
khướt : dead beat, ded tired, dog tired
khướu : chinese laughing-thrush (chim)
khạc : to spit
khạc lửa : to spit fire
khạc nhổ : to spit
khạc đạn : to spit bullets
khạng nạng : bow-legged
khạp : large glazed earthenware jar
khạp nước : jug holding water
khả : to be able to; possible, -able
khả biến : variable
khả chuyển : portability
khả dụng sinh học : bioavailability
khả kính : respectable, estimable, venerable
khả nghi : doubtful, suspicious
khả năng : ability, capablity, competence
khả năng huy động : availability
khả năng quân sự : military strength, ability
khả năng sinh lợi : profitability
khả năng tiếng Việt hạn chế : a limited knowledge of Vietnamese
khả quan : good, favorable, satisfactory
khả thi : feasible, realizable
khả thủ : acceptable
khả tái định vị : relocatable
khả tích : integrability
khả ái : loveable, likeable, nice
khả ố : detestable, abominable, mean
khải ca : triumphal hymn, paean
khải hoàn ca : song of triumph, paean
khải hoàn môn : triumphal arch
khảm : to encrust, inlay, enchase
khảm kha : difficult, bad luck
khản cổ : hoarse
khản tiếng : hoarse-voiced
khảng khái : brave, chivalrous
khảnh : dainty, finicky (about one's food)
khảo : to do research; to examine, test (students); torture, extort
khảo chứng : check evidence
khảo cổ : to study archeology, antiques
khảo cổ học : archaeology
khảo của : extort money
khảo cứu : to investigate, study, research; study, inquiry, investigation
khảo dị : variant
khảo giá : check different prices
khảo hạch : examination; test
khảo luận : treatise
khảo nghiệm : test, experiment
khảo quan : examiner
khảo sát : to study, do research, examine, investigate, explore; investigation, poll, study
khảo thí : give an take examinations
khảo thích : research into and make glosses on.
khảo tra : investigate
khảo tấn : interrogate under torture
khảo vấn : question closely (cadidaties)
khảo đính : revise
khảo đả : torture
khấc : nick, notch
khấm khá : be better off
khấn : to pray
khấn vái : to pray and do obeisances
khấp khểnh : uneven, bumpy
khất : (1) to request, ask for a delay; (2) to beg
khất cái : to be a beggar
khất khưởng : to stagger
khất khứa : to ask for a delay or for more time or for an
khất lần : to keep putting off
khất lần khất lựa : to put off, delay
khất nợ : to request a deferral, extension of a loan
khất sĩ : mendicant bonze
khất thải : to request a loan
khất thực : to beg for food
khất từ : request, application
khấu : to deduct
khấu hao : to amortize, give discount to
khấu trừ : deduction; to abate, deduct
khấu đuôi : pork cut at joint of tail-crupper
khấu đầu : to knowtow
khẩn cấp : urgent, pressing
khẩn cầu : entreat
khẩn khoản : to insist
khẩn nguyện : beseech
khẩn nài : implore somebody’s forgiveness
khẩn thiết : very urgent, very pressing
khẩn trương : tense
khẩn vái : kowtow and pray under one’s breath
khẩn yếu : urgent and important
khẩn điền : to clear lands
khẩu : (classifier for guns)
khẩu chao : gauze mask, respirator
khẩu chiếm : improvise, improvisation
khẩu chiến : battle of words, verbal battle
khẩu cung : oral deposition
khẩu cái : palate
khẩu cái âm : palatal
khẩu cầm : harmonica
khẩu giao : oral sex
khẩu hiệu : slogan, password, saying
khẩu hiệu thiếu thực chất : an empty saying, empty words
khẩu khí : one’s character (as shown by one’s way of speaking)
khẩu lệnh : password
khẩu ngữ : conversational language, informal language; topsy-turvy, pell-mell
khẩu phần : ration (of food, etc.)
khẩu súng : gun
khẩu thí : oral examination
khẩu trang : gauze mask
khẩu truyền : hand down orally, transmit by oral tradition
khẩu vị : taste, appetite
khẩu âm : pronunciation, accent; oral
khẩu đàm : to chat
khẩu đầu : lip service, oral
khẩu độ : aperture
khẩu đội : (anti-aircraft) battery
khẩu đội trưởng : captain (of a battery)
khập khiễn : to hobble, imp; haltingly, shakily
khập khiễng : to limp
khập khà khập khiễng : to limp
khật khù : to vacillate
khật khưỡng : to lurch
khắc : (1) immediately; (2) to carve, engrave, chisel
khắc bạc : stern and harsh
khắc gỗ : wood-engraving
khắc khoải : worried, anxious
khắc kỷ : stoic
khắc nghiệt : severe, strict
khắc nung : pyrography
khắc sâu : engrave (in one’s mind)
khắc đồng : copper-engraving
khắm : ill-smelling
khắp : all over, everywhere
khắp bốn phương : everywhere
khắp chỗ : everywhere
khắp mắt : everybody
khắp mọi : everywhere
khắp mọi người : everyone
khắp mọi nơi : everywhere
khắp người : all over one’s body
khắp nơi : everywhere, on all sides, in all places, everywhere
khắp nơi trên thế giới : all over, around the world, throughout the world, around the globe
khắp thành phố : all over the city, citywide
khắp trong nước : throughout the country
khắt khe : stern, strict, austere, severe
khằn : stunted
khằng : sealing-wax
khẳn : having a very offensive smell
khẳn tính : grumpy and liked by few people
khẳn định : decree
khẳng : (1) thin, skinny; (2) to affirm
khẳng kheo : to be slender
khẳng khiu : skinny, scrawny, scraggy, scrubby
khẳng nhận : see khẳng định
khẳng định : assertion; to assert, affirm
khặc khừ : a bit under the weather
khẹc : monkey
khẽ : gentle, king, soft; gently, softly, quietly
khẽ khàng : lightly, softly, gently
khế ước : contract
khều : to tease
khệ nệ : lumber (under the weight of a heavy load), struggle with a heavy thing
khệng khạng : slow
khệnh khạng : to limp, stumble, strut, walk in an unnaturally stiff way
khỉ : monkey
khỉ già : old monkey!
khỉ nhân hình : an anthropomorphous ape
khỉ độc : gorilla
khỉ đột : gorilla
khỉnh : disdainful, scornful
khịa : strike
khịt : to blow (something) out (of one’s nose)
khịt mũi : to sniff, snuffle
khọm : decrepit
khọm già : gruffy old person
khỏa thân : nude, naked
khỏa tử : gymnosperm
khỏe : fine, well, healthy, strong
khỏe không : are you okay, are you alright, are you well
khỏe mạnh : strong, vigorous, robust, healthy, well
khỏe như vâm : as fit as a fiddle or bull or lion, as strong as a
khỏi : (1) to avoid, escape from, not help but (do sth); (2) to recover (from illness)
khỏi bệnh : to recover from an illness
khỏi chết : to avoid dying, stay alive
khỏi cần : can’t help but
khỏi cần nhắc đến : to not be worth mentioning
khỏi cần nói : one has to say, it has to be said
khỏi cần phải : (sth) is not necessary, (one) doesn’t have to be
khỏi mất công : to avoid wasting effort
khỏi phải : to can’t help but, can’t avoid, not need to
khỏi thắc mắc : no worries, not a problem
khỏi trả phí tổn : free of charge
khỏi trả tiền : for free, without paying
khỏi ốm : to recovery (from an illness)
khố : loincloth
khố dây : person having only a string loin-cloth, destitute person
khố lục : native guard (of yamens)
khố vàng : native royal guard
khố đỏ : native soldier
khốc hại : disastrous
khốc liệt : violent, fierce
khối : mass, block, square, cubic, volume
khối chóp : pyramid
khối cộng sản : communist block
khối lăng trụ thẳng : right prism
khối lăng trụ xiên : oblique prism, slanting prism
khối lượng : volume, amount, mass, weight
khối mậu dịch : trading block
khối tình : obsessive love, haunting passion
khối tư bản : capitalist block (of nations)
khối u : excrescence, protuberance, growth, tumor
khối óc : brain
khối đại đông á : the New Order for greater East Asia
khốn : in difficulty, in danger, in trouble, in a tight spot, in a bad situation
khốn cùng : poverty
khốn cực : utterly destitute
khốn khổ : miserable, wretched
khốn nạn : wretched, miserable
khốn nỗi : unfortunately
khốn quẫn : desperately poor, in great want
khốn đốn : poverty-stricken, miserable
khống chế : to control, dominate, restrain
khống cáo : bring or lodge a complaint (against), appeal (against)
khổ : unhappy, wretched, miserable; width
khổ chiến : hard fighting, hard struggle
khổ chủ : victim (of a calamitỵ)
khổ công : hard work,; to take great pains, work hard
khổ dịch : vorvee, piece of hard labor
khổ hình : torture
khổ hạnh : ascetic, austere
khổ hải : the sea of sufferances
khổ học : study hard, study in reduced circumstances, work one’s way
khổ luyện : train hard
khổ mặt : (shape of) face
khổ người : stature
khổ nhục : (bodily) pain
khổ nhục kế : strategy of suffering or humiliation in order to
khổ não : agonizing, in anguish
khổ qua : bitter melon, colocynth
khổ quá : it’s so hard, it’s so difficult, it’s so painful
khổ sở : miserable, unhappy, wretched
khổ thân : to suffer, painful
khổ thơ : canto
khổ tâm : broken-hearted, crushed by grief
khổ vai : breadth of shoulders
khổ độc : hard to recite, tongue-twisting
khổn phạm : model of womanhood
khổng lồ : huge, giant, tremendous, colossal
khổng lồ người : (of physique) huge, giant
khổng tước : peacock
khớ : pretty well, quite enough
khớp : to jibe, agree with each other
khớp răng : gear
khớp xương : joint (in the body)
khờ : dumb, gullible, naïve. unwise, credulous
khờ dại : naive and foolish, stupid
khờ khạo : naive
khởi : to begin, start
khởi binh : raise an army for a war
khởi chiến : open hostilities, start hostilities
khởi công : to begin work
khởi hành : to start, begin
khởi hấn : open the hostilities
khởi loạn : rebel, rise (against an established authority)
khởi nghĩa : rise up in arms (against an oppressive rule)
khởi nguyên : source, origin
khởi sơ : begin, start
khởi sắc : prosper, thrive
khởi sự : to commence, start, begin (work)
khởi sự từ hôm chủ nhật : beginning on Sunday, starting on Sunday
khởi thảo : make the first draft (of a document)
khởi thủy : initial; to begin, start
khởi tố : introduction of instance
khởi xướng : to start, initiate, take the initiative
khởi điểm : starting point, initial point
khởi đầu : at the beginning; initialization; to start, begin
khởi động : to start (up), initiate, reboot
khởi động lại : reboot
khởi động đen : black start
khủng : to be afraid, fear
khủng bố : terror, terrorist act; to terrorize
khủng bố nội địa : domestic terrorism
khủng bố trắng : white terror
khủng hoảng : crisis, emergency, critical moment, turning point
khủng hoảng chính trị : political crisis
khủng hoảng kinh tế : economic crisis
khủng hoảng ngân sách : budget crisis
khủng hoảng thừa : overproduction
khủng hoảng tiền tệ : monetary crisis
khủng hoảng tài chánh : financial crisis
khủng hoảng tài chính : financial crisis
khủng hoảng tín dụng : crisis of confidence
khủng khiếp : horrible, awful, terrible
khủng khỉnh : be at odds with
khủng long : dinosaur
khủnh bố : to terrorize
khủy : elbow
khứ hồi : to go and to come back
khứ lưu : depart and remain
khứa : to cut little by little
khứng : consent, accept, agree
khứu : to smell
khứu giác : (sense of) smell
khừ khừ : to groan, moan
khử : to remove, eliminate
khử cực : depolarization, depolarize
khử mùi : to deodorize
khử mặn : desalinize
khử nhiễm : decontaminate
khử nước : to dehydrate; dehydrated
khử trùng : to sterilize
khử từ : to demagnetize
khử độc : neutralize, pasteurize, sterilize
khựng : to stop (suddenly)
ki : skeetle
ki lô ca lo : (kilo)calories (food)
ki lô gam : kilogram
ki lô mét : kilometer
ki lô mét vuông : square kilometer
ki lô oát : kilowatt
ki lô vôn : kilovolt
ki mô nô : kimono
ki nin : quinine
ki ốt : kiosk
kia : instead, other, that, those, yonder
kia kìa : over there
kilômét : kilometer
kim : needle, pin; metal, gold, hand (on a watch)
kim anh : cherokee rose
kim băng : safety-pin
kim bản vị : gold standard
kim bằng : truth friend
kim chỉ : needlework, sewing, stitching, needle and thread
kim chỉ nam : magnetic needle
kim cúc : indian chrysanthemum
kim cương : diamond
kim cải : conjugal attachment, cojugal union
kim cổ : the present and the past
kim giao : pedocarpus fleurgi
kim găm : pin
kim hôn : golden wedding
kim hỏa : firing-pin
kim khuyết : royal palace
kim khánh : stone-gong shaped gold medal
kim khí : metal, metalware, hardware
kim khôi : gold helmet
kim lan : close friend
kim loại : metal
kim loại dễ chảy : tectomic metals
kim loại hóa : metalize
kim loại học : metallography
kim loại kiềm : alkali metals, alkaline
kim loại màu : nonferrous metals
kim loại nguyên : rough cast metals
kim loại nặng : heavy metal
kim loại quí : precious metals
kim loại quý : precious metals
kim loại đen : ferrous metals
kim mã ngọc đường : gold-horse and jade house, privileges of a mandarin
kim móc : crochet-hook
kim môn : golden door, noble family
kim ngân : gold and silver
kim ngân hoa : honeysuckle
kim ngạch : turn-over
kim ngọc : valuables-people of rank and fashion
kim nhũ : golden powder
kim oanh : (bird) pekin robin, red billedleiothrix, leiothrix lutea
kim phong : autumnal breeze
kim sa : arnica
kim sinh : the present life
kim thanh : teacher’s teachings, teacher’s recommendations
kim thoa : gold hairpin
kim thượng : his majesty (the ruling king)
kim thạch : like gold stone, unshakeable (friendship)
kim tiêm : injection needle
kim tiền : money, gold coin (used as a medal given
kim tuyến : gold or silver lamé
kim tương học : metallography
kim tự tháp : pyramid
kim ô : (fig) the sun
kim đan : knitting-needle
kim ốc : golden palace, royal apartments
kinh : (1) frightened, terrified; (2) capital city; (3) Chinese classics; (4) pass through, experience; (5) economics; (6) warp, longitude
kinh Phật : Buddhist scripture
kinh bang : to rule, govern
kinh bang tế thế : govern the state and help humanity
kinh bổn : liturgical books
kinh cụ : be frightened
kinh doanh : to carry on business, conduct (trade, commerce)
kinh doanh thương mại : business and commerce
kinh dị : thrilling, terrible, horrible
kinh giới : marjoram
kinh hoàng : frightened, scared, terrified
kinh hoảng : frightened, scared
kinh hoảng thật sự : really scared, very frightened
kinh hãi : scared, terrified
kinh hồn : to be scared out of one’s wits
kinh khiếp : terrible
kinh khủng : frightening, terrifying, scared; very (much)
kinh kệ : Buddhist books of prayers
kinh kịch : Chinese opera theatre
kinh kỳ : capital city
kinh lý : to inspect
kinh lược : (Hue court) viceroy (in north Vietnam)
kinh lạc : network
kinh lịch : experienced
kinh mạch : pulse
kinh nghiệm : experience; to have experience
kinh nghiệm bay : flying experience, flight experience
kinh nghiệm cho thấy rằng : experience has shown that
kinh nghiệm rất thô thiển : a very awkward situation
kinh nghiệm về : experience in
kinh nghĩa : literary dissertation
kinh nguyệt : menses, periods
kinh ngạc : surprised, shocked, stupefied; surprise
kinh nhật tụng : daily prayer
kinh niên : chronic
kinh phong : convulsions, seizure
kinh phí : expenditures, cost
kinh qua : to experience, undergo
kinh quyền : act according to circumstances, act casually
kinh quốc : organize the state
kinh sách : classic (book)
kinh sợ : feel great fear, be
kinh thành : capital city
kinh tiêu : distribution of commodities, consumption
kinh truyện : ancient Chinese classic works
kinh trập : the waking of insects
kinh trọng : to respect
kinh tuyến : longitude, meridian
kinh tài : economy and finance
kinh tế : economy; economic, economical
kinh tế chợ đen : black market economy
kinh tế gia : economist
kinh tế gia đình : family finances, family budget
kinh tế hàng hóa : commodity economy
kinh tế phục hưng : economic recovery
kinh tế quốc gia : national economy
kinh tế thế giới : world economy, global economy
kinh tế thị trường : market economy
kinh tế toàn cầu : global economy
kinh tế tài chính : economy and finance
kinh tế tập trung : centralized economy
kinh tởm : horrible
kinh viện : scholastic
kinh vĩ : theodolite
kinh điển : canon
kinh đô : capital, capital city
kinh độ : longitude
kiêm : as well as, hold more than one position at a time; earn
kiêm bị : full, complete
kiêm dụng : with a twofold purpose
kiêm luôn : at the same time, in addition to one’s other duties
kiêm nhiệm : be concurrently having many qualities, a high degree
kiêm toàn : perfect, be good at
kiêm tính : accaparate, usurp, annex
kiêm ái : (be) equally fraternal to everyone
kiên cường : steadfast, resilient, unyielding, ardent, fervent
kiên cố : strong, solid
kiên gan : persevering
kiên nghị : determined, resolved
kiên nhẫn : to be patient, wait patiently, persevere; patient; patience, perseverance
kiên quyết : determined, resolute
kiên trinh : loyal, faithful
kiên trì : keep firmly (to), hold (stand, keep) one’s ground, stick to
kiên tâm : (be) firm in one purpose, (remain) steadfast
kiên định : firm, consistent
kiêng : to avoid, abstain (from something)
kiêng cữ : abstain from unsuitable foods, keep a diet
kiêng dè : to economize, save, avoid, be cautious about
kiêng khem : to abstain from
kiêng kỵ : see kiêng
kiêng nhịn : to abstain from
kiêng nể : to respect, have regard or consideration for
kiêng tửu : to be abstemious
kiêu : arrogant, proud, haughty
kiêu binh : service-proud military man, arrogant soldier
kiêu căng : haughty, proud
kiêu dũng : high and mighty, valiant, gallant
kiêu hãnh : pride
kiêu hùng : valiant
kiêu ngạo : arrogant, haughty, proud
kiêu sa : rare, exquisite
kiêu xa : haughty and luxurious
kiếm : to look for, search, obtain
kiếm chuyện : to pick a fight, start a quarrel
kiếm chác : live by one’s wits, make small profits by dishonest tricks
kiếm cung : sword and bow, weapons
kiếm củi : to fetch firewood (in the forest)
kiếm hiệp : knight-errant
kiếm khách hàng : to find, attract customers
kiếm lời : to find, seek profit
kiếm ra : to find
kiếm sống : to make a living, earn a living
kiếm thuật : swordsmanship, fencing
kiếm thấy : to find (out), discover
kiếm thức ăn : to find, make, grow food
kiếm tiền : to find money, raise money, make money
kiếm việc làm : to look for a job, for work
kiếm ăn : to make one’s living
kiếm đường : find a way, beat a retreat
kiếm được : find
kiến : (1) to see; (2) ant
kiến an toàn : safety glass
kiến bò : tingling (after a body part falls asleep)
kiến càng : big ant
kiến cánh : winged ant, ant-fly
kiến cắn : ant bite
kiến gió : "wind" ant
kiến hiệu : effective, efficacious
kiến lửa : fireant
kiến nghị : petition
kiến quốc : to found, set up a state
kiến thiết : to build, construct
kiến thiết cơ bản : basic construction
kiến thúc : architecture
kiến thị : to perceive
kiến thức : knowledge, learning
kiến thức cao : higher education, higher learning
kiến thức có nhiều lổ hổng : knowledge with many gaps in it
kiến thức nông cạn : superficial knowledge
kiến thức sai lầm : wrong, incorrect information
kiến trúc : knowledge, learning
kiến trúc sư : architect
kiến tạo : to build, erect, construct
kiến tập : listen in (for practice), visit (elementary and secondary schools)
kiến vàng : yellow ant
kiến văn : knowledge, learning
kiến đen : black ant
kiến điền : survey land (with a view to a new land policy)
kiếng : [=kính]
kiếng chiếu hậu : rear view mirror
kiếp : life, existence, generation
kiếp người : human life, human bondage
kiếp sau : one’s next incarnation
kiếp trước : past life
kiết : dysentery
kiết cú : stone-broke
kiết lỵ : dysentery
kiếu : to excuse oneself; to refuse, decline
kiếu bệnh : decline on pretext of illness
kiềm : (1) to hold back, restrain; (2) basic, alkali
kiềm chế : to control, check, reign, master, dominate
kiềm hãm : to check, keep under control
kiềm hãm cảm xúc : to control, check one’s feelings
kiềm hóa : alcalinize
kiềm hỏa : to coerce, put under restraint, place under duress
kiềm kế : alkalimeter
kiềm thúc : tie or bind hand and foot, restrain
kiềm tính : alcalinity
kiềm tỏa : to restrain, bind
kiềng mặt : to avoid
kiều : to live, reside
kiều bào : immigrant, (overseas) national
kiều bào Việt Nam : Vietnamese immigrant
kiều bàu : compatriot, countryman
kiều diễm : charming, graceful
kiều dân : immigrant
kiều dưỡng : indulge, pamper, coddle, tend, cherish
kiều hối : foreign (currency) exchange
kiều lộ : highways and bridges
kiều mạch : buckwheat
kiều nhi : beloved daughter
kiều nương : fair, fair lady, fair damsel
kiểm : to count, control, check, verify
kiểm chứng : to verify, confirm; verification
kiểm duyệt : censorship; to censor
kiểm duyệt tin tức : to censor news
kiểm dịch : put in to quarantine
kiểm học : local education officer
kiểm kê : to check
kiểm lâm : forestry
kiểm lỗi chính tả : to check spelling, spell check
kiểm nghiệm : analyse, test
kiểm nhận : to control, verify, check, certify
kiểm phiếu : to count votes
kiểm soát : to control, check, enforce, examine
kiểm soát Quốc Hội : to control Congress
kiểm soát chặt chẽ : to control tightly, closely
kiểm soát súng ống : gun control
kiểm soát viên : controller, comptroller
kiểm soát đám đông : crowd control
kiểm sát trưởng : procurator
kiểm thử : test
kiểm toán : to audit the accounts
kiểm toán viên : inspector of accounts, examiner of accounts
kiểm tra : to control, inspect, examine, check
kiểm tra cẩn thận : to inspect carefully
kiểm tra kiểu : type checking
kiểm điểm : to review, tally
kiểm định : to verify, audit, calibrate
kiểng : (1) gong; (2) flower pot, planter [=cảnh]
kiểu : model, pattern, make, design, style
kiểu cách : model and model-mannered
kiểu cũ : old-fashioned
kiểu diễm : (fashion) model
kiểu dữ liệu : type
kiểu dữ liệu trừu tượng : abstract data type
kiểu giống như : in the same way, manner as
kiểu mạnh : strong type
kiểu mẫu : model, example, sample, pattern
kiểu này : this way, like this
kiểu sức : showy, spuriously brilliant, affected
kiểu truyền thống : classic(al)
kiểu táng : wrap in grass and bury
kiểu tóc : hairstyle, haircut
kiểu tĩnh : static type
kiểu tất cả trong một : all in one
kiểu động : dynamic type
kiễng : stand on tiptoe
kiệm : thrifty
kiệm lời : reticent, of few words, sparing of words, laconic
kiệm ước : sensibly thrifty
kiện : (1) ware (as in software); (2) to sue, charge, bring suit against
kiện cáo : to sue, bring a legal action
kiện hàng : bale, parcel, package
kiện nhi : strong man
kiện toàn : to strengthen, make healthy; healthy
kiện tướng : good player
kiện tụng : case, lawsuit
kiệt : (1) stingy, miserly; (2) exhaused, worn out, spent, used up; (3) outstanding, excellent; (4) blind alley
kiệt cùng : exhaust, be exhausted
kiệt dinh dưỡng : atrepsy
kiệt lực : physically exhausted
kiệt quệ : to be exhausted, worn out
kiệt sức : worn out, exhausted
kiệt tác : masterpiece
kiệu : palanquin
kiệu bát cống : eight pole palanquin
kiệu hoa : decorated chair
kiệu tay : to chair (in a chair made of clasped hands)
ky : bamboo-plaited dustpan
ky cóp : to save up odds and ends
ky thị nam nữ : sexist, discriminate based on gender
kè : (1) to follow closely, trail; (2) basket; (3) embankment; (4) latania
kè nhè : have a drunken drawl (in one’s voice)
kèm : to go along with, guide; to include, add, enclose
kèm nhèm : be almost blinded by mucus
kèm theo : along with, together with; to include, enclose, attach, accompany
kèm tiếng theo những danh từ : to include the English terms
kèm với : included with
kèn : wind instrument (saxophone, trumpet, clarinet, etc)
kèn hiệu : clarion
kèn hát : gramophone
kèn lệnh : fanfare
kèn trống : clarinet and drum (used in a funeral procession), ancient musical
kèn túi : bagpipe
kèo nhèo : beg (for)
kèo nài : to insist
ké : (1) to pool one’s money; (2) to bend, bow; (3) xanthium
ké né : to be shy
ké đầu ngựa : burweed, cockleburr
kém : to be less than, inferior, poor, lack, be missing, be short of, weak, not very
kém hèn : inferior, lower (in position, talent)
kém mắt : weak eyes
kém phẩm chất : of poor, inferior quality
kém quan trọng : not very important
kém tai : hard of hearing
kém đói : famine, starvation
kén : to choose, pick, select
kén chồng : to look for a husband
kén vợ : to choose a wife, look for a wife
kéo : to pull, drag, draw, tow
kéo ai về thực tế : to bring sb back to reality
kéo bè : to form a party
kéo bễ thổi lò : to work the bellows and blow on the fire
kéo co : tug of war; to drag on
kéo cày : pull (haul) a plough, toil and moil, work hard, toil hard
kéo căng : to stretch, pull
kéo cơ bẩm ra sau : to pull back the slide (on a pistol)
kéo cưa : to drag on
kéo cờ : to hoist, raise the flag
kéo dài : to stretch, extend, lengthen; to last (time)
kéo dài cuộc sống : to extend one’s life
kéo dài lâu : to last a long time
kéo dài mãi tận khuya : to extend into late at night
kéo dài một tuần : to last a week, be one week long
kéo dài nhiều giờ đồng hồ : to last for many hours, several hours
kéo dài nhiều tuần : to last for several weeks
kéo dài trong ba ngày : to last 3 days (meeting, etc.)
kéo dài trong nhiền thập niên : to last, extend for several decades
kéo dài trong vòng 20 phút : to last 20 minutes
kéo dài vài tuần : to last several weeks, be several weeks long
kéo dài đến ngày nay : to extend until the present day
kéo ghế : to pull up a chair
kéo gỗ : snore
kéo lê : to drag
kéo lê lết : to drag
kéo lên : to pull up; to go up
kéo lưới : to draw up a net
kéo lưới lên : to pull up a net
kéo màn : to draw a curtain
kéo mành lên : to raise the blinds
kéo ra : to pull out
kéo ra khỏi : to pull out of
kéo theo : to pull, drag along
kéo thả : drag and drop (computer)
kéo xe : to tow a car
kéo xuống : to pull down
kép : actor, singsong girl’s accompanist
kép hát : actor, dramatic actor
két : (1) screech, gnashing, grinding (sound): (2) safe, case; (3) teal
két bia : case of beer
két băng : to freeze
két bạc : cash box, coffer, till
kê : (1) to list, mention, declare; (2) to prop up
kê biên : to seize
kê gian : sodomy
kê giao : sodomy
kê khai : to enumerate, list
kê súng vào đầu : to point a gun at sb’s head
kê toa : to prescribe (medicine)
kê trên : above
kê đơn : to write out a prescription, fill a prescription
kên kên : vulture
kênh : canal, channel
kênh kiệu : put on airs, give oneself airs, behave superciliously
kênh truyền hình : television channel, tv channel
kênh tủa : radiating canal
kênh đào : canal
kêu : to shout, call, cry
kêu cảnh sát : to call the police
kêu cứu : to call for help
kêu e e: to cry, wail
kêu gào : to shout, cry out
kêu gọi : to appeal (to), call (up)on
kêu gọi cả nước : to call on the entire country
kêu gọi cộng đồng người Việt : to call upon the Vietnamese community
kêu gọi khoan hồng : to appeal for clemency
kêu gọi nhà cầm quyền : to appeal to, call upon (the) authorities
kêu gọi nhân dân : to appeal to, call on the people
kêu gọi toàn dân Mỹ : to call on the American people
kêu la : to shout, yell, cry out
kêu meo meo : to meow
kêu một chai la ve thôi : order just a bottle of beer
kêu nài : to beseech, entreat
kêu oan : to claim innocence
kêu rêu : lament, bewail
kêu rầm : to scream loudly
kêu trời : to call on god, pray to heaven
kêu tên : to call someone’s name
kêu tới : to call someone (to come)
kêu van : cry mercy
kêu vang : to clang
kêu xin : beseech attention and granting of one’s wish
kêu án : to announce, give a verdict
kêu điện thoại : to call on the telephone
kì : to rub off, rub out
kì cạch : clatter
kì kèo : to argue about the price, barter, negotiate
kìa : hey (getting someone’s attention); before the day before yesterday, before the year before last year; over there, within sight
kìm : (1) to restrain; (2) pliers, pincers
kìm chân : contain
kìm cặp : squeeze with pliers
kìm giữ : to hold (retain, restrain) one’s anger
kìm hãm : to hold back, inhibit, check, limit, restrict
kìm kẹp : to crush, clamp down on, domineer
kìn kìn : in flocks
kình : (1) opposed, pitted against; (2) whale
kình chống : to oppose, opposite
kình nghê : male whale and female whale, brave and strong
kình ngư : whale
kình ngạc : whale and crocodile, brave and strong soldiers
kí : kilogram, kilo
kí lô : kilogram, kilo
kí pháp : notation
kí pháp Ba Lan : Polish notation
kí pháp giữa : infix notation
kí pháp sau : postfix notation
kí pháp trước : prefix notation
kí tự : character
kích : (1) halberd; (2) size, measurement; (3) to strike, attack; (4) to criticize
kích bác : to criticize
kích chiến : to fight, combat
kích cảm : to move, stir
kích cỡ : dimension, size
kích dương : to excite, arouse
kích dục : aphrodisiac
kích hoạt : to activate
kích hỏa : fuse; to ignite
kích hủy : to destroy
kích khuyến : to encourage
kích khởi : to stir up, incite
kích liệt : to be ardent, bitter
kích lệ : to stimulate
kích nổ : to detonate, set off
kích nổ bằng điện thoại : to denote by phone
kích nộ : to become angry
kích phá : to destroy
kích phát : to stir up, incite
kích phẫn : to become angry
kích quang : laser
kích thích : to excite, arouse, stimulate
kích thích kinh tế : to stimulate the economy
kích thích tố : hormone
kích thước : measure, size, dimension, measurement; to measure
kích tiết tố : secretin
kích xúc : shock
kích xạ : to activate
kích động : percussion, impact; to activate, arouse, excite
kích động nhạc : jazz music, twist music
kín : secret, private, confidential
kín hơi : air-tight
kín miệng : discrete
kín như bưng : airtight, watertight, hermetic
kín tiếng : keep mum about where one is
kín đáo : discrete, secret, close
kính : (1) to (show) respect; (2) glass, (eye)glasses
kính báo : respectful notice, yours respectfully
kính bẩm : report respectfully (used in addressing superior)
kính chiếu hậu : rearview mirror
kính chuộng : to respect and value
kính chúc : to wish respectfully
kính cẩn : respectful
kính cận : near-sighted (short-sighted) glasses
kính cặp mũi : nippers
kính của sổ : window glass, pane; glass window
kính cửa sổ : window glass, window pane
kính hiển vi : microscope
kính lão : reading glasses (for old people)
kính lúp : magnifier
kính mát : dark glasses, goggles, sunglasses, shades
kính mộ : venerate and admire
kính một mắt : monocle
kính nhường : give priority with respect
kính nể : (feeling of) respect; to respect
kính nể lẫn nhau : to respect one another
kính phòng lái : cabin window (on an aircraft)
kính phục : to admire
kính quang phổ : prismatic spectrum
kính râm : dark glasses, sun-glasses
kính sợ : respect and fear
kính thiên lý : telescope
kính thiên văn : astronomical telescope
kính thư : (polite closing to letter)
kính tiềm vọng : periscope
kính trình : report respectfully
kính trắc viễn : telemeter
kính trắng : reading glasses, spectacles
kính trọng : to respect, venerate
kính tạ : thank respectfully
kính tặng : to present with respect
kính viếng : pay one’s last tribute to
kính viễn : far-sighted glasses
kính viễn vọng : telescope
kính vạn hoa : kaleidoscope
kính yêu : beloved
kính ái : respect and love
kính đen : dark glasses, sunglasses
kính ảnh : photographic plate
kíp : to be urgent, urgently
kíp chầy : sooner or later
kíp mìn : detonator
kíp nổ : detonator
ký : to sign; sign symbol
ký chú : note down, take notes of, make careful recommendations to
ký giao kèo : to sign an agreement, contract
ký giả : reporter, journalist, newsman
ký giả báo chí : journalist, reporter, member of the press
ký giấy : to sign a paper
ký hiệp ước : to sign a treaty, pact
ký hiệu : symbol, sign, notation
ký họa : to sketch
ký hợp đồng : to sign a contract
ký khế ước : to sign a contract
ký kết : to sign, conclude (an agreement, pact)
ký kết hợp đồng : to sign a contract
ký kết một hiệp định : to sign an agreement, intention
ký kết vào thỏa ước : to sign an agreement
ký lục : clerk
ký ngụ : lodge (stay) temporarily
ký nhận : acknowledge receipt (of something) by signing one’s name
ký nhập : to acknowledge
ký ninh : quinine
ký sự : chronicle
ký thác : to entrust, deposit, trust, confide
ký thác ngân hàng : bank deposit
ký táng : bury provisionally at a strange place
ký tên : to sign
ký túc : to get bed and board
ký túc xá : boarding school, dormitory
ký tắt : paraph, initial
ký tự : letter, character, number, symbol
ký tự Việt Nam : Vietnamese letters, characters
ký tự đặc biết : special character
ký với nhau một hiệp ước : to sign a treaty, pact with each other
ký ức : memory
kấu trĩ viên : kindergarten
kẹo : (piece of) candy
kẹo bi : round candies
kẹo bánh : sweets, confections
kẹo cao su : chewing gum
kẹo chanh : lemon drop
kẹo hạnh nhân : comfit
kẹo mứt : preserves, confections
kẹo trứng chim : comfit
kẹo xìu : peanut candy
kẹp : pliers, pincers, tongs; to press together
kẹp tóc : hair-pin
kẹt : to be caught, pinch, stick, catch; catch
kẹt mình rồi : I’m stuck
kẹt nặng : to be stuck
kẹt xe : traffic jam
kẻ : individual, single, person, man; to write (on a sign)
kẻ bất hạnh : victim
kẻ bất lương : a dishonest fellow
kẻ bất nhân : an unfeeling person
kẻ bất tài : an incapable person
kẻ chợ : city (person)
kẻ cướp : robber, bandit, pirate, brigand
kẻ cướp máy bay : hijacker
kẻ cướp đột nhập vào nhà : robbers break suddenly into the house
kẻ cắp : thief
kẻ ghét : someone one hates, dislikes
kẻ giầu : wealthy, rich person
kẻ giết người : murderer
kẻ hiếp dâm : rapist
kẻ hiền lành : good person, good guy
kẻ hầu người hạ : servants
kẻ khác : other person
kẻ khó : pauper, beggar, poor person
kẻ ngu : idiot, stupid person
kẻ ngu dại : a stupid person
kẻ nổ súng : shooter, gunman
kẻ nứt : crack, fissure
kẻ phản bội : traitor
kẻ quê : countrymen, country folk
kẻ sát nhân : murderer, killer
kẻ sát nhận : murder, killer, assassin
kẻ sĩ : man of letters, scholar
kẻ thù : enemy, adversary, foe
kẻ thù chung : common enemy
kẻ trộm : thief, burglar
kẻ tình nghi : suspect (a person)
kẻ tấn công : attacker
kẻ vạch : denounce
kẻ xâm lăng : invader
kẻ xâm nhập : intruder, infiltrator
kẻ xả súng : shooter
kẻ xấu : bad guy, bad person
kẻ ám sát : assassin
kẻ ô : squares, plaid (cloth)
kẻ ăn mày : beggar
kẻ ăn người làm : (domestic) servants
kẻ điên rồ : maniac, lunatic, crazy person
kẻ đánh bom : bomber (person)
kẻ đánh bom tự sát : suicide bomber
kẻ đón người đưa : to get a warm reception
kẻ đặt bom : bomber (person)
kẻ địch : enemy
kẻ ở người đi : he who goes, he who stays, separation
kẻng : smart
kẻo : if not, or else, otherwise
kẻo mà : in order to avoid doing something
kẻo nữa : if not as a result, if not eventually
kẻo trễ : to avoid being late
kẽ : crevice
kẽ hở : crack, crevice, split, slit, aperture
kẽ nẻ : crevice
kẽ nứt : slit, fissure
kẽ răng : space between teeth
kẽ tóc : interval between hairs on the scalp
kẽ tóc chân tơ : in minute detail
kẽm gai : barbed wire
kẽo cà kẽo kẹt : creaking sound
kế : (1) ruse, scheme, stratagem; (2) to reckon, computer, -meter; (3) to succeed, continue, inherit; heir; (4) next to, adjoining
kế chân : take over someone’s job, replace somebody, succeed someone
kế cận : neighboring
kế hoạch : plan, program
kế hoạch cứu nguy : rescue plan
kế hoạch gia đình : family planning
kế hoạch hành động : plan of action
kế hoạch hóa gia đình : family planning
kế hoạch ngũ niên : five year plan
kế hoạch qui mô : a large-scale plan
kế nghiệp : follow in one’s father’s footsteps, continue one’s father’s work
kế nhiệm : successor
kế phụ : stepfather
kế sách : expedient
kế thừa : inheritance; to inherit
kế thừa bội : multiple inheritance
kế tiếp : to succeed, follow; in succession, successive, next
kế toán : accountancy, accounting, accountant
kế toán trưởng : chief accountant
kế toán viên : accountant, book-keeper
kế truyền : hand over from one generation to another
kế tập : succeed (to a title)
kế tục : to continue
kế tự : heir
kế vị : to succeed the throne, take over
kế đó : the next, the following, then
kế đến : immediately after, after that
kế độc : scheme
kếch xù : to be very big
kếp : crepe
kếp tội : to charge (with a crime)
kết : to fasten together, join
kết bè : gang together
kết bè kết đảng : to form a league with somebody, gang up
kết băng : to freeze
kết bạn : to strike a friendship
kết bạn với : to make friends with
kết cấu : composition, structure, structuring
kết duyên : to get married
kết dính : adhesive
kết ghép : binding
kết ghép động : dynamic binding
kết giao : to strike up a friendship
kết hôn : to get married
kết hạch : concretion, stone-like growth in body, aggregate
kết hối : remittance
kết hợp : to unite, combine, join; uniting, union
kết hợp mức trách nhiệm cao : high coverage insurance
kết hợp với : together with
kết khối : aggregate
kết liên : unite, be allied
kết liễu : to come to an end, conclude
kết luận : to conclude, end; conclusion
kết luận bằng : to end with, conclude with
kết mạc : conjunctiva
kết nghĩa : swear brotherhood, swear
kết nạp : to admit to
kết nối : joint; to join, connect, link
kết nối Internet : to connect to the Internet
kết oán : engender a feud, give rise to resentment
kết quả : result, outcome; as a result
kết quả bầu cử : election results
kết quả chính thức : official result
kết quả cụ thể : tangible result
kết quả dứt khoát : definitive result
kết quả khả quan : good, favorable, satisfactory results
kết quả thử nghiệm : test result
kết quả tối hậu : final result
kết quả đầy đủ : full, complete results
kết thân : to join, ally oneself
kết thân với : to join with, become friends with
kết thúc : to conclude, end, finish
kết thúc thương nghị : to conclude negotiations
kết thúc đờ : to kill, end someone’s life
kết tinh : to crystallize
kết tinh học : crystallography
kết toán : draw the final balance-sheet (at the end of the financial year)
kết tràng : colon
kết tầng : sediment, sedimentary
kết tội : to pass a verdict, condemn, accuse, charge
kết tụ : agglomerate
kết tủa : precipitate
kết xuất : output
kết xã : formation of a company
kết án : to condemn, convict, sentence
kết đoàn : gather into a friendship with
kết ước : to contract
kề : close to, near to; to move close to
kề miệng lỗ : have one foot in the grave
kề vai sát cánh : side by side, shoulder to shoulder
kềm : pincers
kềm chế : to subdue, overcome, master, restrain, check, curb, dominate
kền kền: vulture
kể : (1) to include; (2) to list, mention, declare, consider; to relate, tell (a story); (3) individual, person
kể bệnh : to relate one’s symptoms
kể chuyện : to tell a story
kể công : to boast about, claim credit for
kể cả : (even) including, included, inclusive
kể cả tôi : even I, even me
kể hết nguồn cơn : to tell the ins and outs (of a story)
kể lại : to say, tell
kể lại chuyện : to retell a story
kể lể : to tell stories, spin a yarn
kể như : to consider, regard, view (something as something)
kể ra : actually, well
kể số gì : to care about, mind
kể tiếp : to continue to tell (a story)
kể tiếp đi : go on, continue (saying sth or telling a story)
kể truyện : to tell a story
kể trên : aforementioned, above mentioned
kể tội : tell of someone’s mistakes, expose someone’s mistakes
kể từ : since, from
kể từ giờ phút này : from now (on)
kể từ giờ phút này trở đi : from now on, from this moment on
kể từ khi : since, afterwards
kể từ lúc : since (the time, the moment)
kể từ lúc nhỏ : since childhood, since one was small
kể từ nay : since then, since this
kể từ ngay : from the day (something happened)
kể từ ngày : since the day
kể từ ngày hôm nay : since today, from today on
kể từ năm : since the year
kể từ sau : since (something happened)
kể từ tối hôm qua : since last night
kể từ đó : since that, because of that
kể từ đầu tháng vừa qua : since the beginning of last month
kể ám sát : assassin, murderer
kệ : (1) shelf; (2) to ignore, leave alone, pay no attention to
kệ sách : book-shelf
kệ thây : leave somebody alone, so much the worse for
kệch cỡm : misfitted, ludicrous
kị sĩ : cavalryman, cavalier, horseman
kịch : drama, play
kịch búp bê : puppet show, play
kịch bản : play (theatrical), scenario
kịch bản phim : film script, screenplay
kịch chiến : fight fiercely, engage in a fiercely battle
kịch câm : pantomime
kịch cọt : histrionic, histrionics
kịch hát : theatre, music, entertainment world
kịch hóa : dramatize
kịch liệt : violence; violent, fierce, drastic, vehement
kịch múa : ballet
kịch mục : repetoire
kịch ngắn : sketch
kịch nói : play
kịch phát : exacerbated
kịch sĩ : actor, dramatist, playwright
kịch thơ : versified play, play in verse
kịch trường : scene
kịch tác gia : playwright
kịch tính : theatricality, dramatics
kịch vui : comedy
kịp : in time; to overtake, catch up with
kịp nhu cầu : to catch up to need
kịp thời : in time, timely
kỳ : (1) term, period, session; issue, number (of a periodical); (2) strange, odd, eccentric; (3) until; (4) chess; (5) flag; (6) to request, hope for; (7) to rub
kỳ an : prayers for peace
kỳ bí : mysterious
kỳ bộ : regional party headquarters
kỳ chính : strange policy
kỳ công : exploit, feat of arms
kỳ cùng : to the end, the finish, the last
kỳ cạch : to make noise, tamper
kỳ cục : strange, funny, odd
kỳ cựu : veteran, long-timer, senior, elder
kỳ diệu : marvelous, wonderful
kỳ duyên : marvelous encounter
kỳ dư : apart from that, the rest
kỳ dư không thay đổi : otherwise no change
kỳ dị : strange, odd
kỳ gian : time, length of time
kỳ giông : salamander
kỳ hiệu : emblem, flag, insignia
kỳ hào : village elder
kỳ hình : extraordinary form, unusual form, odd appearance
kỳ hình học : teratology
kỳ hạn : date, term, deadline, schedule
kỳ hẹn : deadline
kỳ khu : bumpy, rough, rugged
kỳ khôi : unusual, strange, interesting, very odd, very peculiar
kỳ kèo : complain, chide
kỳ kế : extraordinary stratagem
kỳ luật : flag rules
kỳ lân : unicorn
kỳ lão : elder
kỳ lão trong làng : village elder
kỳ lạ : strange, extraordinary, kinky (of sex)
kỳ lạ hơn : even more strange
kỳ lạ thật : strangely enough, strange to say
kỳ lệ : rare beauty
kỳ mưu : extraordinary stratagem, unusual stratagem
kỳ mục : elder village notable
kỳ nghỉ : holidays
kỳ ngộ : chance meeting; to meet in an unusual way
kỳ nho : old scholar
kỳ nhông : salamander
kỳ nữ : extraordinary woman
kỳ phùng địch thủ : adversaries of equal talent
kỳ quan : wonder (of the world)
kỳ quan thế giới : the (seven) wonders of the world
kỳ quá : very strange
kỳ quái : bizarre, extraordinary, monstrous, strange, odd
kỳ quặc : extremely odd, funny, strange, queer
kỳ san : periodical
kỳ thi : examination
kỳ thú : interest
kỳ thật : actually, in reality, in actuality
kỳ thị : discrimination; to discriminate, distinguish
kỳ thị chủng tộc : racial discrimination
kỳ thủy : at the beginning
kỳ thực : actually, in reality, in actuality
kỳ trung : but the ulterior motive is
kỳ tuyệt : too marvelous
kỳ tài : extraordinary talent, unusual talent, genius
kỳ tích : exploit
kỳ vương : chess champion
kỳ vọng : to hope, desire, expect; expectations
kỳ yên : to pray for peace
kỳ án : strange case
kỳ điệu : marvelous, wonderful
kỳ đà : iguana, varanidae
kỳ đà long : iguanodon
kỳ đài : platform, rostrum, tribune
kỳ đảo : to pray (for something)
kỳ đặc : strange, peculiar
kỳ đề loại : perissodactyl
kỳ đồng : child prodigy
kỳ ước : to promise
kỳ ảo : miraculous, strange, mysterious
kỵ : (1) death anniversary; (2) opposed to, against, abstain from, phobia; (3) jealous
kỵ binh : cavalry, horse
kỵ dịch : lyophobic
kỵ khí : anaerobic
kỵ mã : mounted soldier, cavalryman
kỵ mã thuật : horsemanship
kỵ nhật : death anniversary
kỵ sĩ : cavalier, horseman
kỵ thai : prohibited for pregnant women
kỵ tủy : hydrophobic
kỵ xạ : horsemanship and archery
kỵ đản : anniversary
kỵ đội : cavalry
kỷ : (1) order, discipline; (2) small table, bench; (3) self; (4) to write, record; (5) cycle, era; (6) 6th cycle of the twelve years of the Chinese zodiac
kỷ cương : laws, rules, regulations
kỷ hà : geometry
kỷ hà học : geometry (as a field of study)
kỷ hành : travel notes
kỷ luật : discipline; to discipline
kỷ luật báo động hơi : gas discipline
kỷ luật khắt khe : strict disciple
kỷ luật nghiêm minh : strict and clear discipline
kỷ luật ngặt : a strict discipline
kỷ lược : to summarize
kỷ lục : record (as in a world record)
kỷ nguyên : era, age, period, epoch
kỷ nguyên của thông tin : information age
kỷ niệm 52 năm : to celebrate, commemorate the 52nd anniversary (of something)
kỷ niệm : memory, remembrance, anniversary, reminiscence; to commemorate, remember
kỷ thuật : to narrate, relate
kỷ yếu : bulletin, annals
kỹ : (1) carefully; careful, thorough; (2) prostitute; (3) skillful
kỹ càng : careful, thorough, painstaking
kỹ hơn một chút : a little more carefully
kỹ lưỡng : careful, thoughtful, thorough
kỹ nghệ : industry, manufacture; manufacturing
kỹ nghệ du lịch : tourist industry
kỹ nghệ dịch vụ : service industry
kỹ nghệ gia : industrialist
kỹ nghệ hóa : to industrialize; industrialization
kỹ nghệ khách sạn : hotel industry
kỹ nghệ làm đồ hộp : canning industry
kỹ nghệ nhẹ : light industry, manufacturing
kỹ nghệ nặng : heavy industry, manufacturing
kỹ năng : ability, skill, competence
kỹ năng chuyên môn : technical skill, expertise
kỹ nữ : prostitute
kỹ quán : brothel
kỹ sào : skillful
kỹ sư : engineer
kỹ sư canh nông : agricultural engineer
kỹ sư chính : chief, principle engineer
kỹ sư cơ khí : mechanical engineer
kỹ sư cầu cống : civil engineer
kỹ sư không vận : air transport engineer
kỹ sư nỏ : mining engineer
kỹ sư trưởng : chief engineer
kỹ sư điện : electrical engineer
kỹ thuật : technology, technical
kỹ thuật bây giờ : modern, current technology
kỹ thuật cao : high technology, high-tech
kỹ thuật cao cấp : high-tech
kỹ thuật gia : technician
kỹ thuật hạt nhân : atomic, nuclear technology
kỹ thuật học : technology (as a field of study)
kỹ thuật mới : new technology
kỹ thuật nói chung và máy điện toán nói riêng : technology in general and computers in particular
kỹ thuật quân sự : military science
kỹ thuật tối tân : high tech, modern technology
kỹ thuật điện toán : computer technology
kỹ viện : brothel
kỹ xảo : high skill, high technique
kỹ yếu : annals, bulletin, journal
la : (1) to shout, yell, scold; (2) mule; (3) gong, cymbals
la bàn : compass
la bàn hồi chuyển : gyroscopic compass
la cà : to hang out, loiter, linger
la de : beer
la hoảng : to shout (in fear, panic)
la hán : arhant
la hét : to scream, shriek, shout, roar
la hò : to shout
la liệt : everywhere
la làng : to call for help
la lối : to yell
la lớn : to shout out, call loudly
la mã hóa : romanize
la mắng : to scold
la om : to boo, his
la rầy : to scold, rebuke
la sát : scold, termagant, shrew
la to lên : to yell loudly
la trời : cry to god for mercy (for help)
la tê rít : laterite
la um : to shout, yell
la va bô : wash-basin, wash-bowl
la vang : to boo, hiss
la ve : beer
la ve có bỏ nước đá : beer that has ice in it
la ó : to boo, hiss, shout down
la đà : to sway, move, wave; unsteadily
la đơn : gladiolus
lai : (1) half-breed, crossbreed, hybrid; (2) to come, arrive; (3) trouser cuffs
lai cảo : article sent to a newspaper (to be inserted)
lai giống : to cross breeds
lai hàng : surrender
lai kinh : go to the capital
lai láng : overflowing (of feelings)
lai lịch : background, past
lai máu : mixed blood
lai rai : to drag on, go on slowly or leisurely
lai sinh : after-life, next life
lai thế : future life, after life
lai tạo : create (a new variety) by cross-breeding
lai tạp : hybrid
lai tỉnh : to come to, regain consciousness
lai vãng : to frequent a place
lam : (1) temple, (2) dark blue, indigo blue
lam chướng : miasma
lam lũ : ragged, tattered, shabby
lam nham : bungled, done by halves
lam đa : lambda
lan : to spread
lan can : banister, handrail (of stairs)
lan man : rambling
lan mạnh : to spread strongly
lan nhanh : to spread rapidly
lan ra : to spread
lan rộng : to spread widely; widespread, difficult to stop, rampant
lan truyền : to spread, circulate, travel
lan tràn : to spread all over (disease, misfortune)
lan tràn như đám cháy : to spread like (wild)fire
lan tràn sang Mỹ : to spread to the United States
lan tỏa : pervasive
lang bang : roam about, wander, frivolous, unreliable
lang băm : quack
lang bạt : to wander
lang chạ : to sleep around
lang quân : husband
lang sói : jackals and wolves, cruel and evil people
lang thang : to wander (aimlessly), roam
lang trung : doctor (traditional type)
lang vườn : herb doctor, herbalist
lang y : medicine man, healer, traditional herb doctor
lanh : fast, quick, agile, alert, intelligent
lanh lẹ : quick, speedy, fast
lanh lợi : alert, agile, vivacious, quick-witted
lanh tô : lintel
lao : (1) to throw, plunge, slam; dart, javelin; (2) tuberculosis; (3) jail, prison
lao công : laborer, worker
lao cải : reeducation camp
lao dịch : hard labor, drudgery
lao dốc : to decline, plunge
lao hạch : scrofula
lao khổ : hard and miserable
lao lung : prison, imprisonment
lao lý : prison, jail
lao lực : physical exertion, overexertion, overwork
lao màn : bamboo poles for hanging mosquito net
lao móc : fish (gig), harpoon
lao nhao : stir, bustle
lao phiền : toilsome and sad
lao tâm : worrisome, troubled
lao tù : prison, jail
lao tư : labor and capital, workers and capitalists
lao vút : to sink one’s claws, talons into
lao xao : hubbub
lao đao : dizzy, unstable, unsteady
lao động : labor, work; to work, toil
lao động cưỡng bách : forced labor
lao động quên mình : selfless labor
lao động tiên tiến : progressive laborer
lau : to wipe, clean
lau chau : hasty, hurried
lau chùi : to wipe clean
lau láu : fluent, gabble
lau mặt mũi : to wipe one’s face
lau mồ hôi : to wipe one’s sweat
lau nhà : to clean a house
lau sậy : cane, rush, reed
lay : to shake
lay chuyển : to shake
lay nhay : drag on
lay ơn : gladiolus
le : to loll (its tongue)
le le : teal
le lói : flickering, unsteady (light)
le te : short, low
lem luốc : very dirty, soiled
lem lẻm : speak fast
lem nhem : soil, blur, smear
len : wool
len chân : make one’s way, find one’s way in, worm (oneself) into
len lõi : to work one’s way
len lõi vào các chức vụ cao : to one their ways into high offices
len lỏi : to thread one’s way, squeeze
leng beng : not serious, unreliable
leng keng : ding-dong, tinkle
leo : to climb, creep
leo cây : to climb a tree
leo cầu thang : to climb stairs
leo giường : to climb into bed
leo kheo : tall and thin, lanky
leo lét : to flicker, burn unsteadily
leo lên : to climb up
leo lên giường : to climb into bed
leo ra ngoài : to climb outside
leo thang : to escalate
leo trèo : to climb
leo vào : to climb into
leo xuống : to climb down
li bì : (of sleep) sound, soundly, deeply, unconsciously
li la li lô : babble, jabber
li mô nát : lemonade
li pít : lipid
li thân : separation (of husband and wife)
li ti : very small, tiny, microscopic
li xăng : license
lia : to throw, cast, fling, hurl; lira
lia lịa : fast
lim : ironwood
lim dim : half-closed eyes
linh : effective
linh chi : kind of fungus, fomes japonicus
linh cảm : inspiration, impression
linh cữu : coffin, bier
linh dư : hearse
linh dược : effective drug, marvelous drug
linh hoạt : flexible
linh hồn : soul, spirit
linh hồn bất tử : immortal soul, spirit
linh kiện : components, spare parts
linh kiện li ti : microchip
linh lợi : wittily
linh miêu : lynx, bobcat, caracal
linh mục : (Catholic) priest
linh nghiệm : miraculous, miracle
linh sàng : cult table, altar, chariot of a soul
linh thiêng : supernatural power
linh tinh : trivial, trifling
linh tính : presentiment, premonition, intuition
linh vị : tablet on which written the name of the dead
linh xa : hearse, bier
linh đan : elixir of life, cure-all, panacea
linh đình : magnificent
linh đơn : elixir, panacea
linh động : flexible; lively, full of life; vitality
liu : one of the five musical notes (in Vietnamese traditional music)
liêm : honest, forthright, straight
liêm chính : honest (official)
liêm khiết : honest, upright, honest
liêm phóng : police, security service
liêm sĩ : sense of decency, sense of shame
liêm sỉ : (sense of) decency; decent, modest
liên : (1) union, connection; (2) successive, following
liên bang : union, federation; federal
liên bộ : interministerial
liên can : implicated, involved
liên chi ủy : member of an associated party
liên chính phủ : intergovernmental
liên danh : ticket (list of candidates for office)
liên doanh : group of companies, collective, joint-venture
liên gia : group of families
liên hiệp : to ally, unite, combine, coalesce
liên hoan phim : film or movie festival
liên hoàn : linked, joined together, uninterrupted
liên hệ : related; relationship to contact, relate to
liên hệ chặt chẽ với nhau : to be closely related to each other
liên hệ ngược : feedback
liên hồi : continuous, salvo
liên hợp : to conjugate
liên khu : interzone
liên kết : to unite, associate, link; unit
liên kết với : linked, connected with
liên lạc : communication, contact, liaison, get in contact, connect, communicate
liên lạc báo chí : spokesperson
liên lạc viên : liaison man
liên lạc với nhau : to communicate with each other
liên lụi : implicated, involved
liên lụy : to be involved or implicated in
liên minh : to unite, allied, alliance
liên minh quân sự : military alliance
liên miên : constant, uninterrupted
liên mạng : Internet
liên ngành : interdisciplinary
liên phòng : mutual defense
liên quan : to concern, concerning
liên quan tới : to be connected with, related to
liên quan đến : related to
liên quân : coalition troops
liên sô : Soviet Union
liên tiếp : continuous, successive, one after another, in a row
liên tưởng : to associate (thoughts), connect (ideas)
liên tỉnh : interprovince
liên tịch : joint, in joint session
liên tục 10 năm qua : for the last 10 years
liên tục : to continue, continuous
liên tục chỉ trích : to criticize continuously
liên từ : conjunction
liên vận : through traffic
liên xã : between villages (for administrative purposes)
liên xô : Soviet Union
liên xô cũ : former Soviet Union
liên đoàn : (labor) union, federation, group, league, syndicate
liên đoàn lao động : labor union
liên đội : detachment
liên đới : joint
liên ệ tới : related to
liên ứng : interactive
liêu hữu : colleague
liêu thuộc : subordinate, petty officinal
liếc : to glance, look sidelong at
liếc mắt : sidelong, out of the corner of one’s eye
liếc mắt nhìn : to glance at
liếc nhìn : to glance at, look askance at
liếc nhìn ra ngoài : to glance outside
liếc nhìn đồng hồ : to glance at a clock
liếc xéo : to look sideways, look askance
liếm : to lick
liếm láp : to seek profit
liếm đít : to lick somebody’s ass
liến thoắng : very glibly
liếp : bamboo screen
liềm : sickle, reaping-hook
liềm vạt : a large sickle with long handle
liền : contiguous, successive, touching, in a row; immediately, at once, right away
liền bây giờ : right now, right away, at this very moment
liền liền : uninterrupted, successive
liền ngưng hẳn : to stop right away, stop immediately
liền nói : to say right away
liền tay : immediately, at once
liền tù tì : unceasingly, incessantly
liều : daring, foolhardy; to risk; dose, dosage
liều dùng : dose, dosage
liều dùng thông thường : normal dose
liều lĩnh : foolhardy, daring, rash, reckless
liều lượng : dosage, dose, amount
liều lượng cao : high dose, high dosage
liều lượng thấp : low dose, low dosage
liều lượng vừa phải : medium dose, medium dosage
liều mình : to risk or imperil or hazard or stake one’s life
liều mạng : to risk one’s life
liều thuốc : medicine
liều đơn : single dose
liễn : pot scroll
liễu bồ : the fair(er) sex, women
liệm : to shroud, lay out
liệt : to enumerate, put in a category
liệt cường : the world powers
liệt dương : impotent, with out sexual power
liệt giường : confined in bed
liệt kê : to list, enumerate, number
liệt kê những điểm : to list some points
liệt kê theo nước : listed by country
liệt nữ : heroine
liệt phụ : virtuous woman
liệt quý vị : (honored) ladies and gentleman
liệt quốc : all nations
liệt sĩ : martyr, hero, war dead
liệt thánh : all the saints
liệt truyện : stories of celebrities, biographies
liệu : (1) (rhetorical question maker); (2) to think about, reflect, foresee; (3) material, ingredient; (4) to manage
liệu chừng : think about, consider
liệu cơm gắp mắm : to live within one’s means
liệu hồn : be careful, take care, look out
liệu pháp : therapeutics
liệu sức : to estimate one’s strength
lo : (1) worried, anxious, afraid; to worry, fear, frighten; (2) to care about, look after
lo buồn : to be worried and sad
lo bò trắng răng : unnecessary worry
lo bổn phận : to do one’s part, fulfill one’s responsibilities
lo cho : to take care of
lo cho tương lai : to be anxious, worried about the future
lo chuyện : to worry about sth
lo liệu : to fend for, make arrangement for, contrive
lo lót : to try to bribe
lo lắng : worried, concerned, anxious, uneasy; to worry; worry, concern, anxiety
lo ngay ngáy : suffer a constant anxiety
lo nghĩ : to worry, be concerned
lo nghĩ về : to worry about
lo ngại : worried, concerned, apprehensive, fearful
lo quanh : to become anxious or uneasy (unnecessarily)
lo sốt vó : to be troubled by cares
lo sợ : worried, afraid, anxious; to worry, be afraid
lo toan : anxious, worried; to worry
lo trách nhiệm : to bear, carry responsibility
lo về : be concerned with
lo xa : provident, far-sighted, foresighted, visionary
lo âu : worried, concerned, uneasy
lo đến : to worry about
loa : megaphone
loa kèn : madonna lily
loa lập thể : stereo speaker
loa phóng thanh : loudspeaker
loan : to announce, make known
loan báo : to announce, make known, inform; announcement
loan báo chính thức : (to make an) official announcement
loan giá : royal carriage
loan phòng : woman’s apartment
loan phượng : the married couple, the husband and wife
loan tin : to announce, report
loang : to spread
loang loáng : watery, weak
loang lổ : speckled, spotted
loanh quanh : undecided; move, go around
loay hoay : give oneself trouble, make a great fuss, busy oneself
loe : cupped, flaring
loe loét : smeared all over
loe toe : to tell tales, peach
loi choi : hopping
loi ngoi : to creep, crawl
loi thoi : disorderly, not correct, not proper (of clothes)
lom khom : stooping, bending; to stoop, bend
lom lem : confused, mixed, chaotic, jumbled
lom đom : to flame, blaze
lon : (1) jar, can; (2) (military) stripe, chevron
lon bia : can of beer, beer can
lon ton : to run with short steps, trot
lon xon : to do something in a hurry
long : (1) to come off, come apart; (2) dragon; imperial
long bong : sound of rapid running water
long bào : imperial mantle, imperial robe
long cung : dragon’s palace
long cổn : imperial robe, royal tunic
long diên hương : ambergris
long diện : the Emperor’s face
long giá : imperial carriage, imperial coach
long lanh : sparkling, glistening
long lỏng : fluid, loose, runny
long mi : eyelashes
long mạch : favorable geomantic features, good layer of earth
long nhan : dragon countenance, the emperor’s countenance
long nhong : jingling
long nhãn : longan
long não : camphor
long phụng : dragon and phoenix
long sàng : imperial bed, king’s bed
long sòng sọc : (of eyes) flashing with rage
long thể : the person of the emperor
long thịnh : prosperous, wealthy
long tong : run about; drip-drop, dripping sound
long trọng : festive and solemn, formal
long trời lở đất : earthshaking
long tu : seaweed
long vân : happy occasion
long vương : dragon king (king of river or ocean)
long xa : imperial carriage, imperial coach
long đong : to have a hard time, hard, unlucky
long đình : imperial court, imperial palace
loài : species, type
loài bò sát : reptile; reptilian
loài chân bụng : gastropod
loài chân đầu : cephalopod
loài có vú : mammal
loài giáp sác : crustacean
loài gậm nhấm : rodents
loài gặm nhấm : rodents
loài gặn nhấm : rodents
loài hữu nhũ : mammals
loài người : human race, mankind, humankind
loài vật : animal kingdom
loàn : rebel
loàng xoàng : common, plain, second rate, mediocre, so-so
loán : to spread
loáng : (1) shiny; (2) short instant
loáng choáng : feel giddy, groggy
loáng thoáng : vaguely
loét : (of wound) to be gaping
loăn xoăn : curly, frizzy
loạc choạc : uncoordinated
loại : (1) category, sort, kind, species; (2) to remove, reject, eliminate, fail
loại biệt : peculiar, specific
loại bỏ : to eliminate, push out, reject
loại cây : plant species
loại danh : generic name
loại hình : type, form, genre
loại hủy : to dispose of
loại kịch : dramatic form, type of drama
loại suy : analogy
loại sâu bọ : (type of) insect
loại trừ : to eliminate, expel, exclude
loại trừ sự cố : fault clearing
loại tên ai ra khỏi danh sách : to remove someone’s a name from a list
loại văn tự : writing system
loại vần : syllabary
loại vần Kana : kana syllabary
loạn : disordered, in disorder
loạn cuồng : wild, crazy
loạn dâm : incestuous
loạn luân : incest, incestuous
loạn ly : mutiny, warfare, war, trouble
loạn lạc : trouble, war, hostilities
loạn ngôn : talk big, talk through one’s hat, nonsensical talk
loạn nhịp : arrhythmic, arrhythmia
loạn nội tiết : dysendrocrinia
loạn sản : dysphasia
loạn sắc : daltonism, colorblindness
loạn thần : a rebellious subject
loạn thị : astigmatism
loạn trí : to be deranged, be mad
loạn vận động : diskinesis
loạn xạ : in confusion, in disorder
loạn xị : in disorder, disarray
loạn óc : go out of one’s mind, mental derangement, be mentally
loạng choạng : to stagger, reel, lurch, totter
loạng choạng lùi vài bước : to stagger back a few steps
loạng quạng : to sway, stagger, move clumsily
loạt : series
loạt tự vựng : vocabulary
loạt xoạt : rustle, rustling
loảng choảng : clanking, clash, clatter, clink (dishes)
loắt choắt : tiny, of small size, undersized
loằng ngoằng : zigzags
lu : container, jar
lu bù : very busy with something, knee-deep in something, up to one’s
lu loa : make a scene
lu lơ : dim
lu mờ : tarnished, eclipsed, overshadowed, dimmed
lui : to move backward, retreat, recede, draw back, pull back, step back
lui binh : withdraw the troops, retreat
lui lại : to postpone, draw back, pull back, set back
lui lủi : slide away, steal away
lui tới : to frequent
lung : (1) careful (of thinking); (2) cage [= lồng]
lung lay : to shake, be unstable
lung lăng : rough and violent
lung lạc : to corrupt
lung tung : in disorder, in disarray; disorder, confusion
luyến ái : love, romance
luyến âm : (music) ligature
luyện : to refine, train
luyện binh : to drill soldiers
luyện kim : metallurgy; to refine metal
luyện kim đen : iron and steel metallurgy
luyện thi : to prepare for examinations
luyện tập : drill, exercise; to drill, practice, train
luyện tập hội thoại : conversation drill
luyện tập nhữ pháp : grammar drill
luyện tập thể dục : to exercise, work out (physical)
luyện đan : alchemy
luân : to discuss, consider
luân canh : rotation of crops, crop rotation
luân chuyển : to rotate
luân hồi : metempsychosis, transmigration, samsara
luân lý : moral, ethic, principle
luân lý học : (the field of) logic, ethics, moral philosophy
luân lạc : to decline
luân phiên : to alternate, take turns; alternating, rotating
luân thường : code of behavior, moral principles
luôm nhuôm : bedraggled, dirty, filthy
luôn : continuously, non-stop, on and on, often, frequently, right away, immediately, at once, all at the same time, all in one operation, always
luôn luôn : always, incessantly, constantly
luôn miệng : to talk incessantly
luôn tay : without let-up or stopping, incessantly
luýnh quýnh : perplexed, embarrassed
luẩn quẩn : to dangle about, hover about
luận : to discuss, consider
luận chứng : data, facts (used to substantiate some theory), theoretical
luận công : assess the merits, assess the achievements (of a community)
luận cương : thesis
luận cứ : foundation, basis, ground
luận giả : commentator
luận giải : interpret
luận lý : logic, reason
luận lý rằng : for the reason that
luận nghĩa : to interpret
luận thuyết : theory, doctrine
luận tội : to bring an accusation against somebody
luận văn : essay, composition, dissertation
luận án : thesis, dissertation
luận điểm : theoretical point
luận điệu : argument
luận đàm : to negotiate
luận đề : subject of discussion, thesis, topic
luật : law, regulation, rule
luật biển : naval law
luật bằng trắc : tone rules (for Chinese and Vietnamese
luật di trú : immigration law
luật dân sự : civil law, civilian rule, civil government
luật gia : lawyer
luật hình : criminal law
luật học : law studies
luật khoa : law (subject of study)
luật kinh doanh bảo hiểm : law on insurance business
luật lao động : law of the labor union
luật lệ : law, rule, regulation
luật lệ giao thông : traffic regulations
luật lệ ngân hàng : banking regulation
luật lệ thuế vụ : tax laws, rules, regulations
luật mối : law
luật pháp : law
luật quốc tế : international law
luật rừng : law of the jungle
luật sư : lawyer, attorney, barrister, advocate
luật sư biện hộ : defense lawyer
luật thương mại : trade law
luống cuống : bewildered, abashed
luống cày : furrow
luống những : always incessantly
luống tuổi : old, advanced (in age)
luồn : to pass through
luồn cúi : to crawl, crouch, creep
luồn lách : thread one’s way
luồn lỏi : worm one’s way into for benefits
luồn điện : electric current
luồng : current
luồng gió : blast
luồng khí : air current, breeze
luồng lạch : narrow passage (of rivers, harbors)
luồng tư tưởng : train of thought
luồng điện : electric current
luộm thuộm : careless, unkempt
ly : cup, glass; millimeter
ly bia : glass of beer
ly cà phê : coffee cup
ly dị : to divorce
ly dị nhau : to divorce (one another)
ly gián : divide, cause disagreement between
ly giải chất nhầy : thickening of the mucus
ly hôn : divorce
ly hương : to leave one’s native land
ly khai : dissident; to leave, depart
ly khai đảng Cộng sản : to leave the Communist party
ly kỳ : blood-and-thunder, sensational, thrilling
ly nước : drinking glass
ly rượu : (alcoholic) drink, glass of alcohol
ly sâm banh : glass of champagne
ly sữa : a glass of milk
ly thân : (marital) separation
ly tách : cups and glasses
ly tán : scattered, displaced
ly tâm : centrifugal
là : that; to be
là cái chắc : to be a certainty
là nguồn an ủi của người nào : to be a comfort to someone
là như vậy : to be like that, to be thus
là vì : (is) because
là ít : at least
là đủ : that’s enough
là đủ để biết : is enough to show, let one know that
làm : to do, work, make, function as, serve; to cause something to happen
làm an tâm : to tranquilize
làm an định : to stabilize
làm anh hùng : to play the hero
làm biên bản : to make a report
làm biếng : to be lazy, goof off
làm biểu tượng : to be an emblem, serve as a symbol
làm bài : to do an exercise or homework or lessons
làm bài tập : to do exercises, homework
làm bàn : to set the table
làm bá chủ : to rule
làm bá chủ thiên hạ : to rule the world
làm bé : to be or become a concubine
làm béng đi : to do it then and there
làm bù nhìn : to make a puppet (out of someone)
làm bạn : to make friends with, befriend
làm bạn với : to make friends with
làm bản ước lượng : to make an estimate, draw up an estimate
làm bất mãn : to make someone unhappy, discontent
làm bẩm : to soil, make dirty
làm bẫy : to trap, catch in a trap
làm bậy : to do silly things
làm bằng : serve as evidence
làm bằng thép : made of steel
làm bếp : to do the cooking, cook
làm bối rối : to harass
làm bồi : to work as a waiter
làm bổn phận : to do one’s duty, fulfil one’s obligation
làm bổn phận của mình : to do one’s part
làm bộ : conceited; to pretend to
làm cao : conceited, stuck up; to consider something beneath one’s dignity
làm chay : conduct an expiatory mass
làm chiêm : make preparations for the fifth-month rice crop
làm cho 9 người bị chết : killing 9 people, causing 9 people to die
làm cho : to cause, make
làm cho các công ty có sức cạnh tranh cao hơn : to make companies more competitive
làm cho mọi người lầm tưởng : to make everyone believe (something that isn’t true)
làm cho người ta mang cảm tưởng : to give others the strong impression (that)
làm cho uy tín của ai lên cao : to increase someone’s prestige
làm cho viễn thông : to telecommute
làm cho đời sống nghèo khổ : to make life miserable
làm chung : to work together
làm chuyện gì đó : to do something
làm chó gì : how the hell, how the fuck
làm chơi ăn thật : money for jam, money for old rope
làm chết : to kill
làm chủ : to own, manage
làm chủ tịch : to chair, be the chairperson
làm chứng : to testify, vouch
làm chứng cho : to vouch for, testify on behalf of
làm chứng cho nhau : to vouch for each other
làm chứng giàn : to commit perjury, perjure oneself
làm con tin : to take (sb) hostage
làm các võ khí bằng đồng : to make weapons out of bronze
làm cái : keep the bank, be the banker (at a gambling table)
làm cái gì : to do what, how
làm cái gì vậy : what are you doing?
làm công ty tốn hàng triệu mỹ kim : to cost a company several million dollars
làm công việc : to work (at a job)
làm căn bản : to make the basis of
làm cơm : to cook, prepare a meal
làm cản trở : to obstruct, hamper, block
làm cận vệ : to guard, work as a bodyguard
làm cỏ : to cut or mow grass, cut or mow the lawn
làm dáng : to adorn oneself
làm dấu : to (make a) sign, signal
làm dấu hiệu : to make a sign, make a gesture
làm dấu thánh giá : to cross oneself, make the sign of the cross
làm dịu : to abate, ease
làm dữ : to kick up a row
làm dữ lên : to become more fierce
làm e sợ : to frighten someone
làm gia tăng : to increase
làm giàu : to become wealthy, get rich, enrich
làm giàu urani : to enrich uranium
làm gián điệp : to spy
làm gián đoạn : to interrupt, disrupt
làm giường : to make the bed
làm giả : to counterfeit
làm giảm quyền hành : to reduce someone’s authority
làm giấy tờ : to fill out forms, documents
làm giặc : rebel, revolt
làm gì : to do what; why?
làm gì không hiểu : how could one not understand
làm gì thêm : to do more
làm găng : to give someone a hard time
làm gương : to set an example
làm gương mẫu : to set an example
làm gương xấu : to set a bad example
làm hai thì : to do something twice (because it wasn’t finished the first time)
làm hàng : window-dress
làm hư : to ruin, spoil
làm hại : to hurt, damage, harm
làm hại đến : to harm
làm hết : to finish
làm hết bổn phận : to discharge one’s duties
làm hết khả năng mình : to do everything in one’s ability
làm hỏng : to break, wreck, ruin, spoil, foil, thwart
làm hỗn : to be rude (toward someone)
làm hự hại : to damage
làm không công : to work unpaid or for nothing or for peanuts
làm khổ : to make (someone) unhappy or miserable, torment
làm kỹ sư : to work as an engineer
làm liền : to do sth right away
làm liều : run the risk (of doing something), run risks
làm loạn : to rebel, vise up against
làm luật : to legislate, make laws
làm lành : to make it up with
làm lính : to be a soldier
làm lông : pluck, deplume (a hen, goose), remove hair from the skin of
làm lơ : ignore, turn a blind eye to
làm lại : to do again, rework
làm lất lòng : to offend
làm lấy : to take up, start an action
làm lẽ : become someone’s concubine
làm lễ : to hold a ceremony, observe a ritual, celebrate a holiday
làm lễ đính hôn : to get engaged
làm lở núi đá : to start, cause an avalanche
làm lụt lội : to flood
làm mai : act as a matchmaker
làm mùa : make preparations for the tenth-month rice crop
làm mưa làm gió : to create havoc, rule by fire and thunder
làm mạnh tay : to be heavy-handed
làm mất : to lose, cause the loss of
làm mẫu : to serve as a model
làm mặt nghiêm : to make a serious face
làm mẻ : to chip
làm mịn : refining
làm mọi cách : to do everything, use every means
làm mồi : fall a prey to
làm một cô gái mang bầu : to make a young woman pregnant
làm một ly : to have a drink (of alcohol)
làm một lèo sáu tiếng liền : to work for six hours at a stretch
làm một mình : work alone
làm một ngụm : to take a swig
làm một ngụm bia : to take a swig of beer
làm ngay : to do something right away
làm ngay sốt sột : to do something at once
làm nghề : to do a job, work
làm nghề thợ máy : to work as a mechanic
làm nguy hại sức khỏe : to present a health hazard
làm người hơi choáng váng : to make someone a little dizzy
làm người nào an lòng : to put someone at ease
làm người nào chóng mặt : to make someone dizzy
làm nhiều mảnh : into many pieces
làm nhuế nhóa cho xong chuyện : to do (something) perfunctorily for the sake of getting it done
làm nhuốc danh gia đình : to sully one’s family’s name
làm nhàu : to rumple, crumple
làm nhân chứng : to witness, be a witness
làm nhân viên : to work
làm nhòe : to blur, smudge, smear
làm nhăng nhít cho qua : to do (something) by halves
làm như : to act as, do sth as
làm như chiếc máy : to act mechanically
làm như không : to act as if one does not (do sth)
làm như thế : to do that, act that way
làm như thế này : to do (sth) this way
làm như tôi : do as I do
làm như vậy : in, by doing so
làm nhục : to dishonor, disgrace, disrespect
làm nhụt : to wear down
làm những việc bậy bạ : to do objectionable things
làm nên : make one’s way in life (in the world)
làm nông trại : to farm
làm nũng : to wheedle
làm nốt đi : finish it!
làm nổ một trái mìn : to fire a mine
làm nổ tung : to blow up
làm nổi bật : to set off
làm nổi bật lên : to make noticeable, bring out, call attention to
làm nội trợ : to be a housewife
làm nửa chừng bỏ dở : to leave a job unfinished
làm nửa vời : to do (something) by halves
làm oai : to give oneself superior airs, put on superior airs
làm phiền : to disturb, annoy, bother
làm phiền hà : to harass, bother
làm phong phú hóa : to enrich, make rich
làm phá sản : to bankrupt (someone or something)
làm phép : to work miracles, use magic
làm phản : to betray, be a traitor
làm phần mình : to do one’s part, share
làm phức tạp thêm : to complicate, make (something) more complicated, create (additional) complications
làm quan : to be an official
làm quen : to make the acquaintance of
làm quen với : to become familiar with, get acquainted with
làm quen với ai : to make someone’s acquaintance
làm quà : as a present
làm quá : to do too much, go too far
làm ra : to create, produce, make, put out
làm ra cái vẻ : to create the appearance (that)
làm ra vẻ : to put on an appearance, give an appearance of
làm ruộng : to grow rice, be a rice-grower
làm rất thường : to do sth very often
làm rẫy : to slash and burn
làm rẽ : tenancy farming, hold land on lease-hold system, pay half of
làm rể : to become a son-in-law
làm rối : to entangle, tangle, complicate matters
làm rối loạn tổ chức : to disorganize
làm rối trật tự : civil disturbance
làm rồi : (already) done
làm sao : to matter; how, what, in what way
làm sao biết : how would one know
làm sao biết được : how could one know?
làm sao chịu được : how can one stand, how can one bear (sth)
làm sao đó : somehow, somewhat, in a way
làm sao được : how is (sth) possible
làm sinh ra : to bring about, give birth to
làm sặc máu : to work very hard
làm sống lại : to make (something from the past) come alive again, revitalize, reincarnate, reanimate, bring back to life
làm sụp đổ : to knock down, topple, destroy
làm theo : to follow suit, do likewise
làm theo ý gia đình : to do as the family wants
làm thiệt hại : to damage, destroy
làm thiệt mạng : to kill
làm thuốc : to be an apothecary
làm thương mại : to do business, conduct trade, commerce
làm thầy : to be a teacher
làm thế : to do that, do that way
làm thế nào : to do what; what to do; how
làm tin : as security
làm tiệc : to prepare a banquet, hold a party
làm trai : to be a man
làm trì hoãn : to delay
làm trò : to play a game
làm trò khó dễ : to make trouble
làm tròn bổn phận : to fulfill a duty, obligation
làm tròn số : to round something up or down
làm tê liệt : to paralyze
làm tình : to make love, have sex
làm tôi ngạc nhiên : to suprise me
làm tăng : to increase, raise
làm tư vấn : to consult, work as a consultant
làm tổ : to (build or make a) nest
làm tổn hại : to harm, hurt, damage, injure
làm tổng thống : to be, act as president
làm việc : to work
làm việc cho : to work for
làm việc cho giỏi : to do a good job
làm việc chung : to work together
làm việc chung với nhau : to work together
làm việc cầm chừng : to do a half-heated job
làm việc hăng say : to be a good worker, be a hard worker
làm việc khá : to do one's job well
làm việc lại : to return to work
làm việc nhiều quá quỵ rồi : to collapse from overwork
làm việc nhà : to do housework
làm việc nhặm lẹ : to be prompt in one’s work
làm việc nặng nhọc : hard, arduous work
làm việc quần quật : to work hard and without rest, toil
làm việc suốt cả ngày không ngừng tay : to work the whole day without knocking off
làm việc suốt ngày : to work all day
làm việc theo nhóm : to work as a group
làm việc tùy hứng : to work by snatches
làm việc xong : to finish work
làm vua : to be the king, rule
làm vườn : to garden, do the garden
làm vậy : to act thus, do like that
làm vợ : to make one’s wife
làm vững vàng : to stabilize
làm xong : to finish, come to an end
làm xằng : to do the wrong thing, do wrong
làm y như chính : to do sth exactly like
làm y tá : to be (work as) a nurse
làm á khẩu : to make someone speechless
làm ô nhiễm nước : to cause the water to be polluted, pollute the water
làm ăn : to work, do business, make a living
làm ăn có lãi : to be profitable, run a profitable business
làm ăn nhí nhố : to do things in a higgledy-piggledy manner
làm ăng kết : to make, hold an investigation, investigate
làm đau : to hurt
làm điện ảnh : to make a movie
làm điệu : gesticulate, saw the air
làm đêm : to work nights
làm đĩ : to prostitute oneself, work as a prostitute
làm đơn : to make a report
làm được : to be able to do
làm đại sứ : to be, serve as ambassador
làm đầu : to do the hair of ~, style the hair of
làm đồng : to work in the fields
làm đổ : spill, bring down
làm đủ thứ : to do all kinds of things
làm ơn : to do a favor; please
làm ơn cho : to do sb a favor
làm ơn cho nhau : to do each other favors
làm ơn chỉ đường giùm tôi : do the favor of showing me the way
làm ướt : to wet, make wet
làm ải : plough (hoe) (the soil) loose
làm ảnh hưởng xấu tới : to have an adverse affect on
làm ồn : to make a noise, din, racket
làn : (1) basket; (2) [CL for waves, winds, trails]
làn sóng bất mãn : a wave of discontent
làn sóng người : waves of people
làn sóng ngắn : shortwave (frequency)
làn sóng trung bình : medium wave (frequency)
làn sóng điện từ : electromagnetic wave
làn sống : wave, wavelength
làn tròn : to fulfill a duty, obligation
làng : village, community
làng bẹp : opium smokers
làng chiến đấu : combat villages
làng chơi : the jet set
làng mạc : village
làng nghề : trade village
làng nhàng : (of person) rather thin
làng nước : village (inhabitants), village people
làng thôn : village
làng xã : the village community
làng xóm : village (inhabitants) co-villagers, people, neighbors
lành : to heal (a wound)
lành canh : a kind of mullet
lành da : rapid healing
lành dạ : have a god stomach (of one’s meals), a healthy appetite
lành lạnh : a little chilly, slightly cold
lành lặn : intact, well, healed, unbroken
lành mạnh : sound, healthy, wholesome
lành mạnh hóa : to clean up, make healthy
lành nghề : qualified, skilled
lành như bụt : gentle as a lamb
lào thào : whisper
làu : without a hitch
làu bàu : to grumble
làu làu : fluently, completely, thoroughly by heart
lá : leaf
lá buồm : sail
lá bánh : cake wrapping leaf
lá chét : leaflet, foliole
lá chắn : shield
lá chắn tên lửa : missile defense shield
lá cây : leaf (of a plant)
lá cây đổi màu : the leaves change colors
lá cờ : flag
lá dong : phrynium
lá gan : liver
lá kép : compound leaf
lá lách : spleen
lá lẩu : leaves (in general)
lá lớn : broadleaf
lá mía : vomer
lá mĩa : vomer
lá mầm : gemma
lá mặt lá trái : dishonest, double-dealing, double-faced, two-faced
lá noãn : carpel
lá sen : jacket collar lining
lá sách : manyplies, manifold
lá thăm : ballot-paper, voting-paper
lá thư : letter
lá thư không ký tên : an unsigned, anonymous letter
lá thư điện : email (letter)
lá thư điện tử : packet (in a network)
lá thắm : love message, love letter
lác : squinting, cross-eyed
lác đác : scattered, spread around
lách : (1) to swerve (through), make one’s way (through); (2) spleen
lách cách : click, clatter
lách tách : to crackle, splatter
lái : to drive (a vehicle)
lái buôn : dealer, merchant
lái chiếc : to drive a car
lái chiếc xe : to drive a car
lái máy bay : to fly an airplane
lái phi thuyền : to fly, pilot a spacecraft
lái tàu : to pilot a ship
lái tàu bay : to fly a plane
lái xe : to drive (a car)
lái xe díp : to drive a jeep
lái xe một vòng phía ngoài : to drive in a circle around
lái xe quá tốc độ : to drive too fast, speed, be speeding
lái xe tới : to drive to
lái xe về nhà : to drive home
lái đò : boatman
lán : tent, hat, shack
lán trại : camp, tent
láng : glossy, smooth
láng cháng : hang around, loiter about, drop in for a short time
láng giềng : neighbor(ing)
láng máng : vaguely
lánh : to avoid, escape
lánh mình : hide, conceal oneself, seek shelter, find or take
lánh mặt : to avoid meeting
lánh nạn : to flee away, refuge
lánh sang Nhật : to escape from Japan
lánh xa : to draw aside, keep away
láo : (1) insolent, impertinent; (2) to lie
láo khoét : to lie
láo mắt : to dazzle, bedazzle
láo nháo : badly mixed
láo xược : impudent, impertinent, insolent, brazen-faced
lát : instant, moment; slice
lát cắt : cross-section
lát cắt qua : cross section
lát cắt đi ngang qua : cross section
lát hoa : textured wood
lát nữa : later on, in a few minutes
lát sau : later
lát ti : lathing
láu : shrewd, cunning, artful, (of child) smart, clever
láu cá : smart, cunning
láu lỉnh : roguish, sly
láu táu : act or talk fast and thoughtlessly carelessly, hurriedly
láy : to repeat, reiterate
lâm : (1) neighbor; forest, woods; (2) to be on the verge of, about to
lâm bệnh : to fall ill, be taken ill, become sick
lâm bồn : to give birth, have a baby
lâm chung : to be about to die
lâm chính : service of forestry
lâm dâm : murmur
lâm học : sylviculture, forestry
lâm li : moving, plaintive, complaining, pathetic
lâm nghiệp : forest industry, forestry
lâm nguy : to be in danger
lâm nạn : to fall into calamity
lâm sàng : clinical
lâm sản : forest products
lâm sự : be engaged with something, in case of need, should the
lâm thổ sản : forest and native products
lâm thời : interim, provisional
lâm trường : afforestation yards
lâm trận : enter the fight, engage in battle
lâm vào : to stumble into, fall into
lâm vào tình trạng bế tắc : to land in an impasse
lân bang : neighboring country, neighboring state
lân bàng : neighboring, neighbor, near, in the vicinity (of)
lân cận : neighboring, adjoining
lân giêng : next to, neighboring, adjacent
lân la : frequent, get near, seek the friendship
lân lí : neightbourhood
lân quang : phosphorescence
lân quốc : neighboring country
lân tinh : phosphorous
lân tuất : pity, compassion
lâng láo : impudent, impertinent, insolent, haughty, arrogant
lâng lâng : very light
lâu : long (of time); to take a long time
lâu bền : durable, long-lasting
lâu dài : long lasting, enduring
lâu hơn một chút : a little (while) longer
lâu la : underling, henchmen, minion
lâu lâu : from time to time, now and then
lâu lắc : long, a long time, slow
lâu lắm rồi : a long time ago
lâu lắt : for a long time
lâu nay : lately, recently, long since, for a long time
lâu ngày : for a long time
lâu nhâu : to swarm, teem
lâu năm : for many years
lâu quá : for a very long time
lâu quá rồi : it has been a long time (since)
lâu đài : durable, lasting, permanent; palace
lâu đời : long-standing, old
lây : contagious, communicatble, contaminated, infected; to transmit
lây lan : to spread (disease)
lây nhây : to dawdle, tergiversate, temporize
lây truyền : to transmit (a disease)
lã chã : stream down, flow down
lãi : profit, interest, dividend; to earn a profit
lãi ròng : net interest, net profit
lãi suất : interest rate
lãi suất dài hạn : long term interest rate
lãi suất nhẹ : low interest rate
lãi suất thấp : low interest rate
lãm : to look, see
lãn công : to go on go-slow strike, go on slowdown strike
lãng : (1) wave; (2) to waste, squander; (3) bright
lãng du : roam about, wander, travel
lãng mạn : romantic
lãng nhách : senseless
lãng quên : oblivion
lãng tử : vagabond
lãng uyển : the immortals’ abode
lãng đãng : indistinct
lãnh : to receive, draw
lãnh binh : military commander
lãnh chúa : lord, daimyo
lãnh cảm : frigidity
lãnh hải : territorial waters
lãnh hội : to digest, comprehend
lãnh lương : to receive a wage, salary
lãnh sự : consul, consulate
lãnh sự quán : consulate
lãnh thổ : territory, domain
lãnh tiền : to get money, receive one’s pay
lãnh tụ : leader, father-figure
lãnh tụ cao cấp : high ranking leader
lãnh tự : leader, chief
lãnh vực : field, area, territory, domain
lãnh vực chuyên môn : technical field, technical area
lãnh vực chính trị : in the area of politics
lãnh án : to receive a sentence, verdict
lãnh án tù chung thân : to receive a life sentence
lãnh án tử hình : to receive the death penalty, be sentenced to death
lãnh đạm : cold, chilly, apathetic, indifferent
lãnh đạm với người nào : to be cold with someone
lãnh đạo : to guide, lead, direct, conduct; leadership, direction
lãnh đạo chính trị : political leadership
lãnh đạo doanh nghiệp : business leader
lãnh đạo tôn giáo : religious leadership
lãnh địa : fief
lão : (1) old, old man; (2) Dao (of Daoism)
lão Giáo : Taoism
lão bà : old lady
lão bệnh học : geriatrics
lão bối : senior, elder
lão bộc : old servant
lão gia : I, me
lão già : old man
lão hóa : to get old, age
lão khoa : geriatrics, gerontology; geriatric, gerontologic
lão luyện : expert, experienced
lão mẫu : old mother
lão nhiêu : old man (over years old) exempt from duties and
lão suy : senile, decrepit
lão ta : that old guy
lão thần : old official in court
lão thực : honest
lão ông : old man
lè nhè : drawling (voice)
lè tè : undersized, dwarfish, shortish
lè xè : sound of bird’s wings or leaves
lèm bèm : talkative, talk endlessly
lèm nhèm : be mucous all over
lèn : to stuff, cram, ram in
lèo : Laos; cup, trophy
lèo lá : false, misleading, deceitful, untrustworthy
lèo lái : to direct, pilot, steer, guide, head up, lead
lèo lái chính phủ : to steer, head up the government
lèo nhèo : weakening, flabby, flaccid
lèo tèo : scattered, sparse
lèo xèo : sizzle
lé : to squint
lé mắt : to squint
lén : secretly, furtively
lén lút : secretly, on the sly
lén vào : to sneak into
léng phéng : hang about
léo : get (into), climb (into), ascend
lép kẹp : deflated, hollow, empty
lép nhép : sticky
lép vế : inferior
lép xẹp : to cackle
lê : (1) pear; (2) to drag; (3) bayonet; (4) black, people
lê dân : common people, the masses
lê dương : the (French) foreign legion
lê ki ma : lucuma mamosa
lê la : to crawl about (of children)
lê lết : drag one’s feet; to move while sitting on the floor
lê minh : daybreak, dawn
lê mê : numb, depressed
lê thê : dragging, trailing; to trail
lê thứ : common people, the masses
lên : to go up, arise, come up
lên bổng xuống trầm : to go up and down, be melodious
lên bờ : to go ashore, disembark, land
lên cao : to rise, increase
lên chân : (football game) play better, become a better player
lên chức : to rise to a rank, office, get a promotion
lên cung trăng : to go to the moon
lên cân : to gain weight, put on weight, get fatter
lên cơn : to have a fit
lên cơn sốt : to have an attack of sth
lên cầm quyền : to rise to power
lên ghế điện : to send to the electric chair
lên giá : to go up in price
lên giường : to get (up) into bed
lên giọng : to raise the pitch, up the tone, raise one’s
lên gác : to go upstairs
lên gân : flex, flex one’s muscles
lên hoa : be afflicted by small pox
lên hơi : evaporate
lên lão : attain, reach old age
lên lầu : upstairs; to go upstairs
lên lớp : to teach, give a lesson
lên men : to ferment
lên men rượu : alcoholic fermentation
lên máy : to pick up the phone
lên mặt : haughty; to put on airs
lên một mức đáng kể : to increase considerably
lên ngôi : to ascend the throne
lên nhà : to come (up) to sb’s house
lên nước : to have a sheen, become lustrous, become shiny
lên phòng : to go up to one’s room
lên quá đầu : above one’s head
lên râu : put on airs, become arrogant
lên sởi : to have measles
lên tiến tố cáo : to raise one’s voice in denunciation
lên tiếng : to (raise one’s) voice, express one’s opinion, voice
lên tiếng chính thức : to recognize, voice recognition (of)
lên tiếng chống : to voice opposition
lên tiếng chống chính quyền : to voice opposition to the government
lên tiếng cáo buộc : to voice, raise an accusation
lên tiếng cảnh cáo : to voice a warning, warn
lên tiếng phản đối : to voice one’s opposition
lên tiếng tố cáo : to voice or raise accusations
lên tiếng yêu cầu : to voice, raise a request
lên tiếng đả kích : to raise one’s voice in criticism
lên tiếng ủng hộ : to voice support
lên trời : into the air, into the sky
lên tận mây xanh : to go into raptures, be over the moon
lên tột đinh : to reach a peak
lên tới : to increase, go up to
lên tới cực điểm : to reach a peak, maximum
lên tới mức hai con số : to rise into (the) double-digits
lên tới mức trầm trọng : to rise to a severe level
lên xe : to get into a car
lên án : to accuse, sentence
lên án mạnh mẽ : to strongly accuse
lên án tử hình : to sentence to death
lên đèn : to light a lamp
lên đường : to depart, set out, start a journey, leave, go away
lên đường sang Hà Nội : to set off for Hanoi
lên đạn : to cock (a gun), load (a round)
lên đạn cây súng : to cock a gun
lên đậu : to have smallpox
lên đến : to increase, go up to
lên đồng : to enter a trance, go into a trance
lêng láng : to run all over, run out (water)
lênh khênh : high and slender, lanky
lênh láng : to spread all over, spill all over
lênh đênh : to float, drift
lêu : hoot at, spit upon, deride
lêu lêu : shame on you
lêu lổng : loaf, be lazy, idle, do absolutely nothing; vagabond, loafer
lêu đêu : lanky
lì : (1) stubborn, obstinate, unmoved; (2) very smooth
lì lì : stubborn
lì lợm : stubborn
lì xì : New Year’s gift of money
lìa : to leave, part, separate
lình : skewer
lí nhí : indistinct, unclear (of speaking)
lí thuyết tính toán : computation theory
lính : soldier, private, policeman; military
lính Mỹ : American soldier
lính an ninh : security guard
lính biên phòng : (military) border guard
lính canh : guard, sentry
lính chiến : warrior
lính cơ : provincial guard
lính cứu hỏa : fireman, firefighter
lính dõng : partisan
lính dù : paratrooper, paratroops
lính khố vàng : imperial guard
lính khố xanh : guardsman
lính khố đỏ : fighter, warrior
lính lê dương : foreign legionnaire
lính ma lính kiểng : soldier in name only (receives pay but doesn’t fight)
lính mũ xanh : green beret (soldier)
lính quýnh : to bungle
lính thú : border guard
lính thủy : seaman, sailor
lính thủy đánh bộ : marine
lính tráng : soldier
lính tuần : soldier or guard on patrol, patrolman, patrolwoman
lính tập : (obsolete) soldiers
lính đánh thuê : soldier of fortune, mercenary
líp : to heal, skin over
lít : liter
lít nhít : very small
líu nhíu : (of handwriting) illegible, undecipherable, scribble
lò : (1) furnace, kiln, oven, reactor; prison, jail; (2) to stick out
lò bánh mì : baker’s oven, bakery
lò bánh tây : bakery
lò cò : to hop (on one foot)
lò cừ : the world
lò dò : to grope, fumble one’s way
lò ga : gas stove
lò gạch : brick kiln
lò gốm : pottery kiln
lò heo : slaughterhouse
lò hỏa táng : crematorium
lò hồ quang : arc furnace
lò kò : to hop
lò luyện : furnace
lò lợm : stubborn
lò lợn : slaughterhouse
lò mò : to grope, feel one’s way, fumble
lò nguyên tử : nuclear reactor
lò nung đồ sứ : (pottery) kiln
lò phá nhân : atomic furnace, nuclear reactor
lò phóng xạ nguyên tử : nuclear reactor
lò phản ứng : reactor
lò phản ứng nước nhẹ : light water reactor
lò quay : oven, roast pit
lò rèn : blacksmith’s forge, smithy
lò rược : distillery
lò sát sinh : abattoir, slaughter-house
lò sưởi : fireplace, radiator
lò thịt : slaughterhouse
lò vôi : limekiln
lò xo : spring (coil of metal)
lò xo chính : main spring
lò xo lá : plate spring
lò xo nhíp : half-elliptic spring, leaf spring, plate spring
lò xo xoáy ốc : coil spring, helical spring
lò xo xoắn bẹt : spiral spring
lò xo xoắn dài : coil spring
lò điện : electric range, oven
lò đúc : foundry, mint
lò đường : sugar mill
lò đứng : blast furnace
lòa : dim
lòe : to bluff
lòe bịp : bluff, deceive
lòe loẹt : flashy, gaudy, tawdry
lòe nhòe : blooming
lòe đời : bluffing
lòi : to project, stick out
lòi dom : prolapsus of the rectum, have piles hemorrhoids
lòi ra : to stick out
lòi rom : hemorrhoid
lòi ruột : be disemboweled
lòi tiền : disburse, part with one’s money
lòi tói : chain of iron
lòn trôn : abase oneself
lòng : heart, spirit, feeling(s), innards, bowels, intestines
lòng bàn tay : (cupped) palm, hollow of one’s hand
lòng can đảm : (feeling of) courage
lòng chảo : hollow, basin
lòng dạ : heart, mind
lòng dục : sexual desire
lòng ghiân : appreciation
lòng ham thích : desire, wish
lòng heo : pig’s tripes
lòng hiếu thảo : faithfulness
lòng hy sinh : spirit of sacrifice
lòng khòng : tall and thin, lanky, gangling
lòng mong chờ : anticipation
lòng mình : one’s inner thoughts, oneself
lòng mến : feeling of love, affection
lòng ngưỡng mô : (feeling of) admiration
lòng nhân : charity
lòng nhân từ : compassion (for the weak or injured or sick)
lòng son : loyalty, faithfulness
lòng sông : riverbed
lòng tham : greed
lòng tham lam : greed
lòng thành : sincerity, candor
lòng thành thực : sincerity
lòng thòng : to have illicit love affairs; hanging down, dangling, trailing; to hang down loosely
lòng thương : pity, compassion, mercy
lòng tin : belief, confidence, faith, trust
lòng tong : kind of gudgeon
lòng trắc ẩn : compassion, pity
lòng trắng : white
lòng tốt : kindness, kindhearted
lòng vàng : heart of gold, goodness, kindness
lòng yêu nước : feeling, spirit of patriotism
lòng ái mộ : attachment
lòng ái quốc : patriotism
lòng đào : soft-boiled
lòng đường : road-bed, roadway
lòng đất : bowels or entrails of the earth
lòng đỏ : egg yolk
lóa mắt : to dazzle, be dazzled
lóc : to dissect, cut up
lóc ngóc : try a draw oneself up
lóc nhóc : swarm, abound
lóe : to flash
lóe lên : to flash up, appear
lóng : internode slang, cant
lóng lánh : to shine, glitter, sparkle
lóng ngóng : to be waiting for
lóp : (of a cheek) hollow
lóp lép : about, nearly
lóp ngóp : with difficulty
lót : line, lining
lót dạ : to snack
lót tay : to give somebody money under the table
lót ổ : (of bird) to nest, build a nest
lô : hired, rented; series
lô can : local
lô cốt : blockhouse
lô ga rít : logarithm
lô gích hình thức : formal logic
lô gích học : logic
lô hội : aloe
lô tô : lotto
lôi : (1) thunder; (2) to drag, pull; (3) (explosive) mine
lôi cuốn : to carry, drag away
lôi công : God of Thunder
lôi kéo : to pull, drag
lôi ra : to take out, pull out
lôi ra tòa : to drag into courta
lôi thôi : cumbersome, complicated, burdensome, untidy, unkempt
lôi thôi lếch thếch : unkempt (clothes)
lôi thôi lốc thấc : unkempt (clothes)
lôi thạch : zeolite
lôi vũ : storm, thunder and rain
lôi đài : (boxing) ring
lôi đình : fit of rage, anger
lôm côm : disorderly, in disorder
lông : fur, hair
lông cánh : feathers, oar-feathers
lông lá : hairy
lông mao : hair
lông mi : eyelashes, cilia
lông mày : eyebrows
lông măng : down
lông mũi : nostril hair
lông ngông : tall, lanky, high
lông nheo : eyelash
lông nhông : ramble, wander, stray
lông quặm : trachoma
lông tơ : down, fuzz
lông vũ : feather
lõ : (of nose) aquiline
lõa : naked, unclothed, nude
lõa lồ : naked
lõa thể : naked body
lõa xõa : (of hair) flowing, disheveled
lõi đời : experienced in life
lõm : concave, sunken
lõm bõm : to wade, splash
lõng thõng : flipperty-flopperty
lù lù : motionless
lù mù : dimly lit
lù xù : disheveled, tousled
lù đù : dumb, slow-witted
lùa : to slide into, penetrate, drive
lùi : to step back, move back
lùi bước : to step back, back off, yield, give way, make concessions
lùi lại : to postpone, delay, put off; to step back
lùi lại một bước : to take a step back
lùi lại tới ngày thứ ba : to postpone something until Tuesday
lùm : grove
lùm cây : grove of trees
lùn : short, dwarf-like
lùn tè : unsightly dwarf, unsightly shoet
lùn tịt : short, tiny, unusually short
lùng : to hunt, look for
lùng tùng : drum rolls
lú : (1) absent-minded, forgetful; (2) to rise, emerge
lú gan : forgetful
lú nhú : begin to grow or sprout
lúa : rice (as a cereal); rice paddy
lúa con gái : young rice plant
lúa gạo : rice
lúa miến : sorghum
lúa má : rice cereals, bread grains
lúa mì : wheat
lúa mùa : tenth-month rice, winter crop
lúa mạch : buckwheat, barley, oats
lúa nương : upland rice
lúa nước : rice (grown in water)
lúa nếp : glutinous rice, sticky rice
lúa sạ : untransplanted, thinly planted rice
lúa sớm : early rice
lúa thu : fall rice
lúa thóc : cereals
lúa tốt bạt ngàn : limitless expanses of fat rice crops
lúa xuân : spring rice
lúa đã bắt đầu chín : rice begins ripening
lúc : moment, instant, time; when, at the moment that
lúc ban đầu : at the beginning
lúc bảy giờ : at 7 o’clock
lúc bấy giờ : at that time
lúc chia tay : upon leaving, upon taking leave
lúc gần đay : recently
lúc hữu sự cần đến : when the time came that sth was needed
lúc khác : another time
lúc nhu lúc cương : now flexible, now firm
lúc nhá nhem tối : at nightfall
lúc nhúc : to swarm, team
lúc nào : when, at what time
lúc nào cũng : always
lúc nào cũng được : at any time
lúc nào mồm cũng nặc mùi rượi : to be always reeking of alcohol
lúc này : at this moment, at this time, at that time, then
lúc nãy : a moment ago, a little or short while ago, just now
lúc nãy một chút : a moment ago, the moment before
lúc sáng : in the morning
lúc trước : (time) before, previously
lúc xâm xẩm tối : at twilight
lúc đó : at that moment, at that time, then
lúc đầu : (at, in) the beginning, at first
lúc đắc thời : when one has a chance, the opportunity (to do something)
lúc ấy : at that time, then
lúc ẩn lúc hiện : appearing and disappearing, now and then
lúi húi : be completely wrapped (engrossed) in
lúm : dimpled
lúm đồng tiền : dimple
lún : to sink, cave in
lún sâu : to be deeply in debt
lún sụt : subsidence
lúng búng : splutter, splutter, mumble, be full of (some-thing)
lúng liếng : rock
lúng túng : embarrassed, awkward, clumsy; to puzzle, perplex, confound
lút : immerse
lý : physics; reason, principle, law
lý do : cause, reason, argument; why?
lý do chính : main reason
lý do phổ biến nhất : the most commonly given reason
lý do thì nhiều : there are many reasons for this
lý do tại sao : the reason why
lý do tồn tại : reason for being; raison d’être
lý do đơn giản là : the simple reason is
lý do đầu tiên làm cho các thương mại bi thất bại : the main reason businesses fail
lý dịch : village officialdom
lý giải : to comprehend
lý hóa : physics and chemistry
lý luận : to argue, reason
lý lẽ : argument, reason
lý lịch : personal history, curriculum vitae, résumé, background
lý số : fortune-telling
lý sự : to use casuistry
lý sự cùn : to quibble, talk nonsense
lý thuyết : theory
lý thuyết gia : theorist
lý thú : interesting, entertaining, diverting, newsworthy
lý trí : reason, faculty of reasoning, rationality
lý trưởng : village mayor
lý tài : money matters
lý tính : physical properties
lý tưởng : ideal
lý tưởng hóa : to idealize
lăm : five (used in compound numbers)
lăm le : to attempt, intend
lăm nhăm : slightly
lăm tăm : (boiling) bubbles
lăm xăm : running in quick and small steps
lăn : to roll in, over
lăn chiên : to fall flat
lăn cù : whirl round and round
lăn lóc : to experience hardships
lăn lông lốc : to roll round
lăn lưng : persist in
lăn lộn : to toss about, throw oneself about
lăn quay : fall on one’s back
lăn tay : to fingerprint, take fingerprints, make fingerprints
lăn xả : to rush at, fall upon, dash at
lăn đùng : fall, collapse, drop dead
lăng : (1) sheat-fish; (2) mound, hillock, imperial tomb; (3) angle; (4) to insult, offend, invade
lăng chùy : pyramid
lăng kính : prism
lăng loàn : (of a woman) impolite, rude, bad, saucy, cheeky
lăng líu : interfere, have a hand in, get entangled
lăng miếu : royal tombs and temples
lăng mạ : to insult, revile
lăng mộ : royal tombs
lăng ngục : to insult
lăng nhăng : purposeless, hapless, irresponsible
lăng nhục : to humiliate, insult
lăng quăng : to loiter about, run around
lăng trì : death of a thousand cuts
lăng trụ : prism
lăng trụ phản chiếu : reflecting prism
lăng trụ phản chiếu toàn phần : total reflecting prism
lăng trụ đảu lại : erecting prism
lăng tẩm : imperial tomb, royal tombs
lăng xăng : to bustle, nose around, be a busybody
lĩnh : see lãnh
lĩnh bằng : to receive a degree, diploma
lĩnh giáo : receive somebody’s instruction
lĩnh hội : to apprehend, digest, comprehend
lĩnh mệnh : receive an order
lĩnh tự : leader
lĩnh vực : sphere, field, domain, realm, orbit, area, branch, group
lĩnh vực hoạt động : operational scope
lĩnh xướng : set or give the tune, lead the singing or choir
lĩnh ý : fulfill an order, obey somebody’s wish
lũ : torrential rain, downpour, flood
lũ lượt : crowd, as a crowd, in crowds
lũ lụt : flooding; to flood; flood
lũ quét : flash flood
lũ rút đi : the flood receeds
lũa : to decompose; rotten
lũng : valley
lũng đoạn : to monopolize, gain command, control of
lũy : rampart
lũy giảm : degressive
lũy thừa : power
lũy tiến : progressive, graduated
lơ : (1) to ignore, pretend not to see; (2) blue
lơ chơ : scattered
lơ chơ lỏng chỏng : scattered and disorderly
lơ là : indifferent
lơ lớ : speak with a slight accent
lơ lửng : hanging (in the air)
lơ mơ : vague
lơ thơ : thin, sparse
lơ xe : assistant driver
lơ đãng : vague, vacant, wandering
lơ đãng trả lời : to answer vaguely
lơ đễnh : inattentive, heedless, careless, thoughtless
lơi lỏng : loose, neglect, flag, lax
lơn tơn : small and irregular steps
lư : urn
lư hương : incense burner
lưng : (1) back; (2) capital, funds
lưng chừng : half-way, half-done
lưng còng : curved, hunched back
lưng quần : back of one's pants
lưng tròng : eyes moistened with tears
lưng vốn : capital
lưu : to stop, detain, keep
lưu biến học : rheology
lưu biến kế : rheometer
lưu bút : autograph book
lưu chiểu : copyright deposit
lưu cầu : jade-inlaid sword
lưu danh : to leave a good name
lưu diễn : to go on tour
lưu dụng : keep for use, keep in office (from a former regime)
lưu dữ kiện : database
lưu giữ : to stop, keep, detain, hold, store
lưu hoàng : sulfur
lưu huyết : to shed blood, bloodshed
lưu hành : to circulate; circulation
lưu hóa : to vulcanize
lưu học sinh : student learning abroad
lưu li : precious pearl
lưu loát : fluent
lưu loát Anh ngữ : fluent English
lưu luyến : attached to, fond of
lưu ly : crystal gem, drift about at large, be driven from home by
lưu lãng : vagrant
lưu lượng : output, discharge, flow, traffic
lưu lượng tiền : flow of money, liquidity
lưu lạc : to drift, wander
lưu lại : to stay, remain, be in
lưu manh : scoundrel, villain
lưu nhiệm : continue, elect for a second term, re-elect
lưu niệm : keep for the sake of (the giver)
lưu phương : to hand down a good name
lưu thông : traffic, circulation, communication; to circulate, communicate
lưu thủy : name of an old musical air
lưu truyền : to hand down, pass down
lưu trú : reside temporarily
lưu trữ : to save, keep, conserve, archive, retain; to live, reside, stay
lưu trữ dữ kiện : database
lưu trữ viên : archvist
lưu tâm : to pay attention, heed
lưu tệ : defects vices, left by the predecessors
lưu vong : to wander; in exile, exiled
lưu vân : rhyolite
lưu ý : to pay attention, note
lưu đày : to exile, banish, deport
lưu đãng : live a wandering life
lưu đồ : flowchart
lưu động : mobile, moving; motion, movement
lươn : eel
lươn lẹo : crooked
lươn mươn : dragging on, lengthy
lương : food, salary, wages
lương bổng : salary, wages, pay
lương chính : good, sincere, upright
lương căn bản : basic pay
lương duyên : happy marriage
lương dân : ordinary citizen, civilian
lương giờ : hourly wage
lương hạng bét : minimum wage
lương hảo : good, excellent
lương khoán : pay for piecework, piece rate, piece wages, job
lương khô : dry provisions
lương lậu : salary, wages
lương thiện : honest, upright, upstanding, good, moral
lương thảo : food for men and horses (in army)
lương thần : conscience
lương thực : foods, rations, provisions
lương tri : intuitive knowledge, instinct, conscience (sense of right and wrong)
lương tuần : weekly wage
lương tâm : conscience
lương y : galenic physician, herbalist
lương đống : pillar marriage
lưới : net, screen, network
lưới mắt cáo : trellis
lưới nhện : cobweb, spider’s web
lưới quăng : cast-net
lưới rê : drag-net, trawl
lưới sắt : grille
lưới trời : the heaven’s net, summary justice
lưới tình : amorous nets
lưới vét : dredge
lưới vợt : hoop-net
lưới điện : electrical power network, grid
lưới điện truyền tải : electrical power transmission network
lưới điện tử : electronic network
lưới đánh cá : fishing net
lướng vướng : hampered, hindered (in one’s movement)
lướt : to glance through, surf (the web), glide, pass by (quickly)
lướt ván : water-skiing
lười : lazy
lười biếng : lazy, idle, insolent
lười chảy thây : very lazy
lười học chỉ chạy nhăng : to be lazy and loiter about
lườm : to look askance, scowl
lường : to measure
lường gạt : to deceive, fool, dupe, cheat, swindle
lường đảo : dupe, deceive
lưỡi : tongue; blade, sickle, (classifier for bladed objects)
lưỡi cày : ploughshare
lưỡi câu : fishhook
lưỡi cầy : plowshare
lưỡi dao : knife, razor blade
lưỡi dao cạo : razor-blade
lưỡi gươm : sword
lưỡi huyền vũ : basaltic flow
lưỡi hái : fatal shears
lưỡi khoan : bit (of a drill)
lưỡi liềm : sickle
lưỡi lê : bayonet
lưỡi lê nhọn hoắt : a very sharp-pointed bayonet
lưỡi rắn : venomous tongue
lưỡi trai : peak, visor
lưỡi đá : lava flow
lưỡng : bi-, two, dual
lưỡng chiết : birefringent
lưỡng cư : amphibian
lưỡng cực : bipolar, dipolar
lưỡng hình : dimorphic, dimorphous
lưỡng lự : to hesitate, waver
lưỡng lự giây lát : to hesitate for a moment
lưỡng lự một lúc : to hesitate for a moment
lưỡng nan : both difficult
lưỡng nghi : heaven and earth (in Chinese philosophy)
lưỡng phân : dichotonal, dichtomous
lưỡng phương : bilateral
lưỡng toàn : both fulfilled, both perfect
lưỡng tính : hermaphrodite
lưỡng viện : both houses, bicameral
lưỡng viện chế : bicameralism
lưỡng viện chế độ : bicameralism
lưỡng đảng : bipartisan, two-party
lược : comb; to pick up, gather (news), have (results)
lược bí : double edged comb, fine-toothed comb, small-tooth comb
lược bỏ : to throw away, discard
lược dày : double edged comb, fine-toothed comb, small-tooth comb
lược dịch : make a loose translation, translate summarily
lược khảo : outline (study); to examine summarily
lược sử : summary history
lược thao : strategy, tactics
lược thuật : to relate briefly
lược thưa : large-tooth comb, dressing comb
lược thảo : strategy, art of war
lược đồ : sketch, diagram
lượm : to pick up, collect, gather; bunch, handful, fistful
lượm lặt : gather here and there, pick up here there
lượn : to hover, soar, go back and forth, glide, fly
lượn lờ : wander about
lượn quanh : circle around
lượng : amount, capacity, quantity, number, amount, dose, dosage
lượng cá : generosity
lượng cả : generosity, tolerance
lượng du khách : number, quantity of tourists
lượng giá : estimate
lượng giác : trigonometry
lượng mưa : rainfall
lượng phóng xạ : dose, dosage of radiation
lượng phóng xạ quá cao : excessively high dose of radiation
lượng sức : to know one’s own strength
lượng thứ : to forgive, excuse
lượng tử hóa : to quantify
lượng định : evaluation, analysis, assessment
lượt : time, turn
lượt là : silks
lạ : strange, unfamiliar, new, unusual
lạ gì : no one is unaware of, every one’s knowledge
lạ hơn nữa là : (something) even stranger is (that)
lạ kỳ : queer, strange, unusual
lạ lùng : strange, unknown, extraordinary
lạ lạ : strange, odd
lạ lẫm : strange, foreign, unknown
lạ mặt : strange, foreign, unknown; stranger
lạ một điều là : strangely enough, the odd thing is
lạ tai : unheard (to), strange to the ear
lạ thường : unusual, extraordinary
lạ thật : really strange
lạ đời : queer, strange
lạc : peanuts; to be lost, go astray, lose one’s way
lạc giọng : out of tune
lạc hướng : lose one’s bearing
lạc hầu : paladin (under the reign of kings hung)
lạc hậu : behind (the times)
lạc khoản : name and title
lạc loài : alone in a strange land
lạc lõng : lost
lạc lối : lone one’s way, get lost
lạc nghiệp : to settle down
lạc quan : optimistic; to be optimistic, get one’s hopes up
lạc quan tếu : unfounded optimism
lạc quyên : raise money, raise the wind, subscribe money
lạc quyền : make (take) up a collection, subscribe
lạc rang : roasted peanuts or groundnuts
lạc thành : pot-hanging party, pot-hanging ceremony
lạc thổ : paradise, eden
lạc tiên : passion-flower
lạc tướng : military chief (under the reign of kings hung)
lạc điệu : out of tune
lạc đà : camel
lạc đường : to lose one’s way, be lost, go astray
lạc đề : digression; to digress from a subject
lạc đệ : fail an examination
lạch : rivulet, canal
lạch bạch : to waddle
lạch cạch : clack
lạch đạch : to waddle
lại : (1) again; against, over again, back towards; resume, re-; (2) to come, reach, get to; (3) (indicates something is contrary to expectations)
lại bộ : ministry of the interior
lại bữa : to recover one’s appetite (after an illness)
lại chơi : to come to visit, drop by
lại cái : bisexual, hermaphrodite
lại có khi : another time, once
lại có thêm : to have another
lại dùng : use
lại giống : atavism, throw-back, reversion
lại hiện lên : to reappear
lại hồn : pull oneself together, regain self-control (after a fright)
lại mũi : back-stitch
lại mặt : newlyweds’ first visit to the bride’s family
lại mục : clerk
lại người : recuperate (after a long illness)
lại ngồi gần tôi : come and sit by me
lại nhữ : moreover, in addition
lại nổ ra giao tranh : fighting has again broken out
lại nữa : in addition, on the other hand
lại quả : portion reserved for the people who had brought engagement
lại sức : to recover one’s strength
lại thêm : another, a further, in addition, moreover
lại tiếp : to continue
lạm : to overstep the limit (of), exceed the bounds (of), abuse (power, etc.)
lạm bàn : to speak outside of one’s field of expertise
lạm bổ : (of taxes) raise the rent
lạm dụng : to misuse, abuse
lạm phát : inflation, price increase; to inflate
lạm phát thấp : low inflation
lạm quyền : to abuse power, authority
lạm thu : to collect or gather too much
lạng : to cut into thin slices
lạnh : cold
lạnh buốt : icy, chilling, freezing cold
lạnh buốt xương : frozen to the bone
lạnh bụng : a bowel complaint, a chill on the stomach
lạnh gáy : be cold with fear
lạnh lùng : cold, distant, frigid, indifferent
lạnh lẽo : cold, out (of a light)
lạnh mình : to grow cold, shiver, feel a chill
lạnh người : to get the chills, grow cold, feel one’s blood freeze
lạnh ngắt : very cold
lạnh tanh : stone-cold
lạnh toát : very cold
lạo thảo : sloppy
lạo xạo : crunch, crushing sound (made by walking or driving on something)
lạp xưởng : Chinese sausage
lạt : (1) water, insipid, flat, dull, faded; (2) bamboo string, rattan string
lạt như nước ốc : boring, dull, like watching paint dry, like watching grass grow
lạy : (1) to prostrate oneself, pray; (2) Reverend, Holy (as a title)
lạy Bụt : reverend Buddha
lạy chúa : dear lord, dear god
lạy lục : beseech, supplicate
lạy trời lạy đất : (exclamation asking for assistance), god help, heaven help
lạy tạ : fall on one’s knees and give thanks to somebody
lạy van : to beg
lả lơi : to indulge in familiarities with
lả tả : loose, incoherent
lải nhải : to insist (unpleasantly)
lảm nhảm : to talk nonsense
lảng : (1) to sneak away; (2) absent-minded
lảng lảng : sneak off
lảng tai : hard of hearing, having bad hearing
lảng tránh : to evade, dodge
lảng trí : scatter-brained, absent-minded
lảng tính : absent-minded
lảng vảng : to hang around, roam around, loiter, prowl about
lảnh : (of voice) shrill, sharp, piercing
lảnh lói : shrill (voice)
lảnh lót : pleasant, active
lảo đảo : to stagger, totter, reel
lảu thông : know thoroughly
lảy cò : to press the trigger
lấm : to smear, make dirty, soil
lấm bùn : muddy, dirty from mud
lấm chấm : spotted, dotted
lấm lét : to look slyly
lấm tấm : spray-like
lấn : to infringe, transgress, encroach
lấn chiếm : to annex (by force), confiscate, transgress, encroach
lấn áp : to encroach, trespass on
lấn át : infringe, transgress
lấp : to fill, cover
lấp liếm : to gloss over
lấp loáng : scintillate, flare
lấp lánh : to sparkle, glimmer, twinkle, gleam
lấp ló : to flicker
lấp lú : to forget; forgetful, absent-minded
lấp lửng : vague, indefinite
lấp sông : to fill in a river
lấp xấp : steep in water
lấy : by, to, for oneself; to take adopt, charge a price; seize; to pick up, take, charge (a price)
lấy chồng : to get married
lấy cung : to question, interrogate
lấy cơ hội : to seize an occasion
lấy cắp : to steal
lấy cớ : under the pretext of
lấy cớ là để bảo vệ tài sản của Hoa Kỳ : under the pretext of protecting American property
lấy cớ này : under this pretext
lấy ghế : to take a chair, seat, position
lấy ghế tổng thống : to take the role of president
lấy giọng : clear one’s throat
lấy giống : cross, interbreed
lấy gân : to flex one’s muscles
lấy hết can đảm : to gather all of one’s courage
lấy hết tiền : to take all of sb’s money, take all the money
lấy le : proud
lấy làm : to feel
lấy lãi : make profit
lấy lòng : try to win someone’s heart
lấy lý do : to have, give as a reason
lấy lại : to take back, regain
lấy lại bình tĩnh : to regain one’s composure
lấy lại bình tỉnh : to regain one’s composure
lấy lại sức : to get one’s strength back
lấy lệ : as a matter of form, for form’s sake, perfunctorily, for the sake of formality
lấy lời : to use words, choose words
lấy lời ngon ngọt : to use sweet words, soft language
lấy mẫu vật : to take a sample; sampling
lấy nhau : to marry (each other)
lấy nhu liệu : to download software
lấy nước : to get, draw water
lấy rác : to collect the garbage
lấy thiện trả ác : to repay evil with good
lấy thúng úp voi : to put a quart into a pint pot, to
lấy thế : to take up a position
lấy thế bắn : to take up a firing position
lấy thức ăn : to get food
lấy tiếng : to make a reputation or name for oneself
lấy tiền : to raise money, take money
lấy tên : to take a name
lấy tên hiệu : to assume an alias
lấy từ : to take from
lấy vợ : (of a man) to get married, take a wife
lấy xe : to pick up a car
lấy xuống : to take down
lấy ý : to be derived
lầm : wrong, mistaken
lầm bầm : to mumble, grumble
lầm lì : taciturn, close-mouthed, silent
lầm lũi : silently, without breathing a word
lầm lạc : wrong, unsound
lầm lẫn : to make a mistake, be mistaken, misjudge
lầm lỗi : be at fault, make a mistake
lầm lỡ : misguided, mistaken
lầm lủi : mistaken, wrong, guilty
lầm lỳ : taciturn
lầm than : miserable, wretched
lầm to : to be very wrong, be very mistaken
lầm tưởng : to believe mistakenly
lầm đường lạc lối : to be misguided or misled, go astray
lần : time, turn, round, occurrences
lần chót : last time
lần chần : to procrastinate, delay
lần cuối cùng : the last time
lần hồi : little by little, gradually
lần lượt : in turn, successively, each, respectively
lần lần : little by little, step by step, gradually
lần lữa : to hang about, procrastinate, dilly-dally, dawdle
lần ngược : backtracking
lần nào : which time, ever (in the past)
lần nào chưa : yet, ever, before
lần này : this time
lần nữa : again, another time
lần sau : next time
lần thứ : n-th time
lần thứ ba : third time
lần thứ hai : second time
lần thứ hai trong năm nay : the second time this year
lần thứ nhì : second time
lần thứ năm : fifth time
lần thứ sáu : sixth time
lần thứ tư : fourth time
lần trước : last time, previous time
lần tới : next time, turn
lần đầu : the first time
lần đầu tiên : the first time
lần đầu tiên sau một tuần : for the first time in a week
lần đầu tiên trong lịch sử : (for) the first time in history
lần đầu tiên trong lịch sử mà con người ghi nhận được : for the first time in recorded history
lần đầu tiên trong đời : (for) the first time in one’s life
lầu : (1) story (of a building); (2) [=làu]
lầu hai : second floor, second story
lầu nhầu : grumble
lầu son : place, castle
lầu trang : boudoir, lady’s private room
lầu xanh : brothel
lầy lội : muddy, slushy
lầy nhầy : sticky, viscous, gluey
lẩm : eat, pull up by stealth
lẩm bẩm : to mumble, murmur
lẩm cẩm : crazy, nuts
lẩm dẩm : light
lẩm nhẩm : mumble, mutter
lẩn : to slip away, steal off
lẩn khuất : conceal, cover
lẩn lút : hide (oneself) (from), skulk, stay skulking, lie in hiding
lẩn mẩn : be frivolous, potter
lẩn mặt : keep a low profile
lẩn quất : to lurk about
lẩn quẩn : to follow, hover
lẩn quẩn trong đầu : to float in one’s head, in one’s thoughts
lẩn thẩn : to be in one’s second childhood
lẩn tránh : to elude
lẩn trốn : to hide
lẫm : granary, barn, silo
lẫm chẫm : (of a child) toddle
lẫm cẫm : be confused (because of old age), a little crazy
lẫm liệt : stately, imposing
lẫm lẫm : awesome
lẫn : and, together, with
lẫn cẫn : forgetful, absent-minded
lẫn lộn : confused, mixed (up)
lẫn lời : with interest
lẫn nhau : each other, one another
lẫn với nhau : with each other
lẫy : (of baby) turn over, roll over
lẫy lừng : famous, well-known
lận : (1) to cheat, deceive; (2) be stingy
lận đận : unsucessful
lập : to form, establish, erect, set up
lập chí : to set one’s mind on
lập công : to achieve a feat
lập cập : to tremble, shiver
lập dị : eccentric
lập gia đình : to get married, found a family
lập hiến : constitutional, constituent
lập hạ : beginning of summer
lập hội : to form an association, set up a society
lập kế : to intrigue, scheme, plot, conspire
lập kế hoạch : to set up, establish a program, plan
lập kỷ lục : to achieve a record
lập luận : reasoning, argument; to reason, argue
lập luận này không vững : this (line of) reasoning is unsound
lập luận tự động : automatic reasoning
lập luận xấp xỉ : approximate reasoning
lập lòe : (of light) be off and on, twinkle, flicker, sparkle, blink
lập lại : to reestablish, take up again, repeat, say again
lập lại câu nói : to start talking again
lập lịch : scheduling
lập mưu : to draw up a scheme
lập một kỷ nguyên mới : to make a new epoch
lập nghiêm : assume a serious expression (face)
lập nghiệp : to settle, found, establish (a business)
lập ngôn : compose academic works
lập pháp : legislation; legislative
lập phương : cube, cubic, power of three
lập quy : regulatory
lập quốc : to found a country, found a state
lập thu : beginning of autumn
lập thành : to set up, establish
lập thân : to establish one’s position in life
lập trình : programming; program; software
lập trình có cấu trúc : structured programming
lập trình hàm : functional programming
lập trình hướng đối tượng : object-oriented programming
lập trình viên : (computer) programmer
lập trường : position, viewpoint, standpoint
lập tâm : plan, plot, intend, contemplate
lập tức : immediately, at once, right away
lập tức đồng ý : to agree right away
lập tự : appoint one’s heir
lập xuân : beginning of spring
lập xưởng chế : to set up a factory
lập án : to bring to trial
lập đàn : set up altar
lập đông : beginning of winter
lập ủy ban : to set up a commission, committee
lật : to turn upside down, turn over; to cross, double-cross
lật bật : to shiver, tremble
lật lẹo : to cheat, swindle, be crooked
lật lọng : to cheat, swindle, be crooked
lật mặt : to unmask, make an about face, reverse a decision
lật ngửa : turn upside down
lật nhào : to overturn, overthrow
lật phật : flap, flapping
lật trang : to turn the page (of a book, newspaper)
lật tẩy : to unmask, call a bluff
lật úp : to capsize, overturn, overthrow
lật đật : hurriedly, hastily; to hurry, hasten
lật đổ : to overthrow, subvert
lật đổ chính quyền : to overthrow the government
lật đổ nhà nước : to overthrow the government
lật đổ nhà độc tài : to overthrow a dictator
lật đổ tổng thổng : to overthrow the president
lậu : (1) to dodge (taxes, etc.), contraband, smuggling; (2) to ooze, leak; (3) vile, low, narrow, bigoted
lậu mủ : to ooze pus
lậu thuế : to evade taxation
lậu vé : fare-dodger, stowaway
lắc : to shake, swing, sway, rock, wag
lắc cắc : to rattle, clink, chink, jingle, jangle
lắc léo : tricky, shaky
lắc lư : to oscillate, swing; swaying, bobbing
lắc đít : to shake one’s ass
lắc đầu : to shake one’s head
lắc đầu quầy quậy : to shake one’s head back and forth
lắm : very, quite
lắm diều : to talk a lot; talkative
lắm lắm : very, very much
lắm tiền : to have a lot of money
lắm trò : fussy, over-particular
lắng : to deposit, list
lắng nghe : to listen (closely, carefully)
lắng nhắng : fussy, ostentations
lắng tai nghe : to listen attentively, listen with all one’s
lắng đắng : experience or undergo great hardships
lắng đọng : accumulation
lắp : to put together, join, assemble, load
lắp bản lề vào cửa : to fit hinges into a door
lắp bắp : to stammer, stutter, sputter, mumble
lắp ghép : put together
lắp lại : repeat, reiterate
lắp ráp : to assemble
lắp vào : to put in, install
lắp đạn : to load a gun
lắp đầy súng : to load a gun
lắp đặt : to built, set up, install
lắt lay : flicker, flickering
lắt léo : complicated, involved, difficult, intricate
lắt lẻo : perilous, dangerous
lắt mắt : small, insignificant
lắt nhắt : tiny, minute
lằn : fold, wrinkle
lằn ranh : border, dividing line
lằng nhằng : to drag on
lẳn : fleshy and solid
lẳng lặng : silently, quietly, without (any) fuss, without a song
lẳng nhẳng : drag on
lẵng nhẵng : hang on, cling to
lẵng đẵng : (of time) crawl, drag on, hang heavy
lặm : malodorous
lặn lội : take pains, brave dangers, travel up hill and down dale, go
lặng : silent, quiet
lặng im : keep silence, make no noise, keep quiet
lặng lẽ : quiet, silent
lặng lẽ trôi qua : to pass quietly
lặng người : dumbfounded, petrified, dumbstruck, speechless, mute
lặng ngắt : absolutely quiet; dead silence
lặng thinh : silent, quiet; to keep one’s mouth shut, hold one’s tongue
lặng yên : calm, quiet; to keep quiet
lặp : iteration; to repeat
lặp lại : to repeat, reiterate
lặp đi lặp lại : to repeat over and over
lặt lẹo : changeable
lẹ : fast, speedy, quick, rapid
lẹ làng : fast, speedy, prompt, quick
lẹ lên : hurry up; to hurry
lẹ lẹ : fast, speedy
lẹm : reentering, notched
lẹt xẹt : sound of shuffling sandals
lẻ : remainder
lẻ bộ : odd
lẻ tẻ : scattered, sparse
lẻn : to sneak into
lẻn bước : slip away
lẻn vào : to sneak into
lẻng kẻng : clanking, rattling, jingle
lẻo : to cut neatly
lẻo mép : have the gift of the gab, loquacious
lẽ : (1) (zero in the middle of numbers, e.g. 101); (2) reason, argument; (3) secondary
lẽ dĩ nhiên : naturally, obviously, of course
lẽ hằng : common sense
lẽ mọn : concubine
lẽ nào : is it possible ? really ?
lẽ phải : reason, common sense, right
lẽ ra : ought to
lẽ sống : ideal of life
lẽ thường : common sense
lẽ thường tình : common sense, common course
lẽo : not straight
lẽo đẽo : along, along behind
lếch thếch : messy, untidy
lết : to drag
lết bết : languishing, slow moving, languid
lếu : impolite, rude, unseemly, indecorous
lề : (1) custom, habit, manner, rule; (2) edge, rim, margin
lề giấy : margin (on a sheet of paper)
lề luật : custom, regulation
lề lối : manner, procedure
lề mề : dwadling, idle
lề thói : custom, habit, practice
lề thói làm việc : work habits
lề đường : pavement, sidewalk, road-side
lềnh bềnh : to float, drift
lềnh kềnh : bulky, cumbersome, unwieldy
lềnh đềnh : pelican
lều : tent, shed, hut, cottage
lều bều : float, drift
lều chiếu : mat shed (for the students to take along at the
lều quán : small straw hut
lể : to scarify, extract with a thorn
lễ : religious ceremonies, festival, holiday
lễ an táng : burial service
lễ bàn giao : transfer of office ceremony
lễ bái : to worship
lễ bạc tâm thành : trifling gift but sincere heart
lễ bế giảng : a school-year ending ceremony, a course-ending ceremony
lễ bế mạc : a closing ceremony
lễ bộ : ministry of rites in feudal Vietnam
lễ chào cờ : colors, flag raising ceremony
lễ chào đón : welcoming ceremony
lễ cố nhiên : of course, naturally
lễ dĩ nhiên là : naturally, of course
lễ giáng sinh nhằm ngày chủ nhật : Christmas falls on a Sunday
lễ giáo : rites, ethical behavior
lễ hỏi : betrothal, engagement party or ceremony
lễ hội : carnival, festival, festivities
lễ khai mạc : opening ceremonies
lễ khánh thành : opening ceremony
lễ kỷ niệm : anniversary, memorial celebrations
lễ lạt : gift, present, make a gift of something, present something
lễ mãn khóa : graduation ceremony
lễ mạo : courteous
lễ mễ : (carry something) with difficulty (because it is heavy)
lễ nghi : ceremony, rites, rituals
lễ nghi quân cách : military ceremony, honors
lễ nghĩa : politeness and reason
lễ nhậm chức : inauguration (ceremony)
lễ nhập môn : initiation ceremonies; introductory section
lễ phát bằng : graduation ceremony, commencement exercises
lễ phép : politeness, courtesy; polite, courteous
lễ phục : formal wear, full dress, formal uniform
lễ sanh : student priest (Cao Dai)
lễ sinh : acolyte
lễ tang : funeral, obsequies
lễ thăng thiên : Holy Thursday, Ascension
lễ trọng : solemn ceremony or celebration, solemnities
lễ tân : protocol
lễ tưởng niệm : memorial service
lễ tạ ơn : Thanksgiving (U.S. holiday)
lễ tục : ceremonies and customs
lễ vật : gift, present, offering
lễ đài : rostrum, platform
lễ đường : assembly hall
lễ độ : polite, courteous
lệ : (1) custom, rule, regulation; (2) tear; (3) to depend on, rely on; servant; (4) to be shy; (5) epidemic; (6) lichee; (7) beautiful; (
to encourage
lệ bộ : conventional fashion, prevailing custom
lệ khệ : heavy, heavily-loaded, heavy, ponderous, unwieldy
lệ luật : custom and law
lệ ngoại : exception; exceptional
lệ ngôn : introduction, preface
lệ nông : serf
lệ phí : cost, expense, fee
lệ sử : tragic history
lệ thuộc : dependent, subordinate; to depend
lệ thuộc hoàn toàn : completely dependent
lệch : crooked, inclined, sloping, slanting, askew, lopsided, wrong
lệch lạc : to be skewed, slanted
lệch pha : (physics) dephasing
lệch trục : offset
lệch tâm : eccentric
lệnh : law, order, command, decree
lệnh bà : highness, ladyship
lệnh bắt : arrest warrant
lệnh chỉ : imperial order
lệnh cấm : ban, prohibition
lệnh doãn : district governor
lệnh giới nghiêm : curfew
lệnh huynh : your elder brother
lệnh lang : your son
lệnh miệng : verbal order, instruction
lệnh muội : your younger sister
lệnh này từ trên ban xuống : this order came from above
lệnh tiễn : urgent order
lệnh truyền : mandate
lệnh tộc : your family, your clan
lệnh ái : your daughter
lệnh đơn : menu (computer)
lệnh đường : your mother
lỉnh : to slip away
lỉnh kỉnh : disordered, scattered about
lị : dysentery
lịa : rapidly
lịch : calendar, agenda; to pass, experiment
lịch bịch : sound of heavy walking or running steps
lịch duyệt : sophisticated, street-wise, worldly-wise
lịch kịch : to rumble, rattle
lịch lãm : to look over
lịch sử : history, historical
lịch sử cận đại : modern history
lịch sử cổ kính : ancient history
lịch sử nhân loại : human history
lịch sữ đã chứng minh rằng : history has proved, demonstrated that
lịch sự : courtesy; polite, courteous
lịch sự tín dụng : credit history
lịch thiên văn : ephemeris
lịch thiệp : well-mannered, courteous, sociable
lịch triều : past dynasties
lịch trình : history, development, evolution, schedule, timetable
lịch trình mới nhất : latest development
lịch đại : diachronic
lịm : to faint, pass out, lose consciousness
lịnh : order, command
lịnh cấm : prohibition
lịu : to repeat
lọ : small bottle, vial
lọ lem : dirty
lọ là : there is no need
lọ thuốc : medicine bottle
lọc : to filter, screen, choose, select
lọc cọc : to rattle
lọc dầu : to refine oil, petroleum
lọc lõi : worldly-wise
lọc lừa : to choose carefully
lọc xọc : to knock
lọi : to leave behind, spare
lọi xương : dislocate (joint etc)
lọn : curl, ringlet, lock
lọng : parasol
lọp : bamboo fish trap
lọp bọp : sound of wading in water
lọt : to slip in, pass through, sneak, steal; to fall into
lọt lòng : to be born
lọt lưới : to escape the net, slip through the net
lọt thỏm : to fit into well
lọt tỏm : to fall into
lọt tỏm vào : to fall into
lọt vào : to sneak into
lọt vào tay : to fall into sb’s hands
lỏa tỏa : hang down, trail
lỏi : imperfect
lỏm : to overhear, eavesdrop
lỏng : liquid, fluid, loose
lỏng bỏng : loose
lỏng chỏng : a few and out of order, lying around without any pattern
lỏng lẻo : loose, lax, relaxed, not tight, undisciplined
lố : dozen
lố bịch : preposterous, ridiculous, laughable
lố lăng : ridiculous
lố nhố : swarm (with), teem (with), great number and in disorder
lốc : tornado, twister
lốc cốc : sound of wood striking wood
lốc nhốc : swarm (with), teem (with)
lốc thốc : in disarray, disorder
lối : way, direction, path, trail, manner, method, fashion, style, paradigm
lối chừng : about, approximately
lối chữ viết : writing system
lối chữ viết thuần Nhật Bản : a purely Japanese writing system
lối học cử nghiệp : an examination-oriented educational system, style
lối làm ăn ấm ớ : a perfunctory style of work
lối lý luận : (method of) reasoning
lối nói : way, manner of speaking
lối ra : way out, exit
lối sống : way of life, lifestyle
lối thoát : way out, exit, outlet, escape route
lối thoát hiểm : emergency exit
lối thông : (mountain) pass
lối tắt : shortcut (computer)
lối viết : writing system, method of writing
lối vào : way in, entrance
lối xóm : neighbors, neighborhood
lối đi : way, path, alley
lốm đốm : spotted, speckled, spotty
lốp đốp : crack
lồ lộ : outstanding, outstandingly
lồi : convex
lồi lõm : concave and convex, rough
lồm : rash (on the ear)
lồn : vagina, cunt, pussy
lồng : to enclose, include, contain
lồng bàn : dish-cover
lồng cồng : cumbersome, cumbrous
lồng lộn : get excited, get angry, get into a temper or passion, be run
lồng ngực : chest, rib-cage, thorax
lồng tiếng : to dub (a film)
lồng trong ngoặc : to enclose in parentheses
lồng đèn : lantern
lồng ấp : warmer, chauffer, incubator
lổng chổng : in confusion, in disorder
lỗ : loss (in business); hole
lỗ chân lông : pore
lỗ châu mai : loophole
lỗ chỗ : pock-marked, pitted with smallpox scars, full of holes
lỗ cống : manhole
lỗ hổng : gap
lỗ khoan : counterbore, borehole, boring
lỗ khóa : keyhole
lỗ lãi : losses and profits
lỗ miệng : mouth
lỗ mũi : nostril
lỗ mỗ : vague, dim, vaguely, dimly
lỗ mộng : mortise
lỗ nặng : to fail (business)
lỗ nẻ : fissure, crack
lỗ quan sát : peephole (in a door)
lỗ rốn : navel
lỗ tai : ear, ear-hole
lỗ thông hơi : bleed valve, air hole, vent hole, breathers
lỗ thủng : hole
lỗ trống : (empty) hole
lỗ vốn : to lose, fail (in business)
lỗ đáo : hole (for children to play their throwing game)
lỗ đít : anus
lỗ đạn : bullet hole
lỗi : error, fault, mistake
lỗi chính tả : spelling error
lỗi lạc : outstanding, eminent, distinguished, brilliant
lỗi lầm : mistake, error, fault
lỗi sản xuất : manufacturing defect
lỗi thì : out of date
lỗi thời : outdated, outmoded
lỗi đạo : to fail in one’s (moral) duty, transgress morality
lộ : (1) street, road; (2) to come out, divulge, disclose, reveal
lộ bem : to let out a secret
lộ diện : to show one’s face
lộ hầu : a prominent Adam’s apple
lộ liễu : evident, obvious, manifest, patent, evidently, obviously
lộ phí : travelling expenses
lộ thiên : outdoor, open-air, open-cast
lộ trình : itinerary, road, route
lộ tẩy : show one’s true face, throw off one’s mask, show one’s hand
lộ xỉ : show one’s teeth and gums
lộ đường dây : line
lộ đồ : roadmap, plan (for doing something)
lộc bình : water hyacinth
lộc cộc : the clamping of wooden shoes
lộc giác : the horns of a stag
lộc ngộc : big and clumsy
lộc nhung : the tender horns of a young stag
lộc điền : land granted by a king appanage, apanage, land bestowed
lội : to swim, wade, ford
lội truồn : to strip (off someone’s clothes)
lội xuống nước : to wade into the water
lộn : to confuse, mix up; wrong
lộn bậy : upside down, topsy-turvy
lộn sòng : swindle, cheat
lộn trái : to turn inside out
lộn xộn : to be disorderly, confused
lộng gió : windy, draughty, wind-swept
lộng giả thành chân : to overcome deceit to obtain what was promised
lộng hành : abuse, abuse one’s power, excessive action
lộng lẫy : luxurious, magnificent, splendid
lộng ngữ : abuse literary ability
lộng quyền : to abuse power
lộng óc : ear-splitting
lộp bộp : clapping sound
lộp chộp : talkative
lộp cộp : clump (of shoes)
lộp độp : rattle, rattling, pit-a-pat
lột : (1) to skin; (2) to strip, deprive of; (3) to shed, cast off; (4) to strip, bear
lột mặt nạ : to unmask
lột mặt nạ của người nào : to unmark someone
lột sột : to rustle
lột trần : to strip, unmask, uncover
lột vỏ : to bark, peel, skin, shell, husk
lột xác : to change one’s look
lột áo : to pull off someone’s shirt
lớ quớ : clumsy, awkward, lumbering
lớ xớ : draw near, loiter
lớn : big, elder, large, loud
lớn cỡ : large size, scale
lớn lao : great, considerable, large, big, huge
lớn lên : to grow up
lớn mạnh : larger, stronger
lớn nhất : the biggest
lớn nhất thế giới : world’s largest
lớn nhỏ : big and small, adults and children
lớn rộng : big and wide, broad and large
lớn tiếng : loudly, in a loud voice
lớn tiếng tuyên bố : to declare in a loud voice
lớn tuổi : older, advanced in years, elderly
lớn tuổi hơn : older (than)
lớp : (1) class, grade, rank, layer, bed; (2) classroom
lớp ba : 3rd grade
lớp bùn non : layer of thin mud
lớp băng : ice sheet, covering of ice
lớp choàng : mantle
lớp da ngoài : outer skin-hide, leather, pelt
lớp giấy : layers of paper
lớp giầu : the (ranks of the) rich
lớp học : course; classroom
lớp học đã bế giảng : the course has ended
lớp học ồn ào : a noisy class
lớp không khí : atmospheric layer
lớp lang : in order, orderly, properly
lớp lớp : layer upon layer, batch after batch
lớp nghèo : the (ranks of the) poor
lớp nhì : 4th grade
lớp nhất : 5th grade
lớp nhện : arachnid; arachnoids
lớp nhớp : viscous, sticky, muddy
lớp năm : 1st grade
lớp sơn : paintwork
lớp tu nghiệp : refresher course, seminar, workshop
lớp tuổi : age range, category
lớp tư : 2nd grade
lớp đá : layer of stone, rock
lớp đất : layer, stratum
lớp đệ lục : 7th grade
lớp đệ ngũ : 8th grade
lớp đệ nhất : 12th grade
lớp đệ nhị : 11th grade
lớp đệ tam : 10th grade
lớp đệ thất : 6th grade
lớp đệ tư : 9th grade
lớp đồng ấu : first grade (school)
lớt phớt : shallow, superficial
lờ : to pretend not to know, refuse to acknowledge
lờ khờ : slow, sluggish, dull-witted
lờ lợ : sweetish, brackish
lờ lững : indifferent, grow cold, lose interest (in)
lờ ngờ : sluggish, slow, slow (witted)
lờ phờ : indifferent, cold, listless
lờ đờ : glassy, dull
lời : (1) spoken words, statement; (2) interest, profit
lời ai oán : lament
lời an ủi : consolation
lời bàn : moral (of a story)
lời bình phẩm : (words of) comment, criticism
lời bạt : epilogue
lời ca ngợi : words of praise
lời cam kết : pledge, promise
lời chia buồn : words of sympathy
lời chào : words of greeting
lời chúc : wishes
lời chỉ trích : (words of) criticism
lời cám ơn : (words of) thanks
lời cáo giác : accusation
lời cải chính : (words of) denial
lời cảnh cáo : (words of) warning
lời cầu : request, wish
lời giải : key
lời giải thích : (words of) explanation
lời giới thiêu : introductory words, comments
lời gọi : call
lời hăm dọa : threat, threating words
lời hứa : promise
lời hứa hẹn ái ân : promise of love
lời khai : declaration, statement, testimony
lời khen : praise, compliment
lời khuyên : (piece of) advice, council
lời khuyến cáo : recommendation
lời kiện : statement, lawsuit, charge
lời lẽ : words, reason(ing), argument
lời lẽ thô tục : crude language, vulgarity, profanity
lời lỗ : profit and loss, gains and losses
lời mời : invitation
lời mở đầu : opening words, forward
lời ngon ngọt : honeyed words
lời nói : spoken word(s), statements, speech
lời nói bậy bạ : foolish nonsense
lời nói mềm mỏng : flexible language
lời nói đầu : foreword, introduction, introductory words, remarks, preamble, preface
lời phi lộ : foreword
lời rao : announcement
lời ta thán : complaint
lời than phiền : complaint
lời thề : oath
lời tuyên bố : spoken words, statement, declaration
lời tán dương : (words of) praise
lời tâm sự : secret, something said in confidence
lời tòa soạn : editor’s note
lời tựa : preface, foreword
lời vào đề : introduction (to a book)
lời văn : style
lời văn bay bướm : a flowery style
lời xin lỗi suông : empty apology
lời xỉ vả : (words of) insult
lời yêu cầu : request
lời ám chỉ : insinuation, innuendo
lời ăn tiếng nói : language
lời đề nghị : suggestion, proposal
lờm lợm : feel sick, feel like vomiting
lờm xờm : tousled
lở : to crumble; to miss, fail, lose
lở loét : ulcerate
lở láy : ulcerate, ulcerous
lở lói : ulcer
lở núi đá : avalanche
lở sơn : lacquer poisoning
lởm chởm : uneven, rugged, bristly
lỡ : to miss, be clumsy
lỡ cơ : miss the opportunity, lose the chance
lỡ cỡ : unequal
lỡ duyên : not to be bound to meet as husband and wife
lỡ dịp : miss the opportunity
lỡ hẹn : to fail to keep an appointment, miss a date or an appointment
lỡ làng : be interrupted of fail half-way
lỡ lầm : make a mistake, make a false step
lỡ lời : to blurt out, make a slip of the tongue
lỡ miệng : to let words slip out, make a slip of the tongue
lỡ mồm : to make a slip of the tongue
lỡ tay : unintentionally, inadvertently, accidentally, by mistake
lỡ thì : to be past marriageable age
lỡ tàu : to miss the boat, miss the train
lỡ vận : miss a chance
lỡ đường : lose way, take wrong route
lỡ độ đường : run out of funds while travelling, be in want of
lỡm : to dupe, take in
lợi : (1) to be profitable, advantageous, gainful; profit; (2) gum (tissue in mouth)
lợi bất cập hại : more harm than good
lợi danh : fortune and fame, wealth and fame
lợi dụng : to benefit, advantage, have the advantage of, take advantage of, avail oneself of
lợi dụng cơ hội : to take advantage of an opportunity
lợi dụng tình thế : to take advantage of a situation
lợi dụng tình trạng : to take advantage of a situation
lợi hại : advantages and disadvantages, pros and cons, pluses and minuses; dangerous, vital
lợi khí : (sharp) instrument, tool
lợi khẩu : eloquence
lợi lộc : benefit, profit, gain, income
lợi nguyên : source of profit
lợi nhuận : gains, profits
lợi quyền : (economic rights), interests
lợi suất : interest rate
lợi sữa : galactagogue, galactopoietic
lợi thu : income
lợi thế : advantage
lợi tiểu : diuretic
lợi tức : income, revenue, earnings
lợi tức cá nhân : personal, individual income
lợi ích : profitable, useful; to use, make advantage of; use, advantage, benefit, interest, profit
lợi điểm : benefit, advantage
lợm : nauseous
lợm giọng : to feel nauseous
lợm lợm : somewhat nauseous
lợm mửa : vomit
lợn : (1) pig, hog, swine; (2) to flirt
lợn con : piglet
lợn rừng : wild boar
lợn sề : old sow
lợn sữa : suckling pig, sucking pig
lợn thịt : pig raised for food, porker
lợn ỷ : fat pig
lợp xợp : (of hair) tousled
lợt : (of color) pale
lợt lạt : light, cold, indifferent
lụa : silk
lụa là : silks
lụa óng : glossy silk
lụa đậu : fine silks
lục : (1) to search; (2) six; (3) to record, copy; (4) (dry) land; (5) green
lục bì : phelloderm
lục bình : water hyacinth
lục bảo : emerald
lục bục : bubble
lục chiến : marine
lục cá nguyệt : half-year, six-month period, semester
lục cục : restless (sleep)
lục diện : hexahedron
lục huyền cầm : guitar
lục lâm : greenwood outlaws
lục lăng : hexagon; hexagonal
lục lạc : tintinnabulum (on a horse harness)
lục lạo : to search thoroughly
lục lọi : to search
lục lộ : civil engineering, public works
lục nghệ : the six arts (rites, music, archery, riding, letter
lục phủ : the six internal organs, the viscera
lục phủ ngũ tạng : system
lục quân : army, ground forces, land forces, infantry
lục soát : to search
lục soát nhà cửa : to search sb’s home
lục soạn : plain silk
lục súc : the six kinds of domestic animals and fowls
lục sự : the six military strategic maneuvers
lục thần hoàn : a patent medicine for enlivening spirit
lục túi : to search one’s pockets, a pocket
lục tặc : troublemaker
lục tỉnh : the six original provinces of south Vietnam
lục tục : in succession for the meeting hall
lục vị : the six tastes (sour, hot, salt, sweet, bitter, tasteless)
lục xét : to search
lục xì : prostitues’ medical service
lục đạo : roads
lục địa : mainland, continent
lục địa châu á : Asian continent, mainland
lục đục : to disagree, (be in) conflict
lụi cụi : apply oneself strenuously to (some work)
lụn : be going out little by little (of a fire), be worn out little by little
lụn bại : to fall into ruin
lụn đời : till the end of one’s life
lụng nhụng : flaccid and tough
lụp chụp : hurriedly
lụp xụp : low (of a house)
lụt : to flood, inundate
lụt lội : flood, inundation; flooded, inundated
lụt ào : to flood, rush into
lủi : to slip away
lủi thủi : alone, lonely, lonesome
lủng : (1) to perforate, piece; (2) numberless, plentiful
lủng bủng : sputter
lủng củng : dissension, disagreement
lủng liểng : swing, dangle
lứa : class, range
lứa tuổi : age category, range
lừ : glower, stare silently and angrily at
lừa : (1) donkey; (2) to cheat, swindle, deceive
lừa bịp : fool, dupe; to deceive, dupe, fool
lừa dối : to deceive, be deceitful
lừa dối mình : to kid oneself, deceive oneself
lừa gạt : fraud; to deceive, fool
lừa đảo : fraud, swindle; to defraud, swindle
lừng : to rise, resound
lừng danh : famous
lừng khừng : hesitate, dilly-dally, waver
lừng lẫy : famous, celebrated
lử : to be tired out
lử cò bợ : dog-tired, dead tired
lửa : fire, flame
lửa cháy : fire
lửa cháy âm ỉ : the fire is smoldering
lửa dục : flame of passions
lửa hận : fit of violent hatred, burning feud
lửa lòng : lust, violent desire
lửa mới nhem : the fire has just been kindled
lửa rơm : straw fire, sudden short blaze
lửa rơm cháy phèo : a straw fire burns out quickly
lửa trại : camp-fire
lửa tình : the ardor of passions
lửa đạn : war
lửng dạ : to not to eat one’s fill
lữ : brigade
lữ hành : travel
lữ khách : traveler
lữ quán : inn
lữ trưởng : brigadier
lữ điếm : inn, hotel
lữ đoàn : brigade
lữ đoàn trưởng : brigadier
lững lờ : hesitating, wavering, undecided, indifferent
lững thững : to walk slowly, walk with deliberate steps, stroll, amble
lựa : to choose, select, pick
lựa chọn : to select, choose, pick, sort, triage
lựa giờ : to pick a time
lực : force, energy, strength, ability
lực bất tòng tâm : the spirit is willing but the flesh is weak
lực dịch : corvee, toil of drawers of water and hewers of
lực học : dynamology
lực kế : dynamometer
lực lương an ninh : peacekeeping force
lực lưỡng : strong, burly
lực lượng : force, strength; strong, robust
lực lượng an ninh : security forces
lực lượng chính phủ : government force(s)
lực lượng cảnh sát : police force, security force
lực lượng hòa bình : peacekeeping troops, forces
lực lượng hùng hậu : powerful force
lực lượng lao động : work force
lực lượng liên minh : allied forces
lực lượng quân sự : military force(s), strength
lực lượng thù nghịch : hostile, enemy force
lực lượng võ trang : armed force
lực lượng vũ trang : armed services, armed forces
lực lượng đấu tranh : military force, fighting force
lực nâng : lifting power, lift
lực sĩ : athlete
lực điền : hefty peasant
lựu : pomegranate
lựu pháo : howitzer, short-barrel mortar
lựu đạn : grenade
lựu đạn gây choáng váng : stun grenade
lỵ sở : chief town
ma : (1) ghost; (2) narcotics; [3] hemp, sesame; (4) to rub
ma bùn : good-for-nothing, soft-headed
ma chay : funeral, burial
ma chiết : tribulations
ma cà bông : vagrant, vagabond
ma cà rồng : vampire
ma cô : pimp, pander, procurer
ma dút : diesel oil
ma giê : magnesium
ma gà : chicken demons (who cause illness)
ma ki ê : to make up
ma két : mock-up, layout, make-up, model
ma lanh : cunning, crafty, shrewd, bright, clever, smart
ma lem : begrimed, bedaubed, soiled
ma lát : sickness, malady
ma lực : magical, supernatural force, power
ma men : the demon of drunkeness
ma mãnh : devilish, sly, fiendish, cunning
ma mút : mammoth
ma măng : mommy, mama, mum, mom
ma nhê tô : magneto
ma nhê tô phôn : tape recorder
ma ni ven : cranking handle, crank
ma níp : manipulator
ma nơ canh : (dressmaker’s or tailor’s) dummy, mannequin
ma nớp : maneuvers
ma phi a : mafia
ma phương : magic square
ma quỷ : ghost, devil, spirit
ma ra tông : marathon
ma rông : chestnut
ma sát : to rub against
ma thuật : magic, wizardry, witchcraft
ma trơi : jack-o’-lantern, will-o’-the-wisp, fen-fire
ma trận : matrix
ma túy : narcotics, drugs
ma vương : tempter, Satan, Lucifer
ma ăn cỗ : monkey business
ma đạo : evil ways, black magic
mai : tomorrow
mai danh : live hidden, retire from the world, lie low
mai gầm : rattlesnake
mai hoa : red munia
mai hậu : later on
mai kia : soon, in the near future
mai mái : leaden
mai mối : match-maker
mai mốt : someday, one day
mai một : to be concealed, wrapped up
mai phục : to (lie in) ambush
mai sai : later, in the future
mai sau : future, next; in the future
mai trúc : the plum tree and the bamboo
mai táng : burial; to bury, inter, entomb
man : (1) false; (2) savage, barbarian
man di : savage, barbarous
man dại : wild, inhuman, crazed
man giới : the male world, man’s world
man khai : deceitful, fraudulent report or statement
man muội : obscure, vague
man mác : vague, immense
man mát : rather cool
man rợ : barbarous, savage
man trá : fraudulent
man tô za : maltose
mang : to carry, wear, bear
mang bầu : pregnant
mang bệnh : to contract a disease, catch a disease
mang chủng : corn and rive, constellation of pleiad
mang con bỏ chợ : to abandon one’s child
mang cá : gills
mang công mắc nợ : to contract or incur debts, get or run or fall into debt
mang cặp kính : to wear glasses
mang danh hiệu : to have a name, be caller
mang dáng dấp : to have a manner, air
mang dáng vẻ : to have an air, appearance
mang giày : to wear shoes
mang họ Nguyễn : to have, carry the name Nguyen
mang kinh : to wear glasses
mang lại : to bring
mang máng : vague, dim
mang mặc cảm : to have a complex
mang một tước hiệu : to bear, carry a title
mang một vẻ : to have the appearance of, look like
mang nặng : to carry a heavy load
mang nặng đẻ đau : to carry (a child)
mang nợ : to owe, be indebted to
mang nợ sâu sa : to be deeply indebted
mang quốc tịch Mỹ : to hold US citizenship, be a US citizen
mang ra : to carry out
mang ra khởi : to carry out of
mang ra thực hiện : to be brought to fruition
mang sau lưng : to wear on one’s back
mang sẵn : to carry at the ready
mang tai : part behind the ear; parotid
mang tai mang tiếng : to get a bad name, get a bad reputation
mang thai : to be pregnant, carrying a child
mang theo : to bring along
mang thông hàng Anh Quốc : to have, carry an English passport
mang thắng lợi : to win a victory
mang tiếng : to suffer a bad reputation
mang tên : named, called
mang tính : characteristic; to be ~ (adjective)
mang tính bác học : scholarly, scientific
mang tính cách : to have a character, nature
mang tội : to be found guilty
mang vinh dự : to carry, bear an honor
mang về : to bring back
mang ý nghĩa : to have or carry a meaning, mean
mang đầy đủ các đặc điểm của : to have many characteristics of
mang ơn : to owe somebody a debt of gratitude, be in somebody’s debt
manh : (1) rag, piece, scrap, piece; (2) blind; (3) to sprout; (4) vagrant, criminal
manh gia : to sprout
manh mún : pieces, rag, tattered garment
manh mối : clue, lead (in a criminal case)
manh nha : germ, sprout
manh tràng : caecum
manh tâm : to intend to, mean to
manh động : to act spontaneously
mao : hair, fur
mao dẫn : capillarity, capillary attraction
mao mạch : capillary
mao quản : capillary
mau : quick, fast, speedy, rapid
mau chóng : rapid, fast, prompt, quick
mau lẹ : fast, nimble, quick, prompt, swift, speedy, rapid
mau mau : haste, make haste, hurry up
mau miệng : have a glib tongue, have the quick reply
mau mắn : agile, brisk, active
mau quá : very fast, too fast
mau tay : fast, agile
may : (1) to sew, stitch, make clothes; (2) lucky, fortunate
may cho tôi : lucky for me
may mà : luckily, fortunately
may mắn : lucky, fortunate
may mắn thay cho chúng ta : lucky for us
may mặc : garment, clothing
may quá : how lucky!
may ra : perhaps, maybe
may rủi : hazard, chance, luck
may sao : luckily, fortunately
may sẵn : ready made (of clothes, as opposed to tailor made)
may vá : to sew and mend, do the sewing, do needlework
may áo : to make clothes
may đo : custom-made, tailor-made, made-to-measure
me : tamarind
me tây : Vietnamese woman married to a Frenchman
megabai : megabyte
men : enamel, ferment, glaze, yeast
men bia : yeast, brewer’s yeast, beer yeast
men mét : pale, colorless
men răng : enamel of the teeth; ferment
men rượu : liquor
men sứ : glaze, varnish, enamel
men theo : to go along something, skirt
men tình : passion, emotion
meo : moldy, perished
meo meo : meow (sound made by a cat)
mi ca : mica
mi ca việt vị : off side
mi crô : microphone, mike
mi crô phim : microfilm
mi crô phích : microfiche
mi crông : micron
mi li gam : milligram
mi li mét : millimeter
mi mô da : mimosa
mili : milli
minh